Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Truyện truyền kỳ là một lĩnh vực nghiên cứu phong phú, với nhiều tác giả khai thác từ nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm việc phân tích từng tác phẩm riêng lẻ hoặc khám phá các yếu tố chung xuất hiện trong nhiều tác phẩm Các nghiên cứu về thể loại này đã được công bố rộng rãi trên các tạp chí, sách báo và công trình khoa học Một trong những tác phẩm tiêu biểu trong thể loại này là "Truyền kỳ mạn lục" của Nguyễn Dữ, đóng góp quan trọng cho sự phát triển và hình thành của truyện truyền kỳ trong văn học Việt Nam.
Truyền kỳ tân phả của Oàn Thị Điểm đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu, nhưng chưa có công trình nào so sánh hai tác phẩm để khám phá sự phát triển của thể loại truyền kỳ Về Truyền kỳ mạn lục, các vấn đề như tên tác giả, niên đại và số lượng tác phẩm vẫn gây tranh cãi trong giới nghiên cứu Bên cạnh đó, những đóng góp của Truyền kỳ mạn lục cho thể loại truyền kỳ và mối liên hệ giữa tác phẩm của Nguyễn Dữ và Tiễn đăng tân thoại của Cù Hựu (Trung Quốc) cũng được quan tâm đặc biệt Một số nghiên cứu đáng chú ý như “Bàn thêm về tác giả, tác phẩm Truyền kỳ mạn lục” của Lại Văn Đùng đã được đăng trên Tạp chí văn học.
Trong bài viết "Truyền kỳ mạn lục có 20 hay 22 truyện?" và "Truyền kỳ mạn lục dưới góc độ so sánh văn học" của Nguyễn ăng Na, được xuất bản trong "Con đường giải mã văn học trung đại" của NXB Giáo dục năm 2006, tác giả đã phân tích và làm rõ số lượng truyện trong tác phẩm này Bên cạnh đó, bài viết "Tìm hiểu khuynh hướng sáng tác trong Truyền kỳ mạn lục của Nguyễn Dữ" đăng trên Tạp chí văn học cũng góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về xu hướng sáng tác của Nguyễn Dữ trong tác phẩm nổi tiếng này.
Nguyễn Phạm Hùng (7/1987) đã đề cập đến đóng góp của Nguyễn Dữ cho thể loại truyền kỳ Đông Á Vũ Thanh cũng đã viết về chủ đề này, trong khi Trần Nghĩa thực hiện bài so sánh giữa "Truyền kỳ mạn lục" và "Tiễn đăng tân thoại" được đăng trên Tạp chí Hán Nôm số 1 năm 1987.
Năm 1987, trong chương trình Trung học phổ thông, học sinh chỉ tiếp cận được một số tác phẩm nhỏ trong Truyền kỳ mạn lục, như Chuyện người con gái Nam Xương và Chuyện chức phán sự đền Tản Viên, mà chưa được tìm hiểu tổng quan về sự phát triển của thể loại truyền kỳ Điều này có nghĩa là các em chỉ được giới thiệu về một số tác phẩm được coi là kiệt tác của thể loại truyền kỳ trong kho tàng văn học dân tộc.
Truyền kỳ tân phả của Đoàn Thị Điểm đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu Một số công trình đáng chú ý bao gồm “Đoàn Thị Điểm và Truyền kỳ tân phả” của Bùi Thị Thiên Thai, đăng trên Tạp chí Văn hóa Nghệ An tháng 9 năm 2010, và “Mối liên hệ giữa Truyền kỳ tân phả và lễ hội văn hóa dân gian” của Trần Thị Băng Thanh và Bùi Thị Thiên Thai, được đăng trên trang báo điện tử của Viện Văn học tháng 8 năm 2010.
2011 hay Luận văn Thạc sĩ “Khảo sát giá trị văn bản Truyền kỳ tân phả của Đoàn Thị Điểm” của Trần Thị Hải Bình năm 2009…
Trong nghiên cứu thể loại, các nhà nghiên cứu đã tổng hợp và đánh giá các tác phẩm truyền kỳ Một công trình tiêu biểu là luận án Tiến sĩ của Phạm Văn Thắm năm 1996, xác lập tiêu chí nhận diện và danh mục truyện truyền kỳ, nghiên cứu tình trạng văn bản, niên đại và tác giả, từ đó đánh giá nội dung và nghệ thuật, góp phần xác định giá trị của thể loại này Bên cạnh đó, bộ sách Truyện truyền kỳ Việt Nam do Nhà xuất bản Giáo dục phát hành năm 1999 cũng đã biên soạn, dịch và tổng hợp các tác phẩm truyền kỳ, cung cấp cái nhìn tổng quát về cuộc đời tác giả và nội dung tư tưởng, nhưng chưa thực hiện so sánh giữa các tác phẩm để làm rõ mối tương quan và sự phát triển thể loại.
Trong nghiên cứu về thể loại văn học trung đại Việt Nam, GS.TS Trần Nho Thìn đã đề cập đến thể loại truyền kỳ trong cuốn “Văn học trung đại Việt Nam dưới góc nhìn văn hóa” (2008), cùng với bài nghiên cứu của P.S TS Vũ Thanh về “Thể loại truyện kỳ ảo Việt Nam trung đại – quá trình nảy sinh và phát triển đến đỉnh điểm” trong cuốn Văn học Việt Nam thế kỷ X đến thế kỷ XIX (2015) Vũ Thanh đã phân tích sự phát triển của thể loại truyện kỳ ảo, đặc biệt là Truyền kỳ mạn lục, được xem là đỉnh cao của thể loại này, đồng thời tìm hiểu ảnh hưởng của văn học dân gian đến sự hình thành và phát triển của nó, cũng như để ngỏ giai đoạn sau Truyền kỳ mạn lục cho đến cuối thế kỷ XIX Ông cũng có nhiều bài viết khác liên quan đến thể loại truyền kỳ, như “Những biến đổi của yếu tố ‘kì’ và ‘thực’ trong truyện truyền kỳ Việt Nam” (Tạp chí Văn học, số 6, 1994).
Trong tác phẩm “Truyền kỳ Việt Nam thế kỷ XIX” và “Dư ba của truyện truyền kỳ, chí dị trong văn học Việt Nam hiện đại” được xuất bản trong công trình Những vấn đề lí luận và lịch sử văn học (NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 2001), tác giả đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử và đặc điểm của thể loại truyền kỳ Các công trình này không chỉ khái quát các giai đoạn phát triển của truyền kỳ mà còn phân tích chi tiết từng tác phẩm, mở ra nhiều luận giải sắc bén cho những ai muốn tìm hiểu về thể loại này.
