Mục đích nghiên cứu của đề tài là tập trung phân tích thực trạng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, chi nhánh Bà rịa Vũng Tàu, cùng với việc tận dụng thế mạnh thương hiệu và sản phẩm và khai thác tiềm năng của thị trường để đưa ra những giải pháp phát triển cho vay tiêu dùng tại chi nhánh.
KHÁI QUÁT VỀ CHO VAY TIÊU DÙNG Ở NHTM
Khái niệm cho vay tiêu dùng
Cho vay tiêu dùng (CVTD) là hình thức cấp tín dụng mà ngân hàng cung cấp cho cá nhân một khoản tiền nhất định để mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ phục vụ nhu cầu tiêu dùng Đây là nguồn tài chính quan trọng giúp cá nhân và hộ gia đình trang trải các chi phí như nhà ở, phương tiện đi lại, đồ dùng gia đình, giáo dục, y tế và du lịch mà không phục vụ cho mục đích sản xuất kinh doanh Mặc dù định nghĩa về CVTD có thể khác nhau, nhưng mục đích cơ bản vẫn là hỗ trợ cá nhân, hộ gia đình nâng cao mức sống khi họ chưa có khả năng chi trả ngay lập tức Ngân hàng phát triển sản phẩm cho vay tiêu dùng nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng và thu hồi vốn cùng lợi nhuận từ khoản vay.
Trong những năm gần đây, cho vay tiêu dùng đã gia tăng, mang lại lợi nhuận lớn cho nhiều ngân hàng Tuy nhiên, không phải ngân hàng nào cũng tích cực mở rộng hình thức cho vay này, điều này được giải thích bởi các đặc điểm riêng của cho vay tiêu dùng.
Đặc điểm cho vay tiêu dùng
như Giáo trình Nghiệp vụ cho vay tiêu dùng (2014) – Học viện Ngân hàng, cho vay tiêu dùng có những đặc điểm như sau:
1.1.2.1 Cho vay tiêu dùng có tính nhạy cảm theo chu kỳ của nền kinh tế:
Thu nhập của mỗi người chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, trong đó chu kỳ kinh tế là yếu tố quan trọng Khi nền kinh tế phát triển, người dân kỳ vọng thu nhập tăng và sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn, khuyến khích nhà sản xuất đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng Nếu thu nhập không đủ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, người dân có xu hướng vay tiền với niềm tin vào khả năng hoàn trả trong tương lai Ngân hàng cũng lạc quan về kinh tế, dẫn đến việc mở rộng tín dụng, từ đó cho vay tiêu dùng sẽ phát triển trong thời kỳ tăng trưởng Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, quy mô cho vay tiêu dùng sẽ bị thu hẹp.
1.1.2.2 Quy mô cho vay tiêu dùng nhỏ: Đặc điểm này xuất phát từ đối tượng khách hàng của cho vay tiêu dùng là cá nhân và hộ gia đình Họ thường vay để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng khi mà tích lũy chưa đủ khả năng chi trả Vì vây, các khoản cho vay tiêu dùng thường có quy mô nhỏ so với tài sản của ngân hàng, nhưng số lượng khoản vay lại rất lớn do số lượng khách hàng lớn và nhu cầu chi tiêu đa dạng
1.1.2.3 Cho vay tiêu dùng ít nhạy cảm với lãi suất:
Khách hàng vay tiêu dùng thường ưu tiên các tiện ích và giá trị mà khoản vay mang lại để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, thay vì lo lắng về chi phí vay Bên cạnh đó, với số lượng khoản vay nhỏ và số tiền thanh toán định kỳ không quá lớn, khách hàng không gặp phải áp lực tài chính nặng nề từ khoản vay này.
1.1.2.4 Chất lượng thông tin khách hàng cung cấp không cao: Đối với khách hàng cá nhân, hộ gia đình thông tin làm cơ sở phân tích để ngân hàng quyết định cho vay hay không? Đó là những thông tin về nghề nghiệp, thu nhập, độ tuổi, tình trạng sức khoẻ, nơi cư trú Những thông tin này do chính khách hàng cung cấp do vậy mang tính chủ quan, một chiều, không được kiểm toán, kiểm soát như đối với khách hàng doanh nghiệp, và do đó có thể không chính xác, tiềm ẩn rủi ro cho Ngân hàng
1.1.2.5 Nguồn trả nợ không ổn định, phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
Nguồn trả nợ của khách hàng chủ yếu từ thu nhập, có thể biến động theo sức khoẻ, công việc và tình hình kinh tế Do đó, việc khách hàng có công việc ổn định, thu nhập đáng tin cậy và trình độ học vấn cao là những yếu tố quan trọng mà các ngân hàng thương mại xem xét khi quyết định cho vay.
1.1.2.6 Lãi suất của các khoản cho vay tiêu dùng cao:
Do quy mô của các khoản vay tiêu dùng thường nhỏ, chi phí cho vay cao và tiềm ẩn nhiều rủi ro, khách hàng phải chịu lãi suất cao hơn so với vay thông thường Mức lãi suất này giúp ngân hàng hạn chế rủi ro và cân đối thu nhập – chi phí khi xảy ra sự cố ngoài ý muốn.
Phân loại cho vay tiêu dùng
Theo GS TS Nguyễn Văn Tiến (2010), cho vay tiêu dùng có sự đa dạng và phong phú, có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào tính chất của từng hình thức vay.
1.1.3.1 Căn cứ theo mục đích vay:
Cho vay tiêu dùng cư trú:
Các khoản vay cho nhu cầu mua sắm, xây dựng hoặc cải tạo nhà ở của cá nhân hoặc hộ gia đình thường có giá trị lớn và thời hạn vay dài, mang lại nguồn thu ổn định cho ngân hàng Tuy nhiên, rủi ro của những khoản vay này chịu ảnh hưởng từ biến động của thị trường bất động sản, do tài sản đảm bảo thường là tài sản hình thành từ vốn vay.
Cho vay tiêu dùng phi cư trú:
Các khoản vay này được sử dụng để hỗ trợ chi phí mua sắm xe cộ, đồ dùng gia đình, chi phí học tập, giải trí và du lịch.
Các khoản cho vay tiêu dùng này thường có giá trị không cao và có thời hạn ngắn hơn
1.1.3.2 Căn cứ theo phương thức hoàn trả:
Cho vay tiêu dùng trả góp là hình thức cho vay trong đó người vay trả nợ cho ngân hàng theo các kỳ hạn nhất định, bao gồm cả gốc và lãi Phương thức này thường áp dụng cho các khoản vay lớn hoặc khi thu nhập của người vay không đủ để thanh toán toàn bộ số nợ một lần.
Một số điểm Ngân hàng cần chú ý khi áp dụng hình thức cho vay trả góp:
Loại tài sản được tài trợ:
Ngân hàng thường ưu tiên tài trợ cho các khoản vay nhằm mua sắm những đồ dùng có giá trị và độ bền cao Với những tài sản này, người tiêu dùng sẽ được hưởng lợi ích lâu dài từ chúng.
Số tiền phải trả trước:
Ngân hàng thường yêu cầu người vay thanh toán một phần giá trị tài sản trước khi cho vay phần còn lại, nhằm hạn chế rủi ro và tăng trách nhiệm của người vay đối với tài sản Khi khách hàng không thể trả nợ, ngân hàng có thể phát mãi tài sản để thu hồi nợ, nhưng giá trị tài sản đã qua sử dụng thường giảm Do đó, số tiền trả trước đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngân hàng khỏi rủi ro tài chính.
Số tiền trả trước nhiều hay ít phụ thuộc:
Đối với các loại tài sản có mức độ giảm giá nhanh, số tiền trả trước thường cao, trong khi đối với các tài sản có mức độ giảm giá chậm, số tiền trả trước sẽ thấp hơn.
Thị trường tiêu thụ tài sản đã qua sử dụng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị tài sản Nếu tài sản dễ bán, số tiền trả trước sẽ thấp hơn so với tài sản khó bán.
- Năng lực tài chính của người đi vay
Chi phí tài trợ là khoản chi mà người vay phải trả cho ngân hàng khi sử dụng vốn, bao gồm chủ yếu tiền lãi và một số chi phí khác Khoản chi này cần phải bù đắp cho chi phí vốn, chi phí hoạt động, rủi ro và đồng thời mang lại lợi nhuận hợp lý cho ngân hàng.
Khi xác định các điều khoản liên quan đến việc thanh toán nợ của khách hàng, Ngân hàng thường chú ý tới một số vấn đề sau:
- Số tiền thanh toán mỗi định kỳ phù hợp về khả năng thu nhập, chi tiêu của khách hàng
- Giá trị của tài sản tài trợ không được thấp hơn số tiền tài trợ chưa được thu hồi
Kỳ hạn trả nợ cần phải phù hợp với khả năng thanh toán của khách hàng, tuy nhiên không nên kéo dài quá lâu Nếu thời gian trả nợ quá dài, giá trị của tài sản được tài trợ có thể giảm đáng kể, dẫn đến khó khăn trong việc thu hồi nợ.
Cho vay tiêu dùng phi trả góp:
Theo phương thức này, khách hàng thanh toán toàn bộ số tiền vay cho ngân hàng một lần khi đến hạn, thường áp dụng cho các khoản vay nhỏ và có thời hạn ngắn.
Cho vay tiêu dùng tuần hoàn
Các khoản vay tiêu dùng cho phép khách hàng sử dụng thẻ tín dụng hoặc sec thấu chi dựa trên tài khoản vãng lai Theo phương thức này, ngân hàng sẽ cấp cho khách hàng hạn mức tín dụng để vay và trả nợ nhiều kỳ một cách linh hoạt, dựa trên nhu cầu chi tiêu và thu nhập của từng kỳ, trong một thời gian đã thỏa thuận trước.
Lãi phải trả từng thời kỳ có thể dựa trên những cách sau:
Lãi suất được xác định dựa trên số dư nợ đã điều chỉnh, trong đó số dư nợ được sử dụng để tính lãi là số dư nợ cuối cùng của mỗi kỳ, sau khi khách hàng đã thực hiện thanh toán cho Ngân hàng.
Lãi suất được tính dựa trên số dư nợ trước khi điều chỉnh, có nghĩa là số dư dùng để tính lãi là số dư nợ của mỗi kỳ trước khi khoản nợ được thanh toán.
Lãi được tính trên cơ sơ dư nợ bình quân
Vay thấu chi và thẻ tín dụng là hai hình thức vay tiêu dùng tuần hoàn phổ biến, cho phép khách hàng linh hoạt trong việc sử dụng nguồn tiền Những khoản vay này thường nhỏ và phù hợp cho những ai có nguồn tiền ra vào thường xuyên Đặc biệt, cho vay qua thẻ đã trở thành một xu hướng phát triển mạnh mẽ tại thị trường Việt Nam trong những năm gần đây, với hạn mức cho phép khách hàng rút vượt số dư tài khoản của mình.
1.1.3.3 Căn cứ vào nguồn gốc của khoản nợ:
Cho vay tiêu dùng gián tiếp:
PHÁT TRIỂN CHO VAY TIÊU DÙNG Ở NHTM
Khái niệm
Trong nền kinh tế thị trường cạnh tranh khốc liệt, doanh nghiệp cần mở rộng và cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của thị trường Việc đổi mới mẫu mã, công nghệ và đảm bảo chất lượng là rất quan trọng để tạo lòng tin cho khách hàng Ngân hàng cũng cần phát triển và nâng cao chất lượng sản phẩm để giành thị phần lớn và củng cố vị thế của mình.
CVTD là một phân khúc thị trường tín dụng quan trọng, đóng góp vào nguồn thu nhập và giúp các ngân hàng cung cấp dịch vụ trọn gói cho khách hàng Sự phát triển của CVTD không chỉ thể hiện ở số lượng mà còn ở chất lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng về sản phẩm tín dụng, đồng thời nâng cao lợi nhuận cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Phát triển CVTD không chỉ liên quan đến việc mở rộng quy mô mà còn đảm bảo an toàn vốn và nâng cao chất lượng tín dụng Cần xem xét sự phát triển này trong mối quan hệ với các chỉ tiêu tài chính khác Việc phân tích và đánh giá CVTD hiện đại sẽ giúp xác định rõ nguyên nhân và những vướng mắc liên quan đến CVTD.
Ngân hàng có thể lựa chọn các phương pháp phù hợp để mở rộng cung ứng dịch vụ tài chính, đồng thời đảm bảo sự phát triển đồng bộ với tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế.
Sự cần thiết phải phát triển cho vay tiêu dùng
Cho vay tiêu dùng hiện đang trở thành một hình thức cho vay phổ biến tại các ngân hàng thương mại, đóng vai trò quan trọng không chỉ cho ngân hàng mà còn cho nền kinh tế và người tiêu dùng.
Cho vay tiêu dùng không chỉ giúp ngân hàng tăng khả năng cạnh tranh với các tổ chức tín dụng khác mà còn thu hút khách hàng mới, mở rộng mối quan hệ với họ Bằng cách nâng cao mạng lưới, đa dạng hóa sản phẩm và cải thiện chất lượng dịch vụ, ngân hàng sẽ thu hút ngày càng nhiều khách hàng, từ đó nâng cao hình ảnh trong mắt công chúng Ngân hàng không chỉ chú trọng đến doanh nghiệp mà còn quan tâm đến nhu cầu thiết yếu của người tiêu dùng, đáp ứng nguyện vọng cải thiện cuộc sống, qua đó nâng cao uy tín của mình.
Cho vay tiêu dùng là một công cụ marketing hiệu quả, giúp ngân hàng gia tăng sự nhận biết từ khách hàng Khi người dân thấy có cơ hội vay tiền từ ngân hàng, họ sẽ có xu hướng gửi nhiều tiền hơn vào ngân hàng, từ đó ngân hàng có thể huy động nguồn vốn lớn từ cộng đồng.
Tín dụng và dịch vụ là hai nguồn thu chủ yếu của ngân hàng thương mại, trong đó cho vay cá nhân đóng vai trò quan trọng Kênh cho vay cá nhân không chỉ giúp ngân hàng tiếp cận các dịch vụ khác như tiền gửi, thanh toán và chuyển khoản, mà còn giúp phân tán rủi ro tín dụng từ doanh nghiệp sang cá nhân.
1.2.2.2 Đối với người tiêu dùng:
Tín dụng tiêu dùng mở rộng giúp cải thiện điều kiện sống của người dân, cho phép họ tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như giáo dục và y tế ngay cả khi chưa tích lũy đủ tiền Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu cấp bách mà còn kích thích người lao động làm việc tích cực và sáng tạo, nâng cao năng suất Việc mở rộng cho vay tiêu dùng qua ngân hàng cũng giảm thiểu hiện tượng cho vay nặng lãi, giúp người nghèo giảm bớt gánh nặng tài chính Qua đó, người dân có cơ hội tiết kiệm và đầu tư cho các mục tiêu lớn hơn như mua nhà, sửa chữa nhà ở, du học, mua xe, và giải trí, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tuy vậy người tiêu dùng cần tính toán để việc chi tiêu được hợp lý, không vượt quá mức cho phép và đảm bảo khả năng chi trả
1.2.2.3 Đối với nền kinh tế:
Cho vay tiêu dùng hỗ trợ tài chính cho các chi tiêu hàng hóa và dịch vụ trong nước, góp phần kích cầu hiệu quả Nhờ vào hình thức cho vay này, doanh nghiệp có thể tăng tốc độ tiêu thụ hàng hóa, rút ngắn thời gian lưu thông, cải thiện khả năng trả nợ ngân hàng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển của cho vay tiêu dùng
1.2.3.1 Chỉ tiêu phản ánh doanh số Cho vay tiêu dùng:
Doanh số CVTD là số tiền mà Ngân hàng đã CVTD trong một thời kỳ nhất định, thường tính theo năm tài chính
Chỉ tiêu phản ánh tăng trưởng doanh số CVTD tuyệt đối:
Gía trị tăng trưởng Tổng doanh số Tổng doanh số
Doanh số tuyệt đối CVTD năm (n) CVTD năm (n-1)
Chỉ tiêu này phản ánh mức tăng trưởng doanh số CVTD năm (n) so với năm trước (n-1) Khi chỉ tiêu này lớn hơn 0, điều đó cho thấy hoạt động CVTD của Ngân hàng đã có sự mở rộng đáng kể.
