Tổng quan các vấn đề nghiên cứu
Cơ sở lý luận về chính sách bồi thường giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và tái định cư khi nhà nước thu hồi đất
Bồi thường là hành động đền bù cho những tổn thất mà một bên gây ra cho bên khác Điều này có nghĩa là đền bù phải tương xứng với giá trị hoặc công lao của người bị thiệt hại Do đó, bồi thường không chỉ đơn thuần là việc trả lại mà còn là cách khôi phục lại sự công bằng cho những người chịu ảnh hưởng từ hành vi của người khác.
Bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất là quá trình mà Nhà nước hoàn trả giá trị quyền sử dụng đất cho những cá nhân hoặc tổ chức có đất bị thu hồi.
Bồi thường thiệt hại có thể được thực hiện dưới hình thức vô hình hoặc hữu hình, bao gồm bồi thường bằng tiền hoặc tài sản khác Hình thức bồi thường này có thể được quy định bởi pháp luật hoặc dựa trên thỏa thuận giữa các bên liên quan.
Hỗ trợ là hành động thể hiện tinh thần đoàn kết và tình thương, thông qua việc cung cấp sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần Điều này nhằm giúp đỡ cá nhân hoặc nhóm người trong xã hội vượt qua khó khăn và rủi ro, từ đó sớm ổn định cuộc sống.
Hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất là việc cần thiết để giúp người dân ổn định đời sống và sản xuất Đất đai không chỉ là tư liệu sản xuất trong nông nghiệp và lâm nghiệp mà còn là tư liệu tiêu dùng quan trọng Khi Nhà nước thu hồi đất, người sử dụng đất sẽ phải đối mặt với nhiều khó khăn như mất việc làm, nơi ở và nền tảng văn hóa Để giúp họ vượt qua những thách thức này, Nhà nước cần thực hiện các biện pháp hỗ trợ, bao gồm bồi thường hợp lý, hỗ trợ ổn định đời sống, sản xuất và tạo việc làm cho những người bị ảnh hưởng.
Tái định cư (TĐC) là quá trình chuyển đến một địa điểm mới để sinh sống và làm việc, thường xảy ra khi Nhà nước thu hồi hoặc trưng thu đất đai phục vụ cho các dự án phát triển Sự di chuyển này là không thể tránh khỏi và đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các kế hoạch phát triển kinh tế xã hội.
TĐC là quá trình bồi thường thiệt hại về đất và tài sản, di chuyển đến nơi ở mới, cùng với các hoạt động hỗ trợ nhằm xây dựng lại cuộc sống, thu nhập và cơ sở vật chất cho người dân Mục tiêu của TĐC là giảm thiểu các tác động tiêu cực về kinh tế - xã hội đối với cộng đồng đã chịu ảnh hưởng từ sự phát triển chung (Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2013).
Hiện nay, khi Nhà nước thu hồi đất và yêu cầu di chuyển chỗ ở, người sử dụng đất sẽ được bố trí tái định cư (TĐC) qua một trong các hình thức nhất định.
-Bồi thường bằng giao đất ở mới.
-Bồi thường bằng tiền để người dân tự lo chỗ ở.
Tái định cư (TĐC) đóng vai trò quan trọng trong chính sách giải phóng mặt bằng (GPMB) và không thể tách rời khỏi quá trình này Các dự án TĐC được xem như những dự án phát triển và cần được thực hiện tương tự như các dự án phát triển khác.
2.1.2 Vai trò của công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất
Nhà nước thu hồi đất để tạo quỹ đất sạch, phục vụ cho phát triển hạ tầng kỹ thuật, an ninh quốc phòng, an sinh xã hội và kinh tế Việc này giúp phát triển các khu công nghiệp, cơ sở sản xuất – kinh doanh, khu đô thị và công viên, từ đó tăng khả năng thu hút đầu tư trong và ngoài nước, góp phần vào sự phát triển kinh tế.
Việc thực hiện hiệu quả công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư không chỉ thúc đẩy tiến độ thu hồi đất mà còn góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng giảm tỷ trọng sản xuất nông nghiệp và tăng tỷ trọng sản xuất công nghiệp, dịch vụ Khi diện tích đất nông nghiệp bị thu hẹp, Nhà nước đã triển khai các biện pháp hỗ trợ cho nông dân mất đất, bao gồm đào tạo chuyển đổi nghề nghiệp và tìm kiếm việc làm mới Điều này giúp giảm bớt lực lượng lao động ở nông thôn, chuyển sang làm việc trong các lĩnh vực phi nông nghiệp và dịch vụ.
Việc thu hồi đất của Nhà nước nhằm phục vụ các mục đích khác nhau có thể gây thiệt hại và ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống của những người bị thu hồi đất Nếu không thực hiện tốt công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư, người dân sẽ rơi vào khó khăn trong sản xuất và sinh hoạt, trong khi các công trình phúc lợi được xây dựng trên đất bị thu hồi lại mang lại lợi ích cho cộng đồng (Hoàng Thị Nga, 2010).
Khi chuyển đến khu tái định cư, người dân thường gặp khó khăn do quy hoạch không phù hợp với phong tục tập quán sinh hoạt của họ Chất lượng công trình tái định cư cũng là một nỗi lo lớn Vì vậy, việc bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất cần được thực hiện một cách hài hòa, đảm bảo lợi ích của Nhà nước và xã hội, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất, bù đắp thiệt hại cho họ từ việc thu hồi đất.
Bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất là yếu tố quan trọng cho sự phát triển đất nước, đặc biệt trong các công trình phục vụ an ninh, quốc phòng và phát triển kinh tế Việc thực hiện nhanh chóng và hiệu quả công tác này có thể coi là hoàn thành một nửa công trình Tuy nhiên, quá trình bồi thường và hỗ trợ ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống người dân, khi họ mất đất sản xuất, dẫn đến thiếu việc làm và thu nhập, từ đó tác động tiêu cực đến kinh tế hộ gia đình Thiếu việc làm cũng là nguyên nhân chính gây mất trật tự an ninh Mặc dù đời sống có thể được cải thiện tạm thời nhờ khoản tiền hỗ trợ, nhưng nếu người dân không biết cách sử dụng số tiền này để chuyển đổi nghề nghiệp, họ dễ rơi vào tình trạng tiêu xài lãng phí và mắc phải các tệ nạn xã hội.
Việc thu hồi đất không đúng mục đích và các dự án treo gây mất đất sản xuất, dẫn đến tình trạng người dân thất nghiệp Điều này kích động người dân bởi các thế lực chống đối, gây mất trật tự an ninh và giảm niềm tin vào Đảng và Nhà nước Do đó, công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư cần không chỉ thực hiện thu hồi đất nhanh chóng mà còn phải đảm bảo ổn định và phát triển bền vững cho người dân sau khi thu hồi đất.
Quy định về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư ở một số nước và một số tổ chức trên thế giới
2.2.1 Công tác bồi thường giải phóng mặt bằng ở một số nước trên thế giới và các nước trong khu vực
2.2.1.1 Chính sách bồi thường, hỗ trợ, tái định cư của Australia
Luật Đất đai của Australia xác định rằng đất đai thuộc sở hữu Nhà nước và tư nhân, bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của chủ sở hữu Chủ sở hữu có quyền cho thuê, chuyển nhượng, thế chấp và thừa kế đất mà không bị cản trở Theo Luật thu hồi tài sản năm 1989, có hai hình thức thu hồi đất: thu hồi tự nguyện và thu hồi bắt buộc Thu hồi tự nguyện diễn ra khi chủ đất đồng ý, với việc thỏa thuận giá bồi thường dựa trên thị trường Trong khi đó, thu hồi bắt buộc được thực hiện bởi Nhà nước khi cần đất cho mục đích công cộng, thường thông qua đàm phán.