Một số luận văn thạc sĩ đáng chú ý như “Đặc điểm truyện truyền kỳ Việt Nam thế kỷ XVIII – nửa đầu thế kỷ XIX” của Lương Thị, khám phá những nét đặc trưng của thể loại văn học này trong bối cảnh lịch sử và văn hóa của thời kỳ đó.
Huyền Thương (2009) đã phân tích các đặc trưng của thể loại truyền kỳ và chỉ ra những điểm mới trong truyện truyền kỳ từ thế kỷ XVIII đến nửa đầu thế kỷ XIX Bài viết "Vị trí của thể loại truyền kỳ trong tiến trình phát triển của văn học Việt Nam" của Trần Nghi cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của thể loại này trong sự phát triển của văn học Việt Nam.
Năm 2012, nghiên cứu chỉ ra rằng thể loại truyền kỳ không chỉ là cầu nối giữa văn học dân gian và văn học viết, mà còn đánh dấu sự phát triển của văn xuôi trung đại, đồng thời ảnh hưởng sâu sắc đến văn học hiện đại.
Mặc dù đã có nhiều bài viết, nghiên cứu, luận văn và luận án phân tích các tác phẩm truyền kỳ cũng như đặc trưng thể loại và quá trình hình thành, phát triển của thể loại này, nhưng vẫn chưa có công trình nào nghiên cứu về sự vận động của thể loại thông qua hai tác phẩm nổi bật.
Luận văn "Sự vận động của thể loại truyền kỳ từ Truyền kỳ mạn lục đến Truyền kỳ tân phả" nhằm cung cấp cái nhìn mới về sự phát triển của thể loại truyền kỳ thông qua hai tác phẩm kiệt xuất của văn học dân tộc.
Phương pháp nghiên cứu
Chúng tôi áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để có cái nhìn toàn diện về vấn đề, từ đó tiến hành phân tích, lý giải và đưa ra các luận điểm cụ thể cho nghiên cứu Các phương pháp này sẽ được sử dụng để đảm bảo tính chính xác và sâu sắc trong công trình.
Phương pháp so sánh giữa hai tác phẩm văn học, cụ thể là Truyền kỳ mạn lục và Truyền kỳ tân phả, cho phép chúng ta khám phá sự vận động và biến đổi của văn học theo thời gian Bằng cách đặt chúng trong mối tương quan với các phạm trù cụ thể, chúng ta có thể đối chiếu và nhận diện những điểm khác biệt và tương đồng Hơn nữa, việc so sánh này còn mở rộng ra mối liên hệ giữa văn học với văn hóa và lịch sử, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ảnh hưởng lẫn nhau giữa các sự kiện lịch sử, vấn đề đời sống và sự sáng tạo văn học.
Phương pháp thống kê được áp dụng để chỉ ra và so sánh các luận cứ, từ đó tìm ra những đặc điểm nổi bật thể hiện sự vận động thể loại của truyền kỳ.
Phân tích và tổng hợp là quá trình nghiên cứu sâu từng tác phẩm cụ thể để đưa ra luận cứ và lý luận cho vấn đề cần giải quyết Qua việc tổng hợp các ý kiến, chúng tôi nhằm khái quát và bao quát vấn đề, từ đó tạo ra cái nhìn đa chiều, giúp không bỏ sót bất kỳ ý kiến nào.
Chúng tôi áp dụng nhiều phương pháp khoa học để xây dựng hệ thống luận điểm và luận cứ, nhằm giải thích và làm rõ vấn đề một cách hiệu quả.
Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Luận văn này nghiên cứu quá trình phát triển của thể loại truyền kỳ thông qua hai tác phẩm tiêu biểu: "Truyền kỳ mạn lục" của Nguyễn Dữ và "Truyền kỳ tân phả" của Nguyễn Thị Điểm Chúng tôi mong muốn cung cấp một cái nhìn sâu sắc về sự vận động và biến đổi của hiện tượng văn học này, thu hút sự quan tâm của nhiều độc giả.
Luận văn này mong muốn đóng góp tích cực vào việc khẳng định giá trị của một thể loại nghệ thuật đã từng bị lãng quên trong quá khứ.
Cấu trúc luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung của luận văn được chia thành ba chương Chương 1 trình bày khái lược chung về thể loại truyền kỳ Chương 2 khám phá thành tựu của truyền kỳ Việt Nam cho đến tác phẩm "Truyền kỳ mạn lục" Cuối cùng, chương 3 phân tích sự tích hợp của các yếu tố truyền kỳ từ sau "Truyền kỳ mạn lục" đến "Truyền kỳ tân phả".
Á L ỢC CHUNG VỀ THỂ LO I TRUYỀN KỲ
Khái niệm thể loại
Truyền kỳ là thể loại văn học đặc trưng bởi yếu tố “kỳ” và “ảo”, phản ánh những sự lạ trong cuộc sống Theo giáo sư Vũ Ngọc Khánh, truyền kỳ nghĩa là kể lại những điều khác thường, có thể liên quan đến thần thánh, ma quái, hoặc những thông tin dị biệt Những vấn đề như mộng mị, huyền ảo và hư thực đều được xem là phần của truyền kỳ, tạo nên sự phong phú và đa dạng cho kho tàng văn học này.
Truyền kỳ là một thể loại văn học có nguồn gốc từ Trung Quốc, đặc biệt phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Đường Theo Từ điển thuật ngữ văn học, truyền kỳ được định nghĩa là thể loại tự sự ngắn cổ điển của văn học Trung Quốc, nổi bật trong thời kỳ này Tên gọi "truyền kỳ" chỉ xuất hiện vào cuối thời kỳ Đường, trong đó "kỳ" có nghĩa là không có thực, nhấn mạnh tính chất hư cấu của thể loại này.
Theo Từ điển Văn học (bộ mới), Truyền kỳ là một thể loại văn xuôi tự sự của Trung Quốc, bắt nguồn từ truyện kể dân gian Thể loại này đã được các nhà văn nâng tầm thành văn chương bác học, sử dụng các mô típ kỳ quái và hoang đường lồng ghép vào cốt truyện mang ý nghĩa trần thế.
Khi truyện truyền kỳ du nhập vào Việt Nam, nó đã phát triển thành một thể loại ngắn gọn tương tự như truyện ngắn hiện đại Sự tiếp thu từ nền văn học gốc, kết hợp với các yếu tố văn hóa và đặc trưng dân tộc, đã giúp các tác giả Việt Nam tạo ra những tác phẩm mang đậm dấu ấn riêng, gắn liền với truyền thống và văn hóa dân tộc.
ặc trưng của thể loại truyền kỳ
1.2.1 Đặc trưng về nội dung
Truyện truyền kỳ là thể loại văn học kết hợp yếu tố kỳ ảo và ly kỳ, tạo nên những câu chuyện đặc sắc thể hiện tâm tư và tình cảm của tác giả Qua đó, tác phẩm thường phản ánh hiện thực đương thời, có thể là những khía cạnh tối tăm, đầy rẫy chiến tranh và đấu đá.
Nam Xương nữ tử lục kể về cuộc đời của Vũ Thị Thiết, người vợ phải chịu đựng nỗi đau khi chồng ra chiến trận trong bối cảnh chiến tranh loạn lạc Xã hội thời bấy giờ tồn tại nhiều thành phần tham quan tham nhũng, dẫn đến sự bất công xã hội rõ rệt, như được minh họa qua nhân vật Túy.
Nàng Túy Tiêu, bị quan Trụ quốc họ Thân nhìn trúng, đã bị bắt về làm vợ ông, khiến Dư Nhuận phải kiện lên triều đình nhưng không ai dám can thiệp do uy thế của quan Trụ quốc quá lớn Thực trạng triều đình dưới thời vua quan trụy lạc, như hình ảnh vua Hồ trong Na Sơn tiều đối lục, cho thấy một vị vua tham dục, lạm dụng sức dân để xây dựng cung Kim Âu và phung phí tài sản quốc gia Quan lại trong triều cũng tham lam, chạy chọt để có chức cao, sống xa hoa, với vàng bạc châu báu chất đầy nhà Họ tổ chức tiệc tùng tốn kém, trong khi dân chúng phải chịu đựng khổ cực, như vua Trần Phế bị cáo buộc có những hành động tàn bạo, gây khổ cho dân trong mùa hè và làm hại mùa màng chỉ để thỏa mãn sở thích cá nhân.
Tình trạng tham nhũng và ăn hối lộ không chỉ diễn ra trong chính trị mà còn lan rộng đến các nơi thờ cúng như đền miếu Điển hình là tên Bách hộ họ Thôi đã chiếm đoạt ngôi đền của thần nước Việt, lợi dụng sự thờ ơ của các đền miếu xung quanh để thực hiện hành vi sai trái Thực trạng xã hội hỗn loạn về luân thường đạo lý cũng được phản ánh qua các câu chuyện truyền kỳ, như trong tác phẩm "Người nghĩa phụ", nơi bạn bè lợi dụng tình bạn để cướp vợ của nhau thông qua những trò chơi cờ bạc.
Truyện truyền kỳ thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc, đặc biệt qua hình ảnh người phụ nữ trong xã hội đương thời Họ thường được miêu tả là những người phụ nữ nết na, tận tụy vì gia đình và sẵn sàng hy sinh vì đất nước Tuy nhiên, số phận của họ thường gặp nhiều trắc trở, không có cái kết tốt đẹp; nhiều nhân vật phải chịu đựng oan trái, như nàng Phù Dung trong "Truyện đền thiêng nơi cửa bể", người có tài năng nhưng không được công nhận.
1.2.2 Đặc trưng về nghệ thuật
Sự kết hợp giữa yếu tố ảo và thực trong việc truyền tải nội dung thể hiện giá trị hiện thực và nhân văn Yếu tố kỳ ảo không chỉ làm cho câu chuyện thêm hấp dẫn mà còn giúp tác giả khắc họa một thế giới khác, phản ánh những khát vọng về cuộc sống lý tưởng Những mối tình giữa con người và yêu ma, như trong tác phẩm "Truyền kỳ mạn lục" của Nguyễn Dữ, minh họa rõ nét cho sự giao thoa giữa hiện thực và kỳ ảo Chuyện tình của hai nàng yêu hoa Liễu và chàng học trò Hà Nhân, hay cuộc phiêu lưu của chàng Từ Thức với nàng tiên, đều thể hiện khát vọng khám phá những thế giới mới mẻ và kỳ diệu.
Nguyễn Dữ khao khát thoát khỏi cuộc sống u tối của xã hội đương thời, mong muốn rời xa sự tăm tối và hỗn loạn để có thể tự do vẫy vùng và tìm kiếm ánh sáng.
Các motip dân gian thường xuất hiện trong các tác phẩm truyền kỳ, được coi là nguồn gốc quan trọng của thể loại này tại Việt Nam Một ví dụ tiêu biểu là hiện tượng sinh đẻ kỳ lạ, như trong câu chuyện "Chuyện gã trà đồng giáng sinh" khi bà mẹ thấy một ngôi sao rơi vào bụng và sinh ra một cậu con trai Tương tự, trong "Chuyện nghiệp oan của Đào," vợ quan Hành khiển mơ thấy rắn cắn vào mạng sườn và sau đó sinh ra hai người con trai.
Truyền kỳ mạn lục gợi nhớ đến nhiều câu chuyện cổ tích nổi tiếng như Sọ Dừa và Chồng dê, phản ánh các motif quen thuộc trong văn hóa dân gian như "ở hiền gặp lành" và "ác giả ác báo" Trong tác phẩm Chuyện chức phán sự đền Tản Viên, nhân vật Tử Văn, vì bất bình trước hành động của tên Bách hộ họ Thôi cướp đền của thần, đã dũng cảm đốt đền để bảo vệ dân lành Mặc dù bị kiện ở âm ty, nhưng nhờ hành động nghĩa hiệp của mình, Tử Văn đã thoát khỏi sự trừng phạt Câu chuyện về nàng Vũ Thị Thiết trong Chuyện người con gái Nam Xương cũng mang đến bài học về sự hiếu thảo và oan trái, khi nàng phải tự vẫn nhưng cuối cùng được minh oan và sống an yên dưới thủy cung.
Nhân vật trong truyện truyền kỳ thường được miêu tả chủ yếu qua ngoại hình, tài năng và ngôn ngữ, ít chú trọng đến diễn biến tâm lý Vẻ đẹp phẩm chất của nhân vật thể hiện qua hoàn cảnh và hành động của họ, như nàng Vũ Thị Thiết trong "Chuyện người con gái Nam Xương" thể hiện nỗi nhớ chồng qua những lời nói với con, hay sự tuyệt vọng khi bị nghi oan Tương tự, nàng Giáng Kiều trong "Cuộc kỳ ngộ ở Bích Câu" khuyên can Tú Uyên qua thơ ca và thể hiện nỗi đau khi bị đuổi đi Những nhân vật nữ thường được khắc họa với cử chỉ nhẹ nhàng và lời nói mềm mỏng, trong khi nhân vật nam được chú trọng vào tài năng, như tài thơ và nhạc của Dư Nhuận Hi và Tú Uyên Đây là cách các tác giả truyền kỳ thể hiện tính cách của nhân vật trong các câu chuyện của họ.
Quá trình hình thành và phát triển của thể loại truyền kỳ ở Việt Nam 16 1 Giai đoạn thế kỷ X-XIV
1.3.1 Giai đoạn thế kỷ X-XIV
Chiến thắng năm 938 trên sông Bạch Đằng của Ngô Quyền đã mở ra một trang sử mới cho dân tộc Việt Nam, giải phóng khỏi ách đô hộ kéo dài một nghìn năm Sự kiện này đánh dấu thời kỳ hòa bình, độc lập và tự chủ, đồng thời nâng cao ý thức độc lập dân tộc và chủ quyền lãnh thổ Tinh thần này không chỉ thể hiện trong chính trị và quân sự mà còn lan tỏa mạnh mẽ trong văn hóa và văn học, đặc biệt là sự xuất hiện của văn học viết.
Văn học viết Việt Nam thời kỳ đầu chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn học dân gian và tiếp thu thể loại từ văn học Trung Hoa, bao gồm thơ phú, văn chính luận và văn xuôi lịch sử Các tác phẩm chủ yếu được sưu tầm từ truyện dân gian, ghi chép và chỉnh lý, thường gắn liền với chức năng tôn giáo và lễ nghi, như ghi chép hành trạng các vị cao tăng Một số tác phẩm tiêu biểu như Lĩnh Nam chích quái lục, Việt điện u linh tập, và Thiền uyển tập anh đã bắt đầu xuất hiện yếu tố hoang đường, kỳ ảo, mặc dù tính sáng tạo còn hạn chế Những tác phẩm này có ý nghĩa quan trọng, tạo nền tảng cho sự phát triển của thể loại truyền kỳ trong các thời kỳ sau.
Việt điện u linh tập là tác phẩm ghi chép về các vị thần linh được thờ cúng tại Việt Nam, bao gồm các nhân quân như vua chúa, hạo khí anh linh như thần sông, thần núi, cùng với quân thần là những bề tôi trung liệt Bài Tựa đề năm Khai ựu nguyên niên cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự tôn kính và tín ngưỡng của người Việt đối với các vị thần linh.
Trong tác phẩm "Việt điện u linh tập" của Lý Tế Xuyên, ông nhấn mạnh rằng chỉ những bậc thần thánh sáng suốt, ngay thẳng mới xứng đáng được tôn vinh, không phải những thực thể tà ma Tác phẩm kể về 27 vị thần được thờ cúng ở Việt Nam, không chỉ ghi lại công trạng của họ khi còn sống mà còn mô tả sự hiển linh và giúp đỡ nhân dân sau khi qua đời, thông qua hình thức "dương trợ-âm phù" Những yếu tố huyền ảo, kỳ lạ trong các câu chuyện thường liên quan đến báo mộng và hiện hồn, như trong Truyện Bố Cái Đại Vương và Truyện Trương Hống, Trương Hát, phản ánh sự trợ giúp của các vị thần cho những anh hùng chống lại quân xâm lược.
Thiền uyển tập anh là một tác phẩm quan trọng ghi lại sự tích và hành trạng của 68 vị thiền sư nổi tiếng từ cuối thời Bắc thuộc đến thời Đinh, Lê, Lý, thuộc các phái Vô Ngôn Thông, Tỳ Ni a Lưu Hi, Thảo Đường Theo Thượng Thích Thanh Tứ, tác phẩm này không chỉ có giá trị lịch sử trong Phật giáo Việt Nam mà còn mang ý nghĩa văn học, triết học và văn hóa dân gian.
Thích Thanh Tứ là một nhân vật nổi bật trong sách Thiền uyển tập anh, tác phẩm được dịch bởi Nguyễn ức Thọ và Nguyễn Thúy Nga Tác phẩm này chứa đựng nhiều yếu tố kỳ ảo liên quan đến sự ra đời và hành trình của các thiền sư, cùng với những phép màu huyền bí nhằm cứu độ nhân dân Theo Từ điển Văn học Việt Nam, các thiên tiểu truyện và truyện ký lịch sử trong Thiền uyển tập anh có thể được xem như những tác phẩm truyền kỳ Những yếu tố như đầu thai, sự hiểu biết về số phận, khả năng chữa bệnh bằng niệm chú, và việc di chuyển không cần mở cửa thể hiện rõ nét đặc trưng của thể loại truyền kỳ trong các câu chuyện về thiền sư.
Lĩnh Nam chích quái lục của Lý Tế Xuyên là tuyển tập ghi chép những câu chuyện kỳ lạ trong dân gian Việt Nam, được biên soạn vào khoảng cuối đời nhà Trần Tác phẩm này chứa đựng nhiều truyền thuyết và cổ tích, mang đậm màu sắc kỳ ảo, phản ánh nguồn gốc người Việt và phong tục tập quán của họ, như các truyện về họ Hồng Bàng, Ngư tinh, và Hồ tinh.
Mộc tinh, Truyện bánh chưng, Truyện trầu cau và nhiều câu chuyện khác như Truyện Nam Chiếu hay Truyện Từ Đạo Hạnh đều phản ánh sự tích từ thời Bắc thuộc và các giai đoạn lịch sử Lý – Trần Những yếu tố hoang đường, kỳ ảo trong văn học dân gian, như thụ thai thần kỳ, ra đời kỳ lạ, sức mạnh phi thường và việc trừ diệt yêu quái, đều được thể hiện rõ ràng trong Lĩnh Nam chích quái lục Những câu chuyện này không chỉ thể hiện thái độ yêu ghét của nhân dân mà còn khẳng định tinh thần tự tôn và niềm tự hào dân tộc.
Những tác phẩm văn xuôi thời kỳ này, mặc dù vẫn chịu ảnh hưởng của văn học dân gian, đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển văn xuôi ở các giai đoạn sau, đặc biệt là thể loại truyền kỳ về nội dung và nghệ thuật Các tác phẩm như Việt điện u linh, Thiền uyển tập anh, và Lĩnh Nam chích quái không chỉ mang màu sắc yêu nước mà còn thể hiện tinh thần tự tôn dân tộc, ca ngợi những anh hùng và địa linh nhân kiệt từ văn học dân gian Những yếu tố kỳ ảo và hoang đường trong các tác phẩm này sẽ là nền tảng cho sự phát triển rực rỡ của thể loại truyện truyền kỳ trong tương lai.
1.3.2 Giai đoạn thế kỉ XV - XVII
Sau khi giành được độc lập, đất nước ta vẫn phải đối mặt với nhiều cuộc xâm lăng từ các thế lực ngoại bang như giặc Tống, giặc Nguyên và giặc Minh Trong bối cảnh ấy, vua và nhân dân đoàn kết chống giặc, quyền lợi của giai cấp phong kiến và nhân dân hòa quyện vì mục tiêu chung là độc lập và chủ quyền dân tộc Sự đồng lòng này đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến nội dung tư tưởng trong các tác phẩm văn học thời kỳ này.
Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo (1418-1427) đã giành lại độc lập cho dân tộc Việt Nam và mở ra triều đại Hậu Lê (1428-1789) Dưới triều đại Lê Thái Tông và Lê Thánh Tông, đất nước đạt tới thời kỳ cực thịnh vào thế kỷ XV Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ XV và đầu thế kỷ XVI, xã hội phong kiến bắt đầu suy thoái, với xung đột trong cung đình Hậu Lê, đặc biệt sau cái chết của Lê Thánh Tông Sự chia rẽ giữa quan lại dẫn đến tình trạng bất ổn, khiến nhân dân rơi vào cảnh khốn khổ Thực trạng này được phản ánh rõ nét trong văn học thời kỳ này, đặc biệt trong thể loại văn xuôi, với nội dung yêu nước giảm dần và nhường chỗ cho những tác phẩm mang âm hưởng nhân đạo, phản ánh cuộc sống thực tế của nhân dân Sự phát triển rực rỡ của thể loại truyền kỳ cũng đánh dấu giai đoạn này.
Truyền kỳ mạn lục của Nguyễn Dữ tập trung vào những nhân vật bình dị, không phải là anh hùng hay cao tăng, mà là những người dân sống trong bối cảnh cuộc sống đầy rẫy khó khăn và bất công.
Hoàn cảnh xã hội thay đổi không chỉ ảnh hưởng đến nội dung văn học mà còn tác động đến hình thức nghệ thuật Qua năm thế kỷ phát triển, văn học viết đã trở nên độc lập hơn, tạo ra những bước tiến mới và đạt được đỉnh cao trong một số thể loại Các tác giả không chỉ ghi chép và sưu tầm văn học dân gian mà còn có cái nhìn sâu sắc về vai trò của văn học trong xã hội Nhu cầu phản ánh thực tế đã thúc đẩy sự đổi mới trong sáng tác, dẫn đến sự ra đời của những tác phẩm mang tính sáng tạo và cá tính riêng của người viết, tạo tiền đề cho thể loại truyền kỳ phát triển mạnh mẽ.
Trong thế kỷ XV, văn học viết Việt Nam tiếp tục kế thừa cảm hứng yêu nước và âm hưởng hào khí của ông cha Dần dần, văn học chuyển sang tập trung vào các vấn đề xã hội, phản ánh đời sống con người và phê phán những tệ nạn xã hội cũng như sự suy thoái đạo đức trong xã hội.
Trong bối cảnh đất nước trải qua nhiều biến động trong suốt hai thế kỷ, đây là thời kỳ phát triển rực rỡ và đỉnh cao của truyền kỳ Việt Nam Giai đoạn này đánh dấu sự thoát khỏi những ràng buộc của văn học dân gian và văn học chức năng, đồng thời thể hiện tính sáng tạo mạnh mẽ Hai tác phẩm nổi bật đã ghi dấu ấn trong thành tựu này.
Thánh tông di thảo được cho là của Lê Thánh Tông và Truyền kỳ mạn lục của
Truyền kỳ mạn lục là tác phẩm truyện truyền kỳ của tác giả Nguyễn
N ỰU CỦA TRUYỀN KỲ VIỆ N M ẾN TRUYỀN KỲ MẠN LỤC
Tích hợp kinh nghiệm truyền kỳ khu vực
Thể loại truyền kỳ có nguồn gốc từ Trung Hoa và đã có ảnh hưởng sâu sắc đến các nước đồng văn, trong đó có Việt Nam.
Tiễn đăng tân thoại của Cù Hựu được coi là tác phẩm tiêu biểu nhất của thể loại truyền kỳ Trung Quốc, có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của thể loại này tại Nhật Bản, Triều Tiên và Hàn Quốc Tại Việt Nam, tác phẩm này đã góp phần quan trọng vào việc hình thành Truyền kỳ mạn lục, được xem là truyện truyền kỳ đầu tiên ở nước ta Nguyễn Dữ, với sự tiếp thu từ Tiễn đăng tân thoại, đã tạo ra Truyền kỳ mạn lục mang nhiều nét tương đồng nhưng vẫn thể hiện sự sáng tạo độc đáo, khác biệt hoàn toàn so với nguyên tác của Cù Hựu.
Nguyễn Dữ đã tiếp thu nhiều khía cạnh quan trọng để mở đầu cho thể loại truyện truyền kỳ ở Việt Nam, điều này sẽ được làm sáng tỏ trong Truyền kỳ mạn lục.
2.1.1 Sự tích hợp trong cốt truyện
Cốt truyện là linh hồn của mỗi tác phẩm, và trong "Truyền kỳ mạn lục" của Nguyễn Dữ, ta nhận thấy có sự tiếp nhận từ "Tiễn đăng tân thoại" của Cù Hựu Mặc dù các tình tiết không thể hiện rõ nét, nhưng hình bóng nhân vật và sự kiện trong "Truyền kỳ mạn lục" vẫn có nguồn gốc từ tác phẩm của Cù Hựu Tuy nhiên, Nguyễn Dữ không sao chép nguyên xi mà thể hiện sự sáng tạo độc đáo trong từng câu chuyện Cốt truyện trong "Truyền kỳ mạn lục" chủ yếu xoay quanh những câu chuyện kỳ quái về tình yêu, người sĩ tử, và những hiện tượng lạ ở âm phủ hay thủy cung Các nhân vật nam thường bị cuốn hút bởi những cô gái đẹp, nhiều khi là hồn ma, trong khi những người sĩ tử dũng cảm không ngại đối mặt với ma quỷ, khám phá những điều kỳ bí ở những thế giới khác.
