Tình hình nghiên cứu
Công ty hợp danh là một mô hình kinh doanh phổ biến trên toàn cầu, nhưng ở Việt Nam, nó chỉ mới xuất hiện từ thời Pháp thuộc và tồn tại dưới các hình thức như nhóm kinh doanh hay tổ hợp tác Về mặt pháp lý, loại hình này chỉ được ghi nhận trong Luật doanh nghiệp 1999, 2005 và hiện tại là Luật doanh nghiệp 2014, với các quy định ngày càng hoàn thiện và mở rộng Điều này cho thấy sự kỳ vọng lớn của nhà làm luật đối với công ty hợp danh tại Việt Nam.
Công ty hợp danh là một hiện tượng pháp lý mới mẻ tại Việt Nam, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu luật học, trở thành đề tài phổ biến trong các bài viết nghiên cứu.
Bài viết của tác giả Đồng Ngọc Ba trong Tạp chí Luật học số 1/2005 đề cập đến các vấn đề pháp lý và thực tiễn liên quan đến các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam Tác giả phân tích các quy định pháp luật hiện hành và thực trạng hoạt động của các doanh nghiệp, từ đó đưa ra những kiến nghị nhằm cải thiện môi trường kinh doanh Nội dung bài viết không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về hệ thống doanh nghiệp mà còn nhấn mạnh sự cần thiết phải điều chỉnh các chính sách để phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế.
- Bài viết “Khái niệm công ty hợp danh tại Luật Doanh nghiệp 2005”, Tạp chí nghiên cứu lập pháp, số 11, tác giả Ngô Huy Cương
- Bài Viết “Một số vấn đề về công ty hợp danh ở Việt Nam theo Luật Doanh nghiệp và hướng đề xuất hoàn thiện” tác giả Đoàn Thị Ngọc Hải
Bài viết của Nguyễn Thị Kim Thoa, “Công ty hợp danh theo Luật Doanh nghiệp 2005”, là một luận văn thạc sĩ luật học tại trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh, cùng với nhiều nghiên cứu khác về chủ đề “công ty hợp danh”.
Luận văn này sẽ đi sâu vào nghiên cứu các quy định và vấn đề pháp lý liên quan đến công ty hợp danh, đặc biệt là cập nhật các điều luật mới từ Luật Doanh nghiệp 2014 Bên cạnh việc cung cấp số liệu thống kê rõ ràng về công ty hợp danh trong những năm gần đây, luận văn còn đề xuất những giải pháp cụ thể nhằm phát triển loại hình doanh nghiệp này trong giai đoạn hiện nay.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Khóa luận này nghiên cứu các quy định pháp luật của Việt Nam liên quan đến công ty hợp danh, bao gồm các khía cạnh như thành lập, cơ cấu tổ chức, quản lý và vận hành Mục tiêu là làm rõ những vấn đề nguyên tắc cần thiết nhằm hoàn thiện các quy định pháp luật về công ty hợp danh tại Việt Nam.
Khoá luận này nghiên cứu các quy định pháp luật liên quan đến công ty hợp danh theo Luật Doanh nghiệp 2014, đồng thời phân tích thực trạng số lượng công ty hợp danh trên toàn quốc.
- Về mặt thời gian: Khoá luận chủ yếu nghiên cứu từ khoảng thời gian 2014 trở lại đây, khi mà Luật Doanh nghiệp 2014 ra đời thay thế Luật Doanh nghiệp 2005
Cụ thể là giai đoạn năm 2016 – 2017 và giai đoạn ba tháng đầu năm 2018.
Phương pháp nghiên cứu
Khoá luận sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh, đối chiếu, thống kê, cụ thể nhƣ sau:
Trong chương 1, từ mục 1.3 đến mục 1.6, phương pháp tổng hợp và phân tích được áp dụng để nghiên cứu các vấn đề liên quan đến việc thành lập công ty, quy chế thành viên, cơ cấu tổ chức và quản lý công ty hợp danh.
