Nghiên cứu này được thực hiện với mục tiêu tìm hiểu khả năng dự báo của các mô hình dự báo nguy cơ phá sản doanh nghiệp đã được xây dựng trên phạm vi toàn thế giới để ứng dụng vào nghiên cứu thực tiễn dự báo nguy cơ phá sản phù hợp với các doanh nghiệp Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Tính cấp thiết của đề tài
Trong những năm gần đây, nền kinh tế thế giới đã phải đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt là hậu quả của khủng hoảng kinh tế dẫn đến suy giảm mạnh về sản xuất và gia tăng tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt tại châu Âu với cuộc khủng hoảng nợ công nổi bật ở Hy Lạp Tại Việt Nam, giai đoạn 2011-2014 cũng chịu ảnh hưởng nặng nề từ khủng hoảng toàn cầu và các vấn đề nội tại, khiến tốc độ tăng trưởng kinh tế chỉ dao động từ 5-7%/năm, sức mua giảm sút và nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa.
Theo Tổng cục Thống kê, năm 2013, có 60.737 doanh nghiệp gặp khó khăn và phải giải thể hoặc ngừng hoạt động, tăng 11,9% so với năm trước Trong số đó, 9.818 doanh nghiệp đã chính thức giải thể, tăng 4,9%; 10.803 doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng hoạt động, tăng 35,7%; và 40.116 doanh nghiệp ngừng hoạt động nhưng không đăng ký, tăng 8,6%.
Năm 2014, tình trạng phá sản của doanh nghiệp tại Việt Nam tiếp tục gia tăng với 67.823 doanh nghiệp gặp khó khăn, trong đó 9.501 doanh nghiệp đã hoàn thành thủ tục giải thể, giảm 3,2% so với năm 2013 Phần lớn các doanh nghiệp giải thể có quy mô vốn dưới 10 tỷ đồng, trong khi đó, 58.322 doanh nghiệp phải tạm ngừng hoạt động, tăng 14,5% so với năm trước.
Theo Cục quản lý đăng ký kinh doanh của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong năm
Năm 2015, cả nước ghi nhận 68.350 doanh nghiệp mới được thành lập, tuy nhiên, trong cùng thời gian, số lượng doanh nghiệp hoàn tất thủ tục giải thể và chấm dứt hoạt động cũng vượt quá con số này.
7.000 doanh nghiệp và số doanh nghiệp khó khăn tạm ngừng hoạt động lên tới hơn 47.600
Số liệu thống kê cho thấy nhiều doanh nghiệp ngừng hoạt động trong những năm gần đây, nhưng tỷ lệ doanh nghiệp phá sản lại thấp Thủ tục phá sản tại Việt Nam phức tạp hơn so với nhiều quốc gia khác, dẫn đến việc tỷ lệ phá sản không phản ánh đúng thực trạng Nhiều công ty hoạt động yếu kém nhưng không thể phá sản do thủ tục phức tạp và tình trạng thông tin kém minh bạch vẫn tồn tại ở hầu hết doanh nghiệp.
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang gặp nhiều khó khăn với hàng chục nghìn doanh nghiệp giải thể hoặc ngừng hoạt động trong một năm, điều này không chỉ ảnh hưởng đến hình ảnh môi trường kinh doanh trong mắt các nhà đầu tư, mà còn gây ra những hệ lụy xã hội nghiêm trọng như mất việc làm và tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái Để khôi phục và phát triển kinh tế, cần thiết phải triển khai các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp, giúp họ hoạt động hiệu quả hơn và trở lại thị trường.
Dự báo chính xác khả năng phá sản của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng giúp nhà quản lý đưa ra quyết định phù hợp, duy trì sự tồn tại và phát triển Trước khi cấp tín dụng, các ngân hàng áp dụng mô hình và quy trình riêng để đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp, từ đó xác định hạn mức tín dụng Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu vẫn cao do quy trình đánh giá chưa hiệu quả Vì vậy, học viên chọn đề tài “Đánh giá nguy cơ phá sản của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam” để nghiên cứu.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm khám phá khả năng dự báo của các mô hình dự đoán nguy cơ phá sản doanh nghiệp toàn cầu, với mục tiêu áp dụng vào thực tiễn dự báo nguy cơ phá sản cho các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hiện tại.
Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ khái niệm phá sản doanh nghiệp và xác định mẫu nghiên cứu để đánh giá mô hình dự báo phá sản Nghiên cứu sẽ tìm kiếm và kế thừa các mô hình dự báo phá sản đã phát triển trên thế giới nhằm ứng dụng vào thực tiễn dự báo sớm nguy cơ phá sản cho doanh nghiệp Việt Nam Đồng thời, nghiên cứu cũng xác định ảnh hưởng của các tỷ số tài chính đến nguy cơ phá sản và đo lường độ chính xác của mô hình trong việc dự báo sớm nguy cơ này.
Câu hỏi nghiên cứu
Để giải quyết mục tiêu nghiên cứu trên, tác giả đưa ra câu hỏi nghiên cứu như sau:
Các nhân tố nào tác động đến nguy cơ xảy ra phá sản các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam?
Mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến nguy cơ phá sản của các doanh nghiệp niêm yết như thế nào?
Để hạn chế nguy cơ phá sản các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, cần thực hiện một số kiến nghị quan trọng Đầu tiên, các doanh nghiệp nên tăng cường quản trị rủi ro và xây dựng chiến lược kinh doanh bền vững Thứ hai, cần nâng cao khả năng minh bạch thông tin tài chính để thu hút nhà đầu tư Cuối cùng, việc cải thiện môi trường pháp lý và hỗ trợ từ chính phủ cũng là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn và duy trì hoạt động hiệu quả.
1.4 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu là sự ảnh hưởng của các tỷ số tài chính đến nguy cơ phá sản các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam
Nghiên cứu này tập trung vào các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2012-2014, với điều kiện là có báo cáo tài chính đã qua kiểm toán Đặc biệt, nghiên cứu loại trừ các tổ chức tài chính và bảo hiểm do cấu trúc vốn của chúng khác biệt so với các doanh nghiệp hoạt động sản xuất kinh doanh.
1.5 Phương pháp nghiên cứu và dữ liệu nghiên cứu Đề tài sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng Với sự hỗ trợ của phần mềm phân tích chuyên dụng Stata, mô hình hồi quy Logistic được sử dụng để để tiến hành phân tích thống kê mô tả, phân tích tương quan cũng như phân tích chạy mô hình hồi quy và thực hiện các kiểm định cần thiết
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính đã được kiểm toán của 471 doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán HOSE và HNX, với các năm 2012, 2013 và 2014.
1.6 Đóng góp của đề tài
Nghiên cứu này đóng góp vào lý thuyết tài chính doanh nghiệp bằng cách cung cấp bằng chứng thực nghiệm về dự báo nguy cơ phá sản của các doanh nghiệp tại Việt Nam Bài viết đánh giá một cách hệ thống tình hình tài chính và khả năng phá sản của các doanh nghiệp trong nước.
Đối với các nhà quản lý doanh nghiệp, việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và giảm thiểu tình trạng kiệt quệ tài chính là rất quan trọng để tránh nguy cơ phá sản Các tổ chức tín dụng cũng cần dự báo nguy cơ phá sản của các định chế tài chính để ban hành chính sách tín dụng hiệu quả và nâng cao khả năng thu hồi nợ Đối với nhà đầu tư, việc đánh giá tình hình doanh nghiệp giúp họ đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Quá trình thực hiện đề tài đã giúp người thực hiện củng cố kiến thức quý giá về phương pháp nghiên cứu và cơ sở lý thuyết, tạo nền tảng vững chắc cho các nghiên cứu thực tiễn trong tương lai.
1.7 Bố cục dự kiến của đề tài
- Chương 1: Giới thiệu đề tài
- Chương 2: Tổng quan về vấn đề nghiên cứu
- Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
- Chương 4: Kết quả nghiên cứu
- Chương 5: Kết luận và kiến nghị
Phương pháp nghiên cứu và dữ liệu nghiên cứu
Đề tài áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng với sự hỗ trợ từ phần mềm phân tích chuyên dụng Stata Mô hình hồi quy Logistic được sử dụng để thực hiện phân tích thống kê mô tả, phân tích tương quan và chạy mô hình hồi quy, đồng thời tiến hành các kiểm định cần thiết.
Dữ liệu nghiên cứu được sử dụng trong đề tài này là dữ liệu thứ cấp, được lấy từ báo cáo tài chính đã được kiểm toán của 471 doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán HOSE và HNX, với thời gian kết thúc vào năm 2012, 2013 và 2014.
Đóng góp của đề tài
Nghiên cứu này đóng góp vào lý thuyết tài chính doanh nghiệp bằng cách cung cấp bằng chứng thực nghiệm về dự báo nguy cơ phá sản của các doanh nghiệp tại Việt Nam Nó đánh giá một cách hệ thống tình hình tài chính và khả năng phá sản của các doanh nghiệp trong nước, giúp nâng cao nhận thức về rủi ro tài chính.
