Tổng quan tàı lıệu
Nhu cầu dinh dưỡng của bò sữa
2.1.1 Nhu cầu thu nhận vật chất khô
Trong chăn nuôi bò sữa, việc xác định khả năng thu nhận vật chất khô (VCK) của gia súc là rất quan trọng để xây dựng khẩu phần thức ăn phù hợp Lượng VCK mà gia súc thu nhận phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện sống, chất lượng khẩu phần, chất lượng thức ăn, đặc điểm thể trạng, tình trạng sức khỏe, giai đoạn phát triển và sức sản xuất Trong điều kiện bình thường, khối lượng cơ thể là yếu tố chính ảnh hưởng đến lượng chất khô thu nhận, do đó, ước lượng VCK dựa vào thể trọng là phương pháp đơn giản và hiệu quả.
Bò tơ (200 kg) thu nhận khoảng 2,8-3% thể trọng trong giai đoạn đầu sinh trưởng, nhưng tỷ lệ này có xu hướng giảm khi khối lượng cơ thể tăng lên Theo nghiên cứu của McDonald et al (2002), bò sữa nhận khoảng 2,8% thể trọng vào đầu chu kỳ sữa và tăng lên 3,2% vào thời điểm đỉnh sữa Lượng thức ăn thu nhận ở bò sữa không chỉ ảnh hưởng đến năng suất sữa mà còn có thể được ước tính thông qua một phương trình cụ thể.
Trong đó, DMI là lượng thức ăn thu nhận (kg VCK/ngày), W là khối lượng cơ thể (kg) và Y là năng suất sưa (kg/ngày)
Mặc dù phương pháp này được coi là một cách ước tính, khả năng thu nhận vật chất khô thực tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, đặc biệt là giai đoạn phát triển của bò.
Nghiên cứu của Đại học Wisconsin (2003) cho thấy trong những tuần cuối mang thai, bò sữa giảm đáng kể lượng thức ăn, trung bình đến 20% so với giai đoạn cạn sữa trước đó, đặc biệt là tuần trước khi đẻ Nguyên nhân của sự giảm này bao gồm căng thẳng, thay đổi hormon, tăng thể xe tôn trong máu, và kích thước bê tăng lên Theo NRC (2001), một con bò sữa nặng 751 kg chỉ thu nhận khoảng 10,1 kg VCK ở 279 ngày mang thai, giảm so với 13,7 kg VCK ở 270 ngày Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng bò Holstein có khả năng thu nhận khoảng 10,5 kg VCK trước khi đẻ, tương đương 1,75% trọng lượng cơ thể Đặc biệt, bò có lượng thu nhận thức ăn thấp trước đẻ cũng dẫn đến giảm thu nhận thức ăn trong 3 tuần sau đẻ.
2.1.2 Nhu cầu về năng lượng
Trong giai đoạn cuối của chu kỳ mang thai, nhu cầu dinh dưỡng của bò tăng lên do sự phát triển của bào thai và tế bào vú, trong khi lượng chất khô thu nhận giảm Nghiên cứu tại Đại học Cornell cho thấy khuyến cáo năng lượng của NRC (1989) là 0,57 Mcal/lb NE l (1,25 Mcal/kg) không đủ cho bò trong tuần trước khi đẻ Đối với bò đẻ lứa 1, cần tăng mức năng lượng khẩu phần lên khoảng 0,70 Mcal/lb NEl (1,54 Mcal/kg) để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng và duy trì Việc sử dụng thức ăn thô xanh có hàm lượng xơ dễ tiêu hóa cao là cần thiết để cung cấp đủ năng lượng sau khi đẻ Nếu không điều chỉnh khẩu phần, bò sẽ huy động năng lượng từ mỡ, dẫn đến mức axit béo không ester hóa (NEFA) cao và có thể gây ra các bệnh như ketosis hay hội chứng gan nhiễm mỡ Nghiên cứu của Michigan State cho thấy việc tăng nồng độ năng lượng và protein trong chế độ ăn uống từ 0,60 Mcal/lb NEl (1,32 Mcal/kg) lên 0,70 Mcal/lb NEl (1,54 Mcal/kg) đã làm tăng lượng chất khô thu nhận lên 30% trước khi đẻ, từ 26,5 pounds (12 kg)/ngày lên 34,5 pounds (15,7 kg)/ngày.
Theo NRC (2001), bò cạn sữa trong giai đoạn đầu cần 14,4 Mcal NEl mỗi ngày Sự khác biệt về lượng chất khô ước lượng dẫn đến nồng độ năng lượng đạt 0,48 Mcal/lb (1,05 Mcal/kg) trong thời kỳ mang thai.
Trong suốt 270 ngày mang thai, bò cần 30,1 pounds (13,7 kg) chất khô và 0,65 Mcal/lb (1,44 Mcal/Kg) Đến thời điểm 279 ngày, lượng chất khô cần thiết là 22,2 pounds (10,1 kg) Đặc biệt, bò mẹ trong giai đoạn tiết sữa đầu tiên cần bổ sung nhiều năng lượng, khoảng 16,9 Mcal/ngày, để chuẩn bị cho dạ cỏ, tăng kích thước và ngăn ngừa bệnh lệch dạ múi khế Theo NRC (2001), mức năng lượng cần thiết cho giai đoạn này là 0,70-0,74 Mcal/lb (1,54-1,62 Mcal/kg).
Nhu cầu protein của gia súc thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm sinh lý, giai đoạn phát triển và điều kiện sống Nghiên cứu từ Đại học Cornell cho thấy việc tăng hàm lượng đạm trong khẩu phần của bò đẻ lứa đầu tiên từ 12% lên 15% bằng protein thoát qua giúp đáp ứng nhu cầu vi sinh vật dạ cỏ và tối đa hóa sản xuất protein vi sinh Kết quả cho thấy, sau khi sinh, protein trong sữa tăng lên nhưng tỷ lệ phối đậu thai có xu hướng giảm, đồng thời tình trạng sụt giảm thể trạng bò sau sinh cũng được cải thiện Điều này chỉ ra rằng việc bổ sung protein cho khẩu phần bò trước khi đẻ có thể làm giảm tỷ lệ bò bị nhiễm xeton sau khi sinh.
Trong giai đoạn cuối của thai kỳ, bê con cần protein để phát triển cơ bắp và đốt cháy năng lượng, vì thiếu protein trước khi đẻ có thể dẫn đến thiếu hụt nguồn protein dự trữ, ảnh hưởng xấu đến sản xuất sữa Một số axit amin cần thiết giúp làm sạch mỡ gan và hấp thụ chất béo từ khẩu phần để tạo năng lượng Protein cũng quan trọng trong việc hấp thụ canxi, giảm sốt sữa phụ và tăng lượng chất khô Theo NRC (1989), khuyến cáo chỉ nên sử dụng 12% protein thô trong khẩu phần bò trước đẻ, nhưng một số nghiên cứu cho thấy không có phản ứng với protein bổ sung có lượng phân giải cao hơn Việc sử dụng protein có thể phân huỷ có thể gây lãng phí và tăng lượng nitơ, ảnh hưởng tiêu cực đến bò Nghiên cứu của Cornell cho thấy khẩu phần trên 12% CP trước khi đẻ làm giảm nguy cơ sót nhau và xeton huyết, và nhiều chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo khẩu phần bò trước đẻ nên đạt 14-15% CP, với khoảng 30% protein ở dạng hòa tan.
60% protein trong thức ăn là protein phân giải (DIP) và 40% là protein không phân huỷ (UIP) Để nâng cao chất lượng axit amin của UIP, việc bổ sung protein từ đậu nành và protein động vật là rất cần thiết Điều này đặc biệt quan trọng đối với bò đẻ lứa đầu tiên.
Theo NRC (2001), mức protein trao đổi (MP) được khuyến nghị là 901 gam ở tuần 270 và 810 gam ở tuần 279 của thai kỳ Lượng chất khô ước tính là 30,1 pound (13,7 kg) và 22,2 pound (10,1 kg), tương ứng với 6,5% MP và 8% MP cho 270 và 279 ngày mang thai Nếu chế độ ăn uống hoàn toàn cân bằng cho các phân số protein, thì tỷ lệ protein thô (CP) cần thiết là 10,8% và 12,4% NRC cũng lưu ý rằng 12% CP có thể cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bò, do lượng protein có thể bị lãng phí, và các khuyến cáo về khẩu phần cho bò cạn sữa gần giống với tiêu chuẩn của NRC.
Khả năng thu nhận thức ăn của bò
2.2.1 Cơ chế điều hòa thu nhận thức ăn của bò Ăn là tập hợp của nhiều động tác bao gồm việc tìm kiếm thức ăn, nhận dạng và vận động về phía thức ăn, quan sát cảm quan thức ăn, bắt đầu lấy thức ăn và đưa thức ăn vào miệng Quá trình điều chỉnh của gia súc đối với lượng ăn vào gồm có quá trình điều chỉnh xảy ra tức thì gọi là điều chỉnh ngắn hạn và còn điều chỉnh kéo dài gọi là điều chỉnh dài hạn Điều chỉnh ngắn hạn liên quan đến sự bắt đầu và kết thúc từng bữa ăn, còn điều chỉnh dài hạn là liên quan đến duy trì sự cân bằng năng lượng của cơ thể Bò ăn no cỏ thì dừng lại, đó là do sự điều chỉnh ngắn hạn Bò béo ăn ít thức ăn hơn bò gầy Điều này có thể được giải thích qua hướng cân bằng năng lượng vì bò gầy có nhu cầu dinh dưỡng để tổng hợp mỡ trong khi đó bò béo lại không cần
Có nhiều thuyết giải thích cơ chế điều hoà lượng thu nhận thức ăn ở gia súc nhai lại, trong đó hai cơ chế quan trọng là cơ chế sinh hoá và cơ chế vật lý Cơ chế sinh hoá xảy ra khi gia súc tiêu thụ thức ăn tinh dễ tiêu hoá, trong khi cơ chế vật lý diễn ra với thức ăn thô khó tiêu, chiếm nhiều chỗ trong dạ cỏ (Vũ Duy Giảng và cs., 2008).
Khi nồng độ một hoặc nhiều sản phẩm trao đổi chất đặc biệt trong máu tăng cao, cơ chế này sẽ gửi tín hiệu làm giảm cảm giác ngon miệng của gia súc.
A xít béo bay hơi (AXBBH) là sản phẩm trao đổi chất quan trọng ở gia súc nhai lại, với nồng độ AXBBH trong dạ cỏ tăng lên sau khi ăn do quá trình lên men thức ăn Sự sản sinh AXBBH đạt cao nhất sau 2-3 giờ với khẩu phần nhiều tinh bột và 4-5 giờ với khẩu phần nhiều thức ăn thô AXBBH được hấp thu vào máu, đến gan và não, làm giảm độ thèm ăn khi đạt ngưỡng nhất định, phụ thuộc vào nhu cầu năng lượng của gia súc Khi nồng độ AXBBH trong máu giảm, độ thèm ăn tăng lên Tuy nhiên, do tốc độ sản sinh AXBBH thấp khi ăn thức ăn thô, cơ chế này ít ảnh hưởng đến lượng thức ăn thô mà gia súc tiêu thụ.
Cơ chế vật lý trong điều hòa tiêu hóa liên quan đến sức chứa của đường tiêu hóa, đặc biệt là dạ cỏ, và phụ thuộc vào chất lượng thức ăn Các loại gia súc nhai lại khác nhau có khả năng tiêu hóa thức ăn thô khác nhau, với những giống được chọn lọc tốt nhất thường có dung tích dạ cỏ thấp nhất, dẫn đến việc thu nhận ít thức ăn thô Ngoài ra, dung tích đường tiêu hóa của cùng một cá thể cũng bị ảnh hưởng bởi sự mang thai và chu kỳ sữa Hơn nữa, dung tích dạ cỏ thay đổi theo mùa do sự biến động về chất lượng thức ăn.
Chất lượng thức ăn thô kém là yếu tố chính hạn chế lượng thức ăn mà bò có thể tiếp nhận Khi thức ăn thô giảm chất lượng, tốc độ phân giải trong dạ cỏ chậm lại, dẫn đến cảm giác no và giảm lượng thức ăn tiêu thụ Thức ăn xơ thô chất lượng thấp không chỉ phân giải kém mà còn có cấu trúc lignin hoá cản trở sự xâm nhập và phân giải của vi sinh vật, khiến quá trình tiêu hóa diễn ra chậm Các tiểu phần thức ăn sinh ra từ phân giải lưu lại lâu trong dạ cỏ, làm cản trở sự tiếp nhận thức ăn mới do chiếm chỗ.
Bò béo thường tiêu thụ ít thức ăn thô hơn bò gầy, điều này có thể được giải thích bởi sự tích lũy mỡ trong khoang bụng Mỡ thừa làm giảm không gian cho dạ cỏ phình to khi ăn, từ đó hạn chế lượng thức ăn thô mà bò có thể tiếp nhận.
Lượng thức ăn mà gia súc tiêu thụ được điều chỉnh bởi nhiều tín hiệu ở các cấp độ khác nhau Gia súc lựa chọn thức ăn dựa trên cảm quan và mùi, quyết định ăn hay không tùy thuộc vào vị và kết cấu của thức ăn Nếu thức ăn có độc tính cao, chúng có thể nhả ra Sau khi nuốt, quá trình tiêu hóa, hấp thu và chuyển hóa diễn ra, với hầu hết chất dinh dưỡng vào gan để tham gia vào quá trình chuyển hóa Trong các cơ quan như dạ dày, ruột, gan và não, có nhiều cảm biến nhận diện thông tin về áp lực, pH, độ thẩm thấu và nồng độ hóa chất, giúp điều chỉnh lượng thức ăn tiếp theo.
2.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng tới lượng thu nhận thức ăn
Sự thu nhận thức ăn của gia súc nhai lại chịu ảnh hưởng bởi nhu cầu dinh dưỡng và giới hạn của đường tiêu hoá Gia súc chỉ có thể thu nhận khối lượng thức ăn mà hệ tiêu hoá cho phép, bên cạnh đó còn có các yếu tố điều chỉnh khác Các yếu tố này có thể được phân chia thành ba nhóm: thức ăn, gia súc và môi trường Đối với gia súc nhai lại, tỷ lệ tiêu hoá và lượng thu nhận thức ăn thô có mối tương quan dương, trong đó tốc độ phân giải thức ăn ảnh hưởng mạnh mẽ hơn đến lượng thu nhận Thức ăn được tiêu hoá nhanh sẽ có tỷ lệ tiêu hoá cao và lượng thu nhận lớn, vì tốc độ tiêu hoá cao giúp giải phóng không gian cho việc tiếp nhận thức ăn mới.
Theo quan điểm động thái, lượng thức ăn thô được tiêu thụ phụ thuộc vào bốn thuộc tính chính: độ hoà tan, phần không hoà tan nhưng có thể lên men, tốc độ phân giải phần không hoà tan và độ ngon miệng (Orskov, 2005) Việc hiểu rõ các đặc tính này của từng loại thức ăn là rất quan trọng Hơn nữa, chế biến thức ăn, cân bằng dinh dưỡng, cấu trúc khẩu phần và chế độ cho ăn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định lượng thức ăn mà động vật thu nhận (Vũ Duy Giảng và cs., 2008).
- Độ hoà tan của thức ăn
Thức ăn tinh chứa nhiều phần hoà tan, trong khi thức ăn thô cũng có chứa các phần có thể hoà tan như đường, nằm bên trong thành tế bào và được phân giải nhanh chóng sau khi tiêu hóa Phần hoà tan của rơm có thể đạt 10-15%, trong khi phần hoà tan của cỏ có thể từ 20-35%, tùy thuộc vào độ thành thục của cây và phương pháp chế biến Khi ủ chua, phần hoà tan này thường được lên men thành axit lactic và các axit khác Việc bảo quản phần hoà tan này là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng lớn đến lượng thức ăn gia súc tiêu thụ Nhìn chung, gia súc nhai lại có thức ăn có độ hoà tan cao sẽ tiêu thụ nhiều hơn.
- Phần không hoà tan nhưng có thể lên men
Phần không hòa tan nhưng có thể lên men (B) trong thức ăn thô chiếm từ 20-50% và phụ thuộc vào chất lượng thức ăn Khi kết hợp phần hòa tan (A) với phần không hòa tan nhưng có tiềm năng lên men (B), chúng ta có tổng lượng chất khô có thể phân giải trong dạ cỏ (A+B), trong khi phần chất khô còn lại là phần không được phân giải (I) Tuy nhiên, phần không hòa tan này có thể được phân giải rất chậm, dẫn đến thời gian lưu tại dạ cỏ không đủ để lên men hoàn toàn Một phần của nó sẽ được thải ra qua phân, vì vậy cần chú ý đến tốc độ phân giải của phần không hòa tan trong thức ăn.
- Tốc độ phân giải của phần không hoà tan
Tốc độ phân giải của phần không hoà tan ảnh hưởng lớn đến lượng thức ăn gia súc thu nhận Thức ăn có tốc độ phân giải thấp, như rơm, thường để lại phần không phân giải nhiều hơn, gây khó khăn cho gia súc khi nhai lại và nhu động dạ cỏ Điều này dẫn đến việc thức ăn lưu lại lâu hơn trong dạ cỏ, giảm lượng thức ăn tiêu thụ Đối với thức ăn thô, cần phần không hoà tan được phân giải nhanh, trong khi thức ăn tinh nên phân giải chậm để tránh lên men quá nhanh, bảo vệ hệ sinh thái dạ cỏ và đảm bảo tiêu hoá hoàn toàn ở ruột.
Một số loại thức ăn gia súc được bò tiêu thụ ít hơn so với các loại khác, và có những loại cỏ mà bò thích nhưng cừu thì không Bò thường không thích ăn nhiều loại cây họ đậu, đặc biệt khi chế độ ăn uống đơn điệu Những thức ăn mà bò ăn ít hơn thường được coi là "không ngon miệng", mặc dù khái niệm này khó định nghĩa chính xác Tính ngon miệng không phải là yếu tố quyết định chính trong lượng thức ăn tiêu thụ, trừ một số trường hợp ngoại lệ như thức ăn có cấu trúc bảo vệ (như gai nhọn), bị ô nhiễm (như phân, nước giải) hoặc chế biến kém (như ủ chua bị mốc hay lên men kém chất lượng).
- Khả năng “dễ vỡ” và chế biến thức ăn
Gia súc tiêu hóa thức ăn thông qua quá trình nhai và nhai lại, kết hợp với vi khuẩn trong dạ cỏ để giảm kích thước thức ăn Những mảnh thức ăn nhỏ lơ lửng trong dịch dạ cỏ giúp dễ dàng thoát ra ngoài qua cửa tổ ong-lá sách, từ đó tăng cơ hội tiếp nhận thức ăn mới Thức ăn có tốc độ giảm kích thước nhanh (dễ vỡ) sẽ cho phép gia súc thu nhận nhiều hơn Điều này phụ thuộc vào cấu trúc và trạng thái vật lý của vách tế bào thực vật Các loại thức ăn như rơm có mảnh dài và dai, yêu cầu gia súc phải nhai nhiều, trong khi cỏ khô chất lượng cao thì không cần nhai nhiều.
Ảnh hưởng của thức ăn thu nhận đến năng suất sữa bò
Khẩu phần năng lượng thấp ảnh hưởng đến sức chứa của khoang bụng và mức thu nhận thức ăn Cụ thể, ở bò tơ, bò béo mập hoặc bò mang thai, sức chứa khoang bụng thường giảm so với bò già, bò có thể trạng gầy hoặc không mang thai.
Mức năng lượng thu nhận ở gia súc sẽ tăng khi hàm lượng năng lượng tiêu hóa trong khẩu phần tăng, và sự gia tăng này sẽ ổn định cho đến khi nhu cầu của chúng được đáp ứng đầy đủ Khi năng lượng khẩu phần không bị hạn chế, việc tăng cường thu nhận thức ăn sẽ đáp ứng nhu cầu năng lượng đầu ra cho bò sữa Mặc dù hiệu ứng này không xảy ra ngay lập tức, nhưng thu nhận thức ăn sẽ đạt đỉnh khi bò vượt qua giai đoạn cao nhất về năng suất sữa.
Hệ số tương quan giữa lượng thức ăn thu nhận và năng suất sữa thường thấp, tuy nhiên có mối liên hệ rõ rệt giữa việc thu nhận thức ăn và trọng lượng của bò sữa.
Nghiên cứu của S Agenọs et al (2003) đã xem xét các chỉ tiêu kỹ thuật như thu nhận thức ăn theo VCK, năng suất và thành phần sữa ở bò với thể trạng khác nhau tại thời điểm sinh Thí nghiệm được thực hiện trên bò đẻ nhiều lứa với các mức năng lượng khác nhau trong thời gian mang thai ít nhất 8 tuần trước khi sinh, với khẩu phần TMR chứa 3 mức năng lượng: thấp (L) 71 KJ/ngày, trung bình (M) 106 KJ/ngày và cao (H) 177 KJ/ngày Sau khi sinh, bò được cho ăn một khẩu phần khác tự do Kết quả cho thấy trong giai đoạn đầu của chu kỳ vắt sữa, không có sự khác biệt về chỉ số thức ăn thu nhận, nhưng từ tuần 6-12, DMI giảm ở bò ăn khẩu phần H, liên quan đến sự mất cân bằng khẩu phần trong thời gian dài ở nhóm này.
Năng suất sữa trung bình của bò thí nghiệm đạt 38.5±0.8 kg trong 4 tuần đầu, không có sự khác biệt giữa các nhóm khẩu phần Nhóm bò ăn khẩu phần H ghi nhận sự hao mòn cơ thể lớn nhất từ tuần 1-4 sau khi đẻ Các kiểu khẩu phần thí nghiệm không ảnh hưởng đáng kể đến tỉ lệ mỡ và protein trong sữa, cho thấy bò có khả năng bù đắp dưỡng chất thấp trong thời kỳ khô thai, ngay cả khi được nuôi bằng khẩu phần chất lượng cao.
Nhóm bò thí nghiệm với tính trạng di truyền mỡ sữa thấp cho thấy xu hướng tăng trọng lượng cơ thể cao hơn trong suốt thời gian thí nghiệm.
E.S Kolver et al (1998), so sánh ảnh hưởng của khẩu phần ăn phối trộn tổng hợp TMR ở bò sữa cao sản so với khẩu phần chăn thả trên đồng cỏ chất lượng cao Mức thu nhận thức ăn khác nhau đáng kể giữa nhóm chăn thả và ăn TMR (19.0 và 23.4 kg DMI) Sản lượng sữa của 2 nhóm tương ứng là 29.6 và 44.1 kg/ngày và điểm thể trạng là 2.0 và 2.5 Chất lượng đồng cỏ cao cho phép bò có mức thu nhận NDF tương tự như ở bò ăn TMR nhưng lại thiếu 19% lượng chất hữu cơ tính theo VCK và năng lượng thuần cần cho tạo sữa Nghiên cứu cho thấy đối với bò cao sản chăn thả thì yếu tố hạn chế đầu tiên đó là năng lượng trao đổi ME cho nhu cầu sản xuất sữa hơn là các yếu tố khác như protein hay các axit amin.
Ảnh hưởng của chế độ nuôi dưỡng giai đoạn chuyển tiếp đến sức khỏe và sản lượng sữa của bò sau đẻ
Giai đoạn chuyển tiếp ở bò là thời kỳ cuối của thai kỳ, khi thai nhi phát triển gần như hoàn thiện, và bò mẹ chuẩn bị cho quá trình sinh sản cũng như tiết sữa Thời gian của giai đoạn này thường kéo dài từ 3 đến 4 tuần.
Nghiên cứu của R.B Greenfield và cộng sự (2000) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng bò trong giai đoạn chuyển tiếp để bảo vệ sức sản xuất cho các lứa sau Các tác giả đã khảo sát ảnh hưởng của hàm lượng protein thô (CP) và protein không phân giải trong dạ cỏ (RUP) trong khẩu phần ăn trước khi đẻ đến sức khỏe và năng suất sau đẻ Khẩu phần thí nghiệm bao gồm các tỷ lệ khác nhau của CP và RUP: 12% CP và 26% RUP, 16% CP và 26% RUP, 16% CP và 33% RUP, và 16% CP và 40% RUP Tất cả bò đều được cho ăn khẩu phần giống nhau sau đẻ với 18% CP và 40% RUP trong 56 ngày vắt sữa Kết quả cho thấy mức thu nhận thức ăn (DMI) không khác biệt giữa các nhóm khẩu phần trước đẻ, nhưng sau đẻ, DMI ở bò ăn khẩu phần 12% CP:26% RUP cao hơn có ý nghĩa (P