NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HOẠT ĐỘNG MUA LẠI VÀ SÁP NHẬP (M&A) TRONG NGÀNH LOGISTICS
Tổng quan về hoạt động M&A doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm và các bên tham gia M&A
M&A, viết tắt của "Merger and Acquisition", được hiểu là mua lại và sáp nhập doanh nghiệp Đây là một hình thức đầu tư mà trong đó nhà đầu tư có thể mua lại toàn bộ hoặc một phần lớn tài sản của một công ty hiện có nhằm kiểm soát công ty đó, hoặc hai công ty có thể đồng ý hợp nhất để tạo thành một công ty mới.
M&A được định nghĩa là sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều doanh nghiệp nhằm tạo ra một doanh nghiệp mới thông qua quá trình tái cấu trúc tổ chức (Van Knippenberg et al., 2002)
M&A là một thuật ngữ kinh tế được sử dụng chung, tuy nhiên, hai khía cạnh
“Mua lại” và “sáp nhập” là hai khái niệm khác nhau trong lĩnh vực kinh doanh “Sáp nhập” diễn ra khi hai hoặc nhiều công ty kết hợp, với toàn bộ nợ và tài sản của bên bán được chuyển giao cho bên mua Ngược lại, “mua lại” liên quan đến việc bên mua tiếp nhận tài sản hữu hình như nhà xưởng, máy móc, thiết bị, hoặc thậm chí là toàn bộ công ty.
Investiopia cũng đưa ra định nghĩa phân biệt “mua lại” và “sáp nhập” Theo đó,
"Mua lại" là quá trình một công ty tiếp quản hoàn toàn một công ty khác, dẫn đến việc công ty bị mua lại không còn tồn tại, trong khi "sáp nhập" là sự kết hợp giữa hai công ty có quy mô tương đương để thành lập một công ty mới, phát hành cổ phiếu của công ty này.
Khi thực hiện mua lại, quyền sở hữu chứng khoán và tài sản của công ty bị mua lại sẽ được chuyển cho công ty mua lại Ngược lại, trong trường hợp sáp nhập giữa hai công ty, cổ phiếu của công ty bị sáp nhập sẽ bị thu hồi và thay thế bằng chứng khoán của công ty sáp nhập (Stanley, 2007)
Tính đến năm 2019, Việt Nam chưa có bộ luật riêng về M&A, nhưng khái niệm "mua lại" và "sáp nhập" đã được quy định trong một số bộ luật hiện hành.
Theo Điều 29 Luật Cạnh tranh năm 2018, mua lại doanh nghiệp bao gồm việc một doanh nghiệp mua toàn bộ hoặc một phần vốn góp, tài sản của doanh nghiệp khác để kiểm soát doanh nghiệp đó Đồng thời, sáp nhập doanh nghiệp là quá trình chuyển giao toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của một hoặc một số doanh nghiệp sang một doanh nghiệp khác, dẫn đến việc chấm dứt hoạt động của doanh nghiệp bị sáp nhập.
Theo luật Doanh nghiệp năm 2014, sáp nhập là quá trình mà một hoặc nhiều công ty (công ty bị sáp nhập) chuyển toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp sang một công ty khác (công ty nhận sáp nhập), dẫn đến việc chấm dứt sự tồn tại của công ty bị sáp nhập Ngoài ra, "hợp nhất" được định nghĩa là việc hai hoặc nhiều công ty (công ty bị hợp nhất) hợp nhất thành một công ty mới (công ty hợp nhất), cũng đồng thời chấm dứt sự tồn tại của các công ty bị hợp nhất.
M&A, hay Mua bán và Sáp nhập, được hiểu từ nhiều quan điểm khác nhau, nhưng về mặt pháp lý, đây là phương thức hợp pháp cho phép nhà đầu tư gia nhập, điều chỉnh hoặc rút lui khỏi hoạt động kinh doanh thông qua việc thay đổi quyền sở hữu và quản lý doanh nghiệp Hoạt động M&A cần tạo ra giá trị chung cho các bên tham gia, lớn hơn tổng giá trị hiện tại của từng công ty hoạt động riêng lẻ.
Mua lại là hoạt động giúp công ty đạt lợi thế theo quy mô bằng cách thâu tóm công ty khác mà không thành lập doanh nghiệp mới Trong khi đó, sáp nhập diễn ra giữa hai công ty có quy mô tương đương, dẫn đến việc xóa bỏ các công ty thành phần và thành lập một doanh nghiệp mới.
M&A, hay Mua lại và Sáp nhập, được định nghĩa là hoạt động giành quyền kiểm soát doanh nghiệp thông qua việc mua lại hoặc sáp nhập giữa hai hoặc nhiều doanh nghiệp, nhằm sở hữu một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp đó.
1.1.2.1 Theo quan hệ sản xuất kinh doanh
Có nhiều phương pháp để phân loại hoạt động M&A, trong đó phân loại của UNCTAD năm 2000 được áp dụng rộng rãi Dựa trên quan hệ sản xuất kinh doanh và chức năng của công ty, UNCTAD 2000 chia hoạt động M&A thành ba loại hình chính.