Hai tác phẩm Tiễn đăng tân thoại và Truyền kỳ mạn lục đều gồm 20 truyện nhỏ, chia thành 4 quyển, nhưng Truyền kỳ mạn lục có dung lượng mỗi truyện dài hơn một chút so với Tiễn đăng tân thoại Sự khác biệt này không chỉ thể hiện ở hình thức mà còn ở phần lời bình có ở cuối mỗi truyện của Truyền kỳ mạn lục, trong đó 19/20 truyện đều có lời bình (trừ truyện Kim Hoa thi thoại) Điều này cho thấy sự sáng tạo và điều tiết ngôn ngữ của Nguyễn Dữ, làm nổi bật sự khác biệt của Truyền kỳ mạn lục so với Tiễn đăng tân thoại.
Nguyễn Dữ đã khéo léo sử dụng nghệ thuật trong sáng tác của mình, thể hiện mục đích sâu xa của tác giả Việc viết Truyền kỳ mạn lục trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ là một sự nhạy cảm, phản ánh những đổi mới trong tư tưởng của Nguyễn Dữ.
Nguyễn Dữ, với sự táo bạo trong sáng tác, đã tạo ra một tác phẩm độc đáo mang tên Truyền kỳ mạn lục, thể hiện sự kết hợp giữa sáng tạo và thực tại cuộc sống Mặc dù có những điểm tương đồng với Tiễn đăng tân thoại, đặc biệt là trong truyện Mộc miên thụ, Nguyễn Dữ không chỉ sao chép mà còn sáng tạo và tích hợp nhiều tình tiết để xây dựng câu chuyện riêng Mộc miên thụ truyện kể về một chàng trai mê mẩn một ma nữ xinh đẹp, mặc dù được bạn bè cảnh báo, nhưng cuối cùng vẫn không thoát khỏi sự quyến rũ của cô Khi phát hiện ra nguồn gốc của ma nữ, chàng trai không thể trốn tránh và phải chịu cái chết bi thảm Cả hai sau khi trở thành ma đã gây hại cho dân lành, buộc pháp sư phải can thiệp để chấm dứt thảm họa.
Dữ đã tạo ra những khác biệt trong tình tiết của tác phẩm so với Mẫu đơn đăng ký của Cù Hựu Chẳng hạn, nhân vật nam trong Mẫu đơn đăng ký là chàng trai họ Kiều, trong khi đó, trong Mộc miên thụ truyện, nhân vật là một người lái buôn, phản ánh tầng lớp xã hội Việt Nam thời bấy giờ Sự phát hiện về chuyện tình kỳ lạ đến từ ông già hàng xóm và bạn bè phường buôn Cô gái được nhận diện qua hình ảnh người hầu mang đèn hoa mẫu đơn đi trước và một cô gái đẹp tuyệt sắc đi sau, trong khi đó, một cô gái khác theo sau với cây đàn cầm Nơi an nghỉ của một người là trong chùa, và cô gái có xuất thân danh giá, trong khi cô gái còn lại nằm trong một ngôi nhà nhỏ ở thôn Sự khác biệt này thể hiện rằng nhân vật nữ trong tác phẩm của Nguyễn Dữ thường có xuất thân bình thường, hiếm khi thuộc tầng lớp danh giá trong xã hội.
Truyện Tản Viên trong Phán sự lục của Truyền kỳ mạn lục mang đến hình ảnh tương đồng với Tiễn đăng tân thoại, với nhiều tình tiết và bối cảnh quen thuộc như âm phủ, diêm vương và ma quỷ Nhân vật Từ Thức, một người đàn ông cương trực, ngay thẳng, không sợ hãi trước thế lực siêu nhiên, có nét cứng rắn tương tự như Lệnh Hồ Soạn trong Lệnh Hồ sinh minh mộng lục Cả hai nhân vật đều dũng cảm đứng lên bảo vệ lẽ phải và không ngại hành động khi thấy việc bất bình, dù sau đó đều bị áp giải xuống âm phủ để Diêm vương hỏi tội nhưng cuối cùng đều được giải oan.
Tản Viên từ phán sự lục phản ánh hình ảnh trong Vĩnh Châu dã miếu ký, nơi ngôi đền hay miếu bị kẻ xấu chiếm giữ, gây phiền toái cho dân lành Người dân không dám đứng lên chống lại vì sợ gặp tai họa Chàng trai Tất Ứng Tường đã viết tờ trạng tố cáo, mong muốn kẻ ác không còn chốn dung thân.
Tản Viên và Vĩnh Châu dạ miếu ký đều thể hiện sự kiên cường của nhân vật chính khi bị vu cáo Ngô Tử Văn, khi bị tố cáo bởi tên Bách hộ họ Thôi trước Diêm Vương, đã trình bày sự việc một cách rõ ràng và không sợ hãi Mặc dù hai bên tranh cãi mà chưa phân rõ phải trái, Diêm Vương đã nghi ngờ và quyết định xác minh thông tin tại đền Tản Viên, kết quả chứng thực trùng khớp với lời Tử Văn Tương tự, Tất Ứng Tường cũng bị con yêu trăn vu cáo, nhưng đã kiên quyết phản bác và trình bày những hành động ác độc của nó Cuối cùng, khi có chứng thực từ phủ Hoành Sơn và Ty thành Vĩnh Châu, con yêu trăn buộc phải im lặng.
Ngô Tử Văn trong Tản Viên từ phán sự lục và chàng Phùng ại Dị trong Thái Hư Tư pháp truyện đều thể hiện sự chính trực và nghĩa khí, nhờ đó mà họ được giao cho những chức vụ quan trọng sau khi rời khỏi thế gian Điều này cho thấy sự công nhận từ các thế lực chính nghĩa, nhờ có họ mà ranh giới giữa thiện và ác được phân định rõ ràng Từ Tản Viên từ phán sự lục, chúng ta cũng có thể nhận thấy bóng dáng của nhiều câu chuyện khác trong Tiễn đăng tân thoại của Cù Hựu như Lệnh Hồ sinh minh mộng lục, Vĩnh Châu dã miếu ký và Thái Hư Tư pháp truyện.
Nhân vật nữ luôn là tâm điểm trong các tác phẩm văn học, đặc biệt là trong "Truyền kỳ mạn lục" của Nguyễn Dữ, nơi có đến 11/20 truyện xoay quanh họ Các nhân vật nữ như Túy Tiêu và La Ái Ái đều được khắc họa với vẻ đẹp và tài năng, nhưng diễn biến câu chuyện của họ lại khác nhau Trong khi Túy Tiêu có nét tương đồng với La Ái Ái, thì cốt truyện của Ái Khanh lại gần gũi với Lệ Nương, cả hai đều thể hiện tinh thần thủy chung, sẵn sàng hy sinh để giữ trọn lòng trung thành với chồng Sự phong phú của nhân vật nữ trong các tác phẩm này không chỉ phản ánh tài năng của tác giả mà còn thể hiện những giá trị văn hóa và xã hội của thời kỳ đó.
Nàng Ái Khanh xuất hiện trong nhiều tác phẩm khác nhau như Lệ Nương truyện, Khoái Châu nghĩa phụ truyện và Túy Tiêu truyện, mỗi câu chuyện mang đến một khía cạnh riêng về nhân vật này Hình ảnh nàng Ái Khanh với tài năng và sắc đẹp được thể hiện rõ nét nhất qua nhân vật Túy Tiêu Bên cạnh đó, nàng Ái Khanh còn thể hiện lòng hiếu thuận khi chăm sóc mẹ chồng trong lúc ốm đau và thay chồng quán xuyến mọi việc trong gia đình một cách chu toàn, điều này được phản ánh qua nhân vật Vũ.
Thị Thiết, nàng Ái Khanh trung liệt, quyết tâm giữ lòng thủy chung với chồng, đã chọn cái chết để bảo toàn sự tiết hạnh khi rơi vào tay kẻ khác; điều này cũng được thể hiện rõ nét ở nàng Lệ Nương Những chi tiết tự sự và miêu tả của hai tác giả sẽ giúp ta hiểu sâu sắc hơn về những phẩm chất cao đẹp này.
Thành tựu của Truyền kỳ mạn lục
Truyền kỳ mạn lục, qua những yếu tố kỳ ảo và lối kể chuyện sinh động, phản ánh nỗi uất ức của kẻ sĩ và thư sinh trong bối cảnh xã hội đầy biến động Nguyễn Dữ, dù viết những điều vượt ra ngoài khuôn phép Nho giáo, vẫn không thể thoát khỏi tư tưởng của một nho sĩ Tác phẩm không chỉ mang tính giải trí mà còn thể hiện sự lo lắng của ông về tình hình xã hội, bao gồm những nhũng nhiễu, loạn lạc trong nước và nguy cơ xâm lăng từ nhà Minh.
Truyền kỳ mạn lục phản ánh chân thực xã hội Việt Nam trong bối cảnh chiến tranh loạn lạc, tham nhũng và sự suy thoái đạo đức Bắt đầu từ cuối triều đại nhà Trần, đất nước đã trải qua nhiều biến động nghiêm trọng, đặc biệt là vào năm 1400.
Hồ Quý Ly đã cướp ngôi nhà Trần và tự lập làm vua, dẫn đến việc tông thất nhà Trần sang Trung Quốc xin nhà Minh mang quân đánh Nhà Minh đã đưa quân sang An Nam, biến nơi đây thành huyện lị của Trung Quốc, khiến nhân dân nổi dậy chống lại sự áp bức Trong bối cảnh đó, Lê Lợi đã tập hợp quân lính đánh đuổi giặc Minh, lập nên nhà Hậu Lê, nhưng sau đó lại rơi vào tình trạng loạn lạc khi Mạc Đăng Dung cướp ngôi Nguyễn Dữ, sống trong thời kỳ này, đã chứng kiến sự khổ cực của nhân dân và bày tỏ nỗi lòng qua tác phẩm "Truyền kỳ mạn lục" Tác phẩm phản ánh thực trạng xã hội loạn lạc, chiến tranh, và sự tham nhũng của quan lại, dẫn đến bi kịch tình yêu và gia đình Những câu chuyện như "Nam Xương nữ tử lục" và "Lệ Nương truyện" thể hiện nỗi đau mất mát, chia lìa do chiến tranh và sự áp bức.
Trong bối cảnh xã hội loạn lạc, ngay cả nơi cửa Phật cũng không còn giữ được vẻ tôn nghiêm Thần quyền bị mua chuộc, tượng Phật bị đánh cắp từ tay dân, làm mất đi thể thống và phép tắc như đã được ghi chép trong các tác phẩm như Đông Triều phế tự truyện và Tản Viên phán sự lục.
Nguyễn Dữ đã thể hiện sự tinh tế trong việc viết Truyền kỳ mạn lục, phản ánh một xã hội đầy bất công mà ông từng trải qua Nhân vật lão tiều phu Na Sơn sống một cuộc đời thanh bình giữa núi rừng, xa lánh thế sự Khi quan hầu Trương công mời ông về làm việc, tiều phu từ chối và chỉ trích sự tham lam, dối trá của vua, người mà ông biết qua lời đồn Ông lên án việc vua tiêu xài phung phí, xây dựng cung điện bằng sức dân, và chỉ ra sự bất công trong triều đình khi kẻ ngay thẳng bị giết, còn kẻ nịnh hót được thưởng Sự bất mãn của dân chúng dẫn đến những biến động lớn, như việc quân sông Đáy và mất đất Cổ Lâu, nhưng những kẻ cầm quyền vẫn tiếp tục theo đuổi lợi ích cá nhân.
Cử có năng lực nhưng chậm chạp; Hoàng Hối Khanh có học thức nhưng còn mơ hồ; Lê Cảnh giỏi mưu tính nhưng thiếu quyết đoán; Lưu Thúc Kiệm là quân tử nhưng chưa đạt đến bậc nhân Ngoài ra, có những kẻ tham lam tiền bạc hoặc say sưa rượu chè, chỉ biết tìm vui mà quên đi trách nhiệm Hiện tại, họ đang lẩn trốn trong núi rừng, không thể chạy trốn mãi, không thể tiếp tục thờ ơ với thực tại Tôi không cố chấp, nhưng ghét những kẻ miệng lưỡi xảo quyệt, đã bị cuốn vào triều đình rối ren và còn muốn kéo người khác cùng sa lầy.
Nguyễn Dữ đã mượn lời người tiều phu để thể hiện nỗi lòng, từ sự căm phẫn, trách móc đến mỉa mai Mặc dù thực tế chính trị không trực tiếp can thiệp, ông vẫn nắm rõ tình hình diễn ra xung quanh Người tiều phu không chỉ hiểu rõ từng thành viên trong bộ máy thối nát mà còn quyết tâm không bước chân vào để tránh bị vấy bẩn.
Trong xã hội hiện thực, hình ảnh vua và thần không còn rõ ràng, điều này được thể hiện qua truyện "Đà Giang dạ ẩm ký" thông qua cuộc đối thoại giữa hai con cáo và khỉ giả dạng người cùng Hồ Quý Ly Quân thần chỉ tập trung vào việc ăn chơi, nhảy múa và săn bắn, hoàn toàn bỏ quên trách nhiệm với chính sự.
Trong mùa hè, việc làm khổ dân như săn bắn là không đúng thời điểm; việc giày lên lúa và đốt núi chỉ làm khổ thêm cho nhân dân Dù loài hồ ly còn hiểu rõ tình hình, quan quân lại không làm được điều đó, chỉ biết gây khó khăn cho dân chúng và muôn loài Thay vì dẹp loạn và bảo vệ bờ cõi, họ lại tìm kiếm những thứ xa vời, bỏ qua những mối họa đang đe dọa Cuộc sống của nhân dân rơi vào lầm than, nhưng quan lại chỉ lo thỏa mãn thú vui cá nhân Nguyễn Dữ viết những dòng này với giọng điệu châm biếm, thể hiện sự phẫn nộ trước bất công xã hội.
Thế giới thực tại và thế giới thần linh đều đang đối mặt với sự thối nát, nơi mà sự tôn nghiêm và nét đẹp tôn giáo bị bán đứng bởi xã hội Người dân nghèo không còn khả năng cúng dường, khiến cho cả Phật và hộ pháp phải trộm cắp để sinh tồn, như trong Đông Triều phế tự truyện Sự áp bức và dọa nạt dẫn đến việc tên Bách Hộ họ Thôi cướp đền mà không ai dám lên tiếng, khiến cho Diêm Vương cũng không hay biết Cuộc sống hỗn loạn này khiến Phật cũng không thoát khỏi cảnh đói khổ, phải đi ăn trộm mía, cá từ dân Truyền kỳ mạn lục phản ánh một thời kỳ tăm tối, nơi quan quân hưởng thụ trong khi dân chúng lầm than Tuy nhiên, nhờ vào những yếu tố kỳ ảo, hy vọng vẫn hiện hữu, như nàng Vũ Thị Thiết được thần tiên giúp đỡ giải oan hay chàng Phạm Tử tìm ra lý do học hành không thành công với sự chỉ dẫn của thầy đã khuất.
Truyền kỳ mạn lục phản ánh rõ nét những mặt trái của xã hội qua các nghi lễ thờ cúng, khắc họa sự tích hợp tín ngưỡng và tôn giáo trong đời sống tâm linh và văn hóa Việt Nam Văn hóa thờ cúng gắn liền với các địa danh như chùa, đền, phủ, nhưng cũng bộc lộ những khía cạnh "nhem nhuốc" mà thường bị che giấu Nhân vật Ngô Tử Văn dám đốt đền mà không hề lo lắng, trong khi tướng hộ pháp lại tham lam ăn vụng, thể hiện sự mâu thuẫn trong thực hành tôn giáo Đào Thị nghiệp oan ký cho thấy sư Vô Kỷ, đại diện cho tầng lớp tăng ni, cũng có những hành động trái với quy tắc tu hành, mang dục vọng vào nơi linh thiêng Những hình ảnh này tạo nên bức tranh tối tăm về tín ngưỡng thờ cúng, phản ánh thực trạng xã hội mà trong một thời kỳ văn hóa, những điều này không dễ được phô bày Chùa chiền, miếu mạo vốn được coi là nơi linh thiêng, nhưng thực tế lại chứa đựng nhiều điều trái ngược.
Trong "Truyền kỳ mạn lục", hình ảnh Phật trong chùa đêm đêm rời khỏi ngôi chùa cũ nát để ăn trộm đồ ăn của dân đã gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng Người dân phải tìm mọi cách để bắt giữ "kẻ ăn trộm" này, tạo nên một mâu thuẫn sâu sắc khi những vị thần, Phật vốn được tôn kính lại trở thành đối tượng bị truy lùng.
Trong xã hội hiện nay, "nhân vật phản diện" thường thể hiện qua những hành vi xấu xa và đáng lên án, như việc hối lộ và bao che Từ tác phẩm Tản Viên phán sự lục, ta thấy sự tương đồng giữa hành vi của viên quan phương Bắc cướp ngôi đền của vị thần nước Việt và những bất công mà người dân phải chịu đựng Việc các vị thần khác ở các ngôi đền bị hối lộ đã dẫn đến sự im lặng trước tội ác Tuy nhiên, khi Ngô Tử Văn – một người ngay thẳng, dũng cảm đốt đi ngôi đền đó, mọi chuyện mới được sáng tỏ Bên cạnh đó, yếu tố dục vọng và tình yêu nam nữ cũng được thể hiện rõ trong Đào thị nghiệp oan ký, đặc biệt là khi nàng Hàn Than xuất hiện tại cửa chùa do sư cụ Pháp Vân trụ trì, gây ra những xáo trộn trong giới tu hành.
Vô Kỷ, một người tu hành, đã không thể kiềm chế bản thân trước những cám dỗ thế tục và vi phạm đạo đức của người xuất gia Tại chùa chiền, mối tình giữa Vô Kỷ và Hàn Than đã dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng, thậm chí khiến Hàn Than phải hy sinh mạng sống khi sinh con Thực trạng này không chỉ phản ánh sự xuống cấp trong đời sống tu hành mà còn là một bức tranh rộng lớn hơn về xã hội đầy rối ren lúc bấy giờ, nơi mà những con người sống trái với chuẩn mực đạo đức, gây ra nhiều vấn nạn như tham nhũng, đút lót, mua quyền bán chức và lạm dụng quyền lực.
Truyền kỳ mạn lục không chỉ phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội mà còn thể hiện nỗi lòng cảm thương cho những người phụ nữ sống trong thời đại tăm tối Trong bối cảnh xã hội loạn lạc, đồng tiền và quyền lực trở thành yếu tố quyết định, dẫn đến bi kịch chia ly của Dư Nhuận Chi và Túy Tiêu Túy Tiêu, một ca nữ xinh đẹp và thông minh, bị tên quan tham cướp đi, khiến Dư Nhuận Chi rơi vào cảnh đau khổ không thể kêu oan Câu chuyện của nàng Lệ Nương, bị quân giặc bắt và tìm đến cái chết để giải thoát, cũng phản ánh sự bất lực của phụ nữ trong xã hội bất công Những nhân vật nữ như Vũ Thị Thiết, dù hiếu thảo và thủy chung, vẫn chịu cái chết oan uổng do chiến tranh, cho thấy sự tàn nhẫn của thời cuộc Các nhân vật như Nhị Khanh, với những bi kịch đau thương, minh chứng cho nỗi khổ của những người phụ nữ trong xã hội đầy rẫy bất hạnh.