Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm liên quan
Có nhiều quan điểm về phát triển, trong đó quan điểm siêu hình cho rằng phát triển chỉ là sự thay đổi về số lượng mà không có sự biến đổi về chất Ngược lại, phép biện chứng duy vật khẳng định rằng phát triển là quá trình vận động theo hướng đi lên, từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ chưa hoàn thiện đến hoàn thiện (Ngô Thắng Lợi, 2013).
Trong kinh tế, phát triển bao gồm cả sự tăng trưởng, với phát triển kinh tế là quá trình tiến bộ toàn diện về mặt kinh tế - xã hội trong bối cảnh nền kinh tế đang tăng trưởng Tăng trưởng kinh tế là điều kiện cần thiết để phát triển, đặc biệt tại các nước đang phát triển có thu nhập bình quân đầu người thấp Nếu không đạt được mức tăng trưởng cao và liên tục, khó có thể cải thiện đời sống kinh tế - xã hội Tuy nhiên, tăng trưởng kinh tế chỉ là điều kiện cần, không đủ để đảm bảo phát triển kinh tế.
Tăng trưởng kinh tế có thể diễn ra qua nhiều phương thức khác nhau, dẫn đến những kết quả đa dạng Nếu không gắn với sự phát triển cơ cấu kinh tế xã hội tiến bộ, phương thức tăng trưởng sẽ không nâng cao năng lực nội sinh, từ đó không thể tạo ra sự phát triển bền vững Khi chỉ mang lại lợi ích cho một nhóm dân cư hoặc khu vực nhất định, tăng trưởng kinh tế sẽ làm gia tăng bất bình đẳng xã hội Những phương thức này thường chỉ mang lại kết quả ngắn hạn và khó có thể duy trì lâu dài.
Doanh nghiệp có nhiều cách hiểu khác nhau tùy thuộc vào góc độ của các khoa học và phương pháp tiếp cận Theo từ điển tiếng Pháp, doanh nghiệp (entreprendre) có nghĩa là “đảm nhận” hoặc “hoạt động”, thể hiện những người chấp nhận rủi ro để kinh doanh Mặc dù định nghĩa về doanh nghiệp đã thay đổi qua các giai đoạn lịch sử, nhưng chúng vẫn chia sẻ những đặc điểm chủ yếu chung.
+ Doanh nghiệp là một chủ thể kinh tế;
+ Hoạt động chủ yếu là sản xuất, kinh doanh, tạo ra của cải vật chất hoặc giá trị dựa trên những nguồn lực của doanh nghiệp;
+ Sản phẩm của doanh nghiệp nhằm thỏa măn nhu cầu của xă hội, mục tiêu của doanh nghiệp là lợi nhuận;
+ Hoạt động của doanh nghiệp đa dạng theo sự phát triển của nhận thức và tiến bộ xã hội
Doanh nghiệp được định nghĩa là một tổ chức kinh tế có tên riêng, sở hữu tài sản và có trụ sở giao dịch ổn định Doanh nghiệp phải được đăng ký kinh doanh theo các quy định của pháp luật hiện hành để thực hiện các hoạt động kinh doanh.
Theo Khoản 7, Điều 4 của Luật Doanh nghiệp năm 2014, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức có tên riêng, tài sản, trụ sở giao dịch và được đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật với mục đích kinh doanh.
Doanh nghiệp được định nghĩa là một tổ chức kinh tế được thành lập theo quy định pháp luật, với mục tiêu thực hiện các hoạt động kinh doanh Mỗi doanh nghiệp có tên riêng, tài sản và địa chỉ giao dịch cụ thể.
2.1.1.3 Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) có nhiều cách hiểu khác nhau ở các quốc gia, với các tiêu chí xác định cũng không giống nhau Tại Việt Nam, SMEs được định nghĩa là các cơ sở kinh doanh đã đăng ký theo quy định pháp luật, với vốn đăng ký tối đa 10 tỷ đồng hoặc số lao động không quá 300 người Theo Khoản 1 Điều 3 Nghị định Số: 56/2009/NĐ-CP, SMEs được phân chia thành ba cấp độ: siêu nhỏ, nhỏ và vừa, dựa trên tổng nguồn vốn hoặc số lao động bình quân hàng năm.
Bảng 2.1 Tiêu chí xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam Quy mô
I Nông, lâm nghiệp và thủy sản
II Công nghiệp và xây dựng
III Thương mại và dịch vụ
Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) từ góc độ vĩ mô bao gồm việc gia tăng số lượng doanh nghiệp, thay đổi cơ cấu loại hình, quy mô và hình thức sở hữu, cũng như phương thức hoạt động Từ góc độ doanh nghiệp, sự phát triển này thể hiện qua sự thay đổi về các nguồn lực như đất đai, lao động, vốn và công nghệ; đồng thời, có sự thay đổi trong cách thức sản xuất kinh doanh và kết quả, hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ là quá trình gia tăng số lượng doanh nghiệp và cải tiến hình thức sở hữu cùng tổ chức hoạt động, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực trong sản xuất và kinh doanh.
2.1.2 Đặc điểm, mục tiêu và ý nghĩa của phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa 2.1.2.1 Đặc điểm của phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường tập trung tại các khu vực chế biến và dịch vụ, gần gũi với người tiêu dùng Chúng đóng vai trò là vệ tinh, cung cấp các bộ phận chi tiết cho các doanh nghiệp lớn trong chuỗi sản phẩm đầu tư SMEs thực hiện nhiều dịch vụ đa dạng trong nền kinh tế, bao gồm dịch vụ phân phối, thương mại, sinh hoạt, giải trí, cũng như tư vấn và hỗ trợ Họ trực tiếp tham gia vào việc chế biến sản phẩm cho người tiêu dùng cuối cùng với tư cách là nhà sản xuất toàn bộ.
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường gặp khó khăn do hạn chế về nguồn vốn, tài nguyên, đất đai và công nghệ Những hạn chế này xuất phát từ tôn chỉ và nguồn gốc hình thành doanh nghiệp, cũng như mối quan hệ hạn hẹp với thị trường tài chính – tiền tệ Quá trình tự tích lũy thường đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của từng doanh nghiệp này (Thu Hương, 2014).
Các quản trị gia doanh nghiệp vừa và nhỏ thường nắm bắt và quản lý hầu hết các khía cạnh của hoạt động kinh doanh do nguồn gốc hình thành, tính chất và quy mô của doanh nghiệp Họ thường được xem là nhà quản trị doanh nghiệp hơn là nhà quản lý chuyên sâu, dẫn đến việc nhiều kỹ năng và nghiệp vụ quản lý còn thấp so với yêu cầu.
Do các đặc trưng trên, doanh nghiệp vừa và nhỏ thường bị thụ động hơn trong thị trường, dẫn đến cơ hội “đánh thức” và “dẫn dắt” thị trường của họ rất hạn chế Điều này tạo ra nguy cơ cho sự phát triển bền vững của họ.
Tình trạng "bị bỏ rơi" của các doanh nghiệp vừa và nhỏ được thể hiện rõ qua số liệu thống kê về tỷ lệ phá sản tại các quốc gia có nền kinh tế thị trường phát triển Chẳng hạn, tại Mỹ, trung bình mỗi ngày có khoảng 100 doanh nghiệp vừa và nhỏ phá sản, mặc dù cũng có một số doanh nghiệp mới được thành lập tương ứng Điều này cho thấy rằng, các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường có "tuổi thọ" trung bình khá thấp.
2.1.2.2 Mục tiêu phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa