Tính cấp thiết của đề tài
Cho vay tiêu dùng là dịch vụ đáp ứng nhu cầu của người dân và mang lại lợi ích cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Do đó, hoạt động cho vay tiêu dùng đang được các NHTM chú trọng phát triển, phù hợp với xu hướng mở rộng dịch vụ ngân hàng bán lẻ.
Tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển - CN Đak Nông, hoạt động cho vay tiêu dùng được chú trọng theo định hướng chung của ngân hàng, đã đạt nhiều thành tựu quan trọng và góp phần vào tăng trưởng tín dụng cũng như năng lực sinh lời của chi nhánh Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế cần được nhận thức để có giải pháp phù hợp nhằm hoàn thành các mục tiêu đã đề ra Để hoàn thiện hoạt động cho vay tiêu dùng, cần tiến hành phân tích toàn diện thực trạng hoạt động này tại chi nhánh trong thời gian qua Do đó, đề tài “Phân tích tình hình cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đak Nông” được lựa chọn làm đề tài luận văn tốt nghiệp.
Câu hỏi nghiên cứu
Cho vay tiêu dùng là hình thức cấp tín dụng cho cá nhân nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu cá nhân Những nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay tiêu dùng bao gồm thu nhập, mức độ tín nhiệm của người vay, và lãi suất Để phân tích hoạt động cho vay tiêu dùng, cần xem xét nội dung như các sản phẩm cho vay, tiêu chí cho vay như khả năng trả nợ, và phương pháp phân tích như đánh giá rủi ro tín dụng và xu hướng tiêu dùng.
Hoạt động cho vay tiêu dùng của BIDV Đăk Nông trong thời gian qua đã ghi nhận nhiều kết quả tích cực, với sự tăng trưởng trong số lượng khách hàng và khoản vay Tuy nhiên, bên cạnh những thành công này, vẫn tồn tại một số vấn đề hạn chế như quy trình xét duyệt vay còn chậm và thông tin về sản phẩm chưa được truyền tải đầy đủ đến khách hàng Việc cải thiện những điểm yếu này sẽ giúp BIDV Đăk Nông nâng cao hiệu quả cho vay tiêu dùng trong tương lai.
- BIDV Đak Nông cần tiến hành những giải pháp chủ yếu gì để hoàn thiện hoạt động cho vay tiêu dùng?
Mục tiêu nghiên cứu
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về hoạt động cho vay tiêu dùng của Ngân hàng thương mại;
Bài viết này phân tích các khía cạnh khác nhau để đánh giá thực trạng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đak Nông Qua việc xem xét các yếu tố như quy trình cho vay, nhu cầu thị trường và chính sách tín dụng, chúng ta có cái nhìn toàn diện về hiệu quả và những thách thức mà ngân hàng đang đối mặt trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng Việc nắm bắt thực trạng này không chỉ giúp cải thiện dịch vụ mà còn nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Dựa trên kết quả phân tích, chúng tôi đề xuất một số giải pháp nhằm đạt được các mục tiêu cho vay tiêu dùng mà Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đak Nôn đặt ra trong thời gian tới Những khuyến nghị này sẽ giúp ngân hàng nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tiêu dùng và phục vụ tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp luận: phương pháp chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử.
Luận văn này chủ yếu sử dụng các phương pháp phân tích số liệu phổ biến để thực hiện đề tài phân tích Đối với dữ liệu định tính, đề tài áp dụng nhiều phương pháp như phân tích diễn giải, thống kê mô tả, tổng hợp, so sánh, tư duy logic và phân tích hệ thống Sự kết hợp giữa lý luận và thực tiễn giúp giải quyết hiệu quả các vấn đề liên quan trong luận văn.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Bài viết này tập trung vào việc hệ thống hóa và phân tích các khía cạnh lý luận cơ bản liên quan đến hoạt động cho vay tiêu dùng, đồng thời đánh giá thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng tại các ngân hàng thương mại Việc hiểu rõ lý luận và thực tiễn cho vay tiêu dùng sẽ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng, đáp ứng nhu cầu tài chính ngày càng tăng của người tiêu dùng.
Đề tài nghiên cứu đã thực hiện việc thu thập và phân tích dữ liệu về hoạt động cho vay tiêu dùng tại BIDV Đak Nông, từ đó đánh giá các khía cạnh liên quan Trên cơ sở đó, đề tài đề xuất những giải pháp và kiến nghị có thể ứng dụng vào hoạt động của Chi nhánh Kết quả nghiên cứu cũng mang lại giá trị tham khảo cho các Chi nhánh Ngân hàng có điều kiện tương tự.
Kết cấu luận văn
Luận văn bao gồm ba chương, bên cạnh phần mở đầu và kết luận Chương 1 tập trung vào cơ sở lý luận về hoạt động cho vay tiêu dùng và tiến hành phân tích hoạt động cho vay tiêu dùng của các ngân hàng thương mại (NHTM).
Chương 2: Phân tích tình hình cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đăk Nông.
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đăk Nông.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG VÀ PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG CỦA NHTM
1.1.1 Tín dụng Ngân hàng a Khái niệm và bản chất của tín dụng
Tín dụng xuất hiện khi xã hội phân công lao động và hình thành chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất Điều kiện thiên nhiên và sản xuất luôn tiềm ẩn rủi ro, dẫn đến nhu cầu vay mượn để cân bằng cuộc sống Chính vì vậy, tín dụng sơ khai bằng hiện vật ra đời.
Tín dụng xuất hiện trong nhiều phương thức sản xuất khác nhau, nhưng nó luôn thể hiện dưới hình thức vay mượn tạm thời một lượng tiền tệ giữa các bên.
