Tổng quan nghiên cứu
Cơ sở lý luận về quy hoạch sử dụng đất
2.1.1 Khái niệm về đất đai và những yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng đất
2.1.1.1 Khái niệm về đất đai
Từ khi con người xuất hiện, họ đã liên tục tác động và làm thay đổi đất đai qua quá trình tiến hóa của mình Sự tương tác này giúp con người ngày càng nhận thức sâu sắc hơn về giá trị và tầm quan trọng của đất đai.
Theo Mác, đất là kho tàng cung cấp mọi thứ cho con người, do đó cần có kế hoạch cụ thể về thời gian và không gian để sử dụng đất hiệu quả FAO định nghĩa đất đai là một yếu tố sinh thái với các thuộc tính sinh học và tự nhiên ảnh hưởng đến tiềm năng sử dụng đất Ngoài ra, một số ý kiến cho rằng đất đai là tổng thể vật chất, bao gồm sự kết hợp giữa địa hình và không gian tự nhiên của thực thể vật chất.
Tuy nhiên, khái niệm đầy đủ và phổ biến nhất hiện nay về đất đai như sau:
Đất đai là một phần diện tích cụ thể của bề mặt trái đất, bao gồm các yếu tố môi trường như khí hậu, thổ nhưỡng, địa hình, mặt nước, trầm tích, nước ngầm, khoáng sản, và sự sống động thực vật Nó còn phản ánh trạng thái định cư của con người và các dấu ấn lịch sử như hồ nước và đường xá.
Khái niệm đất đai phản ánh nhận thức của con người về thế giới tự nhiên, và sự nhận thức này liên tục thay đổi theo thời gian Đất đai đóng vai trò và chức năng quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường sống cho mọi hình thái sinh vật trên lục địa, cung cấp nơi cư trú cho thực vật, động vật và các sinh vật sống khác Ngoài ra, đất cũng bảo tồn các gen di truyền, góp phần duy trì sự đa dạng sinh học cả trên bề mặt và dưới lòng đất.
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong sản xuất, là nền tảng cho nhiều hệ thống phục vụ cuộc sống con người Qua quá trình sản xuất, đất đai cung cấp lương thực, thực phẩm và nhiều sản phẩm sinh vật khác, phục vụ nhu cầu sử dụng trực tiếp hoặc gián tiếp của con người.
4 qua chăn nuôi gia súc, gia cầm và các loại thủy hải sản.
Chức năng cân bằng sinh thái của đất đai là rất quan trọng, vì nó tạo ra một tấm thảm xanh giúp duy trì sự cân bằng năng lượng của Trái Đất Đất đai không chỉ là nguồn tài nguyên mà còn đóng vai trò trong việc phản xạ, hấp thụ và chuyển đổi năng lượng từ mặt trời, cũng như trong tuần hoàn khí quyển toàn cầu.
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc tàng trữ và cung cấp nguồn nước, bao gồm cả nước mặt và nước ngầm Nó không chỉ là kho tàng nước vô tận mà còn có ảnh hưởng lớn đến chu trình tuần hoàn nước trong tự nhiên, giúp điều tiết nguồn nước hiệu quả.
+ Chức năng dự trữ: đất đai là kho tài nguyên khoáng sản cung cấp cho mọi nhu cầu sử dụng của con người.
Chức năng không gian sự sống của đất đai bao gồm việc tiếp thu và gạn lọc, đồng thời đóng vai trò là môi trường đệm, giúp biến đổi hình thái của các chất thải độc hại.
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và bảo tàng lịch sử, là trung gian để bảo vệ các chứng tích văn hóa của nhân loại Nó cung cấp thông tin quý giá về điều kiện khí hậu và thời tiết trong quá khứ, cũng như việc sử dụng đất đai qua các thời kỳ.
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống, là không gian cho con người di chuyển, đầu tư và sản xuất Nó cũng tạo điều kiện cho sự di chuyển của động vật và thực vật giữa các vùng khác nhau trong hệ sinh thái tự nhiên.