Đối với các nhà quản lý doanh nghiệp, việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và giảm thiểu rủi ro tài chính là rất quan trọng để tránh nguy cơ phá sản Các tổ chức tín dụng cũng hưởng lợi từ việc này khi có thể ban hành chính sách tín dụng hợp lý và nâng cao khả năng thu hồi nợ vay bằng cách dự báo nguy cơ phá sản Đối với nhà đầu tư, thông tin này giúp họ đánh giá tình hình doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Quá trình thực hiện đề tài đã giúp người thực hiện củng cố kiến thức quý giá về phương pháp nghiên cứu và cơ sở lý thuyết, tạo nền tảng vững chắc cho các nghiên cứu thiết thực hơn trong tương lai.
Bố cục dự kiến của đề tài
- Chương 1: Giới thiệu đề tài
- Chương 2: Tổng quan về vấn đề nghiên cứu
- Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
- Chương 4: Kết quả nghiên cứu
- Chương 5: Kết luận và kiến nghị
TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Tổng quan cơ sở lý thuyết
2.1.1 Các khái niệm, nhận định về tình trạng kiệt quệ tài chính và phá sản doanh nghiệp
Mỗi quốc gia có đặc điểm kinh tế riêng, dẫn đến quy định về phá sản doanh nghiệp cũng khác nhau Các nghiên cứu về phá sản và nguy cơ phá sản (tình trạng kiệt quệ tài chính) thường phản ánh quan điểm đa dạng của các tác giả tùy thuộc vào thời điểm và thị trường được nghiên cứu.
Tình trạng kiệt quệ tài chính xảy ra khi công ty không thể đáp ứng nghĩa vụ tài chính với các chủ nợ, thường gia tăng do chi phí cố định cao, tài sản kém thanh khoản và doanh thu nhạy cảm với biến động kinh tế Khi kiệt quệ tài chính trở nên nghiêm trọng, nó có thể dẫn đến phá sản, khiến cổ đông cũ mất quyền sở hữu và chủ nợ trở thành cổ đông mới Kiệt quệ tài chính được xem như một giai đoạn giữa khả năng thanh toán và mất khả năng thanh toán, với các dấu hiệu như tiền mặt giảm liên tục, thiếu sản phẩm cạnh tranh, nợ quá nhiều, không lập quỹ dự phòng tài chính, và thay đổi trong ban quản lý Doanh nghiệp kiệt quệ tài chính có thể thực hiện các biện pháp như bán tài sản, sáp nhập, giảm chi phí, phát hành cổ phần, gia hạn khoản vay hoặc chuyển nợ thành cổ phần.
Theo nghiên cứu của Altman (1968) tại thị trường Mỹ, một công ty được coi là phá sản khi không thể giải quyết nghĩa vụ nợ và phải nộp đơn xin phá sản Bên cạnh đó, Shelagh Heffernan (2005) cũng chỉ ra rằng khả năng phá sản của doanh nghiệp xảy ra khi doanh nghiệp rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán, cụ thể là khi nợ phải trả vượt quá tài sản hoặc khi tài sản ròng âm.
Kiệt quệ tài chính và phá sản đều liên quan đến khó khăn trong việc trả nợ, nhưng chúng khác nhau về bản chất Kiệt quệ tài chính có thể xảy ra ở nhiều giai đoạn và mức độ khác nhau, trong khi phá sản là tình trạng pháp lý nhằm giải quyết quyền lợi của các bên và đánh dấu sự chấm dứt hoạt động của doanh nghiệp Doanh nghiệp có thể khắc phục tình trạng kiệt quệ tài chính mà không dẫn đến phá sản, nhưng phần lớn các trường hợp phá sản đều bắt nguồn từ giai đoạn kiệt quệ tài chính.
Trước khi doanh nghiệp phá sản, thường có giai đoạn chờ đợi, thanh lý tài sản và giải thể Theo nghiên cứu của Theodossiou (1993), doanh nghiệp Mỹ thường mất khả năng trả nợ khoảng 2 năm trước khi chính thức phá sản Nghiên cứu của Tinoco & Wilson (2013) cho thấy tại Anh, khoảng cách trung bình giữa thời điểm doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính và ngày phá sản pháp lý là 1,17 năm, có thể kéo dài tới 3 năm.
Kiệt quệ tài chính, theo Foster (1986), là một vấn đề về thanh khoản có thể được giải quyết thông qua tái cơ cấu quy mô lớn trong hoạt động kinh doanh hoặc cấu trúc tổ chức Gordon (1971) nhấn mạnh rằng đây chỉ là một giai đoạn trong quá trình dẫn đến thất bại và tái cấu trúc Lemma và Tracy (2012) chỉ ra ba giải pháp tài chính mà các công ty có thể áp dụng để đối phó với kiệt quệ tài chính, bao gồm cơ cấu lại nợ, bán tài sản, hoặc tiếp nhận vốn mới từ nguồn bên ngoài, thay vì lựa chọn phá sản Quan trọng là, phá sản không phải là nguyên nhân của sự sụt giảm giá trị, mà chỉ là hậu quả.
2.1.2 Các nghiên cứu về mức xác định kiệt quệ tài chính
Nghiên cứu của Tinoco và Wilson (2013) chỉ ra rằng các doanh nghiệp tại Anh rơi vào tình trạng kiệt quệ tài chính khi EBITDA thấp hơn chi phí lãi vay và có mức tăng trưởng âm trong giá trị thị trường Tương tự, Sori và Jalil (2009) phát hiện rằng tại thị trường chứng khoán Singapore, doanh nghiệp cũng gặp khó khăn tài chính khi phải tái cấu trúc, bán tài sản để thanh toán nợ, liên tục thua lỗ trong ba năm, và duy trì dòng tiền âm trong cùng khoảng thời gian.
Nghiên cứu của Pindado và Rodrigues (2009) chỉ ra rằng doanh nghiệp rơi vào tình trạng kiệt quệ tài chính khi lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao (EBITDA) thấp hơn chi phí tài chính Trong khi đó, nghiên cứu của Zhang (2007) về thị trường chứng khoán Trung Quốc cho rằng công ty sẽ bị đưa vào diện kiểm soát nếu có thu nhập tích lũy âm trong hai năm liên tiếp hoặc giá trị tài sản ròng trên cổ phiếu thấp hơn giá trị sổ sách.
Theo Platt và Platt (2006), doanh nghiệp được coi là kiệt quệ tài chính khi đồng thời thỏa mãn ba chỉ tiêu: tỷ lệ chi trả lãi trước thuế, lãi vay và khấu hao; lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT); và lợi nhuận sau thuế liên tục âm trong hai năm Trong khi đó, Abid và Zouari (2003) sử dụng công thức Black-Scholes để xác định tình trạng tài chính của doanh nghiệp, trong đó doanh nghiệp có xác suất lớn hơn 0,01 được xem là kiệt quệ tài chính, còn doanh nghiệp có xác suất nhỏ hơn 0,01 được coi là lành mạnh.
Theo quy chế giám sát đối với doanh nghiệp nhà nước tại Việt Nam, các doanh nghiệp kinh doanh thua lỗ và hoạt động không hiệu quả sẽ bị giám sát nếu rơi vào một trong các trường hợp sau: thua lỗ 3 năm liên tiếp, thua lỗ 1 năm nhưng mất trên 30% vốn chủ sở hữu, hoặc có một năm lãi giữa hai năm thua lỗ, cùng với hệ số khả năng thanh toán nợ đến hạn nhỏ hơn 0,5.
Tại Việt Nam, luật phá sản năm 2004 xác định doanh nghiệp, hợp tác xã không có khả năng thanh toán nợ khi chủ nợ yêu cầu là lâm vào tình trạng phá sản Theo Lê Văn Hưng (2007), dấu hiệu chính để xác định tình trạng này là sự mất khả năng thanh toán nợ đến hạn Việc xác định dấu hiệu mất khả năng thanh toán rất quan trọng, là căn cứ khởi đầu cho thủ tục giải quyết phá sản Tuy nhiên, cách xác định này không giống nhau ở các quốc gia khác nhau Luật Phá sản Việt Nam không quy định cụ thể các dấu hiệu để xác định mất khả năng thanh toán, tạo điều kiện cho việc mở thủ tục phá sản và khả năng phục hồi kinh doanh Cần lưu ý rằng, công ty lâm vào tình trạng phá sản chưa hẳn đã bị phá sản, mà chỉ được coi là phá sản khi có thủ tục tuyên bố phá sản.
Công ty niêm yết cổ phiếu và trái phiếu sẽ bị hủy niêm yết bắt buộc nếu có kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh lỗ trong 03 năm liên tiếp và tổng số lỗ lũy kế vượt quá vốn chủ sở hữu theo báo cáo tài chính gần nhất.
Trong nghiên cứu về rủi ro tín dụng doanh nghiệp, Hoàng Tùng (2011) và Nguyễn Trọng Hòa (2009) chỉ ra rằng một công ty được coi là có rủi ro tín dụng khi xảy ra một trong các yếu tố sau: không đủ khả năng thực hiện nghĩa vụ tín dụng với đối tác (nợ quá hạn so với tổng dư nợ ngân hàng), vốn lưu động âm, hoặc giá trị thị trường của công ty thấp hơn tổng nợ.
Phá sản công ty tại Việt Nam thường rất hiếm, đặc biệt đối với các công ty sản xuất lớn, do quy định pháp lý và thủ tục phức tạp, cùng với tác động xã hội Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng phá sản, bao gồm kết quả kinh doanh và các chính sách nhà nước nhằm duy trì ổn định xã hội và đáp ứng kỳ vọng của nhà đầu tư Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định công ty có nguy cơ phá sản (kiệt quệ tài chính) và công ty không có nguy cơ, dựa trên các tiêu chí đã được đề xuất trong các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và các thị trường khác.
Các công ty bị Sở Giao dịch chứng khoán công bố hủy niêm yết, cảnh báo ngừng giao dịch hoặc có cổ phiếu trong diện kiểm soát thường là những công ty có nguy cơ phá sản Nghiên cứu này chỉ tập trung vào các công ty bị cảnh báo liên quan đến hiệu quả hoạt động, không xem xét các trường hợp vi phạm quy tắc công bố thông tin hay thời hạn nộp báo cáo tài chính.
Một số nghiên cứu trước về dự báo phá sản và nguy cơ phá sản
Trên toàn cầu, có nhiều nghiên cứu liên quan đến việc dự đoán khả năng phá sản và đánh giá nguy cơ của doanh nghiệp, với sự điều chỉnh phù hợp theo từng đặc điểm thị trường Một số nghiên cứu tiêu biểu đã được tổng hợp và phân tích để làm rõ vấn đề này.
Trong nghiên cứu “Các chỉ số tài chính dự báo sự phá sản”, Beaver (1966) chỉ ra rằng một trong những dấu hiệu nhận biết công ty phá sản là không thanh toán được trái phiếu công ty, không chi trả cổ tức cho cổ phiếu ưu đãi, và có tài khoản ngân hàng bị thấu chi Phân tích kỹ thuật đơn biến của Beaver đã đặt nền tảng cho các nghiên cứu đa biến sau này Ông đã so sánh 6 tỷ số tài chính giữa các công ty vỡ nợ và không vỡ nợ, bao gồm dòng tiền/tổng nợ, thu nhập ròng/tổng tài sản, tổng nợ/tổng tài sản, vốn lưu động/tổng tài sản, tài sản ngắn hạn/nợ ngắn hạn, và tài sản ngắn hạn/chi tiêu hoạt động hàng ngày Beaver đã xác định ngưỡng giới hạn cho từng tỷ số, cho thấy khả năng dự đoán nguy cơ vỡ nợ thông qua các tỷ số tài chính Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ kiểm định khả năng dự báo của từng tỷ số riêng lẻ mà không xem xét sự kết hợp giữa các tỷ số hay so sánh với các phương pháp dự báo phá sản khác.
Trong nghiên cứu "Tỷ số tài chính, phân tích biệt số và dự báo phá sản doanh nghiệp," Alman (1968) đã giới thiệu mô hình dự báo phá sản mới gọi là kỹ thuật phân tích đa biệt số (MDA) Kỹ thuật này kết hợp nhiều tỷ số để tạo ra một mô hình dự báo hiệu quả hơn, sử dụng thống kê để phân loại các quan sát vào nhóm đã xác định dựa trên đặc trưng riêng MDA chủ yếu được áp dụng để phân loại các biến phụ thuộc ở dạng định tính, như phân biệt giới tính hoặc tình trạng phá sản Bước đầu tiên trong quá trình này là xác định rõ ràng các nhóm, có thể là hai hoặc nhiều hơn, và MDA tạo ra sự kết hợp tuyến tính hoặc bậc hai của các biến để phân biệt tốt nhất giữa các nhóm.
Alman (1968) đã thực hiện nghiên cứu với 66 công ty sản xuất, chia thành hai nhóm: 33 công ty đã nộp đơn xin phá sản và 33 công ty vẫn hoạt động Mô hình dự báo của ông đạt độ chính xác 95% trong việc nhận diện các công ty phá sản trước 1 năm và 72% trong vòng 2 năm Tác giả áp dụng phương pháp phân tích đa nhân tố (MDA) để phát triển mô hình Z-core, dựa trên 5 biến số: X1 - vốn lưu động/tổng tài sản; X2 - lợi nhuận giữ lại/tổng tài sản; X3 - lợi nhuận trước thuế và lãi vay/tổng tài sản; X4 - giá thị trường của vốn chủ sở hữu/giá trị sổ sách của tổng nợ; và X5 - doanh thu/tổng tài sản.
Mô hình đưa ra hệ số cho các biến như sau:
Nếu Z