Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
Trên thế giới có nhiều khái niệm khác nhau về nghèo, thường được nhắc đến là “nghèo tuyệt đối” và “nghèo tương đối”
“Theo nghĩa tuyệt đối, nghèo khổ là một trạng thái mà các các nhân thiếu những nguồn lực thiết yếu để có thể tồn tại”
“Theo nghĩa tương đối, là tình trạng của một bộ phận dân cư có mức sống dưới mức trung bình của cộng đồng tại địa phương xem xét”
Định nghĩa về nghèo đói đã thay đổi qua các thời kỳ và địa điểm khác nhau, với ranh giới nghèo đói được xác định là không được đáp ứng hoặc chỉ được đáp ứng rất ít các nhu cầu cơ bản của con người (Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, 2005).
Do vậy để đánh giá đúng mức độ của nghèo đói, thế giới thường dùng khái niệm “nghèo khổ” và nhận định nghèo khổ theo 4 khía cạnh sau:
Về thời gian: phần lớn người nghèo khổ là những người sống dưới mức
Trong một thời gian dài, khái niệm "chuẩn" được sử dụng để phân biệt với những người nghèo khổ trong "tình thế" khó khăn, như những người thất nghiệp hoặc những người chịu ảnh hưởng từ khủng hoảng kinh tế, thiên tai, chiến tranh, tệ nạn xã hội và các rủi ro khác.
Về không gian: về mặt này thì nghèo đói diễn ra chủ yếu ở khu vực nông thôn, miền núi, nơi có nhiều người sinh sống
Theo thống kê, phụ nữ chiếm tỷ lệ cao hơn trong số những người nghèo đói so với nam giới Đặc biệt, trong các hộ gia đình nghèo nhất, nhiều trường hợp phụ nữ là người đứng đầu, trong khi ở những hộ do nam giới làm chủ, phụ nữ thường phải chịu đựng nhiều khó khăn hơn.
Tại các nước có môi trường sinh thái khắc nghiệt, tỷ lệ người nghèo thường cao, dẫn đến tình trạng nghèo đói và suy thoái môi trường ngày càng nghiêm trọng (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2007) Mặc dù khái niệm nghèo đói chưa có sự thay đổi chính thức, nhiều quốc gia đã công nhận các quan niệm khác nhau về vấn đề này.
Theo Liên hợp quốc, nghèo không chỉ đơn thuần là thiếu thốn về vật chất mà còn là sự thiếu năng lực tham gia vào các hoạt động xã hội Người nghèo thường phải đối mặt với việc không đủ ăn, không đủ mặc, không có cơ hội học tập, không được chăm sóc sức khỏe, và không có đất đai hay nghề nghiệp để tự nuôi sống Họ sống trong tình trạng không an toàn, thiếu quyền lợi và bị loại trừ khỏi cộng đồng, dễ bị bạo hành và phải chịu đựng những điều kiện sống khắc nghiệt, không có nước sạch và công trình vệ sinh an toàn.
Tại hội nghị về chống nghèo đói do Ủy ban Kinh tế xã hội khu vực Châu Á
- Thái Bình Dương (ESCAP) tổ chức tại Băng Cốc - Thái Lan vào tháng 9 năm
Năm 1993, các quốc gia trong khu vực đã đồng thuận rằng nghèo đói là tình trạng mà một bộ phận dân cư không thể đáp ứng các nhu cầu cơ bản của con người Những nhu cầu này phụ thuộc vào trình độ phát triển kinh tế - xã hội và phong tục tập quán của từng vùng, đồng thời được xã hội công nhận.
Hội nghị thượng đỉnh thế giới về phát triển xã hội diễn ra tại Copenhagen, Đan Mạch vào năm 1995 đã đưa ra định nghĩa rõ ràng hơn về nghèo đói.
Nghèo đói được định nghĩa là tình trạng mà cá nhân có thu nhập dưới 1 USD mỗi ngày, số tiền này được xem là tối thiểu để mua các sản phẩm thiết yếu cho sự sống.
Theo quan điểm của ông Abaplaen, chuyên gia hàng đầu của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và là người đoạt giải Nobel Kinh tế năm 1997, nghèo đói không chỉ đơn thuần là thiếu tài chính mà còn là sự thiếu cơ hội tham gia vào quá trình phát triển cộng đồng Sự khác biệt giữa người giàu và người nghèo chủ yếu nằm ở cơ hội lựa chọn trong cuộc sống, với người giàu thường có nhiều lựa chọn hơn so với người nghèo.
2.1.1.2 Chuẩn mực xác định nghèo đói a) Chuẩn mực xác định nghèo đói trên thế giới
Ngân hàng Thế giới (WB) hiện nay sử dụng hai phương pháp để đánh giá mức độ giàu nghèo của các quốc gia dựa trên thu nhập quốc dân bình quân đầu người trong một năm Phương pháp đầu tiên là Atlas, tính theo tỷ giá hối đoái và USD, trong khi phương pháp thứ hai là PPP (parity purchasing power), tính theo sức mua tương đương cũng bằng USD.
Theo phương pháp Atlas, năm 1990 người ta chia mức bình quân của các nước trên toàn thế giới làm 6 loại:
+ Trên 25.000 USD/người/năm là nước cực giàu
+ Từ 20.000 đến 25.000 USD/người/năm là nước giàu
+ Từ 10.000 đến 20.000 USD/người/năm là nước khá giàu
+ Từ 2.500 đến dưới 10.000 USD/ngươi/năm là nước trung bình
+ Từ 500 đến dưới 2.500 USD/người/năm là nước nghèo
+ Dưới 500 USD/người/năm là nước cực nghèo
Cũng theo quan niệm trên Ngân hàng thế giới đưa ra kiến nghị thang nghèo đói như sau:
+ Đối với các nước nghèo: Các cá nhân bị coi là nghèo khi mà có thu nhập dưới 0.5 USD/ngày
+ Đối với các nước đang phát triển là 1 USD/ngày
+ Các nước thuộc châu Mỹ La Tinh và Caribe là 2 USD/ngày
+ Các nước Đông Âu là 4 USD/ngày
+ Các nước công nghiệp phát triển là 14,4 USD/ngày
Các quốc gia thường tự xác định chuẩn nghèo riêng, thường thấp hơn mức mà Ngân hàng Thế giới đề xuất Chẳng hạn, Mỹ quy định chuẩn nghèo là mức thu nhập dưới 16.000 Kcal cho một hộ gia đình 4 người trong một năm, tương đương với 11,1 USD/ngày/người.
Ngoài thu nhập, nghèo đói còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như văn hóa, chính trị, xã hội, sức khỏe và trình độ Để đánh giá vấn đề nghèo đói một cách toàn diện, UNDP không chỉ xem xét thu nhập quốc gia bình quân mà còn sử dụng chỉ số phát triển con người (HDI), bao gồm ba tiêu chí: tuổi thọ, tình trạng biết chữ của người lớn và thu nhập bình quân đầu người hàng năm Chỉ số này cho phép đánh giá sự phát triển và mức độ văn minh của mỗi quốc gia, từ đó phản ánh chính xác và khách quan tình hình giàu nghèo.
Bảng 2.1 trình bày quy định về chuẩn nghèo đói theo tiêu chuẩn quốc gia, phân loại người nghèo đói và mức thu nhập bình quân mỗi người mỗi tháng Các giai đoạn xác định chuẩn nghèo đói đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và xã hội của các hộ gia đình.
Từ năm 1993 đến 1995, mức thu nhập bình quân quy ra gạo cho thấy tình trạng đói nghèo ở Việt Nam Cụ thể, khu vực nông thôn có mức thu nhập dưới 8 kg gạo được coi là đói, trong khi khu vực thành thị dưới 13 kg gạo cũng rơi vào tình trạng tương tự Đối với mức nghèo, khu vực nông thôn có mức thu nhập dưới 15 kg gạo, còn khu vực thành thị là dưới 20 kg gạo.
Từ năm 1996 đến 2000, mức thu nhập quy ra gạo cho các khu vực khác nhau được xác định như sau: Đói, với mức thu nhập dưới 13Kg tương đương 45.000 đồng; Nghèo ở khu vực nông thôn, miền núi và hải đảo dưới 15Kg tương đương 55.000 đồng; Nghèo ở khu vực nông thôn, đồng bằng trung du dưới 20Kg tương đương 70.000 đồng; và Nghèo ở khu vực thành thị dưới 25Kg tương đương 90.000 đồng.
2001 - 2005 (mức thu nhập tính bằng tiền)
Nghèo (KV nông thôn, miền núi, hải đảo) Dưới 80.000 đồng Nghèo (KV nông thôn, đồng bằng trung du) Dưới 100.000 đồng Nghèo (KV thành thị) Dưới 150.000 đồng
2006 - 2010 (mức thu nhập tính bằng tiền)
Nghèo (KV nông thôn) Dưới 200.000 đồng Nghèo (KV thành thị) Dưới 260.000 đồng
2011 – 2015 (mức thu nhập tính bằng tiền)
Nghèo (KV nông thôn) Dưới 400.000 đồng Nghèo (KV thành thị)
Cận nghèo (KV nông thôn) Cận nghèo (KV thành thị)
2016- 2020 (mức thu thập tính bằng tiền)
Nghèo (KV nông thôn) Dưới 700.000 đồng Nghèo (KV thành thị)
Cận nghèo (KV nông thôn) Cận nghèo (KV thành thị)
Dưới 900.000 đồng Trên 700.000 – 1.000.000 đồng Trên 900.000 – 1.300.000 đồng Nguồn: Bộ LĐ-TB và XH (2015)
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm giảm nghèo trên thế giới
2.2.1.1 Kinh nghiệm giảm nghèo ở một số nước trên Thế giới
Hầu hết những người nghèo tập trung ở khu vực nông thôn, nơi gặp nhiều khó khăn về điện, nước, đường, và trạm y tế Ở các nước đang phát triển, sự thành công của chương trình xoá đói giảm nghèo phụ thuộc vào chính sách của Nhà nước đối với phát triển nông nghiệp và nông thôn Các quốc gia như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan, cũng như các nước ASEAN và Trung Quốc đều chú trọng đến phát triển nông nghiệp, coi đây là nền tảng cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đảm bảo phát triển bền vững cho nền kinh tế.
Hàn Quốc đã áp dụng nhiều biện pháp giảm nghèo kết hợp với thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng Sự phát triển bắt đầu từ năm 1960, nhờ vào việc hiện đại hóa các công ty vừa và nhỏ và mở rộng quy mô sản xuất hướng tới xuất khẩu, tạo ra nhiều cơ hội việc làm Hệ thống giáo dục cũng được cải thiện, đảm bảo trẻ em có cơ hội học tập cao hơn và lựa chọn những học sinh xuất sắc để tiếp tục giáo dục bậc cao Tất cả những yếu tố này đã góp phần vào việc giảm nghèo một cách nhanh chóng.
Sau khi cách mạng thành công vào năm 1949, quá trình phát triển kinh tế Trung Quốc có thể chia thành hai giai đoạn: giai đoạn từ 1949 đến 1977, tập trung vào việc xây dựng chủ nghĩa xã hội theo mô hình kế hoạch hóa tập trung; và giai đoạn từ 1977 đến nay, thực hiện cải cách kinh tế theo hướng nền kinh tế thị trường có sự quản lý của Nhà nước.
Mặc dù chênh lệch thu nhập giữa các nhóm giàu và nghèo ở Trung Quốc không lớn so với nhiều quốc gia khác, nhưng số lượng người sống trong tình trạng nghèo đói lại rất cao Từ năm 1985 đến 1988, chênh lệch thu nhập giữa nhóm dân cư giàu nhất và nhóm nghèo nhất chỉ là 6,5 lần, với hệ số Gini đạt 0,3.
Theo mức chuẩn nghèo của Cục Thống kê Trung ương Trung Quốc, với thu nhập 100 nhân dân tệ/người/năm, số người nghèo ở nông thôn năm 1978 là 250 triệu (chiếm 30% dân số), giảm xuống còn 125 triệu vào năm 1985 và chỉ còn 43 triệu vào năm 1998 Trung Quốc đã áp dụng nhiều biện pháp nhằm hạn chế phân hoá giàu nghèo và thực hiện công tác xoá đói giảm nghèo, có thể chia thành hai nhóm: biện pháp chung và biện pháp trực tiếp để giảm nghèo.
Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp chung đa dạng và thay đổi theo từng thời kỳ, bao gồm duy trì ổn định chính trị - xã hội, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế để tạo thêm việc làm và tăng thu nhập cho người dân Đồng thời, nước này điều tiết hợp lý giữa thu nhập và phân phối, tạo việc làm thông qua việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế, đặc biệt là ở khu vực nông thôn, với sự chú trọng đến phát triển đồng đều giữa các vùng.
Nhóm các biện pháp trực tiếp bao gồm xây dựng mô hình điểm cho từng vùng, nhằm tạo hình mẫu và đầu tàu lan tỏa nguồn lực cho xây dựng giảm nghèo Chuyển đổi nền kinh tế nông nghiệp từ sản xuất tập trung sang mô hình kinh tế hộ gia đình, đồng thời giao quyền sử dụng đất lâu dài cho nông dân Hỗ trợ chuyển giao công nghệ và ứng dụng khoa học kỹ thuật vào các vùng nông thôn, cũng như cung cấp hỗ trợ tích cực về truyền thông, giáo dục, y tế và nhà ở cho các hộ nghèo và vùng khó khăn (Đại học Kinh tế quốc dân, 2010) Kinh nghiệm của Nhật Bản trong lĩnh vực này cũng đáng được tham khảo.
Nhật Bản, một quốc gia nhỏ với dân số đông đúc và điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, đã trải qua nhiều thách thức trong phát triển kinh tế, bao gồm thiếu tài nguyên và thường xuyên xảy ra động đất Tuy nhiên, chỉ hơn 20 năm sau Thế chiến II, Nhật Bản đã vươn lên trở thành một cường quốc kinh tế, với đời sống người dân được cải thiện đáng kể và tỷ lệ đói nghèo giảm mạnh Hiện nay, 90% dân số Nhật Bản thuộc tầng lớp trung lưu, thành quả này có được nhờ vào các kế hoạch và chính sách hợp lý, được thực hiện tích cực, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Nhật Bản đã thực hiện một số giải pháp cụ thể là:
(i) Nhà nước can thiệp mạnh mẽ vào nền kinh tế thị trường, đảm bảo sự phát triển theo mục tiêu ưu tiên;
Quá trình dân chủ hóa sau chiến tranh đã được thực hiện nhằm xây dựng nền kinh tế thị trường đa dạng với sự tham gia của nhiều chủ thể Điều này tạo ra sự bình đẳng tương đối trong hoạt động sản xuất kinh doanh và thúc đẩy dân chủ hóa trong lĩnh vực lao động.
Xoá bỏ sự phân hoá giàu nghèo và thiết lập bình đẳng xã hội về tài sản và đất đai là mục tiêu quan trọng, nhằm nhanh chóng thực hiện nguyên tắc “ruộng đất cho người cày”.
(iv) Thực hiện nhiều chính sách với phương châm “mọi người cùng hưởng lợi” từ tăng trưởng kinh tế;
(v) Thực hiện chính sách thuế thu nhập để giảm bớt khoảng cách chênh lệch về thu nhập giữa các nhóm dân cư;
Thực hiện chính sách phát triển vùng và khu vực là cần thiết để khuyến khích phát huy lợi thế so sánh, đặc biệt là hỗ trợ khu vực nông nghiệp và nông thôn thông qua các biện pháp bảo hộ sản xuất nông nghiệp Điều này không chỉ giúp người nghèo thoát khỏi cảnh nghèo mà còn giúp những người gặp rủi ro nhanh chóng trở lại cuộc sống ổn định, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống Kinh nghiệm của In-đô-nê-xi-a có thể là bài học quý giá cho Việt Nam trong việc áp dụng các chính sách này.
Indonesia, quốc gia lớn nhất Đông Nam Á, có dân số đông đảo và hơn 7.000 hòn đảo, sở hữu sự đa dạng về điều kiện tự nhiên và sinh thái Với nhiều dân tộc và địa hình chia cắt, việc phát triển kinh tế và thực hiện xóa đói giảm nghèo tại đây trở thành một thách thức phức tạp.
Trong giai đoạn đầu, Indonesia đối mặt với nền kinh tế khó khăn, tăng trưởng chậm và tỷ lệ hộ nghèo cao Để khôi phục và phát triển kinh tế, Nhà nước đã triển khai nhiều biện pháp, trong đó chú trọng vào chiến lược mở cửa và gia tăng xuất khẩu, đặc biệt là khoáng sản và sản phẩm nông nghiệp.
Lâm - thủy sản đã nhận thức rõ tác hại của sự phân hóa giàu nghèo và những khó khăn trong cuộc sống của người nghèo Trong suốt thập kỷ 80 và nửa đầu thập kỷ tiếp theo, lĩnh vực này đã có những nỗ lực nhằm cải thiện điều kiện sống cho người dân, đồng thời giảm bớt sự bất bình đẳng trong xã hội.
Indonesia đã thực hiện nhiều biện pháp giảm nghèo, đưa mục tiêu này thành mục tiêu quốc gia Chính phủ cung cấp ngân sách tín dụng cho người nghèo nhằm khuyến khích phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ ở nông thôn, đồng thời mở rộng và củng cố hệ thống hợp tác xã cho những người kinh doanh nhỏ Nhờ những nỗ lực tích cực, số người nghèo ở Indonesia đã giảm liên tục, từ 54 triệu người vào năm 1976 xuống còn 30 triệu người vào năm 1987.
2.2.1.2 Bài học kinh nghiệm giảm nghèo từ các nước trên thế giới