Nguyên tắc bồi thường theo Điều 55 Đạo luật quản lý đất đai quy định rằng giá trị bồi thường bao gồm giá trị đặc biệt do sở hữu hoặc việc sử dụng đất bị thu hồi, thiệt hại về tiếng ồn và các thiệt hại khác, không tính đến sự thay đổi giá trị tài sản do việc thu hồi Mức bồi thường được xác định dựa trên giá thị trường hiện tại, do cơ quan quản lý quyết định với sự tư vấn của người đứng đầu cơ quan định giá Giá thị trường là mức tiền mà tài sản có thể bán được một cách tự nguyện và công bằng tại một thời điểm nhất định (Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2012).
Theo Luật thu hồi tài sản năm 1989 và Luật quản lý đất đai WA 1997, Australia chỉ quy định một hình thức bồi thường duy nhất là bồi thường bằng tiền mặt.
2.2.1.2 Chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư của Hàn Quốc Ở Hàn Quốc, vào những năm 70 của thế kỷ trước, trước tình trạng di dân ồ ạt từ các vùng nông thôn vào đô thị, thủ đô Xơ-un đã phải đối mặt với tình trạng thiếu đất định cư trầm trọng trong thành phố Để giải quyết nhà ở cho dân nhập cư, chính quyền thành phố phải tiến hành thu hồi đất của nông dân vùng phụ cận Việc bồi thường được thực hiện thông qua các công cụ chính sách như hỗ trợ tài chính, cho quyền mua căn hộ do thành phố quản lý và chính sách TĐC (Nguyễn Thắng Lợi, 2008).
Luật bồi thường thiệt hại khi thu hồi đất tại Hàn Quốc được chia thành hai thể chế chính Thể chế đầu tiên là "đặc lệ", liên quan đến việc bồi thường thiệt hại cho đất công cộng thông qua quy trình thương lượng theo pháp luật được ban hành năm 1962 Thể chế thứ hai là luật "sung công đất", áp dụng quy trình cưỡng chế theo công pháp được thiết lập vào năm 1975.
Dưới hai thể chế luật, khi không đạt được thoả thuận trong quá trình thực hiện luật “đặc lệ,” luật “sung công đất” sẽ được thi hành qua biện pháp cưỡng chế Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến việc lặp đi lặp lại, kéo dài thời gian và gia tăng chi phí bồi thường Luật bồi thường của Hàn Quốc được thực hiện theo ba giai đoạn chính.
Định giá theo quy định tại Hàn Quốc là quá trình giám định viên công cộng đánh giá tiền bồi thường đất đai dựa trên tiêu chuẩn giá quy định cho các công trình công cộng Mỗi năm, hơn 27 triệu địa điểm được đánh giá, với 470.000 địa điểm được chỉ định làm tiêu chuẩn, từ đó hình thành giá quy định cho việc đền bù Giá quy định này không phụ thuộc vào lợi nhuận khai thác, đảm bảo tính khách quan trong việc bồi thường.
Pháp luật quy định rõ ràng để bảo vệ quyền lợi của người sở hữu đất trong quá trình thương lượng thu hồi đất, nhằm tránh gây thiệt hại cho họ Quy trình thu hồi đất bao gồm các bước: công nhận mục đích thu hồi, lập biên bản về tài sản và đất đai, và tiến hành thương lượng để chấp nhận thu hồi.
Trong trường hợp tái định cư, người bị di dời không chỉ nhận bồi thường mà còn có thể lựa chọn khu vực nhà ở hoặc khoản trợ cấp di dời Khu vực tái định cư cần đảm bảo đầy đủ dịch vụ do chủ dự án chi trả, bao gồm cả chi phí di chuyển Đất cấp cho người tái định cư có giá bằng 80% chi phí phát triển, thấp hơn nhiều so với giá thị trường, dẫn đến việc phần lớn đất được bán lại ngay sau khi nhận.
Luật Bồi thường của Hàn Quốc áp dụng ba nguyên tắc chính cho việc bồi thường liên quan đến đất đai, bất động sản và các quyền trong lĩnh vực kinh doanh, nông nghiệp, ngư nghiệp và khoáng sản Mục tiêu của luật này là đảm bảo việc cung cấp tiền bồi thường hợp lý và chi phí di dời cho các bên liên quan.
Chế độ và luật thu hồi đất GPMB quy định rằng nếu đã hoàn tất việc bồi thường nhưng người dân không chịu di dời, họ sẽ bị xem là gây hại cho lợi ích công cộng và có thể bị cưỡng chế theo quy định của luật thi hành hành chính Tuy nhiên, biện pháp GPMB thường gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ người dân và người thuê nhà, gây ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội Do đó, việc nghiên cứu và tìm ra các biện pháp khuyến khích người dân tự nguyện di dời là cần thiết và hiệu quả hơn.
2.2.1.3 Chính sách bồi thường, hỗ trợ, tái định cư của Thái Lan Ở Thái Lan, cũng giống như ở nhiều nước khác trong khu vực châu Á, quá trình đô thị hoá diễn ra nhanh chóng, mọi giao dịch về đất đai đều do cơ chế thị trường điều tiết Tuy nhiên, với những dự án do Chính phủ quản lý, việc bồi thường được tiến hành theo trình tự: tổ chức nghe ý kiến người dân; định giá đền bù.
Giá bồi thường cho đất đai phụ thuộc vào khu vực và từng dự án cụ thể Đối với các dự án mang tính chiến lược quốc gia, mức bồi thường từ nhà nước thường cao hơn nhiều so với giá thị trường Nói chung, khi thực hiện thu hồi đất, cả nhà nước và các nhà đầu tư cá nhân đều có xu hướng bồi thường với mức giá cao hơn giá thị trường hiện hành.
Pháp Luật Đất đai Thái Lan công nhận quyền sở hữu tư nhân đối với đất đai, yêu cầu mọi dự án hoặc công trình do Nhà nước hoặc tổ chức thực hiện phải có thỏa thuận sử dụng đất giữa chủ dự án và chủ sở hữu khu đất thông qua hợp đồng.
Năm 1987, Thái Lan đã ban hành luật về trưng dụng bất động sản nhằm phục vụ cho các mục đích xây dựng công cộng và an ninh quốc phòng Luật này quy định rõ nguyên tắc thu hồi đất, cách tính giá trị bồi thường cho các tài sản, cũng như trình tự lập và duyệt dự án bồi thường Thủ tục thành lập các cơ quan tính toán bồi thường và quy trình đàm phán, nhận tiền bồi thường cũng được quy định chi tiết, bao gồm cả việc khiếu nại và giải quyết khiếu nại tại tòa án Đặc biệt, công tác tuyên truyền cho các hộ dân bị di dời ở Thái Lan được thực hiện hiệu quả, với gần 100% người dân hiểu và chấp hành các chính sách bồi thường và giải phóng mặt bằng của Nhà nước.
Tình hình thực hiện công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi nhà nước
2.4.1 Tình hình thực hiện công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất ở Việt Nam
Qua báo cáo của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương có 757 dự án giải tỏa
“treo” với tổng diện tích 19.009 ha Các địa phương còn tồn tại nhiều dự án giải tỏa
Treo hiện có tổng cộng 133 dự án tại Bình Thuận, 88 dự án tại Đồng Nai, 56 dự án tại Quảng Ninh, 33 dự án tại Vĩnh Phúc, 32 dự án tại Bắc Ninh, 35 dự án tại Cao Bằng, 26 dự án tại Hưng Yên, 21 dự án tại Quảng Nam, 30 dự án tại Kiên Giang và 26 dự án tại An Giang.
Theo thống kê, có 16.924 hộ dân khiếu nại, tố cáo về GPMB, trong đó 12.838 hộ đã được giải quyết, đạt tỷ lệ 75,86% Tại tỉnh Vĩnh Phúc, trong tổng số 13.203 hộ, đã có 10.974 hộ được giải quyết, đạt 83,12% Nhiều địa phương như Lạng Sơn, Lào Cai, Vĩnh Long và Tiền Giang đã đạt tỷ lệ giải quyết khiếu nại 100%, trong khi Bình Phước đạt 92% và Đăk Nông 82% Tuy nhiên, một số địa phương như Điện Biên chỉ đạt 9,04%, Phú Thọ 12% và Nam Định gần 25% vẫn chưa thực sự quyết tâm trong việc giải quyết các đơn thư khiếu nại của người dân về GPMB.
Kết quả giải quyết BT-HT cho thấy cả nước đã hoàn thành 192 dự án, chiếm 25,30% với tổng diện tích 4.339 ha, tương đương 22,82% Ngoài ra, còn 148 dự án, chiếm 19,55%, hiện đang trong quá trình làm thủ tục giải quyết với tổng diện tích 1.720 ha.
Kết quả giải quyết những vướng mắc trong công tác TĐC: theo thống kê thì có
61 dự án vướng mắc với tổng số 6.243 hộ dân cần được TĐC, trong đó các địa phương đã tập trung giải quyết TĐC cho 3.661 hộ (58,54%) (Phạm Thanh Hiền, 2010).
Theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ, các địa phương đã rà soát và hủy bỏ 87 dự án thu hồi đất với tổng diện tích 1.087 ha Cụ thể, Đồng Nai hủy bỏ 10 dự án (373,98 ha), Hưng Yên 7 dự án (66,64 ha), Hải Phòng 10 dự án (50,30 ha), và Bắc Ninh 8 dự án (23,56 ha).
Trong thời gian gần đây, sự phát triển nhanh chóng của các khu công nghiệp và hạ tầng nông thôn đã dẫn đến nhu cầu tăng cao về mặt bằng và nhà xưởng, chủ yếu từ đất nông nghiệp Mặc dù diện tích đất nông nghiệp bị thu hồi chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ, nhưng tác động của quá trình đô thị hóa lên nguồn tài nguyên này là đáng kể.
Diện tích đất nông nghiệp hiện chỉ chiếm 2% tổng diện tích đất tự nhiên, chủ yếu tập trung ở các xã, huyện có vị trí thuận lợi và mật độ dân số cao Nhiều địa phương đã bị thu hồi từ 70-80% diện tích đất nông nghiệp, với dự báo trong những năm tới có thể có nơi chuyển đổi 100% diện tích này, dẫn đến nhiều hộ gia đình bị thu hồi hoàn toàn đất sản xuất Những tỉnh có diện tích đất bị thu hồi lớn bao gồm Tiền Giang (20.308 ha), Đồng Nai (19.752 ha), và Bình Dương (13.242 ha) Hiện nay, bình quân đất nông nghiệp trên mỗi người chỉ còn 0,108 ha, giảm 0,005 ha so với 10 năm trước, trong khi mức bình quân thế giới là 0,23 ha/người Bộ Tài nguyên và Môi trường cùng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã nhiều lần cảnh báo về tình trạng này, nhưng tình hình không những không cải thiện mà còn có xu hướng gia tăng, với tổng diện tích đất nông nghiệp bị thu hồi từ 2001-2005 lên tới 366 nghìn ha, chiếm gần 3,9% quỹ đất nông nghiệp.
