Tổng quan nghiên cứu
Cơ sở lý luận về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư
2.1.1 Khái niệm bồi thường, hỗ trợ, tái định cư
Bồi thường, theo Từ điển tiếng Việt thông dụng, được định nghĩa là hành động đền trả lại các sự tổn hại Điều này có nghĩa là bồi thường là việc trả lại giá trị hoặc công lao tương xứng cho một cá nhân hoặc tổ chức bị thiệt hại do hành vi của một chủ thể khác gây ra.
Bồi thường về đất là quá trình mà Nhà nước hoàn trả giá trị quyền sử dụng đất cho người sử dụng đất khi thực hiện thu hồi diện tích đất, theo quy định tại Khoản 12, Điều 3 của Luật Đất đai năm 2013.
Hỗ trợ là hành động thể hiện tinh thần đoàn kết và tương ái, thông qua việc cung cấp sự hỗ trợ vật chất và tinh thần cho cá nhân hoặc nhóm người trong xã hội Mục đích của sự hỗ trợ này là giúp họ vượt qua khó khăn và rủi ro, từ đó sớm ổn định cuộc sống.
Nhà nước hỗ trợ người dân có đất bị thu hồi nhằm ổn định cuộc sống, sản xuất và phát triển, theo quy định tại Khoản 14, Điều 3 của Luật Đất đai năm 2013.
Tái định cư là quá trình sắp xếp chỗ ở mới cho những người bị thu hồi đất và phải di chuyển Theo quy định pháp luật, khu tái định cư cần được xây dựng với hạ tầng đồng bộ, đảm bảo các điều kiện sống bằng hoặc tốt hơn so với nơi ở cũ.
Tái định cư là chính sách của Nhà nước nhằm hỗ trợ những người bị thu hồi đất do dự án đầu tư, giúp họ ổn định cuộc sống và sản xuất tại nơi ở mới, từ đó phát triển kinh tế - xã hội.
2.1.2 Vai trò của công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư Đảm bảo lợi ích công cộng: Thông qua việc thu hồi đất Nhà nước tạo được một quỹ đất sạch cần thiết để phục vụ vào phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật, đảm bảo an ninh quốc phòng, an sinh xã hội và phát triển kinh tế; phát triển các cơ sở kinh tế, các khu công nghiệp, các cơ sở sản xuất – kinh doanh, khu đô thị, khi vui chơi giải trí, công viên cây xanh Qua đó làm tăng thêm khả năng thu hút đầu tư từ, các nhà đâu tư trong nước và ngoài nước, phục vụ phát triển kinh tế (Trần Quang Huy, 2010)
Việc thực hiện công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư hiệu quả không chỉ thúc đẩy tiến độ thu hồi đất mà còn góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ Khi diện tích đất nông nghiệp thu hẹp, Nhà nước cần hỗ trợ người nông dân mất đất thông qua đào tạo nghề và tìm kiếm việc làm mới, giúp giảm bớt lực lượng lao động nông thôn chuyển sang lĩnh vực phi nông nghiệp Đồng thời, việc thu hồi đất phải đảm bảo hài hòa lợi ích giữa Nhà nước và người bị thu hồi, vì nếu không thực hiện tốt công tác bồi thường và tái định cư, người dân sẽ gặp khó khăn trong đời sống và sản xuất, trong khi các công trình phúc lợi lại mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Khi chuyển đến khu tái định cư, người dân gặp nhiều khó khăn do quy hoạch không phù hợp với phong tục tập quán của họ, cùng với chất lượng công trình tái định cư kém Do đó, việc bồi thường, hỗ trợ và tái định cư cần được giải quyết một cách hài hòa giữa lợi ích của Nhà nước và người sử dụng đất, nhằm đảm bảo nhu cầu sử dụng đất cho phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân và bồi hoàn cho họ những thiệt hại do việc thu hồi đất gây ra.
Bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất có vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định chính trị và an toàn xã hội, góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất nước Công tác này không chỉ giúp hoàn thành các công trình phục vụ an ninh, quốc phòng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của người dân, đặc biệt là những hộ gia đình bị thu hồi đất Việc thiếu đất sản xuất dẫn đến tình trạng thất nghiệp và thiếu thu nhập, gây ra bất ổn xã hội Mặc dù hỗ trợ tài chính có thể nâng cao đời sống tạm thời, nhưng nếu không được sử dụng đúng cách, người dân dễ rơi vào tình trạng lãng phí và các tệ nạn xã hội Ngoài ra, việc thu hồi đất không đúng mục đích và các dự án treo có thể dẫn đến mất niềm tin của Nhân dân vào Đảng và Nhà nước, từ đó gây ra tình trạng bất ổn Do đó, công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư cần được thực hiện một cách nhanh chóng và hiệu quả nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho người dân sau khi bị thu hồi đất.
Việc giải quyết tranh chấp và khiếu kiện liên quan đến bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất là rất quan trọng Nếu không thực hiện tốt công tác bồi thường và hỗ trợ, người dân sẽ gặp khó khăn, dẫn đến nhiều tranh chấp kéo dài và vượt cấp Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống của người dân mà còn tạo ra những điểm nóng về an ninh chính trị và an toàn xã hội, dễ bị kẻ xấu lợi dụng Do đó, thực hiện hiệu quả công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư sẽ góp phần ổn định chính trị và xã hội, đồng thời giảm thiểu nguy cơ xung đột xã hội.
Đất đai là tài sản có giá trị cao và đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế - xã hội của Việt Nam, một quốc gia có xuất phát điểm là nông nghiệp lạc hậu Người dân chủ yếu phụ thuộc vào sản xuất nông nghiệp, khiến họ gặp khó khăn khi Nhà nước thu hồi đất cho các dự án phát triển, dẫn đến tình trạng thụ động trong chuyển đổi nghề nghiệp và ổn định đời sống Việc đa dạng cây trồng, vật nuôi cũng làm cho công tác tuyên truyền và vận động di chuyển, định giá bồi thường trở nên phức tạp, cần thiết phải hỗ trợ chuyển nghề để đảm bảo cuộc sống của người dân Đối với đất ở, công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư càng phức tạp hơn do giá trị lớn và sự gắn bó với đời sống của người dân, cùng với tâm lý ngại di chuyển Hơn nữa, cơ chế chính sách không đồng bộ và quản lý lỏng lẻo của chính quyền địa phương dẫn đến tình trạng lấn chiếm đất đai và xây dựng trái phép Thiếu quỹ đất cho khu tái định cư và chất lượng khu tái định cư không đảm bảo cũng là vấn đề lớn, khiến người dân không muốn rời bỏ nơi ở cũ, đặc biệt là những người sống chủ yếu bằng nghề buôn bán nhỏ.
Mỗi dự án được thực hiện trên các vùng đất khác nhau, với điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội và dân cư đa dạng Khu vực nội thành có mật độ dân cư cao và giá trị đất lớn; khu vực ven đô có mức độ tập trung dân cư cao với nhiều ngành nghề phong phú; trong khi khu vực ngoại thành chủ yếu tập trung vào sản xuất nông nghiệp Do đó, việc bồi thường GPMB cần được thực hiện với các giải pháp phù hợp, phản ánh đặc trưng riêng của từng khu vực và dự án cụ thể (Phạm Phương Nam, 2013).