Chỉ tiêu phản ánh sự tăng trưởng doanh số CVTD tương đối:
Tỷ lệ tăng trưởng Gía trị tăng trưởng doanh số tuyệt đối X 100%
Dsố CVTD tương đối Tổng doanh số CVTD năm (n-1)
Chỉ tiêu này phản ánh tốc độ tăng trưởng doanh số CVTD năm (n) so với năm (n-1)
Chỉ tiêu phản ánh sự tăng trưởng về tỷ trọng:
Tỷ trọng Tổng doanh số CVTD X 100%
CVTD Tổng doanh số của hoạt động tín dụng
Chỉ tiêu này phản ánh tỷ lệ doanh số từ hoạt động cho vay tiêu dùng (CVTD) so với tổng doanh số tín dụng của ngân hàng Sự gia tăng tỷ lệ này qua các năm cho thấy quy mô hoạt động CVTD đang có xu hướng mở rộng.
1.2.3.2 Chỉ tiêu phản ánh dư nợ CVTD:
Là chỉ tiêu phản ánh khối lượng tín dụng Ngân hàng cấp cho nền kinh tế nhằm mục đích tiêu dùng tại một thời điểm
Chỉ tiêu phản ánh tăng trưởng dư nợ tuyệt đối:
Gía trị tăng trưởng Tổng dư nợ Tổng dư nợ
Dư nợ tuyệt đối CVTD năm(n) CVTD năm (n-1)
Chỉ tiêu này > 0 chứng tỏ số tiền khách hàng nợ Ngân hàng hàng năm tăng lên, tức là hoạt động CVTD được mở rộng
Chỉ tiêu phản ánh tăng trưởng dư nợ tương đối:
Tăng trưởng dư nợ Gía trị tăng trưởng dư nợ tuyệt đối X 100%
CVTD tương đối Tổng dư nợ cho vay tiêu dùng năm (n-1)
Chỉ tiêu này phản ánh tốc độ tăng trưởng dư nợ trong CVTD năm (n) so với năm (n-1)
Chỉ tiêu phản ánh về tỷ trọng dư nợ:
Tỷ trọng Tổng dư nợ CVTD X 100%
Dư nợ CVTD Tổng dư nợ hoạt động tín dụng
Chỉ tiêu này cho thấy tỷ lệ dư nợ hoạt động cho vay tiêu dùng (CVTD) so với tổng dư nợ tín dụng của ngân hàng Sự gia tăng tỷ lệ này qua các năm cho thấy hoạt động CVTD đang được mở rộng và phát triển mạnh mẽ.
1.2.3.3 Chỉ tiêu phản ánh số lượng, số lượt khách hàng:
Số lượng khách hàng: thế hiện số khoản CVTD mà Ngân hàng cung cấp cho khách hàng
Sự tăng, giảm số Số lượng khách hàng Số lượng khách hàng lượng khách hàng Năm (n) Năm (n-1)
Số lượt khách hàng: Chỉ tiêu phản ánh số lần một khách hàng đến vay tiêu dùng tại Ngân hàng trong một năm
1.2.3.4 Tỷ trọng các sản phẩm Cho vay tiêu dùng:
Tỷ trọng Dư nợ CVTD sản phẩm (i) x 100%
SP CVTD Tổng dư nợ của hoạt động tín dụng
Chỉ tiêu này phản ánh thế mạnh của mỗi Ngân hàng trong lĩnh vực CVTD
Tỷ trọng của sản phẩm nào cao chứng tỏ Ngân hàng có thế mạnh về sản phẩm đó
Dựa trên danh mục sản phẩm của CVTD Ngân hàng, có thể đánh giá sự đa dạng trong cách thức mà Ngân hàng đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó phản ánh khả năng mở rộng quy mô và phạm vi hoạt động của Ngân hàng.
1.2.3.5 Chỉ tiêu phản ánh Chất lượng CVTD:
Khi mở rộng quy mô cho vay tín dụng, các ngân hàng cần chú trọng đến chất lượng của các khoản cho vay Một số chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng cho vay tín dụng bao gồm tỷ lệ nợ xấu, khả năng thu hồi nợ và mức độ rủi ro tín dụng.
Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ:
Tỷ lệ Nợ xấu CVTD
Nợ xấu CVTD Tổng dư nợ CVTD
Vòng quay vốn CVTD là chỉ số quan trọng để đo lường tốc độ luân chuyển vốn của Ngân hàng, phản ánh thời gian thu hồi nợ Nếu vòng quay vốn nhanh, điều này cho thấy Ngân hàng đang sử dụng vốn một cách hiệu quả.
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển cho vay tiêu dùng
1.2.4.1 Các nhân tố thuộc về ngân hàng:
Quy mô và uy tín của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lượng cho vay tiêu dùng Ngân hàng có vốn lớn và mạng lưới chi nhánh thuận tiện sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn Hơn nữa, uy tín cao của ngân hàng cũng góp phần nâng cao số lượng khách hàng đến giao dịch, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cho vay tiêu dùng.
Thành công của cho vay tiêu dùng phụ thuộc vào các chính sách và quy định của ngân hàng, bao gồm sự chăm sóc khách hàng chu đáo trước và sau khi vay Các yếu tố như lãi suất, phí tín dụng có linh hoạt và phù hợp với thu nhập của người dân hay không, thời hạn tín dụng, kỳ hạn nợ, tài sản đảm bảo, và phương thức giải ngân cũng rất quan trọng Thủ tục xin vay vốn cần đơn giản, thời gian thẩm định hồ sơ không nên quá dài, vì nếu kéo dài, khách hàng có thể chuyển sang ngân hàng khác.
Trình độ và thái độ của cán bộ quan hệ khách hàng (CB QHKH) tại ngân hàng đóng vai trò quyết định trong sự thành công của cho vay tiêu dùng Để thẩm định chính xác khách hàng và dự án vay vốn, CB QHKH cần có chuyên môn vững vàng Hơn nữa, họ cũng cần thể hiện đạo đức nghề nghiệp, sự tận tâm và nhiệt tình trong việc hỗ trợ khách hàng hoàn tất các thủ tục cần thiết.
Để thu hút nhiều khách hàng cho hoạt động cho vay tiêu dùng, ngân hàng cần triển khai một chính sách marketing hiệu quả Việc tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông, tờ rơi và hình ảnh của ngân hàng là rất quan trọng, nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích và chính sách cho vay tiêu dùng.
Công nghệ ngân hàng hiện đại và khả năng quản lý hiệu quả có ảnh hưởng lớn đến hoạt động cho vay tiêu dùng Việc áp dụng công nghệ tiên tiến giúp ngân hàng xử lý thủ tục nhanh chóng và chính xác, giảm thiểu rắc rối cho khách hàng và cải thiện quản lý hồ sơ Đồng thời, ngân hàng cần thiết lập quy định và nội quy làm việc rõ ràng, cùng với việc quản lý nhân sự chặt chẽ để tạo động lực cho cán bộ nhân viên, từ đó nâng cao phong cách làm việc và hiệu quả phục vụ.
Các nhân tố vi mô nội tại ngân hàng có ảnh hưởng lớn đến cho vay tiêu dùng, nhưng bên cạnh đó, các yếu tố khách quan như đạo đức khách hàng và rủi ro trong hoạt động cho vay cũng đóng vai trò quan trọng Nếu khách hàng có đạo đức tốt và ý thức trả nợ cao, rủi ro cho vay tiêu dùng sẽ giảm, từ đó khuyến khích ngân hàng mở rộng cho vay với các quy định linh hoạt hơn Ngược lại, nếu khách hàng không có khả năng trả nợ đúng hạn, sẽ dẫn đến việc hạn chế hoạt động cho vay tiêu dùng.
Một ngân hàng muốn phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng thì cần tính tới tất cả các nhân tố vĩ mô và vi mô kể trên
1.2.4.2 Nhân tố ngoài ngân hàng:
Các nhân tố vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động cho vay tiêu dùng bao gồm môi trường kinh tế xã hội, chính sách kinh tế của nhà nước, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng, môi trường pháp lý và các yếu tố văn hóa.
Thị trường nơi ngân hàng hoạt động có đặc điểm quan trọng, đặc biệt là ở các thành phố hoặc khu vực đông dân cư với mức thu nhập cao và trình độ học vấn tốt Tại những nơi này, nhu cầu vay tiêu dùng thường tăng cao hơn so với vùng nông thôn, nơi mà người dân chủ yếu chỉ quen với công việc đồng áng và ít có kiến thức về hoạt động ngân hàng.