2.1.1.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng đất Đất đai là một vật thể tự nhiên nhưng cũng là một vật thể mang tính lịch sử. Đất luôn tham gia vào các mối quan hệ xã hội Do vậy, quá trình sử dụng đất bao gồm phạm vi sử dụng đất, cơ cấu và phương thức sử dụng luôn luôn chịu sự chi phối bởi các điều kiện và quy luật sinh thái tự nhiên cũng như chịu sự ảnh hưởng của các điều kiện, quy luật kinh tế - xã hội và các yếu tố kỹ thuật.Những điều kiện và nhân tố ảnh hưởng đến việc sử dụng đất bao gồm (Lê Quang Trí, 2005). a Yếu tố tự nhiên
Yếu tố tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành đất và ảnh hưởng trực tiếp đến việc sử dụng đất đai Việc khai thác đất cần phải thích ứng với các điều kiện tự nhiên và quy luật sinh thái của đất, bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, ánh sáng, lượng mưa, không khí và khoáng sản trong lòng đất Trong số các yếu tố tự nhiên, khí hậu được coi là nhân tố hạn chế hàng đầu trong quá trình này.
5 của việc sử dụng đất đai, sau đó là điều kiện đất đai (chủ yếu là địa hình, thổ nhưỡng) và các nhân tố khác.
Điều kiện khí hậu đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp và đời sống con người, với các yếu tố như tổng tích ôn, nhiệt độ bình quân, và sự sai khác nhiệt độ theo thời gian và không gian ảnh hưởng đến sự phân bố và phát triển của cây trồng Cường độ và thời gian ánh sáng cũng tác động đến quá trình quang hợp và sinh trưởng của thực vật Chế độ nước là yếu tố thiết yếu cho việc vận chuyển dinh dưỡng và sự phát triển của sinh vật, trong khi lượng mưa và bốc hơi giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm của đất Các yếu tố khí hậu có sự khác biệt rõ rệt giữa các mùa và các vùng lãnh thổ, ảnh hưởng đến môi trường sống và sản xuất nông nghiệp.
Địa hình đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng đất, đặc biệt trong sản xuất nông nghiệp, khi sự khác biệt về địa hình, độ cao, độ dốc và mức độ xói mòn ảnh hưởng đến đất đai và khí hậu Điều này dẫn đến sự phân bố khác nhau của các ngành nông - lâm nghiệp và tạo ra sự phân biệt địa giới theo chiều thẳng đứng Ngoài ra, địa hình và độ dốc còn yêu cầu cải tiến thủy lợi và cơ giới hóa để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng đất Đối với ngành phi nông nghiệp, địa hình phức tạp có thể làm giảm giá trị công trình và gây khó khăn trong thi công.
Cơ sở lý luận về đánh giá tính khả thi và hiệu quả của phương án quy hoạch sử dụng đất
2.2.1 Khái niệm tiêu chí đánh giá tính khả thi và hiệu quả của phương án quy hoạch sử dụng đất
Tiêu chí đánh giá tính khả thi và hiệu quả của phương án quy hoạch sử dụng đất được định nghĩa là những đặc điểm và dấu hiệu giúp nhận biết và phân loại các phương án này.
Để nhận biết, cần thiết lập một hệ thống chỉ tiêu, bao gồm cả chỉ tiêu tổng hợp và chỉ tiêu theo từng yếu tố, với các chỉ tiêu có thể là định tính hoặc định lượng.
Để thực hiện việc xếp loại hay phân mức đánh giá, cần có một chuẩn để so sánh, có thể là một tiêu chuẩn hay ngưỡng đánh giá dựa trên các định mức, chỉ số cho phép, đơn giá hoặc quy ước đã được chấp nhận.
2.2.2 Phân loại tính khả thi của quy hoạch sử dụng đất
Tính khả thi trong quy hoạch sử dụng đất phản ánh khả năng thực hiện của phương án khi đáp ứng đủ các điều kiện và yếu tố cần thiết Để đánh giá một cách toàn diện, tính khả thi bao gồm cả “tính khả thi lý thuyết”, được xác định qua các tiêu chí và chỉ tiêu phù hợp trong quá trình xây dựng và thẩm định phương án.
Tính khả thi thực tế của 21 quy hoạch sử dụng đất chỉ có thể được xác định thông qua việc điều tra và đánh giá kết quả thực tế đạt được khi triển khai các phương án quy hoạch này trong thực tiễn.
