Cơ sở lý luận và thực tiễn về huy động vốn của ngân hàng thương mại 5 2.1 Cơ sở lý luận về huy động vốn của ngân hàng thương mại
Một số khái niệm
2.1.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là một định chế tài chính quan trọng trong nền kinh tế thị trường, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng và dịch vụ ngân hàng Sự ra đời của ngân hàng thương mại gắn liền với sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa đến một mức độ nhất định Qua nhiều thế kỷ, hệ thống ngân hàng thương mại đã được hoàn thiện và trở thành một phần thiết yếu trong nền kinh tế, đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế.
Ngân hàng thương mại là tổ chức tài chính hoạt động trực tiếp với các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân, thông qua việc nhận tiền gửi và tiền tiết kiệm Số vốn này được sử dụng để cho vay, chiết khấu, cung cấp phương tiện thanh toán và các dịch vụ ngân hàng khác cho khách hàng.
Luật số 02/1997/QH10 Luật các tổ chức tín dụng Việt Nam khẳng định:
Ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện các hoạt động ngân hàng và kinh doanh liên quan, bao gồm việc kinh doanh tiền tệ và cung cấp dịch vụ ngân hàng Các hoạt động này bao gồm huy động vốn, cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, chiết khấu chứng từ, bao thanh toán, cho thuê tài chính, thấu chi, cho vay trả góp, cho vay tiêu dùng, cùng với nhiều dịch vụ ngân hàng khác.
Ngân hàng thương mại được coi là các tổ chức tài chính trung gian theo luật ngân hàng của nhiều quốc gia, có nhiệm vụ nhận tiền gửi từ công chúng dưới dạng ký thác và các hình thức khác Họ sử dụng nguồn lực này để thực hiện các hoạt động chiết khấu, tín dụng và tài chính.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là định chế tài chính trung gian quan trọng nhất trong nền kinh tế thị trường Hệ thống này giúp huy động và tập trung các nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội, từ đó cung cấp tín dụng cho các tổ chức kinh tế và cá nhân, góp phần phát triển kinh tế xã hội.
* Các hoạt động cơ bản của ngân hàng thương mại
Ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng như huy động vốn, cho vay và tài trợ dự án, cũng như các tài khoản giao dịch và thanh toán Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ môi giới và đầu tư chứng khoán, kinh doanh ngoại tệ, cho thuê thiết bị trung và dài hạn, và bảo quản tài sản có giá trị Các dịch vụ khác bao gồm bảo lãnh, ủy thác và tư vấn, đại lý, tài trợ cho các hoạt động của chính phủ, và quản lý ngân quỹ (Nguyễn Minh Kiều, 2006).
2.1.1.2 Huy động vốn của ngân hàng thương mại a Khái niệm vốn của Ngân hàng thương mại
Trong tác phẩm Tư bản luận, Các Mác đã xác định vốn là một phạm trù cơ bản, thể hiện qua việc vốn là giá trị mang lại giá trị thặng dư Định nghĩa này nhấn mạnh rằng vốn đại diện cho một loại tài sản cụ thể, luôn vận động và sinh lời trong quá trình hoạt động Hơn nữa, vốn cũng là một loại hàng hóa, có chủ đích thực Tóm lại, vốn là yếu tố quan trọng trong sản xuất, nhằm tạo ra của cải nhiều hơn.
Các ngân hàng thương mại là doanh nghiệp đặc biệt, với nguồn vốn đóng vai trò quan trọng Nhu cầu về vốn của các ngân hàng và tổ chức tín dụng rất lớn và không giới hạn Để đáp ứng nhu cầu này, các ngân hàng chủ yếu dựa vào nguồn vốn vay mượn, chủ yếu từ việc bán trái quyền tiền gửi cho doanh nghiệp và cá nhân, nhằm cung cấp dịch vụ tín dụng và các dịch vụ khác Nguồn vốn vay mượn, không phải vốn sở hữu, là nguồn lực tài chính chính cho hoạt động của ngân hàng.
Tất cả các nguồn vốn trên thị trường tiền tệ đều nhạy cảm với biến động giá cả, do đó, các ngân hàng cần cung cấp lãi suất cạnh tranh để thu hút vốn Trong một số trường hợp, ngân hàng có thể tạm thời tăng lãi suất huy động vượt mức lãi suất thị trường hiện tại cho đến khi đáp ứng đủ nhu cầu tín dụng.
Vốn ngân hàng là giá trị tiền tệ mà ngân hàng sở hữu, huy động và tạo lập để thực hiện cho vay, đầu tư và cung cấp dịch vụ ngân hàng Quá trình huy động và tạo lập vốn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các khoản mục nợ trên bảng cân đối tài sản của ngân hàng thương mại Sử dụng vốn để cho vay, đầu tư và cung cấp dịch vụ ngân hàng sẽ tạo ra các khoản mục tài sản có trên bảng cân đối tài sản của ngân hàng.
Vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) là giá trị tiền tệ được tạo lập hoặc huy động để thực hiện các hoạt động cho vay, đầu tư và dịch vụ kinh doanh nhằm đạt được các mục tiêu khác nhau Để khởi động hoạt động ngân hàng, chủ ngân hàng cần có một lượng vốn nhất định, là nguồn vốn sử dụng lâu dài để hình thành trang thiết bị và cơ sở hạ tầng Vốn chủ sở hữu bao gồm các nguồn vốn bổ sung trong quá trình hoạt động, quỹ, nguồn vay nợ có thể chuyển đổi thành cổ phần và nguồn vốn hình thành ban đầu Tiền gửi là nguồn tiền quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn tiền của ngân hàng, bao gồm tiền gửi thanh toán và tiền gửi có kỳ hạn từ doanh nghiệp và tổ chức xã hội, giúp gia tăng chất lượng nguồn tiền trong môi trường cạnh tranh.