- Phương pháp thống kê được sử dụng ở mục 2.1.3 phục vụ nghiên cứu thực trạng đăng ký kinh doanh của các công ty hợp danh trên phạm vi cả nước.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung của luận văn sẽ gồm 2 chương:
+ Chương I: Một số vấn đề chung về loại hình công ty hợp danh
+ Chương II: Thực trạng, giải pháp và một số kiến nghị để phát triển công ty hợp danh tại Việt Nam
Sự hình thành công ty hợp danh
Công ty hợp danh là một trong những loại hình công ty xuất hiện sớm nhất trong lịch sử, với khái niệm bắt nguồn từ sự hợp tác của con người Các quy định về hợp danh đã được ghi nhận trong các bộ luật thời Babylon, Hy Lạp và La Mã cổ đại, đặc biệt là trong Bộ luật Hammurabi khoảng năm 2300 trước Công nguyên Tại Châu Âu và Châu Á, các tập quán kinh doanh của thương nhân và sự liên kết giữa các phường, hội buôn đã tạo nền tảng cho sự hình thành các hình thức hợp danh sau này.
Công ty ban đầu chỉ là những liên kết giữa các thương nhân quen biết, dựa trên sự tin cậy và yếu tố nhân thân Khi thành lập, yếu tố nhân thân của các thành viên hợp danh được coi trọng hàng đầu, dẫn đến sự ra đời của công ty đối nhân, nơi mối quan hệ con người quan trọng hơn vốn Đặc điểm nổi bật của công ty đối nhân là không tách bạch tài sản công ty với tài sản cá nhân Các hình thức của công ty đối nhân bao gồm công ty hợp danh, công ty hợp vốn đơn giản và công ty hợp vốn theo cổ phần.
Công ty hợp danh là một hình thức đặc trưng của công ty đối nhân, được coi là loại hình công ty ra đời sớm nhất trên thế giới, theo nhận định của các nhà nghiên cứu.
1.1.2 Sự hình thành và phát triển công ty hợp danh trên thế giới
Công ty hợp danh là một trong bốn mô hình tổ chức kinh doanh được pháp luật doanh nghiệp công nhận Đây là mô hình công ty ra đời sớm nhất trong lịch sử và đã được nhiều quốc gia trên thế giới ghi nhận.
Vào thế kỷ XIII, các thành phố lớn ở Châu Âu đã chứng kiến sự hình thành của các công ty thương mại đối nhân nhờ điều kiện địa lý thuận lợi cho giao thương Đến đầu thế kỷ XVII, các công ty đối vốn xuất hiện, dẫn đến nhu cầu cần có pháp luật điều chỉnh Lịch sử luật công ty gắn liền với các quy định về liên kết, hợp đồng và quan hệ nợ nần trong La Mã Luật công ty hiện đại phát triển song song với thời kỳ tự do hóa tư sản, cho phép các công ty hoạt động theo luật tư với ít sự giám sát từ nhà nước Năm 1807, Pháp đã ban hành những quy định quan trọng liên quan đến vấn đề này.
Bộ luật thương mại đã thể chế hóa quan điểm tự do hóa hoạt động kinh doanh, dẫn đến việc nhiều nước châu Âu ban hành luật thương mại Tuy nhiên, việc thành lập doanh nghiệp vẫn cần giấy phép của nhà nước Đến năm 1870, hầu hết các quốc gia đã bãi bỏ thủ tục cấp giấy phép này, cho phép công dân có quyền tự do thành lập công ty và hoạt động kinh doanh Nhà nước chỉ quy định những yêu cầu bắt buộc, trong đó các công ty phải đăng ký theo quy định của pháp luật và dựa vào kết quả thẩm định của các chuyên gia kiểm toán độc lập.
Do sự tự do hóa kinh doanh dẫn đến nhiều vụ lừa đảo công cộng, đặc biệt trong thời kỳ chiến tranh, việc hoàn thiện pháp luật trở nên cần thiết Đức là một trong những quốc gia tiên phong trong việc phát triển mô hình công ty, với Luật công ty cổ phần được ban hành vào năm 1870, sau đó được bổ sung bởi Bộ luật thương mại năm 1897 và thay thế bằng Luật công ty cổ phần mới từ năm 1937 đến 1965 Ngoài ra, Luật công ty trách nhiệm hữu hạn cũng được ban hành vào năm 1892.
Lịch sử phát triển của pháp luật về mô hình công ty trên thế giới chỉ ra hai loại công ty chính: công ty đối nhân và công ty đối vốn.
Công ty đối nhân là loại hình doanh nghiệp được thành lập dựa trên mối liên kết chặt chẽ giữa các thành viên, chủ yếu dựa vào độ tin cậy về nhân thân, trong khi việc hùn vốn chỉ là yếu tố thứ yếu Có hai dạng cơ bản của công ty đối nhân.
Công ty hợp danh là một hình thức doanh nghiệp, trong đó các thành viên hợp tác kinh doanh dưới một tên chung và cùng chịu trách nhiệm vô hạn về nợ nần của công ty.
Công ty hợp danh hữu hạn, hay còn gọi là công ty hợp vốn đơn giản, là hình thức doanh nghiệp có ít nhất một thành viên chịu trách nhiệm tài sản vô hạn, trong khi các thành viên khác chỉ chịu trách nhiệm tài sản hữu hạn tương ứng với số vốn đã góp vào công ty.
Công ty đối vốn là loại hình doanh nghiệp tập trung vào phần vốn góp của các thành viên, không chú trọng đến nhân thân của họ Vốn góp được coi là yếu tố then chốt trong việc hình thành công ty đối vốn, và loại hình này có hai dạng cơ bản.
Công ty trách nhiệm hữu hạn
Công ty hợp danh đã trở thành một phần thiết yếu trong nền kinh tế toàn cầu, giúp các doanh nghiệp vượt qua những thách thức khó khăn và tối ưu hóa lợi nhuận.
1.1.3 Sự hình thành và phát triển công ty hợp danh tại Việt Nam
Hợp danh và pháp luật về hợp danh đã xuất hiện từ sớm trên thế giới, nhưng tại Việt Nam, do đặc trưng nền kinh tế nông nghiệp, hoạt động thương mại không phát triển mạnh mẽ Vì vậy, các loại hình công ty, bao gồm công ty hợp danh, ra đời muộn hơn so với nhiều quốc gia khác Mô hình hợp danh bắt đầu xuất hiện ở Việt Nam trong bối cảnh thực dân Pháp xâm lược vào thế kỷ XIX Theo Bộ Dân luật thi hành tại các toà Nam án Bắc kỳ năm 1931, công ty được gọi là các hội buôn, trong đó hội người được chia thành hội hợp danh, hội hợp tư và hội hợp lợi Hội vốn được phân thành hội vô danh và hội hợp cổ.
Hội buôn hoạt động dưới một danh hiệu chung, trong đó tất cả các hội viên phải đóng góp toàn bộ tài sản của mình và chịu trách nhiệm liên đới vô hạn đối với các khoản nợ của hội Điều này cho thấy hội hợp danh có những đặc trưng tương tự như công ty hợp danh sau này.
Dưới chính quyền vua Bảo Đại đã ban hành Bộ luật thương mại Trung phần
Khái niệm, đặc điểm và vai trò công ty hợp danh
1.2.1 Khái niệm và đặc điểm công ty hợp danh theo pháp luật các nước trên thế giới Ở đa số các nước trên thế giới hiện nay, công ty hợp danh đều được pháp luật ghi nhận là một loại hình đặc trƣng của công ty đối nhân, tuy nhiên không phải là không có sự khác biệt giữa pháp luật các nước khi đưa ra định nghĩa về công ty hợp danh Theo Ralph Warner & Denis Clifford, chế định “hợp danh” đƣợc ghi nhận lần đầu tiên trong Bộ luật Hammurabi của Babylon năm 2300 (trước công nguyên) Khái niệm “hợp danh” theo Đạo luật Justinian của đế chế La Mã cổ đại vào thế kỷ
VI, xét về bản chất không có sự khác biệt trong pháp luật hiện nay
Theo Luật số 66-537 ban hành ngày 24/7/1966 tại Pháp, công ty hợp danh là loại hình công ty có ít nhất hai thành viên (đều là thương nhân) cùng hoạt động thương mại và liên đới chịu trách nhiệm vô hạn về nợ của công ty Thành viên công ty hợp danh có thể là cá nhân hoặc pháp nhân, với pháp nhân được đại diện bởi người được ủy quyền Tại Pháp, còn có công ty đối nhân với hai loại thành viên: thành viên nhận vốn chịu trách nhiệm vô hạn và thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn mà không có quyền quản lý Tại Thụy Sĩ, công ty hợp danh được quy định trong Bộ luật dân sự, với định nghĩa tương tự như ở Pháp, nhưng thành viên công ty hợp danh chỉ có thể là pháp nhân Thụy Sĩ cũng có công ty hợp vốn đơn giản với hai loại thành viên: thành viên nhận vốn (chỉ cá nhân, chịu trách nhiệm vô hạn) và thành viên góp vốn (có thể là cá nhân hoặc pháp nhân, chịu trách nhiệm hữu hạn và không tham gia quản lý).
Ở Anh, Hoa Kỳ và Nhật Bản, khi nhắc đến công ty đối nhân, người ta thường nghĩ ngay đến công ty hợp danh, nhưng khái niệm này được hiểu rộng hơn Công ty hợp danh được chia thành hai loại chính: công ty hợp danh thông thường (general partnership) và công ty hợp danh thương mại (Go-mei Gaisha) tại Nhật Bản, tương đương với khái niệm công ty hợp danh theo pháp luật Pháp Gần đây, Anh và Hoa Kỳ đã chứng kiến sự ra đời của công ty hợp danh trách nhiệm hữu hạn (limited liability partnership), trong đó các thành viên chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp khi một thành viên lạm dụng vị trí của mình gây rủi ro cho công ty Tuy nhiên, loại hình này chỉ được thành lập trong lĩnh vực tư vấn pháp lý và kiểm toán.
Công ty hợp danh được định nghĩa theo pháp luật các nước là một loại hình doanh nghiệp do ít nhất hai thành viên thành lập, cùng nhau góp vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh chung Các thành viên trong công ty hợp danh có trách nhiệm liên đới vô hạn về các nghĩa vụ của công ty.
1.2.2 Khái niệm và đặc điểm công ty hợp danh theo pháp luật Việt Nam
Công ty hợp danh là một trong những loại hình công ty cổ xưa nhất trong lịch sử, với các quy định về sự hợp danh được ghi nhận trong các bộ luật cổ đại như Bộ luật Hammurabi của Babylon, ra đời vào khoảng năm 2300 trước Công nguyên.
Trước đây, công ty đối nhân chủ yếu là những liên kết giữa các thương nhân quen biết, dựa vào sự tin tưởng cá nhân hơn là yếu tố vốn để tiến hành hoạt động kinh doanh.
Sau này, do nhu cầu về vốn, công ty hợp danh đã cho phép thêm các thành viên góp vốn bên cạnh các thành viên hợp danh Tuy nhiên, hoạt động của công ty vẫn dựa trên thỏa thuận giữa các thành viên hợp danh Mặc dù tính chất hữu hạn được áp dụng, bản chất của hợp danh không thay đổi, và trách nhiệm liên đới vô hạn đối với nghĩa vụ của công ty vẫn thuộc về các thành viên hợp danh.
Công ty hợp danh, mặc dù không được định nghĩa rõ ràng trong pháp luật doanh nghiệp hiện hành, nhưng theo Điều 172 Luật Doanh nghiệp 2014, có thể hiểu là doanh nghiệp có tư cách pháp nhân với trách nhiệm tài sản vô hạn Công ty này yêu cầu tối thiểu hai thành viên, gọi là thành viên hợp danh, cùng kinh doanh dưới một tên chung và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân về các nghĩa vụ của công ty Ngoài ra, công ty hợp danh có thể có thành viên góp vốn, những người chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ trong phạm vi số vốn đã góp.
Công ty hợp danh theo pháp luật Việt Nam là sự kết hợp giữa mô hình công ty hợp danh thông thường và công ty hợp danh hợp vốn đơn giản, với nội hàm rộng hơn so với khái niệm phổ biến trên thế giới Ở nhiều quốc gia, công ty hợp danh chỉ có một loại thành viên duy nhất và các thành viên chịu trách nhiệm vô hạn về nợ của công ty Tuy nhiên, theo Luật Doanh nghiệp 2014, công ty hợp danh tại Việt Nam có sự dung hòa với công ty hợp vốn đơn giản, tạo ra đặc trưng riêng cho pháp luật doanh nghiệp Việt Nam, mang lại sự linh hoạt cho nhà đầu tư Mô hình này thể hiện quyền tự do kinh doanh, cho phép nhà đầu tư thành lập công ty hợp danh mà không cần thành viên góp vốn, hoặc có thể có thành viên góp vốn nếu cần thiết cho hoạt động kinh doanh.
Pháp luật doanh nghiệp Việt Nam phân định rõ ràng chế độ pháp lý giữa hai loại thành viên, bao gồm trách nhiệm và quyền lợi của thành viên hợp danh.
2 Đồng Ngọc Ba (2005), Một số vấn đề pháp lý và thực tiễn về các loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam, Tạp chí Luật học, số 1/2005, tr.12
Theo Ngô Huy Cương (2009), trong Luật Doanh nghiệp năm 2005, công ty hợp danh có hai loại thành viên: thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản về các khoản nợ của công ty, trong khi thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp của mình Đồng thời, thành viên hợp danh có quyền quản lý và điều hành công ty, điều này không áp dụng cho thành viên góp vốn.
Từ những phân tích về khái niệm công ty hợp danh nhƣ trên, công ty hợp danh có các đặc điểm sau đây:
(1) Công ty hợp danh là một loại hình doanh nghiệp
Do sự đa dạng trong các lĩnh vực kinh doanh, không phải loại hình doanh nghiệp nào cũng phù hợp với mọi ngành nghề Trong một số trường hợp, công ty hợp danh có thể là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp.
Công ty hợp danh, giống như các loại hình doanh nghiệp khác, có những đặc điểm chung và được áp dụng các quy chế pháp lý tương tự như các doanh nghiệp tại Việt Nam.
(2) Công ty hợp danh có hai loại thành viên với quy chế pháp lý khác nhau
+ Đây là loại thành viên bắt buộc phải có khi thành lập công ty hợp danh và phải có ít nhất là 02 thành viên hợp danh
Thành viên hợp danh là những cá nhân hợp tác dưới một tên chung, cùng nhau thực hiện hoạt động kinh doanh và chịu trách nhiệm toàn diện về nghĩa vụ của công ty bằng toàn bộ tài sản cá nhân của họ.
+ Các thành viên hợp danh là chủ sở hữu chung của công ty, nhân danh công ty tiến hành các hoạt động kinh doanh
+ Thành viên góp vốn là loại thành viên không bắt buộc phải có trong công ty hợp danh
+ Chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty hợp danh trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty
Theo Luật Doanh nghiệp 2014, công ty hợp danh có hai hình thức chính: (i) công ty hợp danh chỉ có thành viên hợp danh, không có thành viên góp vốn, tương ứng với mô hình công ty hợp danh có trách nhiệm chung; (ii) công ty hợp danh bao gồm cả thành viên hợp danh và thành viên góp vốn, tương ứng với mô hình công ty hợp danh hữu hạn.