M&A theo chiều ngang là hình thức sáp nhập giữa các doanh nghiệp cùng lĩnh vực nhằm giảm cạnh tranh và gia tăng lợi ích quy mô Các công ty tham gia sẽ chia sẻ dây chuyền sản xuất và hoạt động trên cùng một thị trường Ví dụ điển hình tại Việt Nam là thương vụ mua lại giữa Thế giới di động và Trần Anh, hai thương hiệu nổi bật trong ngành siêu thị điện máy Năm 2017, Thế giới di động đã mua lại Trần Anh, giúp tăng trưởng doanh thu lên 30% cho cả hai công ty sau khi sáp nhập.
M&A theo chiều dọc là hình thức sáp nhập giữa các công ty trong cùng một chuỗi cung ứng để sản xuất sản phẩm cuối cùng, bao gồm liên kết ngược (backward) giữa nhà cung cấp và công ty sản xuất, và liên kết xuôi (forward) giữa công ty sản xuất và nhà phân phối Liên kết xuôi xảy ra khi công ty mua lại nhà phân phối, tạo ra một chuỗi giá trị khép kín, như ví dụ công ty may mặc mua lại chuỗi cửa hàng bán lẻ Ngược lại, liên kết ngược diễn ra khi công ty mua lại nhà cung cấp nguyên liệu, như công ty sản xuất sữa mua lại công ty bao bì Sáp nhập dọc giúp tăng hiệu quả kinh doanh bằng cách tối ưu hóa nguồn nguyên liệu đầu vào Một ví dụ điển hình là thương vụ sáp nhập giữa Time Warner và AOL năm 2000, mặc dù không thành công do khác biệt văn hóa.
M&A hỗn hợp là hình thức sáp nhập giữa các công ty trong những lĩnh vực khác nhau nhằm đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, chia thành tổ hợp thuần túy và tổ hợp phức hợp Từ năm 1965 đến 1975, 80% giao dịch M&A toàn cầu thuộc loại này, với ví dụ điển hình là International Telephone & Telegraph (ITT), công ty viễn thông Mỹ thành lập năm 1920, đã thực hiện nhiều thương vụ mua lại như Sheraton Hotels và Avis Rent-a-Car Mặc dù các sáp nhập này không mang lại lợi ích về chi phí hay thị phần trong lĩnh vực cụ thể, nhưng đã giúp tăng giá cổ phiếu của ITT đáng kể.
1.1.2.2 Phân loại M&A theo thiện chí của các bên
Khái quát chung về hoạt động logistics
Nguồn: Khả năng ứng dụng và phát triển trong kinh doanh dịch vụ vận tải giao nhận tại Việt Nam (Nguyễn Như Tiến, 2006)
Logistics ngoại biên (Outbound Logistics) Điểm cung cấp nguyên vật liệu
Kho dự trữ nguyên vật liệu
Sản xuất Kho dự trữ sản phẩm
Sơ đồ 1.1 Chuỗi hoạt động Logistics
Thuật ngữ “Logistics” bắt nguồn từ tiếng Pháp "Logistique" và được hiểu đầu tiên trong bối cảnh quân sự, nhưng đã phát triển thành một ngành dịch vụ quan trọng trong giao thương quốc tế Ngành logistics hiện nay có nhiều khái niệm khác nhau trên toàn cầu, phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng và vận chuyển hàng hóa.
Theo Hội đồng quản trị Logistics Hoa Kỳ (CLM), logistics là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát việc lưu chuyển và lưu trữ vật liệu, hàng tồn kho, thành phẩm và thông tin liên quan từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ nhằm thỏa mãn nhu cầu của khách hàng (Nguyễn Như Tiến, 2006) Tại Việt Nam, mặc dù có những quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh logistics, nhưng vẫn chưa có định nghĩa chung về logistics Cụ thể, Luật thương mại Việt Nam 2005 không đưa ra khái niệm logistics, mà chỉ quy định tại Điều 233.
Dịch vụ logistics bao gồm các hoạt động thương mại như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan và tư vấn khách hàng Các công việc này được thực hiện theo thỏa thuận với khách hàng để đảm bảo giao hàng và các dịch vụ liên quan đến hàng hóa, với mục tiêu thu lợi nhuận từ các dịch vụ cung cấp.
Logistics là chuỗi các hoạt động liên quan từ vận chuyển nguyên vật liệu đến lưu kho và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng Quá trình này được thực hiện một cách khoa học nhằm tối ưu hóa hiệu quả trong sản xuất và cung ứng Sơ đồ 1.1 minh họa rõ ràng chuỗi hoạt động logistics này.
1.2.2.1 Vai trò của logistics đối với nền kinh tế
Các hoạt động logistics đóng góp một phần chi phí lớn trong doanh nghiệp và bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau Tầm quan trọng của logistics được thể hiện qua số liệu chi phí mà ngân sách Nhà nước đầu tư Chẳng hạn, tại Mỹ, các ngành công nghiệp đã chi khoảng 554 tỷ USD cho vận tải hàng hóa, trong khi tổng chi phí logistics của nước này vào năm 2001 lên tới 900 tỷ USD.
Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ luân chuyển các giao dịch kinh tế, giúp thuận lợi hóa hoạt động buôn bán hàng hóa, đặc biệt trong xuất nhập khẩu Điều này cho thấy tầm quan trọng của logistics đối với nền kinh tế, với những điểm nổi bật sau đây.
Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các hoạt động kinh tế trong nước và quốc tế, từ cung cấp nguyên vật liệu đến sản xuất và phân phối sản phẩm Điều này không chỉ thúc đẩy mở rộng thị trường cho doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế, mà còn dẫn đến việc hình thành nhiều liên kết và hiệp hội kinh tế để chia sẻ lợi thế và hạn chế bất lợi cho từng quốc gia Các doanh nghiệp ngày càng chú trọng mở rộng thị trường và tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao, trong đó logistics là yếu tố then chốt góp phần vào sự thành công của họ.
Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và giảm chi phí sản xuất Giá hàng hóa trên thị trường được hình thành từ giá tại nơi sản xuất cộng với chi phí lưu thông, trong đó chi phí vận tải chiếm tỷ lệ đáng kể Theo C Mác, lưu thông là hành trình thực tế của hàng hóa thông qua vận tải, giúp đưa hàng hóa đến tay người tiêu dùng và thực hiện giá trị của chúng Do đó, phát triển dịch vụ logistics không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế quốc dân.
Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ luân chuyển các giao dịch kinh tế, đặc biệt trong thương mại quốc tế Để thực hiện các giao dịch này, doanh nghiệp cần nhiều loại chứng từ và chi phí không nhỏ Các dịch vụ logistics không chỉ bao gồm việc xử lý chứng từ hàng hóa và hải quan mà còn cung cấp dịch vụ vận tải đa phương thức, giúp giảm thiểu chi phí giấy tờ và nâng cao hiệu quả giao dịch Nhờ vào việc chuẩn hóa chứng từ và giảm khối lượng công việc văn phòng, logistics góp phần cải thiện quy trình buôn bán quốc tế.
Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chuỗi giao dịch kinh tế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bán hàng hóa và dịch vụ Nếu hàng hóa không được giao đúng thời hạn, người mua sẽ không thực hiện giao dịch Hơn nữa, việc giao hàng không đúng địa điểm hoặc hàng hóa không đạt tiêu chuẩn sẽ dẫn đến việc không thể bán được, ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ hoạt động kinh tế trong chuỗi cung ứng.
1.2.2.2 Vai trò của logistics đối với doanh nghiệp
Logistics không chỉ mang lại lợi ích cho nền kinh tế mà còn đóng vai trò thiết yếu cho từng doanh nghiệp trong các lĩnh vực sản xuất, thương mại và dịch vụ Nghiên cứu cho thấy, các công ty có hoạt động logistics hiệu quả sẽ đạt được lợi thế cạnh tranh vượt trội so với đối thủ Lợi thế này được tạo ra thông qua việc tạo sự khác biệt cho khách hàng và giảm chi phí, từ đó gia tăng lợi nhuận Các hoạt động như thiết kế, sản xuất, tiếp thị, phân phối và hỗ trợ sản phẩm đều góp phần hình thành lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp (Sopher, S; Lareau, M & Crum, M, 2002).
Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc tăng lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp, theo lý thuyết chiến lược cạnh tranh của Michael Porter, doanh nghiệp có thể áp dụng các chiến lược như chi phí thấp, khác biệt hóa sản phẩm, tập trung và phản ứng nhanh Sự phát triển của logistics liên quan chặt chẽ đến chiến lược chi phí thấp, vì nếu không sử dụng dịch vụ logistics bên ngoài, doanh nghiệp sẽ phải chịu chi phí lớn cho các hoạt động buôn bán quốc tế như vận tải, kho bãi, chứng từ và hải quan Quản lý chi phí logistics hiệu quả có thể quyết định sự thành công trong kinh doanh Hơn nữa, thời gian phân phối sản phẩm đến tay khách hàng cũng là yếu tố tạo ra lợi thế cạnh tranh, vì logistics ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian cung ứng nguyên vật liệu, sản xuất và vận chuyển sản phẩm.
Logistics phát triển đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường trong buôn bán quốc tế Để phục vụ tiêu dùng, các nhà sản xuất và kinh doanh luôn đặt vấn đề thị trường lên hàng đầu Để chiếm lĩnh và mở rộng thị trường cho sản phẩm, họ cần sự hỗ trợ từ dịch vụ logistics Sự phát triển của dịch vụ logistics có tác động lớn đến việc khai thác và mở rộng thị trường kinh doanh cho doanh nghiệp.
1.2.2 Các yếu tố cơ bản của logistics
Logistics là hệ thống các hoạt động liên quan đến cung ứng nguyên vật liệu và phân phối sản phẩm cuối cùng, yêu cầu sự kết hợp hài hòa của nhiều yếu tố khác nhau Các yếu tố này, bao gồm hệ thống giao nhận vận tải, kho bãi và nhà xưởng, không thể hoạt động độc lập mà phải liên kết chặt chẽ để doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh Chuỗi logistics được cấu thành từ các yếu tố cơ bản như vận tải, marketing, phân phối, và quản trị.
