Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính trong đơn vị giáo dục đại học công lập
Cơ sở lý luận về quản lý tài chính trong đơn vị giáo dục đại học công lập
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản về quản lý tài chính trong đơn vị giáo dục đại học công lập
2.1.1.1 Khái niệm về quản lý
Quản lý, theo quan điểm của Theo Harol Koontz, được xem là một nghệ thuật nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra Điều này được thực hiện thông qua việc điều khiển, chỉ huy, phối hợp và hướng dẫn hoạt động của những người khác.
Quản lý, theo Fayei (1987), là hoạt động thiết yếu của mọi tổ chức như gia đình, doanh nghiệp và chính phủ, bao gồm năm yếu tố chính: kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, điều chỉnh và kiểm soát Quản lý không chỉ đơn thuần là thực hiện kế hoạch mà còn liên quan đến việc tổ chức, chỉ đạo, điều chỉnh và kiểm soát quá trình thực hiện kế hoạch đó.
Quản lý là quá trình đạt được mục tiêu của tổ chức một cách hiệu quả, thông qua việc lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra các nguồn lực.
Từ những lý luận trên đây có thể định nghĩa quản lý như sau:
Quản lý là một hoạt động không ngừng và thiết yếu trong tổ chức, giúp kết nối các cá nhân lại với nhau Quá trình này tạo ra sức mạnh tổng hợp, liên kết các hoạt động của từng thành viên nhằm đạt được mục tiêu chung của tổ chức.
Quản lý là quá trình tác động có tổ chức của chủ thể quản lý lên đối tượng quản lý nhằm đạt được mục tiêu trong bối cảnh môi trường biến động Chủ thể quản lý, có thể là cá nhân, nhóm hoặc thiết bị, thực hiện các hành động để dẫn dắt đối tượng quản lý Đối tượng quản lý tiếp nhận và phản ứng với những tác động này, từ đó tối ưu hóa tiềm năng và cơ hội của tổ chức Mục tiêu của quản lý là sử dụng hiệu quả nhất các nguồn lực để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Quản lý là một chức năng lao động xã hội, phản ánh tính chất xã hội của lao động Được hiểu rộng rãi, quản lý là hoạt động có mục đích của con người, trong đó một hoặc nhiều người điều phối hành động của những người khác để đạt được kết quả mong muốn.
2.1.1.2 Khái niệm về quản lý tài chính
Quản lý tài chính có nhiều quan điểm khác nhau, nhưng bản chất của nó trong mọi tổ chức đều tương đồng Tuy nhiên, mỗi ngành sẽ có những đặc thù riêng, tạo ra những nét riêng biệt trong cách thức quản lý tài chính.
Theo Erasonomon, quản lý tài chính là việc sử dụng thông tin chính xác về tình trạng tài chính của một đơn vị để phân tích điểm mạnh và điểm yếu, từ đó lập kế hoạch hành động và sử dụng nguồn tài chính, tài sản cố định, cũng như nhu cầu nhân công trong tương lai Mục tiêu cuối cùng là tăng giá trị cho đơn vị đó (Dương Đăng Chinh, 2009).
Quản lý tài chính, theo Joseph Massie (2010), là quá trình quản lý quỹ tiền một cách có chủ đích để đạt được mục tiêu của tổ chức Hoạt động này bao gồm hai khía cạnh quan trọng: cách thức huy động vốn và phương pháp phân bổ ngân sách cho các khoản chi tiêu.
Quản lý tài chính là quá trình điều hành việc tạo ra và sử dụng nguồn tiền nhằm đạt được các mục tiêu cá nhân hoặc tổ chức.
2.1.1.3 Khái niệm về trường đại học công lập
Trường đại học công lập là đơn vị sự nghiệp công lập, tập trung vào việc đào tạo trình độ cao đẳng, đại học và sau đại học mà không vì lợi nhuận, mà hướng tới lợi ích cộng đồng Nhiệm vụ của các trường này bao gồm đào tạo, nghiên cứu khoa học và phát triển đội ngũ tri thức, cán bộ khoa học, kỹ thuật có chuyên môn cao, đáp ứng nhu cầu phát triển của đất nước trong bối cảnh hội nhập (Luật giáo dục, 2012).
Theo Luật giáo dục đại học ban hành tháng 6/2012, trường Đại học công lập là cơ sở giáo dục đại học thuộc sở hữu nhà nước, được Nhà nước đầu tư xây dựng và trang bị thiết bị dạy học Nhà nước cũng chịu trách nhiệm bố trí cán bộ quản lý và đội ngũ giảng viên, đồng thời thống nhất quản lý hệ thống giáo dục quốc dân về mục tiêu, chương trình, nội dung, kế hoạch giáo dục, tiêu chuẩn nhà giáo, quy chế thi cử và hệ thống văn bằng.
Tất cả các chi phí hoạt động như tiền lương, phụ cấp, vật tư văn phòng và mua sắm tài sản cố định chủ yếu được tài trợ từ ngân sách Nhà nước Do đó, cơ cấu tổ chức, bộ máy quản lý và mức lương, thưởng của các cơ sở đào tạo đại học công lập phải tuân thủ các nguyên tắc do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền quy định.