Thành lập công ty hợp danh
1.3.1 Đối tƣợng đƣợc đăng ký thành lập
Theo Điều 172 Luật doanh nghiệp quy định các điều kiện thành lập công ty hợp danh nhƣ sau:
Công ty cần có tối thiểu hai thành viên là chủ sở hữu chung, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung, được gọi là thành viên hợp danh Bên cạnh các thành viên hợp danh, công ty cũng có thể có thêm các thành viên góp vốn.
- Thành viên hợp danh phải là cá nhân, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty
- Thành viên góp chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty
Ngoài ra, các cá nhân tham gia thành lập công ty hợp danh không thuộc các trường hợp sau:
Cơ quan nhà nước và đơn vị vũ trang nhân dân có thể sử dụng tài sản nhà nước để đăng ký thành lập doanh nghiệp nhằm mục đích kinh doanh thu lợi cho chính cơ quan và đơn vị của mình.
- Cán bộ công chứ, viên chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức, viên chức;
Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc quân đội nhân dân, cũng như sĩ quan, hạ sĩ quan và chuyên nghiệp trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân Việt Nam, không bao gồm những người được cử làm đại diện theo uỷ quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp.
Cán bộ lãnh đạo và quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước, ngoại trừ những người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại các doanh nghiệp khác, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành và phát triển doanh nghiệp.
Người chưa thành niên, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc mất năng lực hành vi dân sự, và tổ chức không có tư cách pháp nhân đều là những đối tượng không có khả năng thực hiện quyền và nghĩa vụ trong các giao dịch dân sự.
Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc chấp hành hình phạt tù có thể bị xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc hoặc cơ sở giáo dục bắt buộc Họ cũng có thể bị cấm hành nghề kinh doanh, đảm nhiệm chức vụ hoặc làm công việc nhất định theo quyết định của Toà án Ngoài ra, còn có các trường hợp khác theo quy định của pháp luật về phá sản và phòng, chống tham nhũng.
1.3.2 Thủ tục đăng ký kinh doanh
Trình tự thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh công ty hợp danh
- Trường hợp đăng ký trực tiếp:
Người sáng lập doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền cần nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và thanh toán lệ phí tại Phòng đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp có trụ sở chính Sau khi tiếp nhận hồ sơ, Phòng đăng ký kinh doanh sẽ cấp giấy biên nhận cho người nộp.
- Trường hợp đăng ký qua mạng điện tử sử dụng chữ ký số công cộng:
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử hợp lệ khi đảm bảo đầy đủ các yêu cầu sau:
Để đảm bảo tuân thủ quy định, tất cả các giấy tờ cần được kê khai đầy đủ và chuyển đổi sang dạng văn bản điện tử Tên của văn bản điện tử phải tương ứng với tên loại giấy tờ trong hồ sơ bản giấy.
+ Các thông tin đăng ký doanh nghiệp đƣợc nhập đầy đủ và chính xác theo thông tin trong các văn bản điện tử
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp trực tuyến cần được xác thực bằng chữ ký số công cộng hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh của người đại diện theo pháp luật Người đại diện này sẽ kê khai thông tin, tải văn bản điện tử, ký số vào hồ sơ và thanh toán lệ phí qua cổng thông tin quốc gia Sau khi hoàn tất, họ sẽ nhận được giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.
- Trường hợp đăng ký qua mạng điện tử sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh:
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử hợp lệ khi đảm bảo đầy đủ các yêu cầu sau:
Để đảm bảo tính hợp lệ, các giấy tờ cần được kê khai đầy đủ theo quy định và chuyển đổi từ bản giấy sang văn bản điện tử Tên của văn bản điện tử phải tương ứng với tên loại giấy tờ trong hồ sơ bản giấy.
+ Các thông tin đăng ký doanh nghiệp đƣợc nhập đầy đủ và chính xác theo thông tin trong các văn bản điện tử
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp trực tuyến cần được xác thực bằng chữ ký số công cộng hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh của người đại diện theo pháp luật Người đại diện phải kê khai thông tin và tải văn bản điện tử chứng thực cá nhân trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để nhận tài khoản đăng ký kinh doanh Sau đó, họ sử dụng tài khoản này để kê khai, tải văn bản điện tử và xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua cổng thông tin Khi hoàn tất, người thành lập doanh nghiệp sẽ nhận giấy biên nhận hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.
Thành phần hồ sơ bao gồm:
1 Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu quy định tại Phụ lục I-2 Thông tƣ số 20/2015/TT-ĐKHĐT
2 Điều lệ công ty (có đầy đủ chữ ký của người tham gia thành lập doanh nghiệp)
3 Bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân của người đại diện theo uỷ quyền nếu công ty tổ chức quản lý theo mô hình Chủ tịch công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc và kiểm soát viên Trường hợp công ty tổ chức quản lý theo mô hình Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc và Kiểm soát viên, hồ sơ gồm danh sách người đại diện theo uỷ quyền và bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân quy định tại Điều 10 Nghị định 78/2015/NĐCP của từng đại diện theo uỷ quyền Các giấy tờ chứng thực cá nhân trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp:
- Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực
- Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế hộ chiếu nước ngoài còn hiệu lực
Danh sách người đại diện theo uỷ quyền theo mẫu quy định tại Phụ lục I-10 Thông tƣ số 20/2015/TT-BKHĐT
4 Bản sao hợp lệ các giấy tờ sau đây:
- Một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân của chủ sở hữu công ty đối với trường hợp chủ sỡ hữu công ty là cá nhân
Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cùng với các tài liệu tương đương khác và Điều lệ của công ty, là những văn bản cần thiết đối với chủ sở hữu công ty là tổ chức, trừ khi chủ sở hữu là Nhà nước.
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là tài liệu quan trọng dành cho doanh nghiệp được thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, theo quy định của Luật đầu tư và các văn bản hướng dẫn thi hành.
5 Văn bản uỷ quyền của của sở hữu cho người được uỷ quyền đối với trường hợp chủ sở hữu công ty là tổ chức Trong thời hạn 3 ngày làm việc, kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ Lệ phí là 200.000 đồng/lần đƣợc nộp tại thời điểm nộp hồ sơ
Cơ cấu tổ chức, quản lý công ty hợp danh
Công ty hợp danh, với tư cách là một pháp nhân độc lập, không thể tự hành động mà phải thông qua những người quản lý cụ thể Để tồn tại và phát triển, công ty cần dựa vào các chủ thể quản lý Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2014, cấu trúc quản trị của công ty hợp danh khá đơn giản, bao gồm Hội đồng thành viên và Tổng giám đốc hoặc Giám đốc công ty.
1.4.1.1 Thành phần hội đồng thành viên
Hội đồng thành viên là cơ quan quyền lực cao nhất trong công ty hợp danh, có trách nhiệm quyết định mọi hoạt động kinh doanh Bao gồm tất cả các thành viên, Hội đồng được dẫn dắt bởi Chủ tịch do các thành viên bầu ra Theo Luật Doanh nghiệp 2014, không phân biệt giữa thành viên hợp danh và thành viên góp vốn, tất cả đều có quyền tham gia Hội đồng dựa trên phần vốn góp của mình.
Chủ tịch Hội đồng thành viên được bầu ra từ các thành viên hợp danh của công ty và thường kiêm nhiệm chức vụ Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, trừ khi Điều lệ công ty có quy định khác Mặc dù thông thường Chủ tịch Hội đồng thành viên cũng là Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, nhưng Điều lệ công ty có thể cho phép một thành viên hợp danh khác đảm nhiệm vai trò này.
Theo Luật doanh nghiệp, các thành viên hợp danh có quyền đại diện theo pháp luật và điều hành hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, với tư cách là thành viên hợp danh, sẽ đảm nhận các quyền và nghĩa vụ tương ứng của mình.