Biểu đồ 1.1 Tỉ lệ chi phí trong logistics
Tỉ lệ chi phí trong logistics (%)
Hàng tồn kho Đặt hàng Quản lýVận tải giao nhận Kho bãi Đóng góiPhân phối
Theo biểu đồ 1.1, chi phí vận tải chiếm 29,4% tổng chi phí logistics, do đó, giảm chi phí vận tải là giải pháp hiệu quả để tối ưu hóa chi phí logistics Vận tải và giao nhận không chỉ đảm bảo thời gian cung ứng nguyên vật liệu mà còn giúp giao hàng kịp thời cho đối tác, từ đó giảm thiểu chi phí lưu kho và tồn đọng sản phẩm Sự cần thiết của vận tải và giao nhận trong logistics xuất phát từ xu hướng chuyên môn hóa trong sản xuất kinh doanh hiện nay.
Lợi ích của hoạt động M&A đối với các doanh nghiệp logistics
1.3.1 Mở rộng quy mô và mạng lưới hoạt động
M&A được coi là một phương tiện quan trọng để các doanh nghiệp logistics đáp ứng nhu cầu tăng trưởng và mở rộng quy mô hoạt động Sau khi thực hiện M&A, các doanh nghiệp có thể xây dựng mạng lưới hoạt động rộng lớn hơn, vượt qua giới hạn của hoạt động độc lập Logistics, như đã phân tích, là chuỗi các hoạt động liên kết từ đầu vào đến đầu ra trong buôn bán quốc tế, tuy nhiên, không phải tất cả các doanh nghiệp đều có khả năng đảm nhận toàn bộ các khâu trong chuỗi này Tại Việt Nam, theo Nghị định 163/2017/NĐ-CP, có 17 loại hình dịch vụ logistics, nhưng phần lớn doanh nghiệp hoạt động ở quy mô vừa và nhỏ, thường chỉ giới hạn trong một thị trường cụ thể Do đó, M&A trở thành hình thức đầu tư cần thiết để các doanh nghiệp nhỏ mở rộng mạng lưới hoạt động Hơn nữa, M&A còn giúp cải thiện cơ sở hạ tầng như kho bãi, phương tiện vận chuyển và thiết bị, những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp logistics, đặc biệt là tại Việt Nam.
1.3.2 Đa dạng hóa loại hình và tăng chất lượng dịch vụ
Phát triển dịch vụ logistics là yêu cầu quan trọng khi nhiều doanh nghiệp chỉ tập trung vào một phần nhỏ của chuỗi cung ứng, chủ yếu là giao nhận vận tải Doanh nghiệp cần mở rộng các dịch vụ như giao nhận hàng không, hàng hải, gom hàng nhanh và quản lý đơn hàng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đặc biệt trong việc mở rộng tuyến đường xuất nhập khẩu Chiến lược đa dạng hóa dịch vụ là cần thiết để cung cấp dịch vụ trọn gói và tham gia vào toàn bộ chuỗi cung ứng Hiện nay, với quy mô nhỏ và năng lực hạn chế, các doanh nghiệp logistics cần tăng cường liên doanh với đối tác nước ngoài và áp dụng M&A như một giải pháp hiệu quả để nâng cao chất lượng dịch vụ.
1.3.3 Tăng khả năng cạnh tranh
M&A giúp doanh nghiệp logistics tăng thị phần và giảm đối thủ cạnh tranh trong một thị trường đang phát triển mạnh mẽ Hiện nay, phần lớn thị phần thuộc về các tập đoàn lớn, buộc các doanh nghiệp nhỏ hơn phải nỗ lực mở rộng kinh doanh Thông qua việc sáp nhập với đối thủ, các doanh nghiệp có thể giảm bớt sự cạnh tranh và gia tăng nguồn lực, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh Chẳng hạn, một hãng tàu có thể mở thêm tuyến phục vụ ở các quốc gia chưa có mạng lưới kết nối trước đó, đặc biệt trong các thương vụ M&A theo chiều dọc.
M&A sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng tầm với và khai thác nhiều nhóm khách hàng mới Đặc biệt, trong các thương vụ M&A theo chiều ngang, doanh nghiệp logistics có thể tiếp cận khách hàng cần dịch vụ mà trước đây họ chưa cung cấp.
Giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp là một trong những lợi ích quan trọng của M&A Sau khi sáp nhập, các doanh nghiệp có thể tận dụng cơ sở hạ tầng, mạng lưới và phương tiện vận chuyển của đối tác tại thị trường mới, giúp tiết kiệm chi phí mở rộng thị trường.