Tín dụng là mối quan hệ kinh tế giữa người cho vay và người đi vay, trong đó quyền sử dụng một lượng giá trị hoặc hiện vật được chuyển nhượng theo các điều kiện mà hai bên đã thỏa thuận.
Từ khái niệm Tín dụng cho thấy bản chất tín dụng thể hiện qua các đặc trưng chủ yếu sau:
Quan hệ tín dụng là giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng tài sản, chủ yếu thông qua cho vay tiền Tuy nhiên, với nhu cầu ngày càng đa dạng của người vay, ngân hàng cần đa dạng hóa hoạt động tín dụng Điều này dẫn đến sự phát triển của các hình thức tín dụng như cho thuê vận hành và cho thuê tài chính đối với tài sản hữu hình như máy móc, thiết bị, nhà xưởng và văn phòng làm việc.
Quan hệ tín dụng là một mối quan hệ kinh tế dựa trên nguyên tắc hoàn trả cả vốn lẫn lãi Trong đó, các chủ thể nhận tín dụng có trách nhiệm hoàn trả vô điều kiện cả vốn và lãi cho bên cấp tín dụng khi đến hạn thanh toán.
Quan hệ tín dụng dựa trên niềm tin vào khả năng hoàn trả của người đi vay, với khả năng trả nợ được xem là thước đo mức độ tín nhiệm của họ đối với người cho vay Các nguyên tắc cơ bản của tín dụng bao gồm việc đánh giá khả năng tài chính của người đi vay, xác định mức độ rủi ro và thiết lập các điều khoản hợp đồng rõ ràng để đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.
Xuất phát từ bản chất của TD là phải hoàn trả đúng hạn cả vốn và lãi.
Vì vậy, hoạt động TD phải dựa trên các nguyên tắc sau:
Vốn vay cần phải được sử dụng cho mục đích rõ ràng và hiệu quả để đảm bảo nguyên tắc hoàn trả và phát triển kinh tế bền vững Khi cho vay, cần xác định mục đích sử dụng của người vay, khả năng thu hồi nợ, và liệu lợi nhuận có đủ để trang trải nợ gốc cùng lãi suất hay không, cũng như đánh giá mức độ rủi ro liên quan.
Tính mục đích của tín dụng thể hiện qua việc lựa chọn đối tượng cho vay, bao gồm việc xác định ai là người vay và cho vay cái gì Cho vay không chỉ cần đúng đối tượng mà còn phải tập trung vào những khâu mấu chốt để tạo ra hiệu quả cao nhất trong việc sử dụng nguồn vốn.
Khi việc cho vay được thực hiện một cách có mục đích thì khả năng mang lại hiệu quả là điều gần như chắc chắn.
(ii) Vốn vay phải hoàn trả đầy đủ, đúng hạn cả vốn và lãi
Nguyên tắc hoàn trả trọn vẹn và đầy đủ giá trị của tín dụng, cùng với lợi tức theo công thức vận động của quỹ cho vay (T-T’), phản ánh bản chất cốt lõi của tín dụng Nguyên tắc này cũng đảm bảo tuân thủ quy luật lưu thông tiền tệ trong hệ thống tín dụng.
TD thường xuyên trở lại nơi phát hành để đảm bảo nguyên tắc sử dụng công cụ kỳ hạn nợ Việc xác định một kỳ hạn nợ hợp lý và tổ chức thu nợ nhanh chóng là rất quan trọng, giúp hoạt động của ngân hàng diễn ra liên tục Điều này cũng khuyến khích các tổ chức vay vốn hoàn thành đúng hạn các kế hoạch và hợp đồng kinh tế.
(iii) Cho vay có bảo đảm
Nguyên tắc đảm bảo khả năng thu hồi nợ cho tổ chức tín dụng có nhiều hình thức như thế chấp, tín chấp, bảo lãnh và cầm cố Vấn đề cho vay có bảo đảm tại Việt Nam hiện đang được xem xét từ nhiều góc độ khác nhau Tính khả thi của dự án xin vay được coi là sự bảo đảm tốt nhất cho khoản vay, do đó, việc thẩm định dự án cho vay đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong quy trình tín dụng ngân hàng.
(i) Khái niệm tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng là hoạt động cung cấp vốn cho khách hàng thông qua nhiều hình thức như cho vay, bảo lãnh, chiết khấu thương phiếu, giấy tờ có giá, cho thuê tài chính và các hình thức tín dụng khác.
Tín dụng ngân hàng là quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ ngân hàng đến khách hàng trong một khoảng thời gian xác định, kèm theo một khoản chi phí nhất định.
Cũng như quan hệ tín dụng khác, tín dụng ngân hàng chứa đựng ba nội dung:
-Có sự chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ người sở hữu sang cho người sử dụng.
- Sự chuyển nhượng này có thời hạn hay mang tính tạm thời.
- Sự chuyển nhượng này có kèm theo chi phí.
Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 định nghĩa hoạt động cấp tín dụng là thỏa thuận cho tổ chức, cá nhân sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả, bao gồm các nghiệp vụ như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các hình thức cấp tín dụng khác Để tiếp cận nhất quán các hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng thương mại, cần có định nghĩa rõ ràng và hợp chuẩn pháp lý cho các hình thức này.
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp hoặc cam kết cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định Theo thỏa thuận, khách hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi.
CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG CỦA NHTM
Có thể chia những nhân tố tác động tới hoạt động CVTD thành hai nhóm: Nhóm nhân tố bên ngoài và nhóm nhân tố bên trong.
1.2.1 Nhóm các nhân tố bên ngoài a Môi trường xã hội
Những xu thế thay đổi về nhân khẩu học, bao gồm tổng dân số, tỷ lệ tăng dân số, cấu trúc dân số và xu hướng di chuyển dân cư, đang tác động mạnh mẽ đến thị trường tín dụng bán lẻ Đặc biệt, xu hướng đô thị hóa với tốc độ tăng dân số tại các thành phố lớn đạt 1% mỗi năm, cùng với tỷ lệ người dân trong độ tuổi lao động, đang làm gia tăng nhu cầu vay tiêu dùng Sự gia tăng dân số và thu nhập cao dẫn đến nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng.
Các nhân tố như tập quán, trình độ dân trí và lối sống ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi tiêu dùng của khách hàng, từ đó tác động đến hoạt động cho vay tiêu dùng (CVTD) và các dịch vụ ngân hàng khác Hành vi tiêu dùng còn bị chi phối bởi các yếu tố văn hóa, ảnh hưởng đến nhu cầu về sản phẩm cho vay tiêu dùng Do đó, trình độ văn hóa trở thành yếu tố quan trọng mà các nhà kinh doanh ngân hàng nghiên cứu kỹ lưỡng trong chiến lược kinh doanh và marketing hiện nay Mỗi vùng địa lý lại có những đặc điểm văn hóa riêng, ảnh hưởng đến phong tục tập quán, cách thức giao tiếp và nhu cầu về hàng hóa, dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
Kinh doanh ngân hàng là ngành chịu sự giám sát chặt chẽ từ pháp luật và quy định của NHNN Các chính sách của Nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay, có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Khi Nhà nước tăng cường đầu tư và thu hút đầu tư nước ngoài thông qua các chính sách khuyến khích như đơn giản hóa thủ tục và ưu đãi thuế, điều này thúc đẩy sự phát triển kinh tế, giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng thu nhập cho người lao động, từ đó nâng cao nhu cầu tiêu dùng và hoạt động kinh doanh.
Môi trường kinh tế bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập, chi tiêu và nhu cầu vốn của người dân, như trình độ phát triển kinh tế, thu nhập bình quân đầu người, tỷ lệ lạm phát, lãi suất thị trường và tỷ giá Những yếu tố này có tác động lớn đến hoạt động ngân hàng và cụ thể là hoạt động cho vay tiêu dùng, có thể tạo điều kiện thuận lợi hoặc gây khó khăn cho sự phát triển của lĩnh vực này.
Khi nền kinh tế suy thoái, thu nhập giảm, lạm phát và thất nghiệp gia tăng, môi trường kinh doanh trở nên khó khăn, ảnh hưởng đến kế hoạch hoạt động của ngân hàng Ngược lại, khi nền kinh tế tăng trưởng và sản xuất phát triển, đây sẽ là cơ hội thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh ngân hàng.
Xu hướng sử dụng dịch vụ ngân hàng đang tác động mạnh mẽ đến hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng thương mại Điều này tạo cơ hội cho các công ty tài chính, cho thuê tài chính và ngân hàng hợp tác với các nhà cung cấp thương mại để mở rộng cung cấp các sản phẩm tín dụng bán lẻ.
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức cầu cho vay, trong khi lạm phát biến động có ảnh hưởng đa chiều đến hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại Bên cạnh đó, môi trường công nghệ cũng là yếu tố cần xem xét trong bối cảnh này.
Sự phát triển của công nghệ hiện đại đã làm biến đổi ngành Ngân hàng, cho phép cải cách quy trình nghiệp vụ và phương thức phân phối Công nghệ mới không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn thúc đẩy việc phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng đa dạng, nhờ vào mạng lưới máy tính tiên tiến.
Trong bối cảnh phát triển của thời đại thông tin số, các ngân hàng đang ngày càng chú trọng vào việc ứng dụng công nghệ thông tin để đổi mới quy trình nghiệp vụ và phương thức phân phối Xu hướng nổi bật là phát triển các sản phẩm dịch vụ mới, đặc biệt là các sản phẩm tín dụng bán lẻ, ứng dụng nhiều kỹ thuật hiện đại, hứa hẹn sẽ trở thành xu hướng chủ đạo trong thời gian tới.
Hoạt động của đối thủ cạnh tranh có ảnh hưởng lớn đến ngân hàng, đặc biệt khi nhiều ngân hàng cung cấp sản phẩm tương tự và nhắm đến cùng một đối tượng khách hàng trong cùng khu vực Sự cạnh tranh trong thị trường ngân hàng ngày càng gia tăng, buộc các ngân hàng phải đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu cấu trúc thị trường và hành vi của đối thủ, bao gồm cả đối thủ trực tiếp và tiềm ẩn Điều này giúp ngân hàng chủ động xây dựng chiến lược cạnh tranh linh hoạt và hiệu quả.
1.2.2 Nhóm các nhân tố bên trong a Chiến lược và chính sách tín dụng của ngân hàng Đây là nhân tố có ảnh hưởng quyết định đến sự tồn tại và mở rộng cho vay tiêu dùng của ngân hàng đó Nếu cho vay bán lẻ không nằm trong định hướng cho vay của ngân hàng hoặc chủ trương của ngân hàng, không đẩy mạnh phát triển cho vay bán lẻ, thì hoạt động CVTD sẽ không thể phát triển Ngược lại, khi ngân hàng xác định cho vay bán lẻ là một hướng để phát triển kinh doanh, thì ngân hàng sẽ đề ra chính sách để đẩy mạnh hoạt động này như chính sách lãi suất, tỷ lệ tài sản đảm bảo, đơn giản thủ tục vay vốn, điều kiện vay vốn, Chính sách tín dụng bao gồm: các yếu tố giới hạn mức cho vay đối với khách hàng; kỳ hạn của khoản tín dụng; mức lãi suất cho vay; mức lệ phí; hướng giải quyết những khoản nợ khó đòi Những nhân tố nói trên sẽ ảnh hưởng có tính quyết định đến hoạt động CVTD Một chính sách tín dụng tốt sẽ đem lại thành công cho NH trong hoạt động CVTD và ngược lại. b Quy mô vốn và khả năng phát triển của ngân hàng Đối tượng kinh doanh của ngân hàng là tiền tệ, nên quy mô vốn và tình hình tài chính của một ngân hàng đóng vai trò quan trọng Quy mô vốn càng lớn, các chỉ tiêu tài chính trên các báo cáo càng lành mạnh, thì càng tạo tâm lý yên tâm cho khách hàng Hơn nữa, việc phát triển các sản phẩm dịch vụ tín dụng bán lẻ, ứng dụng công nghệ vào hoạt động cho vay bán lẻ…, luôn gắn liền với việc đầu tư mua sắm thiết bị mới, phần mềm mới…Giá trị các khoản đầu tư này thường khá lớn, nên với các ngân hàng có quy mô nhỏ thì khó có thể thực hiện nổi Với quy mô vốn lớn, ngân hàng không những tạo cho mình thế chủ động trước mọi hoạt động, mà còn tạo cho mình khả năng đứng vững trước các đối thủ cạnh tranh. c Chất lượng nguồn nhân lực
Việc mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng (CVTD) của ngân hàng phụ thuộc chủ yếu vào trình độ cán bộ, nhân viên, vì họ chính là hình ảnh đại diện cho ngân hàng trong mắt khách hàng Cán bộ quản lý cần có chuyên môn vững vàng và khả năng phân tích, phán đoán để nâng cao khả năng cạnh tranh Đặc biệt, đội ngũ cán bộ quan hệ khách hàng (QHKH) đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp xúc và phục vụ khách hàng, từ đó đề xuất cải tiến sản phẩm và dịch vụ Do đó, ban lãnh đạo ngân hàng cần xây dựng chính sách khuyến khích sáng tạo và động viên nhân viên, đặc biệt là thông qua các chính sách khen thưởng hợp lý cho những nhân viên có thái độ phục vụ tốt và thu hút nhiều khách hàng.
Năng lực quản trị tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng giữa rủi ro và khả năng sinh lời của ngân hàng Chỉ khi có năng lực quản trị tín dụng cao, ngân hàng mới có thể mở rộng quy mô cho vay và kiểm soát rủi ro hiệu quả, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững trong hoạt động tín dụng Ngược lại, nếu ngân hàng quá e ngại rủi ro mà thu hẹp quy mô tín dụng, hoặc mở rộng quy mô vượt khả năng quản trị, sẽ dẫn đến gia tăng rủi ro và hạn chế quá trình mở rộng tín dụng Điều này có thể làm giảm hiệu quả kinh doanh tín dụng và thậm chí khiến ngân hàng đối mặt với nguy cơ vỡ nợ.
NỘI DUNG, TIÊU CHÍ, PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG
1.3.1 Mục đích phân tích hoạt động cho vay tiêu dùng của NHTM
Nhận thức về thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng thương mại (NHTM) là rất quan trọng, giúp chúng ta thấy rõ các diễn biến và xu hướng hiện tại Phân tích những dữ liệu liên quan cho phép chỉ ra ý nghĩa của các thông tin này, đồng thời làm nổi bật những mặt tích cực và hạn chế trong hoạt động cho vay tiêu dùng Việc xác định nguyên nhân của những hạn chế này cũng là một yếu tố quan trọng để cải thiện chất lượng và hiệu quả của dịch vụ cho vay tiêu dùng trong tương lai.
Dựa trên kết quả phân tích, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm hỗ trợ ngân hàng thương mại khắc phục những hạn chế hiện tại và cải thiện hoạt động cho vay hộ kinh doanh, từ đó đạt được các mục tiêu trong lĩnh vực cho vay này.
1.3.2 Nội dung, tiêu chí và phương pháp phân tích hoạt động cho vay tiêu dùng của NHTM theo từng nội dung
Bối cảnh hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm hai yếu tố chính: môi trường bên ngoài và đặc điểm nội tại của ngân hàng Môi trường bên ngoài, như chính sách kinh tế, tình hình thị trường và nhu cầu của người tiêu dùng, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các sản phẩm cho vay Đồng thời, các đặc điểm nội tại của ngân hàng, bao gồm nguồn lực tài chính, chiến lược kinh doanh và năng lực quản lý rủi ro, cũng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cung cấp dịch vụ cho vay tiêu dùng Sự kết hợp giữa hai yếu tố này quyết định hiệu quả và sự phát triển bền vững của hoạt động cho vay tiêu dùng tại NHTM.
* Phân tích về công tác tổ chức thực hiện quá trình cho vay tiêu dùng của ngân hàng.
* Phân tích về các hoạt động NH đã thực hiện nhằm đạt các mục tiêu của hoạt động cho vay tiêu dùng
Bao gồm phân tích về các hoạt động chủ yếu sau:
- Hoạt động phát triển khách hàng, gia tăng dư nợ
- Hoạt động thực thi các chính sách cạnh tranh nhằm đạt mục tiêu về thị phần
- Hoạt động kiểm soát rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng
- Hoạt động nhằm nâng cao chất lượng cung ứng dịch vụ
Phương pháp phân tích nội dung được thực hiện thông qua việc thu thập dữ liệu thứ cấp, kết hợp với các phương pháp phân tích logic Quá trình này bao gồm tổng hợp thông tin từ các báo cáo ngân hàng và các tài liệu liên quan khác.
* Phân tích kết quả hoạt động cho vay tiêu dùng
Phân tích kết quả hoạt động cho vay hộ kinh doanh tập trung vào các nội dung sau:
- Phân tích về tăng trưởng quy mô cho vay tiêu dùng thể hiện qua các tiêu chí:
+ Dư nợ cho vay tiêu dùng của Chi nhánh
+ Số lượng khách hàng vay vốn
+ Dư nợ bình quân trên một khách hàng
- Phân tích về thị phần cho vay tiêu dùng của NH trên thị trường mục tiêu.
Thị phần cho vay hộ kinh doanh của ngân hàng được xác định bằng tỷ lệ dư nợ cho vay hộ kinh doanh của ngân hàng so với tổng dư nợ cho vay hộ kinh doanh của tất cả các ngân hàng khác trong cùng khu vực, bao gồm cả khoản vay hộ kinh doanh của chính ngân hàng đó.
- Phân tích về cơ cấu cho vay tiêu dùng, cơ cấu cho vay có thể được phân tích qua các tiêu thức sau:
+ Cơ cấu cho vay theo kỳ hạn
+ Cơ cấu cho vay theo sản phẩm
+ Cơ cấu cho vay theo hình thức bảo đảm tiền vay
+ Cơ cấu cho vay theo quy mô
+ Cơ cấu cho vay theo địa bàn
+ Cơ cấu cho vay theo loại tiền tệ
Tuy nhiên, tùy theo điều kiện về số liệu mà có thể lựa chọn tiêu thức phân tích thích hợp
- Phân tích về tăng trưởng thu nhập cho vay tiêu dùng
Trong bối cảnh hiện tại, các ngân hàng thương mại (NHTM) chưa thể tính toán chỉ tiêu hiệu quả sinh lời cụ thể cho hoạt động cho vay tiêu dùng Do đó, chỉ tiêu thu nhập từ cho vay tiêu dùng có thể được sử dụng như một cách gián tiếp để đánh giá hiệu quả của hoạt động này.
- Phân tích chất lượng cung ứng dịch vụ cho vay tiêu dùng
Chất lượng cung ứng dịch vụ được thể hiện qua sự hài lòng của khách hàng trong quá trình ngân hàng cung cấp dịch vụ cho vay Tiêu chí này có thể được đánh giá thông qua hai phương thức.
+ Đánh giá trong: là đánh giá nội bộ của Ngân hàng về chất lượng cung ứng dịch vụ cho vay tiêu dùng
+ Đánh giá ngoài: là đánh giá của khách hàng thông qua khảo sát ý kiến.
Phân tích kết quả kiểm soát rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng được thực hiện thông qua việc đánh giá sự biến động của các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính Điều này bao gồm việc xem xét các yếu tố như tỷ lệ nợ xấu, khả năng thanh toán của khách hàng, và các chỉ số liên quan đến hiệu suất cho vay Qua đó, có thể xác định mức độ hiệu quả trong việc quản lý rủi ro tín dụng, từ đó đưa ra các biện pháp cải thiện nhằm giảm thiểu tổn thất và nâng cao chất lượng danh mục cho vay.
+ Tỷ lệ dư nợ cho vay hộ kinh doanh từ nhóm 2 đến nhóm 5
Dư nợ từ nhóm 2 đến nhóm 5
Tỷ lệ nợ từ nhóm 2 đến nhóm 5 = x 100%
Tổng dư nợ cho vay tại các ngân hàng thương mại Việt Nam được phân loại theo nhóm nợ, phản ánh mức độ rủi ro của khoản vay Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, nợ được chia thành các nhóm từ 1 đến 3, trong đó nhóm 1 là nợ đủ tiêu chuẩn, còn nhóm 2 là nợ cần chú ý và nhóm 3 là nợ dưới tiêu chuẩn.
Các khoản nợ từ nhóm 2 đến nhóm 5, bao gồm nợ nghi ngờ và nợ có khả năng mất vốn, được xem là các khoản dư nợ có rủi ro tín dụng Tỷ lệ dư nợ của các nhóm này trên tổng dư nợ tín dụng giúp đánh giá toàn diện các biểu hiện rủi ro tín dụng tại một ngân hàng cụ thể.
+ Cơ cấu nhóm nợ của tổng dư nợ cho vay hộ kinh doanh
Chỉ tiêu tỷ lệ dư nợ từ nhóm 2 đến nhóm 5 phản ánh các biểu hiện khác nhau của rủi ro tín dụng Tuy nhiên, do sự không đồng nhất về mức rủi ro giữa các nhóm nợ, việc đánh giá mức độ rủi ro tín dụng tổng thể của ngân hàng vẫn chưa chính xác Do đó, cần thực hiện phân tích sâu hơn về cơ cấu các nhóm nợ để có cái nhìn rõ ràng hơn về rủi ro tín dụng.
+ Tỷ lệ nợ xấu cho vay hộ kinh doanh
Nợ xấu là các khoản nợ được phân loại từ nhóm 3 đến nhóm 5, tức là các khoản nợ được phân loại vào các nhóm nợ :
- Nhóm nợ dưới tiêu chuẩn.
- Nhóm nợ có khả năng mất vốn.
Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ là chỉ số quan trọng phản ánh chính xác mức độ rủi ro tín dụng của ngân hàng, vì nó tập trung vào những khoản nợ có dấu hiệu rủi ro tín dụng cao.
Chỉ tiêu này có nhược điểm là tổng hợp ba nhóm nợ với mức độ RRTD khác nhau Vì vậy, cần phải xem xét biến động trong cơ cấu nhóm nợ để đánh giá chính xác hơn về mức độ RRTD.
+ Mức giảm tỷ lệ xóa nợ ròng cho vay hộ kinh doanh
Các khoản xóa nợ ròng
Tỷ lệ xóa nợ ròng = x 100%
Tổng tài sản có là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá khả năng thu hồi nợ từ các khoản nợ ngoại bảng Chỉ tiêu này càng lớn cho thấy ngân hàng đang đối mặt với rủi ro tín dụng do số lượng nợ ngoại bảng không thu hồi được nhiều Ngược lại, chỉ tiêu thấp hơn cho thấy ngân hàng có khả năng thu hồi nợ tốt hơn.
Nợ xóa ròng được tính bằng cách lấy dư nợ đã xử lý rủi ro xuất ngoại bảng trừ đi các khoản thực thu hồi, bao gồm tiền thu được từ việc phát mãi tài sản bảo đảm và các khoản thu hồi từ người vay.
+ Mức giảm tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro các khoản vay HKD
Số trích lập dự phòng
Tỷ lệ trích lập dự phòng = x 100%
KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐĂK NÔNG
2.1.1 Quá trình hình thành Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đak Nông
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển - chi nhánh Đắk Nông là một phần của Ngân hàng TMCP ĐT&PTVN, phục vụ khách hàng tại tỉnh Đắk Nông với 1 chi nhánh và 4 phòng giao dịch.
Ngân Hàng TMCP Đầu tư và Phát triển - chi nhánh Đắk Nông có lịch sử hình thành và phát triển gắn liền với sự phát triển của tỉnh Đắk Nông Chi nhánh này không chỉ phản ánh quá trình phát triển kinh tế của địa phương mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của tỉnh.
Năm 2004, khi tỉnh Đắk Nông được thành lập, nền kinh tế - xã hội của tỉnh đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm cơ sở hạ tầng yếu kém và hệ thống giao thông, y tế chưa được đảm bảo, cùng với mức đầu tư còn hạn chế.
Vào ngày 01/01/2004, Ngân hàng ĐT&PTVN đã thành lập Ngân Hàng Đầu tư và Phát triển - chi nhánh Đắk Nông, đánh dấu một quyết định quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội Sự ra đời của chi nhánh này đã góp phần nâng cao cơ sở hạ tầng và nâng cao vị thế của tỉnh Đắk Nông trong bối cảnh phát triển khu vực.
Ngân Hàng TMCP Đầu tư và Phát triển - chi nhánh Đắk Nông đã trải qua quá trình hình thành và phát triển mạnh mẽ, từng bước hòa nhập vào hệ thống Ngân hàng TMCP ĐT&PTVN và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Sự lớn mạnh của ngân hàng không chỉ khẳng định vị thế mà còn đóng góp quan trọng vào công tác đổi mới, xây dựng và phát triển kinh tế ổn định tại tỉnh Đắk Nông.
Ngân Hàng TMCP Đầu tư và Phát triển - chi nhánh Đắk Nông đã không ngừng phát triển về số lượng và chất lượng từ khi thành lập Theo xu thế hội nhập kinh tế, ngân hàng đã đa dạng hóa các hoạt động và sản phẩm dịch vụ, từ cho vay đơn thuần đến nhiều dịch vụ phong phú hơn Đội ngũ cán bộ công nhân viên ngày càng nâng cao về trình độ, nghiệp vụ và văn hóa giao tiếp Với phương châm “Chia sẻ cơ hội, hợp tác thành công”, ngân hàng đã xây dựng được một lượng khách hàng truyền thống ổn định và thu hút ngày càng nhiều khách hàng mới.
Ngân Hàng TMCP Đầu tư và Phát triển - chi nhánh Đắk Nông không chỉ huy động vốn trung và dài hạn từ dân cư mà còn nhận vốn từ ngân sách của NH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam để cho vay các dự án phát triển kinh tế kỹ thuật Chi nhánh này chuyên cung cấp dịch vụ ngân hàng trong lĩnh vực đầu tư phát triển, đồng thời thực hiện các hoạt động theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng và Luật NHNN, đảm bảo tuân thủ các văn bản sửa đổi bổ sung liên quan.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của Chi nhánh
Sơ đồ 2.1 cơ cấu tổ chức bộ máy
* Chức năng và nhiệm vụ của các phòng ban
- Phòng khách hàng doanh nghiệp (Phòng KHDN)
Tham mưu và đề xuất chính sách cùng kế hoạch phát triển mối quan hệ với khách hàng, thực hiện tiếp thị và bán sản phẩm trực tiếp Đề xuất hạn mức và giới hạn tín dụng, theo dõi và quản lý hoạt động của khách hàng, đồng thời thực hiện xếp hạng tín dụng nội bộ cho từng khách hàng.
Quản lý thông tin và phối hợp hiệu quả giữa các đơn vị liên quan trong lĩnh vực tín dụng, phát triển sản phẩm, marketing và phát triển thương hiệu là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động nghiệp vụ diễn ra suôn sẻ.
-Phòng khách hàng cá nhân (Phòng KHCN)
Tham mưu và đề xuất chính sách phát triển khách hàng cá nhân, đồng thời xây dựng và tổ chức thực hiện các chương trình Marketing tổng thể cho từng nhóm sản phẩm Lập kế hoạch bán hàng cho khách hàng cá nhân, tư vấn lựa chọn sản phẩm bán lẻ của BIDV.
- Phòng Giao dịch khách hàng (Phòng GDKH)
Quản lý trực tiếp tài khoản và giao dịch của khách hàng, thực hiện các biện pháp phòng chống rửa tiền theo quy định của Nhà nước và BIDV Đảm bảo kiểm tra tính pháp lý và tuân thủ đúng quy trình nghiệp vụ, đồng thời thực hiện đầy đủ các biện pháp kiểm soát nội bộ trước khi hoàn tất giao dịch.