Tuy nhiên vẫn còn tồn đọng tổng số 433 dự án giải tỏa “treo” với tổng diện tích 12.645 ha chưa có hướng giải quyết
2.4.2 Tình hình thực hiện công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất ở Quảng Ninh
Bảng 2.1 Tình hình thực hiện công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
STT Tình hình thực hiện công tác
I Tổng diện tích đất thu hôi: 3.673 ha
II Phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư Đã kiểm đếm, lập phương án bồi
III Tổng giá trị bồi thường, hỗ trợ đã thực hiện là 2.145 tỷ đồng
Từ khi Luật Đất đai năm 2003 có hiệu lực, tỉnh đã thu hồi 13.529,05 ha đất để thực hiện bồi thường, hỗ trợ và tái định cư cho các dự án, trong đó có 716,8 ha đất nông nghiệp Tổng cộng có 44.903 hộ gia đình và cá nhân bị ảnh hưởng, với việc bồi thường và hỗ trợ chủ yếu bằng tiền, tổng số tiền lên đến khoảng 2.480,7 tỷ đồng.
Tỉnh Quảng Ninh đã thành lập Ban chỉ đạo GPMB tỉnh và các Ban chỉ đạo địa phương để huy động toàn bộ hệ thống chính trị tham gia, từ đó đẩy nhanh tiến độ GPMB, góp phần thu hút đầu tư và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội Hiện nay, bộ máy GPMB các cấp đã được hoàn thiện, với việc thành lập Trung tâm phát triển quỹ đất cấp tỉnh trực thuộc Sở Tài nguyên - Môi trường và 14 trung tâm phát triển quỹ đất cấp huyện.
Đến cuối năm 2014, tỉnh đã triển khai 315 dự án liên quan đến công tác bồi thường và giải phóng mặt bằng, bao gồm cả các dự án mới được phê duyệt trong năm.
2014 và các dự án chuyển tiếp từ các năm trước).
Các địa phương nổi bật với nhiều dự án lớn bao gồm Thành phố Hạ Long, Thị xã Cẩm Phả, Thành phố Uông Bí, Thành phố Móng Cái, huyện Vân Đồn và Đông Triều.
Từ năm 2010 đến 2014, có 255 dự án được thực hiện, chiếm 81% tổng số dự án, trong khi 60 dự án đã hoàn thành GPMB trước năm 2010 Một số dự án, mặc dù bắt đầu từ những năm 2000 đến 2005, vẫn chưa hoàn tất GPMB do nhiều vướng mắc, như việc người bị thu hồi đất chưa bàn giao mặt bằng Tình trạng giải tỏa treo chủ yếu xảy ra tại thành phố Hạ Long và thành phố Uông Bí.
Thành phố Hạ Long đang triển khai nhiều dự án phát triển hạ tầng quan trọng như đường sắt Hạ Long - Phả Lại, Tỉnh lộ 337 và Tỉnh lộ 336, cùng với khu công nghiệp Việt Hưng và hạ tầng kỹ thuật cho trường chuyên Hạ Long Bên cạnh đó, các dự án kinh doanh hạ tầng như Nam ga Hạ Long, Khu đô thị Cao Thắng, Khu đô thị Ao Cá, Khách sạn Hải Châu và Khách sạn Đông Phương Hồng cũng đang được chú trọng phát triển.
Thành phố Uông Bí đang triển khai nhiều dự án lớn, bao gồm đường sắt Hạ Long - Phả Lại, Khu đô thị Yên Thanh, Khu đô thị Cầu Sến và dự án nhà máy cẩu Quang Trung.
Huyện Vân Đồn đang triển khai nhiều dự án lớn, bao gồm quần thể sân golf, khách sạn 5 sao và khu nghỉ dưỡng cao cấp cùng dịch vụ giải trí tại khu vực Ao Tiên, cũng như dự án khu du lịch sinh thái Đài Sơn, hứa hẹn mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho du khách.
Năm 2014, Tỉnh ủy, HĐND, UBND tỉnh đã chú trọng đến công tác bồi thường và giải phóng mặt bằng (GPMB) cho các dự án, xác định đây là nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội Sở Tài nguyên và Môi trường cùng các ngành liên quan đã triển khai công việc theo chỉ đạo của Tỉnh ủy, HĐND, UBND tỉnh Các địa phương đã tích cực huy động hệ thống chính trị tham gia vào công tác GPMB, giải quyết khiếu nại và các vướng mắc kéo dài, đặc biệt là những vụ việc đông người, từ đó góp phần đảm bảo an ninh, chính trị địa phương và thành công của cuộc bầu cử Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp.
Vật liệu và phương pháp nghiên cứu
Địa điểm nghiên cứu
Đề tài giới hạn đánh giá việc thực hiện chính sách bồi thường giải phóng mặt bằng ở một số dự án tại thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh.
Thời gian nghiên cứu
-Thời gian thực hiện đề tài: Từ tháng 2/2015 đến tháng 6/2016.
Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu trong đề tài này là các hộ gia đình có đất bị thu hồi tại hai dự án nằm trên địa bàn thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh.
Dự án 1 bao gồm việc di dời và giải phóng dân cư tại khu Tây Bắc và khu Tây Nam nhằm phục vụ cho hoạt động khai thác than của Công ty TNHH MTV Than Mạo Khê Vinacomin tại phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều.
+ Thời gian thực hiện dự án: năm 2012
Dự án tái định cư phục vụ khai thác than lộ thiên vỉa 9A, 9B cánh Nam Khu đồi Sắn được thực hiện bởi Tổng công ty Đông Bắc - Bộ Quốc phòng, nhằm hỗ trợ cho hoạt động khai thác mỏ Mạo Khê tại khu Vĩnh Hòa, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều.
+ Thời gian thực hiện dự án: năm 2013.
Việc chọn thực hiện 02 dự án trọng điểm tại thị xã là do có vốn đầu tư lớn và ảnh hưởng đến nhiều hộ gia đình, cá nhân, dẫn đến việc thu hồi đất ở, đất nông nghiệp Đồng thời, quá trình này cũng yêu cầu giải phóng mặt bằng cho nhiều công trình, vật kiến trúc, cũng như cây cối và hoa màu.
Nội dung nghiên cứu
3.4.1 Điều kiện tư nhiên, kinh tế xã hội của thị xã Đông Triều
3.4.2 Đánh giá công tác quản lý, sử dụng đất đai của thị xã Đông Triều giai đoạn
Tình hình thực hiện công tác giao, cho thuê, thu hồi và bồi thường GPMB tại thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh đang diễn ra với nhiều thách thức Nhà nước đã tiến hành thu hồi đất để phục vụ cho các dự án phát triển, nhưng quá trình này gặp khó khăn trong việc đảm bảo quyền lợi cho người dân bị ảnh hưởng Việc bồi thường GPMB cần được thực hiện công bằng và minh bạch, nhằm tạo sự đồng thuận trong cộng đồng Các biện pháp cải thiện quy trình giao đất và cho thuê đất cũng cần được xem xét để nâng cao hiệu quả quản lý đất đai tại địa phương.
-Hiện trạng sử dụng đất thị xã Đông Triều năm 2015.
3.4.3 Đánh giá công tác bồi thường, GPMB khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn thị xã Đông Triều
-Khái quát về dự án nghiên cứu;
-Đối tượng và điều kiện được bồi thường về đất;
- Tình hình thực hiện 2 dự án;
Khu Tây Bắc và khu Tây Nam sẽ được di dời để giải phóng dân cư, phục vụ cho hoạt động khai thác than của Công ty TNHH MTV Than Mạo Khê Vinacomin tại phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều.
Khu tái định cư phục vụ Dự án khai thác than lộ thiên vỉa 9A, 9B cánh Nam được xây dựng tại khu Vĩnh Hòa, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, do Tổng công ty Đông Bắc - Bộ Quốc phòng quản lý và khai thác lộ thiên mỏ Mạo Khê.
- Đánh giá chung về công tác bồi thường, GPMB của 2 dự án.
3.4.4 Tác động của việc thực hiện các chính sách GPMB cho người có đất bị thu hồi trên địa bàn thị xã Đông Triều
3.4.5 Đề xuất một số giải pháp về chính sách bồi thường, GPMB khi Nhà nước thu hồi đất
Phương pháp nghiên cứu
3.5.1 Lựa chọn dự án nghiên cứu
Hai dự án trọng điểm tại thị xã với vốn đầu tư lớn đã dẫn đến việc thu hồi đất của nhiều hộ gia đình và cá nhân Quá trình này ảnh hưởng đến nhiều loại đất, bao gồm đất ở và đất nông nghiệp, đồng thời cần giải phóng mặt bằng cho nhiều công trình, vật kiến trúc, cây cối và hoa màu.
3.5.2 Phương pháp điều tra thu thập số liệu thứ cấp
Các nguồn tài liệu bao gồm:
Năm 2015, điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của thị xã Đông Triều được thu thập từ Phòng Tài nguyên và Môi trường thị xã Đồng thời, tình hình phát triển kinh tế của tỉnh Quảng Ninh, cũng như thị xã Đông Triều, được nghiên cứu từ Sở Tài nguyên và Môi trường Quảng Ninh.
Tình hình quản lý đất đai tại thị xã Đông Triều đã được đánh giá qua hiện trạng sử dụng đất năm 2015, thông tin được thu thập từ Phòng Tài nguyên và Môi trường của thị xã Việc quản lý đất đai đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, do đó cần có những biện pháp hiệu quả để nâng cao chất lượng quản lý và sử dụng đất tại khu vực này.
Phương án bồi thường của đơn vị chủ đầu tư được xác định dựa trên các văn bản và chính sách của Đảng, Nhà nước liên quan đến thu hồi, bồi thường giải phóng mặt bằng Các Quyết định thu hồi đất của UBND tỉnh Quảng Ninh cũng được thu thập từ Phòng Tài nguyên và Môi trường thị xã Đông Triều, Ban Giải phóng mặt bằng thị xã, Sở Tài nguyên và Môi trường, cũng như Sở Giao thông vận tải Quảng Ninh.
3.5.3 Phương pháp điều tra, thu thập số liệu sơ cấp Đối với các các hộ gia đình, cá nhân có đất bị thu hồi: Điều tra bằng phương pháp phỏng vấn trực tiếp các hộ gia đình, cá nhân nằm trong khu vực có đất bị thu hồi bằng phiếu điều tra.
* Nội dung phiếu điều tra
Để đảm bảo hiệu quả của dự án, cần tiến hành điều tra kế hoạch và tình hình thực thi từ cán bộ dự án, tập trung vào các chỉ tiêu thời gian, tiến độ và những vấn đề vướng mắc trong quá trình thực hiện theo kế hoạch đã đề ra.
-Điều tra ý kiến người dân về các chỉ tiêu:
+ Giá bồi thường theo mức độ hài lòng của người dân;
+ So sánh với mức giá thuê hoặc mua quyền sử dụng đất;
+ Mức hỗ trợ đối với đất ở, đất nông nghiệp, tài sản trên đất;
+ Mục đích sử dụng tiền bồi thường;
+ Đối với những hộ tái định cư thì điều tra về mức độ hài lòng của người dân.
3.5.4 Phương pháp thống kê phân tích, xử lý số liệu
Dựa trên các số liệu thu thập được, tiến hành thống kê và phân loại theo nhóm, nhập và xử lý dữ liệu để mô tả, so sánh, phân tích và dự báo Kết quả nghiên cứu và số liệu thống kê được xử lý bằng phần mềm Excel để đánh giá hiệu quả.
Giá đất bồi thường thường không tương xứng với mức giá thị trường, điều này gây ra khó khăn cho người dân trong việc tái định cư Bên cạnh đó, các điều kiện sống tại nơi tái định cư mới thường có sự khác biệt đáng kể so với nơi ở cũ, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của họ Việc so sánh giữa giá bồi thường và giá thị trường, cũng như đánh giá các yếu tố sống tại khu vực mới là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi cho người dân.