Chương 1 của Luận văn đã trình bày tổng quan về hoạt động M&A, bao gồm khái niệm, phân loại và lợi ích cho doanh nghiệp Tác giả đã xác định các chỉ tiêu đánh giá hoạt động M&A dựa trên số lượng và giá trị thương vụ, phân loại theo lĩnh vực kinh doanh và xu hướng chung của thị trường Ngoài ra, chương cũng cung cấp thông tin về ngành logistics và vai trò quan trọng của M&A đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực này, tạo nền tảng lý thuyết cho phân tích thực trạng ở chương 2.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG MUA LẠI VÀ SÁP NHẬP
Sơ lược về hoạt động mua lại và sáp nhập trong ngành logistics trên thị trường thế giới
2.1.1 Số lượng và giá trị thương vụ M&A trong ngành logistics trên thị trường thế giới giai đoạn 2013-2018
Sau khủng hoảng kinh tế năm 2008, đầu tư vào ngành logistics toàn cầu giảm mạnh, dẫn đến các cuộc sáp nhập lớn như UPS và TNT Express Từ 2008 đến 2018, hoạt động M&A trong lĩnh vực vận tải, giao nhận và 3PL phát triển mạnh mẽ nhằm nâng cao khả năng thâm nhập thị trường.
Trong giai đoạn 2013 – 2018, ngành logistics đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về số lượng và giá trị các giao dịch M&A trên toàn cầu, theo báo cáo của PwC Bảng 2.1 cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng này, đặc biệt là trong nửa đầu năm, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngành.
2018, họat động M&A đã phát triển mạnh so với thời điểm 5 năm trước đó
Số lượng thương vụ M&A đã tăng dần qua các năm, với 202 giao dịch được ghi nhận trên toàn cầu vào năm 2013 Theo Jeff Berman (2014), số lượng giao dịch M&A trong ngành logistics đã tăng mạnh trong quý IV năm 2013 nhờ vào sự mở rộng của nền kinh tế và công nghiệp toàn cầu Trong giai đoạn này, việc định giá doanh nghiệp để mua lại vẫn ở mức cạnh tranh cao, tập trung vào việc mua lại cơ sở hạ tầng Đà tăng trưởng này tiếp tục kéo dài sang năm 2014.
Bảng 2.1 Số lượng và giá trị các hoạt động M&A trong ngành logistics trên thế giới giai đoạn 2013 - 2018
Tổng trị giá (tỉ USD) 75 89,1 183,8 120 134,2 71,7
Giá trị giao dịch trung bình (triệu
371,3 389 769,2 506,1 474,1 646,1 số này tăng lên đến 229 thương vụ
Năm 2015, thị trường M&A ghi nhận 239 thương vụ, nổi bật với giao dịch Kuehne & Nagel AG mua lại ReTrans Inc., một công ty vận tải đa phương thức tại Hoa Kỳ Sự bùng nổ của hoạt động M&A xuyên biên giới được thể hiện qua việc DSV AS, một trong 10 công ty logistics hàng đầu thế giới, hoàn tất thương vụ mua lại UTi Worldwide Inc và Kerry Logistics Ltd của Hoa Kỳ (Lorreta Chao, 2016).
Năm 2016, số lượng giao dịch M&A đạt 237 thương vụ, tương đương với năm 2015, và đã tăng lên trong năm 2017 Trong năm 2017, hoạt động M&A trong lĩnh vực logistics có nhiều biến động, với số lượng giao dịch tăng ở quý 2 nhưng giảm nhẹ 4% ở quý 3 so với quý 2, mặc dù vẫn tăng 15% so với cùng kỳ năm trước (PwC, 2017).
Tính đến nửa đầu năm 2018, hoạt động M&A ngành logistics vẫn ở mức ổn định so với năm 2017 với tổng số 111 thương vụ Theo PwC, trong 6 tháng đầu năm
2018, đã có 13 thương vụ lớn được thông báo trên thị trường
Theo bảng 2.1, tổng giá trị M&A trong ngành logistics toàn cầu năm 2013 đạt 71 tỉ USD, với giá trị trung bình mỗi giao dịch khoảng 371,3 triệu USD Báo cáo của PwC cho biết, trong quý IV năm 2013, giá trị giao dịch M&A logistics tăng hơn 100%, với tổng cộng 185 giao dịch có giá trị từ 50 triệu USD trở lên trong cả năm (Jeff Berman, 2014).
Năm 2014, giá trị trung bình của giao dịch M&A logistics tăng lên và đạt mức
Từ năm 2015, giá trị trung bình của các thương vụ M&A đã tăng gần gấp đôi, đạt 769,2 triệu USD, với các giao dịch lớn như FedEx Corp NV mua XPO Logistics với 4,8 tỷ USD và Con-way Inc với 3 tỷ USD Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, các doanh nghiệp logistics cần thúc đẩy hoạt động M&A để phát triển Thị trường Hoa Kỳ thu hút đầu tư nhờ lãi suất thấp và nhu cầu phát triển mạnh, trong khi châu Á ghi nhận số lượng giao dịch cao nhất với 120 thương vụ trị giá hơn 96 tỷ USD, đặc biệt tại Trung Quốc, nơi các doanh nghiệp có giá trị thấp hơn do suy giảm kinh tế, tạo cơ hội cho M&A.
Năm 2016, giá trị trung bình của các thương vụ M&A trong lĩnh vực logistics giảm nhẹ, đạt 474,1 triệu USD, theo số liệu bảng 2.1 Trong khi cuối năm 2015, thị trường logistics chứng kiến nhiều giao dịch M&A lớn làm tăng giá trị trung bình, năm 2016 lại ghi nhận hoạt động M&A chủ yếu diễn ra ở các thị trường mới nổi và đang phát triển như châu Á và châu Đại Dương, dẫn đến sự giảm giá trị trung bình Một số thương vụ M&A đáng chú ý trong năm 2016 bao gồm Continental Rail và Train Travel với giá trị 36.606,2 USD, cùng với Apex và Kerry Logistics Network với 172,4 USD.
Từ năm 2013 đến nửa đầu năm 2018, hoạt động M&A trong ngành logistics đã có những biến động đáng kể, với số lượng giao dịch tăng lên nhưng giá trị tổng thể giảm xuống 120 tỉ USD vào năm 2017, trung bình 474,1 triệu USD Tuy nhiên, nửa đầu năm 2018 chứng kiến sự phục hồi với giá trị M&A trung bình đạt 646,1 triệu USD Sự gia tăng này cho thấy giá trị trung bình của một thương vụ M&A đã gần gấp đôi trong 5 năm qua, từ 371,3 triệu USD năm 2013 lên 646,1 triệu USD vào giữa năm 2018 Điều này phản ánh không chỉ sự phát triển của ngành logistics mà còn lợi ích mà M&A mang lại, thúc đẩy hoạt động M&A trong thị trường toàn cầu.
2.1.2 Tình hình hoạt động M&A trong ngành logistics trên thị trường thế giới theo lĩnh vực kinh doanh
2.1.2.1 Vận tải hàng không và dịch vụ logistics (Air freight and Logistics)
Vận tải hàng không đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh toàn cầu và du lịch nhờ vào mạng lưới kết nối vận tải toàn cầu Từ biểu đồ 2.1, có thể thấy rằng hoạt động M&A trong ngành logistics, bao gồm cả lĩnh vực hàng không và dịch vụ logistics, diễn ra sôi động từ năm 2008 đến 2018.
Số lượng thương vụ M&A trong lĩnh vực hàng không đứng thứ hai trong ngành logistics, chỉ sau đường bộ và nội địa Từ năm 2008 đến 2012, số lượng này có sự biến động không đồng đều, với 46 thương vụ vào năm 2008, sau đó giảm dần trong các năm 2009, 2010, và 2011 Tuy nhiên, đến năm 2012, số thương vụ đã tăng trở lại, đạt 55 thương vụ Sự biến động này có thể chịu ảnh hưởng từ cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008.
Giai đoạn 2013 – 2017, thị trường M&A duy trì ổn định, đạt đỉnh cao nhất vào năm 2015 với 51 thương vụ Tính đến ngày 31/07 năm 2018, đã có 30 thương vụ được thực hiện, trong đó lĩnh vực hàng không và dịch vụ logistics dẫn đầu về số lượng thương vụ M&A.
Bảng 2.2 cung cấp thông tin chi tiết về một số thương vụ M&A trong ngành hàng không và dịch vụ logistics diễn ra vào năm 2017 Những thương vụ này chủ yếu liên quan đến các hãng hàng không, công ty cung cấp dịch vụ cước vận tải hàng không, cũng như các dịch vụ logistics như kho bãi và hải quan.
Biểu đồ 2.1 Số lượng thương vụ M&A ngành logistics trên thế giới giai đoạn
Hàng không và dịch vụ Logistics Đường sắt Đường biển Đường bộ và nội địa
2.1.2.2 Vận tải đường sắt (Railroad)
Mặc dù có nhiều hình thức vận chuyển mới ra đời mang lại tiện lợi hơn, vận chuyển đường sắt vẫn giữ vai trò quan trọng trong ngành logistics Dù không còn là lựa chọn phổ biến nhất, nhưng vận chuyển đường sắt vẫn không thể thiếu trong hoạt động vận chuyển hàng hóa.
Vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt có độ an toàn cao, giảm thiểu mất mát và hư hỏng trong quá trình vận chuyển, đồng thời ít bị ảnh hưởng bởi các tác nhân bên ngoài Một số loại hàng hóa đặc thù vẫn chủ yếu sử dụng phương thức này, khó có thể thay thế bằng các hình thức vận tải khác Nhà nước đang đầu tư và quan tâm đến hệ thống đường sắt, giúp hoàn thiện mạng lưới giao thông vận tải Đường sắt có khả năng vận chuyển hàng hóa vượt trội so với đường bộ và hàng không, đồng thời tiêu hao nguyên liệu thấp hơn Dịch vụ vận tải hàng hóa qua đường ray có lịch sử phát triển lâu dài, tuy nhiên, số lượng M&A trong lĩnh vực đường sắt vẫn chiếm tỷ lệ nhỏ trong ngành logistics, với con số cao nhất ghi nhận trong giai đoạn 2008 – 2018.