Thói quen tiết kiệm và tâm lý ngại tiếp xúc với ngân hàng của người dân Việt Nam ảnh hưởng lớn đến nhu cầu vay tiêu dùng Người dân thường tích lũy đủ tiền trước khi mua sắm, dẫn đến việc ít nghĩ đến việc vay nợ Sự e ngại về các thủ tục hành chính phức tạp cũng góp phần làm giảm nhu cầu vay vốn.
Môi trường kinh tế chính trị ảnh hưởng lớn đến hoạt động cho vay tiêu dùng Khi nền kinh tế phát triển ổn định với thu nhập bình quân đầu người cao, cho vay tiêu dùng sẽ diễn ra thuận lợi và bền vững Ngược lại, trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng, hoạt động cho vay tiêu dùng có thể gặp nhiều khó khăn và rủi ro.
Các quy định pháp lý của Ngân hàng Nhà nước và chính phủ có ảnh hưởng lớn đến hoạt động cho vay, bao gồm cả cho vay tiêu dùng Những quy định này bao gồm việc kiểm soát tỷ lệ vốn tự có của các ngân hàng thương mại, quy định tỷ lệ cho vay tối đa cho một khách hàng, hạn chế cho vay phi sản xuất và quy định về trích lập dự phòng rủi ro.
BÀI HỌC KINH NGHIỆM VỀ CHO VAY TIÊU DÙNG
Kinh nghiệm cho vay tiêu dùng của các tổ chức tín dụng trong nước
Với dân số 90 triệu người, thị trường cho vay tiêu dùng tại Việt Nam đang sở hữu tiềm năng phát triển lớn Nhiều ngân hàng nước ngoài xem đây là giải pháp hiệu quả để mở rộng tín dụng, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tăng trưởng kinh doanh của các ngân hàng Dự báo, lĩnh vực này sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Theo các chuyên gia ngân hàng, lĩnh vực cho vay tài chính tiêu dùng đã trở nên phổ biến hơn trong 5 năm qua, khi người tiêu dùng ngày càng quen thuộc với khái niệm vay ngân hàng để mua sắm các mặt hàng giá trị như xe máy và thiết bị điện tử cao cấp Sự gia tăng số lượng ngân hàng và công ty tài chính tham gia đã làm cho thị trường này trở nên sôi động hơn.
Sau năm 2015, các ngân hàng nước ngoài như ANZ, HSBC, Standard Chartered và Shinhan Vina đã xác định bán lẻ là mục tiêu chính để khai thác Họ đều có những đánh giá tích cực về triển vọng thị trường bán lẻ tại Việt Nam và đang nỗ lực mở rộng sản phẩm, dịch vụ nhằm tăng cường thị phần trong lĩnh vực này.
Trước sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các ngân hàng nước ngoài, các ngân hàng nội địa đã nhanh chóng tập trung vào việc mở rộng thị phần trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng.
1.3.2.1 Về hoạt động của các công ty tài chính (CTTC):
CTTC tổ chức cho vay ngay tại điểm bán, giúp tiếp cận nhanh chóng với khách hàng vay vốn tiêu dùng nhỏ lẻ Giải pháp cho vay tại điểm bán mang lại sự tiện lợi và dễ dàng phát triển mạng lưới với chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng thấp Các khoản vay nhỏ được thực hiện tại cửa hàng, nơi khách hàng có nhu cầu mua sắm sản phẩm Để triển khai hiệu quả, CTTC cần xây dựng mạng lưới đối tác bán lẻ để hợp tác cung cấp dịch vụ tiện ích cho khách hàng.
Khách hàng có thể mua sản phẩm tại cửa hàng và điền mẫu đơn dưới sự hướng dẫn của nhân viên CTTC Đơn xin vay sẽ được tự động chuyển đến hệ thống kiểm duyệt tại trụ sở chính, và khách hàng sẽ nhận thông báo về tình trạng hồ sơ sau khi qua các bước kiểm duyệt nhanh chóng Nếu hồ sơ được chấp thuận, khách hàng sẽ ký hợp đồng với CTTC, trả trước một phần tiền cho cửa hàng, và phần còn lại sẽ được CTTC hỗ trợ vay Khách hàng có trách nhiệm trả nợ cho CTTC thông qua hình thức trả góp hàng tháng Đối tượng vay của CTTC rộng hơn so với NHTM, với thủ tục đơn giản và giải ngân nhanh Mặc dù lãi suất cao, nhiều khách hàng vẫn chọn dịch vụ CTTC như một giải pháp tài chính để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Các công ty tài chính tín chấp (CTTC) áp dụng phần mềm để đánh giá điểm tín dụng và đưa ra quyết định cho vay Họ mở rộng mạng lưới bán hàng và cộng tác viên, không yêu cầu trình độ chuyên môn, nhằm tìm kiếm và phát triển khách hàng mới, tuy nhiên điều này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro.
1.3.2.2 Về hoạt động của các NHTM trong nước:
Hầu hết các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam cung cấp sản phẩm vay tiêu dùng dưới hai hình thức: tín chấp và thế chấp Vay tín chấp thường nhắm đến khách hàng có hợp đồng lao động và thu nhập ổn định, yêu cầu có hộ khẩu tại địa phương và áp dụng lãi suất cao hơn so với vay thông thường NHTM cũng cung cấp các dịch vụ kèm theo như Internet Banking và bảo hiểm rủi ro Trong khi đó, vay thế chấp có đối tượng khách hàng đa dạng hơn, yêu cầu chứng minh mục đích sử dụng vốn và thu nhập để trả nợ, với lãi suất thường thấp hơn Gần đây, các ngân hàng còn triển khai nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho khách hàng vay thế chấp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý tài khoản vay.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đang áp dụng đa dạng công cụ marketing để quảng bá sản phẩm, bao gồm quảng cáo trên các phương tiện truyền thông, treo băng rôn, phát tờ rơi tại nơi công cộng, và tham gia tổ chức hội nghị, hội thảo Một số NHTM còn tổ chức các hoạt động ngoài trời thường kỳ nhằm quảng bá thương hiệu, với sự tham gia và thực hiện của chính nhân viên ngân hàng.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) tận dụng công nghệ và quảng cáo trực tuyến để giới thiệu sản phẩm, cung cấp thông tin qua email và tổ chức tư vấn trực tiếp nhằm tìm kiếm khách hàng tiềm năng Một số ngân hàng hợp tác với các công ty viễn thông và truyền hình cáp để khai thác dữ liệu người dùng và tiếp thị sản phẩm ngân hàng Đội ngũ cộng tác viên bán hàng cũng được sử dụng để hỗ trợ hoạt động bên ngoài, như phát tờ rơi và tiếp thị các sản phẩm đơn giản Thu nhập của họ bao gồm lương cố định và hoa hồng theo sản phẩm, chủ yếu là sinh viên và học sinh làm việc bán thời gian.
1.3.2.3 Về hoạt động của các Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND):
Các Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND) được thành lập từ năm 1998, mặc dù không chú trọng đến lĩnh vực cho vay tiêu dùng Thực tế, QTDND đã cung cấp các khoản vay nhỏ, linh hoạt cho các hộ gia đình thành viên nhằm phục vụ nhu cầu sinh hoạt, hiếu hỷ, chữa bệnh và đóng học phí Quy trình vay vốn diễn ra nhanh chóng và linh hoạt, nhờ vào việc QTDND nắm rõ hoàn cảnh của từng hộ gia đình Kênh tín dụng này không chỉ tạo sự gắn bó giữa các hộ gia đình mà còn nâng cao vai trò của QTDND tại địa phương Đồng thời, các QTDND cũng mở rộng hoạt động tín dụng một cách an toàn và hiệu quả, giúp người vay đáp ứng nhu cầu đời sống hàng ngày.
Bài học kinh nghiệm rút ra cho BIDV
Việt Nam, với vị thế là một quốc gia phát triển muộn, có cơ hội tận dụng kinh nghiệm từ các nước đi trước để cải thiện kinh tế Điều này cho phép chúng ta học hỏi và áp dụng những bài học phù hợp với bối cảnh trong nước, đồng thời tránh những sai lầm của các quốc gia khác Qua việc nghiên cứu thành công của các ngân hàng hàng đầu tại Đông Nam Á và Nhật Bản trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ, BIDV có thể rút ra nhiều bài học quý giá để phát triển dịch vụ của mình.