2.1.4 Các nhân tố ảnh hưởng đến bồi thường, hỗ trợ, tái định cư
Chính sách áp dụng, đặc biệt là chính sách về giá đất và tái định cư, là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến công tác bồi thường và hỗ trợ tái định cư khi nhà nước thu hồi đất Hầu hết các vụ khiếu kiện liên quan đến giải phóng mặt bằng đều xuất phát từ hai chính sách này, vì việc thu hồi đất được coi là hành vi cưỡng chế, ảnh hưởng sâu sắc đến tài sản quan trọng nhất của gia đình người dân Khi phải di dời, người dân luôn yêu cầu đền bù thỏa đáng; do đó, cơ quan quản lý cần đưa ra phương án chính xác về giá đất để tránh sự phản đối từ cộng đồng Thực tế cho thấy nhiều vụ việc gây xôn xao dư luận liên quan đến giải phóng mặt bằng, như biểu tình và khiếu kiện, thường xuất phát từ việc giá đền bù không thỏa đáng, dẫn đến nghi ngờ về hành vi quan liêu và tham nhũng của cơ quan quản lý Vì vậy, việc xác định mức bồi thường hợp lý là bước quan trọng nhất để giải phóng mặt bằng hiệu quả, giảm thiểu rắc rối và tiết kiệm thời gian cũng như công sức trong quá trình này.
Văn hóa làng xã Việt Nam, dù ở nông thôn hay thành phố, có ảnh hưởng lớn từ tâm lý cộng đồng, đặc biệt là từ hàng xóm láng giềng Khi một hộ gia đình không đồng ý với mức bồi thường trong diện giải tỏa và quyết định khiếu nại, các hộ khác cũng bắt chước theo, dẫn đến tình trạng tất cả đều khiếu nại Mặc dù có thể giải quyết qua pháp lý, nhưng điều này gây mất thời gian và lòng tin của người dân vào các dự án thu hồi đất Để giảm thiểu rắc rối, cần có biện pháp phòng ngừa như tổ chức các buổi tuyên truyền, gặp gỡ trực tiếp với người dân và nâng cao công tác tuyên truyền về tính đúng đắn của việc thu hồi đất thông qua những người có uy tín trong cộng đồng.
Quy định bồi thường, hỗ trợ, tái định cư của một số nước và tổ chức trên thế giới
2.2.1 Quy định bồi thường, hỗ trợ, tái định cư của một số nước trên thế giới
2.2.1.1 Quy định bồi thường, hỗ trợ, tái định cư của Australia
Luật đất đai của Australia quy định rằng đất đai thuộc sở hữu Nhà nước và tư nhân, bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của chủ sở hữu Chủ sở hữu có quyền cho thuê, chuyển nhượng, thế chấp và thừa kế đất mà không bị cản trở Theo Luật thu hồi tài sản năm 1989, có hai hình thức thu hồi đất: thu hồi tự nguyện và thu hồi bắt buộc Thu hồi tự nguyện diễn ra khi chủ đất đồng ý bán đất, với việc thỏa thuận giá bồi thường dựa trên thị trường mà không có bên nào áp đặt Ngược lại, thu hồi bắt buộc được thực hiện bởi Nhà nước khi cần sử dụng đất cho mục đích công cộng, thường thông qua đàm phán.
Nguyên tắc bồi thường theo điều 55 Đạo luật quản lý đất đai quy định rằng "giá trị đối với chủ sở hữu" thường cao hơn giá trị thị trường Giá trị này bao gồm giá trị thị trường của lợi ích, giá trị đặc biệt do sở hữu hoặc việc sử dụng đất bị thu hồi, cùng với các thiệt hại như tiếng ồn, mà không tính đến giá trị tài sản tăng thêm hoặc giảm đi do việc thu hồi Mức bồi thường được xác định dựa trên giá thị trường hiện tại, do cơ quan quản lý quyết định với sự tư vấn của người đứng đầu cơ quan định giá Giá thị trường được xác định là số tiền mà tài sản có thể bán được một cách tự nguyện tại một thời điểm nhất định, đảm bảo tính công bằng và phù hợp với giá thị trường.
Theo Luật thu hồi tài sản năm 1989 và Luật quản lý đất đai Australia, hình thức bồi thường duy nhất là bằng tiền mặt, điều này cho thấy sự hạn chế hơn so với Trung Quốc Trong khi đó, Hàn Quốc cũng áp dụng bồi thường bằng tiền mặt, nhưng nếu người dân không đồng ý, họ có thể nhận bồi thường bằng trái phiếu do chủ dự án phát hành.
2.2.1.2 Quy định bồi thường, hỗ trợ, tái định cư của Hàn Quốc Ở Hàn Quốc, vào những năm 70 của thế kỷ trước, trước tình trạng di dân ồ ạt từ các vùng nông thôn vào đô thị, thủ đô Xơ-un đã phải đối mặt với tình trạng thiếu đất định cư trầm trọng trong thành phố Để giải quyết nhà ở cho dân nhập cư, chính quyền thành phố phải tiến hành thu hồi đất của nông dân vùng phụ cận Việc bồi thường được thực hiện thông qua các công cụ chính sách như hỗ trợ tài chính, cho quyền mua căn hộ do thành phố quản lý và chính sách tái định cư (Nguyễn Thắng Lợi, 2008).
Luật bồi thường thiệt hại khi thu hồi đất tại Hàn Quốc được phân thành hai chế độ chính Thứ nhất là "đặc lệ", quy định về bồi thường cho đất công cộng, được thiết lập thông qua quy trình thương lượng pháp lý từ năm 1962 Thứ hai là các quy định trong luật hiện hành.
Luật “sung công đất” được thiết lập theo quy định cưỡng chế của công pháp từ năm 1975 Trong quá trình thực hiện, khi không đạt được thỏa thuận qua thương lượng, việc thực thi luật này thường dẫn đến cưỡng chế, gây ra tình trạng lặp lại và trùng hợp, kéo dài thời gian và tăng chi phí bồi thường Luật bồi thường của Hàn Quốc được thực hiện qua ba giai đoạn, đặc trưng cho quy trình này.
Định giá theo quy định tại Hàn Quốc là quá trình giám định giá đất do công chức thực hiện, nhằm xác định tiền bồi thường cho đất đai bị thu hồi phục vụ cho các công trình công cộng Hằng năm, hơn 27 triệu địa điểm được đánh giá trên toàn quốc, trong đó có 470.000 địa điểm được chọn làm tiêu chuẩn để hình thành giá quy định cho việc đền bù Giá quy định này không phụ thuộc vào lợi nhuận khai thác, đảm bảo tính khách quan trong quá trình bồi thường.
Pháp luật quy định rằng trong quá trình thương lượng thu hồi đất, không được gây thiệt hại nhiều cho người sở hữu đất Quy trình này bao gồm các bước: công nhận mục đích thu hồi, lập biên bản tài sản và đất đai, và cuối cùng là thương lượng để chấp nhận thu hồi.
Trong trường hợp tái định cư, người bị di dời không chỉ nhận bồi thường mà còn có thể lựa chọn khu vực nhà ở hoặc khoản trợ cấp di dời Khu vực tái định cư phải đảm bảo đầy đủ dịch vụ do chủ dự án chi trả, bao gồm cả chi phí di chuyển Đất cấp cho người tái định cư có giá bằng 80% chi phí phát triển, thấp hơn nhiều so với giá thị trường, dẫn đến việc phần lớn đất được bán lại ngay sau đó.
Luật Bồi thường của Hàn Quốc áp dụng ba nguyên tắc chính cho đất đai, bất động sản và các quyền liên quan đến nông nghiệp, ngư nghiệp, khoáng sản nhằm đảm bảo tiền bồi thường và chi phí di dời Theo quy định về thu hồi đất GPMB, nếu đã thanh toán tiền bồi thường nhưng người dân không di dời, điều này sẽ gây hại cho lợi ích công cộng, dẫn đến việc thi hành cưỡng chế theo luật hành chính Tuy nhiên, biện pháp GPMB thường gặp phải sự phản đối từ cư dân và người thuê, ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội Do đó, nghiên cứu và tìm kiếm giải pháp khuyến khích người dân tự nguyện di dời là cần thiết.
2.2.1.3 Quy định bồi thường, hỗ trợ, tái định cư của Singapore
Singapore có hệ thống sở hữu đất đai đa dạng, với tỷ lệ đất do Nhà nước sở hữu chiếm gần 90% Số còn lại thuộc về tư nhân, nhưng phải tuân thủ các quy hoạch sử dụng đất do Nhà nước quy định Người nước ngoài có quyền sở hữu căn hộ hoặc biệt thự kèm theo đất ở Hình thức sử dụng đất phổ biến là hợp đồng cho thuê từ Nhà nước.