Bên mua lại Hoạt động kinh doanh
Cung cấp dịch vụ logistics quốc tế
RoadOne Cung cấp mạng lưới cước vận chuyển và giải pháp logistics
Cung cấp chuỗi cung ứng, logistics và kho bãi
Cung cấp dịch vụ vận tải hàng không cho hành khách, hàng hóa, nhiên liệu
Dịch vụ vận chuyển, giao nhận và logistics
Bảng 2.2 Một số thương vụ M&A hàng không và dịch vụ logistics năm 2017
M&A ngành đường sắt chỉ đạt 13 thương vụ năm 2015
Bài học kinh nghiệm đối với các doanh nghiệp logistics tại Việt
2.3.1 Bài học kinh nghiệm trước M&A
Các doanh nghiệp cần xác định mục tiêu rõ ràng trước khi thực hiện M&A, điều này giúp lựa chọn thời điểm và đối tác phù hợp Phân tích trong ngành logistics cho thấy các doanh nghiệp có những mục tiêu khác nhau khi thực hiện M&A Ví dụ, FedEx đã mua lại TNT để mở rộng thị trường tại châu Âu, nơi TNT có thế mạnh Tương tự, Maersk Sea-land đã mua lại P&O Nedlloyd để củng cố thị phần và duy trì vị thế dẫn đầu trong vận tải biển, nhờ vào sự kết nối giữa các cảng và đội tàu lớn.
Khác với hai trường hợp trên, CMA CGM và NOL cũng như NYK, MOL và
‘K’Line đã thực hiện M&A khi NOL gặp khó khăn sau 5 năm lỗ, bán lại doanh nghiệp cho CMA CGM để bù đắp tổn thất Trước M&A, NYK, MOL và ‘K’Line cũng đối mặt với khủng hoảng kinh tế Các hãng vận chuyển này nhận thấy lợi ích và thách thức, quyết định M&A để khôi phục hoạt động kinh doanh Đối với bên mua, M&A giúp mở rộng quy mô, tăng trưởng nhanh và nâng cao hiệu quả đầu tư nhờ vốn mới và sự cộng hưởng Đối với bên bán, M&A hỗ trợ xâm nhập thị trường mới hoặc phục hồi hoạt động kinh doanh Do đó, xác định mục tiêu M&A là thiết yếu cho cả bên bán và bên mua.
2.3.1.2 Tìm hiểu rõ về vấn đề pháp lý trước khi tiến hành hoạt động M&A
Hoạt động M&A giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần và nâng cao sức cạnh tranh, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý Ông Vũ Ánh Dương, Phó Chủ tịch VIAC, cho rằng vấn đề pháp lý là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại hoặc tranh chấp trong các thương vụ M&A Do đó, cả doanh nghiệp bán và doanh nghiệp mua cần chú trọng đến các vấn đề pháp lý trước khi tiến hành hoạt động M&A.
Thương vụ M&A giữa FedEx và TNT không gặp rào cản pháp lý, khác với đề xuất mua lại TNT của UPS vào năm 2012 đã bị Ủy ban châu Âu bác bỏ do lo ngại về cạnh tranh không công bằng UPS đã không thành công trong việc mua lại TNT với giá 6,8 tỷ USD vì thương vụ này có thể dẫn đến việc UPS chiếm lĩnh thị trường Ngược lại, FedEx với thị phần nhỏ hơn ở châu Âu đã tận dụng cơ hội để mua lại TNT với giá 4,9 tỷ USD Điều này cho thấy rằng các doanh nghiệp cần nắm rõ quy định và luật pháp tại thị trường của công ty mục tiêu trước khi thực hiện M&A.
Tính đến năm 2019, mặc dù chưa có bộ luật chính thức nào về M&A trên toàn cầu, nhưng các hoạt động này vẫn được điều chỉnh bởi nhiều quy định pháp luật như Luật cạnh tranh, Luật chống độc quyền và Luật doanh nghiệp Tại châu Âu, các quy định này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và giám sát các giao dịch M&A.
Quy định về sáp nhập của Ủy ban châu Âu, được ban hành năm 1989 và sửa đổi năm 2004, quy định các điều kiện cho các doanh nghiệp thực hiện M&A tại thị trường châu Âu Các mức áp dụng quy định này được minh họa qua sơ đồ 2.4.
2.3.2 Bài học kinh nghiệm trong quá trình M&A
Trong quá trình M&A, định giá doanh nghiệp là bước quan trọng, đặc biệt đối với bên bán, quyết định sự thành công hay thất bại của thương vụ Giá trị doanh nghiệp được thể hiện qua các khoản thu nhập, lợi nhuận và tài sản, bên cạnh đó còn bao gồm các tài sản vô hình như con người, công nghệ và chất lượng dịch vụ Đối với ngành logistics, việc định giá doanh nghiệp trước M&A là bước không thể thiếu để đảm bảo thành công cho thương vụ.
Tổng doanh thu toàn cầu của các bên tham gia có vượt quá 5000 triệu EUR hay không
Kiểm tra ban đầu Kiểm tra thay thế
Tổng doanh thu toàn cầu của các bên tham gia có vượt quá
2500 triệu EUR hay không Không
Doanh thu tại EU của mỗi trong số ít nhất hai bên tham gia có vượt quá 250 triệu EUR hay không
Doanh thu tại EU của mỗi trong số ít nhất hai bên tham gia có vượt quá 100 triệu EUR không Không
Doanh thu kết hợp của các bên ở mỗi một trong ba nước thành viên
EU có vượt quá 100 triệu EUR?