1.3.3.1 BIDV cần nghiên cứu kỹ thị trường trong nước, xác định được khả năng thực lực và mục tiêu phát triển sản phẩm của mình để xây dựng chiến lược phù hợp Chiến lược phát triển tổng thể được xây dựng trên cơ sở mục tiêu của BIDV, chiến lược khách hàng, chiến lược phát triển sản phẩm và hệ thống mạng lưới, cơ sở hạ tầng kỹ thuật
1.3.3.2 Cần có hệ thống mạng lưới chi nhánh phù hợp theo chiến lược tổng thể
Việc phát triển mạng lưới ngân hàng cần dựa trên khả năng ứng dụng công nghệ, chiến lược phát triển khách hàng và khả năng khai thác thị trường hiệu quả Định hướng phát triển phải phù hợp với quy mô và cơ cấu, có thể thành công qua việc mở rộng mạng lưới hoặc khai thác dịch vụ qua bên thứ ba Ngoài ra, ứng dụng công nghệ để tinh giản mạng lưới và tập trung vào các đối tượng khách hàng theo chiến lược cũng là một yếu tố quan trọng để đạt được thành công trong lĩnh vực ngân hàng.
1.3.3.3 Thương mại điện tử ngày càng phát triển lớn mạnh, hệ thống hạ tầng CNTT cũng dần dần được thay thế bằng những trang thiết bị hiện đại hơn, việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong việc phát triển các sản phẩm dịch vụ, đặc biệt các dịch vụ ngân hàng điện tử hướng tới khách hàng cá nhân để mang lại nhiều tiện ích cho khách hàng và giảm chi phí cho ngân hàng Mấu chốt thành công trong phát triển các dịch vụ ngân hàng bán lẻ là nền tảng khách hàng lớn, sự phong phú về sản phẩm dịch vụ và phát triển trên một không gian rộng lớn nên càng phải tận dụng sức mạnh công nghệ
1.3.3.4 Đa dạng hóa các sản phẩm cho vay tiêu dùng để đáp ứng các nhu cầu khách hàng Nếu BIDV vẫn tiếp tục dựa trên các sản phẩm ngân hàng truyền thống thì khó có thể khai thác hết các đối tượng khách hàng được
1.3.3.5 Việc phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng đòi hỏi BIDV phải hoàn thiện các quy định, quy trình giám sát và quản lý rủi ro tín dụng (trước, trong và sau khi cho vay) chặt chẽ, tỉ mỉ Bên cạnh đó, hệ thống thông tin của khách hàng cần đầy đủ, cập nhật kịp thời do hình thức cho vay này chủ yếu là các món vay nhỏ, một phần trong đó còn không có tài sản bảo đảm
1.3.3.6 BIDV phải xây dựng chiến lược Marketting phù hợp nhằm gây dựng hình ảnh và thương hiệu mạnh trên thị trường Chiến lược Marketting có thể được thực hiện theo định kỳ hoặc theo từng sản phẩm Để có một chiến lược Marketing hiệu quả, BIDV cần cân đối giữa lợi ích nhận được và quyền lợi của khách hàng khi sử dụng sản phẩm dịch vụ của ngân hàng để có những chính sách lãi suất phù hợp
1.3.3.7 Tính đến nay, kết quả hoạt động cho vay tiêu dùng tại các nước cho thấy đây là loại hình có rủi ro tương đối thấp, góp phần ổn định thu nhập cho các ngân hàng, nhất là tại các nước có khu vực Doanh nghiệp làm ăn kém hiệu quả, nhưng cạnh tranh ngày càng gia tăng khi có sự tham gia ngày càng lớn của các ngân hàng nước ngoài hoặc có vốn nước ngoài vào thị trường này
Để phát triển Chương trình Vay Tiêu Dùng (CVTD) một cách bền vững và ngăn chặn tình trạng cạnh tranh không lành mạnh cũng như hạ thấp tiêu chuẩn tín dụng, cần thiết có sự hợp tác chặt chẽ giữa Ngân Hàng Nhà Nước, các tổ chức tín dụng và các cơ quan quản lý hành chính khác.
Trong chương 1, luận văn trình bày những vấn đề lý luận cơ bản về cho vay tiêu dùng, bao gồm khái niệm, đặc điểm và phân loại các hình thức cho vay Đồng thời, chương này cũng nhấn mạnh sự cần thiết phát triển cho vay tiêu dùng đối với các chủ thể tham gia và tác động tích cực của nó đến nền kinh tế.
Hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại sẽ giúp xác định các yếu tố nội bộ và ngoại vi ảnh hưởng đến sự phát triển của hoạt động này Các phương pháp đánh giá hiệu quả định tính và định lượng sẽ được trình bày, cùng với việc phân tích thực trạng và nguyên nhân tác động đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Ngoài ra, bài học kinh nghiệm từ các ngân hàng trong và ngoài nước sẽ được rút ra để cải thiện hoạt động cho vay tiêu dùng.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI BIDV BRVT
2.2.1 Cơ sở pháp lý của cho vay tiêu dùng tại BIDV:
Thực hiện theo các văn bản sau:
- Quy định về cấp tín dụng bán lẻ 6959/QĐ-NHBL ngày 03/11/2014;
- Cẩm nang hướng dẫn triển khai Quy định cấp tín dụng bán lẻ 8020/CV-
- Quyết định 2838/QĐ-NHBL ngày 29/05/2014 về việc Phân cấp thẩm quyền trong hoạt động tín dụng bán lẻ đối với các cấp điều hành;
2.2.2 Quy trình cho vay tiêu dùng tại BIDV BRVT:
Quy trình tín dụng tại BIDV tuân theo sổ tay tín dụng và các văn bản sửa đổi, bổ sung hiện hành Quy trình này bao gồm hai thành phần chính: cán bộ khách hàng cá nhân và cán bộ quản trị tín dụng, mỗi bộ phận đảm nhiệm những nhiệm vụ khác nhau.
Cán bộ Quản lý khách hàng là người trực tiếp làm việc với khách hàng, đảm nhiệm việc tư vấn, tiếp nhận hồ sơ vay và thẩm định Họ phân tích thông tin và trình lãnh đạo để phê duyệt hạn mức tín dụng Ngoài ra, họ còn liên lạc với khách hàng, theo dõi khoản vay, đôn đốc thu nợ đúng hạn và có trách nhiệm thu hồi nợ quá hạn cũng như nợ xấu.
Cán bộ Quản trị Tín dụng là người tiếp nhận hồ sơ vay vốn đã được phê duyệt từ cán bộ Quản lý Khách hàng, có trách nhiệm rà soát và kiểm tra tính đầy đủ của các tài liệu yêu cầu Họ đảm bảo rằng quy trình phê duyệt đã được thực hiện đúng cách để tiến hành thủ tục giải ngân và lưu giữ hồ sơ, đồng thời thực hiện các tác nghiệp hạch toán trên phân hệ tiền vay của chương trình BDS.
Sau khi hoàn tất hồ sơ vay, bao gồm hợp đồng tín dụng, hợp đồng thế chấp, và các chứng từ liên quan, nhân viên QLKH sẽ bàn giao toàn bộ hồ sơ cho nhân viên QTTD Nhân viên QTTD có trách nhiệm trình lãnh đạo giải ngân, lưu giữ hồ sơ, và hỗ trợ QLKH trong việc hạch toán tự động thu nợ lãi đến hạn Đồng thời, họ cũng lập danh sách khách hàng quá hạn để QLKH đôn đốc thu nợ và thực hiện các thủ tục gia hạn hoặc điều chỉnh kỳ hạn nợ theo yêu cầu.
Quy trình tín dụng tiêu dùng tại BIDV được chia 6 bước, theo trình tự sau: Bước 1 – Tiếp thị khách hàng và lập báo cáo đề xuất thẩm định:
CBTD tiến hành tiếp thị và phỏng vấn khách hàng để nắm bắt nhu cầu, đồng thời đối chiếu với chiến lược và chính sách tín dụng nhằm xác định dịch vụ, sản phẩm phù hợp Sau khi quyết định cho vay, CBTD sẽ tiếp nhận hồ sơ từ khách hàng, hướng dẫn bổ sung hồ sơ vay vốn, và tiến hành thu thập, phân tích thông tin thẩm định về khách hàng cùng phương án sản xuất, trả nợ Cuối cùng, lập báo cáo đề xuất tín dụng để trình cấp có thẩm quyền phê duyệt.
Bước 2 – Phê duyệt cấp tín dụng:
Dựa vào phân cấp ủy quyền, tính chất và mức vay, CB QLKH lập Báo cáo đề xuất Tín dụng để trình cấp có thẩm quyền phê duyệt hoặc Hội đồng Tín dụng cơ sở xem xét Quyết định cấp tín dụng dựa trên Báo cáo thẩm định rủi ro từ Phòng Quản lý rủi ro Nếu không được chấp thuận, CB QLKH sẽ thông báo kết quả từ chối cho khách hàng, kết thúc quy trình.
Bước 3 – Soạn thảo, ký kết hợp đồng và nhập vào hệ thống SIBS:
Khi được cấp có thẩm quyền chấp thuận cấp tín dụng, nhân viên quản lý khách hàng sẽ soạn thảo các hợp đồng và thực hiện các thủ tục liên quan đến tài sản đảm bảo, bao gồm thẩm định thực tế tài sản và định giá Họ cũng sẽ tiến hành công chứng và chứng thực các hợp đồng bảo đảm tiền vay, đồng thời thực hiện đăng ký giao dịch bảo đảm cho các tài sản nhận thế chấp.
Sau khi hoàn tất các thủ tục liên quan đến tài sản bảo đảm, cần bàn giao toàn bộ hồ sơ liên quan đến khoản vay cho cán bộ quản trị tài chính.
CB QLKH tiếp nhận hồ sơ đề nghị giải ngân từ khách hàng, thực hiện kiểm tra mục đích và điều kiện, đồng thời hướng dẫn khách hàng lập Bảng kê rút vốn hoặc Hợp đồng tín dụng cụ thể, trước khi trình cấp có thẩm quyền phê duyệt giải ngân.
Dựa trên hồ sơ chứng từ do cán bộ quản lý khách hàng cung cấp, cán bộ quản trị tín dụng thực hiện việc nhập thông tin vào Hệ thống SIBS và lưu giữ hồ sơ theo quy định.
Căn cứ vào thông tin về khoản vay được CB QTTD đăng ký vào hệ thống SIBS, cán bộ QLKH thực hiện giải ngân/ Hạch toán kế toán
Bước 5 – Theo dõi, kiểm tra, đánh giá khách hàng và khoản vay:
CB QLKH có trách nhiệm kiểm tra và đánh giá các khoản vay, bao gồm tài sản đảm bảo và mục đích sử dụng vốn vay Ngoài ra, đơn vị này thực hiện phân loại nợ, theo dõi và rà soát để phát hiện rủi ro Họ cũng lập báo cáo phân tích rủi ro và nợ xấu, đồng thời đề xuất các biện pháp phòng ngừa Các biện pháp này sẽ được trình lên Lãnh đạo PQHKHCN và Lãnh đạo PGD để kiểm soát và được cấp có thẩm quyền phê duyệt nhằm thực hiện hiệu quả.
CB QTTD thực hiện thông báo về nợ đến hạn và tình trạng các khoản nợ quá hạn, đồng thời tính toán trích lập dự phòng rủi ro (DPRR) Ngoài ra, CBQHKHCN được đề nghị kiểm tra và rà soát đánh giá các khoản vay cũng như khách hàng vay Cuối cùng, việc thực hiện các báo cáo thống kê là cần thiết để theo dõi tình hình tài chính.
Bước 6 – Thu nợ, lãi, phí:
CB QLKH thực hiện việc theo dõi và nhắc nhở khách hàng về nợ đến hạn, đảm bảo họ thanh toán đúng hạn Khi khách hàng thanh toán nợ gốc và lãi, bộ phận này tiếp nhận chứng từ và lập giấy đề nghị thu nợ Đồng thời, nếu khách hàng có tiền từ tài khoản, chỉ thị đề nghị thu nợ sẽ được chuyển cho bộ phận tác nghiệp Đối với những khoản vay không được trả, nợ quá hạn sẽ được chuyển xử lý kịp thời.
CB QTTD theo dõi Hợp đồng và hệ thống khi nợ đến hạn Nếu khách hàng đủ tiền trong Tài khoản, thông báo cho CB QLKH để lập chỉ thị thu nợ Cần kiểm tra số nợ gốc, lãi, phí phải thu và phối hợp với CB QLKH để thanh lý hợp đồng.
Cán bộ tại phòng Giao dịch khách hàng cá nhân cần kiểm tra thông tin với QHKHCN trước khi thực hiện các bút toán thu nợ gốc, lãi và phí, cũng như các bút toán ngoại bảng liên quan.
Bước 7 – Thanh lý hợp đồng:
ĐỊNH HƯỚNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG CỦA BIDV:60 3.2 GIẢI PHÁP MỞ RỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI BIDV BRVT
Hoạt động cho vay tiêu dùng của BIDV là một phần quan trọng trong cho vay khách hàng cá nhân và kinh doanh ngân hàng bán lẻ Để phát triển cho vay tiêu dùng, BIDV sẽ ưu tiên nguồn nhân lực cho ngân hàng bán lẻ, tăng cường định biên lao động phù hợp với nhu cầu phát triển, đồng thời áp dụng cơ chế đào tạo và tuyển dụng linh hoạt nhằm xây dựng đội ngũ cán bộ bán lẻ chuyên nghiệp.
Cần cụ thể hóa các sản phẩm tín dụng bán lẻ để phù hợp với từng phân nhóm khách hàng Đồng thời, cải tiến quy trình cho vay nhằm cam kết với khách hàng về thời gian cho vay ngắn nhất.
Tăng cường kiểm soát tín dụng bán lẻ nhằm nâng cao chất lượng cho vay và xác định đúng đối tượng khách hàng Cần sớm nghiên cứu và áp dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ cho khách hàng cá nhân.
BIDV tập trung vào việc phát triển nền tảng khách hàng vững chắc và tối đa hóa giá trị khách hàng, hướng đến nhóm khách hàng trung thành Trong giai đoạn 2013 – 2017, BIDV đặt mục tiêu phát triển cho vay tiêu dùng an toàn, chất lượng, hiệu quả và bền vững, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế Hoạt động ngân hàng bán lẻ (NHBL) được xác định là một yếu tố quan trọng, tạo nền tảng cho sự phát triển dài hạn và hướng tới việc trở thành ngân hàng thương mại hiện đại hàng đầu tại Việt Nam Để đạt được điều này, BIDV cần có sự chuyển dịch mạnh mẽ trong hoạt động NHBL, gia tăng quy mô, hiệu quả và chất lượng, đồng thời coi đây là một hoạt động kinh doanh cốt lõi cần được đầu tư để tạo ra đột phá trong tương lai.
Đến năm 2017, mục tiêu là phát triển hoạt động ngân hàng bán lẻ một cách hiệu quả và chất lượng, nhằm chiếm lĩnh vị trí thứ hai trên thị trường về dư nợ tín dụng, huy động vốn và cung cấp dịch vụ bán lẻ.
Hiệu quả hoạt động: Nâng tỷ trọng thu nhập ròng từ hoạt động kinh doanh
NHBL (trước DPRR) trong tổng thu nhập ròng từ hoạt động kinh doanh của ngân hàng đạt 35-40% vào năm 2017
Khách hàng mục tiêu của chúng tôi là cá nhân và hộ gia đình có thu nhập cao và trung bình khá trở lên, với mục tiêu đạt khoảng 10 triệu khách hàng vào năm 2017 Chúng tôi tập trung vào các khu vực đông dân cư, đặc biệt là các thành phố lớn như Hà Nội và TPHCM, cùng với các đô thị loại 1, 2, 3, và 4 trên toàn quốc.
Chúng tôi triển khai các sản phẩm thân thiện với người dùng, tích hợp nhiều tiện ích và công nghệ tiên tiến, đa dạng hóa để đáp ứng nhu cầu của từng phân đoạn khách hàng và vùng miền Các sản phẩm chủ lực bao gồm thẻ, tiền gửi và dịch vụ ngân hàng điện tử.
Kênh phân phối: Tiếp tục mở rộng và nâng cao chất lượng kênh phân phối truyền thống và hiện đại, tạo hiệu quả tốt nhất
3.2 GIẢI PHÁP MỞ RỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG KHÁCH HÀNG CÁ
3.2.1 Xây dựng chính sách cho vay đối với khách hàng cá nhân:
3.2.1.1 Xác định khách hàng mục tiêu:
BIDV đang hướng tới mô hình kinh doanh kết hợp giữa ngân hàng bán lẻ và ngân hàng bán buôn, trong đó hoạt động bán buôn hỗ trợ cho bán lẻ Để phát triển thị trường mới, BIDV tập trung vào khối khách hàng cá nhân nhằm mở rộng tín dụng tiêu dùng Chi nhánh cần chú trọng khai thác những khách hàng hiện tại, đặc biệt là cán bộ công nhân viên của các doanh nghiệp có quan hệ với chi nhánh, đồng thời tìm kiếm khách hàng mới thông qua các hình thức kết hợp bán chéo sản phẩm với các doanh nghiệp khác.
3.2.1.2 Xác định địa bàn mục tiêu:
BIDV BRVT sở hữu 8 phòng giao dịch (PGD) tại thành phố Vũng Tàu, bao gồm 1 PGD tại casino Grand Hồ Tràm Strip Với mục tiêu phát triển dịch vụ bán lẻ cho khách hàng cá nhân, ngân hàng tập trung vào các sản phẩm như tín dụng tiêu dùng, huy động vốn, dịch vụ thanh toán và dịch vụ thẻ Hiện tại, trong số các PGD, có 3 PGD chỉ thực hiện chức năng huy động vốn và cần được nâng cấp để cung cấp dịch vụ cho vay Dự báo thị trường bán lẻ sẽ tiếp tục phát triển, do đó, tất cả các PGD của chi nhánh đều được định hướng phục vụ khách hàng cá nhân.
3.2.1.3 Đa dạng hóa sản phẩm:
Thị trường tiêu dùng tại Việt Nam ngày càng phong phú, với nhu cầu không chỉ dừng lại ở những yếu tố thiết yếu như ăn mặc, ở, đi lại, mà còn mở rộng đến các nhu cầu cao hơn như vui chơi, giải trí và du lịch Mức sống của người dân đang được nâng cao, kéo theo yêu cầu về sự tôn trọng và vị trí xã hội cũng gia tăng Việt Nam sở hữu nền chính trị ổn định và nền kinh tế phát triển nhanh chóng, thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài Sự phát triển xã hội làm gia tăng nhu cầu vay tiền ngân hàng, mở ra tiềm năng lớn cho lĩnh vực cho vay tiêu dùng Tuy nhu cầu của người dân rất đa dạng, nhưng sản phẩm cho vay tiêu dùng vẫn còn hạn chế, do đó cần đa dạng hóa các sản phẩm này để tăng tính cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại.
3.2.1.4 Chính sách về lãi suất cho vay:
Chính sách lãi suất cho vay tiêu dùng của BIDV BRVT hiện chưa đủ hấp dẫn để thu hút khách hàng và cạnh tranh với các ngân hàng khác trong khu vực Hầu hết các sản phẩm cho vay đều áp dụng lãi suất chung do Hội Sở Chính quy định, thường cao hơn từ 0,5% đến 1,0% so với lãi suất của các ngân hàng thương mại cùng địa bàn Mặc dù mức chênh lệch này không quá lớn và khách hàng vẫn chấp nhận, nhưng điều này cho thấy chi nhánh cần chú trọng hơn vào việc xác định và áp dụng chính sách lãi suất linh hoạt, phù hợp với diễn biến thị trường hiện tại.
3.2.1.5 Đa dạng hóa các chương trình khuyến mãi/ áp dụng lãi suất ưu đãi cho sản phẩm:
Năm 2014, BIDV đã triển khai nhiều chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm dịch vụ bán lẻ nhằm tăng trưởng và chiếm lĩnh thị trường, với các ưu đãi về lãi suất và dịch vụ phi tín dụng Thời gian khuyến mãi kéo dài và đối tượng khách hàng được mở rộng, bao gồm cả cán bộ CNV BIDV và khách hàng cá nhân Các chương trình này liên tục diễn ra, tập trung vào việc cải thiện chính sách phí dịch vụ và lãi suất để quảng bá hình ảnh ngân hàng, thu hút khách hàng và giải quyết khó khăn trong hoạt động huy động vốn và cho vay.
Năm 2015, BIDV BRVT sẽ triển khai nhiều chương trình ưu đãi cho dịch vụ ngân hàng bán lẻ Tuy nhiên, công tác quảng bá thương hiệu và tận dụng các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng chưa đạt hiệu quả cao Nguyên nhân chủ yếu là do sự đa dạng của các sản phẩm dịch vụ khuyến mãi, số lượng chương trình lớn, thời gian khuyến mãi không đồng nhất, và đội ngũ nhân viên thiếu công cụ quản lý các chương trình khuyến mãi còn hiệu lực, dẫn đến hạn chế trong việc tư vấn khách hàng.
Phát triển dịch vụ Ngân hàng bán lẻ là một hoạt động quan trọng, và HSC sẽ triển khai nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn trong thời gian tới BIDV BRVT cần tận dụng hiệu quả các chương trình này để nâng cao khả năng thu hút khách hàng và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
3.2.1.6 Phân giao mức thẩm quyền phán quyết:
Chi nhánh hiện có hai nhóm PGD với mức thẩm quyền phán quyết khác nhau trong việc cho vay, trong khi phòng Khách hàng cá nhân tại trụ sở chính cũng được phân giao mức phán quyết nhưng không thực hiện Điều này ảnh hưởng đến khả năng quyết định cho vay của các phòng Ban Lãnh đạo nên xem xét cơ cấu lại bộ máy điều hành, trẻ hóa đội ngũ lãnh đạo để khuyến khích phát triển nhân tài trẻ, đồng thời thực hiện phân công lại mức ủy quyền cho các PGD và phòng KHCN một cách đồng đều Việc này sẽ tăng tính chủ động trong phán quyết và nâng cao trách nhiệm công việc của các phòng nghiệp vụ.
3.2.1.7 Cải tiến nâng cao công nghệ Ngân hàng:
KIẾN NGHỊ
3.3.1 Kiến nghị đối với Chính phủ:
Thị trường bất động sản đang có dấu hiệu phục hồi với giá nhà đất tăng trưởng so với đầu năm 2014 Tuy nhiên, để ngăn chặn tình trạng tăng giá ảo do đầu cơ, chính phủ cần có biện pháp kiểm soát Việc này không chỉ giúp người dân có nhu cầu nhà ở thực sự dễ dàng tiếp cận mà còn giảm áp lực cho ngân hàng trong việc định giá tài sản thế chấp, tránh rủi ro về giá trị tài sản trong tương lai và khả năng thu hồi nợ vay.
Nhà nước cần xây dựng hành lang pháp lý an toàn qua các luật như luật nhà ở, luật dân sự và luật kinh tế, nhằm bảo vệ quyền lợi của người vay và ngân hàng Phòng công chứng và Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ngân hàng xác minh các giao dịch thế chấp và cầm cố tài sản Các cơ quan này không chỉ giúp ngân hàng xác thực quyền sở hữu tài sản mà còn phát hiện các tranh chấp, hạn chế quyền chuyển nhượng hoặc giấy tờ giả, từ đó ngăn chặn lừa đảo trong vay mượn Do đó, Nhà nước cần nâng cao trách nhiệm của cán bộ công quyền để đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong các giao dịch tài chính.
Chính phủ cần thực hiện các biện pháp nghiêm khắc để xử lý các hành vi tham nhũng dưới mọi hình thức của cán bộ, nhằm ngăn chặn lạm dụng chức vụ và bảo vệ lợi ích của Nhà nước.
Chính phủ cần áp dụng các chính sách khen thưởng cho những lãnh đạo và cán bộ xuất sắc, những người hoàn thành tốt các chỉ tiêu công việc, bên cạnh các biện pháp xử phạt Điều này nhằm khuyến khích tinh thần trách nhiệm và nâng cao hiệu quả làm việc của từng cán bộ.
