CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI
Khái niệm trách nhiệm xã hội
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là cam kết của doanh nghiệp trong việc đóng góp cho phát triển kinh tế bền vững Theo Ủy ban Kinh tế Thế giới, CSR không chỉ nâng cao chất lượng đời sống của người lao động và gia đình họ, mà còn mang lại lợi ích cho cộng đồng và xã hội Định nghĩa của Nhóm phát triển kinh tế tư nhân của Ngân hàng Thế giới cung cấp cái nhìn toàn diện về trách nhiệm xã hội, bao quát đầy đủ các khía cạnh của vấn đề này.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là cam kết của doanh nghiệp trong việc đóng góp vào phát triển kinh tế bền vững, nâng cao chất lượng đời sống cho người lao động và gia đình họ Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn góp phần vào sự phát triển chung của xã hội.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là cam kết của doanh nghiệp trong việc phát triển kinh tế bền vững, nâng cao chất lượng đời sống của người lao động và gia đình họ, đồng thời góp phần vào sự phát triển chung của xã hội Để đạt được sự phát triển bền vững, doanh nghiệp cần tuân thủ các chuẩn mực về bảo vệ môi trường, bình đẳng giới, an toàn lao động, đào tạo và phát triển nhân viên, cũng như phát triển cộng đồng Việc thực hiện trách nhiệm xã hội thông qua các bộ Quy tắc ứng xử (CoC) và tiêu chuẩn như SA8000, ISO 14000 là rất quan trọng Ý thức về trách nhiệm xã hội cần trở thành kim chỉ nam trong hoạt động kinh doanh của mọi doanh nghiệp, bất kể họ tuân thủ quy tắc ứng xử nào hay thực hiện trách nhiệm xã hội theo các quy tắc đạo đức mà họ cho là phù hợp với yêu cầu của xã hội.
Theo nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới, việc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp gặp nhiều rào cản như nhận thức hạn chế về khái niệm này, năng suất bị ảnh hưởng khi phải tuân thủ nhiều quy tắc ứng xử, và thiếu nguồn tài chính cũng như kỹ thuật, đặc biệt đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ Sự nhầm lẫn giữa quy định của các bộ quy tắc ứng xử và Bộ Luật Lao động, cùng với các quy định trong nước, cũng cản trở việc thực hiện trách nhiệm xã hội Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, doanh nghiệp cần chú trọng đến trách nhiệm xã hội, khi người tiêu dùng, nhà đầu tư, nhà hoạch định chính sách và các tổ chức phi chính phủ ngày càng quan tâm đến ảnh hưởng toàn cầu đối với quyền lợi của người lao động, môi trường và phúc lợi cộng đồng Những doanh nghiệp không thực hiện trách nhiệm xã hội có thể mất cơ hội tiếp cận thị trường.
Ngày nay, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng Một doanh nghiệp hiện đại được coi là có trách nhiệm xã hội khi đảm bảo hoạt động của mình không gây hại cho môi trường, thể hiện sự thân thiện với môi trường trong quá trình sản xuất Doanh nghiệp cũng cần quan tâm đến người lao động, không chỉ về mặt vật chất mà còn về tinh thần, tránh tình trạng lao động kiệt sức mà không có phương án tái tạo sức lao động Tôn trọng quyền bình đẳng giới, không phân biệt đối xử trong tuyển dụng và trả lương dựa trên năng lực là điều thiết yếu Hơn nữa, doanh nghiệp không được phân biệt đối xử với người khuyết tật và phải cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng Cuối cùng, việc đóng góp một phần lợi nhuận cho các hoạt động cộng đồng và san sẻ gánh nặng với xã hội là mục tiêu quan trọng mà doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội hướng tới, như chương trình hỗ trợ chăm sóc sức khỏe của Bill Gates đã minh chứng cho điều này.
Ý nghĩa của việc thực hiện trách nhiệm xã hội
Doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) đã thu được nhiều lợi ích đáng kể, bao gồm giảm chi phí, tăng doanh thu, nâng cao giá trị thương hiệu, giảm tỷ lệ nhân viên thôi việc, tăng năng suất và mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường mới Bài viết này cung cấp những ví dụ minh họa nhằm giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam nhận thức tốt hơn về CSR, từ đó áp dụng vào hoạt động của mình để mang lại lợi ích cho doanh nghiệp, môi trường và xã hội.
2.2.1 Giảm chi phí và tăng năng suất
Doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí thông qua sản xuất sạch hơn Chẳng hạn, một doanh nghiệp sản xuất bao bì lớn ở Ba Lan đã tiết kiệm 12 triệu Đô la Mỹ trong 5 năm nhờ lắp đặt thiết bị mới, giúp giảm 7% lượng nước sử dụng, 70% lượng chất thải nước và 87% chất thải khí Bên cạnh đó, một hệ thống quản lý nhân sự hiệu quả cũng góp phần cắt giảm chi phí và tăng năng suất lao động đáng kể Môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn, kết hợp với chính sách thưởng hợp lý, cơ hội đào tạo và chế độ bảo hiểm y tế, giáo dục, đều đóng góp vào việc tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng cách nâng cao năng suất lao động, giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc và giảm chi phí tuyển dụng, đào tạo nhân viên mới.
2.2.2 Tăng doanh thu Đ u tư hỗ trợ ph t triển kinh tế địa phư ng có thể tạo ra một nguồn lao động tốt h n nguồn cung ứng rẻ và đ ng tin cậy h n và nhờ đó tăng doanh thu
Nhiều công ty đã ghi nhận sự tăng trưởng doanh thu đáng kể sau khi đạt được chứng chỉ CSR Chẳng hạn, Aserradero San Martin, một công ty sản xuất đồ gỗ tại Bolivia, đã tiếp cận thành công thị trường Bắc Mỹ và tăng giá bán sản phẩm từ 10-15% sau khi nhận chứng chỉ bảo vệ rừng bền vững (FSC).
2.2.3 Nâng cao giá trị thương hiệu và uy tín của công ty
CSR có thể gi p doanh nghiệp tăng gi trị thư ng hiệu và uy tín đ ng kể
Uy tín của doanh nghiệp không chỉ giúp tăng doanh thu mà còn thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư và người lao động Các tập đoàn đa quốc gia như The Body Shop và IKEA là những ví dụ tiêu biểu, nổi bật với sản phẩm chất lượng và giá cả hợp lý Họ còn được biết đến như những doanh nghiệp có trách nhiệm với môi trường và xã hội.
2.2.4 Thu hút nguồn lao động giỏi
Nguồn lao động có năng lực là yếu tố quyết định năng suất và chất lượng sản phẩm Tại các nước đang phát triển, mặc dù số lượng lao động lớn, nhưng đội ngũ lao động chất lượng cao lại hạn chế Do đó, việc thu hút và giữ chân nhân viên có chuyên môn tốt và cam kết cao là thách thức lớn đối với doanh nghiệp Những doanh nghiệp cung cấp mức lương thỏa đáng, cơ hội đào tạo, bảo hiểm y tế và môi trường làm việc sạch sẽ sẽ có khả năng thu hút và giữ chân nhân viên tốt hơn.
Grupo M, một công ty dệt lớn tại Cộng hòa Đô-miních, đã triển khai chương trình đưa đón công nhân và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho họ cùng gia đình Công ty còn tổ chức đào tạo cho công nhân và trả lương gấp đôi mức lương tối thiểu theo quy định của quốc gia Tổng Giám đốc, đồng thời là sáng lập viên của công ty, coi những chi phí này là khoản đầu tư bền vững, nhấn mạnh rằng "tất cả những gì tôi dành cho người lao động đều mang lại lợi ích cho công ty - đó là hiệu quả công việc, chất lượng sản phẩm, lòng trung thành và sự sáng tạo."
