Khóa luận được nghiên cứu với mục tiêu nhằm khảo sát nồng độ kẽm huyết thanh trên bệnh nhân mắc một số bệnh ngoài da tại Hà Nội năm 2018. Tìm hiểu một số yếu tố liên quan đến nồng độ kẽm huyết thanh trên bệnh nhân mắc một số bệnh ngoài da tại Hà Nội năm 2018.
TỔNG QUAN
Đại cương về kẽm
1.1.1 Vài nét về nguyên tố kẽm
Kẽm, nguyên tố thứ 24 trong bảng tuần hoàn hóa học, chiếm 0,0004% trên bề mặt trái đất và là thành viên của chuỗi kim loại chuyển tiếp Đây là một nguyên tố khoáng vi lượng quan trọng, đứng hàng thứ 6 trong cơ thể con người.
Năm 1961, tình trạng thiếu hụt kẽm được ghi nhận lần đầu tiên, dẫn đến nghiên cứu về vai trò của kẽm trong hoạt động của nhiều enzym và quá trình chuyển hóa ở người Hiện nay, vai trò của kẽm đang được khám phá và ứng dụng rộng rãi trong y học.
1.1.2 Vai trò của kẽm đối với cơ thể
Cơ thể con người chứa nhiều chất vi lượng thiết yếu như kẽm, đồng, chì, mangan, magie, selen, sắt và phốt pho Trong số đó, kẽm được xem là một trong những nguyên tố vi lượng quan trọng nhất, đóng vai trò then chốt trong sức khỏe Thiếu hụt các chất này có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Kẽm là co-factor thiết yếu cho hơn 300 enzym và 2000 nhân tố phiên mã, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa lipid, protein và axit nucleic Chức năng của kẽm bao gồm xúc tác, cấu trúc và điều hòa các phản ứng sinh học Nó tham gia vào phiên mã gen thông qua các phản ứng deacetylation histone và các yếu tố phiên mã chứa kẽm như thụ thể steroid và hormon tuyến giáp Kẽm cũng duy trì chức năng sinh sản, miễn dịch và sửa chữa vết thương bằng cách điều chỉnh DNA và RNA polymerase, thymidine kinase và ribonuclease Ngoài ra, kẽm hỗ trợ hoạt động của đại thực bào và bạch cầu trung tính, đồng thời ổn định các màng lysosome Nó điều chỉnh sản xuất TNF-α và IL-6, giảm các chất trung gian gây viêm như nitric oxide, trong khi cũng ảnh hưởng đến chức năng tế bào đuôi gai và các quá trình miễn dịch thông qua cân bằng nội môi kẽm.
Kẽm không chỉ có tính năng chống oxy hóa mà còn giúp ngăn ngừa tổn thương do tia cực tím (UV) gây ra, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý ác tính.
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU has been shown to possess anti-androgen properties, particularly through its 5α-reductase activity, which is linked to the formation of acne.
1.1.3 Sự phân bố và chuyển hoá kẽm trong cơ thể
Một người lớn trung bình nặng 70 kg chứa khoảng 1,4-2,3 g kẽm trong cơ thể, với hàm lượng cao nhất ở tuyến tiền liệt, tinh dịch và da Kẽm cũng có mặt trong gan, phổi, não, thận, tim và tuỵ, trong đó khoảng 90% tổng lượng kẽm được lưu trữ trong xương và cơ Da chứa khoảng 5% tổng số kẽm của cơ thể Ở cấp độ tế bào, 30-40% kẽm tập trung trong nhân, 50% trong cytosol và phần còn lại liên quan đến màng.
Chuyển hóa kẽm giữa các mô là hạn chế và không có kho lưu trữ, do đó việc cung cấp kẽm từ bên ngoài một cách liên tục là rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu trao đổi chất, tăng trưởng và sửa chữa mô.
Hấp thu kẽm chủ yếu diễn ra trong ruột non, đặc biệt là ở đoạn hỗng tràng và tá tràng, sau đó được phân bố qua huyết thanh, nơi nó gắn với các protein như albumin, α-globulin và transferrin Do đó, những người mắc bệnh đường tiêu hóa thường gặp tình trạng thiếu kẽm.
Thức ăn động vật như thịt, trứng, cá và hàu là nguồn giàu kẽm, đặc biệt là động vật thuỷ sinh như hàu, trai và sò Tiếp theo là gan lợn, thịt cóc, gạo nếp và đậu nành Mặc dù ngũ cốc và cây họ đậu có chứa kẽm, nhưng chỉ 20-40% lượng kẽm được hấp thu do sự cản trở từ phytates, canxi và phosphat.
Thải trừ: Kẽm được thải ra ngoài chủ yếu qua dịch ruột, dịch tuỵ (2-5mg) và một lượng nhỏ qua nước tiểu (0,5-0,8mg) và mồ hôi (0,5mg) [13]
Theo các nhà khoa học, lượng kẽm cần thiết cho người trưởng thành mỗi ngày dao động từ 10-15 mg, nhưng nhu cầu này còn phụ thuộc vào tuổi tác và trạng thái sinh lý của cơ thể Đối với trẻ em, nhu cầu kẽm hàng ngày khoảng 5-9 mg.
1.1.5 Hậu quả của thiếu kẽm
Theo thống kê, khoảng 1/3 dân số thế giới có tình trạng thiếu kẽm [13]
1.1.5.1 Những nguyên nhân gây thiếu kẽm
Giảm hấp thu kẽm trong chế độ ăn thường xảy ra ở những người ăn chay, những người được nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch trong thời gian dài, và do quá trình chế biến thực phẩm không hợp lý dẫn đến mất kẽm.
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Bệnh khuyết tật bẩm sinh như bệnh lý tuyến ức và viêm da đầu chi ruột rất hiếm gặp, thường liên quan đến đột biến gen ảnh hưởng đến protein vận chuyển kẽm, dẫn đến tình trạng không hấp thu được kẽm ở ruột.
Mắc phải tình trạng thiếu kẽm có thể do một số chất gây ức chế hấp thu như acid phytic và penicillamin, hoặc do hội chứng kém hấp thu liên quan đến suy giảm chức năng gan, thận, và các bệnh về ruột.
Mất kẽm qua đường tiêu hóa: tiêu chảy kéo dài, lỗ dò đường tiêu hóa, bệnh lý dạ dày- ruột gây tiêu chảy…
Mất kẽm qua đường tiết niệu có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm xơ gan, đái tháo đường, bệnh thận, thiếu máu tán huyết, và tăng dị hóa kẽm do phẫu thuật, chấn thương hoặc nhiễm trùng Ngoài ra, việc sử dụng thuốc lợi tiểu và natri polyphotphate cũng có thể góp phần vào tình trạng này.
Trường hợp khác: bệnh nhân bỏng, chạy thận nhân tạo, bệnh nhân điều trị ung thư…
Tăng nhu cầu kẽm: phụ nữ mang thai, trẻ đẻ non… [23]
Đại cương về một số bệnh ngoài da
Ngày nay, sự phát triển kinh tế - xã hội và công nghiệp hóa gia tăng đã dẫn đến nhiều vấn đề về da Mặc dù các bệnh ngoài da không đe dọa tính mạng, nhưng chúng ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính thẩm mỹ và có xu hướng trở thành mạn tính, như bệnh Vảy nến, hiện chưa có phương pháp chữa khỏi Điều này gây tổn thương tinh thần nặng nề và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
1.2.1 Bệnh viêm da cơ địa 1.2.1.1 Định nghĩa
VDCĐ là một bệnh viêm da mạn tính, thường gây ngứa và có thể tái phát, với tổn thương thay đổi theo từng lứa tuổi Bệnh được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, bao gồm chàm thể tạng, sẩn ngứa Besnier, chàm nếp gấp, viêm da thần kinh lan tỏa, và lichen đơn dạng mạn tính.
Vào năm 1923, Coca lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ “Atopy” để mô tả các triệu chứng lâm sàng của sự quá mẫn cảm ở người, bao gồm hen phế quản, viêm mũi dị ứng và viêm da cơ địa Đến năm 1933, Wise và Sulzberger đã chính thức đặt tên cho bệnh là “Atopic dermatitis”, và thuật ngữ này vẫn được sử dụng cho đến nay.
Tại Việt Nam, ngành Da liễu đã thống nhất sử dụng thuật ngữ “Viêm da cơ địa” để thay thế cho các tên gọi khác như chàm thể tạng, chàm cơ địa và chàm sữa.
Bệnh VDCĐ là một căn bệnh phổ biến ở trẻ em, với hơn 60% trường hợp khởi phát trong năm đầu đời và 85% bệnh nhân xuất hiện triệu chứng trước 5 tuổi Tỷ lệ mắc bệnh có sự khác biệt tùy thuộc vào địa lý, khí hậu, môi trường sống và chủng tộc, và tỷ lệ nữ/nam là 1,3/1.
Theo điều tra của Phạm Văn Hiển và cộng sự, tỷ lệ bệnh VDCĐ chiếm khoảng 20% số bệnh nhân đến khám tại phòng khám viện Da liễu Quốc gia [7]
VDCĐ là kết quả của sự tương tác giữa các gen di truyền nhạy cảm, dẫn đến sự suy yếu của hàng rào bảo vệ da, giảm lượng ceramid, và khiếm khuyết trong hệ thống miễn dịch tự nhiên Điều này làm tăng phản ứng miễn dịch đối với các dị nguyên và kháng nguyên vi khuẩn Cơ chế bệnh sinh của VDCĐ chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Giảm chức năng hàng rào bảo vệ da
Da đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa mất nước và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân bên ngoài Trong bệnh viêm da cơ địa (VDCĐ), chức năng hàng rào bảo vệ da ở lớp thượng bì bị suy giảm do đột biến gen mã hóa filaggrin và locicrin, dẫn đến giảm nồng độ ceramid Điều này làm tăng tình trạng mất nước qua da, gây khô da và làm cho da dễ bị tổn thương.
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Nồng độ men thủy phân protein nội sinh tăng cao có thể làm suy yếu cầu nối gian bào giữa các tế bào sừng, dẫn đến sự kém bền vững của hàng rào da Ngoài ra, hàng rào da cũng bị tổn thương do các men protease do mạt nhà và tụ cầu vàng tiết ra.
Những biến đổi trên ở thượng bì trong VDCĐ làm tăng khả năng xâm nhập của dị nguyên và vi khuẩn, nấm, KST vào da [27]
VDCĐ là một bệnh phức tạp có tính chất di truyền, với tỷ lệ mắc bệnh lên đến 77% ở cặp song sinh đồng hợp tử, trong khi tỷ lệ này chỉ là 15% ở cặp song sinh dị hợp tử Tiền sử gia đình mắc VDCĐ được xác định là yếu tố nguy cơ cao hơn so với hen phế quản và viêm mũi dị ứng, cho thấy khả năng tồn tại một nhóm gen riêng biệt liên quan đến bệnh VDCĐ.
Thay đổi miễn dịch trong VDCĐ
Trong giai đoạn cấp tính của tổn thương da, thượng bì xuất hiện tình trạng phù gian bào với sự hiện diện của các tế bào trình diện kháng nguyên như Langerhans và đại thực bào, có chứa IgE trên bề mặt Thượng bì cũng cho thấy sự thâm nhiễm chủ yếu là lympho, trong khi trung bì có sự thâm nhiễm lan tỏa của lympho, kèm theo sự hiện diện rải rác của đại thực bào, chủ yếu là lympho T nhớ hoạt hóa mang CD3, CD4 và CD45-RO.
Hiếm thấy bạch cầu ái toan Số lượng dưỡng bào bình thường [27]
Các cytokin và chemokin trong VDCĐ
Các nghiên cứu cho thấy tình trạng viêm da trong VDCĐ xảy ra do biểu hiện tại chỗ của các cytokin và chemokin tiền viêm
Trong giai đoạn cấp của VDCĐ có liên quan đến sự sản sinh các cytokin của tế bào T hỗ trợ 2 như IL-4, IL-5, IL6, IL-13
Trong giai đoạn mạn tính có sự tăng cytokin của Th1 như TNF-, IL-12
Tăng cường yếu tố kích thích dòng đại thực bào hạt trong viêm dạ dày cấp tính có thể ngăn chặn quá trình chết theo chương trình của bạch cầu đơn nhân, từ đó góp phần vào sự kéo dài của bệnh.
Các tế bào miễn dịch trong VDCĐ
Tế bào trình diện kháng nguyên (APCs) đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện dị nguyên và tác nhân gây bệnh nhờ vào các thụ thể nhận biết như Toll-like receptors (TLR) Hai loại tế bào trình diện kháng nguyên chính là tế bào Langerhans (LCs) và tế bào dendritic tương tác với các tế bào miễn dịch khác để kích thích phản ứng miễn dịch hiệu quả.
Tế bào lympho T: Đây là các tế bào quan trọng trong sinh bệnh học của
VDCĐ, đặc biệt trong giai đoạn cấp tính
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Các tế bào sừng: đóng vai trò cơ bản trong việc gia tăng viêm của VDCĐ
Chúng tiết ra một số các cytokin và chemokin sau khi tiếp xúc với các cytokin tiền viêm
Các yếu tố ảnh hưởng
Sự thay đổi nhiệt độ và giảm độ ẩm có thể làm tăng nguy cơ dị ứng, trong khi các dị nguyên hô hấp và thực phẩm, cùng với sự hiện diện của tụ cầu vàng, cũng đóng vai trò quan trọng Ngoài ra, các yếu tố thần kinh, đặc biệt là sang chấn tinh thần, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp và dị ứng.
1.2.1.4 Đặc điểm lâm sàng của VDCĐ
Ngứa và tổn thương da là triệu chứng chính của VDCĐ, với ngứa nhiều từng cơn trong ngày, đặc biệt vào buổi tối và đêm, dẫn đến cào gãi và các biểu hiện như sẩn ngứa, lichen hóa Tổn thương do VDCĐ thường được chia thành ba giai đoạn, mỗi giai đoạn có các triệu chứng lâm sàng đa dạng.
VDCĐ là một bệnh lý với nhiều biểu hiện lâm sàng đa dạng, thay đổi theo từng độ tuổi Do đó, việc chẩn đoán bệnh cần dựa vào nhiều triệu chứng, yếu tố liên quan và từng giai đoạn của bệnh.
Ảnh hưởng của kẽm tới bệnh ngoài da
1.3.1 Vai trò của kẽm đối với làn da Ở da chứa khoảng 5% kẽm phân bố trong toàn cơ thể Lớp thượng bì chứa nhiều kẽm hơn (60àg/L) so với lớp trung bỡ (40àg/L) Trong thượng bỡ, kẽm phõn bố nhiều hơn ở lớp gai so với ba lớp còn lại Trong trung bì, nồng độ kẽm ở trung bì nông cao hơn Kẽm có nhiều trong các hạt của các tế bào mast và tế bào này có nhiều hơn ở trung bì nông Vì sự khác biệt trong phân phối tế bào mast, ta có thể giải thích sự khác biệt của phân phối kẽm trong lớp trung bì Kẽm cần thiết cho sự tăng sinh của tế bào thượng bì và ngăn chặn phản ứng viêm xảy ra ở đây Chính tác dụng này tạo nên hiệu quả lâm sàng của thuốc bôi kẽm oxid đối với tình trạng viêm da và loét [67]
Thiếu kẽm ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống miễn dịch, làm giảm số lượng tế bào lympho B và T, đặc biệt là tế bào lympho CD4, thông qua việc tăng apoptosis và giảm khả năng chức năng của chúng Chức năng đại thực bào cũng bị suy yếu, cùng với sự thay đổi trong sản xuất và hiệu lực của các cytokine, dẫn đến suy yếu chức năng Th1, trong khi Th2 ít bị ảnh hưởng Hơn nữa, tình trạng thiếu kẽm còn làm gia tăng các cytokine viêm như IL-1b, IL-6, IL-8 và TNFα.
Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự toàn vẹn của tế bào và biểu mô bằng cách thúc đẩy sự phát triển của tế bào và bảo vệ chúng khỏi sự phá hủy do các gốc tự do trong các phản ứng viêm Nó giảm thiểu các gốc oxy hóa tự do thông qua nhiều cơ chế khác nhau Thêm vào đó, kẽm còn giúp ức chế NF-kB thông qua protein chứa kẽm A20.
Kẽm có khả năng kích hoạt và giảm sản xuất các cytokine gây viêm, từ đó có thể được áp dụng trong các giải pháp chống lão hóa da Việc sử dụng kẽm giúp da trở nên đàn hồi hơn và bảo vệ hiệu quả khỏi tổn thương do bức xạ.
Hình 1.1 Cơ chế phát triển viêm da do thiếu Kẽm [76]
ATP: Adenosine triphosphat KC: Keratinocytes cells: Tế bào sừng LC: Langerhans cells: Tế bào Langerhans cAMP: Cyclic adenosine monophosphate: Chất truyền tin thứ 2
Trong làn da bình thường, tế bào sừng (KC) phát hành ATP khi tiếp xúc với chất gây kích ứng, và ATP này được thủy phân thành cAMP bởi CD39 trên tế bào thực bào (LC), ngăn chặn quá trình viêm Tuy nhiên, ở vùng da thiếu kẽm, KC giải phóng ATP bất thường hơn so với KC có đủ kẽm Thiếu kẽm không chỉ làm mất đi các LC biểu bì biểu hiện CD39 mà còn giảm hoạt tính của chúng, dẫn đến tình trạng ATP không được thủy phân, gây ra viêm da qua trung gian ATP.
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU Ứng dụng của kẽm trong chuyên ngành da liễu
Kẽm không chỉ có tác dụng chống nắng nhờ kẽm oxyd mà còn giúp giảm gàu nhờ kẽm pyrithione Nhiều chế phẩm bôi và uống chứa kẽm được áp dụng trong lĩnh vực da liễu Kẽm là nguyên tố vi lượng quan trọng trong điều trị các bệnh da liễu như viêm da đầu chi ruột, trứng cá đỏ, trứng cá thông thường, hạt cơm và loạn sản thượng bì dạng hạt cơm, đồng thời được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng và trị gàu.
Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa hoạt động của đại thực bào, bạch cầu đa nhân trung tính, tế bào diệt tự nhiên và các cytokine viêm, giúp điều trị hiệu quả một số bệnh nhiễm trùng như hạt cơm và loạn sản thượng bì dạng hạt cơm Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cả chế phẩm kẽm dạng uống và bôi đều có tác dụng tích cực trong việc điều trị hạt cơm thông thường Cụ thể, việc uống kẽm sulfate với liều 10 mg/kg/ngày cho thấy hiệu quả trong điều trị hạt cơm kháng trị với tỷ lệ khỏi lên đến 61%.
Sau 1 tháng điều trị, tỷ lệ khỏi đạt 87% sau 2 tháng Việc bôi kẽm sulfate 5% hoặc 10% 3 lần mỗi ngày trong 4 tuần cho kết quả khỏi bệnh lần lượt là 42,8% và 85,7% Bên cạnh đó, bôi kẽm oxyd 20% cũng cho tỷ lệ khỏi là 50% sau 3 tháng Phương pháp tiêm nội tổn thương kẽm sulfate 2% cũng chứng tỏ hiệu quả trong điều trị hạt cơm Các phương pháp điều trị hạt cơm khác như đốt laser hay phẫu thuật thường gây đau, do đó, việc sử dụng kẽm qua đường toàn thân và bôi được ưa chuộng, đặc biệt ở trẻ em.
1.3.2 Vai trò của kẽm trong bệnh VDCĐ Đến nay vai trò của kẽm trong VDCĐ chưa được rõ ràng Trong nghiên cứu ở người, thiếu kẽm nhẹ dẫn đến giảm chức năng Th1 (được đánh giá bằng sự giảm sản xuất IFN-γ, IL-2, yếu tố hoại tử u – TNF-α) nhưng chức năng Th2 không bị ảnh hưởng Trong một mô hình nuôi cấy tế bào, thiếu kẽm làm giảm sự kích hoạt NF-κB, dẫn đến làm giảm các cytokine gây viêm bao gồm TNF-α, IL-1β và IL-8
Thiếu kẽm có thể làm giảm khả năng chống viêm và tăng sản xuất cytokin Th2, liên quan đến viêm da cơ địa (VDCĐ) Nghiên cứu trên động vật cho thấy chế độ ăn thiếu kẽm có thể làm tổn hại hàng rào bảo vệ da, dẫn đến các triệu chứng tương tự như VDCĐ.
1.3.3 Vai trò của kẽm trong bệnh Trứng cá
Cơ chế giảm mụn của kẽm vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng kẽm có khả năng cải thiện sức khỏe làn da bằng cách tăng cường lượng vitamin A và điều chỉnh cân bằng nội tiết tố.
Nồng độ kẽm giảm ở bệnh nhân mụn trứng cá có thể gây tổn hại đến hệ thống enzyme phụ thuộc kẽm, ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp androgen Điều này dẫn đến việc ức chế enzyme 5α-reductase, ngăn chặn sự chuyển đổi testosterone thành dihydrotesterone (DHT) và giảm hoạt động của tuyến bã nhờn DHT là yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển của mụn trứng cá do kích thích tuyến bã nhờn, mặc dù kẽm không phải là một chất ức chế DHT mạnh.
Kẽm có tác động quan trọng đến các tế bào viêm, đặc biệt là tế bào hạt, liên quan đến cơ chế gây mụn trứng cá Sự giảm nồng độ kẽm huyết thanh ở bệnh nhân mụn trứng cá có liên quan đến protein gắn retinol (RBP), mà kẽm là yếu tố cần thiết cho việc tổng hợp và chế tiết RBP tại gan Do đó, kẽm ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến quá trình vận chuyển và sử dụng vitamin A, đồng thời giúp ngăn chặn hiện tượng sừng hóa và tắc nghẽn nang lông.
Kẽm là một dưỡng chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp ngăn ngừa dấu hiệu lão hóa sớm trên da khi được hấp thụ qua chế độ ăn uống Nó kết hợp với các vitamin và khoáng chất khác để chống viêm, làm vết thương nhanh lành và hỗ trợ tái tạo collagen, từ đó giảm thiểu tình trạng sẹo thâm do mụn để lại.
1.3.4 Vai trò của kẽm trong bệnh Vảy nến
Hiện tại, chưa có nghiên cứu cụ thể nào trong và ngoài nước về tác động và vai trò của kẽm đối với bệnh Vảy nến Tuy nhiên, có thể đề xuất cơ chế tác dụng của kẽm dựa trên cơ chế sinh bệnh học của bệnh này.
Nghiên cứu nồng độ kẽm liên quan tới bệnh ngoài da trên thế giới và tại Việt Nam 17 6 1.Trên thế giới
Năm 2012, tác giả Toyran M đã phát hiện rằng nồng độ kẽm trong hồng cầu của 92 bệnh nhân mắc VDCĐ thấp hơn so với 70 người trong nhóm đối chứng, mặc dù không có mối liên hệ nào giữa nồng độ kẽm và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Năm 2014, Jeong Eun Kim và cộng sự phát hiện thấy sự giảm kẽm trong tóc của 58 trẻ mắc bệnh VDCĐ so với 43 trẻ trong nhóm đối chứng Họ đã chia 58 trẻ thành 2 nhóm và bổ sung kẽm cho 1 nhóm trong 8 tuần, kết quả cho thấy kẽm trong tóc tăng lên và mức độ nặng của chàm cùng sự mất nước qua thượng bì, độ ngứa giảm đáng kể Một nghiên cứu gần đây của Ercan Karabacak chỉ ra rằng nồng độ kẽm trong hồng cầu của nhóm VDCĐ thấp hơn nhóm đối chứng, mặc dù nồng độ kẽm huyết thanh giữa hai nhóm không có sự khác biệt, và nồng độ kẽm trong hồng cầu không liên quan đến mức độ nặng của bệnh.
Năm 2017, Heba Elhaddad và cộng sự đã nghiên cứu 60 bệnh nhân mắc bệnh Vảy nến tại Ai Cập, bao gồm 40 nam và 20 nữ, với độ tuổi từ 10-80 Kết quả cho thấy nồng độ kẽm huyết thanh ở nhóm bệnh nhân cao hơn có ý nghĩa thống kê so với nhóm chứng, đặc biệt nồng độ kẽm ở nhóm người trẻ tuổi cao hơn so với nhóm người cao tuổi.
Năm 2018, nghiên cứu của tác giả Thomas và cộng sự cho thấy rằng việc bổ sung 220 mg kẽm sunfat hai lần mỗi ngày cho bệnh nhân bị trứng cá mức độ nặng (3,4) đã dẫn đến sự gia tăng nồng độ kẽm huyết thanh sau 4 tuần, đồng thời cải thiện rõ rệt tình trạng mụn, sẩn và cục trên lâm sàng.
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Tại Việt Nam, nhiều thầy thuốc lâm sàng đã kê đơn bổ sung kẽm đường uống cho bệnh nhân mắc bệnh VDCĐ, trứng cá, vảy nến và các bệnh lý da khác Tuy nhiên, hiện chưa có nghiên cứu nào xác định nồng độ kẽm ở bệnh nhân VDCĐ và vảy nến, điều này cho thấy cần có căn cứ khoa học chính xác hơn để hỗ trợ việc bổ sung kẽm cho bệnh nhân.
Năm 2014, tác giả Lê Ngọc Diệp và cộng sự đã tiến hành nghiên cứu trên
Trong khoảng thời gian từ tháng 11/2012 đến tháng 03/2013, 101 bệnh nhân mụn trứng cá đã đến khám và điều trị tại Bệnh viện Da Liễu TP.HCM Nghiên cứu này được thực hiện dựa trên việc so sánh với nhóm đối chứng nhằm đánh giá hiệu quả điều trị và tình trạng bệnh lý của bệnh nhân.
Nghiên cứu sử dụng phương pháp xét nghiệm kẽm huyết thanh qua quang phổ hấp thụ nguyên tử cho thấy nồng độ kẽm huyết thanh có sự khác biệt rõ rệt giữa các dạng lâm sàng và độ nặng của mụn so với nhóm chứng, với ý nghĩa thống kê p 50 điểm (Phụ lục 2)
Chú ý: Khi bệnh nhân có chốc mép, nứt bàn tay hoặc bàn chân, chàm sinh dục có ảnh hưởng đến tiểu tiện có thể cho thêm 10 điểm
2.6.2 Kỹ thuật lấy máu xét nghiệm hóa sinh
Lấy 2,5ml máu tĩnh mạch của bệnh nhân nghiên cứu
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Huyết tương chống đông bằng Heparin, tránh vỡ hồng cầu Không sử dụng huyết tương chống đông bằng EDTA, Oxalat, Citrat
Bệnh phẩm khi chưa phân tích ngay cần được bảo quản ở -20ºC Khi đủ số lượng sẽ được tiến hành cùng một lúc
2.6.3 Kỹ thuật xét nghiệm nồng độ kẽm huyết thanh và một số chỉ số hóa sinh
2.6.3.1 Kỹ thuật xét nghiệm nồng độ kẽm huyết thanh theo phương pháp đo quang
Zn + 2 (5- Brom-2 pyridylazo)-5-(Ni-propyl-sulffopropylamino)-phenol
→ phức hợp màu đỏ Đậm độ quang học tỷ lệ với nồng độ kẽm trong bệnh phẩm
Hút 4 thể tích R2a và 1 thể tích R2b Ví dụ: hút 20ml R2a và 5ml R2b Thuốc thử sau khi pha ổn định 2 ngày ở 15- 25ºC hoặc 1 tuần ở 2-8ºC
Ly tâm mẫu bệnh phẩm 3000 vòng/ phút * 5 phút Khử tạp:
Thể tích mẫu 0,5 ml 0,5 ml 0,5 ml
Chất khử tạp 0,5 ml 0,5 ml 0,5 ml
Trộn, ly tâm 10000 vòng/phút * 10 phút Hút dịch trong ở phía trên đem định lượng trên máy hóa sinh tự động
Máy xét nghiệm hóa sinh tự động tính toán kết quả mẫu bệnh phẩm dựa trên mật độ quang và nồng độ dung dịch chuẩn đã biết Kết quả xét nghiệm chỉ được công nhận khi cả hai mức huyết thanh kiểm tra đều nằm trong giới hạn cho phép.
Khoa Hóa sinh Bệnh viện Bạch Mai đã tham gia Chương trình ngoại kiểm Hóa sinh thường quy của Randox để xác nhận tính chính xác của kết quả xét nghiệm Tất cả các kết quả ngoại kiểm trong năm 2018 đều đạt mức tốt, khẳng định sự đồng nhất với các phòng xét nghiệm khác trên thế giới.
2.6.3.2 Kỹ thuật xét nghiệm một số chỉ số hóa sinh khác: sắt, calci, mỡ máu (cholesterol, triglycerid), chức năng gan, thận (AST, ALT, creatinin, ure)
* Kỹ thuật định lượng Cholesterol: Định lượng theo phương pháp so màu enzyme
Trong quy trình này, các enzyme xúc tác và chuyển hóa tạo ra chất có màu, cho phép đo lường sự tăng độ hấp thụ Sự hấp thụ này được xác định thông qua quang phổ của chất màu đỏ quinoneimine ở bước sóng 540/600nm.
Cholesterol ester + H2O CE Cholesterol + RCOOH
CE: Cholesterol esterase (đỏ quinon) CHO: Cholesterol oxidase
Kỹ thuật định lượng triglycerid được thực hiện bằng phương pháp enzym so màu, trong đó độ đậm màu tỷ lệ thuận với nồng độ triglycerid trong máu Phép đo này có thể được xác định thông qua máy quang kế tại bước sóng từ 500-550nm.
Triglycerides + 3H2O LPL Glycerol + 3RCOOH Glycerol + ATP GK , Mg2+ Glycerol-3-phosphate + ADP Glycerol-3-phosphate + O2 GPO Dihydroxyacetonephosphate + H2O2
LPL: Lipoprotein lipase (đỏ quinon) GK: Glycerolkinase
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
* Kỹ thuật định lượng sắt: Định lượng Sắt (Fe) trong mẫu máu của người bệnh theo phương pháp đo màu theo phản ứng:
Transferrin-Fe-complex pH 50 tuổi), 4,44% (≤ 30 tuổi)
3.1.3 Đặc điểm phân bố giới tính của nhóm bệnh và nhóm đối chứng
Bảng 3.2 Phân bố giới tính giữa nhóm bệnh và nhóm đối chứng
Phân bố giới tính Nam (n) Nữ (n) Tổng (n)
Sự phân bố giới tính của 2 nhóm VDCĐ và Vảy nến là như nhau nữ giới cao hơn nam giới là , sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (p > 0,05)
Sự phân bố giới tính của nhóm Trứng cá nữ cao hơn nam có ý nghĩa thống kê (p = 0,04).
Khảo sát nồng độ kẽm huyết thanh ở một số bệnh ngoài da
3.2.1 Khảo sát nồng độ kẽm huyết thanh của nhóm đối tượng nghiên cứu so với nhóm chứng Bảng 3.3 So sánh nồng độ kẽm huyết thanh giữa nhóm Vảy nến,
Trứng cá, VDCĐ và nhóm đối chứng
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Nồng độ kẽm huyết thanh của nhúm Vảy nến là 18,99 ± 3,59 (àmol/L), của nhúm đối chứng là 21,09 ± 2,81(àmol/L) Sự khỏc biệt khụng cú ý nghĩa thống kờ (p = 0,17)
Nồng độ kẽm huyết thanh của nhúm Trứng cỏ là 20,19 ± 2,94 (àmol/L), của nhúm đối chứng là 21,09 ± 2,81(àmol/L) Khụng cú sự khỏc biệt giữa 2 nhúm (p
Nồng độ kẽm huyết thanh ở nhóm VDCĐ là 20,65 ± 1,27 (àmol/L), trong khi nhóm đối chứng có nồng độ là 21,09 ± 2,81 (àmol/L) Sự khác biệt giữa hai nhóm này đạt mức ý nghĩa thống kê với p = 0,01.
3.2.2 Khảo sát nồng độ kẽm huyết thanh theo nhóm tuổi của nhóm đối tượng nghiên cứu Bảng 3.4 Nồng độ kẽm huyết thanh theo nhóm tuổi trong bệnh VDCĐ
Nhóm tuổi (năm) n Nồng độ kẽm
Nồng độ kẽm huyết thanh của nhúm ≤ 30 tuổi là 20,76 ± 1,38 (àmol/L), của nhúm 31-50 tuổi là 20,50 ± 1,31 (àmol/L), của nhúm > 50 tuổi là 20,69 ± 1,04 (àmol/L)
Không có sự khác biệt về nồng độ kẽm huyết thanh giữa các nhóm tuổi với p=0,84
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Bảng 3.5 Nồng độ kẽm huyết thanh theo nhóm tuổi trong bệnh Trứng cá
Nồng độ kẽm huyết thanh của nhúm ≤ 30 tuổi là 19,99 ± 3,19 (àmol/L), của nhúm 31-50 tuổi là 20,79 ± 1,77 (àmol/L), của nhúm > 50 tuổi là 21,23 ± 1,56 (àmol/L)
Nồng độ kẽm huyết thanh giữa các nhóm tuổi không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p = 0,73)
Bảng 3.6 Nồng độ kẽm huyết thanh theo nhóm tuổi trong bệnh Vảy nến
Nồng độ kẽm huyết thanh của nhúm ≤ 30 tuổi là 20,76 ± 1,49 (àmol/L), của nhúm 31-50 tuổi là 18,88 ± 3,88 (àmol/L), của nhúm > 50 tuổi là 18,95 ± 3,51 (àmol/L)
Không có sự khác biệt về nồng độ kẽm huyết thanh giữa các nhóm tuổi
3.2.3 Khảo sát phân bố nồng độ kẽm huyết thanh theo giới của nhóm bệnh
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Bảng 3.7 Phân bố nồng độ kẽm huyết thanh theo giới của nhóm bệnh
Nhúm bệnh Nồng độ kẽm (àmol/L) ( X ± SD) p
Các yếu tố liên quan đến nồng độ kẽm huyết thanh trên bệnh nhân mắc một số bệnh ngoài da 3 0 1 Khảo sát đặc điểm lâm sàng và một số yếu tố ảnh hưởng tới bệnh VDCĐ
Nồng độ kẽm huyết thanh theo giới trong bệnh VDCĐ ở nam là 20,63 ± 1,36 (àmol/L) thấp hơn ở nữ là 20,67 ± 1,23 (àmol/L) Sự khỏc biệt khụng cú ý nghĩa thống kê (p = 0,92)
Nồng độ kẽm huyết thanh theo giới trong bệnh Trứng cá ở nam là 19,37 ± 3,34 (àmol/L) thấp hơn ở nữ là 20,59 ± 2,72 (àmol/L) Sự khỏc biệt khụng cú ý nghĩa thống kê (p = 0,26)
Nồng độ kẽm huyết thanh theo giới trong bệnh Vảy nến ở nam là 19,07 ± 4,15 (àmol/L) cao hơn ở nữ là 18,96 ± 3,31 (àmol/L) Sự khỏc biệt khụng cú ý nghĩa thống kê (p = 0,93)
3.3 Các yếu tố liên quan đến nồng độ kẽm huyết thanh trên bệnh nhân VDCĐ
3.3.1 Khảo sát đặc điểm lâm sàng và một số yếu tố ảnh hưởng tới bệnh VDCĐ 3.3.1.1 Khảo sát một số đặc điểm lâm sàng
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Hình 3.2 Một số đặc điểm lâm sàng
Tất cả bệnh nhân trong nhóm VDCĐ đều có ngứa
Các triệu chứng khác hay gặp là: khô da, mảng lichen hóa, sẩn 68,18%; viêm da mạn tính hay tái phát 54,55%; viêm môi, viêm da lòng bàn tay chân là 54,55%
Các triệu chứng khác ít gặp hơn là: dày sừng nang lông 34,09%, vảy da 31,81%
3.3.1.2 Tiền sử bản thân và gia đình có các bệnh cơ địa
Hình 3.3 Phân bố theo tiền sử bản thân và gia đình
Ngứa Khô da, lichen hóa, sẩn
Viêm da mạn tính hay tái phát
Viêm môi, lòng bàn tay, chân
43,18% mày đay hen phế quản không viêm mũi dị ứng
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Trong nghiên cứu, phần lớn bệnh nhân có tiền sử cá nhân và gia đình mắc các bệnh dị ứng Tỷ lệ mắc viêm mũi dị ứng cao nhất, đạt 43,18%, tiếp theo là hen phế quản với 13,64% và mày đay chiếm 6,8%.
3.3.1.3 Các yếu tố liên quan tới bệnh
Hình 3.4 Ảnh hưởng của các yếu tố liên quan đến bệnh VDCĐ Nhận xét:
Sự ảnh hưởng của thời tiết, thức ăn, yếu tố tiếp xúc và một số yếu tố khác tới bệnh lần lượt là 36,36%, 19,70%, 17% và 26,94%
Hình 3.5 Ảnh hưởng của mùa đến VDCĐ
26,94% thời tiết thức ăn yếu tố tiếp xúc khác
Mùa Xuân Mùa Hè Mùa Thu Mùa Đông
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
54,55% bệnh nhân thấy có ảnh hưởng của thời tiết tới bệnh Viêm da cơ địa và 45,45% bệnh nhân không thấy ảnh hưởng của yếu tố thời tiết
Thời tiết mùa đông và mùa xuân có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến tỷ lệ bệnh nhân VDCĐ, với tỷ lệ lần lượt là 79,17% và 50% Mùa hè có tỷ lệ 37,5%, trong khi mùa thu chỉ chiếm 16,67%.
3.3.2 Liên quan giữa nồng độ kẽm huyết thanh và một số yếu tố 3.3.2.1 Nồng độ kẽm huyết thanh và thời gian khởi phát bệnh
Bảng 3.8 Nồng độ kẽm huyết thanh và thời gian khởi phát bệnh
Thời gian mắc bệnh n Nồng độ kẽm (àmol/L) ( X ± SD) p
Nghiên cứu cho thấy nồng độ kẽm huyết thanh ở bệnh nhân mắc bệnh dưới 6 tháng là 20,86 ± 1,46 (àmol/L), trong khi nhóm mắc bệnh từ 6-12 tháng có nồng độ là 20,36 ± 1,10 (àmol/L) Đối với nhóm bệnh nhân mắc bệnh từ 12 tháng trở lên, nồng độ kẽm huyết thanh là 20,65 ± 1,27 (àmol/L).
Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về thời gian mắc bệnh giữa các nhóm đối tượng (p=0,37)
3.3.2.2 Nồng độ kẽm huyết thanh và tiền sử bản thân có cơ địa dị ứng
Bảng 3.9 Nồng độ kẽm huyết thanh và tiền sử bản thân có cơ địa dị ứng
Tiền sử bản thõn n Nồng độ kẽm (àmol/L) ( X ± SD) p
Nồng độ kẽm huyết thanh ở nhóm có tiền sử mắc các bệnh cơ địa là 20,52 ± 1,09 (µmol/L), trong khi nồng độ ở nhóm không có tiền sử mắc các bệnh cơ địa là 20,73 ± 0,138 (µmol/L) Sự khác biệt giữa hai nhóm không đạt ý nghĩa thống kê với p = 0,61.
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
3.3.2.3 Nồng độ kẽm huyết thanh và mức độ bệnh
Bảng 3.10 Nồng độ kẽm huyết thanh và mức độ bệnh
Mức độ bệnh n Nồng độ kẽm (àmol/L) ( X ±
Nồng độ kẽm huyết thanh ở nhóm VDCĐ mức độ nhẹ là 20,17 ± 1,20 (àmol/L), trong khi nhóm VDCĐ mức độ trung bình có nồng độ 21,06 ± 1,15 (àmol/L) Đối với nhóm VDCĐ mức độ nặng, nồng độ kẽm huyết thanh là 20,15 ± 1,52 (àmol/L).
Sự khác biệt của nồng độ kẽm huyết thanh ở 3 mức độ nặng của bệnh không có ý nghĩa thống kê (p=0,06)
3.3.2.4 Nồng độ kẽm huyết thanh và điểm SCORAD
Nồng độ kẽm huyết thanh không có mối liên hệ đáng kể với điểm SCORAD, với hệ số tương quan Pearson là 0,084 (p=0,59).
3.3.2.5 Nồng độ kẽm huyết thanh và một số chỉ số hóa sinh y = -0.7318x + 47.228 r = 0.084 p = 0,59
Nồng độ kẽm huyết thanh (àmol/L)
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
* Nồng độ kẽm huyết thanh và chỉ số mỡ máu
Hình 3.7 Biểu thị mối tương quan giữa nồng độ kẽm và cholesterol (hình A1) / giữa nồng độ kẽm và Triglycerid (hình A2)
Nghiên cứu cho thấy không có mối tương quan giữa nồng độ kẽm và nồng độ cholesterol, với hệ số tương quan Pearson là -0,02 (p=0,88) Bên cạnh đó, cũng không phát hiện mối liên hệ giữa nồng độ kẽm và nồng độ triglycerid, thể hiện qua hệ số tương quan Spearman là 0,06 (p=0,68).
* Nồng độ kẽm huyết thanh và chỉ số chức năng gan
Hình 3.8 Biểu thị mối tương quan giữa nồng độ kẽm và AST (hình B1) / giữa nồng độ kẽm và ALT (hình B2)
Kết quả nghiên cứu cho thấy không có mối tương quan đáng kể giữa nồng độ kẽm và nồng độ AST, với hệ số tương quan Pearson là 0,18 (p=0,25) Bên cạnh đó, cũng không phát hiện mối tương quan với nồng độ ALT, với hệ số tương quan Spearman là -0,11 (p=0,48).
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
* Nồng độ kẽm huyết thanh và chỉ số chức năng thận
Hình 3.9 Biểu thị mối tương quan giữa nồng độ kẽm và Ure (hình C1) / giữa nồng độ kẽm và Creatinin (hình C2)
Nghiên cứu cho thấy không có mối tương quan giữa nồng độ kẽm và nồng độ ure, với hệ số tương quan Pearson là 0,03 (p=0,84) Bên cạnh đó, cũng không phát hiện mối liên hệ giữa nồng độ creatinin và nồng độ kẽm, với hệ số tương quan Pearson là -0,10 (p=0,52).
* Nồng độ kẽm và chỉ số về dinh dưỡng
Hình 3.10 Biểu thị mối tương quan giữa nồng độ kẽm và Calci (hình D1) / giữa nồng độ kẽm và Sắt (hình D2)
Kết quả nghiên cứu cho thấy không có mối tương quan giữa nồng độ kẽm và nồng độ canxi, với hệ số tương quan Spearman là -0,03 (p=0,87) Ngoài ra, cũng không tìm thấy mối tương quan nào với nồng độ sắt, với hệ số tương quan Pearson là -0,07 (p=0,66).
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
3.4 Mối liên quan giữa nồng độ kẽm huyết thanh với một số chỉ số hóa sinh ở nhóm Trứng cá và Vảy nến
Bảng 3.11 Mối liên quan giữa nồng độ kẽm huyết thanh với một số chỉ số hóa sinh ở nhóm Trứng cá và Vảy nến
Hệ số tương quan (Spearman) p Trứng cá
Không có mối liên quan giữa nồng độ kẽm huyết thanh với các chỉ số hóa sinh trong bệnh Trứng cá và Vảy nến (p>0,05)
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU