1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Báo cáo khoa học cấp trường nghiên cứu và ứng dụng mạng phần mềm enterprise architect trong phân tích thiết kế các hệ thống thông tin

72 8 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nghiên Cứu Và Ứng Dụng Mạng Phần Mềm Enterprise Architect Trong Phân Tích Thiết Kế Các Hệ Thống Thông Tin
Tác giả ThS. Đinh Thị Hà
Trường học Trường Đại Học Thương Mại
Thể loại báo cáo khoa học
Năm xuất bản 2017
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 72
Dung lượng 1,32 MB

Cấu trúc

  • Chương 1. Tổng quan nghiên cứu đề tài (8)
    • 1.1 Tính cấp thiết nghiên cứu của đề tài (8)
    • 1.2 Tổng quan tình hình nghiên cứu về đề tài (8)
    • 1.3 Các mục tiêu nghiên cứu của đề tài (9)
    • 1.4 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (9)
    • 1.5 Phương pháp (9)
    • 1.6 Kết cấu của báo cáo (9)
  • Chương 2. Tổng quan về HTTT và phương pháp phân PTTK hướng đối tượng (11)
    • 2.1 Tổng quan về HTTT (11)
      • 2.1.1 Khái niệm (11)
      • 2.1.2 Các thành phần của HTTT (12)
      • 2.1.3 Quy trình phân tích và thiết kế HTTT (14)
      • 2.1.4 Các phương pháp PTTK HTTT (17)
    • 2.2 Phương pháp PTTK hướng đối tượng (19)
      • 2.2.1 Các khái niệm cơ bản về mô hình (19)
      • 2.2.2 Tiến trình phát triển phần mềm (20)
      • 2.2.3 Công cụ trợ giúp (22)
  • Chương 3. Nghiên cứu Enterprise Architect trong phân tích và thiết kế các HTTT . 24 (24)
    • 3.1 Sơ lược về EA (24)
      • 3.1.1 Lịch sử phát triển và đặc điểm (24)
      • 3.1.2 Tính năng (25)
    • 3.2 Cài đặt công cụ (28)
      • 3.2.1 Yêu cầu cấu hình và cài đặt (28)
      • 3.2.2 Cài đặt và thiết lập môi trường (29)
    • 3.3 Giao diện người dùng (29)
    • 3.4 Mô hình hóa HT với EA (32)
      • 3.4.1 Làm việc với dự án (32)
      • 3.4.2 Làm việc với gói (Package) (36)
      • 3.4.3 Làm việc với biểu đồ (Diagram) (43)
      • 3.4.4 Làm việc với thành phần (Element) (54)
      • 3.4.5 Làm việc với liên kết (Connector) (64)
      • 3.4.6 Làm việc với tài liệu, dữ liệu, báo cáo và nâng cấp mô hình (69)
  • Chương 4. Kết luận (70)
    • 4.1 Các kết luận (70)
      • 4.1.1 Những vấn đề mà đề tài đã làm được (70)
      • 4.1.2 Những hạn chế của đề tài (70)
  • Tài liệu tham khảo (71)
  • Phụ lục (71)

Nội dung

Tổng quan nghiên cứu đề tài

Tính cấp thiết nghiên cứu của đề tài

Phân tích thiết kế hệ thống thông tin (HTTT) là môn học bắt buộc trong ngành HTTT Kinh tế, cung cấp kiến thức cần thiết cho việc phát triển và quản trị các hệ thống này Để áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, người dùng cần thành thạo các công cụ phân tích thiết kế như Rational Rose, Enterprise Architect và Power Design Trong số đó, Enterprise Architect nổi bật với giao diện đồ họa thân thiện, dung lượng nhẹ và hỗ trợ tiêu chuẩn UML 2.4.1, cùng khả năng sinh mã code Tuy nhiên, hiện chưa có tài liệu tham khảo tiếng Việt chi tiết về EA, khiến nhiều người dùng phải dựa vào tài liệu tiếng Anh hoặc các công cụ khác Do đó, nghiên cứu và ứng dụng EA vào phân tích thiết kế HTTT là cần thiết, tạo ra tài liệu hữu ích cho sinh viên, giáo viên và những người phát triển HTTT.

Tổng quan tình hình nghiên cứu về đề tài

Enterprise Architect (EA) là phần mềm phân tích và thiết kế hệ thống của SparxSystem, ra mắt lần đầu vào năm 2000 và phiên bản mới nhất 12.1 được giới thiệu vào ngày 16/3/2016, thể hiện sự phát triển liên tục Bên cạnh tài liệu hướng dẫn và đào tạo từ SPARX Systems, còn có nhiều nghiên cứu và ứng dụng EA trên toàn cầu.

“ Use Case Driven Object Modeling with UMLTheory and Practice” (2007) của các tác giả Doug Rosenberg, và Matt Stephens, NXB Apress- ISBN 13: 978-1-59059-774-3

“Fifty enterprise Architect tricks” (2012) của tác giả Peter Doomen, NXB Leanpub ISBN 9781626278991

EA là công cụ hỗ trợ phân tích và thiết kế hệ thống, thường được giới thiệu cho sinh viên bởi giáo viên, nhưng không được đào tạo bài bản như một học phần kỹ năng Điều này dẫn đến việc thiếu hụt các công trình nghiên cứu hoàn chỉnh về công cụ này Dưới đây là một số đề tài liên quan.

Bài viết "Enterprise Architect: Giới thiệu và ứng dụng trong bài toán quản lý đề tài khóa luận tốt nghiệp của sinh viên" (2009) được thực hiện bởi nhóm sinh viên Hoàng Thế Tùng, Bùi Văn Quý và Nguyên Trung Kiên từ Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà Nội, trình bày về cách sử dụng Enterprise Architect trong việc quản lý đề tài khóa luận tốt nghiệp của sinh viên, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả học tập.

Hướng dẫn sử dụng phần mềm Enterprise Architect được thực hiện bởi nhóm sinh viên Nguyễn Mạnh Dũng, Nguyễn Hùng Sơn và Trần Văn Tài thuộc KHMTK3, Đại học Công nghiệp Hà Nội.