Những vấn đề về khách sạn và kinh doanh khách sạn
2.3.1 Khái niệm về khách sạn và kinh doanh khách sạn
Thuật ngữ “khách sạn” có nguồn gốc từ tiếng Pháp thời trung cổ, ban đầu chỉ lầu đài của các lãnh chúa Đến cuối thế kỷ XVII, từ này được sử dụng tại Pháp với nghĩa hiện đại và phổ biến ra nhiều quốc gia khác Từ giữa thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX, sự phát triển của khách sạn diễn ra mạnh mẽ, không chỉ với các khách sạn sang trọng phục vụ tầng lớp thượng lưu mà còn với hệ thống khách sạn nhỏ dành cho giới bình dân Sự khác biệt về phong cách phục vụ và cấp độ dịch vụ trong các khách sạn phụ thuộc vào mức độ phát triển của ngành kinh doanh khách sạn ở mỗi quốc gia Định nghĩa về khách sạn được đưa ra là: “Khách sạn là một công trình kiến trúc kiên cố, nhiều tầng, nhiều phòng ngủ được trang bị các trang thiết bị tiện nghi, nhằm mục đích kinh doanh các dịch vụ lưu trú, ăn uống và các dịch vụ bổ sung khác để thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.”
Kinh doanh khách sạn không chỉ đơn thuần là cung cấp chỗ ngủ cho khách, mà còn bao gồm việc cung cấp các dịch vụ nghỉ ngơi và ăn uống Với sự phát triển của du lịch, cạnh tranh giữa các khách sạn ngày càng gia tăng, đặc biệt là trong việc thu hút nhóm khách hàng có khả năng chi trả cao Điều này dẫn đến sự đa dạng hóa trong hoạt động kinh doanh khách sạn, bổ sung thêm các dịch vụ thể thao, giải trí, y tế và chăm sóc sắc đẹp bên cạnh những hoạt động truyền thống.
Kinh doanh khách sạn không chỉ cung cấp dịch vụ lưu trú mà còn bán các sản phẩm từ nhiều ngành khác nhau như nông nghiệp, công nghiệp chế biến, và vận chuyển Trong lĩnh vực này, quy trình sản xuất và tiêu thụ dịch vụ thường diễn ra song song, với phần lớn dịch vụ yêu cầu thanh toán trực tiếp, ngoại trừ một số dịch vụ miễn phí như chăm sóc khách hàng và cung cấp thông tin Khách sạn, ban đầu chỉ đơn thuần là nơi cung cấp chỗ ngủ, đã mở rộng để bao gồm các hình thức như làng du lịch, bãi cắm trại và biệt thự du lịch, nhưng vẫn giữ vai trò chủ đạo trong ngành kinh doanh lưu trú Do đó, kinh doanh khách sạn là hoạt động cung cấp dịch vụ lưu trú, ăn uống và các dịch vụ bổ sung nhằm đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi và giải trí của khách hàng tại các điểm du lịch với mục tiêu sinh lợi.
2.3.2 Sản phẩm của khách sạn
Trong marketing hiện đại, sản phẩm của một doanh nghiệp bao gồm tất cả hàng hóa và dịch vụ mà doanh nghiệp có thể cung cấp nhằm đáp ứng nhu cầu và mong muốn của con người, từ đó kích thích hành vi mua sắm và tiêu dùng.
Sản phẩm của khách sạn bao gồm tất cả dịch vụ và hàng hóa mà khách sạn cung cấp nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Điều này bắt đầu từ khi khách hàng liên hệ lần đầu để đăng ký phòng cho đến khi họ hoàn tất trải nghiệm và rời khỏi khách sạn.
Xét về h nh thức thể hiện sản phẩm kh ch sạn bao gồm sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ:
Sản phẩm hàng hóa trong khách sạn bao gồm những sản phẩm hữu hình như thức ăn, đồ uống và hàng lưu niệm, mà khi được bán, quyền sở hữu sẽ chuyển giao cho người trả tiền Hàng lưu niệm đặc biệt quan trọng, mang ý nghĩa tinh thần sâu sắc đối với khách du lịch từ các địa phương khác Do đó, các nhà quản lý khách sạn thường chú trọng đưa những sản phẩm này vào hoạt động kinh doanh Bên cạnh đó, sản phẩm dịch vụ, dưới dạng phi vật chất, mang lại giá trị vật chất hoặc tinh thần cho khách hàng, thường liên quan đến trải nghiệm và cảm giác hài lòng mà khách hàng sẵn sàng chi trả.
- Sản phẩm dịch vụ: Bao gồm hai loại là dịch vụ chính và dịch vụ bổ sung:
Dịch vụ chính của khách sạn bao gồm buồng ngủ và dịch vụ ăn uống, nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của khách hàng trong thời gian lưu trú.
Dịch vụ bổ sung tại khách sạn bao gồm các loại dịch vụ khác ngoài hai dịch vụ chính, nhằm đáp ứng nhu cầu thứ yếu của khách trong thời gian lưu trú Các dịch vụ bổ sung được chia thành hai loại: dịch vụ bổ sung bắt buộc và dịch vụ bổ sung không bắt buộc Sự tồn tại của hai loại dịch vụ này phụ thuộc vào quy định trong tiêu chuẩn phân hạng khách sạn của mỗi quốc gia.
Sản phẩm dịch vụ khách sạn có những đặc điểm nổi bật như tính vô hình, không thể lưu trữ, và tính cao cấp Nó mang tính tổng hợp, đòi hỏi sự tham gia trực tiếp của người tiêu dùng và phụ thuộc vào cơ sở vật chất kỹ thuật.
Sản phẩm dịch vụ của khách sạn mang tính vô hình, không thể kiểm tra chất lượng trước khi mua, điều này gây khó khăn cho cả nhà sản xuất và người tiêu dùng Khách hàng không thể vận chuyển dịch vụ khách sạn như hàng hóa thông thường, dẫn đến việc khách phải tự đến khách sạn để tiêu dùng dịch vụ Đặc điểm này tạo ra thách thức cho hoạt động Marketing của khách sạn, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải thực hiện các biện pháp thu hút khách hàng để tồn tại và phát triển trên thị trường.
Sản phẩm dịch vụ khách sạn không thể lưu kho, vì quá trình "sản xuất" và "tiêu dùng" diễn ra đồng thời về thời gian và không gian Do đó, các khách sạn cần tìm mọi cách để tối đa hóa số lượng buồng bán ra.
Khách sạn cao cấp chủ yếu phục vụ khách du lịch có khả năng chi trả cao, do đó yêu cầu về chất lượng sản phẩm và dịch vụ của họ rất cao Để thu hút và giữ chân đối tượng khách hàng khó tính này, các khách sạn buộc phải cung cấp dịch vụ chất lượng vượt trội Sự tồn tại và phát triển của khách sạn phụ thuộc vào khả năng đáp ứng nhu cầu chất lượng của khách hàng.
Sản phẩm khách sạn có tính tổng hợp cao, phản ánh nhu cầu đa dạng của khách du lịch Trong cấu trúc sản phẩm khách sạn, có nhiều loại dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ bổ sung giải trí ngày càng gia tăng Để thu hút khách hàng mục tiêu và nâng cao khả năng cạnh tranh, các khách sạn cần tìm kiếm những cách để tăng “tính khác biệt” cho sản phẩm của mình thông qua các dịch vụ bổ sung.
Sản phẩm của khách sạn chỉ được thực hiện khi có sự tham gia của khách hàng, vì sự hiện diện trực tiếp của họ trong quá trình cung cấp dịch vụ là rất quan trọng Điều này đã khiến các khách sạn phải tìm mọi cách để thu hút khách hàng nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh Hơn nữa, các nhà quản lý cần luôn đặt mình vào vị trí của người sử dụng khi thiết kế, xây dựng và bố trí không gian, cũng như trong việc mua sắm trang thiết bị và lựa chọn cách trang trí nội thất bên trong và bên ngoài khách sạn.
Để hoạt động kinh doanh khách sạn, các cơ sở phải tuân thủ những điều kiện về cơ sở vật chất kỹ thuật nhất định, phù hợp với quy định của từng quốc gia và hạng khách sạn Tại Việt Nam, các điều kiện này được quy định bởi pháp lệnh du lịch, bao gồm nghị định của Chính phủ về kinh doanh lưu trú và ăn uống, cùng với hướng dẫn của Tổng cục du lịch Ngoài ra, khách sạn cũng cần đáp ứng các tiêu chuẩn về trang thiết bị tiện nghi theo phân hạng của Tổng cục du lịch Việt Nam.