Trực tiếp thực hiện kinh doanh các dịch vụ NH như: Rút, gửi tiền, dịch vụ chuyển tiền, dịch vụ trả lương
Khởi tạo hồ sơ thông tin khách hàng, bao gồm việc tạo số CIF, và tiếp nhận các yêu cầu thay đổi thông tin như thay đổi chủ tài khoản, kế toán trưởng, và người giao dịch.
-Phòng Kế hoạch tổng hợp (Phòng KHTH)
Thu thập thông tin để xây dựng và triển khai kế hoạch phát triển cũng như kế hoạch kinh doanh, theo dõi tình hình thực hiện các kế hoạch này Đề xuất và tổ chức thực hiện quản lý nguồn vốn, đồng thời đưa ra các biện pháp về lãi suất, huy động vốn và điều hành vốn phù hợp với chính sách của BIDV và tình hình thực tế tại chi nhánh.
BIDV cần thu thập và báo cáo thông tin liên quan đến rủi ro thị trường cũng như các sự cố xảy ra tại chi nhánh Đồng thời, cần đề xuất phương án xử lý hiệu quả cho những rủi ro này.
-Phòng Quản trị tín dụng (Phòng QTTD)
Bảo lãnh các khoản tín dụng vượt mức và tham gia ý kiến về quyết định cấp tín dụng cho các dự án trung dài hạn là rất quan trọng Cần thực hiện tái thẩm định để đánh giá tài sản đảm bảo nợ vay, đồng thời kiểm soát tín dụng và việc giải ngân vốn vay định kỳ Việc theo dõi sử dụng vốn vay của khách hàng cũng cần được kiểm tra kỹ lưỡng, bao gồm giám sát các khoản vay vượt hạn mức, việc trả nợ, giá trị tài sản đảm bảo và các khoản vay đã đến hạn hoặc hết hạn.
Quản lý, lưu trữ hồ sơ thông tin khách hàng
PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI BIDV - CHI NHÁNH ĐĂK NÔNG
2.2.1 Bối cảnh môi trường của hoạt động cho vay tiêu dùng tại BIDV Đăk Nông trong thời gian qua
- Bối cảnh kinh tế vĩ mô:
Những yếu tố nổi bật trong môi trường kinh tế vĩ mô đã tác động mạnh mẽ đến hoạt động tín dụng của các ngân hàng trong những năm gần đây.
Chủ trương kiềm chế lạm phát đã dẫn đến việc thắt chặt đầu tư công và kiểm soát tăng trưởng tín dụng, điều này làm giảm tổng cầu trong nền kinh tế Hệ quả là, các ngân hàng gặp khó khăn trong việc thúc đẩy tăng trưởng tín dụng.
+ Chủ trương của Chính phủ và NHNN trong việc thực hiện chính sách tiền tệ linh hoạt, thận trọng.
Chủ trương tái cấu trúc hệ thống ngân hàng không chỉ giúp làm lành mạnh hóa và gia tăng năng lực chống đỡ rủi ro của hệ thống, mà còn khôi phục lòng tin của người dân vào ngân hàng Tuy nhiên, điều này cũng gây khó khăn cho các ngân hàng nhỏ có năng lực tài chính yếu Bên cạnh đó, quá trình xử lý nợ xấu tạo ra tác động tích cực đến hoạt động của ngân hàng, giúp cải thiện thanh khoản và giải quyết các rào cản trong tăng trưởng tín dụng, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức cho hệ thống ngân hàng.
Ngân hàng Nhà nước đã khống chế lãi suất huy động, giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) giảm thiểu cạnh tranh tăng cao về chi phí huy động Điều này thiết lập trật tự cho thị trường huy động vốn và ổn định chi phí đầu vào, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc giảm lãi suất đầu ra.
- Về đặc điểm nổi bật trên địa bàn tỉnh Đăk Nông:
+ Trên địa bàn trú đóng của Chi nhánh, hiện nay có 9TCTD bao gồm: Agribank, BIDV, VietinBank, SCB, NH Đông Á, NH Bưu Điện Liên Việt,
NH CSXH, Quỹ tín dụng Cao Su, Quỹ tín dụng ĐăkMil.
+ Kinh tế Đak nông về cơ bản vẫn còn khó khăn Cơ cấu tỷ trọng nông nghiêp cao.
Tỉnh Đắk Nông có địa hình đồi núi, giao thông kém phát triển và mật độ dân số thưa thớt, dẫn đến khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng và phát triển dịch vụ ngân hàng Nhiều vùng đồng bào dân tộc thiểu số tại đây vẫn gặp nhiều khó khăn và trình độ dân trí còn thấp.
+ Tiềm năng về nhu cầu vay tiêu dùng còn khá lớn.
+ Cạnh tranh trong lĩnh vực bán lẻ của các Ngân hàng trên địa bàn ngày càng gay gắt.
2.2.2 Công tác tổ chức thực hiện quá trình cho vay tiêu dùng của NH
Trình tự thủ tục cấp tín dụng cho các sản phẩm CVTD tại BIDV Đak Nông hiện nay được quy định theo nhiều quyết định quan trọng, bao gồm Quyết định số 353/QĐ HĐQT (21/04/2010) về chính sách cấp tín dụng bán lẻ, Quyết định số 1665/QĐ-NHBL (01/04/2015) cho doanh nghiệp siêu nhỏ, và Quyết định số 6960/QĐ-NHBL (03/11/2014) về cho vay nhu cầu nhà ở cho khách hàng cá nhân Ngoài ra, còn có Quyết định số 7127/QĐ-NHBL (10/11/2014) về cho vay tiêu dùng không có tài sản đảm bảo, Quy định số 7128/QĐ-NHBL (10/11/2014) hỗ trợ chi phí du học, Quy định số 7337/QĐ-NHBL (17/11/2014) cho vay mua ô tô cho cá nhân và hộ gia đình, cùng với Quy định số 8441/BIDV-NHBL (22/10/2015) hướng dẫn vay tiêu dùng bảo đảm bằng bất động sản.
BIDV đã triển khai các gói sản phẩm cho vay tiêu dùng đặc thù, bao gồm gói cho vay mua ô tô theo Công văn số 7316/CV-NHBL ngày 21/11/2013 và gói dịch vụ bán lẻ ưu việt dành cho CBCNV theo Công văn số 6026/CV-NHBL ngày 01/10/2013, nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng.
BIDV triển khai các gói sản phẩm cho vay tiêu dùng đặc thù dành cho cán bộ công nhân viên, với điều kiện ưu đãi nhằm hỗ trợ người lao động phát triển kinh tế và yên tâm công tác.
Hoạt động cho vay tiêu dùng được quản lý bởi Phòng khách hàng cá nhân, với mô hình cấp tín dụng mới giúp tách bạch và phân cấp rõ ràng các khâu trong chu trình cho vay, từ đề xuất đến phê duyệt, giải ngân và theo dõi khoản vay, nhằm tăng cường tính độc lập, minh bạch và an toàn Chi nhánh phân công Phó giám đốc phụ trách bán lẻ và luôn chủ động trong việc phân bổ chỉ tiêu kế hoạch liên quan đến chi tiêu bán lẻ, đảm bảo hoàn thành công tác chuyên môn theo chỉ đạo của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
2.2.3 Phân tích tình hình triển khai các hoạt động nhằm đạt các mục tiêu của hoạt động cho vay tiêu dùng đã đề ra a Mục tiêu cho vay tiêu dùng của Chi nhánh
Chi nhánh đặt ra mục tiêu tăng trưởng dư nợ cho vay tiêu dùng qua từng năm, cụ thể: năm 2013 dự kiến đạt 125,7 tỷ đồng, năm 2014 là 142,5 tỷ đồng, và năm 2015 dự kiến đạt 266,4 tỷ đồng.
- Về chất lượng tín dụng: Mục tiêu phấn đấu của từng năm của Chi nhánh về tỷ lệ nợ xấu là: Năm 2013: 2,3 %; Năm 2014: 1,5%, Năm 2015: 0,5%
- Về thị phần: Phấn đấu đạt thị phần cho vay tiêu dùng trên địa bàn đến năm 2015 là trên 45%.
- Về cơ cấu: Tăng tỷ trọng cho vay trung - dài hạn;
- Về thu nhập: Phấn đấu mức tăng thu nhập lãi từ cho vay tiêu dùng bình quân/năm đạt 10% so với năm trước. b Các hoạt động đã triển khai
(i) Hoạt động phát triển khách hàng, gia tăng dư nợ
BIDV triển khai các chương trình tiếp thị khách hàng vay tiêu dùng phù hợp với định hướng chung của ngân hàng và từng chi nhánh Mỗi cán bộ quan hệ khách hàng cá nhân sẽ được phân công tiếp thị theo từng địa bàn phụ trách, nhằm nâng cao hiệu quả tiếp cận và phục vụ khách hàng.
- Chủ động tiếp cận tìm hiểu, gợi mở nhu cầu để tư vấn các sản phẩm cho vay phù hợp.
- Giao chỉ tiêu dư nợ cho vay, số lượng khách hàng mới đến từng nhân viên
Một số cán bộ khách hàng vẫn chưa kịp thay đổi nhận thức và hành động, thể hiện sự ngại rủi ro và thụ động Đồng thời, việc chạy theo chỉ tiêu tăng trưởng dư nợ đã dẫn đến việc phát triển khách hàng không thận trọng, làm gia tăng rủi ro.
(ii) Về các chính sách cạnh tranh
- Triển khai kịp thời các sản phẩm cho vay tiêu dùng mới phù hợp với từng đối tượng khách hàng theo định hướng của BIDV.
Chúng tôi triển khai quảng bá các chương trình và sự kiện theo từng mảng nghiệp vụ, phù hợp với chỉ đạo chung của HSC, nhằm đảm bảo tính thống nhất về thông tin, hình ảnh và nội dung truyền thông để giới thiệu sản phẩm mới và quảng bá thương hiệu BIDV Đồng thời, chúng tôi duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các cơ quan báo chí địa phương và hợp tác xây dựng các chương trình phóng sự, hình ảnh về hoạt động của các phong trào đoàn thể, đưa lên các kênh truyền hình và báo chí địa phương Qua đó, chúng tôi khẳng định hình ảnh, uy tín và thương hiệu của BIDV tại tỉnh.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thực hiện nghiêm túc các quy định về lãi suất huy động và cho vay, liên tục điều chỉnh lãi suất theo quy định hiện hành Lãi suất cho vay ngắn hạn hiện dao động từ 7-10%/năm, trong khi lãi suất cho vay trung và dài hạn phổ biến từ 10-12%/năm Đặc biệt, nhiều gói tín dụng với lãi suất ưu đãi hấp dẫn đã được triển khai, bao gồm gói cho vay hỗ trợ nhà ở với lãi suất 5%/năm, gói An gia lập nghiệp với lãi suất tối thiểu 7,2%, và gói tín dụng hỗ trợ tài chính KHBL Tây Nguyên 2015 với lãi suất tối thiểu 6,5% Những điều này nhằm thực hiện hiệu quả các chủ trương và chính sách phát triển kinh tế của Chính phủ và địa phương.