Khi triển khai quy hoạch sử dụng đất, sự khác biệt giữa “Tính khả thi lý thuyết” và “Tính khả thi thực tế” thường không lớn Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều vấn đề phát sinh do các yếu tố khó lường như hiệu lực thực thi quy hoạch, nhận thức và tính nghiêm minh của các nhà chức trách và người sử dụng đất, cũng như các sự cố khí hậu, thiên tai Ngoài ra, sự thay đổi trong mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, khả năng nguồn lực, áp lực xã hội, thị trường, an ninh quốc phòng và tác động của nền kinh tế quốc tế cũng ảnh hưởng đến quá trình này.
Tính khả thi của phương án quy hoạch có thể được đánh giá và luận chứng thông qua 5 nhóm tiêu chí sau (Võ Tử Can, 2006):
(1) Khả thi về mặt pháp lý, có thể bao gồm các tiêu chí đánh giá về:
Căn cứ và cơ sở pháp lý để lập quy hoạch sử dụng đất bao gồm các chỉ tiêu như quy định trong văn bản quy phạm pháp luật và các quyết định, văn bản liên quan đến việc triển khai thực hiện dự án.
- Việc thực hiện các quy định thẩm định, phê duyệt phương án quy hoạch sử dụng đất: Thành phần hồ sơ và sản phẩm; Trình tự pháp lý
(2) Khả thi về phương diện khoa học - công nghệ, bao gồm:
Cơ sở tính toán và xác định các chỉ tiêu sử dụng đất bao gồm việc xem xét tính khách quan của các yếu tố tác động như điều kiện tự nhiên và định hướng phát triển kinh tế - xã hội Để đảm bảo tính chính xác, cần áp dụng các định mức, tiêu chuẩn phù hợp và xây dựng các dự báo dựa trên quy luật phát triển khách quan, đồng thời tham khảo các mô hình mẫu hiện có.
- Phương pháp công nghệ được áp dụng để xử lý tài liệu, số liệu và xây dựng tài liệu bản đồ
(3) Khả thi về yêu cầu chuyên môn kỹ thuật, gồm các tiêu chí đánh giá về:
Mức độ đầy đủ của các nội dung chuyên môn trong quy hoạch sử dụng đất được xác định qua từng bước thực hiện quy hoạch và các nội dung cụ thể của phương án quy hoạch.
- Nguồn tư liệu và độ tin cậy của các thông tin phụ thuộc vào cách thức
22 thu thập, điều tra, xử lý và đánh giá;
- Tính phù hợp, liên kết (từ trên xuống dưới) của các chỉ tiêu sử dụng đất theo quy định trong hệ thống quy hoạch sử dụng đất các cấp.
Để đảm bảo tính khả thi trong việc thực hiện phương án quy hoạch, cần xem xét các biện pháp cần thiết Theo kinh nghiệm, tiêu chí này có thể được đánh giá dựa trên đặc điểm và tính chất đầu tư của nhóm các biện pháp liên quan.
Nhóm 1 bao gồm các biện pháp tổ chức lãnh thổ nhằm tạo ra không gian phù hợp cho cơ cấu tổ chức sản xuất kinh doanh, đồng thời đáp ứng mục đích sử dụng đất của doanh nghiệp và người sử dụng đất.
Nhóm 2 bao gồm các biện pháp xây dựng hạng mục và thiết bị công trình trên lãnh thổ, yêu cầu vốn đầu tư lớn và thực hiện theo dự án đầu tư hoặc thiết kế kỹ thuật chi tiết Các công trình này bao gồm hạ tầng kỹ thuật và xã hội, hệ thống ruộng bậc thang trên đất dốc, thiết bị bảo vệ đất, cùng với hệ thống thủy lợi và ao hồ chứa nước.
Nhóm 3 tập trung vào các biện pháp bảo vệ đất và môi trường sinh thái nhằm phát triển bền vững Những biện pháp này được đề xuất trong quy hoạch sử dụng đất, phù hợp với đặc điểm lãnh thổ và nguồn vốn cơ bản, đồng thời được triển khai thông qua dự án đầu tư hoặc luận chứng kinh tế - kỹ thuật.