Các mục tiêu nghiên cứu của đề tài

Mục tiêu : Đề tài sẽ thực hiện tìm hiểu và nghiên cứu phần mềm Enterprise

Architect nhằm ứng dụng vào công việc phân tích và thiết kế các hệ thống thông tin bằng phương pháp hướng đôí tượng

Sản phẩm ứng dụng bao gồm báo cáo đề tài và bản phân tích thiết kế mẫu, sẽ cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho giáo viên và sinh viên trong quá trình giảng dạy và học tập các học phần liên quan đến Phân Tích Thiết Kế Hệ Thống và Hệ Thống Thông Tin Quản Lý.

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

 Lý thuyết phân tích thiết kế HTTT hướng đối tượng

 Phần mềm EA phiên bản 7 5.847 và các HTTT đặc biệt là HTTT quản lý bán hàng, và HTTT quản lý thư viện

 Các loại biểu đồ trong phương pháp PTTK hướng đối tượng

Phương pháp

- Loại dữ liệu: định tính

- Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp: thu thập

- Phương pháp xử lý dữ liệu: phân tích, so sánh đối chiếu

Kết cấu của báo cáo

Ngoài lời mở đầu, mục lục, danh mục bảng biểu, hình vẽ, phụ lục, tài liệu tham khảo, báo cáo được chia thành 4 chương như sau:

Chương 1 Tổng quan về đề tài nghiên cứu

Chương 2 Tổng quan về HTTT và phương pháp phân PTTK hướng đối tượng Chương 3: Nghiên cứu Enterprise Architect trong phân tích và thiết kế các HTTT

Tổng quan về HTTT và phương pháp phân PTTK hướng đối tượng

Tổng quan về HTTT

Hệ thống được định nghĩa là một tập hợp có tổ chức bao gồm nhiều phần tử, với các mối quan hệ ràng buộc lẫn nhau, cùng hoạt động nhằm đạt được một mục đích chung.

Các phần tử của hệ thống là các thành phần hợp thành hệ thống và được hiểu theo nghĩa rộng:

Các phần tử trong một hệ thống có thể rất đa dạng, ví dụ như trong hệ thống mặt trời, các phần tử bao gồm mặt trời và trái đất Đôi khi, các phần tử lại là những đối tượng trừu tượng như phương pháp, lập luận hay quy tắc trong các hệ thống tư tưởng Điều này cho thấy rằng các phần tử có thể khác biệt về bản chất, không chỉ giữa các hệ thống khác nhau mà còn ngay trong cùng một hệ thống.

Các phần tử trong hệ thống không chỉ đơn giản mà có thể là những thực thể phức tạp, được xem như các hệ thống Do đó, hệ thống thường mang tính phân cấp, với nhiều hệ thống con cấu thành nên, và mỗi hệ thống con lại bao gồm những hệ thống nhỏ hơn.

Hệ thống thông tin (HTTT) là một tập hợp bao gồm con người, quy trình và tài nguyên, được thiết lập nhằm thu thập, lưu trữ, xử lý và phân phối thông tin trong các tổ chức và doanh nghiệp.

HTTT có thể được phân loại thành hệ thống không chính thức, nếu dựa vào truyền miệng, hoặc hệ thống chính thức nhưng thủ công, nếu sử dụng các công cụ như giấy và bút Ngược lại, hệ thống thông tin hiện đại là một hệ thống tự động hóa, dựa vào máy tính và các công nghệ thông tin khác Hệ thống này bao gồm các thành phần cấu tạo như phần cứng, phần mềm, mạng lưới, con người và dữ liệu.

Ngày nay, hệ thống thông tin (HTTT) đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội Tùy thuộc vào quan điểm, các HTTT có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, chẳng hạn như theo mục đích ứng dụng hoặc chức năng nghiệp vụ Cụ thể, HTTT có thể chia thành các loại như HTTT tài chính kế toán, HTTT marketing, HTTT quản lý kinh doanh và sản xuất, HTTT nguồn nhân lực, và HTTT văn phòng Ngoài ra, nếu xét theo quy mô tích hợp từ hệ thống con, HTTT có thể được phân chia thành hệ thống quản lý nguồn lực, hệ thống quản lý chuỗi cung ứng, hệ thống quản lý quan hệ khách hàng, và hệ thống quản lý tri thức Cuối cùng, HTTT cũng có thể được phân loại dựa trên các cấp quản lý trong một tổ chức.

DN và HTTT được phân loại thành bốn loại chính: hệ thống xử lý giao dịch, hệ thống thông tin quản lý, hệ thống hỗ trợ ra quyết định và hệ thống chuyên gia.

Hệ thống thông tin quản lý (HTTT) là công cụ cung cấp thông tin cần thiết cho việc quản lý và điều hành của tổ chức, doanh nghiệp Hạt nhân của HTTT quản lý là cơ sở dữ liệu, chứa thông tin phản ánh tình trạng hiện tại và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Thông tin này được thu thập từ môi trường xung quanh, giúp hỗ trợ ra quyết định hiệu quả.

DN kết hợp với thông tin có trong cơ sở dữ liệu, HTTT quản lý sẽ tạo ra các thông tin mà nhà quản lý cần

2.1.2 Các thành phần của HTTT

Mỗi một HTTT được cấu thành từ các yếu tố: phần cứng, phần mềm, cơ sở dữ liệu, mạng, con người

Phần cứng là các thiết bị hữu hình được sử dụng trong quy trình xử lý thông tin, có thể nhìn thấy và cầm nắm Theo chức năng và cách thức hoạt động, phần cứng được phân loại thành các nhóm: thiết bị nhập, thiết bị xuất, thiết bị xử lý và thiết bị lưu trữ.

Phần mềm là tập hợp các chỉ lệnh được sắp xếp theo một trật tự nhất định để điều khiển thiết bị phần cứng thực hiện các công việc tự động Nó được biểu diễn qua ngôn ngữ lập trình và được sử dụng trong hệ thống thông tin, bao gồm phần mềm hệ thống như hệ điều hành, phần mềm ứng dụng như hệ soạn thảo văn bản, bảng tính, và hệ quản trị cơ sở dữ liệu, cùng với phần mềm chuyên dụng trong các lĩnh vực như ngân hàng và kế toán.

Cơ sở dữ liệu là tập hợp dữ liệu có tổ chức, liên quan, được lưu trữ trên thiết bị thứ cấp để phục vụ nhu cầu khai thác thông tin đồng thời của nhiều người dùng và ứng dụng khác nhau Chức năng của cơ sở dữ liệu trong hệ thống thông tin là cung cấp khả năng truy cập và quản lý dữ liệu hiệu quả, đáp ứng các yêu cầu đa dạng của người sử dụng.

- Đáp lại các truy vấn tức thời

- Thống kê, phân tích, dự báo

Mạng máy tính là một hệ thống bao gồm các máy tính và thiết bị được kết nối với nhau qua các đường truyền vật lý, nhằm mục đích chia sẻ dữ liệu và tài nguyên mạng theo một kiến trúc nhất định.

Con người: Là chủ thể điều hành và sử dụng hệ thống thông tin Trong một

Trong hệ thống thông tin, phần cứng và phần mềm là những yếu tố quan trọng, nhưng con người lại giữ vai trò quyết định Con người là trung tâm trong việc thu thập và xử lý dữ liệu, thông tin để máy tính thực hiện các tác vụ Quản trị nhân sự trong hệ thống thông tin tại doanh nghiệp là một nhiệm vụ lâu dài và đầy thách thức Nguồn lực con người được phân chia thành hai nhóm chính.

+ Người xây dựng và bảo trì hệ thống là nhóm người làm nhiệm vụ phân tích, lập trình, khảo sát, bảo trì

+ Nhóm sử dụng hệ thống là các cấp quản lý, người thiết lập các mục tiêu, xác định nhiệm vụ, tạo quyết định

Hệ thống thông tin bao gồm nhiều thành phần có mối liên hệ chặt chẽ với nhau Các kết nối giữa các thiết bị trong hệ thống được thể hiện qua các dây dẫn, tạo ra những mối liên hệ có thể quan sát được Tuy nhiên, phần lớn các liên kết giữa các yếu tố cấu thành hệ thống lại không thể nhìn thấy, mà chỉ diễn ra khi hệ thống hoạt động, như việc truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, truyền tải dữ liệu qua khoảng cách xa, và lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị.

2.1.3 Quy trình phân tích và thiết kế HTTT

Quy trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin bao gồm các giai đoạn chính: lập kế hoạch, phân tích hiện trạng, phân tích khả thi, đặc tả, thiết kế, lập trình, kiểm thử, khai thác và bảo trì Mỗi giai đoạn này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của người dùng.

Phương pháp PTTK hướng đối tượng

Hiện nay, có nhiều phương pháp mô hình hóa hệ thống thông tin, mỗi phương pháp bao gồm ba thành phần chính: ký pháp, tiến trình và công cụ hỗ trợ Ký pháp chứa các khái niệm và mô hình để biểu diễn cũng như triển khai các kỹ thuật biến đổi mô hình Tiến trình bao gồm các bước thực hiện, hoạt động cần thiết, sản phẩm ở mỗi giai đoạn, quản lý tiến trình và đánh giá chất lượng kết quả Cuối cùng, công cụ hỗ trợ là phần mềm giúp tối ưu hóa quá trình mô hình hóa.

2.2.1 Các khái niệm cơ bản về mô hình

UML (Ngôn ngữ Mô hình hóa Thống nhất) là công cụ quan trọng trong việc hiển thị, đặc tả và xây dựng tài liệu cho các sản phẩm phân tích và thiết kế trong quy trình phát triển hệ thống phần mềm theo phương pháp hướng đối tượng Là ngôn ngữ chuẩn cho kế hoạch chi tiết phần mềm, UML cho phép mô hình hóa nhiều khía cạnh khác nhau của hệ thống, phù hợp với các lĩnh vực như hệ thống thông tin doanh nghiệp, ứng dụng phân tán trên Web và hệ thống nhúng thời gian thực UML sử dụng các ký pháp và quy tắc nhất định để liên kết các phần tử trong mô hình, giúp tối ưu hóa quá trình phát triển phần mềm.

Các phần tử cơ bản của mô hình trong UML

Các khối để hình thành mô hình UML bao gồm ba loại: phần tử, quan hệ và biểu đồ Trong đó:

Phần tử trong mô hình là khái niệm trừu tượng, bao gồm bốn loại chính: phần tử cấu trúc, đại diện cho các danh từ như lớp, giao diện, trường hợp sử dụng và nút, tạo thành bộ phận tĩnh của mô hình; phần tử hành vi, biểu thị các động từ thể hiện hành vi theo thời gian và không gian, như tương tác và trạng thái; phần tử nhóm, chỉ có gói (package) là bộ phận tổ chức trong mô hình UML; và phần tử chú thích, dùng để giải thích và chú giải cho mô hình UML.

Trong UML, quan hệ là yếu tố gắn kết các phần tử lại với nhau, bao gồm bốn loại chính Đầu tiên, quan hệ phụ thuộc (dependency) thể hiện mối liên hệ ngữ nghĩa giữa hai phần tử, trong đó sự thay đổi của phần tử độc lập sẽ ảnh hưởng đến phần tử phụ thuộc Thứ hai, quan hệ kết hợp (association) mô tả cấu trúc liên kết giữa các đối tượng, khi một lớp gửi hoặc nhận thông điệp từ lớp khác Thứ ba, quan hệ khái quát hóa (generalization) cho phép đối tượng cụ thể kế thừa thuộc tính và phương thức từ đối tượng tổng quát Cuối cùng, quan hệ hiện thực hóa mô tả mối quan hệ ngữ nghĩa giữa giao diện và lớp/thành phần thực hiện, cũng như giữa Use Case và hợp tác thực hiện Use Case.

Biểu đồ là công cụ đồ họa thể hiện các phần tử trong mô hình hệ thống, giúp mô tả hệ thống từ nhiều góc độ khác nhau Trong UML, các loại biểu đồ cơ bản bao gồm: Biểu đồ Use case, thể hiện tương tác giữa các Use Case và tác nhân, mô tả chức năng của hệ thống; biểu đồ lớp, chỉ ra sự tương tác giữa các lớp, như kế hoạch chi tiết của đối tượng; biểu đồ tuần tự, mô tả luồng chức năng qua các Use Case và trật tự thông điệp theo thời gian; biểu đồ cộng tác, tương tự như biểu đồ tuần tự nhưng tập trung vào cấu trúc tổ chức của các đối tượng; biểu đồ trạng thái, thể hiện vòng đời của đối tượng từ khi ra đời đến khi bị phá hủy; biểu đồ thành phần, mô tả các thành phần phần mềm và mối quan hệ giữa chúng; và biểu đồ triển khai, chỉ ra bố trí vật lý của mạng và vị trí các thành phần trong hệ thống.

2.2.2 Tiến trình phát triển phần mềm

Chu trình phát triển phần mềm bao gồm các hoạt động cần thiết để chuyển đổi yêu cầu của khách hàng thành hệ thống phần mềm, với năm bước chính: xác định yêu cầu, phân tích hệ thống, thiết kế hệ thống, lập trình và kiểm thử, cùng với vận hành và bảo trì Các bước này có thể được thực hiện theo nhiều phương pháp khác nhau, dẫn đến sự đa dạng trong số bước được đề xuất Các dự án phần mềm có thể áp dụng các mô hình như mô hình thác nước, mô hình tạo nguyên mẫu, và mô hình xoắn ốc, mỗi mô hình đều có ưu và nhược điểm riêng Dù chọn mô hình nào, phương pháp phân tích và thiết kế hướng đối tượng sẽ cụ thể hóa các bước trong chu trình phát triển.

Giai đoạn xác định yêu cầu và phân tích hệ thống là bước quan trọng để xác định các mục tiêu phát triển phần mềm dựa trên yêu cầu của khách hàng Quá trình này bao gồm việc hiểu rõ miền xác định của bài toán, nắm bắt và phân loại các yêu cầu, thẩm định và nghiên cứu tính khả thi của hệ thống Tài liệu đặc tả yêu cầu được sử dụng để trao đổi với người sử dụng và thảo luận giữa các nhóm trong dự án phát triển phần mềm Biểu đồ ca sử dụng trong UML là công cụ hữu ích để thực hiện công việc này.

Giai đoạn phân tích hệ thống hướng đối tượng tập trung vào việc mô tả mô hình khái niệm thông qua các đối tượng thực và khái niệm của bài toán ứng dụng Mục tiêu của giai đoạn này là xác định các thành phần và chức năng của hệ thống, đồng thời tìm kiếm các đối tượng và khái niệm liên quan Người phân tích hướng đối tượng sẽ xác định mối quan hệ giữa các đối tượng trong hệ thống Kết quả chính của pha phân tích bao gồm các biểu đồ lớp, biểu đồ trạng thái, biểu đồ trình tự và biểu đồ cộng tác.

Giai đoạn thiết kế hệ thống hướng đối tượng tổ chức hệ thống thành các đối tượng tương tác, mô tả cách thức thực thi nhiệm vụ của bài toán dựa trên các đặc tả yêu cầu và phân tích Người thiết kế cần xây dựng các thiết kế chi tiết cho các thành phần hệ thống, đồng thời đưa ra kiến trúc hệ thống đảm bảo tính thay đổi, mở rộng và dễ bảo trì, phù hợp với nhu cầu phát triển công nghệ Kết quả của giai đoạn này được thể hiện qua các biểu đồ như biểu đồ lớp chi tiết, biểu đồ hành động, biểu đồ thành phần và biểu đồ triển khai.

Trong giai đoạn lập trình và kiểm thử, các thành phần đã được thiết kế sẽ được lập trình thành các mô đun Mỗi mô đun sẽ được kiểm thử dựa trên các tài liệu đặc tả của giai đoạn thiết kế Sau đó, các mô đun này sẽ được tích hợp thành một hệ thống hoàn chỉnh và được kiểm tra để đảm bảo đáp ứng yêu cầu của khách hàng Kết thúc giai đoạn này, phần mềm cần phải được xây dựng hoàn chỉnh.

Giai đoạn vận hành và bảo trì hệ thống bắt đầu bằng việc cài đặt phần mềm trong môi trường của khách hàng sau khi sản phẩm được giao Hệ thống sẽ được nâng cấp và hoàn thiện liên tục để nâng cao hiệu quả, đồng thời đảm bảo sự thích nghi với những thay đổi trong môi trường hoặc các chính sách, quy định mới.

Các công cụ trợ giúp là phần mềm hỗ trợ phát triển hệ thống, nhưng không có công cụ nào phù hợp cho tất cả giai đoạn và công việc Mỗi công cụ thường chỉ hỗ trợ một phần cụ thể của quá trình phát triển Chẳng hạn, có những công cụ hỗ trợ ngôn ngữ lập trình để soạn thảo, biên dịch, gỡ lỗi và kiểm định chương trình, cũng như xây dựng và làm nguyên mẫu giao diện người dùng Ví dụ, các trình biên dịch cho lập trình hướng đối tượng bao gồm Visual Basic, Visual C++, và Java.

Công cụ hỗ trợ ngôn ngữ mô hình hóa giúp sản sinh, biến đổi và điều chỉnh các mô hình và biểu đồ, đồng thời kiểm tra cú pháp, sự chặt chẽ và đầy đủ của chúng Ngoài ra, các công cụ này còn hỗ trợ kiểm thử và đánh giá mô hình, mô phỏng, thực hiện mô hình và sinh mã code cho khung sườn chương trình Hiện nay, có nhiều bộ công cụ và môi trường hỗ trợ mô hình hóa hệ thống như Rational Rose, StarUML, Enterprise Architect và Eclipse.

Công cụ hỗ trợ phát triển hệ thống giúp dẫn dắt và hỗ trợ trực tuyến trong các giai đoạn thực hiện, xác định công việc cần làm và sản phẩm tạo ra Nó cũng hỗ trợ làm việc nhóm, tiến trình lặp, tích hợp với các công cụ khác, và quản lý dự án, giúp nhà quản lý lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực thi dự án.