2.1.1.4 Khái niệm về quản lý tài chính trong trường đại học công lập
Quản lý tài chính trong các trường đại học công lập bao gồm quá trình huy động, phân phối và sử dụng nguồn lực tài chính Điều này được thực hiện thông qua lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và kiểm tra kiểm soát hoạt động tài chính theo cơ chế quản lý của Nhà nước Mục tiêu là đảm bảo kinh phí cho các hoạt động của nhà trường (Đoàn Thị Thu Hà, 2002).
Theo Đoàn Thị Thu Hà (2002), quản lý tài chính trong các trường đại học công lập có 5 đặc điểm chủ yếu:
- Quản lý tài chính của trường đại học công lập không vì mục tiêu lợi nhuận mà vì lợi ích phục vụ cộng đồng và xã hội;
Nguồn kinh phí hoạt động của trường đại học công lập phụ thuộc vào chất lượng đầu ra của sinh viên, được đánh giá qua các yếu tố như thương hiệu nhà trường, tính phù hợp của chương trình đào tạo và chất lượng giáo dục.
Cơ sở thực tiễn của đề tài quản lý tài chính trong trường đại học công lập
2.2.1 Quản lý tài chính cơ sở giáo dục công lập của một số nước trên thế giới
Tại các quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu, giáo dục thường được Nhà nước hỗ trợ toàn diện, đảm bảo tính công bằng và dân chủ trong chính sách giáo dục Điều này giúp mọi người đều có cơ hội học tập và đạt được trình độ tương xứng (Ngô Thị Bích Thuỷ, 2014).
Cũng theo Ngô Thị Bích Thuỷ (2014), quản lý tài chính cơ sở giáo dục công lập ở một số nước trên thế giới như sau:
Ở Bỉ, học phí từ sinh viên chỉ chiếm 4% trong tổng nguồn thu, trong khi phần lớn đến từ hợp đồng dịch vụ và dự án nghiên cứu Tại Mỹ, trường đại học công lập chủ yếu dựa vào tài trợ từ thuế bang (25% - 40%), học phí sinh viên khoảng 20%, và hơn 20% từ hoạt động dịch vụ Đức cấp gần như toàn bộ kinh phí cho các trường đại học công lập, vì vậy sinh viên không phải đóng học phí Nga tập trung vào việc tăng cường nguồn tài chính từ ngân sách kết hợp với huy động đóng góp từ xã hội, gia đình và doanh nghiệp.
Từ năm 1994, Ủy ban chuẩn mực kế toán tại Mỹ đã ban hành các chuẩn mực kế toán chi phí cho các cơ sở đào tạo nhận tài trợ từ Chính phủ liên bang Những chuẩn mực này nhằm đảm bảo rằng các cơ sở này thực hiện nhất quán các thủ tục và chính sách kế toán chi phí, đồng thời tuân thủ các quy định liên quan của Chính phủ.
Tại Anh, Ủy ban bảo trợ đại học (UGC) có nhiệm vụ phân bổ ngân sách giáo dục cho các trường đại học, dựa vào dữ liệu thống kê và phân tích chi phí, thu nhập cùng các chỉ tiêu hoạt động như thị phần đào tạo và tỷ lệ tốt nghiệp Trong khi đó, Trung Quốc đã đạt được thành công trong lĩnh vực giáo dục đại học nhờ vào công tác quản lý tài chính hiệu quả, đặc biệt khi coi giáo dục là một khoản đầu tư Những bài học kinh nghiệm từ quá trình đầu tư tài chính cho giáo dục đại học ở Trung Quốc là rất quý giá.
Tại Trung Quốc, mối quan hệ giữa Nhà nước và các trường đại học công lập rất chặt chẽ, với Nhà nước chịu trách nhiệm phần lớn chi phí cho hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học Tuy nhiên, trước áp lực mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng giáo dục, Chính phủ đã giảm tỷ lệ đầu tư từ ngân sách cho giáo dục đại học, đồng thời tăng lượng đầu tư tuyệt đối Để thích ứng với sự thay đổi này, Nhà nước cũng nới lỏng kiểm soát ngân sách đối với các trường đại học công lập và cho phép họ đa dạng hóa nguồn lực, điều này đã thúc đẩy tự chủ và trách nhiệm trong phân bổ và sử dụng tài chính.
Các trường đại học công lập ở Nhật Bản được phân chia thành trường thuộc Trung ương và trường thuộc địa phương, với việc quản lý và quy định dạy học do nhà nước đảm nhiệm Hầu hết các trường hoạt động dựa vào ngân sách nhà nước, được cấp theo tiêu chí đầu vào như số lượng sinh viên và nhu cầu đầu tư Nguồn thu của các trường bao gồm ngân sách nhà nước, học phí, và hoạt động nghiên cứu khoa học Sau khi chuyển đổi thành pháp nhân độc lập, tỷ trọng ngân sách nhà nước giảm, trong khi nhiều công ty lớn hợp tác với các trường đại học để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, giúp tăng thu nhập cho các trường.
Sự thành công của các trường đại học ở Hàn Quốc đến từ hai cơ chế quản lý của Nhà nước: mở rộng quyền tự chủ cho các trường và kiểm soát, giám sát chất lượng thông qua các cơ quan kiểm định độc lập Đồng thời, Nhà nước vẫn duy trì hỗ trợ tài chính cho các trường và quy định rõ trách nhiệm của hội đồng trường trong việc kiểm soát hoạt động tài chính.
2.2.2 Bài học kinh nghiệm trong quản lý tài chính ở một số trường đại học công lập ở Việt Nam
Trường đại học Ngoại Thương xem việc thực hiện thí điểm tự chủ theo Nghị quyết 77/NQ-CP, ngày 24 tháng 10 năm 2014, là cơ hội lớn để phát triển đột phá và nâng cao chất lượng đào tạo, hướng tới tầm khu vực và thế giới Tuy nhiên, để hiện thực hóa cơ hội này, cần có những thay đổi mạnh mẽ trong mọi hoạt động, tác động toàn diện đến các yếu tố đảm bảo chất lượng của Nhà trường Do đó, từ năm 2015 đến 2017, Trường đã triển khai nhiều thay đổi quan trọng.
Theo Trần Đức Cẩn (2012), nhà trường luôn khuyến khích giảng viên khai thác nguồn thu bên ngoài, đặc biệt từ doanh nghiệp cho nghiên cứu khoa học Trong năm vừa qua, trường đã thực hiện 4 đề tài nghiên cứu khoa học đặt hàng từ doanh nghiệp, với tổng kinh phí lên tới 520 triệu đồng.
Trường đã chủ động tăng cường đầu tư để cải thiện chất lượng và nâng cấp cơ sở vật chất, coi đây là yếu tố quyết định cho sự cân đối tài chính Trong giai đoạn 2017-2019, nhà trường xác lập 4 hướng nghiên cứu mũi nhọn với tổng kinh phí hơn 3 tỷ đồng, trong đó năm 2017 đã đầu tư 873 triệu đồng, cam kết xuất bản 34 bài báo quốc tế trên các tạp chí uy tín.
Chính sách tài chính của Trường không chỉ tập trung vào giảng viên mà còn chú trọng đến sinh viên, nhằm phát huy tối đa tiềm năng của họ Trường đã ban hành Quy định hỗ trợ sinh viên, mở rộng quy mô và đa dạng hóa các loại học bổng dành cho sinh viên xuất sắc và những bạn có hoàn cảnh khó khăn Đồng thời, Trường cũng dành một phần kinh phí để đầu tư và hỗ trợ sinh viên trong các hoạt động khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo.
Trường cam kết cung cấp chất lượng đào tạo cao với mức học phí hợp lý, đa dạng hóa các loại hình đào tạo và tập trung vào các chương trình đạt tiêu chuẩn quốc tế Trong 3 năm qua, Trường đã giới thiệu nhiều chương trình đào tạo hợp tác với các tổ chức quốc tế, bao gồm Chương trình cử nhân Kế toán – Kiểm toán, cử nhân Kinh doanh Quốc tế theo mô hình Nhật Bản, và chương trình Quản trị Khách sạn với tập đoàn Imperial Tất cả các chương trình này đều nhằm đảm bảo chất lượng và cơ hội việc làm cho sinh viên.
Theo Ngô Thị Bích Thuỷ (2014), tại trường Đại học Thương Mại, công tác quản lý tài chính đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhờ vào việc tuyên truyền và hướng dẫn thực hiện tự chủ tài chính Nhà trường đã tổ chức hiệu quả việc phổ biến các quy định và thông tư của Chính phủ đến tất cả các đơn vị, phòng, khoa, trung tâm cũng như cán bộ làm công tác quản lý tài chính Ngoài ra, nhà trường cũng đã xây dựng các văn bản hướng dẫn và quy chế chi tiêu nội bộ phù hợp với đặc thù hoạt động Phòng tài vụ - kế toán liên tục cập nhật thông tin về chế độ tài chính để áp dụng một cách kịp thời và hiệu quả.
2.2.3 Bài học kinh nghiệm cho trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội
Dựa trên kinh nghiệm quản lý tài chính tại một số quốc gia, trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội có thể rút ra những bài học quý giá Việc áp dụng các phương pháp quản lý tài chính hiệu quả sẽ giúp nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm trong sử dụng ngân sách Đồng thời, cần chú trọng đến việc tối ưu hóa nguồn lực và phát triển các chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thị trường Hơn nữa, việc hợp tác với các tổ chức, doanh nghiệp sẽ tạo cơ hội cho sinh viên thực hành và nâng cao chất lượng đào tạo.
Quản lý tài chính tại các trường đại học công lập Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp từ mô hình quản lý nhà nước về tài chính trong lĩnh vực công Để đạt được các mục tiêu đề ra, cần thiết phải xây dựng một mô hình quản lý tài chính chuẩn mực theo thông lệ quốc tế.