2.3.3 Đặc điểm của kinh doanh khách sạn
Nội dung trách nhiệm xã hội của khách sạn
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (TNXH) bao gồm nhiều khía cạnh liên quan đến hành vi của doanh nghiệp đối với các đối tượng liên quan trong quá trình hoạt động, từ sản xuất, tiếp thị, tiêu thụ đến người tiêu dùng và các nhà cung ứng nguyên liệu Doanh nghiệp cũng cần chú trọng đến đội ngũ nhân viên và cổ đông, đồng thời có trách nhiệm bảo vệ tài nguyên môi trường Điều này thể hiện sự cam kết chung với lợi ích cộng đồng xã hội, bao gồm các hoạt động nhân đạo, từ thiện và đóng góp cho sự phát triển chung của đất nước.
2.4.1 Trách nhiệm trong quản lý nội bộ Để thực hiện TNXH tốt bản th n doanh nghiệp c n phải có ý thức từ bên trong c c đường lối chính s ch của doanh nghiệp m nh
Doanh nghiệp kinh doanh khách sạn cần thể hiện trách nhiệm xã hội thông qua việc áp dụng các nguyên tắc ứng xử trong chính sách hoạt động Họ phải tuân thủ quy định pháp luật và định hướng chiến lược phát triển bền vững, đồng thời ủng hộ các hoạt động cộng đồng, tôn trọng văn hóa và di sản địa phương Ngoài ra, doanh nghiệp cũng nên tham gia các phong trào từ thiện nhằm góp phần vào sự phát triển xã hội Chính sách này không chỉ dừng lại ở văn bản mà còn phải được thể hiện qua hành động thực tiễn của công ty.
Doanh nghiệp kinh doanh khách sạn cần tôn trọng các quy định pháp luật về quyền lao động và nguyên tắc của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), bao gồm việc thông tin cho nhân viên về quyền lợi cơ bản như thời gian làm việc, điều kiện làm việc, bảo hiểm xã hội, thai sản, thất nghiệp, chế độ lương thưởng và đãi ngộ Nhân viên có quyền tự do ngôn luận và yêu cầu quyền lợi chính đáng trong một môi trường làm việc lành mạnh, không phân biệt đối xử về tôn giáo, giới tính hay màu da Trong một số trường hợp, có thể có chính sách ưu tiên cho người dân bản địa, phụ nữ và doanh nghiệp địa phương Doanh nghiệp cần kiên quyết chống lại việc sử dụng lao động trẻ em và nạn khai thác tình dục trẻ em, đồng thời thực hiện các biện pháp giáo dục để giảm thiểu tình trạng này trong ngành du lịch Doanh nghiệp không được sử dụng lao động bị ép buộc và cần thận trọng để không hợp tác với các đối tác sử dụng lao động cưỡng chế.
Doanh nghiệp kinh doanh khách sạn cần triển khai chính sách đào tạo và tạo cơ hội phát triển cho nhân viên thông qua các khóa đào tạo định kỳ nhằm nâng cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm Bên cạnh đó, việc có các phần thưởng cho cá nhân và tập thể có thành tích xuất sắc trong hoạt động phát triển bền vững là rất quan trọng Đồng thời, doanh nghiệp cũng nên tạo cơ hội thăng tiến cho những nhân viên có nhiều đóng góp và gắn bó lâu dài với công ty.
Doanh nghiệp kinh doanh khách sạn cần đảm bảo sự minh bạch trong các hoạt động tài chính, môi trường và xã hội Sự minh bạch này được thể hiện thông qua các báo cáo định kỳ của doanh nghiệp, giúp nâng cao uy tín và tạo niềm tin với khách hàng.
2.4.2 Trách nhiệm với đối tác
Trong luận văn này t c giả đi s u vào việc t m hiểu tr ch nhiệm của c c doanh nghiệp kinh doanh kh ch sạn với những nhà cung ứng
Lựa chọn và duy trì mối quan hệ với các nhà cung ứng là rất quan trọng đối với doanh nghiệp kinh doanh khách sạn Doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu để chọn những nhà cung ứng uy tín, có chất lượng dịch vụ tốt, vì dịch vụ của họ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến dịch vụ của khách sạn Hợp đồng làm việc với các nhà cung ứng cần rõ ràng, có điều khoản chặt chẽ nhằm bảo vệ lợi ích của cả hai bên, đồng thời nên đàm phán mức giá hợp lý Ngoài ra, các phụ lục trong hợp đồng cũng nên đề cập đến các vấn đề xã hội như không khai thác lao động trẻ em và tình dục trẻ em, nhằm đảm bảo sự hợp tác lâu dài và bền vững giữa hai bên.
Doanh nghiệp kinh doanh khách sạn nên phối hợp với một đối tác thứ ba để thẩm tra chất lượng dịch vụ và sự tôn trọng hợp đồng của nhà cung ứng, nhằm đảm bảo tính chính xác và khách quan hơn so với báo cáo tự nhận xét Họ cũng có thể sử dụng đại lý du lịch địa phương để kiểm soát và xác nhận dịch vụ Ngoài việc có trách nhiệm với nhân viên trong công ty, doanh nghiệp cũng cần đảm bảo quyền lợi cho nhân viên trong hệ thống nhà cung ứng Nếu không thể đảm bảo điều này, doanh nghiệp nên chủ động tác động để cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động Đồng thời, cần chú ý đến vấn đề bạo hành trong môi trường làm việc của nhà cung ứng và tránh hợp tác với những đối tác không đáp ứng tiêu chuẩn đạo đức.
Phản hồi từ khách hàng là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp kinh doanh khách sạn Khi khách hàng không hài lòng về dịch vụ, doanh nghiệp nên thông báo cho nhà cung ứng để họ có thể điều chỉnh Trong trường hợp cần thiết, việc tổ chức buổi đào tạo về yêu cầu của du khách cho các nhà cung cấp dịch vụ cũng rất hữu ích Điều này không chỉ giúp cải thiện dịch vụ mà còn xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài giữa hai bên.
Doanh nghiệp kinh doanh khách sạn cần minh bạch trong hoạt động và tài chính với các cổ đông và bên liên quan, nhằm đảm bảo quyền lợi chính đáng của họ Việc công khai báo cáo tài chính và hoạt động phát triển bền vững không chỉ củng cố niềm tin của cổ đông mà còn tạo dựng hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp.
2.4.3 Trách nhiệm với khách hàng
Doanh nghiệp kinh doanh khách sạn có trách nhiệm cung cấp thông tin cho khách hàng về đặc điểm dân cư và văn hóa xã hội tại địa điểm kinh doanh Thông tin này có thể được truyền tải qua internet, tờ rơi của công ty hoặc thông qua hướng dẫn viên Đồng thời, sản phẩm kinh doanh của khách sạn cần đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và chất lượng dịch vụ đi kèm phải được đảm bảo qua quá trình đàm phán với khách hàng Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng phải kiểm soát và đảm bảo sức khỏe cũng như sự an toàn cho khách hàng lưu trú và sử dụng dịch vụ tại khách sạn.
DN kh ch sạn còn có tr ch nhiệm hỗ trợ kh ch hàng trong những trường hợp có rủi ro về sức khỏe hay thiên tai diễn ra
2.4.4 Trách nhiệm với môi trường
Hoạt động của doanh nghiệp kinh doanh khách sạn có ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường, từ việc sản xuất và cung cấp dịch vụ cho đến việc phát sinh chất thải rắn, khí thải và ô nhiễm tiếng ồn Các doanh nghiệp khách sạn cần nhận thức rõ về trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ môi trường tự nhiên Một trong những cách thiết thực để thực hiện điều này là áp dụng các biện pháp bền vững nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Tuyên truyền gi o dục và khích lệ nh n viên và kh ch hàng n ng cao ý thức giữ g n môi trường xung quanh không xả r c bữa bãi
Không hợp tác với các nhà cung ứng có hoạt động gây tác động tiêu cực đến môi trường, chẳng hạn như không xử lý chất thải trước khi thải ra môi trường hoặc xây dựng cơ sở hạ tầng một cách bừa bãi, dẫn đến mất cân bằng sinh thái.
Hạn chế tối đa các hoạt động gây ô nhiễm không khí và tiếng ồn cho môi trường và cộng đồng xung quanh Thực hiện các biện pháp xử lý hiệu quả rác thải, giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường sống và sức khỏe con người Đảm bảo hoạt động của khách sạn thân thiện với môi trường, nỗ lực không ngừng để cung cấp các sản phẩm chất lượng, an toàn cho sức khỏe khách hàng.
- Tổ chức c c hoạt động xanh liên quan đến việc giữ g n làm sạch môi trường cho c n bộ nh n viên hoặc kh ch hàng cùng tham gia
2.4.5 Trách nhiệm với cộng đồng
Doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp kinh doanh khách sạn, cần tích cực tham gia các hoạt động từ thiện của xã hội, như hỗ trợ đồng bào vùng lũ và những trường hợp khó khăn Những hành động này không chỉ thể hiện tinh thần nhân văn cao cả mà còn khẳng định trách nhiệm cộng đồng của doanh nghiệp Bên cạnh đó, các doanh nghiệp có thể đầu tư vào những dự án mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương, đồng thời thu hút lợi ích cho chính mình Việc góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống của cộng đồng sẽ góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và uy tín của doanh nghiệp.
NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nội dung nghiên cứu
Tập trung nghiên cứu c c nội dung chính sau:
Bài viết này tổng quan về hệ thống lý luận liên quan đến trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực khách sạn Nghiên cứu nhằm xây dựng thang đo đánh giá việc thực hiện trách nhiệm xã hội của hai khách sạn nổi bật là Sheraton Nha Trang và Mường Thanh Luxury Nha Trang.
Bài viết này phân tích và đánh giá thực trạng việc thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) của hai khách sạn Sheraton Nha Trang và Mường Thanh Luxury Nha Trang Đồng thời, nó cũng đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện TNXH cho hai khách sạn này, cũng như cho các doanh nghiệp khách sạn khác tại Nha Trang.
Mô tả điểm nghiên cứu
Khách sạn Sheraton Nha Trang, thuộc tập đoàn Marriott, là một trong những khách sạn 5 sao nổi bật tại số 26-28 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Khách sạn có 280 phòng nghỉ hướng biển với ban công giúp du khách chiêm ngưỡng toàn cảnh vịnh biển Nha Trang Để phục vụ nhu cầu ẩm thực, khách sạn cung cấp 6 nhà hàng và quầy bar, trong đó quầy bar Altitude ở tầng 28 được xem là quầy bar cao nhất tại Nha Trang Ngoài ra, khách sạn còn có 7 phòng họp nhỏ và 2 phòng tiệc lớn, được trang bị hiện đại cho các hội nghị, với tổng diện tích phòng hội nghị rộng rãi.
1 600m2 với sức chứa khoảng h n 1.000 kh ch Tính đến năm 2018 c cấu nh n sự của kh ch sạn gồm 297 nh n viên
Khách sạn Mường Thanh Luxury Nha Trang, tọa lạc tại số 60 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Nha Trang, là khách sạn 5 sao thuộc tập đoàn Mường Thanh Với vị trí đắc địa ngay trung tâm thành phố, khách sạn mang đến sự thuận lợi cho du khách khi lưu trú Khách sạn chính thức hoạt động từ ngày 18/12/2014, cung cấp 458 phòng đạt tiêu chuẩn phục vụ khách hàng Đến năm 2018, đội ngũ nhân sự của khách sạn gồm 351 nhân viên chuyên nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
3.3.1 Phương pháp thu thập thông tin
Tác giả đã thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn tài liệu đáng tin cậy, bao gồm Tổng Cục Du lịch Việt Nam, Sở Du lịch Khánh Hòa, các báo cáo khoa học và tạp chí chuyên ngành, cũng như Hiệp hội Du lịch và Cục thống kê Bên cạnh đó, tác giả còn tham khảo các công trình nghiên cứu liên quan đến các tiêu chí về tác động xã hội Qua đó, tác giả tiến hành phân tích và tổng hợp thông tin giá trị, nhằm cung cấp những dữ liệu tin cậy liên quan đến vấn đề nghiên cứu.
Dữ liệu trong bài viết được thu thập từ các cuộc phỏng vấn và khảo sát thực tế với người lao động và lãnh đạo tại Khách sạn Mường Thanh Luxury Nha Trang và Khách sạn Sheraton Nha Trang, cùng với những người dân địa phương và nhà cung cấp dịch vụ cho các khách sạn này.
3.3.2 Phương pháp điều tra thực địa
Xây dựng kế hoạch khảo sát thực tế tại hai khách sạn Sheraton Nha Trang và Mường Thanh Luxury Nha Trang nhằm thu thập thông tin tài liệu như văn bản và quy định Tác giả sẽ thực hiện các cuộc trao đổi ngắn với bộ phận quản lý nhân viên khách sạn và người dân địa phương để ghi chép thông tin cần thiết phục vụ cho nghiên cứu, từ đó có cái nhìn khách quan đa chiều và đảm bảo độ chính xác của nghiên cứu.
3.3.3 Phương pháp xây dựng bảng câu hỏi
Tác giả tiến hành xây dựng bảng câu hỏi, bao gồm hai phần: phần đầu hỏi về thông tin chung của đáp viên và phần thứ hai khảo sát hoạt động thực hiện trách nhiệm xã hội của đối tượng nghiên cứu.
Thang đo việc thực hiện TNXH được phát triển từ các công trình nghiên cứu trước đó, kết hợp với ý kiến của các chuyên gia qua phỏng vấn Tác giả đã sàng lọc và bổ sung một số biến quan sát để phù hợp với bối cảnh nghiên cứu hiện tại.
Thang đo trách nhiệm xã hội của khách sạn đối với người lao động
Bảng 3.1 Thang đo TNXH của khách sạn đối với người lao động
Ký hiệu Biến quan sát Nguồn
I Việc làm và phát triển quan hệ lao động
Kh ch sạn luôn tu n thủ Luật lao động và c c quy định của nhà nước đối với người lao động
VL2 Kh ch sạn đảm bảo c hội thăng tiến b nh đẳng cho người lao động
(2013) VL3 Anh/ chị có nhận thấy sự kh c biệt trong ph n biệt đối xử bất b nh đẳng về giới giữa người lao động
(2013) VL4 Anh/ chị có nhận thấy sự kh c biệt trong ph n biệt đối xử bất b nh đẳng giữa vùng miền quốc gia giữa người lao động
(2013) VL5 Kh ch sạn thực hiện bảo mật thông tin c nh n cho người lao động
Năm 2013, các khách sạn VL6 chủ yếu tuyển dụng lao động trực tiếp hoặc thông qua giới thiệu từ bạn bè và các trường đào tạo nghề có hợp tác với khách sạn.
Các nhân viên khách sạn cần có tinh thần làm việc và lợi ích tập thể để tạo sự đoàn kết, theo Carolin Brewi (2013) Hoạt động của công đoàn trong khách sạn cũng đóng vai trò quan trọng và cần được thực hiện một cách hiệu quả, như tác giả đã đề xuất.
II Chế độ đãi ngộ, khen thưởng, bảo trợ, phúc lợi xã hội cho người lao động
Lư ng thưởng phù hợp với năng lực và mức độ cống hiến của Anh/ chị
(2013) CĐ2 Kh ch sạn thường tổ chức c c hoạt động văn nghệ thể dục thể thao cho nh n viên
(2013) CĐ3 X y dựng chế độ lư ng thưởng làm việc ngoài giờ phù hợp
(2013) CĐ4 Hàng năm kh ch sạn tổ chức cho nh n viên tham quan du lịch và c c hoạt động vui ch i giải trí
CĐ5 Khách sạn thực hiện đầy đủ các loại bảo hiểm theo quy định của nhà nước cho nhân viên, đồng thời hỗ trợ nhân viên trong trường hợp nghỉ ốm hoặc thai sản.
(2013) CĐ6 C c cấp quản lý luôn công bằng và cư xử đ ng mực với nh n viên
(2013) CĐ7 Kh ch sạn trả lư ng phụ cấp tiền thưởng theo đ ng thời hạn cho nh n viên
(2013) CĐ8 Nội quy quy định và c c phư ng thức đ nh gi hiệu quả thành tích của người lao động rõ ràng
(2013) CĐ9 C c cấp quản lý/ phòng chức năng trả lời kịp thời đ y đủ thông tin khi người lao động có khiếu nại thắc mắc
(2013) CĐ10 C c cấp quản lý của kh ch sạn luôn tiếp thu những ý kiến góp ý đề xuất của người lao động
(2013) CĐ11 Nội quy quy định và c c phư ng thức đ nh gi hiệu quả thành tích của người lao động rõ ràng
III An toàn, sức khỏe và các điều kiện làm việc cho người lao động
AT1 Môi trường và không gian làm việc an toàn sạch sẽ và đảm bảo
(2013) AT2 Hàng năm kh ch sạn tổ chức cho người lao động kh m sức khỏe định kỳ
(2013) AT3 Có trang bị đồng phục bảo hộ lao động đ y đủ và an toàn cho người lao động
AT4 Kh ch sạn có trang bị tốt và huấn luyện công t c phòng ch y chữa ch y
(2013) AT5 Kh ch sạn trang bị đ y đủ trang thiết bị và công cụ lao động đảm bảo an toàn và làm việc hiệu quả cho người lao động
IV Đào tạo và phát triển cho người lao động ĐT1 Thường xuyên tổ chức cho người lao động tham EU (2010), gia c c chư ng tr nh đào tạo n ng cao kỹ năng nghiệp vụ tay nghề và tr nh độ ngoại ngữ
(2013) ĐT2 Tạo c hội thăng tiến cho người lao động công khai và công bằng
Để hỗ trợ nhân viên mới phát triển, cần thiết lập chương trình đào tạo kỹ năng nghiệp vụ phù hợp với giá trị văn hóa của khách sạn Việc này sẽ giúp nhân viên mới nhanh chóng hòa nhập và nâng cao hiệu quả công việc.
Nguồn: Tổng hợp của tác giả, 2019
Thang đo trách nhiệm xã hội của khách sạn đối với nhà cung ứng
Bảng 3.2 Thang đo TNXH của khách sạn đối với nhà cung ứng
Ký hiệu Biến quan sát Nguồn
NCU1 Thiết lập c chế giao tiếp và hợp t c với đối t c
(2013) NCU2 Có hợp đồng mua b n rõ ràng và thực hiện đ ng hợp đồng
(2013) NCU3 Tạo điều kiện b nh đẳng cho tất cả c c nhà cung ứng đều tham gia đấu th u cung cấp sản phẩm cho kh ch sạn Đề xuất của t c giả
NCU4 Đảm bảo thực hiện đ ng luật ph p đối với c c nhà cung ứng
Nguồn: Tổng hợp của tác giả, 2019
Thang đo trách nhiệm xã hội của khách sạn đối với khách hàng
Bảng 3.3 Thang đo TNXH của khách sạn đối với khách hàng
Ký hiệu Biến quan sát Nguồn
KH1 Quảng c o sản phẩm, dịch vụ kh ch sạn đ ng sự thật
(2013) KH2 B n đ ng gi niêm yết và hợp đồng EU (2010), Carolin Brewi
(2013) KH3 Gi b n tư ng xứng với chất lượng sản phẩm dịch vụ và đối thủ cạnh tranh
KH4 Chất lượng dịch vụ chăm sóc kh ch hàng trước trong và sau qu tr nh lưu tr tại kh ch sạn
KH5 Tiện ích và dịch vụ dành cho người khuyết tật và c c kh ch hàng có nhu c u đặc biệt
KH6 C hội cho kh ch hàng tham gia c c chư ng tr nh CSR
Nguồn: Tổng hợp của tác giả, 2019
Thang đo trách nhiệm xã hội của khách sạn đối với môi trường
Bảng 3.4 Thang đo TNXH của khách sạn đối với môi trường
Ký hiệu Biến quan sát Nguồn
MT1 KS có sử dụng hệ thống quản lý năng lượng EU (2010), Carolin
Brewi (2013) MT2 KS có sử dụng năng lượng thay thế EU (2010), Carolin
Brewi (2013) MT3 Sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng EU (2010), Carolin
MT4 Sử dụng cảm biến nh s ng và cảm biến nhiệt
EU (2010), Carolin Brewi (2013) MT5 Hệ thống quản lý chất thải đã được thiết lập EU (2010), Carolin
Brewi (2013) MT6 Ph n loại r c thải và xử lý chất thải an toàn EU (2010), Carolin
Brewi (2013) MT7 Sử dụng vật liệu có thể t i chế EU (2010), Carolin
Brewi (2013) MT8 Hệ thống quản lý nước đã được thiết lập EU (2010), Carolin
Brewi (2013) MT9 Hạn chế sử dụng c c vật liệu, sản phẩm nhựa cung cấp kh ch hàng Đề xuất của t c giả
MT10 Lắp đặt hệ thống tiết kiệm nước tiêu thụ EU (2010), Carolin
Brewi (2013) MT11 Giảm lượng giấy sử dụng EU (2010), Carolin
MT12 Sử dụng thiết bị, vật tư vệ sinh th n thiện và không độc hại với môi trường
EU (2010), Carolin Brewi (2013) MT13 Nội thất sử dụng bền vững EU (2010), Carolin
Nguồn: Tổng hợp của tác giả, 2019
Thang đo trách nhiệm xã hội của khách sạn đối với cộng đồng
Bảng 3.5 Thang đo TNXH của khách sạn đối với cộng đồng
Ký hiệu Biến quan sát Nguồn
CĐ1 Thường xuyên tổ chức c c hoạt động từ thiện EU (2010),
(2013) CĐ2 Tạo c hội cho người d n địa phư ng có c hội sử dụng dịch vụ sản phẩm của kh ch sạn bằng c c h nh khuyến mãi Đề xuất của t c giả
CĐ3 Ủng hộ c c dự n và c c hoạt động của cộng đồng d n cư và địa phư ng
(2013) CĐ4 Ưu tiên sử dụng người lao động tại địa phư ng EU (2010),
Nguồn: Tổng hợp của tác giả, 2019
3.3.4 Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu Để có dữ liệu chính x c cao t c giả đã tiến hành phỏng vấn trực tiếp từng đối tượng nghiên cứu gồm: c c cấp quản lý nh n viên kh ch sạn kh ch hàng nhà cung ứng và cộng đồng cư d n địa phư ng
T c giả đã sử dụng thang đo Likert 5 mức độ mức độ đ nh gi từ hoàn toàn không đồng ý đến hoàn toàn đồng ý ((1) hoàn toàn không đồng ý
(2) không đồng ý (3) không có ý kiến (4) đồng ý (5) hoàn toàn đồng ý)
Nghiên cứu đã thực hiện tổng cộng 375 phiếu khảo sát cho 28 biến đo lường về trách nhiệm xã hội (TNXH) đối với người lao động và 13 biến về TNXH đối với môi trường; 141 phiếu cho 4 biến về TNXH đối với nhà cung ứng; 436 phiếu cho 6 biến về TNXH đối với khách hàng; và 169 phiếu cho 4 biến về TNXH đối với cộng đồng dân cư Đối tượng phỏng vấn bao gồm nhân viên làm việc tại hai khách sạn Sheraton Nha Trang và Mường Thanh Luxury Nha Trang, cùng với cư dân sống tại khu vực lân cận Thời gian thu thập mẫu diễn ra từ tháng 6 đến tháng 7 năm 2019 Cụ thể, nghiên cứu đã phát ra 400 phiếu điều tra, trong đó khách sạn Sheraton Nha Trang nhận 220 phiếu và Mường Thanh Luxury Nha Trang nhận 180 phiếu Kết quả thu về là 375 phiếu hợp lệ (210 phiếu từ Sheraton và 165 phiếu từ Mường Thanh) Đối với nhà cung ứng, nghiên cứu đã phỏng vấn 150 đại diện, mỗi khách sạn nhận 75 phiếu điều tra.
Trong nghiên cứu về hoạt động thực hiện trách nhiệm xã hội của hai khách sạn tại Nha Trang, tổng số phiếu khảo sát là 460, trong đó khách sạn Sheraton Nha Trang nhận được 240 phiếu và khách sạn Mường Thanh Luxury Nha Trang nhận 220 phiếu Số phiếu khảo sát này được thu thập từ các khách hàng lưu trú tại hai khách sạn, nhằm đánh giá hiệu quả các hoạt động TNXH mà hai đơn vị này thực hiện.
220 phiếu) Kết quả số phiếu điều tra thu về phù hợp để thực hiện nghiên cứu là 436 phiếu (kh ch sạn Sheraton Nha Trang: 227 phiếu kh ch sạn Mường
Khách sạn Thanh Luxury Nha Trang đã thu hút 209 phiếu đánh giá về hoạt động thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) đối với cộng đồng Nghiên cứu được tiến hành với đối tượng phỏng vấn là cư dân sống tại thành phố Nha Trang, đặc biệt là khu vực lân cận hai khách sạn, với tổng số phiếu hợp lệ là 180 Kết quả thu thập từ khảo sát cho thấy sự phù hợp để thực hiện nghiên cứu về ảnh hưởng của các khách sạn đối với cộng đồng địa phương.
C c phiếu điều tra không phù hợp để thực hiện nghiên cứu là do cung cấp chưa đ y đủ thông tin để tiến hành nghiên cứu
Trong chương 3, tác giả trình bày các phương pháp nghiên cứu được sử dụng để phân tích trong nghiên cứu Từ các biến quan sát, thang đo được xác định dựa trên cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước đó Tác giả đã xây dựng thang đo, thiết kế bảng hỏi, chọn mẫu và công cụ phân tích cũng như xử lý số liệu.
THỰC TRẠNG THỰC HIỆN TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI CỦA KHÁCH SẠN SHERATON NHA TRANG VÀ KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH LUXURY NHA TRANG
Giới thiệu về các khách sạn 5 sao tại Nha Trang
Khánh Hòa là một tỉnh thuộc vùng duyên hải Nam Trung Bộ, có diện tích tự nhiên lên đến 5.197 km², trong đó rừng chiếm một phần lớn Tỉnh Khánh Hòa sở hữu nhiều tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch tại đây.
Nha Trang, thành phố trung tâm của tỉnh Khánh Hòa, có diện tích tự nhiên 251 km² và Vịnh Nha Trang rộng khoảng 507 km² với 19 hòn đảo và khoảng 15.000 người sinh sống Vịnh Nha Trang nổi bật với hệ sinh thái đa dạng, bao gồm rạn san hô, rừng ngập mặn và thảm cỏ biển, mang lại giá trị nghiên cứu khoa học và kinh tế cao với nhiều loài động thực vật quý hiếm như chim yến, đồi mồi, san hô đỏ và ngọc trai Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của du lịch, với tổng lượt khách lưu trú tại Khánh Hòa đạt 5,5 triệu lượt vào cuối năm 2017, trong đó có hơn 2 triệu lượt khách quốc tế Năm 2018, ngành du lịch tiếp tục tăng trưởng với doanh thu đạt hơn 12.000 tỷ đồng, đón 3,2 triệu lượt khách, trong đó khách quốc tế đạt 1,5 triệu lượt, tăng gần 60% so với năm 2017 Khánh Hòa được National Geographic công nhận là một trong 50 điểm đến quan trọng nhất trên thế giới.
Nguồn: http://www.vtr.org.vn/du-lich-khanh-hoa-trong-chien-luoc-phat-trien- diem-den-quoc-gia
Theo Sở Du lịch Khánh Hòa, lượng khách du lịch tăng cao trong những năm qua nhờ vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng, đặc biệt là sân bay Cam Ranh, với nhiều đường bay thẳng từ Singapore, Thái Lan, Hồng Kông, Campuchia, Hàn Quốc và các thị trường trong khối SNG, cũng như Trung Quốc Dự kiến, đến năm 2020, lượng khách quốc tế đến Nha Trang sẽ đạt 3,5 triệu lượt trong tổng số 8,5 triệu lượt khách Định hướng phát triển du lịch của tỉnh Khánh Hòa sẽ biến ngành du lịch thành một mũi nhọn kinh tế, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của địa phương và đất nước.
Lượng khách đến Khánh Hòa ngày càng tăng qua các năm, dẫn đến sự gia tăng không ngừng của hệ thống cơ sở hạ tầng và vật chất phục vụ cho hoạt động du lịch Với điều kiện kinh tế - tự nhiên thuận lợi và nguồn khách phong phú, Khánh Hòa đã trở thành điểm tập trung lớn của các doanh nghiệp kinh doanh khách sạn đa dạng về quy mô và loại hình Cụ thể, vào năm 2015, toàn tỉnh có 572 cơ sở lưu trú với 4.098 phòng, trong đó có 8 khách sạn 5 sao với 1.329 phòng, 9 khách sạn 4 sao với 1.719 phòng và 40 khách sạn 3 sao với 2.990 phòng Đến năm 2018, số lượng cơ sở lưu trú trong toàn tỉnh đã tăng lên vượt bậc, đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi, vui chơi giải trí của du khách, với tổng cộng 684 cơ sở lưu trú và gần 31.663 phòng, trong đó có 102 cơ sở được xếp hạng từ 3-5 sao.
Với 17.772 phòng lưu trú, hệ thống cơ sở hạ tầng đa dạng đáp ứng nhu cầu của du khách, mức giá hợp lý đã góp phần thu hút lượng khách du lịch đáng kể.
Bảng 4.1 Hệ thống cơ sở lưu trú đạt chuẩn 5 sao trong địa bàn thành phố Nha Trang
STT Tên cơ sở lưu trú đạt chuẩn 5 sao Địa chỉ Số lƣợng phòng
1 Kh ch sạn Sheraton Nha
38 Tr n Ph phường Lộc Thọ
Nha Trang Kh nh Hòa 280
2 Kh ch sạn Mường Thanh
60 Tr n Ph Lộc Thọ Nha
3 Kh ch sạn Mường Thanh
Khu 1 Khu d n cư cồn T n Lập Phường Xư ng Hu n Nha
4 Kh ch sạn Sunrise Nha
12-14 Tr n ph Phường Lộc Thọ Nha Trang Kh nh Hòa 125
32-34 Tr n Ph Phường Lộc Thọ Nha Trang Kh nh Hòa 279
6 Kh ch sạn Havana Nha
38 Tr n Ph Phường Lộc Thọ
Khu nghỉ dư ng Vinpearl
Villas Đảo Hòn Tre - Vĩnh Nguyên Nha Trang
Khu nghỉ dư ng Vinpearl
Spa Đảo Hòn Tre – Vĩnh Nguyên Nha Trang
9 Khu nghỉ dư ng Vinpearl
Luxury Nha Trang Đảo Hòn Tre – Vĩnh Nguyên Nha Trang
10 Khu nghỉ dư ng Vinpearl
Nha Trang Resort Đảo Hòn Tre – Vĩnh Nguyên Nha Trang
11 Kh ch sạn Diamond Bay Đại lộ Nguyễn Tất Thành 340
Resort &Spa Nha Trang Kh nh Hòa phòng
Khu nghỉ m t Amiana resort &Spa Nha Trang,
Kh nh Hòa Đường Phạm Văn Đồng Vĩnh Hòa Nha Trang Kh nh Hòa
Anna Madra, Nha Trang Đường Tr n Ph Phường Lộc Thọ Nha Trang Kh nh Hòa 91
Nguồn: Thống kê của tác giả
Theo bảng thống kê trên trên địa bàn thành phố Nha Trang có tổng cộng
13 c sở lưu tr đạt chuẩn 5 sao Trong đó theo ph n loại hệ thống c sở lưu tr th kh ch sạn đạt chuẩn 5 sao có tổng cộng 8 kh ch sạn
Mỗi khách sạn có phương thức vận hành và hoạt động riêng biệt Khách sạn Sheraton Nha Trang thuộc tập đoàn Marriott, trong khi khách sạn Sunrise Nha Trang được quản lý bởi tập đoàn khách sạn và dịch vụ Đại Dương Khách sạn Havana Nha Trang lại do tập đoàn Best Western quản lý.
