TỔNG QUAN VỀ HỢP TÁC CÔNG – TƯ TRONG CUNG ỨNG DỊCH VỤ Y TẾ
Cung ứng dịch vụ y tế và vai trò của nhà nước trong cung ứng dịch vụ y tế9 1 Một số khái niệm liên quan về dịch vụ y tế
Cơ sở lý luận của luận văn được hình thành từ các lý thuyết hiện có về cung ứng dịch vụ y tế Mục này làm rõ các khái niệm cơ bản và đặc điểm của dịch vụ y tế, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của Nhà nước trong lĩnh vực này.
Hợp tác công – tư trong cung ứng dịch vụ y tế
Bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng quát về khái niệm PPP trong y tế, đồng thời phân tích các hình thức PPP hiện nay trong cung cấp dịch vụ y tế và vai trò quan trọng của Nhà nước trong lĩnh vực này.
Chương 2: Thực trạng hợp tác công – tư trong cung ứng dịch vụ y tế ở Việt Nam
Các phân tích của chương 2 nhằm mục tiêu làm rõ thực trạng hợp tác công – tư trong lĩnh vực y tế ở Việt Nam
2.1 Thực trạng cung ứng dịch vụ y tế ở Việt Nam
Phát triển mạng lưới khám chữa bệnh ở Việt Nam là một trong những ưu tiên hàng đầu, nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ thống y tế Đây là một sự đổi mới cần thiết để hệ thống y tế vận hành trơn tru và linh hoạt hơn Tuy nhiên, hiện tại, hệ thống y tế vẫn chưa hoạt động hiệu quả do thiếu hụt nguồn lực đầu vào và việc sử dụng các nguồn lực này chưa đạt hiệu quả tối ưu.
2.2 Hệ thống chính sách của Nhà nước trong việc huy động tham gia đầu tư của khu vực tư nhân đối với lĩnh vực y tế
Luận văn đã phân tích thực trạng khuôn khổ pháp luật về các hình thức PPP tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực y tế Nhà nước đã chuyển hướng phát triển hệ thống y tế từ công lập hoàn toàn sang mô hình hỗn hợp với sự tham gia của khu vực ngoài Nhà nước Mặc dù đã có nhiều chính sách thu hút vốn tư nhân đầu tư vào y tế, kết quả thực hiện vẫn còn khiêm tốn Do đó, việc đề xuất các hình thức mới để mở rộng khả năng thu hút đầu tư và đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của người dân là một yêu cầu cấp thiết hiện nay.
2.3 Thực trạng hợp tác công – tư trong cung ứng dịch vụ y tế ở Việt Nam 2.4 Đánh giá tổng quan thực trạng PPP trong cung ứng dịch vụ y tế
Luận văn đã phân tích chỉ ra những thành tựu mà PPP mang lại cho ngành y tế của nước ta Bên cạnh đó cũng
Chương 3: Bài học kinh nghiệm từ các nước phát triển và đề xuất một số giải pháp thúc đẩy hợp tác công – tư trong cung ứng dịch vụ y tế tại Việt Nam
3.1 Kinh nghiệm từ một số nước phát triển trên thế giới về hợp tác công – tư trong lĩnh vực y tế và bài học cho Việt Nam
Bài viết phân tích và so sánh kinh nghiệm quốc tế về mô hình hợp tác công tư (PPP) trong lĩnh vực y tế, từ đó rút ra bài học cho Việt Nam Những bài học này cho thấy PPP là hình thức hiệu quả kết hợp giữa khu vực tư nhân và Nhà nước, nhằm tận dụng tối đa nguồn lực và năng lực của cả hai bên Trong bối cảnh Việt Nam đang đối mặt với nhu cầu thu hút đầu tư vào y tế vượt quá khả năng hiện tại, việc áp dụng mô hình PPP được xem là giải pháp quan trọng cần được chú trọng.
3.2 Một số giải pháp thúc đẩy hợp tác công – tư trong cung ứng dịch vụ y tế ở Việt Nam trong một thập kỷ tới
Luận văn đã phân tích định lượng và chỉ ra rằng hình thức hợp tác công tư (PPP) mang lại nhiều lợi ích cho các bên, đặc biệt là đáp ứng một phần nhu cầu của người dân, từ đó nâng cao phúc lợi cộng đồng Tuy nhiên, PPP cũng tồn tại một số hạn chế, gây tác động tiêu cực đến xã hội, chủ yếu do các quy định pháp luật hiện tại chưa bao quát đầy đủ các hình thức hợp tác này Để khắc phục vấn đề này, luận văn đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy PPP trong lĩnh vực y tế, vừa phát huy các điểm mạnh vừa hạn chế những tác động tiêu cực của hình thức này.
Mặc dù còn một số hạn chế, luận văn đã đạt được mục tiêu cơ bản là tạo nền tảng cho việc nghiên cứu sâu hơn về hợp tác công – tư trong cung ứng dịch vụ y tế tại Việt Nam Để nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe, cần tiếp tục điều chỉnh theo thực tiễn, từ đó phát triển mạng lưới khám chữa bệnh và mang lại lợi ích nhiều hơn cho người dân.
LỜI MỞ ĐẦU 1.Tính cấp thiết của đề tài
Lý thuyết kinh tế học phúc lợi định nghĩa hàng hóa công là loại hàng hóa không bị loại trừ và không kình địch, nghĩa là khi một người được hưởng lợi, người khác cũng có thể hưởng lợi mà không phát sinh chi phí Do đó, hàng hóa công được coi là một thất bại của thị trường, yêu cầu Nhà nước phải đảm bảo cung ứng, đặc biệt là các dịch vụ thiết yếu như giáo dục, y tế và quốc phòng, nhằm thúc đẩy phúc lợi, tiến bộ và công bằng xã hội Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu và tránh thiếu cạnh tranh, Nhà nước không nhất thiết phải là đơn vị duy nhất cung cấp các dịch vụ này.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc xác định lại vai trò của Nhà nước trong cung ứng dịch vụ công trở nên cấp thiết, đặc biệt tại Việt Nam, nơi nguồn lực đang thiếu hụt Áp lực này yêu cầu Nhà nước nâng cao chất lượng dịch vụ công để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân trong điều kiện kinh tế - xã hội phát triển Hợp tác công - tư (PPP) được xem là giải pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề thiếu hụt ngân sách, cung cấp dịch vụ công đa dạng và chất lượng, từ đó thỏa mãn tốt hơn nhu cầu của cộng đồng.
Từ những năm 90, chính sách xã hội hóa đã được Đảng và Nhà nước triển khai, nhằm huy động nguồn lực từ khu vực tư nhân cung ứng dịch vụ công, đặc biệt trong giáo dục, y tế, văn hóa và thể dục thể thao Nhờ vào các chính sách hỗ trợ, hệ thống cơ sở cung ứng dịch vụ công ngoài Nhà nước đã phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu người dân, nhất là trong lĩnh vực y tế Nhiều cơ sở y tế ngoài công lập được thành lập, chăm sóc sức khỏe cho hàng triệu người, giúp giảm tải cho hệ thống y tế công lập Sự phát triển này không chỉ giảm gánh nặng cho ngân sách Nhà nước mà còn nâng cao chất lượng và số lượng dịch vụ, tạo ra sức ép cạnh tranh tích cực trong cung ứng dịch vụ công.
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu trong công tác xã hội hóa, nhưng lĩnh vực y tế vẫn đối mặt với nhiều khó khăn, như tình trạng quá tải tại các bệnh viện tuyến trên, thiếu hụt nguồn lực đầu tư cho trang thiết bị hiện đại và nhân lực có chuyên môn cao Sự bất công trong việc tiếp cận dịch vụ y tế cũng là một vấn đề nghiêm trọng Thêm vào đó, các yếu tố khách quan như xu hướng thay đổi bệnh tật, đặc biệt là đại dịch Covid-19, và sự già hóa dân số đang đặt ra yêu cầu cấp thiết về một hệ thống y tế tiên tiến, có khả năng đáp ứng nhu cầu xã hội Những thách thức này kêu gọi các giải pháp tích cực và kịp thời để cải thiện tình hình y tế tại Việt Nam.
Hợp tác giữa khu vực công và tư trong cung ứng dịch vụ công cơ bản tại Việt Nam vẫn chưa phát huy tối đa hiệu quả do hình thức PPP còn mới và thiếu khung pháp lý rõ ràng Mặc dù một số địa phương đã triển khai mô hình này trong lĩnh vực y tế nhằm khắc phục những hạn chế hiện có, vẫn tồn tại nhiều thách thức cần giải quyết Câu hỏi đặt ra là loại hình PPP nào phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội Việt Nam và cơ chế, chính sách nào có thể đảm bảo chất lượng, hiệu quả cũng như tính công bằng trong quá trình áp dụng.
Để đề xuất giải pháp đổi mới và phát huy tiềm năng khu vực tư nhân trong cung ứng dịch vụ công, nghiên cứu này tập trung vào đề tài “Hợp tác công - tư trong cung ứng dịch vụ y tế tại Việt Nam: thực trạng và giải pháp” làm luận văn tốt nghiệp.
Mặc dù hình thức đối tác công tư (PPP) mới xuất hiện, nhưng đã được triển khai rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới Nhiều nghiên cứu về PPP trong lĩnh vực dịch vụ công và y tế đã được thực hiện tại nước ngoài, cho thấy tiềm năng và hiệu quả của mô hình này.
Irina and Harald (2006) conducted a study titled "Public Private Partnerships and Collaboration in the Health Sector: An Overview with Case Studies from Recent European Experience," focusing on the role of Public Private Partnerships (PPPs) in healthcare The research provides valuable insights into the effectiveness and implementation of PPPs, illustrated by case studies from various European countries.