Sau khi quy hoạch chi tiết và dự án cụ thể được phê duyệt, Nhà nước sẽ thu hồi đất để triển khai thực hiện, với quyền quyết định hoàn toàn thuộc về Nhà nước và người dân phải tuân thủ Việc chuyển nhượng đất cho nhà đầu tư không được phép, nhằm đảm bảo tính minh bạch và tránh tiêu cực trong đền bù giải tỏa Mức đền bù thiệt hại dựa trên giá trị bất động sản, chi phí di dời và mua sắm vật tư thay thế Người dân có quyền thuê tổ chức định giá tư nhân để đánh giá lại tài sản, với chi phí do Nhà nước chi trả Chính sách bồi thường tại Singapore thể hiện tính pháp lý và dân chủ, bao gồm cả việc tính đến các yếu tố ảnh hưởng từ công trình và thực hiện chính sách tái định cư thông qua nhà ở công cộng do Trung tâm Phát triển Nhà quản lý.
2.2.2 Quy định bồi thường, hỗ trợ, tái định cư của Ngân hàng Thế giới và Ngân hàng phát triển Châu Á
Các dự án vay từ Ngân hàng Thế giới (WB) và Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) cần được Bộ chủ quản thông qua, tuy nhiên, trong quá trình thực hiện thường gặp khó khăn, dẫn đến sự bất bình đẳng giữa các cá nhân và hộ gia đình trong cùng một địa phương Điều này ảnh hưởng đến các chính sách bồi thường khác nhau của từng dự án Mục tiêu chính của chính sách bồi thường TĐC của WB và ADB là giảm thiểu tối đa tác động của bồi thường và đưa ra các biện pháp khôi phục, nhằm giúp người bị ảnh hưởng cải thiện hoặc ít nhất là duy trì mức sống, khả năng thu nhập và sản xuất như trước khi dự án được triển khai (Đào Trung Chính, 2014).
2.2.3 Bài học kinh nghiệm cho công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư tại Việt Nam
Cần xác định rõ các trường hợp áp dụng biện pháp Nhà nước thu hồi đất, đặc biệt là quy định liên quan đến “Nhà nước thu hồi đất vào mục đích quốc phòng, an ninh, lợi ích quốc gia, lợi ích công cộng.” Việc này cần làm rõ để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng Đồng thời, chỉ nên áp dụng biện pháp thu hồi đất cho các dự án phát triển kinh tế khi có nguồn vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước, theo kinh nghiệm của Hàn Quốc.
Để tăng cường vai trò của cơ quan hành chính nhà nước trong việc hỗ trợ các nhà đầu tư trong quá trình thỏa thuận với người dân về quyền sử dụng đất, cần nhận diện thực trạng khó khăn mà nhà đầu tư thường gặp phải Nhiều người dân không muốn hợp tác, dẫn đến việc dự án không thể triển khai và gây ảnh hưởng đến quy hoạch đã được phê duyệt Học hỏi từ kinh nghiệm của Hàn Quốc, nơi quy định rằng nếu đạt được thỏa thuận với 85% người dân, những trường hợp còn lại sẽ bị cưỡng chế thu hồi đất với mức giá bồi thường đã được thống nhất, có thể là một giải pháp khả thi cho Việt Nam.
2.3 QUY ĐỊNH BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ, TÁI ĐỊNH CƯ CỦA VIỆT NAM
VÀ CÔNG TÁC BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ, TÀI ĐỊNH CƯ TẠI MỘT SỐ ĐỊA PHƯƠNG
2.3.1 Quy định bồi thường, hỗ trợ, tái định cư của Việt Nam
2.3.1.1 Giai đoạn trước khi có Luật Đất đai năm 1993
Địa điểm nghiên cứu
- Không gian nghiên cứu: huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
- Đề tài tập trung nghiên cứu công tác bồi thường, hỗ trợ tại 02 dự án:
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật cho khu nhà ở dân cư dịch vụ tại thị trấn Lim, cùng với dự án cải tạo và nâng cấp Quốc lộ 38 trên địa bàn huyện Tiên Du, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế địa phương.