Nghiên cứu Enterprise Architect trong phân tích và thiết kế các HTTT 24

Sơ lược về EA

3.1.1 Lịch sử phát triển và đặc điểm

Enterprise Architect (EA) là công cụ thiết kế và mô hình hóa hệ thống dựa trên ngôn ngữ UML do Sparx System phát triển, hỗ trợ đầy đủ các giai đoạn của chu trình phát triển phần mềm như thu thập yêu cầu, phân tích, thiết kế, kiểm thử và bảo trì EA được sử dụng để phân tích và thiết kế hệ thống phần mềm, mô hình hóa quy trình kinh doanh và các lĩnh vực khác nhau như hàng không, ngân hàng, y học, và quân đội, đồng thời được áp dụng rộng rãi trong giáo dục tại các trường cao đẳng, đại học Kể từ khi phiên bản đầu tiên ra mắt vào năm 2000, EA đã trải qua nhiều bản cập nhật, với phiên bản mới nhất 13.0 phát hành vào ngày 20 tháng 10 năm 2016 EA không chỉ tạo mô hình kiến trúc mà còn quản lý sự thực thi của các mô hình đó trong vòng đời phát triển ứng dụng, đồng thời hỗ trợ các chuẩn khác như SysML và BOMN, cùng với các nền tảng như Zachman và UPDM.

Hiện nay, EA cung cấp nhiều phiên bản phù hợp với các đối tượng người dùng khác nhau Phiên bản Ultimate là lựa chọn toàn diện cho những người dùng và tổ chức có kinh nghiệm, hỗ trợ các dự án đa miền và đa lĩnh vực, cung cấp khả năng thiết kế và xây dựng hệ thống chi tiết thông qua ngôn ngữ SysML, cũng như sinh mã nguồn theo chuẩn và ngôn ngữ mô tả phần cứng Ngoài ra, người dùng còn có thể sử dụng ngôn ngữ BPEL, sinh luật và thực thi UML Trong khi đó, phiên bản Systems Engineering được thiết kế dành riêng cho phát triển hệ thống kiến trúc, hệ thống nhúng và thời gian thực, cung cấp tính năng sinh code và hỗ trợ ngôn ngữ mô tả phần cứng cùng mô phỏng SysML, mặc dù không đầy đủ như các phiên bản khác.

Phiên bản Business & Software Engineering được thiết kế đặc biệt cho các chuyên gia phát triển phần mềm, chuyên gia mô hình hóa kinh doanh, và những người quản lý dự án Nó hỗ trợ thiết kế và xây dựng các dịch vụ kinh doanh và phần mềm chất lượng Phiên bản này cung cấp tính năng sinh code từ các mô hình UML, BPEL, và kịch bản, mặc dù không hỗ trợ nhiều ngôn ngữ như phiên bản Ultimate.

Phiên bản Corporate cung cấp giải pháp an toàn cho các tổ chức lớn, cho phép truy cập cơ sở dữ liệu từ xa với các hệ quản trị như MySQL và SQL Server Trong khi đó, phiên bản Professional hỗ trợ toàn diện cho việc mô hình hóa UML, phục vụ các nhóm phân tích và phát triển hệ thống, bao gồm việc sinh mã nguồn, đồng bộ hóa các thành phần mô hình với mã nguồn và kiến trúc dữ liệu tương thích với nhiều hệ quản trị khác nhau và công nghệ MDG Tuy nhiên, kho dữ liệu của phiên bản này bị giới hạn với định dạng tệp EAP.

Phiên bản Desktop là công cụ lý tưởng cho người dùng cá nhân trong việc mô hình hóa, phân tích và thiết kế bằng UML Nó hỗ trợ người dùng trong việc mô hình hóa UML, nhập và xuất XMI, tạo tài liệu, quản lý phiên bản và mở rộng mô hình một cách hiệu quả.

Người dùng có thể trải nghiệm miễn phí trong 30 ngày với một số cấu hình của phiên bản Trial, hoặc khám phá các dự án mà không được chỉnh sửa qua phiên bản Lite miễn phí.

EA là công cụ mạnh mẽ để đặc tả và phát triển dự án phần mềm cũng như dự án quy trình kinh doanh Với sự hỗ trợ của UML và các tiêu chuẩn liên quan, người dùng có khả năng mô hình hóa các hệ thống phần mềm và kinh doanh phức tạp, đồng thời hình dung và bảo trì các hệ thống hiện tại UML cung cấp nhiều tính năng hữu ích cho việc này.

Thiết kế và xây dựng các hệ thống khác nhau sử dụng UML

UML là một chuẩn mở cung cấp ngôn ngữ phong phú cho việc đặc tả và thiết kế hệ thống phần mềm, kinh doanh và công nghệ thông tin Với EA, người dùng có thể tạo ra mã nguồn, cấu trúc cơ sở dữ liệu, tài liệu và mô hình chuyển đổi, cũng như các cấu trúc và hành vi cụ thể để phục vụ cho việc ký kết hợp đồng.

Mô hình và quản lý sự phức tạp

EA hỗ trợ người dùng cá nhân, nhóm và tổ chức lớn trong việc mô hình hóa và quản lý thông tin phức tạp, thường liên quan đến phát triển phần mềm và thiết kế hệ thống thông tin Nó cũng bao gồm mô hình hóa quy trình kinh doanh và phân tích kinh doanh EA tích hợp thông tin cấu trúc và hành vi trên quy mô rộng, giúp xây dựng mô hình có cấu trúc linh hoạt và chặt chẽ Các công cụ quản lý phiên bản, đường đi và so sánh sự khác biệt, cũng như kiểm tra sự thay đổi và đảm bảo an toàn bảo mật, hỗ trợ quản lý quá trình phát triển dự án và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn.

Các kịch bản UC được cấu trúc

Bộ soạn thảo kịch bản của EA cho phép người dùng phát triển các kịch bản UC có cấu trúc, giúp nắm bắt thông tin phân tích quan trọng dưới dạng mô tả ngôn ngữ tự nhiên Công cụ này hỗ trợ điều chỉnh quá trình phát triển và tối ưu hóa khả năng lưu vết trong vòng đời phát triển hệ thống Người dùng có thể liên kết các bước kịch bản với các thành phần mô hình như thành phần miền, quy tắc kinh doanh và thuật ngữ chú giải Từ các kịch bản này, người dùng có thể tự động tạo ra các đặc tả kiểm thử, biểu đồ hành động và các biểu đồ hành vi khác, đồng thời chuyển đổi các biểu đồ tiến trình thành mô tả văn bản có cấu trúc để tạo tài liệu.

EA hỗ trợ người dùng chia sẻ mô hình hoàn thiện và các khía cạnh khác giữa các thành viên trong nhóm Người dùng có thể tạo tệp EAP và lưu trữ trên ổ đĩa dùng chung hoặc tạo bản sao cho các ứng dụng phân tán Ngoài ra, dự án có thể phát triển trên nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu chung như Access 2007, SQL Server, Oracle 9i Người dùng cũng có khả năng nhập và xuất dữ liệu dưới định dạng XML để phân phối và cập nhật trên các framework khác nhau Hệ thống cho phép điều chỉnh thay đổi thông qua kho điều chỉnh phiên bản EA cung cấp kịch bản truyền dữ liệu giúp người dùng tối ưu hóa kích thước mô hình, đồng thời cho phép nhập/xuất dữ liệu tham chiếu mà không cần tạo lại cho các dự án liên quan.

Mô hình, quản lý và lưu vết các yêu cầu

EA cho phép người dùng theo dõi và quản lý yêu cầu một cách toàn diện, từ các yêu cầu cơ bản cho đến thiết kế, xây dựng và triển khai.

Phát triển các khung nhìn cá nhân và các trích xuất của mô hình

EA cho phép người dùng phát triển nhiều khung nhìn khác nhau cho mô hình hoặc các phần của nó, phục vụ cho từng cá nhân hoặc nhóm phát triển Những khung nhìn này được sinh ra từ các báo cáo, cho phép hiển thị trạng thái hiện tại của khung nhìn đã chọn Tính năng này cũng hỗ trợ người dùng tạo thư mục yêu thích với các siêu liên kết đến các cấu trúc dữ liệu thường xuyên sử dụng.

Tạo đường và vết cho các cấu trúc mô hình

Trong mô hình nhỏ, việc xác định các gói, biểu đồ và thành phần cụ thể có thể gặp khó khăn, nhưng EA cung cấp các chức năng giúp người dùng dễ dàng xác định cấu trúc thông qua Tìm kiếm mô hình, Danh sách thành phần, cửa sổ lưu vết, ma trận quan hệ và các báo cáo Các thực đơn Element, Diagram và Project Browser cho phép người dùng xác định các thành phần trong biểu đồ, đồng thời lưu trữ siêu liên kết đến các thành phần và biểu đồ quan trọng thường xuyên sử dụng trong Model View Cuối cùng, khi một thành phần được xác định, người dùng có thể nhập các thành phần liên quan vào biểu đồ một cách thuận tiện.

EA cung cấp công cụ tạo tài liệu và báo cáo với mẫu soạn sẵn cho các định dạng đầu ra RTF hoặc HTML, cho phép người dùng dễ dàng tạo ra các báo cáo chi tiết và phức tạp.

EA với thông tin yêu cầu theo định dạng tùy ý

Sinh mã nguồn và ngược lại

Cài đặt công cụ

EA là phần mềm được phát triển với nhiều phiên bản phù hợp cho từng đối tượng, bao gồm người dùng cá nhân, chuyên gia và các tổ chức, doanh nghiệp Mặc dù mỗi phiên bản có bộ cài riêng, yêu cầu về cấu hình và cách cài đặt vẫn tương đối giống nhau.

3.2.1 Yêu cầu cấu hình và cài đặt

EA là ứng dụng 32 bit có khả năng hoạt động trên cả môi trường 32 bit và 64 bit, tương thích với Windows, Linux và Mac OS X Nó có thể được cài đặt trên các hệ điều hành như Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows 2008 Server, Windows 2003 Server và Windows XP SP2.

EA trên môi trường trên hệ điều hành Windows, cấu hình được yêu cầu như sau:

- Độ phân giải: 1280*720 hoặc cao hơn

3.2.2 Cài đặt và thiết lập môi trường

EA là phần mềm bản quyền cho phép người dùng trải nghiệm bản dùng thử hoặc mua bản quyền cho từng phiên bản qua các key Mỗi key bản quyền xác định phiên bản phần mềm được kích hoạt sau khi cài đặt Quá trình để có được phần mềm hoàn chỉnh bao gồm nhiều bước quan trọng.

Bước 1: Mua bản quyền thông qua mail hoặc các phương tiện khác, người dùng sẽ được nhận: key, địa chỉ web để tải phiên bản hoàn thiện

Bước 2: lưu key và tải gói cài đặt từ địa chỉ được cung cấp

Bước 3: Chạy chương trình setup để cài đặt

Bước 4: Mở phần mềm EA từ Start hoặc thông qua biểu tượng chương trình trên màn hình nền Xuất hiện hộp thoại quản lý bản quyền

Bước 5: Kích chuột vào nút Add Key  Xuất hiện hộp thoại Add Registration Key và nhập key

Step 6: Click the OK button to activate the full version on the user's computer, which will display the message: “Registration succeeds! Thank you for purchasing Enterprise Architect Edition.”

Key cá nhân và key dùng chung có định dạng khác nhau, do đó mỗi người dùng không thể cài đặt và sử dụng một key hai lần Sau khi cài đặt EA, người dùng có thể ngay lập tức tạo dự án dưới dạng các tệp EAP.

Đối với người dùng Windows Vista và Windows 7, chương trình chỉ hoạt động đầy đủ khi có quyền Admin Điều này có nghĩa là chương trình cài đặt chỉ chạy bình thường dưới tài khoản Admin và không thể ghi vào các vùng thiết lập hay tệp hệ thống nếu không có quyền tương ứng Sparx Systems khuyến cáo nên cài đặt và chạy EA với quyền Admin bằng cách nhấp chuột phải vào biểu tượng chương trình và chọn "Run as administrator".

Giao diện người dùng

Không gian ứng dụng của EA cung cấp một môi trường mạnh mẽ và linh hoạt cho phân tích, mô hình hóa, thiết kế và xây dựng Giao diện được xây dựng từ các thành phần quen thuộc như thanh công cụ, cửa sổ con, hộp thoại và thực đơn, giúp người dùng dễ dàng làm việc với biểu đồ, mô hình, mã nguồn và các ứng dụng thực thi Các công cụ này hỗ trợ gỡ lỗi, trực quan hóa, soạn thảo tài liệu và kỹ thuật mở rộng, tạo nên một trải nghiệm làm việc hiệu quả và tiện lợi.

Trang khởi đầu là giao diện mặc định xuất hiện khi người dùng mở EA lần đầu Nó cung cấp các công cụ hữu ích như lệnh để mở các dự án gần đây, truy cập dự án hiện có, tạo dự án mới, sao chép dự án mẫu, kết nối với kho server, và truy cập dự án qua đám mây Các tùy chọn và lệnh trên trang khởi đầu được bố trí thông qua các nút bên cạnh, cùng với các tùy chọn của dự án, danh sách tệp và tài nguyên trên website.

Người dùng có thể ẩn hoặc hiển thị lại giao diện trang Start Page bằng cách truy cập vào thực đơn Window và chọn Show/Hide Start Page; lưu ý rằng tính năng này không có trong phiên bản 7.5.

EA cung cấp các công cụ giúp thiết lập và quản lý dự án xuyên suốt vòng đời của nó Người dùng có thể dễ dàng truy cập các chức năng này thông qua menu chính trong cửa sổ của EA.

Thực đơn File: chứa các tùy chọn tạo mới, mở, đóng và lưu các dự án, và thực hiện các thao tác in ấn

Thực đơn Edit: Chứa các tùy chọn nhằm chỉ định thực hiện các chức năng đối với các thành phần của biểu đồ hiện tại

Thực đơn View cung cấp nhiều tùy chọn để hiển thị các cửa sổ dự án khác nhau, cho phép người dùng hiển thị hoặc ẩn các công cụ, cũng như điều chỉnh các kiểu hiển thị của cửa sổ hệ thống.

Thực đơn Project cung cấp các công cụ quản lý dự án và cải thiện cấu trúc dự án, bao gồm nhập/xuất dữ liệu, tạo tài liệu, quản lý phiên bản và đảm bảo an toàn bảo mật Nó cũng hỗ trợ xây dựng, biên dịch, mô phỏng và ghi tệp từ mã nguồn của mô hình.

Thực đơn Diagram: Chứa các tùy chọn để thiết lập các thuộc tính của biểu đồ và lưu các hình ảnh biểu đồ vào tệp

Thực đơn Element cung cấp các công cụ thiết lập và truy cập chi tiết cũng như thuộc tính của các thành phần, cho phép điều chỉnh sắp xếp, sinh tàu liệu và làm việc với mã nguồn của các thành phần.

Thực đơn Tools cung cấp các công cụ liên quan đến kiến trúc code, cho phép người dùng thực hiện biến đổi, tạo ra các kỹ thuật mới, kiểm tra chính tả, tùy chọn thuộc tính và thiết lập các tùy chọn thao tác một cách hiệu quả.

Thực đơn Add-Ins: Cung cấp các tùy chọn để kết nối, hiển thị thông tin, làm việc, xuất và quản lý các Add-Ins

Thực đơn Settings cho phép người dùng thiết lập các thuộc tính quan trọng cho dự án, bao gồm kịch bản, giá trị gán, kiểu dữ liệu, macro, cũng như quản lý thư mục và hình ảnh.

Thực đơn Window: Cung cấp các tùy chọn để sắp xếp và quản lý các cửa sổ hệ thống đang mở

Thực đơn Help cung cấp các tùy chọn để hiển thị tệp hỗ trợ, tệp Read Me, mô hình ví dụ và tài nguyên từ công ty Sparx Systems trên trang web, đồng thời giúp người dùng quản lý key bản quyền của mình một cách hiệu quả.

Lưu ý: đối với phiên bản mới giao diện có sự thay đổi đó là bổ sung hai thực đơn Analyzer và Extensions với chức năng:

Thực đơn Analyzer cung cấp các chức năng để xây dựng, biên dịch, mô phỏng và ghi ra tệp từ mã nguồn của mô hình Những chức năng này được tách biệt từ thực đơn Project, nhằm tối ưu hóa quy trình phát triển và quản lý dự án.

Thực đơn Extensions cung cấp các tùy chọn kết nối, hiển thị thông tin, làm việc, xuất và quản lý các Add-Ins, thay thế cho thực đơn Add-Ins trước đây.

Mô hình hóa HT với EA

3.4.1 Làm việc với dự án

Một dự án có thể là một tệp đơn lẻ hoặc một thư mục chứa nhiều mô hình Bài viết này sẽ hướng dẫn cách thực hiện các thao tác như tạo dự án mới, mở dự án đã có và chỉnh sửa dự án Mỗi thao tác có thể được thực hiện qua nhiều phương thức khác nhau, bao gồm trang khởi đầu, thực đơn, thanh công cụ hoặc tổ hợp phím tắt Dưới đây là những thao tác cơ bản cần biết khi làm việc với dự án.

Tạo một dự án mới

Bước 1: Khởi động EA bằng cách kích đúp chuột vào biểu tượng của EA trên màn hình Desktop hoặc kích chuột vào Startchọn All Programs kích chuột vào

Để bắt đầu, bạn có thể kích chuột vào biểu tượng "New Project", chọn "New Project" từ menu "File", nhấn tổ hợp phím Ctrl + N, hoặc chọn "Create a New Project" trong cửa sổ "Start Page" để mở hộp thoại "New Project".

Bước 3: Xác định nơi lưu trữ và Nhập tên của dự án vào vùng File name

Bước 4: Nhấn vào biểu tượng Lưu trong hộp thoại để mở dự án, sau đó Wizard sẽ hiển thị các mô hình cho phép người dùng tùy chỉnh như hình minh họa.

Để tạo mô hình trong Wizard, người dùng cần đảm bảo rằng công nghệ UML 2 được chọn ở cột bên trái và chọn khung nhìn phù hợp ở bên phải, sau đó nhấn nút OK Chương trình sẽ tự động tạo ra mô hình tương ứng với khung nhìn đã chọn, bao gồm một biểu đồ khởi tạo, một số chú thích và các thành phần mặc định, giúp người dùng dễ dàng bắt đầu dự án.

Lưu ý: Dự án mới được tạo ra ban đầu với một tệp duy nhất và có phần mở rộng là EAP

Mở một dự án đã có

To open a project, navigate to the File menu and select "Open Project," or use the keyboard shortcut Ctrl + O Alternatively, click on "Open a Project File" in the Start Page window, which will display the Open Project dialog box.

Bước 2: Xác định tệp cần mở ở mục Project to Open và kích chuột vào nút Open

Lưu ý: Để mở tệp mã nguồn của dự án nào đó, người dùng lựa chọn Open Source File trong thực đơn File hoặc nhấn tổ hợp phím Ctrl + Alt + O

Hình 3.3 Hộp thoại Open Project Giao diện của dự án sau khi mở sẽ có dạng như sau:

Hình 3.4 Giao diện của cửa sổ dự án Các vùng cụ thể trong cửa sổ gồm có:

Project Browser: Là cửa sổ con để hiện thị cấu trúc các thành phần trong dự án và cho phép quản lý các thành phần đó

Properties: là cửa sổ con để hiển thị các thuộc tính của các thành phần trong dự án ở tất cả các mức

Toolbox là cửa sổ hiển thị các hộp công cụ, giúp người dùng thực hiện thao tác chèn thêm các thành phần trong quá trình tạo biểu đồ.

Trong quá trình phát triển hệ thống với EA, mọi thay đổi của người dùng đều được tự động lưu trữ khi hộp thoại xuất hiện Hộp thoại này có thể chứa các nút Save hoặc Apply, cho phép người dùng lưu lại các thay đổi và tiếp tục làm việc.

Nếu không có hộp thoại xuất hiện khi thực hiện các thay đổi, người dùng có thể lưu lại các thao tác trong quá trình phát triển mô hình.

- Kích chuột vào biểu tượng Save trên thanh công cụ hoặc

- Nhấn tổ hợp phím Ctrl +S hoặc

- Từ thực đơn File  kich chọn vào Save

Thông thường, EA yêu cầu người dùng xác nhận việc lưu các thay đổi đối với mô hình trước khi đóng cửa sổ Để tự động lưu các thay đổi, người dùng có thể chọn tùy chọn "Auto Save Changes" trong hộp thoại "Option" của "Diagram Behavior".

Thêm một hướng nhìn vào mô hình (View)

Mỗi hướng nhìn là thành phần gói cao nhất trong mô hình, giúp phân chia và mở rộng mô hình theo yêu cầu cụ thể và kỹ thuật mô hình hóa Các hướng nhìn chứa các gói, biểu đồ và thành phần, là những khối xây dựng cơ bản trong mô hình Để thêm một hướng nhìn, ta thực hiện theo quy trình đã định.

Để tạo một gói mới trong Project Browser, trước tiên bạn cần chọn nút gốc mô hình ở góc trên bên phải Sau đó, bạn có thể nhấp vào nút New Package trên thanh công cụ, chọn Project và sau đó New Package từ menu, hoặc nhấp chuột phải vào nút gốc mô hình và chọn New View Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl + W để mở hộp thoại Create New View.

Hình 3.5 Hộp thoại Create New View

Bước 2: Nhập tên cho hướng nhìn mới ở mục Name

Bước 3: Chọn kiểu hướng nhìn ở mục Set View Icon Style

Bước 4: Kích chuột vào nút OK và một hướng nhìn mới sẽ được tạo ra dưới dạng là một nhánh con của nút gốc mô hình đã chọn

Có 6 loại hướng nhìn để biểu diễn các cách phân loại khác nhau, tùy thuộc vào mục đích của từng hướng nhìn mô hình Mỗi loại hướng nhìn sẽ có các thành phần và biểu tượng riêng biệt.

Hướng nhìn ca sử dụng (UC View): chứa các biểu đồ UC và các biểu đồ phân tích

Hướng nhìn động (Dynamic View): chứa các biểu đồ hoạt động, biểu đồ giao tiếp, biểu đồ tuần tự và biểu đồ máy trạng thái

Hướng nhìn lớp (Class View): chưa các biểu đồ lớp, các kỹ thuật mã nguôn, các mô hình dữ liệu

Hướng nhìn thành phần (Component View): chứa các biểu đồ thành phần

Hướng nhìn triển khai (Deployment View): chứa các biểu đồ triển khai

Hướng nhìn đơn giản (Simple View): cho phép người dùng tự tạo loại khung nhìn riêng cho mình

Các hướng nhìn này thể hiện các khía cạnh khác nhau về cấu trúc và hành vi của cùng một mô hình, tương tự như các hướng nhìn trong UML Chúng được sinh ra dưới dạng các gói mô hình, nhưng khác biệt ở một số điểm nhất định.

- Không có bất cứ thành phần nào được sinh ra tự động

- Chỉ được tạo ra từ một nút gốc

- Là các gói ở mức cao nhất với các biểu tượng gói đặc biệt

Người dùng có thể phát triển các yêu cầu, phân tích hay kiểm thử từ những góc nhìn đơn giản hoặc từ góc nhìn UC, mặc dù không có sẵn từ cho những yêu cầu này.

3.4.2 Làm việc với gói (Package)

Một gói là thùng chứa các thành phần của mô hình, bao gồm các biểu đồ, thành phần và các gói khác, được biểu diễn bằng biểu tượng thư mục trong cửa sổ Project Browser Khi phát triển mô hình, người dùng nên tạo một gói gốc để chứa các biểu đồ và cấu trúc mô hình Có nhiều mức gói khác nhau như mức hướng nhìn, mức mô hình và mức thành phần, tùy thuộc vào vị trí trong cấu trúc dự án Người dùng có thể thực hiện nhiều thao tác với gói, bao gồm mở, thêm, đổi tên, sao chép, kéo đến biểu đồ, hiển thị/ẩn, xóa và liệt kê các thành phần cùng thuộc tính của chúng.

Ngày đăng: 13/07/2021, 20:14

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN