Cơ sở lý luận và thực tiễn về đánh giá của hộ nông dân về thực hiện hỗ trợ nông nghiệp trong chính sách giảm nghèo
Cơ sở lý luận về đánh giá của hộ nông dân tới thực hiện chính sách hỗ trợ nông nghiệp cho giảm nghèo
2.1.1.1 Khái niệm và bản chất của hộ nông dân
Theo từ điển ngôn ngữ Mỹ (Oxford Press – 1987), "Hộ" được định nghĩa là tất cả những người sống chung một mái nhà, bao gồm cả những người có quan hệ huyết thống và những người cùng làm ăn Thống kê của Liên Hợp Quốc cũng xác định "Hộ" là nhóm người sống chung dưới một ngôi nhà, cùng ăn uống, làm việc và chia sẻ ngân quỹ.
Theo Mc Gê (1989) – Đại học tổng hợp Colombia (Canada) nhận định rằng
Hộ được định nghĩa là nhóm người có thể có hoặc không cùng huyết tộc, sống chung trong một mái nhà và chia sẻ bữa ăn Theo các học giả về lý thuyết phát triển, hộ là hệ thống các nguồn lực tạo thành nhóm chế độ kinh tế riêng biệt, nhưng lại gắn bó chặt chẽ và hỗ trợ cho hệ thống kinh tế lớn hơn.
Theo Wallerstan (1982), Wood (1981, 1982), Smith (1985) và Martin & BellHel (1987), hộ được định nghĩa là một nhóm người sở hữu và hưởng lợi chung trong cùng một hoàn cảnh, tương tự như các công ty và xí nghiệp Do đó, trong những thập kỷ gần đây, nhiều quốc gia đã xem hộ nông dân là đơn vị sản xuất tự chủ và cơ bản, dẫn đến sự tăng trưởng nhanh chóng trong sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Tại Việt Nam, khái niệm hộ nông dân được hiểu theo nhiều góc độ Theo Đào Thế Tuấn (1997), hộ nông dân là những hộ chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, bao gồm cả nghề rừng, nghề cá và các hoạt động phi nông nghiệp ở nông thôn Ngược lại, Nguyễn Sinh Cúc trong nghiên cứu năm 2001 định nghĩa hộ nông nghiệp là những hộ có ít nhất 50% lao động tham gia vào các hoạt động trồng trọt, chăn nuôi và dịch vụ nông nghiệp, với nông nghiệp thường là nguồn sống chính của hộ.
Hộ nông dân đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, vừa là đơn vị sản xuất vừa là đơn vị tiêu dùng Với sự phát triển của công nghiệp hóa và hiện đại hóa, hộ nông dân ngày càng phụ thuộc vào các hệ thống kinh tế lớn hơn trong nền kinh tế quốc dân, đặc biệt khi thị trường xã hội mở rộng và đi vào chiều sâu (Mai Văn Xuân, 2009).
2.1.1.2 Vai trò của hộ nông dân trong đánh giá thực hiện chính sách hỗ trợ nông nghiệp cho giảm nghèo
Hộ nông dân là động lực kinh tế quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, chuyển đổi từ sản xuất tự cung tự cấp sang sản xuất hàng hóa Sự phát triển của hộ nông dân không chỉ góp phần vào tăng trưởng kinh tế mà còn giúp ổn định xã hội Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), họ đóng vai trò trung tâm trong cuộc chiến chống đói nghèo và suy dinh dưỡng toàn cầu.
Trong đánh giá thực hiện chính sách, đặc biệt là chính sách hỗ trợ nông nghiệp cho giảm nghèo, hộ nông dân là nguồn thông tin quan trọng cho cơ quan nhà nước và các nhà nghiên cứu Họ cung cấp dữ liệu cần thiết để cải thiện hiệu quả thực hiện và lập chính sách, từ đó giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và đạt được mục tiêu giảm nghèo.
Theo Trần Chí Thiện và Đỗ Anh Tài (2006), hộ nghèo được định nghĩa là những gia đình gặp khó khăn trong cuộc sống và thiếu thốn về vật chất Những hộ này không thể đáp ứng các nhu cầu cơ bản cần thiết để duy trì cuộc sống, như không có đủ lương thực, quần áo, và nơi ở an toàn trước thời tiết.
Hộ nghèo là các hộ có thu nhập bình quân dưới ngưỡng nghèo đói theo quy định của Chính phủ hoặc địa phương, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ đói nghèo trong cộng đồng Việc hỗ trợ hộ nghèo mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc hộ là đơn vị cơ bản của cộng đồng, là tế bào kinh tế kết nối các thành viên trong gia đình để thực hiện hoạt động sản xuất và tái sản xuất kinh doanh, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý hành chính trong các biện pháp hỗ trợ Tại Việt Nam, khái niệm đói nghèo được xác định dựa trên tình hình kinh tế xã hội và mức thu nhập của người dân trong những năm qua.
Nghèo là tình trạng mà một bộ phận dân cư chỉ đáp ứng được những nhu cầu tối thiểu và cơ bản nhất trong cuộc sống, dẫn đến mức sống thấp hơn so với cộng đồng trên mọi phương diện.
Nghèo được hiểu là nhóm dân cư có mức sống thấp hơn ngưỡng quy định, và ngưỡng nghèo này thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm từng địa phương, thời kỳ và giai đoạn phát triển kinh tế - xã hội Tại Việt Nam, nghèo được phân chia thành các mức độ khác nhau, bao gồm nghèo tuyệt đối, nghèo tương đối và nghèo có nhu cầu tối thiểu.
Nghèo tuyệt đối là tình trạng mà một bộ phận dân cư không đủ khả năng đáp ứng những nhu cầu cơ bản nhất của cuộc sống, bao gồm ăn, mặc, ở và di chuyển.
Nghèo tương đối là tình trạng mà một bộ phận dân cư sống dưới mức sống trung bình của cộng đồng và địa phương mà họ đang sinh sống.
Nghèo có nhu cầu tối thiểu đề cập đến tình trạng một bộ phận dân cư chỉ có đủ điều kiện cơ bản để duy trì cuộc sống, bao gồm nhu cầu về thực phẩm, quần áo, chỗ ở và các sinh hoạt hàng ngày, nhưng tất cả đều ở mức tối thiểu.
Hộ nghèo được định nghĩa là những hộ gia đình không đáp ứng đủ nhu cầu tối thiểu cho cuộc sống, dẫn đến mức sống thấp hơn so với mức sống trung bình của cộng đồng Tình trạng này phản ánh sự thiếu thốn trong nhiều khía cạnh của đời sống.
Ngoài ra còn có khái niệm xã nghèo và vùng nghèo
* Xã nghèo là xã có những đặc trưng như sau:
- Tỷ lệ hộ nghèo cao hơn 40% số hộ của xã.
- Không có hoặc thiếu rất nhiều những công trình cơ sở hạ tầng như: Điện sinh hoạt, đường giao thông, trường học, trạm ytế và nước sinh hoạt.
- Trình độ dân trí thấp, tỷ lệ người mù chữ cao.
* Khái niệm về vùng nghèo:
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm thế giới về đánh giá chính sách
Ida J Terluin và Pim Roza (2010) đã tiến hành tổng hợp và phân loại 22 phương pháp đánh giá chính sách phát triển nông thôn tại châu Âu, chia thành 5 nhóm tiếp cận chính trong việc đánh giá chính sách.
1) Cách tiếp cận Khung đánh giá và giám sát chung (Common Monitoring and Evaluation Framework - CMEF) Cách tiếp cận này sử dụng hệ thống chỉ số
Bài viết đề cập đến việc sử dụng 160 chỉ số theo thứ bậc kết hợp với các câu hỏi đánh giá trong các chương trình phát triển nông thôn tại Châu Âu, bao gồm cả những chương trình được tài trợ bởi Liên minh Châu Âu.
2) Tiếp cận theo phương pháp “kiểm điểm”: các phương pháp trong nhóm này đánh giá kết quả đạt được so với mục đích của chính sách.
3) Tiếp cận kinh tế lượng: các phương pháp của nhóm này sử dụng tiếp cận kinh tế lượng trong đánh giá chính sách.
4) Tiếp cận mô hình: sử dụng mô hình toán trong đánh giá chính sách.
5) Tiếp cận tổng hợp, nghiên cứu trường hợp (case study): nhóm phương pháp này sử dụng cả tiếp cận định tính, định lượng, trực tiếp, gián tiếp trong đánh giá chính sách, trong một trường hợp cụ thể.