Nhóm 4 bao gồm các biện pháp không cần vốn đầu tư lớn, thực hiện thông qua dự toán chi phí sản xuất bổ sung hàng năm của doanh nghiệp hoặc người sử dụng đất Các biện pháp này nhằm nâng cao độ phì và tính chất sản xuất của đất, áp dụng công nghệ gieo trồng tiên tiến, thực hiện kỹ thuật canh tác chống xói mòn, và sử dụng chế phẩm hóa học, phân bón, vôi Để triển khai hiệu quả, phương án quy hoạch sử dụng đất cần xác định rõ các thông số công nghệ của từng khu đất và đưa ra kiến nghị cải tạo việc sử dụng đất.
(5) Khả thi về các giải pháp tổ chức thực hiện và quản lý quy hoạch, được đánh giá theo nhóm các giải pháp gồm:
Để đẩy nhanh tiến độ thực hiện các công trình và dự án, cần huy động hiệu quả các nguồn lực về vốn và lao động Đồng thời, việc giải quyết bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất cũng cần được thực hiện một cách hợp lý và công bằng.
Tình hình quy hoạch sử dụng đất trong và ngoài nước
Quy hoạch sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong thực hiện công tác
Quản lý đất đai là một quá trình quan trọng và đã được thực hiện từ lâu tại mỗi quốc gia, với quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) mang đặc thù riêng Mỗi quốc gia có những quy định cụ thể về nội dung và phương pháp thực hiện quy hoạch, phân chia thành các cấp và kiểu khác nhau Dù ở đâu, các loại hình quy hoạch này đều có mối quan hệ nhất định Dựa trên quy hoạch không gian, việc phân vùng sử dụng đất được thực hiện, sau đó là quy hoạch chi tiết cho từng khu vực Quy hoạch chi tiết thường được giao cho các cơ quan phát triển bất động sản tư nhân thông qua đấu thầu, nhưng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về xây dựng và môi trường Hơn nữa, các phương án quy hoạch chi tiết cần được công bố công khai và lấy ý kiến cộng đồng trong ít nhất ba tháng trước khi được phê duyệt và triển khai.
Tại Hàn Quốc, quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) được thực hiện theo các cấp từ quốc gia đến địa phương, với quy hoạch cấp tỉnh và vùng thủ đô dựa trên quy hoạch cấp quốc gia, trong khi quy hoạch cấp huyện và vùng đô thị căn cứ vào quy hoạch cấp tỉnh Ở Canada, do là nước liên bang, QHSDĐ thuộc thẩm quyền của các tỉnh, mỗi tỉnh có hệ thống quy hoạch riêng, bao gồm kế hoạch phát triển và quy hoạch vùng Chính quyền cấp tỉnh xây dựng khung pháp lý cho quy hoạch và quyết định các vấn đề quan trọng liên quan đến đất đai Tại Trung Quốc, QHSDĐ được lập theo bốn cấp: quốc gia, tỉnh, huyện và xã.
Indonesia đang tiến hành cải tạo và tu bổ các đô thị cũ, tương tự như Việt Nam Tuy nhiên, quy hoạch đô thị vẫn mang tính chắp vá và phổ biến, cho thấy những thách thức trong việc phát triển bền vững.
Các nước thuộc Liên Xô (cũ) có bước đi tương tự nhau; trước hết là lập sơ
Việc phát triển lực lượng sản xuất cần được thực hiện qua quy hoạch chi tiết các ngành, dựa trên nhu cầu sử dụng đất Đảm bảo phát triển bền vững và bảo vệ môi trường là ưu tiên hàng đầu, với nguyên tắc bảo vệ nghiêm ngặt đất sản xuất, đặc biệt là đất canh tác Quy hoạch tổng thể do Ủy Ban Kế hoạch Nhà nước phụ trách, trong khi quy hoạch đô thị thuộc về ngành xây dựng và quy hoạch sử dụng đất do cơ quan quản lý đất đai thực hiện.
Tại Thụy Điển và các nước Đông Âu, quy hoạch sử dụng đất được tích hợp trong quy hoạch tổng thể không gian, với sự chú trọng vào phát triển đô thị và bảo vệ môi trường Ở các quốc gia phát triển như Đức và Mỹ, quy hoạch sử dụng đất gắn liền với yêu cầu về môi trường và sử dụng đất bền vững, dẫn đến tính khả thi cao của các hệ thống này Thành phố New York đã áp dụng nguyên tắc quy hoạch từ năm 1916, và đến những năm 70, các bang Mỹ phải điều chỉnh để đối phó với các vấn đề môi trường và bảo tồn di tích lịch sử, dẫn đến sự hình thành của Luật đất đai mới Tại Berlin, Đức, hệ thống quy hoạch sử dụng đất được xây dựng từ sớm và thường xuyên cập nhật để phù hợp với sự thay đổi kinh tế và xã hội, đảm bảo sử dụng đất hiệu quả và bền vững, góp phần vào sự phát triển kinh tế.
Malaysia đang áp dụng quy hoạch tương tự như Liên bang Úc, nhưng đã có những bước tiến mới trong việc tách khu hành chính (Thủ đô hành chính) khỏi khu đô thị cũ, khu dân cư và khu thương mại Đây là một phương án quy hoạch đổi mới, thể hiện tư duy hiện đại và giúp bảo tồn các giá trị văn hóa trong quá trình phát triển.
Malaysia đang phát triển các khu phố cổ để duy trì du lịch, hiện đại hóa các cơ quan công quyền và thực hiện Chính phủ điện tử, đồng thời giảm ùn tắc giao thông Chính phủ cần hỗ trợ xây dựng khu dân cư cho công chức tại các khu hành chính mới, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và các tổ chức trong việc thực hiện thủ tục hành chính Tại Trung Quốc, quy hoạch sử dụng đất phải tuân thủ nguyên tắc tiết kiệm, hiệu quả và bảo vệ môi trường, với mục tiêu bảo vệ nghiêm ngặt 120 triệu ha đất canh tác Diện tích đất canh tác cơ bản cần duy trì vĩnh viễn và không được chuyển đổi mục đích sử dụng Chính phủ giao chỉ tiêu chuyển đổi đất nông nghiệp cho các tỉnh, và việc này phải được phê duyệt ở cấp tỉnh và Chính phủ Ở Hà Lan, quy hoạch sử dụng đất dựa trên khảo sát đánh giá các tham số kỹ thuật và hiện trạng sử dụng đất tại địa phương.
Việc quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất cần dựa trên các tham số kinh tế, văn hoá - xã hội, xã hội và môi trường để có cái nhìn tổng quát về đặc điểm từng vùng lãnh thổ, từ đó đảm bảo tính bền vững Tại Angiêri, quy hoạch sử dụng đất được thực hiện theo nguyên tắc nhất thể hoá và có sự tham gia đầy đủ của các địa phương và tổ chức liên quan Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong quá trình này, đảm bảo mối quan hệ vĩ mô và sự tham gia của công chúng Ở Hàn Quốc, quy hoạch cấp quốc gia do Bộ trưởng Bộ Đất đai phê duyệt, trong khi ở Trung Quốc, Bộ Đất đai và Tài nguyên quốc gia có trách nhiệm tổ chức lập và thực hiện quy hoạch đất quốc gia, tham gia thẩm tra quy hoạch đô thị trước khi trình Quốc vụ viện phê chuẩn.
Bộ Đất đai và Tài nguyên quốc gia chịu trách nhiệm chỉ đạo và thẩm tra quy hoạch tổng thể sử dụng đất của địa phương, trong khi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phê duyệt và chỉ đạo quy hoạch cho thành phố và huyện Cơ quan quản lý đất đai cấp huyện dựa vào quy hoạch tổng thể của cấp trên để lập và thực hiện quy hoạch cấp huyện, trong khi Phòng tài nguyên đất đai cấp xã thực hiện quy hoạch cấp xã và phối hợp lấy ý kiến quần chúng về quy hoạch.
Chính phủ phê duyệt QHSDĐ cấp quốc gia, các tỉnh, thành phố trực
Tại Trung ương, các thành phố lớn như Nam Ninh và Quảng Châu, cùng với các đặc khu kinh tế như Thâm Quyến, có hơn 1 triệu dân Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh phê duyệt quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) cho các đơn vị hành chính cấp huyện và xã Ở Hà Lan, quyền quyết định QHSDĐ cấp quốc gia thuộc về Nghị viện và Chính phủ, với sự hỗ trợ của các cơ quan như Ủy ban Quy hoạch Không gian Nhà nước Tại cấp tỉnh, các ủy ban và cơ quan quy hoạch chuyên môn giúp Hội đồng tỉnh trong việc quản lý đất đai Ở địa phương, chỉ các huyện lớn mới có Phòng Quy hoạch, còn các huyện nhỏ hơn thường thuê chuyên gia tư vấn thực hiện quy hoạch Huyện sử dụng hai loại sơ đồ quy hoạch: Sơ đồ bố trí tổ chức và Sơ đồ QHSDĐ, báo cáo lên Ban chấp hành Hội đồng tỉnh sau khi thông qua Về kỳ quy hoạch, Hàn Quốc quy định 20 năm cho cấp quốc gia và tỉnh, trong khi Trung Quốc có kỳ 10 năm theo Luật đất đai năm 1999 Canada đã bỏ quy định kỳ quy hoạch 5 năm để linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh quy hoạch Quá trình lập quy hoạch ở Hàn Quốc bao gồm việc lấy ý kiến nhân dân và công khai thông tin sau khi phê duyệt, với chính quyền có trách nhiệm tiếp thu ý kiến và bảo đảm tính khả thi của quy hoạch thông qua các chính sách hỗ trợ.
Quá trình lập quy hoạch quốc gia ở Thụy Điển diễn ra qua hai bước: đầu tiên, tiến hành nghiên cứu nhu cầu sử dụng đất từ các bộ, ngành và chính quyền địa phương; sau đó, tham vấn các thành phố về ưu tiên sử dụng đất Kết quả sẽ được gửi đến Chính phủ và Quốc hội để giải quyết xung đột giữa lợi ích quốc gia và lợi ích địa phương Tại Canada, công tác quy hoạch sử dụng đất được điều chỉnh bởi quy định pháp luật của tỉnh, với một đạo luật riêng cho thành phố thủ đô và Luật quy hoạch cho 200 thành phố khác, yêu cầu mỗi thành phố lập kế hoạch phát triển và quy hoạch vùng bao gồm các quy định về sử dụng đất và tiêu chuẩn phát triển.
Kế hoạch phát triển cần tuân thủ quy định và chính sách của tỉnh, đồng thời tham vấn các cơ quan liên quan trong quá trình chuẩn bị Nếu có sự không đồng ý với kế hoạch phát triển đề xuất, các bên có thể khiếu nại đến hội đồng đặc biệt, và kế hoạch thường sẽ không được phê duyệt nếu có phản đối Giải quyết xung đột thường được thực hiện thông qua thương lượng và thỏa thuận giữa các bên.
Hệ thống pháp luật đất đai ở các nước phát triển được xây dựng hoàn thiện, giúp công tác quản lý và sử dụng đất đai hiệu quả về kinh tế, xã hội và môi trường Ngược lại, các nước kém phát triển gặp khó khăn do thiếu kinh phí và nhân lực chuyên môn, dẫn đến hệ thống luật đất đai không đồng bộ và hiệu quả quản lý sử dụng đất đai thấp, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế.
Tóm lại, dù cách thức tổ chức và thực hiện của các quốc gia có khác nhau, tất cả đều tuân theo nguyên tắc chung là sử dụng tài nguyên đất đai một cách hợp lý, bảo vệ tài nguyên rừng, duy trì các khu phố cổ, và đảm bảo phát triển bền vững cùng với việc bảo vệ môi trường sống cho hiện tại và các thế hệ tương lai.
2.3.2 Tình hình quy hoạch và thực hiện quy hoạch sử dụng đất ở Việt Nam
Từ khi có Luật Đất đai năm 1993 được công bố, đã tạo được cơ sở pháp lý cho công tác QHSDĐ tương đối đầy đủ hơn Cụ thể là:
Trước năm 2010, công tác quy hoạch sử dụng đất đã được thiết lập, đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng phát triển đồng bộ và quản lý hiệu quả Quốc hội đã thông qua các nghị quyết liên quan đến quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất, bao gồm “Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010” và “Kế hoạch sử dụng đất 5 năm 2006-2010” Tất cả 63 tỉnh, thành phố đều đã lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất và được Chính phủ phê duyệt, với 78% đơn vị cấp huyện và 68% đơn vị cấp xã hoàn thành công tác này Tuy nhiên, chỉ có 7 tỉnh được xem là đã hoàn thành quy hoạch ở cả 3 cấp tỉnh, huyện và xã.