Thời gian nghiên cứu
- Thời gian tiến hành đề tài: từ tháng 5/2015 - tháng 10/2016
- Phạm vi thời gian: số liệu thống kê được thu thập từ năm 2010 đến năm 2016 Số liệu điều tra sơ cấp thu thập trong năm 2016.
Đối tượng nghiên cứu
Chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất cho các dự án đầu tư xây dựng tại huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi cho người dân bị ảnh hưởng Việc thực hiện chính sách này cần minh bạch, công bằng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người dân ổn định cuộc sống sau khi thu hồi đất Đồng thời, cần có các biện pháp hỗ trợ kịp thời và hiệu quả để giúp người dân nhanh chóng tái định cư và hòa nhập vào cộng đồng mới.
- Đối tượng bị ảnh hưởng bởi chính sách bồi thường, hỗ trợ, tái định cư (người có đất bị thu hồi)
- Đối tượng thực hiện chính sách bồi thường, hỗ trợ, tái định cư (cán bộ liên quan đến thực hiện bồi thường, hỗ trợ, tái định cư).
Nội dung nghiên cứu
3.4.1 Điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội của huyện Tiên Du
- Đặc điểm điều kiện tự nhiên: vị trí địa lý, địa hình, đất đai, khí hậu thời tiết
- Đặc điểm kinh tế xã hội: thực trạng phát triển kinh tế, xã hội; thực trạng phát triển các ngành; tình hình dân số, lao động, việc làm
3.4.2 Thực trạng quản lý, sử dụng đất và công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đai huyện Tiên Du
- Tình hình quản lý đất đai huyện Tiên Du
- Hiện trạng và biến động sử dụng đất huyện Tiên Du
- Công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư trên địa bàn huyện Tiên Du giai đoạn 2010 -2015
3.4.3 Đánh giá công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi nhà nước thu hồi đất tại 2 dự án nghiên cứu
3.4.3.1 Khái quát về 2 dự án
- Địa điểm, quy mô dự án
- Kết quả thực hiện 02 dự án
3.4.3.2 Đánh giá công tác thu hồi đất tại 02 dự án nghiên cứu a Về quy trình thực hiện
- Về quá trình lập phương án thu hồi đất b Đánh giá công tác bồi thường khi thu hồi đất
- Các chính sách, cơ sở pháp lý của công tác bồi thường
- Xác định đối tượng bồi thường
- Giá đất tính bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất
- Giá bồi thường về cây trồng, vật nuôi và công trình kiến trúc trên đất. c Đánh giá công tác hỗ trợ
- Các chính sách, cơ sở pháp lý của công tác hỗ trợ
- Xác định đối tượng và điều kiện nhận hỗ trợ
- Kết quả thực hiện hỗ trợ d Đánh giá việc thực hiện tái định cư
3.4.4 Đề xuất giải pháp thực hiện tốt công tác thu hồi đất trên địa bàn huyện Tiên Du
3.5.1 Phương pháp điều tra số liệu thứ cấp
Số liệu về điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội được thu thập từ Chi cục Thống kê huyện Tiên Du Thông tin về quản lý đất đai và hiện trạng sử dụng đất được tổng hợp từ báo cáo hàng năm của Phòng Tài nguyên và Môi trường cùng với UBND huyện Tiên Du Bảng giá đất do UBND tỉnh ban hành, giá quy định của Nhà nước và giá bồi thường cho huyện Tiên Du được lấy từ Phòng Tài nguyên và Môi trường cũng như Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Các phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư và văn bản liên quan đến dự án nghiên cứu được thu thập từ Sở Giao thông Vận tải và Sở Tài nguyên và Môi trường.
Môi trường tỉnh Bắc Ninh, Trung tâm Phát triển quỹ đất tỉnh Bắc Ninh
Dữ liệu về công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư ở Việt Nam và quốc tế được thu thập từ các báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, cùng với tài liệu từ sách, báo, tạp chí và các nghiên cứu đã công bố của các cơ quan nghiên cứu và các nhà khoa học Phương pháp điều tra số liệu sơ cấp cũng được áp dụng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin.
Đề tài nghiên cứu tập trung vào hai dự án quan trọng: Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu nhà ở dân cư dịch vụ thị trấn Lim và Dự án cải tạo, nâng cấp QL 38 tại huyện Tiên Du Cả hai dự án này đều liên quan đến công tác bồi thường đất đô thị và nông thôn, ảnh hưởng đến hơn 75% diện tích đất của các hộ gia đình đang sử dụng Việc lựa chọn hai dự án này làm điểm nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư trong quá trình thu hồi đất tại huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh trong giai đoạn 2010-2015.
Tổng số hộ gia đình và cá nhân bị thu hồi đất từ 02 dự án là 688 hộ Theo nghiên cứu của Lê Huy Bá và cộng sự (2006), số phiếu điều tra được xác định theo công thức: n = N.
1 + N.(e) 2 Trong đó: n - Số phiếu điều tra;
N - Tổng số các hộ gia đình, cá nhân có đất bị thu hồi tại dự án; e - Sai số tiêu chuẩn (e = 10%) tức là độ chính xác 90%.
Tổng số các hộ gia đình, cá nhân có đất bị thu hồi tại dự án là
688 hộ, số hộ được điều tra sẽ là:
Đề tài sẽ tiến hành khảo sát trực tiếp và ngẫu nhiên đối với 90 hộ gia đình và cá nhân bị thu hồi đất, với mỗi dự án sẽ có 45 phiếu khảo sát.
Điều tra ngẫu nhiên thông qua phiếu điều tra giúp thu thập ý kiến của các hộ gia đình và cá nhân được bồi thường về đất và tài sản trên đất dự án Các tiêu chí đánh giá bao gồm sự minh bạch, mức giá bồi thường và hỗ trợ, tiến độ thực hiện dự án, mục đích sử dụng số tiền bồi thường, những khó khăn sau khi thu hồi đất, và thái độ của cán bộ thực hiện bồi thường, hỗ trợ, tái định cư.
3.5.3 Phương pháp xử lý, tổng hợp số liệu
Số liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm Microsoft Office Excel
Năm 2007, chúng tôi tiến hành tổng hợp dữ liệu liên quan đến điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, tình hình quản lý đất đai và các tiêu chí từ phiếu điều tra đã được xây dựng.
3.5.4 Phương pháp phân tích số liệu
Dựa trên kết quả điều tra thực tế, dữ liệu được tổng hợp theo các tiêu chí đã thiết lập trong phiếu điều tra và được phân tích, so sánh Qua đó, đánh giá của người dân có đất bị thu hồi cùng với cán bộ liên quan đến công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư đã được đưa ra Phương pháp so sánh đánh giá được áp dụng để xem xét việc thực hiện công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư tại dự án nghiên cứu dựa trên các tiêu chí cụ thể.
Tính minh bạch trong quy định về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi cho người dân Đơn giá bồi thường, hỗ trợ và tái định cư cần phải phù hợp với thực tế và được công khai minh bạch Tiến độ thực hiện công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo không gây ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân Cuối cùng, tinh thần và thái độ của cán bộ thực hiện dự án cần phải tích cực và tận tâm để tạo sự tin tưởng và đồng thuận từ cộng đồng.
Trình tự bồi thường, hỗ trợ và tái định cư cần phải đảm bảo tính hợp lý và minh bạch để đáp ứng quyền lợi của người dân Đồng thời, đơn giá bồi thường đất và tài sản gắn liền với đất do Nhà nước quy định cũng phải phù hợp, công bằng và phản ánh đúng giá trị thực tế nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tái định cư và phát triển bền vững.