Các phương pháp kiểm điểm, kinh tế lượng và tổng hợp, cùng với nghiên cứu trường hợp, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tác động của chính sách tại các khu vực lãnh thổ Phương pháp CMEF được áp dụng để đánh giá chính sách ở cấp vùng hoặc quốc gia, cũng như cho các khu vực lãnh thổ cụ thể Đánh giá chính sách có thể thực hiện ở cấp hộ nông dân và địa phương Mô hình kinh tế lượng như Social Accounting Matrices (SAMs) có thể được sử dụng ở nhiều cấp độ khác nhau, trong khi mô hình LEITAP chỉ áp dụng ở cấp quốc gia và cho toàn bộ lãnh thổ EU Các mô hình SAMs và nghiên cứu trường hợp thường tập trung vào các khu vực cụ thể.
Theo OECD (2009), việc đánh giá chính sách phát triển nông thôn gặp nhiều khó khăn do sự phụ thuộc vào đặc điểm thể chế và các vấn đề liên quan Đặc biệt, hiệu quả của chính sách nông nghiệp và vai trò của nó trong phát triển nông thôn là rất quan trọng Tại Nhật Bản và EU, chính sách nông nghiệp chiếm ưu thế trong chiến lược phát triển nông thôn, trong khi ở Úc, Canada và Mỹ, vai trò của khu vực tư nhân và chính quyền địa phương lại nổi bật hơn so với Nhật Bản và EU.
Julia và cộng sự (2010) đã thực hiện một nghiên cứu để đánh giá ảnh hưởng của chính sách EAFRD đối với sự phát triển nông thôn trong EU, sử dụng mô hình tương tác Kết quả nghiên cứu cho thấy các tác động của chính sách này đến các lĩnh vực như phát triển kinh tế, tạo việc làm, bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả quản lý.
Koen Carels (2005) đã thực hiện một nghiên cứu về tác động của chính sách nông nghiệp và phát triển nông thôn đối với sự phát triển của vùng Flemish, Bỉ Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ nông trại và kết quả khảo sát trực tiếp các hộ nông dân, cho thấy ảnh hưởng tích cực của các chính sách hỗ trợ đến thu nhập của người dân cũng như tình trạng môi trường và cảnh quan nông thôn.
Shenggen Fan (2010) đã chỉ ra rằng sự tăng trưởng mạnh mẽ trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn Trung Quốc chủ yếu nhờ vào các chính sách bảo đảm quyền sở hữu đất nông nghiệp, cải thiện thị trường đầu vào và đầu ra, cũng như nâng cao dịch vụ khuyến nông Bên cạnh đó, việc ưu tiên phát triển cơ sở hạ tầng nông thôn, bao gồm giao thông và hệ thống thủy lợi, cũng là yếu tố quan trọng cần được chú trọng.
Chương trình Hành động cộng đồng được triển khai nhằm cải thiện cuộc sống của người dân có thu nhập thấp ở vùng nông thôn Alaska, Mỹ Việc đánh giá tác động của chương trình đã được thiết kế từ đầu, thông qua việc theo dõi và tài liệu hóa sự thay đổi về điều kiện sống, hành vi và các chỉ số chất lượng cuộc sống Mục tiêu là đánh giá hiệu quả của chương trình và đề xuất các giải pháp điều chỉnh hợp lý.
Viện nghiên cứu phát triển nông thôn thuộc đại học Frankfurt đã thực hiện đánh giá tác động của chính sách phát triển của Liên minh châu Âu tại châu Âu, sử dụng các phương pháp định tính, định lượng và kết hợp sự tham gia của các bên liên quan trong quá trình triển khai và hưởng lợi từ chính sách.
2.2.2 Thực tiễn chính sách hỗ trợ nông nghiệp cho giảm nghèo tại Việt Nam
Năm 2014, ngân sách Trung ương đã phân bổ 6.242 tỷ đồng cho Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững, bao gồm 3.129,8 tỷ đồng cho Chương trình 135, 3.060,2 tỷ đồng cho Chương trình 30a nhằm hỗ trợ huyện nghèo và các xã đặc biệt khó khăn ven biển và hải đảo, 32 tỷ đồng cho dự án nhân rộng mô hình giảm nghèo, và 20 tỷ đồng cho dự án nâng cao năng lực, truyền thông và giám sát đánh giá.
Theo báo cáo giảm nghèo năm 2014, tình trạng nghèo đói vẫn còn nhiều khó khăn và kết quả giảm nghèo chưa bền vững, với tỷ lệ tái nghèo cao hàng năm Chênh lệch giàu - nghèo giữa các vùng và nhóm dân cư vẫn chưa được thu hẹp, đặc biệt là ở miền núi phía Bắc và Tây Nguyên Mặc dù tỷ lệ nghèo đã giảm nhanh ở các huyện nghèo và xã đặc biệt khó khăn, nhưng nhiều nơi vẫn còn tỷ lệ nghèo trên 50%, thậm chí lên đến 60-70% Đáng chú ý, số hộ nghèo là dân tộc thiểu số chiếm gần 50% tổng số hộ nghèo, trong khi thu nhập bình quân của hộ dân tộc thiểu số chỉ bằng 1/6 mức thu nhập bình quân của cả nước.
Chính sách giảm nghèo hiện nay đã bao trùm nhiều khía cạnh của đời sống người nghèo và dân tộc thiểu số, tuy nhiên vẫn còn dàn trải và phân tán, dẫn đến khó khăn trong việc thực hiện và hiệu quả chưa đạt được như mong muốn.
1 Khoảng cách chênh lệch về mức độ nghèo có xu hướng tăng hơn: Khu vực Tây Nguyên, năm
Tỷ lệ hộ nghèo ở Việt Nam đã có sự chênh lệch đáng kể qua các năm, cụ thể vào năm 2010, tỷ lệ này cao gấp 1,53 lần so với bình quân cả nước, và đến năm 2012, con số này tăng lên 1,6 lần Đặc biệt, khu vực miền núi phía Bắc ghi nhận tỷ lệ hộ nghèo cao gấp 2,34 lần so với mức trung bình toàn quốc vào năm 2010, và con số này đã tăng lên 2,52 lần vào năm 2012.
2 Báo cáo của Ủy ban Dân tộc
Mặc dù đã đạt được một số kết quả trong việc huy động nguồn lực, nhưng vẫn chưa khai thác được nhiều nguồn lực tại chỗ và phát huy nội lực của người dân, đặc biệt là người nghèo Vẫn còn tồn tại quan điểm trông chờ vào nguồn vốn ngân sách ở một số địa phương Hơn nữa, trong bối cảnh kinh tế suy thoái và hoạt động kinh doanh gặp khó khăn, việc huy động nguồn lực hỗ trợ cho công tác giảm nghèo tại các doanh nghiệp cũng bị hạn chế.
Phương pháp nghiên cứu
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu
Huyện Lạc Thủy, tọa lạc ở phía đông nam tỉnh Hòa Bình, có các ranh giới rõ ràng: phía đông giáp huyện Kim Bảng và huyện Thanh Liêm (tỉnh Hà Nam), phía tây giáp huyện Yên Thủy (tỉnh Hòa Bình), và phía bắc giáp huyện Kim Bôi (tỉnh Hòa Bình).
Hà Nội, phía nam giáp huyện Gia Viễn và huyện Nho Quan (tỉnh Ninh Bình).
Hình 3.1 Bản đồ hành địa bàn nghiên cứu
Nguồn: UBND tỉnh Hòa Bình
Huyện Lạc Thủy được kết nối bởi quốc lộ 21A dài 30 km, liên kết trung tâm huyện với 13 xã và thị xã Hòa Bình, đồng thời giao cắt với quốc lộ 1A tại thị xã Phủ Lý, tỉnh Hà Nam Tuyến đường này đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế của tỉnh.
Hoà Bình đóng vai trò chiến lược trong sự phát triển kinh tế - xã hội của huyện Lạc Thuỷ Quốc lộ 21A được dự đoán sẽ trở thành trục tăng trưởng kinh tế quan trọng của huyện trong tương lai.
Tỉnh lộ 438 nối liền quốc lộ 21A tại thị trấn Chi Nê và đi qua Nho Quan (Ninh Bình) Đoạn đường dài 7 km này không chỉ kết nối Lạc Thủy với các khu vực trong tỉnh Ninh Bình mà còn với các địa phương phía bắc tỉnh Thanh Hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và phát triển kinh tế.
Hệ thống đường giao thông nông thôn ở huyện Lạc Thuỷ hiện còn nhiều hạn chế, với tổng chiều dài khoảng 260 km Trong số đó, chỉ có hơn 100 km là đường được rải vật liệu cứng, trong khi phần còn lại chủ yếu là đường đất và đường mòn.
Huyện Lạc Thuỷ không chỉ có hệ thống đường bộ phát triển mà còn sở hữu 15 km đường thuỷ dọc theo sông Bôi, phục vụ cho việc vận chuyển hàng hoá lớn và giao lưu giữa 5 xã Địa hình huyện mang đặc trưng trung chuyển giữa trung du và miền núi, với xu hướng thấp dần từ tây bắc xuống đông nam, bao gồm nhiều đồi núi đá vôi và hệ thống sông, suối phong phú.
Khí hậu Lạc Thủy mang đặc trưng của khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt: mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4 và mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10 Mùa mưa có lượng mưa cao, trung bình đạt 1.681 mm, tập trung chủ yếu vào tháng 6 và 7, gây ra lũ lụt và lũ quét ảnh hưởng đến sản xuất và sinh hoạt của người dân Độ ẩm trung bình năm dao động từ 75 - 86%, cao nhất vào tháng 7 và 8.
Nhiệt độ trung bình năm khoảng 23 o C, cao nhất là 28 o C, thấp nhất là 17,2 o C. Khí hậu Lạc Thuỷ lạnh nhất từ giữa tháng 11 năm trước đến tháng 2 năm sau.
Huyện Lạc Thủy có tổng diện tích tự nhiên là 31.495,35 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm 5.455 ha (18,6%) và đất lâm nghiệp có rừng chiếm 12.766 ha (43,51%) Chất lượng đất canh tác tại đây chủ yếu mỏng, được hình thành từ các loại đá vôi, granít, sa thạch và trầm tích Phân tích cho thấy lớp đất ở Lạc Thủy có độ phì khá, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các loại cây công nghiệp và cây ăn quả.
Rừng Lạc Thủy nổi bật với sự phong phú và đa dạng của các loài cây như bương, tre, nứa, mây, song, cùng nhiều loại cây dược liệu quý Ngoài ra, nơi đây còn là môi trường sống của nhiều loài động vật quý hiếm như hổ, báo, gấu, trăn, rắn, hươu và nai.
Lạc Thủy sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, chủ yếu là cát vàng, đá và sỏi Cát vàng được khai thác chủ yếu ven sông Bôi, trong khi sỏi tập trung tại các xã Phú Lão, Đồng Tâm và An Lạc Đá có trữ lượng đáng kể tại xã Phú Lão với khoảng 195.000 m³, Đồng Tâm 33.000 m³, và Khoan Dụ 20.000 m³.
Huyện có tổng dân số 63.595 người, với sự hiện diện của 7 dân tộc, trong đó dân tộc Kinh chiếm 60% và dân tộc Mường chiếm 39,7% Các dân tộc khác chỉ chiếm 0,3% Đồng bào dân tộc thiểu số sống chủ yếu tại 15 xã, thị trấn, tập trung ở các xã vùng sâu như An Bình, An Lạc, Đồng Môn, Hưng Thi, Liên Hòa và Thanh Nông Họ chủ yếu làm nông lâm nghiệp, tuy nhiên trình độ dân trí không đồng đều và tình hình phát triển kinh tế xã hội tại các khu vực này vẫn còn nhiều khó khăn.
3.1.2 Đặc điểm kinh tế - xã hội
3.1.2.1 Đặc điểm kinh tế - xã hội huyện Lạc Thủy
Huyện Lạc Thủy có 13 xã và 02 thị trán, xã khu vực I có 02 xã, xã khu vực
Huyện có 8 xã, trong đó khu vực III có 5 xã, với tổng dân số 63.596 người thuộc 7 dân tộc khác nhau Dân tộc Kinh chiếm 60%, dân tộc Mường 39,7%, và các dân tộc khác chiếm 0,3% Đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống chủ yếu tại 15 xã, đặc biệt là các xã vùng sâu, vùng xa như An Bình, An Lạc, Đồng Môn, Hưng Thi, Liên Hòa, và Thanh Nông Họ chủ yếu sống bằng nghề sản xuất nông lâm nghiệp, tuy nhiên trình độ dân trí không đồng đều và tình hình phát triển kinh tế xã hội ở khu vực này còn gặp nhiều khó khăn.
Bảng 3.1 Tình hình dân số, lao động huyện Lạc Thủy
1 Tổng số hộ trên địa bàn toàn huyện
Sổ hộ là người dân tộc thiểu số (hộ)
2 Số hộ nghèo trên địa bàn huyện Tỷ lệ hộ nghèo
Số hộ cận nghèo trên địa bàn huyện Tỷ lệ hộ cận nghèo
Số hộ đân tộc thiểu số nghèo Tỷ lệ hộ nghèo người dân tộc thiểu sổ
3 Thu nhập bình quân đẩu người
4 Số lao động trên địa bàn toàn huyện Số lao động được đào tạo
Tỷ lệ lao độns đuợc đào tạo
Số hộ sử dụng nước sinh hoạt
Tỷ lệ hộ sử dụng nước sinh hoạt hợp vệ sinh
6 Số hộ sử dụng điện Tỳ lệ hộ sử dụng điện hộ hộ hộ
Nguồn: Báo cáo tổng kết chương trình 135 huyện Lạc Thủy (2015)
Các xã được thụ hưởng Chương trình 135 gồm 11 xã đó là An Binh, An
Lạc, Đồng Môn, Hưng Thi, Liên Hòa, Yên Bồng, Lạc Long, Cố Nghĩa, Phú Lão,
Phú Thành, Thanh Nông; có 02 xã thuộc khu vực II được hưởng Chương trình 135 cho thôn đặc biệt khó khăn là xã Khoan Dụ và xã Đồng Tâm.
Tính đến năm 2011, huyện có 15.654 hộ dân cư, trong đó 3.816 hộ nghèo chiếm 24,38% Đến năm 2015, số hộ dân tăng lên 16.608, và số hộ nghèo giảm xuống còn 2.155, chiếm 12,98% Trong số hộ nghèo, người dân tộc thiểu số (DTTS) năm 2011 là 1.345 hộ, chiếm tỷ lệ 35,25%.
% so với tổng số hộ nghèo, năm 2015 ccos 1.243 hộ nghèo là đồng bào DTTS
Trong 6 tháng đầu năm 2015, giá trị sản xuất tăng trưởng mạnh mẽ, cho thấy sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu kinh tế Thu ngân sách Nhà nước đạt 21,3 tỷ đồng, tương ứng với 42,7% tỷ lệ hộ nghèo là 12,98% Tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 42,0%, trong khi tỷ lệ tăng dân số tự nhiên là 1,1% Tỷ lệ trường học đạt chuẩn quốc gia là 52,5%, với 21/40 trường đạt tiêu chuẩn Ngoài ra, có 9/13 xã đạt chuẩn quốc gia về y tế, chiếm 69,23%.
Sơ đồ 3.1 Tình hình hộ nghèo trên địa bàn huyện
Hệ thống thương mại và dịch vụ tại địa bàn đã được tổ chức lại để phù hợp với nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần theo định hướng xã hội chủ nghĩa Các dịch vụ đã phát triển đa dạng về loại hình và nhanh chóng về thủ tục Đặc biệt, huyện đã thành lập Trung tâm Thương mại tại thị trấn Chi Nê.
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Phương pháp tiếp cận, chọn điểm và khung phân tích Đánh giá của người dân về việc thực hiện chính sách hỗ trợ nông nghiệp trong giảm nghèo (bao gồm kết mong đợi và không mong đợi) từ việc thực hiện mỗi chính sách Đánh giá của người dân nhằm trả lời các câu hỏi chính về những nội dung được thực hiện, không được thực hiện, ở đâu, tại sao và kết quả như thế nào Để đạt được mục tiêu của nghiên cứu này, cách tiếp cận như sau:
Nghiên cứu này phân tích các chính sách khác nhau, với sự tham gia của các cơ quan khác nhau và đối tượng hưởng lợi cụ thể Mỗi chính sách sẽ yêu cầu một đối tượng khảo sát và các chỉ tiêu đánh giá riêng biệt, nhằm đảm bảo hiệu quả trong việc thực hiện và tác động của chúng.
Tiếp cận chính sách nông nghiệp cần thu thập thông tin từ hộ nông dân và các cán bộ liên quan để hiểu rõ đối tượng hưởng lợi Các chính sách như tín dụng nông nghiệp, khuyến ngư và đào tạo lao động nông thôn chủ yếu nhằm hỗ trợ hộ gia đình và cá nhân nông thôn Những chính sách này không chỉ tác động đến sự phát triển kinh tế mà còn ảnh hưởng đến cơ cấu lao động của xã Đối tượng đánh giá chính sách bao gồm cá nhân, hộ gia đình, tổ nhóm và cộng đồng, với các chỉ tiêu như thu nhập, năng suất cây trồng, mức lương và hiệu quả sản xuất Đánh giá của người dân sẽ xem xét cả tác động tích cực và tiêu cực trong ngắn và dài hạn.
Việc tiếp cận theo vùng, bao gồm vùng 135 và các vùng không thuộc 135, cho thấy sự khác biệt trong việc thực hiện chính sách hỗ trợ nông nghiệp nhằm giảm nghèo Cách tiếp cận này giúp so sánh rõ nét các đặc thù của từng khu vực, từ đó đánh giá hiệu quả chính sách hỗ trợ nông nghiệp dựa trên ý kiến của người dân.
Hệ thống các giải pháp chính sách hỗThông tin phản hồi trợ nông nghiệp cho giảm nghèo
Tổ chức, giám sát thực hiện
Sơ đồ 3.4 Khung phân tích
Tiếp cận theo loại hộ trong chính sách hỗ trợ nông nghiệp nhằm giảm nghèo cần đánh giá khác nhau cho từng đối tượng thụ hưởng, bao gồm hộ nghèo, cận nghèo, hộ đang thoát nghèo và hộ không nghèo Điều này giúp xác định hiệu quả của chính sách và đảm bảo rằng các biện pháp hỗ trợ phù hợp với từng nhóm đối tượng.
Nghiên cứu nhằm đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách hỗ trợ nông nghiệp cho giảm nghèo tại Lạc Thủy sẽ được triển khai theo các nhóm đối tượng và yếu tố tác động đến chu trình chính sách này.
3.2.2 Phương pháp thu thập số liệu và thông tin
3.2.2.1 Thông tin thứ cấp/ Số liệu đã công bố
Thông tin cơ bản về tình hình hỗ trợ nông nghiệp cho giảm nghèo ở huyện Lạc Thủy.
Nguồn số liệu được thu thập từ các cơ quan địa phương có hoạt động trong lĩnh vực xóa đói giảm nghèo.
Nghiên cứu về hỗ trợ nông nghiệp cho giảm nghèo tại huyện đã được thực hiện thông qua việc phân tích sách báo, tạp chí khoa học và các công trình nghiên cứu đã công bố Những tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của các chương trình hỗ trợ nông nghiệp trong việc cải thiện đời sống của người dân địa phương.
3.2.2.2 Thông tin sơ cấp/ Số liệu mới
Đánh giá có sự tham gia (PRA) nhằm trao đổi thông tin đa chiều với người dân, chính quyền, chuyên gia địa phương;
Trao đổi với các cơ quan quản lý nhà nước cấp huyện, xã
Điều tra trường hợp điển hình (case study) với các cá nhân, nhóm
Điều tra phỏng vấn trực tiếp bằng hệ thống bảng hỏi (structured survey) với các hộ gia đình
Để thực hiện khảo sát, chúng tôi đã chọn điểm và mẫu, cụ thể là khảo sát 140 hộ nông dân tại 2 xã trong vùng nghiên cứu, trong đó có 70 hộ từ mỗi xã, bao gồm 30 hộ nghèo.
25 hộ cận nghèo và thoát nghèo; 15 hộ không nghèo.
Bảng 3.2 Phân loại số hộ khảo sát
Nhóm các chỉ tiêu đánh giá của hộ về tình hình thực thi chính sách
Số hộ/tỷ lệ hộ nhận được hỗ trợ về vốn bằng tiền
Số hộ/tỷ lệ hộ nhận được hỗ trợ về vật tư thiết bị
Số hộ/tỷ lệ hộ nhận được hỗ trợ về kỹ thuật sản xuất.
Số hộ/tỷ lệ hộ nhận được hỗ trợ về dịch vụ sản xuất
Nhóm chỉ tiêu phản ánh kết quả thực hiện chính sách
Số hộ/tỷ lệ hộ thoát nghèo sau khi nhận được các hỗ trợ.
Nhóm chỉ tiêu phản ánh đánh giá của hộ về nhóm đối tượng thụ hưởng của chính sách
Số hộ/tỷ lệ hộ đánh giá cách thức bình xét nhóm đối tượng thụ hưởng của chính sách là phù hợp với thực tế.
Số hộ/tỷ lệ hộ cho rằng cách thức bình xét đối tượng thụ hưởng của chính sách ở địa phương không bỏ sót đối tượng.
Nhóm chỉ tiêu đánh giá sự hài lòng của hộ dân về chính sách hỗ trợ sản xuất nông nghiệp cho thấy tỷ lệ hộ đánh giá sự hỗ trợ nhận được là phù hợp Đồng thời, đánh giá của các hộ dân về nguồn vốn được hỗ trợ từ chương trình phát triển sản xuất nông nghiệp cũng cho thấy hiệu quả tích cực trong việc cải thiện đời sống và sản xuất.
Cách thức bình xét hộ nghèo. Đánh giá của hộ về cách thức bình xét hộ nghèo ở các thôn.
Số hộ/tỷ lệ hộ biết về huy động nguồn lực thực thi chính sách.
Số hộ/tỷ lệ hộ được tham gia huy động nguồn lực.
Nhóm phổ biến, tuyên truyền chính sách
Số hộ/tỷ lệ số hộ được tiếp nhận phổ biến tuyên truyền chính sách.
Nhóm chỉ tiêu về giám sát đánh giá việc thực hiện chính sách
Số hộ/tỷ lệ hộ biết đến việc giám sát, đánh giá.
Số hộ/tỷ lệ hộ không biết đến việc giám sát, đánh giá. Đánh giá có bất cập có điều chỉnh. Điều chỉnh có hợp lý.
Số hộ/tỷ lệ hộ biết đến tổng kết chính sách.
Số hộ/tỷ lệ hộ được tham gia vào tổng kết chính sách.
Yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện chính sách hỗ trợ nông nghiệp trong giảm nghèo:
- Tính phù hợp: Hiến pháp, quan điểm, đường lối và các chính sách liên quan, nhu cầu thực tiễn của xã hội;
- Tính hệ thống: sự toàn vẹn đầy đủ, sự thống nhất Tính khả thi: căn cứ vào nhân lực tài lực, vật lực, tổ chức, thời gian;
- Tính công bằng; bình đẳng về cơ hội, quyền lợi, bình đẳng giới;
- Tính bền vững: duy trì kết quả và gia tăng thoát nghèo cho các nhóm khó khăn dễ tổn thương.
3.2.4 Phương pháp phân tích và xử lý số liệu
Phương pháp xử lý thông tin:
Các thông tin thu thập được xử lý bằng cả phương pháp phân tích định lượng và phân tích định tính.
Phân tích định lượng tập trung vào thống kê mô tả và so sánh, giúp đánh giá các chỉ tiêu phản ánh yếu tố tác động đến việc thực thi chính sách hỗ trợ nông nghiệp Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn về hiện trạng và sự thay đổi do chính sách mang lại, đồng thời so sánh ý kiến của người dân về việc thực hiện các chính sách này.
Phân tích định tính dựa trên ý kiến và đánh giá của đối tượng cung cấp thông tin, đồng thời đối chiếu giữa các nguồn cung cấp Phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study) được áp dụng để phân tích các trường hợp cụ thể, từ đó minh chứng cho các đánh giá về tác động của chính sách tại các địa phương nghiên cứu.
Phương pháp phân tích, đánh giá:
Phương pháp định tính dựa vào ý kiến của cơ quan quản lý nhà nước, chuyên gia địa phương và người hưởng lợi từ chính sách Cách đánh giá này giúp xác định tính áp dụng của chính sách, những khó khăn trong thực hiện, cũng như tác động của nó đến các đối tượng liên quan, từ đó phân tích xu hướng tác động tích cực hay tiêu cực.
Phương pháp phân tích thống kê mô tả giúp mô tả việc áp dụng các chính sách thực tế, đồng thời chỉ ra những khó khăn và nhu cầu trong quá trình triển khai Phân tích này cho phép xác định nguyên nhân của các tác động tiêu cực và tích cực từ các chính sách hỗ trợ nông nghiệp nhằm giảm nghèo cho các đối tượng hưởng lợi Bằng cách so sánh các chỉ tiêu trước và sau khi chính sách được thực hiện, chúng ta có thể xác định được tác động của chính sách lên kết quả đạt được.
Phương pháp kiểm định bằng phần mềm tính toán nhằm mục đích cung cấp luận cứ vững chắc cho việc suy rộng mẫu, dựa trên thông tin thu thập từ địa phương và phỏng vấn người dân Phương pháp này giúp đánh giá ý nghĩa thống kê của các kết luận và xác định mối liên hệ giữa các yếu tố trong đánh giá của người dân và các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực thi chính sách.
Phương pháp phân tích tài liệu được sử dụng để nghiên cứu các văn bản quy phạm pháp luật và chính sách liên quan đến xây dựng nông thôn mới (NTM) Phương pháp này giúp xác định những vấn đề còn thiếu và các điểm bất cập trong các văn bản chính sách, từ đó cải thiện chất lượng và tính hiệu quả của các quy định.