3.3.2 Kiến nghị đối với Ngân hàng Nhà nước (NHNN)
3.3.2.1 Phát triển, nâng cao hiệu quả mạng lưới:
Kết quả hoạt động kinh doanh của hệ thống ngân hàng hiện nay vẫn phụ thuộc vào tín dụng, dẫn đến các vấn đề khi khả năng quản trị rủi ro tín dụng chưa theo kịp tốc độ tăng trưởng Hệ thống ngân hàng chịu ảnh hưởng tiêu cực từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và các chính sách thắt chặt tín dụng bất động sản đã kéo giá thị trường bất động sản trong nước giảm sút và chưa phục hồi hoàn toàn Trước năm 2011, ngân hàng đã quá dễ dãi trong việc cho vay, dẫn đến tình trạng cho vay dưới chuẩn do công tác thẩm định năng lực và khả năng thanh toán bị lỏng lẻo Năm 2010, lạm phát quay trở lại, gây áp lực lớn về vốn cho doanh nghiệp, buộc Chính phủ phải áp dụng biện pháp thắt chặt tín dụng vào năm 2011, làm thị trường bất động sản rơi vào suy thoái.
Mặc dù Chính phủ đã nới lỏng cho vay lĩnh vực bất động sản từ tháng 4/2012 với nhiều chính sách hỗ trợ như hạ lãi suất và mở rộng tín dụng, nhưng hiệu quả thị trường vẫn chưa phục hồi như trước khủng hoảng Để ổn định thị trường tiền tệ và phát triển bền vững, Ngân hàng Nhà nước cần có chiến lược chính sách lâu dài, tránh tình trạng thắt chặt rồi lại hỗ trợ Đồng thời, Ngân hàng Nhà nước cũng phải cải thiện năng lực nghiệp vụ và tổ chức chuyên môn để thích ứng với thị trường tài chính đang thay đổi nhanh chóng.
3.3.2.2 Góp ý kiến về Dự thảo Thông tư quy định hoạt động Tín dụng tiêu dùng của NHNN:
Theo dự thảo thông tư về hoạt động tín dụng tiêu dùng của công ty tài chính, các hình thức cho vay tiêu dùng bao gồm cho vay trả góp, cho vay thấu chi qua thẻ tín dụng và phát hành thẻ mua hàng Đặc biệt, ngân hàng thương mại muốn tham gia cho vay tiêu dùng theo các hình thức này cần phải thành lập công ty tài chính Mục tiêu của dự thảo là tách biệt và hạn chế rủi ro cho ngân hàng khi cho vay tiêu dùng đối với khách hàng không tiêu chuẩn, dựa trên thông lệ quốc tế và thực trạng cho vay tiêu dùng tại Việt Nam.
Ngân hàng Nhà nước hy vọng rằng việc cho phép tổ chức tài chính nước ngoài và Ngân hàng thương mại trong nước mua lại Công ty Tài chính để chuyển đổi thành Công ty Tài chính tín dụng tiêu dùng sẽ là giải pháp khả thi cho việc cơ cấu lại Công ty Tài chính Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu thành lập Công ty Tài chính tín dụng tiêu dùng của các tổ chức tài chính nước ngoài và Ngân hàng thương mại, mà còn thúc đẩy nhanh tiến độ tái cơ cấu tổ chức tín dụng phi ngân hàng.
Tại Việt Nam, hoạt động tín dụng tiêu dùng giữa ngân hàng thương mại và công ty tài chính có sự giao thoa, khi ngân hàng cung cấp các sản phẩm như cho vay trả góp mua sắm và cho vay tiền mặt cho khách hàng phi chuẩn Trong khi đó, ngân hàng thường nhắm đến khách hàng có thu nhập khá trở lên và điểm tín dụng cao, trái ngược với công ty tài chính, phục vụ phân khúc khách hàng đại chúng có thu nhập trung bình, thấp và khó tiếp cận dịch vụ ngân hàng.
Hiện nay, nhiều Ngân hàng thương mại vẫn chưa sở hữu Công ty Tài chính Nếu quy định mới được ban hành, các ngân hàng sẽ cần thành lập hoặc mua lại Công ty Tài chính từ các tập đoàn, tổng công ty Điều này có thể dẫn đến sự bùng nổ số lượng Công ty Tài chính, từ 17 thành viên hiện tại, trừ PVFC đã hợp nhất với Western Bank thành PVcomBank.
Vào đầu năm 2014, một số ngân hàng thương mại đã chuẩn bị kế hoạch mua lại và thành lập công ty tài chính mới 100% vốn trực thuộc để phù hợp với xu hướng thị trường Tuy nhiên, việc mua lại công ty tài chính gặp nhiều khó khăn, đặc biệt đối với các ngân hàng nhỏ đang trong quá trình tăng vốn Để thực hiện việc này, ngân hàng cần đầu tư một khoản vốn lớn, với vốn điều lệ của các công ty tài chính hiện nay dao động từ vài trăm tỷ đến 1.000 tỷ đồng, điều này có thể ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn Do đó, ngân hàng sẽ xem xét thành lập công ty tài chính mới nếu có quy định phù hợp từ Ngân hàng Nhà nước.
Phát triển bán lẻ qua Công ty Tài chính có thể gặp khó khăn do sự phụ thuộc vào mạng lưới của ngân hàng, đặc biệt đối với các Công ty Tài chính mới Mặc dù nhiều ngân hàng trong nước như VPBank, Sacombank, và Techcombank đã chú trọng vào cho vay tiêu dùng cá nhân, nhưng họ không báo cáo rõ ràng về doanh thu từ bán lẻ và bán sỉ như các ngân hàng nước ngoài như HSBC và ANZ Việc thiếu sự phân tách trong báo cáo tài chính này có thể ảnh hưởng đến khả năng phát triển bền vững của mảng bán lẻ.
Các Công ty Tài chính có triển vọng thường được các ngân hàng lớn như HDBank, VPBank, và SHB mua lại, trong khi phần lớn các Công ty Tài chính còn lại thuộc tập đoàn nhà nước đang gặp khó khăn về tài chính Những công ty này chủ yếu cho vay trung, dài hạn và đang phải đối mặt với tình trạng nợ xấu gia tăng Nhiều Công ty Tài chính hiện có vốn điều lệ thấp và phụ thuộc vào vay từ các tổ chức tín dụng khác, dẫn đến quản trị rủi ro và khả năng điều hành yếu kém Việc mua lại những công ty này sẽ tốn kém để khắc phục tình trạng yếu kém, trong khi giá bán lại cao do quy định không cho phép thoái vốn dưới mệnh giá Để giảm áp lực về vốn và xử lý nợ, Ngân Hàng Nhà Nước cần xem xét lại dự thảo quy định Hiện tại, các Công ty Tài chính chủ yếu tập trung ở khu vực thành thị, trong khi các ngân hàng đã có mạng lưới rộng khắp Nếu quy định mới được áp dụng, hoạt động của ngân hàng có thể bị thu hẹp, trong khi Công ty Tài chính cần tái cơ cấu và thu hẹp theo chủ trương của ngành ngân hàng.
3.3.2.3 Góp ý về quản lý hoạt động và lãi suất cho vay của các CTTC: Đối với nhóm khách hàng cá nhân dưới chuẩn hoặc phi chuẩn, đặc biệt là các đối tượng thu nhập thấp, công nhân sẽ rất khó tiếp cận được vốn vay tiêu dùng từ phía ngân hàng thì việc tìm đến các CTTC gần như là sự lựa chọn duy nhất thay vì vay thị trường Tín dụng đen bên ngoài, trong trường hợp này sự có mặt của các CTTC phần nào đã phát huy được mặt tích cực của họ Thủ tục đơn giản, giải ngân nhanh chóng, hạn mức tín dụng từ thấp đến cao, đáp ứng đủ nhu cầu vốn của khách hàng, nhưng không cần tài sản thế chấp được xem là lợi thế đặc biệt để các CTTC
"hút" người dân vay vốn tiêu dùng
Sự phát triển của các công ty tài chính tiêu dùng đã tạo ra sự đa dạng trong sản phẩm và dịch vụ cho vay, mang lại tiện lợi cho khách hàng Hiện nay, các công ty này tập trung vào cho vay tín chấp tiêu dùng với ba nhóm sản phẩm chính: tài chính mua xe máy trả góp, tài chính mua sắm đồ điện tử gia dụng, và cho vay tiền mặt Các hình thức cho vay tiền mặt bao gồm cho vay theo lương, theo hóa đơn tiền điện, theo giấy phép đăng ký kinh doanh, và nhiều hình thức khác như cho vay tại quầy, tại bưu cục, cho vay du lịch trả góp, và cho vay cho đám cưới tự lập.