(iii) Tiền gửi tiết kiệm của dân cư, (iv) Tiền gửi của các ngân hàng, tổ chức tín dụng khác
Tiền gửi đóng vai trò quan trọng nhất đối với ngân hàng thương mại (NHTM) Tuy nhiên, khi cần thiết, các ngân hàng thường phải vay thêm để đáp ứng nhu cầu Các nguồn vay này bao gồm: (i) vay từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN), (ii) vay từ các tổ chức tín dụng khác, và (iii) vay trên thị trường vốn.
Hầu hết các nguồn tài chính từ ngân hàng không phải trả lãi, nhưng chi phí để có và duy trì chúng lại rất cao Cụ thể, các nguồn này bao gồm nguồn ủy thác, nguồn trong thanh toán và các nguồn khác.
Huy động vốn là quá trình tiếp nhận nguồn vốn tạm thời từ các tổ chức và cá nhân qua nhiều hình thức khác nhau, nhằm tạo ra nguồn vốn hoạt động cho ngân hàng.
Ngân hàng thương mại phát triển chủ yếu dựa vào nguồn vốn huy động từ nền kinh tế Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, để thu hút được lượng vốn lớn, các ngân hàng cần áp dụng các chính sách huy động hợp lý, từ đó đảm bảo nguồn tài chính cần thiết cho hoạt động của mình.
Đặc điểm hoạt động huy động vốn của các Ngân hàng thương mại
Huy động vốn là một trong những nghiệp vụ sớm nhất của ngân hàng thương mại, bắt đầu từ việc cất giữ tài sản để đảm bảo an toàn Ở giai đoạn đầu, người gửi tiền phải trả phí, và tiền chỉ được coi là vật ký gửi, không có vai trò như nguồn vốn Tuy nhiên, khi nhu cầu tín dụng gia tăng, vị thế này đã thay đổi; ngân hàng giờ đây phải trả lãi suất, và tiền gửi trở thành nguồn vốn khả dụng lớn nhất cho các ngân hàng thương mại hiện nay.
Nguồn vốn huy động của ngân hàng thương mại bao gồm vốn tự có, vốn huy động, vốn đi vay, vốn tiếp nhận và các nguồn vốn khác Hoạt động huy động vốn không chỉ khởi tạo nguồn vốn ban đầu cho vốn điều lệ mà còn tạo lập nguồn vốn cấp 2, một phần của vốn tự có của ngân hàng (Nguyễn Huy Cường, 2009).
Hoạt động huy động vốn là một nghiệp vụ quan trọng của các ngân hàng thương mại (NHTM), được coi là một phần thiết yếu trong kinh doanh ngân hàng Huy động vốn có mục đích thu hút và gia tăng nguồn vốn không thuộc sở hữu của ngân hàng, điều này giúp ngân hàng mở rộng hoạt động kinh doanh Do đó, các nỗ lực gia tăng nguồn vốn tự có không được xem là hoạt động huy động vốn trong bối cảnh này (Nguyễn Minh Kiều, 2006).
Mục đích chính của kinh doanh là lợi nhuận, và các ngân hàng thương mại cũng hoạt động với mục tiêu này Hoạt động huy động vốn của ngân hàng, hay còn gọi là "tìm kiếm nguồn hàng", được thực hiện nhằm đạt được lợi nhuận, điều này khẳng định lợi nhuận luôn là mục tiêu tiên quyết trong hoạt động của các tổ chức tài chính (Nguyễn Thị Lan Phương, 2010).
Vào thứ năm, các ngân hàng thương mại sử dụng nhiều phương thức huy động vốn, được phân loại theo quy định tại Chương 3 Luật Các tổ chức tín dụng Các phương thức này được chia thành hai nhóm chính: nhóm phương thức huy động vốn nhằm mục tiêu lợi nhuận và nhóm phương thức huy động vốn nhằm đảm bảo an toàn cho hoạt động của ngân hàng thương mại (Võ Văn Đức, 2011).
Vai trò hoạt động huy động vốn của Ngân hàng thương mại
Nguồn vốn huy động đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quy mô hoạt động của hệ thống ngân hàng Khả năng huy động vốn của ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến việc mở rộng hoặc thu hẹp tín dụng, cũng như các hoạt động bảo lãnh và thanh toán.
Nguồn vốn huy động đóng vai trò quan trọng giúp ngân hàng chủ động trong hoạt động kinh doanh Cơ cấu vốn của ngân hàng bao gồm vốn tự có, vốn huy động, vốn vay và các nguồn vốn khác Việc chỉ dựa vào vốn tự có và vốn vay không đủ để ngân hàng hoạt động hiệu quả, bởi vốn tự có thường chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng cơ cấu vốn Hơn nữa, vốn vay phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời hạn, số lượng và chi phí Do đó, ngân hàng cần có lượng vốn huy động lớn để đảm bảo sự chủ động trong các hoạt động của mình.
Nguồn vốn huy động đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao vị thế của ngân hàng trên thị trường Để thu hút khách hàng, ngân hàng cần xây dựng niềm tin thông qua khả năng thanh toán cao, điều này chỉ khả thi khi có nguồn vốn khả dụng lớn Bên cạnh đó, uy tín của ngân hàng còn được thể hiện qua khả năng cho vay và đầu tư, cho phép ngân hàng thực hiện các dự án lớn và dài hạn nếu sở hữu nguồn vốn ổn định Tất cả những yếu tố này đều phụ thuộc vào khả năng huy động vốn của ngân hàng.
Nguồn vốn huy động đóng vai trò quyết định trong năng lực cạnh tranh của ngân hàng Ngân hàng có nguồn vốn dồi dào sẽ có khả năng mở rộng quan hệ tín dụng với các thành phần kinh tế, từ quy mô đến khối lượng tín dụng, cũng như linh hoạt trong việc điều chỉnh lãi suất để thu hút khách hàng Hơn nữa, ngân hàng còn có thể phát triển nhiều loại hình dịch vụ mới và tham gia vào các hoạt động như liên doanh, đầu tư trên thị trường vốn và tiền tệ.
- Vai trò đối với nhóm khách hàng doanh nghiệp
Huy động vốn là yếu tố then chốt cho sự phát triển của doanh nghiệp Việt Nam, khi mà trong nền kinh tế tồn tại nhiều nguồn tiền nhàn rỗi từ các cá nhân và tổ chức muốn cho vay Các doanh nghiệp cần vốn để mở rộng sản xuất, nhưng thường gặp khó khăn trong việc kết nối nhu cầu này do sự không tương hợp về số lượng và thời gian Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối hai bên, bằng cách huy động vốn nhàn rỗi và cho vay, giúp các doanh nghiệp tiếp cận nguồn tài chính cần thiết một cách hiệu quả hơn.
- Vai trò đối với nhóm khách hàng cá nhân
Trong nền kinh tế thị trường, mọi người đều mong muốn sinh lời từ vốn của mình Những cá nhân có vốn nhàn rỗi thường sẵn sàng cho vay nếu họ tin tưởng vào người vay Các doanh nghiệp cần vay thêm tiền để đầu tư vào máy móc, mở rộng sản xuất và đổi mới công nghệ nhằm tăng lợi nhuận Ngân hàng đóng vai trò trung gian, huy động vốn từ các nhà đầu tư và người dân để cung cấp cho doanh nghiệp và hộ kinh doanh cần vốn, từ đó đáp ứng nhu cầu tái sản xuất và thúc đẩy sự sinh lời từ vốn nhàn rỗi.
2.1.3.3 Đối với nền kinh tế
- Huy động vốn làm gia tăng vốn trong nước, kích thích huy động vốn nước ngoài
Nguồn vốn huy động của các ngân hàng thương mại bao gồm cả nguồn vốn trong nước và nguồn vốn từ nước ngoài Trong đó, vốn trong nước đóng vai trò quyết định, trong khi vốn nước ngoài cũng rất quan trọng.
Nguồn vốn trong nước đóng vai trò quyết định trong việc tạo tính chủ động và hiệu quả kinh tế xã hội cao, nhờ vào chi phí huy động vốn thấp Nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc hấp thụ và khai thác nguồn vốn đầu tư nước ngoài, đồng thời hình thành sức mạnh hồi sinh cho nền kinh tế, hạn chế các tiêu cực về kinh tế xã hội do đầu tư nước ngoài gây ra.
Nguồn vốn nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc huy động và phân bổ tài chính, là điều kiện cần thiết để thúc đẩy phát triển sản xuất và nền kinh tế xã hội Việc sử dụng nguồn vốn nước ngoài là phương pháp phổ biến mà nhiều quốc gia áp dụng nhằm tăng trưởng kinh tế Hầu hết các nước phát triển hiện nay đều tận dụng vốn vay nước ngoài để đạt được tốc độ phát triển kinh tế cao.
- Huy động vốn góp phần thực hiện chính sách tài chính và chính sách tiền tệ quốc gia
Hoạt động huy động vốn qua ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc kiềm chế lạm phát và ổn định giá trị đồng tiền Ngân hàng thương mại điều chỉnh lượng tiền lưu thông bằng cách tăng lãi suất tiền gửi, thu hút tiền vào nền kinh tế nhằm giảm cung tiền trong bối cảnh lạm phát Bên cạnh đó, ngân hàng cũng cung cấp vốn tín dụng lớn cho chính phủ để đáp ứng các nhu cầu chi tiêu và đầu tư cho các dự án sản xuất kinh doanh và chính sách xã hội, đồng thời bù đắp thiếu hụt ngân sách thông qua vay nợ giữa các ngân hàng.
Nội dung hoạt động huy động vốn của các Ngân hàng thương mại
Ngân hàng luôn chú trọng đến chính sách này, vì nó bao gồm tất cả các nội dung liên quan đến hoạt động và kinh doanh của mình.
Sự thành công của ngân hàng thương mại phụ thuộc vào khả năng thu hút khách hàng, và chính sách huy động vốn là yếu tố quan trọng trong chiến lược này Chính sách huy động vốn có sự thay đổi theo từng thời điểm, chịu ảnh hưởng bởi bối cảnh kinh tế xã hội, nguồn vốn và nhu cầu thực tế của ngân hàng Các thời kỳ trong năm, như đầu năm, giữa năm và cuối năm, cũng như tính chất mùa vụ của ngành nghề khách hàng, đều tác động đến nhu cầu vốn của ngân hàng thương mại.
Ngân hàng thương mại, khi cần huy động vốn lớn, sẽ tập trung vào các biện pháp như gửi tiết kiệm, đầu tư hoặc uỷ thác cho ngân hàng đầu tư Trong trường hợp nhu cầu vốn giảm nhưng khách hàng vẫn gửi tiền, ngân hàng có thể giảm lãi suất để làm nản lòng khách hàng, tuy nhiên, điều này ít được áp dụng do ảnh hưởng đến quyền lợi của khách hàng và chiến lược cạnh tranh Các chính sách huy động vốn của ngân hàng bao gồm Marketing, lãi suất, danh mục dịch vụ và các chính sách liên quan đến mối quan hệ với khách hàng (Võ Văn Đức, 2011).
Lãi suất là chi phí mà người vay phải trả cho việc sử dụng vốn trong một khoảng thời gian nhất định Nó liên quan trực tiếp đến các nguồn tiền mà ngân hàng huy động.
Trong lịch sử ngành ngân hàng, lãi suất luôn là yếu tố quan trọng trong việc huy động vốn từ nền kinh tế Đã có thời kỳ, ngân hàng thương mại đưa ra lãi suất kỷ lục lên đến 114%/năm để thu hút đầu tư vào các lĩnh vực lợi nhuận cao Mặc dù lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ, nhưng vẫn phải đảm bảo tính hấp dẫn để giữ chân khách hàng truyền thống và thu hút khách hàng mới Hiện nay, với sự cạnh tranh gia tăng và các quy định pháp luật, lãi suất không còn là công cụ hiệu quả duy nhất của ngân hàng, mà chất lượng dịch vụ và sự phục vụ khách hàng trở nên quan trọng hơn.
2.1.4.3 Mở rộng mạng lưới Chi nhánh
Chính sách mở rộng mạng lưới Chi nhánh và các Phòng giao dịch của ngân hàng là yếu tố quan trọng trong chiến lược huy động vốn Việc mở rộng này không chỉ nâng cao khả năng huy động vốn mà còn đáp ứng nhiều mục tiêu của ngân hàng Mặc dù dịch vụ tiện ích đã được nhiều ngân hàng áp dụng, nhưng việc mở rộng mạng lưới vẫn giữ vai trò then chốt, tạo niềm tin và cảm giác an toàn cho khách hàng Các nhà hoạch định chiến lược cần chú trọng đến vị trí địa lý khi đặt Chi nhánh, với những địa điểm đông dân cư, khu đô thị hay khu công nghiệp là môi trường lý tưởng cho hoạt động ngân hàng, đặc biệt là huy động vốn Ngược lại, ở những vùng có tiềm năng phát triển kinh tế hạn chế, ngân hàng vẫn cần tiếp tục hoạt động, đôi khi chấp nhận thua lỗ để xây dựng mối quan hệ và mở rộng thị trường.
Để tối ưu hóa hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) khi mở rộng mạng lưới và phòng giao dịch, cần chú ý đến đặc điểm kinh tế xã hội của khu vực Việc điều chỉnh giờ giao dịch cho phù hợp với thời gian hoạt động kinh tế địa phương, như mở cửa sớm hoặc làm việc vào ngày nghỉ lễ, sẽ giúp NHTM không chỉ thu hút vốn hiệu quả mà còn đáp ứng tốt hơn nhu cầu và mục tiêu mà ngân hàng đề ra (Nguyễn Thu Hà, 2010).
2.1.4.4 Mở rộng quan hệ trong hoạt động huy động vốn
Việc thực hiện các chính sách mở rộng quan hệ với các tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại, cá nhân và tổ chức xã hội là rất quan trọng Mối quan hệ này hỗ trợ ngân hàng thương mại trong việc xây dựng chiến lược hợp lý và dự báo sự thay đổi của các luồng tiền Đặc biệt, quan hệ trực tiếp với các tổ chức và cá nhân giúp ngân hàng xác định các ưu tiên khuyến khích phù hợp cho từng nhóm khách hàng.
2.1.4.5 Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ
Kinh doanh ngân hàng đặc trưng bởi tính bổ trợ cao của các sản phẩm dịch vụ, với mỗi sản phẩm mới ra đời dựa trên sự phát triển của dịch vụ truyền thống Sự phát triển này không chỉ thúc đẩy hoạt động huy động vốn mà còn mở ra nhiều loại hình dịch vụ mới cho khách hàng Khi khách hàng mở tài khoản giao dịch, ngân hàng có thể gia tăng huy động vốn và tối ưu hóa việc sử dụng tiền nhàn rỗi cho đầu tư Điều này tạo điều kiện cho khách hàng tiếp cận nhiều dịch vụ khác nhau, bao gồm cả tư vấn đầu tư.
Ngày nay, nhờ sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật, khách hàng có thể thực hiện giao dịch ngân hàng mà không cần đến chi nhánh, thông qua các dịch vụ hiện đại như internet banking, home banking và phone banking Các dịch vụ ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, mang lại lợi ích cho cả ngân hàng và khách hàng, đồng thời tạo ra lợi nhuận và tiện ích.
Phát triển dịch vụ là hướng đi bền vững cho ngân hàng thương mại (NHTM), đặc biệt trong bối cảnh hoạt động tín dụng truyền thống đang gặp khó khăn Dịch vụ ngân hàng không chỉ mang lại thu nhập đáng kể mà còn có rủi ro có thể kiểm soát, điều này đặc biệt quan trọng đối với thị trường đông dân như Việt Nam Khi hoạt động tín dụng không còn phát triển, ngân hàng cần phải có một nền tảng dịch vụ mạnh mẽ để duy trì sự ổn định tài chính Do đó, việc định hướng nghiên cứu và phát triển dịch vụ là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững cho NHTM trong tương lai.
2.1.4.6 Hỗ trợ tư vấn, chăm sóc khách hàng Đây là hoạt động, mà thông qua đó ngân hàng sẽ hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng về các vấn đề liên quan đến lĩnh vực tài chính- tiền tệ- ngân hàng và quan trọng hơn là giúp khách hàng có được danh mục đầu tư, lựa chọn các loại hình dịch vụ mà ngân hàng cung cấp Thông qua nghiệp vụ này ngân hàng sẽ giúp khách hàng hiểu rõ tác dụng của việc không sử dụng tiên mặt trong lưu thông và tác dụng của việc gửi tiền, tài sản vào ngân hàng hơn là cất trữ trong nhà.
Hoạt động chăm sóc khách hàng là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng xây dựng và củng cố mối quan hệ với khách hàng, đồng thời mở rộng phạm vi hoạt động Mọi người đều muốn được chú ý và đề cao, vì vậy chính sách chăm sóc khách hàng không chỉ tăng cường sự kết nối giữa ngân hàng và khách hàng mà còn góp phần vào sự thành công tổng thể của ngân hàng Để đạt được điều này, ngân hàng cần kết hợp hiệu quả các chính sách và đặc biệt chú trọng đến việc chăm sóc khách hàng (Nguyễn Thị Minh Hiền, 2007).
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn của Ngân hàng thương mại
2.1.5.1 Các nhân tố khách quan a Môi trường pháp lý
Nền kinh tế là một hệ thống phức tạp với các hoạt động kinh tế liên kết chặt chẽ, ảnh hưởng lẫn nhau Sự biến động trong các lĩnh vực kinh tế sẽ tác động đến hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại, đóng vai trò là cầu nối giữa các lĩnh vực khác nhau Do đó, sự ổn định hay bất ổn định của nền kinh tế, cùng với tốc độ tăng trưởng, đều có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của ngân hàng.
Ngân hàng hoạt động dưới sự điều chỉnh của nhiều chính sách và quy định từ chính phủ và ngân hàng Trung ương, bao gồm Luật các tổ chức tín dụng, luật kinh tế, và luật dân sự Hệ thống quy định này thường xuyên thay đổi theo từng thời kỳ, ảnh hưởng đến lãi suất, dự trữ và hạn mức cho vay.
Do sự ràng buộc pháp lý, các yếu tố trong nghiệp vụ huy động vốn sẽ thay đổi, ảnh hưởng đến quy mô và hiệu quả huy động vốn Cụ thể, chính sách của Nhà nước và ngân hàng Trung ương, bao gồm chính sách tiền tệ, tài chính, lãi suất và tín dụng, sẽ tác động đến khả năng thu hút và chất lượng nguồn vốn của ngân hàng thương mại Môi trường chính trị cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự ổn định và hiệu quả của các hoạt động huy động vốn.
Không một quốc gia nào có thể phát triển bền vững nếu thiếu ổn định chính trị Sự ổn định này không chỉ ảnh hưởng đến chính sách ngoại giao mà còn tác động mạnh mẽ đến quan hệ vốn của ngân hàng với các quốc gia khác Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn cho ngân hàng, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế chung.
Môi trường kinh tế có tác động đáng kể đến khả năng huy động vốn của ngân hàng thương mại, bao gồm tình trạng nền kinh tế và các yếu tố cạnh tranh (Nguyễn Thị Hiền, 2007).
Khi nền kinh tế phát triển ổn định và thu nhập của cá nhân, tổ chức cao, ngân hàng sẽ dễ dàng huy động vốn hơn Ngược lại, trong giai đoạn suy thoái, khả năng khai thác vốn sẽ bị hạn chế, gây khó khăn cho ngân hàng Do đó, ngân hàng cần tính toán để đưa ra dịch vụ hiệu quả nhất và xác định mức lãi suất phù hợp, không chỉ với thị trường mà còn giúp tiết kiệm chi phí hoạt động.
Mỗi quốc gia đều sở hữu nền văn hóa đặc trưng, tạo nên bản sắc riêng cho từng dân tộc thông qua tập quán, thói quen và tâm lý Trong lĩnh vực ngân hàng, hoạt động huy động vốn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ môi trường văn hóa (Nguyễn Huy Cường, 2009).
Ở các nước phát triển, người dân thường gửi tiền vào ngân hàng để tận hưởng tiện ích thanh toán và lãi suất, khiến ngân hàng trở thành phần không thể thiếu trong cuộc sống Điều này giúp ngân hàng dễ dàng huy động vốn từ dân cư và các tổ chức kinh tế xã hội Tuy nhiên, tại các nước đang phát triển như Việt Nam, việc huy động vốn gặp khó khăn vì thói quen thanh toán bằng tiền mặt vẫn phổ biến, với 50% giao dịch vẫn sử dụng tiền mặt Hơn nữa, ngân hàng thương mại không chỉ cạnh tranh với các ngân hàng khác mà còn phải đối mặt với các công ty bảo hiểm và thị trường chứng khoán trong việc thu hút vốn từ các chủ thể kinh tế.
Tại các nước đang phát triển, sự phát triển của thị trường chứng khoán đã thúc đẩy khách hàng rút tiền từ ngân hàng để đầu tư vào chứng khoán, trong khi tại các nền kinh tế phát triển, chỉ một bộ phận nhỏ dân cư tham gia vào thị trường này, khiến tiền gửi ngân hàng vẫn là lựa chọn an toàn Đồng thời, nhu cầu tham gia bảo hiểm gia tăng trong bối cảnh kinh tế phát triển, với sự đa dạng hóa các loại hình bảo hiểm thu hút nhiều người tham gia Điểm yếu của gửi tiền ngân hàng là thiếu tính bảo vệ, trong khi hợp đồng bảo hiểm nhân thọ không chỉ bảo vệ mà còn có tính tiết kiệm tương tự như gửi tiền ngân hàng Hệ quả là một lượng vốn đáng kể đã chuyển từ các ngân hàng thương mại sang các công ty bảo hiểm.
2.1.5.2 Các nhân tố chủ quan a Chiến lược kinh doanh của ngân hàng
Mỗi ngân hàng đều xây dựng một chiến lược kinh doanh cụ thể, dựa trên việc xác định vị trí hiện tại trong hệ thống và đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức Chiến lược này giúp ngân hàng dự đoán sự thay đổi của môi trường kinh doanh trong tương lai, từ đó quyết định thu hẹp hay mở rộng quy mô huy động vốn, điều chỉnh tỷ lệ nguồn vốn và chi phí huy động Nếu chiến lược kinh doanh được thực hiện đúng đắn, ngân hàng sẽ khai thác tối đa các nguồn vốn, nâng cao hiệu quả trong công tác huy động vốn.
Ngày nay, với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, đời sống người dân được cải thiện, khách hàng có nhiều lựa chọn ngân hàng thuận tiện hơn, không chỉ đơn thuần là nơi cất giữ tiền và kiếm lãi suất Điều này yêu cầu các ngân hàng xây dựng chiến lược khách hàng hiệu quả, đặc biệt trong huy động vốn Để thực hiện điều này, ngân hàng cần tìm hiểu động cơ, thói quen và mong muốn của người gửi tiền thông qua phân tích lợi ích khách hàng Dựa trên thông tin này, ngân hàng có thể thiết lập các chính sách và biện pháp nhằm đạt được quy mô và chất lượng nguồn vốn mong muốn.
Mở rộng mạng lưới hoạt động và đa dạng hóa hình thức huy động vốn sẽ giúp nâng cao cả số lượng và chất lượng nguồn vốn Để phát triển quy mô ngân hàng một cách hiệu quả, việc mở rộng mạng lưới hoạt động là yếu tố không thể thiếu (Nguyễn Thị Minh Hiền, 2007).
Việc mở rộng chi nhánh ngân hàng cần được nghiên cứu kỹ lưỡng về vị trí để thu hút nguồn tiền gửi Thông thường, các chi nhánh nên được đặt ở những khu vực đông dân cư, đặc biệt là dọc theo các tuyến quốc lộ, nhằm tạo thuận lợi cho khách hàng Đối với các ngân hàng lớn, việc mở chi nhánh ngay tại trụ sở sẽ giúp nâng cao chất lượng phục vụ và xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng.
Ngân hàng đang liên tục nâng cấp các chi nhánh và trang thiết bị dịch vụ nhằm nâng cao chất lượng phục vụ và thu hút nhiều tiền gửi hơn Đồng thời, ngân hàng cũng chú trọng cải thiện trình độ công nghệ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Trình độ công nghệ ngân hàng bao gồm cơ sở vật chất hiện đại phục vụ cho hoạt động ngân hàng, đa dạng các loại hình dịch vụ ngân hàng được cung cấp và trình độ chuyên môn của cán bộ, nhân viên trong ngành ngân hàng.
Cơ sở thực tiễn về hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại cổ phần
2.2.1 Kinh nghiệm về hoạt động huy động vốn của một số Ngân hàng trên thế giới
2.2.1.1 Kinh nghiệm huy động vốn của ngân hàng Bangkok Bank
Ngân hàng Bangkok Bank, một trong những ngân hàng lớn tại Thái Lan, đã chú trọng đến khách hàng cá nhân trong chiến lược phát triển của mình Để thu hút vốn, ngân hàng đã mở rộng mạng lưới tiền gửi tiết kiệm với thủ tục đơn giản, cho phép gửi từ 1 Bath trở lên Kể từ năm 1982, Bangkok Bank đã triển khai mô hình chi nhánh "tý hon" tại các khu vực hẻo lánh, đáp ứng nhu cầu của người dân một cách gần gũi và tiện lợi Hiện tại, 80% nguồn vốn tự có của ngân hàng đến từ tiền gửi cá nhân, trong đó 90% là từ những người có số tiền gửi nhỏ Kinh nghiệm của Bangkok Bank cho thấy, mạng lưới rộng lớn và vốn tự có tăng trưởng liên tục đã góp phần quan trọng vào hiệu quả huy động vốn.
2.2.1.2 Kinh nghiệm huy động vốn của ngân hàng CitiBank
CitiBank, một trong những ngân hàng lớn và lâu đời nhất thế giới, đã thành công trên thị trường tài chính nhờ vào kế hoạch phát triển đa dạng và sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng Ngân hàng này nổi bật với cách tiếp cận khác biệt, cung cấp các sản phẩm sáng tạo như E-savings account và CitiBank Money Market Plus account CitiBank cũng phát triển hệ thống giao dịch trực tuyến và kênh phân phối tự động, giúp cung cấp dịch vụ vượt trội mà không tốn quá nhiều chi phí Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, ngân hàng thường xuyên thực hiện các chương trình marketing sáng tạo và quảng bá thương hiệu Kinh nghiệm của CitiBank cho thấy rằng việc tập trung vào khách hàng và đầu tư vào nghiên cứu phát triển sản phẩm là rất quan trọng để tạo sự khác biệt và nâng cao uy tín ngân hàng.
2.2.1.3 Kinh nghiệm huy động vốn của ngân hàng DBS Group Holdings DBS Group Holdings là ngân hàng lớn nhất của Singapore về tài sản và là ngân hàng dẫn đầu Hong Kong Kinh nghiệm huy động vốn của DBS là phát triển mạng lưới hoạt động rộng khắp và tăng cường mở rộng hoạt động ra thị trường nước ngoài theo phân khúc thị trường đã xác định là thị trường Châu á; phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử để khách hàng có thể tiếp cận với ngân hàng mọi nơi, mọi lúc; xây dựng đội ngũ nhân viên nhiệt tình, tận tụy và trung thực DBS luôn tích cực tham gia vào thiết kế và phát triển sản phẩm thông qua mối quan hệ với các đối tác trong mạng lưới của DBS và với các định chế toàn cầu; thực hiện tốt công tác nghiên cứu và phát triển sản phẩm xuất phát từ nhu cầu của khách hàng, kết hợp với việc áp dụng khoa học công nghệ tiên tiến và các hệ thống quản lý rủi ro DBS có một đội ngũ các nhà tư vấn đầu tư có nhiều kinh nghiệm có thể đáp ứng các giải pháp tư vấn đầu tư theo nhu cầu của khách hàng phù hợp với từng hoàn cảnh khác nhau Đến với DBS khách hàng sẽ được phục vụ tốt nhất với những giải pháp tài chính hoàn hảo cho mình(Nguyễn Thị Lan Phương, 2010).
2.2.2 Kinh nghiệm về hoạt động huy động vốn của một số Ngân hàng trong nước
2.2.2.1 Thực trạng huy động vốn tại các ngân hàng thương mại hiện nay
Khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã khiến nền kinh tế Việt Nam rơi vào tình trạng tăng trưởng thấp và lạm phát cao, buộc Chính phủ phải thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ Tuy nhiên, chính sách này đã làm cho nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc huy động vốn cho sản xuất và kinh doanh Để hỗ trợ, Chính phủ đã nới lỏng tiền tệ bằng cách giảm lãi suất, nhưng doanh nghiệp vẫn tiếp tục "khát vốn" do sự không cân bằng giữa huy động và cho vay Trong bối cảnh khó khăn này, các doanh nghiệp đang tìm kiếm nguồn vốn qua việc phát hành trái phiếu với lãi suất hấp dẫn, cao hơn mức trần lãi suất huy động Nhiều doanh nghiệp không chỉ nâng lãi suất trái phiếu mà còn cung cấp quyền chuyển đổi, cho phép nhà đầu tư vừa hưởng lãi suất vừa có cơ hội sở hữu cổ phiếu khi đáo hạn.
Nhiều doanh nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh, như công ty Mai Linh, đang giải quyết vấn đề vốn bằng cách huy động từ cán bộ nhân viên, với lãi suất vay thường cao hơn ngân hàng, thậm chí lên tới 24%/năm Tuy nhiên, phương pháp này tiềm ẩn rủi ro cho cả người vay và người cho vay, do các hợp đồng vay chủ yếu là tín chấp và cán bộ nhân viên có thể không nắm rõ thông tin về công ty Vấn đề vốn đang trở thành thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp, và việc huy động từ nhân viên hay phát hành trái phiếu công ty chỉ là giải pháp tạm thời khi không thể tiếp cận nguồn vốn ngân hàng.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc huy động vốn, khi mà tình trạng cho vay vẫn chậm chạp do nợ xấu chưa được giải quyết Mặc dù thanh khoản của các NHTM vẫn dồi dào, nhưng họ vẫn phải tăng cường các chương trình khuyến mại để thu hút vốn, đặc biệt là trong bối cảnh lãi suất huy động ngắn hạn bị khống chế ở mức 8%/năm Những biến động trên thị trường vàng đã khiến một lượng lớn vốn rút khỏi kênh tiết kiệm, trong khi vay vốn trên thị trường liên ngân hàng trở nên khó khăn hơn Để cạnh tranh, các ngân hàng không chỉ áp dụng khuyến mại mà còn cung cấp nhiều ưu đãi cho khách hàng gửi tiền tổ chức, dẫn đến lãi suất huy động thực tế của tiền đồng gia tăng.
Mặc dù một số ngân hàng lớn vẫn duy trì được hoạt động nhờ vào nguồn tiền gửi từ các tổ chức với lãi suất thấp, nhưng không phải ngân hàng nào cũng có được lợi thế này, đặc biệt khi các tổ chức kinh tế hiện nay không muốn giữ tiền trong ngân hàng Sự cạnh tranh lãi suất gia tăng trong hai năm qua đã dẫn đến nhiều khó khăn cho hoạt động ngân hàng, do việc cạnh tranh không lành mạnh ngày càng phổ biến Cạnh tranh dựa vào lãi suất tiềm ẩn nhiều rủi ro, bao gồm chi phí vốn cao và lãi suất cho vay cao, gây áp lực cho các ngân hàng Hơn nữa, tình trạng đạo đức nghề nghiệp của nhân viên ngân hàng cũng đáng lo ngại, khi nhiều người sẵn sàng lôi kéo khách hàng từ ngân hàng khác để đạt chỉ tiêu cá nhân.
Ngoài thị trường 1, nơi diễn ra hoạt động huy động và cho vay giữa các ngân hàng thương mại và người dân, thị trường 2, tức thị trường liên ngân hàng, cũng đang được chú trọng Các ngân hàng đánh giá rằng, thị trường liên ngân hàng đã có sự phát triển đáng kể từ khoảng quý trước.
Năm 2011, thị trường liên ngân hàng trở nên căng thẳng do nhu cầu vốn giữa các ngân hàng, đặc biệt là các ngân hàng nhỏ gặp khó khăn trong việc vay vốn từ ngân hàng lớn Lãi suất trên thị trường này có lúc lên đến 32%, kéo dài trong thời gian dài, gây áp lực lên thanh khoản của các ngân hàng Nếu Ngân hàng Nhà nước không can thiệp kịp thời, tình trạng huy động vượt trần lãi suất sẽ trở nên nghiêm trọng, dẫn đến nợ xấu xuất hiện ngay cả trong thị trường liên ngân hàng Để giải quyết vấn đề, cần có hành động thanh tra và xử lý nghiêm các vi phạm, như báo cáo từ Ngân hàng Nhà nước thành phố Hồ Chí Minh cho thấy 62 trong số 68 đơn vị được kiểm tra có sai phạm, chủ yếu liên quan đến cho vay không đúng quy định và huy động vượt trần lãi suất Việc thiếu quy chế và cơ chế xử lý, cùng với sự yếu kém trong điều hành hoạt động ngân hàng của Ngân hàng Nhà nước, đã cản trở việc sử dụng vốn hiệu quả của các tổ chức tín dụng.
2.2.2.2 Các chương trình sản phẩm huy động vốn của các ngân hàng thương mại Việt Nam Để thu hút nguồn tiền gửi tiết kiệm trong dân, các ngân hàng đang thực hiện khá nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, phổ biến nhất là tặng quà đi kèm Tuỳ theo số lượng tiền gửi khách hàng sẽ có quà tặng tương ứng Bên cạnh đó, một số ngân hàng sử dụng hình thức bốc thăm trúng thưởng các chuyến du lịch nước ngoài hoặc quà có giá trị lớn như nhà, vàng, xe máy, ô tô… Điều này phần nào thu hút thêm được lượng khách hàng nhất định Một số chương trình huy động tại một số ngân hàng hiện nay (Nguyễn Huy Cường, 2009):
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) vừa triển khai chương trình "Xuân đắc lộc - Tết phát tài" dành cho khách hàng, với tổng giá trị giải thưởng lên đến 20 tỷ đồng Chương trình diễn ra từ ngày 7-1 đến 31-3, cho phép khách hàng cá nhân gửi tiết kiệm từ 5 triệu đồng hoặc 500 USD có cơ hội trúng thưởng Người tham gia sẽ có hai cơ hội nhận giải: cào trúng ngay và quay số trúng thưởng vào cuối chương trình Giải thưởng hấp dẫn bao gồm 14 chuyến du lịch Mỹ trị giá 200 triệu đồng cho mỗi giải nhất và 14 thẻ tiết kiệm cho giải nhì.
20 triệu đồng/giải và 134 giải ba là thẻ tiết kiệm hai triệu đồng/giải
Ngân hàng TM CP Hàng hải Việt Nam (Maritime Bank) đang triển khai chương trình khuyến mãi "Tân xuân Quý Tỵ, lộc tài như ý" từ ngày 7-1 đến 31-3 Khách hàng gửi tiết kiệm từ 20 triệu đồng/1.000 USD với kỳ hạn một tháng sẽ nhận được thẻ cào may mắn và mã số tham dự quay số trúng thưởng hàng tuần Đối với số tiền gửi từ 200 triệu đồng/10.000 USD, khách hàng sẽ được thưởng thêm một mã số dự thưởng Tất cả sổ tiết kiệm có số dư từ 200 triệu đồng/10.000 USD và không tất toán trước hạn đều có cơ hội tham gia quay số với hai giải đặc biệt trị giá 200 triệu đồng và bốn giải nhất trị giá 50 triệu đồng vào cuối chương trình.
Ngân hàng TM CP Á Châu (ACB) triển khai chương trình khuyến mãi "Sắc xuân ACB" từ ngày 2-1 đến 29-3 dành cho khách hàng cá nhân tham gia sản phẩm tiết kiệm linh hoạt và tiết kiệm lộc bảo toàn Khách hàng gửi 5 triệu đồng hoặc 300 USD sẽ nhận một mã số dự thưởng để tham gia quay số với giải thưởng lên tới hàng trăm triệu đồng Đặc biệt, với mỗi mức gửi 50 triệu đồng hoặc 2.000 USD, khách hàng sẽ nhận một thẻ cào trúng ngay, tổng giá trị giải thưởng cào lên tới 1,75 tỷ đồng.
Ngân hàng TM CP Sài Gòn (SCB) triển khai chương trình "Một năm hợp nhất - ngàn lời tri ân" từ ngày 2-1 đến 15-3, dành cho khách hàng cá nhân gửi tiền bằng VND, USD, EUR và AUD với kỳ hạn từ 1 đến 24 tháng Chương trình có tổng cộng 3,2 triệu giải thưởng, trong đó giải thưởng cao nhất lên đến 1 kg vàng SJC.
Ngân hàng Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank) tổ chức chương trình khuyến mãi "Lộc Xuân 2013" từ ngày 2-1 đến 1-4, dành cho khách hàng cá nhân gửi tiền tiết kiệm VND và USD với tổng giá trị giải thưởng lên đến 5,3 tỷ đồng Mỗi 100 triệu đồng hoặc 5.000 USD gửi sẽ tương ứng với số lần quay số trúng thưởng bằng số tháng của kỳ hạn gửi Đặc biệt, trong lượt quay số cuối chương trình, khách hàng sẽ nhận một mã số quay số cho mỗi số tiền gửi tương ứng với kỳ hạn gửi.