Cơ sở lý luận và thực tiễn về công tác kiểm tra thuế
Cơ sở lý luận về công tác kiểm tra thuế
2.1.1 Những vấn đề chung về công tác kiểm tra thuế
Thuế là một khái niệm lịch sử, phản ánh nhu cầu thiết yếu của Nhà nước Sự tồn tại của thuế gắn liền với quyền lực Nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng các chức năng quản lý và phát triển xã hội.
Thuế đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu cho Nhà nước, gắn liền với chi tiêu công Nhà nước sử dụng quyền lực của mình để huy động các khoản thu, đảm bảo sự tồn tại và phát triển Theo nhà kinh tế học cổ điển Keynes (1936), thuế là công cụ thiết yếu để can thiệp vào chu kỳ phát triển và vượt qua khủng hoảng, với cải cách chính sách thuế có khả năng thúc đẩy tăng trưởng đầu tư, mở rộng sản xuất và thị trường lao động.
Thuế là phương pháp mà Nhà nước sử dụng quyền lực để chuyển một phần thu nhập tài chính từ lĩnh vực tư nhân sang lĩnh vực công, nhằm thực hiện các nhiệm vụ kinh tế - xã hội Đây là khoản đóng góp bắt buộc của cá nhân và tổ chức theo quy định pháp luật, dựa trên mức độ thu nhập, phục vụ cho chi tiêu công Tác giả đồng tình với quan điểm này và khẳng định rằng thuế bao gồm các loại thuế, phí, lệ phí, tiền phạt và các khoản thu khác thuộc quản lý của cơ quan thuế.
Kiểm tra thuế là một phần quan trọng trong hoạt động quản lý Nhà nước của cơ quan thuế (CQT) Quá trình này bao gồm việc xây dựng mục tiêu và kế hoạch, tổ chức thực hiện chúng, và cuối cùng là tiến hành kiểm tra thuế Qua đó, kiểm tra thuế không chỉ đảm bảo tính hợp lý của các chính sách mà còn nâng cao hiệu quả quản lý của CQT.
Kiểm tra thuế là một trong bốn chức năng cơ bản của quản lý thuế, đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và khuyến khích sự tuân thủ tự nguyện của người nộp thuế Cơ quan thuế (CQT) không chỉ tôn trọng kết quả tự tính, tự khai, tự nộp thuế mà còn thực hiện các biện pháp giám sát hiệu quả để phát hiện và ngăn ngừa vi phạm pháp luật thuế Hệ thống kiểm tra thuế giúp người nộp thuế nhận thức được sự hiện diện của CQT, từ đó tạo ra một môi trường minh bạch và công bằng trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế.
Kiểm tra thuế là hoạt động giám sát của cơ quan thuế đối với các giao dịch liên quan đến nghĩa vụ thuế và việc thực hiện thủ tục hành chính thuế Mục tiêu của hoạt động này là đảm bảo người nộp thuế tuân thủ nghĩa vụ nộp thuế, từ đó thực thi nghiêm chỉnh pháp luật thuế trong đời sống kinh tế – xã hội.
Kiểm tra thuế có những đặc điểm chủ yếu sau:
- Mục đích: Phòng ngừa, phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật thuế.
Để tiến hành phân tích và đánh giá hoạt động thực tế của đối tượng, cần xem xét kỹ lưỡng các hoạt động này nhằm phát hiện và xử lý theo đúng quy định pháp luật về thuế.
- Nội dung kiểm tra: xem xét doanh thu, chi phí, lợi nhuận.
- Phương pháp kiểm tra: phân tích, xác định rủi ro, truy nguyên lại việc xử lý dữ liệu, tính toán lại và xác minh.
2.1.1.2 Mục tiêu và vai trò của kiểm tra thuế
Mục tiêu của kiểm tra thuế
Hoạt động kiểm tra thuế giúp người nộp thuế và cơ quan thuế thực hiện nghiêm túc các quy định pháp luật về quản lý thu ngân sách, từ đó đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ chính trị của ngành Qua công tác này, việc chấp hành luật thuế của người nộp thuế và cơ quan thu thuế được đánh giá, nhằm phát huy những yếu tố tích cực và ngăn chặn, xử lý các hành vi tiêu cực.
Dựa trên kết quả kiểm tra, các cơ quan thuế cần đề xuất giải pháp cụ thể để thực thi Luật thuế một cách công bằng và hiệu quả Việc kiểm tra thuế không chỉ giúp người nộp thuế hiểu rõ quyền hạn và nghĩa vụ của mình mà còn nâng cao trách nhiệm của công chức thuế Đồng thời, cần phối hợp với công tác kiểm tra nội bộ để ngăn chặn các hành vi tiêu cực và tham nhũng, xây dựng một cơ quan thuế trong sạch và vững mạnh với đội ngũ công chức có phẩm chất đạo đức và chuyên môn cao.
Vai trò của kiểm tra thuế
Cải cách thủ tục hành chính là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý, đồng thời giảm thiểu các quy chế và thủ tục không cần thiết Thông qua hoạt động kiểm tra thuế, chúng ta có thể tối ưu hóa quy trình, giảm bớt phiền hà cho người dân và doanh nghiệp, từ đó tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sự phát triển kinh tế.
Việc hoàn thiện cơ chế chính sách pháp luật về thuế là cần thiết trong bối cảnh hệ thống thuế Việt Nam hiện nay với nhiều sắc thuế khác nhau, mỗi sắc thuế điều tiết các đối tượng xã hội cụ thể và áp dụng phương pháp quản lý riêng Mặc dù các sắc thuế đã được nghiên cứu và chuẩn bị kỹ lưỡng, nhưng do nền kinh tế nước ta đang trong giai đoạn chuyển đổi từ hành chính, quan liêu sang nền kinh tế thị trường định hướng XHCN, vẫn còn nhiều bất cập Do đó, kiểm tra thuế sẽ cung cấp căn cứ và bằng chứng cụ thể, phản ánh chân thực các hoạt động quản lý thuế và tuân thủ pháp luật thuế của người nộp thuế, từ đó hỗ trợ việc hoàn thiện và bổ sung các chính sách thuế cho phù hợp hơn.
Kiểm tra thuế đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa hành vi vi phạm pháp luật và tội phạm trong quản lý thuế Đây là công cụ giúp Nhà nước thực hiện chức năng quản lý, thông qua việc xem xét tại chỗ các hoạt động của tổ chức, cơ quan và cá nhân để xác định sự tuân thủ chính sách, pháp luật về thuế Qua đó, các biện pháp và chế tài như mệnh lệnh hoặc quyết định hành chính được áp dụng nhằm ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật thuế của người nộp thuế.
Không có hệ thống pháp luật nào hoàn hảo, điều này tạo cơ hội cho một số tổ chức và cá nhân lợi dụng, lách luật để trục lợi Do đó, nhiệm vụ của kiểm tra thuế là phát hiện và ngăn chặn kịp thời các hành vi tham nhũng, tiêu cực.
2.1.1.3 Nguyên tắc kiểm tra thuế
Nguyên tắc 1: Tuân thủ pháp luật và chịu trách nhiệm trước pháp l uật
Nguyên tắc này yêu cầu các đơn vị và cá nhân tham gia kiểm tra chỉ được thực hiện quyền hạn trong phạm vi luật pháp quy định Mọi hành vi lạm dụng quyền lực hoặc không hoàn thành nghĩa vụ đều bị coi là vi phạm pháp luật và sẽ phải chịu xử lý.
Khi thực hiện kiểm tra, các cơ quan và đoàn kiểm tra cần tuân thủ các quy định pháp luật để đưa ra kết luận và kiến nghị, đồng thời chịu trách nhiệm về những quyết định này Đối tượng kiểm tra phải nghiêm túc chấp hành các quyết định, cung cấp đầy đủ hồ sơ và tài liệu theo yêu cầu Việc kiểm tra thuế cần phải được thực hiện đúng theo quy trình đã được ngành quy định.
Nguyên tắc 2: đảm bảo tính chính xác, khách quan, công khai, dân chủ và kịp thời