Doanh thu mỗi bên trong ít nhất hai bên tham gia ở mỗi một trong ba nước thành viên đó có vượt quá 25 triệu EUR?
Doanh thu tại của mỗi trong số ít nhất hai bên tham gia có chiếm
2/3 doanh thu tại EU và các nước thành viên không? Áp dụng Quy định của EU về sáp nhập
Không áp dụng Quy định của
Sơ đồ 2.2Ngưỡng doanh thu áp dụng Quy định của EU về sáp nhập
Theo quy định về sáp nhập của EU, CMA CGM đã thực hiện một chiến lược thận trọng khi mua lại NOL, một công ty đang gặp khó khăn với báo cáo lỗ liên tục trong 5 năm Trước khi quyết định, CMA CGM đã phải đánh giá kỹ lưỡng các tài sản vô hình và hữu hình cũng như các khoản lỗ của NOL Mặc dù CMA CGM đưa ra mức giá 2,5 tỷ USD để mua lại NOL, nhưng sau sáp nhập, công ty này đã gặp phải tình trạng lợi nhuận âm vào năm 2016.
Giá trị của các doanh nghiệp logistics được xác định từ tài sản hữu hình như cơ sở vật chất, phương tiện vận chuyển và kho bãi, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh Bên cạnh đó, tài sản vô hình như thương hiệu, chất lượng dịch vụ, cơ cấu nguồn nhân lực và giá trị công nghệ cũng góp phần không nhỏ, mặc dù việc định giá các tài sản này thường gặp khó khăn.
2.3.3 Bài học kinh nghiệm sau M&A
Khi tham gia vào thị trường mới thông qua hoạt động M&A, các doanh nghiệp logistics phải đối mặt với những thay đổi trong cả môi trường nội bộ và bên ngoài, dẫn đến nhiều vấn đề phát sinh Do đó, việc dự đoán và chuẩn bị nguồn lực để xử lý rủi ro là rất cần thiết Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất cho cả bên bán và bên mua là quản lý hiệu quả các vấn đề phát sinh sau M&A, bao gồm cả văn hóa và cơ cấu tổ chức doanh nghiệp.
Thương vụ M&A giữa Maersk và P&O Nedlloyd không đạt hiệu quả cao, mặc dù giúp Maersk tăng thị phần Sau khi sáp nhập, thị trường logistics suy giảm nhu cầu dịch vụ, và các đối thủ cạnh tranh đã triển khai chiến lược đối phó Việc không dự đoán được tình hình thị trường hoặc thiếu phương án thích nghi đã dẫn đến kết quả kinh doanh không khả quan cho Maersk Tương tự, CMA CGM và NOL cũng gặp khó khăn khi phải bán bớt tàu do dư thừa so với nhu cầu vận chuyển thực tế Các doanh nghiệp logistics cần nhanh chóng thích nghi để giảm thiểu hậu quả tiêu cực sau M&A.
M&A tạo ra sự khác biệt văn hóa trong doanh nghiệp, dẫn đến những thay đổi về phong cách lãnh đạo, triết lý kinh doanh và cách triển khai công việc Đặc biệt, với hầu hết các thương vụ M&A trong ngành logistics hiện nay là xuyên quốc gia, việc thống nhất quản lý trở nên cần thiết để đảm bảo sự thành công của doanh nghiệp sau M&A.
Sự thay đổi trong cơ cấu doanh nghiệp và nguồn nhân lực là yếu tố then chốt trong quá trình M&A, đặc biệt trong ngành logistics Để duy trì đội ngũ nhân viên có năng lực và ổn định tâm lý, các doanh nghiệp cần có giải pháp nhân sự hiệu quả sau sáp nhập Nguồn nhân lực không chỉ đảm bảo hoạt động trơn tru mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Chương 2 phân tích thực trạng hoạt động M&A trong ngành logistics toàn cầu thông qua ba chỉ tiêu: số lượng và giá trị các thương vụ M&A; tình hình M&A theo lĩnh vực kinh doanh như vận tải hàng không, dịch vụ hậu cần, vận tải đường bộ, đường biển và đường sắt Kết quả cho thấy, vận tải đường bộ dẫn đầu về số lượng thương vụ M&A, phản ánh xu hướng chung trong ngành logistics toàn cầu Qua việc phân tích bốn thương vụ M&A tiêu biểu giữa các tập đoàn lớn như FedEx – TNT, Maersk – P&O Nedlloyd, CMA CGM – NOL, và NYK – MOL – ‘K’Line, bài viết rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng cho các doanh nghiệp logistics, bao gồm việc tìm hiểu pháp lý, đánh giá doanh nghiệp trước M&A và giải quyết các vấn đề phát sinh sau thương vụ Những kiến thức này sẽ là cơ sở để đề xuất giải pháp cho các doanh nghiệp logistics tại Việt Nam trong chương 3.