Mỹ kh ch sạn Intercontinental Nha Trang thuộc tập đoàn InterContinental Hotels Group Kh ch sạn Mường Thanh Luxury Nha Trang và Mường Thanh
Khách sạn Khánh Hòa thuộc tập đoàn Mường Thanh, khách sạn Vinpearl do tập đoàn Vingroup quản lý, và khách sạn Diamond Bay Nha Trang thuộc tập đoàn Hoàn Cầu Mỗi khách sạn tuân thủ quy trình hoạt động riêng của tập đoàn, và việc thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) được thể hiện qua các hoạt động khác nhau với mức độ khác nhau.
4 1.2 Khách sạn Sheraton Nha Trang
4.1.2.1.Đặc điểm tổng quan về khách sạn Sheraton Nha Trang
Khách sạn Sheraton Nha Trang thuộc tập đoàn Marriott International, được thành lập vào năm 1927 bởi John Willard Marriott và vợ tại Washington DC Năm 1957, khách sạn Marriott đầu tiên ra đời, đánh dấu sự tham gia của Bill Marriott, con trai của John, vào ngành kinh doanh khách sạn Nhờ những quyết định táo bạo, gia đình Marriott đã gặt hái nhiều thành công Vào ngày 23/9/2016, Marriott International đã chi 12,2 tỷ USD để thâu tóm Starwood, tập đoàn sở hữu các thương hiệu nổi tiếng như Sheraton và Ritz-Carlton, biến Marriott thành chuỗi khách sạn - resort lớn nhất thế giới với 5.500 khách sạn và 1,1 triệu phòng trên toàn cầu.
Khách sạn Sheraton Nha Trang, thuộc tập đoàn Marriott, là một trong những khách sạn 5 sao nổi bật tại Việt Nam Nằm tại thành phố Nha Trang, Sheraton Nha Trang Hotel chính thức đón khách từ ngày 19/02/2010 và tổ chức lễ khai trương vào cuối tháng 4/2010 Khách sạn được đầu tư bởi công ty Cổ phần địa ốc - du lịch Đông Hải, với ông Kelly Yin Hon Wong giữ vị trí tổng giám đốc.
Kh ch sạn có địa chỉ tại Sheraton Nha Trang Hotel Số 26-28 Tr n Ph Phường Lộc Thọ thành phố Nha Trang tỉnh Kh nh Hòa
Website:www.sheraton.com/nhatrang
Khách sạn Sheraton Nha Trang sở hữu 280 phòng nghỉ hướng biển với ban công tuyệt đẹp, cho phép du khách chiêm ngưỡng toàn cảnh vịnh Nha Trang Ngoài ra, khách sạn còn có 6 nhà hàng và quầy bar phục vụ nhu cầu ẩm thực đa dạng của khách lưu trú Đặc biệt, quầy bar Altitude nằm ở tầng 28, được xem là quầy bar cao nhất tại Nha Trang, mang đến trải nghiệm độc đáo cho du khách.
Khách sạn có 7 phòng họp nhỏ và 2 phòng tiệc lớn, tất cả được bố trí trên cùng một tầng với trang thiết bị hiện đại phục vụ cho các hội nghị Tổng diện tích phòng hội nghị lên tới 1.600m2, có sức chứa khoảng hơn 1.000 khách cho mỗi sự kiện, tạo điều kiện thuận lợi cho nhu cầu tổ chức hội nghị, sự kiện và yến tiệc của khách hàng.
Bảng 4.2 Các loại phòng và giá phòng tại khách sạn Sheraton
Các loại phòng Số lƣợng phòng
Nguồn: Khách sạn Sheraton Nha Trang
Khách sạn Sheraton cung cấp các phòng nghỉ sang trọng với nội thất hiện đại, chủ yếu được làm từ gỗ mun và gỗ dừa địa phương Mỗi phòng đều có thảm trải sàn, gối lông ngỗng, ga giường lụa, màn hình LCD 37 inch và minibar phục vụ nhu cầu ăn uống Khách có thể lựa chọn phòng với diện tích và mức giá khác nhau, phù hợp với khả năng chi trả Ngoài ra, khách sạn còn có hồ bơi tràn bờ độc đáo, 9 phòng Shine Spa, và phòng tập Sheraton Fitness mở cửa 24/24h với thiết bị nhập khẩu và hướng biển Sheraton Club Lounge trên tầng 25 phục vụ cho khách VIP và các phòng họp nhỏ có sức chứa khoảng 80 khách Đặc biệt, khách sạn cũng có Adventure Club cho trẻ em và phòng dạy nấu ăn với giáo viên hướng dẫn, phục vụ theo yêu cầu.
Khách sạn Sheraton cần một đội ngũ nhân sự đông đảo để đảm bảo phục vụ khách hàng hiệu quả, đặc biệt khi khách sử dụng các sản phẩm và dịch vụ đa dạng tại đây.
Sơ đồ 4.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức bộ máy của khách sạn
Nguồn: Phòng nhân sự khách sạn Sheraton Nha Trang
Giám đốc điều hành là người lãnh đạo trực tiếp các phòng ban và tổ chức trong khách sạn, đồng thời chịu trách nhiệm chính về mọi hoạt động kinh doanh của cơ sở này.
Phòng Sales & Marketing có nhiệm vụ giới thiệu các sản phẩm và dịch vụ của khách sạn đến tay khách hàng, đồng thời ký kết hợp đồng cung cấp dịch vụ như lưu trú, ẩm thực và tổ chức hội nghị.
Thực trạng về thực hiện trách nhiệm xã hội của khách sạn Sheraton và khách sạn Mường Thanh Luxury Nha Trang
và khách sạn Mường Thanh Luxury Nha Trang
Nha Trang, thành phố trung tâm tỉnh Khánh Hòa, nổi bật với khí hậu ôn hòa và cảnh quan thiên nhiên đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển du lịch Thành phố tập trung nhiều cơ sở lưu trú và doanh nghiệp khách sạn với quy mô khác nhau Nghiên cứu thực trạng thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) tại khách sạn Sheraton Nha Trang và Mường Thanh Luxury Nha Trang sẽ cung cấp cái nhìn tổng quát về TNXH trong ngành khách sạn tại Nha Trang và Việt Nam Hai khách sạn này có quy mô và phương thức hoạt động khác nhau, giúp làm rõ hơn về việc thực hiện TNXH của doanh nghiệp khách sạn năm sao trong nước và quốc tế Bên cạnh việc tìm hiểu tài liệu liên quan đến TNXH, tác giả còn tiến hành điều tra thông qua 4 bảng hỏi đối với nhân viên, nhà cung ứng và cộng đồng địa phương để có cái nhìn khách quan về thực trạng TNXH tại hai doanh nghiệp này.
4.2.1 Thực trạng trách nhiệm xã hội trong quản lý nội bộ
Bảng hỏi nghiên cứu về trách nhiệm xã hội (TNXH) của doanh nghiệp trong quản lý nội bộ và tác động đến môi trường, được phân chia thành các hạng mục phù hợp với mức độ hiểu biết và ý kiến của người tham gia Nghiên cứu đã tiến hành khảo sát 375 nhân viên từ các vị trí khác nhau tại hai doanh nghiệp, nhằm thu thập thông tin chi tiết về nhận thức và đánh giá của họ đối với TNXH trong tổ chức.
Bảng 4.9 Mô tả mẫu nghiên cứu nhân viên
Khách sạn Mường Thanh Luxury Nha Trang
Số lƣợng Tỷ lệ (%) Số lƣợng Tỷ lệ (%) Giới tính
Trung học phổ thông hoặc thấp h n 61 29,0 55 33,3
Thời Dưới một năm 80 38,1 74 44,8 gian công tác
Nh n viên bộ phận tiếp x c trực tiếp kh ch hàng
Nh n viên bộ phận hậu c n 62 29,5 53 32,1
Nguồn: Kết quả nghiên cứu của tác giả
Trong nghiên cứu tại khách sạn Sheraton Nha Trang, mẫu khảo sát gồm 210 nhân viên với 103 nam (49%) và 107 nữ (51%), cho thấy không có sự chênh lệch đáng kể giữa tỷ lệ nam và nữ Ngược lại, tại khách sạn Mường Thanh Luxury Nha Trang với 165 mẫu, có 70 nhân viên nam (42,4%) và 95 nhân viên nữ (57,6%), cho thấy sự chênh lệch rõ rệt giữa tỷ lệ giới tính trong mẫu khảo sát.
Mẫu phân bố theo độ tuổi tại khách sạn Sheraton Nha Trang cho thấy sự tập trung chủ yếu ở hai nhóm tuổi khác nhau.
Đối tượng khách hàng từ 18 đến 30 tuổi chiếm 30% tổng số, trong khi nhóm tuổi từ 31 đến 40 tuổi chiếm 32,9% Tại khách sạn Mường Thanh Luxury Nha Trang, tỷ lệ khách hàng từ 18 đến 30 tuổi cao hơn, đạt 35,2%, còn nhóm tuổi từ 31 đến 40 tuổi cũng có sự hiện diện đáng kể.
27 9% và từ 41 đến 50 tuổi chiếm 25,5%
Theo kết quả nghiên cứu, trình độ học vấn của khách lưu trú tại hai khách sạn Sheraton Nha Trang và Mường Thanh Luxury Nha Trang chủ yếu tập trung ở bậc cao đẳng và đại học, với tỷ lệ lần lượt là 61,9% và 61,8%.
Phân bố mẫu theo thời gian công tác cho thấy rằng phần lớn mẫu ở cả hai khách sạn tập trung ở hai mức thời gian Cụ thể, tỷ lệ nhân viên có thời gian công tác dưới một năm là 38,1% tại khách sạn Sheraton Nha Trang và 44,8% tại khách sạn Mường Thanh Luxury Nha Trang.
Ta nhận thấy rõ không có sự chênh lệch kh c biệt; và tư ng tự với mức từ 1-5 năm với tỉ lệ l n lượt là 42 9% và 46 7%
Mẫu khảo sát chủ yếu tập trung vào hai nhóm vị trí công tác tại các khách sạn Nhóm đầu tiên gồm nhân viên bộ phận tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, chiếm tỷ lệ 39,5% tại khách sạn Sheraton Nha Trang và 40% tại khách sạn Mường Thanh Luxury Nha Trang Nhóm thứ hai là nhân viên bộ phận hậu cần, với tỷ lệ 29,5% và 32,1% tương ứng tại hai khách sạn này.
Mẫu khảo sát tại khách sạn Sheraton Nha Trang cho thấy sự phân bố tương đối đồng đều giữa hai mức thu nhập từ 4 triệu đến dưới 10 triệu đồng.
Tại khách sạn Mường Thanh Luxury Nha Trang, mức thu nhập chủ yếu của khách hàng tập trung từ 4 triệu đến dưới 6 triệu, chiếm tỷ lệ 44,2% Trong khi đó, tỷ lệ khách hàng có thu nhập từ 6 triệu trở lên là 34,8%, và từ 6 triệu đến dưới 8 triệu là 32,9%.
Bài viết này mô tả những đặc điểm cơ bản của mẫu nghiên cứu tại khách sạn Sheraton Nha Trang và khách sạn Mường Thanh Luxury Nha Trang Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thực trạng tình hình xã hội trong hai khách sạn này.
Để đạt được sự vững mạnh từ bên trong, doanh nghiệp cần có chính sách quản lý nội bộ tốt, đặc biệt trong lĩnh vực trách nhiệm xã hội (TNXH) TNXH trong quản lý nội bộ của doanh nghiệp khách sạn được thể hiện qua các khía cạnh như: sự quan tâm đến vấn đề TNXH trong chiến lược phát triển, chính sách tạo việc làm và phát triển nghề nghiệp cho người lao động, chế độ đãi ngộ, chương trình đào tạo kỹ năng, và điều kiện làm việc Một doanh nghiệp thực sự chú trọng TNXH sẽ xây dựng được chiến lược phát triển bền vững, tạo ra đội ngũ nhân viên lành nghề và trung thành, đồng thời tạo môi trường làm việc tốt nhất để người lao động phát huy khả năng Yếu tố con người là rất quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm và chất lượng dịch vụ của khách sạn Nghiên cứu về trách nhiệm xã hội của hai khách sạn thông qua khảo sát 375 nhân viên cho thấy các khía cạnh như việc làm, chế độ đãi ngộ, an toàn sức khỏe, và đào tạo phát triển đều đóng vai trò quan trọng trong quản lý nội bộ.
4.2.1.1 Việc làm và phát triển quan hệ lao động của KS Sheraton & Spa Nha Trang và KS Mường Thanh Luxury Nha Trang
Sau khi điều tra khảo sát các tiêu chí về việc làm và phát triển quan hệ lao động tại KS Sheraton & Spa Nha Trang và KS Mường Thanh Luxury Nha Trang, tác giả đã tiến hành phân tích và đưa ra kết quả như bảng dưới đây.
Bảng 4.10 Kết quả về việc làm và phát triển quan hệ lao động của KS Sheraton & Spa Nha Trang và KS Mường Thanh Luxury Nha Trang
TT YẾU TỐ GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH
KS Mường Thanh Luxury Nha Trang
VL1 Kh ch sạn luôn tu n thủ Luật lao động và c c quy định của nhà nước đối với người lao động
VL2 Kh ch sạn đảm bảo c hội thăng tiến b nh đẳng cho người lao động
VL3 Anh/ chị có nhận thấy sự kh c biệt trong ph n biệt đối xử bất b nh đẳng về giới giữa người lao động
VL4 Anh/ chị có nhận thấy sự kh c biệt trong ph n biệt đối xử bất b nh đẳng giữa vùng miền quốc gia giữa người lao động
VL5 Kh ch sạn thực hiện bảo mật thông tin c nh n cho người lao động
VL6 Kh ch sạn chủ yếu tuyển người lao động trực tiếp hay thông qua giới thiệu của người th n bạn bè và c c Trường đào tạo nghề có ký
3,80 3,99 kết hợp t c cùng kh ch sạn
VL7 Nh n viên kh ch sạn có tinh th n làm việc v lợi ích tập thể và đoàn kết
VL8 Hoạt động công đoàn hiệu quả và có vai trò rõ ràng trong kh ch sạn
Nguồn: Kết quả phân tích của tác giả
Kết quả từ bảng 4.10 cho thấy chất lượng việc làm và phát triển quan hệ lao động tại hai khách sạn chưa cao, với mức độ tuân thủ luật lao động tương đương nhau Khách sạn Sheraton Nha Trang được nhân viên đánh giá 3.9, cao hơn Mường Thanh Luxury Nha Trang với 3.82 Về cơ hội thăng tiến, Mường Thanh Luxury Nha Trang có điểm cao hơn (4.16) so với Sheraton (3.17), cho thấy sự chú ý đến quyền lợi của người lao động Cả hai khách sạn không có sự phân biệt rõ rệt về giới, nhưng Mường Thanh Luxury Nha Trang có sự khác biệt về vùng miền với điểm 3.96, trong khi Sheraton chỉ đạt 3.18 Cả hai đều thực hiện tốt chế độ bảo mật thông tin cá nhân và có hợp tác với trường đào tạo nghề Nhân viên tại cả hai khách sạn thể hiện tinh thần làm việc tập thể, nhưng cần cải thiện hiệu quả hoạt động công đoàn, đặc biệt tại Sheraton với mức đánh giá chỉ 2.45.
4.2.1.2 Chế độ đãi ngộ, khen thưởng, bảo trợ, phúc lợi xã hội cho nhân viên
Sau khi tiến hành điều tra khảo sát các tiêu chí về chế độ đãi ngộ, khen thưởng và bảo trợ phúc lợi xã hội cho nhân viên tại Khách sạn Sheraton & Spa Nha Trang và Khách sạn Mường Thanh Luxury Nha Trang, tác giả đã thực hiện phân tích và thu được kết quả như bảng dưới đây.
Bảng 4.11 Kết quả về chế độ đãi ngộ, khen thưởng, bảo trợ, phúc lợi xã hội cho nhân viên
KS MƯỜNG THANH LUXURY NHA TRANG CĐ1
Lư ng thưởng phù hợp với năng lực và mức độ cống hiến của Anh/ chị
CĐ2 Kh ch sạn thường tổ chức 3,79 3,29 c c hoạt động văn nghệ thể dục thể thao cho nh n viên
X y dựng chế độ lư ng thưởng làm việc ngoài giờ phù hợp
Hàng năm kh ch sạn tổ chức cho nh n viên tham quan du lịch và c c hoạt động vui ch i giải trí