Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm có liên quan
Nhân lực đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của phát triển kinh tế - xã hội ở các ngành và quốc gia Có nhiều cách tiếp cận khác nhau để định nghĩa về nhân lực.
Nhân lực là nguồn lực con người của các tổ chức, có khả năng và tiềm năng tham gia vào quá trình phát triển của tổ chức cũng như sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia, khu vực và thế giới.
Nhân lực bao gồm tất cả các yếu tố bên trong và bên ngoài của mỗi cá nhân, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn sáng tạo và các nội dung thiết yếu cho sự thành công và đạt được mục tiêu của tổ chức.
Khi xem xét nhân lực, cần chú trọng đến số lượng, chất lượng, cơ cấu và khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường lao động Chất lượng nhân lực được thể hiện qua trình độ kiến thức, kỹ năng và thái độ làm việc của người lao động.
Theo Nguyễn Vân Điềm và Nguyễn Ngọc Quân (2004), nhân lực được định nghĩa là toàn bộ khả năng thể lực và trí lực của con người trong quá trình lao động sản xuất, đóng vai trò là nguồn lực quý giá nhất trong sản xuất của doanh nghiệp Nhân lực trong doanh nghiệp bao gồm tất cả người lao động, và chất lượng đội ngũ nhân lực quyết định năng lực cạnh tranh bền vững của doanh nghiệp, vượt trội hơn so với các yếu tố khác như vốn, công nghệ hay đất đai.
2.1.1.2 Khái niệm nguồn nhân lực
Thuật ngữ "nguồn nhân lực" (human resources) xuất hiện từ thập niên 80 của thế kỷ XX, đánh dấu sự chuyển biến trong quản lý và sử dụng con người trong kinh tế lao động Trước đây, quản trị nhân viên (personnel management) coi nhân viên là lực lượng thừa hành, phụ thuộc và chỉ tập trung vào việc khai thác sức lao động với chi phí tối thiểu Tuy nhiên, từ những năm 80 trở đi, quản lý nguồn nhân lực (human resources management) đã trở nên linh hoạt hơn, tạo điều kiện cho người lao động phát huy tối đa khả năng tiềm tàng của họ thông qua quá trình lao động phát triển Sự xuất hiện của thuật ngữ "nguồn nhân lực" thể hiện sự thắng thế của phương thức quản lý mới so với phương thức cũ trong việc sử dụng nguồn lực con người.
Có nhiều định nghĩa khác nhau về nguồn nhân lực như:
Nguồn nhân lực, hay nguồn lực con người, là một phần quan trọng trong các nguồn lực cần được huy động và quản lý để đạt được các mục tiêu đã đề ra, tương tự như nguồn lực vật chất và tài chính Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế, chất lượng nguồn nhân lực không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn quyết định vị thế xã hội của từng cá nhân lao động và của cả quốc gia (Quyền Đình Hà, 2011).
Tác giả Trần Xuân Cầu và cộng sự (2008) đã đề xuất nhiều cách tiếp cận về nguồn nhân lực, trong đó cách tiếp cận đầu tiên dựa vào khả năng lao động của con người Nguồn nhân lực lao động được hiểu là tập hợp tất cả những người có sức khỏe bình thường và có khả năng tham gia vào hoạt động lao động.
Thứ hai, tiếp cận dựa vào trạng thái hoạt động kinh tế, gồm toàn bộ những người đang hoạt động trong các ngành kinh tế, văn hóa, xã hội
Tiếp cận dựa trên khả năng lao động và độ tuổi bao gồm những người trong độ tuổi lao động, những người có khả năng làm việc, những người đang có việc làm và những người không có việc làm.
Thứ tư, việc tiếp cận nguồn nhân lực dựa vào độ tuổi lao động còn bao gồm cả nguồn nhân lực dự trữ, như những người trong độ tuổi lao động chưa tham gia vào thị trường lao động, những người làm việc tại gia đình, học sinh và sinh viên.
Theo định nghĩa của Liên Hiệp Quốc, nguồn nhân lực bao gồm tất cả kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, năng lực và tính sáng tạo của con người, có vai trò quan trọng trong sự phát triển của cá nhân và quốc gia Ngân hàng Thế giới cũng nhấn mạnh rằng nguồn nhân lực là toàn bộ vốn con người, bao gồm thể lực, trí lực và kỹ năng nghề nghiệp của mỗi cá nhân (Tô Huy Rứa, 2014).
Nguồn nhân lực được định nghĩa là tổng thể số dân và chất lượng con người, bao gồm thể chất, tinh thần, sức khỏe, trí tuệ, năng lực, phẩm chất và đạo đức của người lao động Đây là nguồn lực hiện có và tiềm năng, sẵn sàng tham gia vào sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia hoặc địa phương.
Trong cuốn sách “Nguồn lực và động lực phát triển trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam”, Lê Du Phong (2006) định nghĩa nguồn lực con người là tổng hòa giữa năng lực xã hội của con người, bao gồm thể lực, trí lực và tâm lực, cùng với tính năng động của họ.
Nguồn nhân lực trong nuôi trồng thủy sản bao gồm tất cả các yếu tố con người như thể lực, trí lực và kỹ năng lao động Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các hoạt động liên quan đến nuôi trồng thủy sản, từ cung ứng đầu vào, sản xuất, thu hoạch cho đến chế biến sản phẩm.
2.1.1.3 Khái niệm phát triển nguồn nhân lực
Phát triển nguồn nhân lực là một khái niệm đa dạng, trong đó Nadler L & Nadler Z (1992) nhấn mạnh rằng phát triển nguồn nhân lực và giáo dục đào tạo có ý nghĩa tương đồng Họ định nghĩa rằng phát triển nguồn nhân lực là quá trình gia tăng kinh nghiệm học hỏi trong một khoảng thời gian nhất định, nhằm nâng cao khả năng thực hiện công việc.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm phát triển nguồn nhân lực cho NTTS trên thế giới
2.2.1.1 Kinh nghiệm của Trung Quốc
Trung Quốc đang phát triển ngành nuôi trồng thủy sản (NTTS) dựa trên chính sách mở cửa trong nông nghiệp và ngành thủy sản, đặc biệt thông qua việc ban hành Luật quản lý và phát triển thủy sản Luật này nhằm đảm bảo phát triển bền vững cho ngành thủy sản Chính quyền địa phương đã chú trọng đến việc phát triển lao động trong ngành này để hiện đại hóa NTTS Theo Yianliang (2000), Chính phủ Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp hỗ trợ cho ngành thủy sản.
Chính phủ Trung Quốc đã triển khai chính sách đất đai nhằm hỗ trợ người nuôi trồng thủy sản (NTTS) mở rộng quy mô sản xuất và cải thiện cơ sở hạ tầng Từ năm 2000 đến 2010, sản lượng NTTS của nước này tăng gấp 7 lần so với giai đoạn 1980-2000 Để nâng cao năng suất lao động, chính phủ còn tổ chức các khóa đào tạo dài hạn, ngắn hạn và trung hạn cho ngư dân, giúp họ áp dụng công nghệ mới vào sản xuất.
Chính phủ Trung Quốc hỗ trợ một phần học phí cho người dân để nghiên cứu các kỹ thuật mới trong sản xuất nuôi trồng và đánh bắt thủy sản Đồng thời, việc hợp tác với các tổ chức và cá nhân trong việc trình diễn và nhân rộng các mô hình sản xuất giúp ngư dân tiếp cận công nghệ mới, từ đó phát huy khả năng nghiên cứu và chế tạo các sản phẩm công nghệ đáp ứng nhu cầu thị trường.
Để thực hiện chiến lược khuyến khích phát triển nghề cá bằng khoa học và công nghệ, chính quyền trung ương và địa phương đã đầu tư lớn vào mạng lưới khuyến nông và đào tạo kỹ thuật nuôi trồng thủy sản Hệ thống này bao gồm 37 trạm ở cấp tỉnh, 206 trạm ở cấp huyện và 1.155 trạm ở cấp thôn, mỗi trạm được trang bị đầy đủ dụng cụ và cơ sở đào tạo Các trạm khuyến nông không chỉ tư vấn và hỗ trợ người dân trong hoạt động nuôi trồng thủy sản mà còn phối hợp với các tổ chức khác để tổ chức các hoạt động tư vấn, tập huấn và chuyển giao công nghệ, nhằm nâng cao trình độ và khả năng lao động cho người dân trong ngành.
Chính phủ và các địa phương đã thiết lập các cơ sở đào tạo dành cho lao động nông nghiệp và ngành nuôi trồng thủy sản, tập trung vào các khu vực chính của ngành thủy sản Mục tiêu là hỗ trợ người lao động học tập qua nhiều hình thức linh hoạt, phù hợp với điều kiện kinh tế, nhằm nâng cao kỹ năng và trình độ trong việc áp dụng công nghệ mới vào sản xuất và chế biến thủy sản.
2.2.1.1 Kinh nghiệm của Thái lan
Ngành thủy sản đóng một vai trò quan trọng trong kinh tế của Thái Lan
Ngành thủy sản Thái Lan tạo việc làm cho khoảng 662.000 người, trong đó có 400.000 người làm trong nuôi trồng thủy sản nước ngọt, 78.000 người trong nuôi thủy sản nước lợ và 184.000 người trong chế biến Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, chính phủ Thái Lan đã đầu tư vào khuyến nông và mở rộng các chương trình giáo dục đa dạng, bao gồm đào tạo tập trung và không tập trung với nhiều hình thức linh hoạt Chính phủ cũng chú trọng truyền đạt kết quả nghiên cứu đến người dân để họ áp dụng công nghệ mới, từ đó nâng cao năng suất và sản lượng nuôi trồng, góp phần phát triển kinh tế địa phương Ngoài ra, các dịch vụ hỗ trợ như hệ thống thông tin công cộng, chăm sóc cây trồng và vật nuôi, cùng với dịch vụ tiếp thị và thống kê cũng được đầu tư để nâng cao tay nghề cho lao động trong ngành nuôi trồng thủy sản.
2.2.2 Kinh nghiệm phát triển nguồn nhân lực cho NTTS tại Việt Nam
2.2.2.1 Kinh nghiệm phát triển nguồn nhân lực cho NTTS tại huyện Cát Bà, Hải Phòng
Cát Bà, Hải Phòng, nổi bật với điều kiện khí hậu thuận lợi và diện tích mặt nước phong phú, đã phát triển mạnh mẽ ngành nuôi hải sản lồng bè, mang lại cuộc sống mới cho hàng nghìn ngư dân Tuy nhiên, việc phát triển nguồn nhân lực cho nghề này vẫn cần cải tiến Vịnh Bến Bèo và Lan Hạ, với vẻ đẹp không thua kém Vịnh Hạ Long, là những địa điểm lý tưởng cho nuôi hải sản, tạo thành những vòng cung chắn sóng an toàn cho các bè nuôi Hiện tại, khu vực này tập trung khoảng 500 bè nuôi hải sản, đóng góp vào sự phát triển kinh tế của huyện đảo Cát Hải.
Cuối năm là thời điểm thu hoạch chính của các bè nuôi hải sản ở Cát Bà, đặc biệt là cá song, với giá ổn định khoảng 200 nghìn đồng/kg, mang lại lợi nhuận cao cho người nuôi Khu vực các vịnh Bến Bèo, Lan Hạ có sự đa dạng về giống cá nuôi như cá vược, cá sủ, cá song và cá giò, trong đó cá song và cá giò là chủ lực Trong hai năm gần đây, cá song lai đã trở thành giống nuôi mới nổi, nhờ vào ưu điểm về sinh trưởng và khả năng tiêu thụ dễ dàng, cùng với giá cả ổn định.
Khu vực vịnh Cái Bèo ở Cát Bà có điều kiện tự nhiên thuận lợi và cảng tàu cá, tạo nguồn cung dồi dào cá tạp cho nuôi cá lồng Tại đây, khoảng 10 cơ sở chuyên thu mua cá tạp hoạt động, với những người thu mua thường là những hộ có nhiều năm kinh nghiệm, dù không tham gia đào tạo chuyên môn Các hộ nuôi cá song lai ở vịnh Bến Bèo đã tự học kinh nghiệm sản xuất trong gần 3 năm qua, chủ yếu dựa vào kiến thức từ nuôi trồng các loại thủy sản khác Kỹ thuật nuôi trồng chủ yếu được trao đổi giữa các hộ và từ các hoạt động hỗ trợ đào tạo của các đơn vị cung ứng Tuy nhiên, số lượng lớp tập huấn và người tham gia còn hạn chế, gây khó khăn trong việc nâng cao kiến thức cho người nuôi trồng thủy hải sản tại Cát Bà trong tương lai.
Hầu hết các hộ nuôi thủy sản tại Vịnh Bến Bèo từng là ngư dân biển, và quê quán của họ không nằm ở huyện đảo Cát Hải mà thuộc huyện khác.
Thủy Nguyên, nhiều nhất là các xã có nghề đánh bắt như Lập Lễ, Phả Lễ
Khoảng một thập kỷ trước, nghề nuôi hải sản ở Cát Bà bắt đầu phát triển, khi nhiều ngư dân từ Thủy Nguyên chuyển sang nuôi lồng bè Hiện tại, trong số gần 500 bè nuôi ở Cát Bà, khoảng 50-60% thuộc về ngư dân gốc Thủy Nguyên, trong khi phần còn lại là ngư dân từ Quảng Ninh Mặc dù những ngư dân này đã nhập hộ khẩu về huyện đảo Cát Hải, họ vẫn giữ nhà ở Thủy Nguyên Điều này tạo ra hạn chế trong lao động nuôi trồng thủy sản, do một số ngư dân thiếu kinh nghiệm, dẫn đến khó khăn trong việc xử lý tình huống và có thể gây thiệt hại lớn trong sản xuất kinh doanh (Thục Hiền, 2011).
2.2.2.2 Kinh nghiệm phát triển nguồn nhân lực NTTS ở huyện Hải Hậu, Nam Định
Huyện Hải Hậu, với 32km bờ biển, sở hữu tiềm năng lớn để phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững Việc thực hiện Đề án sẽ thúc đẩy sản xuất hàng hóa trong lĩnh vực này.
Tái cơ cấu ngành Nông nghiệp tại huyện Hải Hậu đã đạt được những kết quả đáng kể trong giai đoạn 2015-2020, với diện tích nuôi trồng thủy sản lên tới 2.321ha, bao gồm 1.865ha nuôi nước ngọt và 456ha nuôi nước mặn lợ Năm 2017, tổng sản lượng thủy sản của huyện đạt gần 13 nghìn tấn, với các vùng nuôi tập trung lớn như xã Hải Nam (39ha) và xã Hải Phúc (32ha).
Thành, xã Hải Đông trên 30ha; xóm Tang Điền, xã Hải Chính trên 40ha; xóm
UBND huyện đã chỉ đạo Phòng NN và PTNT phối hợp với các phòng chuyên môn và UBND các xã, thị trấn để phát triển bền vững vùng nuôi thủy sản, chuyển đổi đất trũng và sản xuất nông nghiệp kém hiệu quả sang nuôi thủy sản Các biện pháp kỹ thuật được thực hiện, đồng thời quản lý nguồn giống, thức ăn và giám sát dịch bệnh chặt chẽ Huyện khuyến khích các hộ nuôi thành lập HTX và tổ hợp tác để hỗ trợ lẫn nhau trong sản xuất Hệ thống hạ tầng cho vùng nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm công nghiệp, đang được nâng cấp, giúp duy trì và phát triển diện tích nuôi thâm canh Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, huyện tổ chức các lớp tập huấn, dạy nghề thường xuyên cho người dân, kết hợp với chương trình dạy nghề 1956 của Chính Phủ và hợp tác với doanh nghiệp trong lĩnh vực nông thủy sản.
Huyện Hải Hậu chú trọng chuyển giao tiến bộ kỹ thuật cho các hộ nuôi thủy sản nhằm trang bị kiến thức, giúp người nuôi chủ động và hiệu quả trong sản xuất, giảm thiểu rủi ro Việc áp dụng thiết bị hiện đại và kỹ thuật nuôi công nghệ cao, như nuôi tôm bằng bể và sử dụng bể lắng, đang được triển khai rộng rãi Người nuôi thủy sản nước ngọt đã chuyển từ nuôi quảng canh sang nuôi quảng canh cải tiến kết hợp cho ăn bổ sung thức ăn công nghiệp Hiện tại, huyện có 110ha nuôi trồng thủy sản nước ngọt, kết hợp nuôi tôm thẻ chân trắng với cá diêu hồng, mang lại hiệu quả kinh tế cao Ngoài ra, cá lóc bông cũng là một đối tượng nuôi hiệu quả với 15ha tập trung tại xóm Xuân Phong và khu 7, cho năng suất 30 tấn/ha sau 6 tháng nuôi, với thu nhập từ 350-400 triệu đồng/năm.