5 Theo Đời sống & Pháp lý, Luật gia Đồng Xuân Thuận
6 Bùi Xuân Hải (2007), Học thuyết về đại diện và mấy vấn đề của pháp luật công ty Việt Nam, Tạp chí Khoa học pháp lý, số 4 (41)
8 Khoản 1 Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2014
Ngoài ra, với vai trò Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc thì họ sẽ có thêm các quyền và nghĩa vụ sau:
+ Triệu tập và tổ chức họp Hội đồng thành viên; ký các nghị quyết của Hội đồng thành viên;
+ Phân công, phối hợp công việc kinh doanh giữa các thành viên hợp danh;
Tổ chức và lưu trữ sổ kế toán, hóa đơn, chứng từ và các tài liệu khác của công ty một cách đầy đủ, trung thực và đúng theo quy định pháp luật là rất quan trọng.
Đại diện công ty trong mối quan hệ với các cơ quan nhà nước và thực hiện vai trò là bị đơn hoặc nguyên đơn trong các vụ kiện, tranh chấp thương mại và các tranh chấp khác.
+ Các nghĩa vụ khác do Điều lệ công ty quy định
1.4.1.2 Thể thức thông qua quyết định của Hội đồng thành viên Cách thức thông qua quyết định của Hội đồng thành viên tại cuộc họp
Quyết định của Hội đồng thành viên trong cuộc họp được thông qua bằng hình thức biểu quyết bằng phiếu Theo Luật Doanh nghiệp 2014, mỗi thành viên hợp danh có một phiếu hoặc số phiếu khác theo Điều lệ công ty, với số phiếu tính dựa trên số lượng thành viên chứ không phải phần vốn góp Điều này phản ánh đặc điểm của công ty hợp danh, nơi sự liên kết giữa các thành viên dựa trên độ tin cậy cá nhân là yếu tố chính, trong khi việc hùn vốn chỉ là thứ yếu Đây là điểm khác biệt giữa công ty hợp danh và các loại hình công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, nơi biểu quyết dựa trên phần vốn góp.
Luật Doanh nghiệp 2014 cho phép Điều lệ công ty quy định số phiếu biểu quyết khác nhau cho các thành viên hợp danh, với một số thành viên quan trọng có thể được cấp nhiều hơn một phiếu Để thông qua quyết định của Hội đồng thành viên, cần có sự đồng thuận từ số thành viên hợp danh Nếu Điều lệ công ty không quy định, các quyết định quan trọng phải được ít nhất ba phần tư tổng số thành viên hợp danh chấp thuận.
9 Điểm a khoản 1 Điều 176 Luật Doanh nghiệp 2014
+ Phương hướng phát triển công ty;
+ Sửa đổi, bổ sung Điều lệ công ty;
+ Tiếp nhận thêm thành viên hợp danh mới;
+ Chấp nhận thành viên hợp danh rút khỏi công ty hoặc quyết định khai trừ thành viên;
+ Quyết định dự án đầu tƣ;
Quyết định về việc vay vốn và huy động vốn theo hình thức khác, cũng như cho vay với giá trị bằng hoặc lớn hơn 50% vốn điều lệ của công ty, cần tuân thủ quy định của Điều lệ công ty nếu có tỷ lệ khác cao hơn.
Quyết định mua hoặc bán tài sản có giá trị bằng hoặc lớn hơn vốn điều lệ của công ty phải tuân theo quy định, trừ khi Điều lệ công ty quy định tỷ lệ khác cao hơn.
+ Quyết định thông qua báo cáo tài chính hằng năm, tổng số lợi nhuận đƣợc chia và số lợi nhuận chia cho từng thành viên;
+ Quyết định giải thể công ty
Các vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của công ty hợp danh bao gồm việc cho vay với giá trị bằng hoặc lớn hơn 50% vốn điều lệ, yêu cầu phải có sự chấp thuận của ba phần tư tổng số thành viên hợp danh để hợp đồng được thực hiện Đối với các quyết định khác, cần ít nhất hai phần ba tổng số thành viên hợp danh tán thành, tỷ lệ cụ thể do Điều lệ công ty quy định.
Để thông qua quyết định của Hội đồng thành viên trong cuộc họp, cần dựa vào số phiếu biểu quyết, tuy nhiên, điều kiện chính là số thành viên hợp danh chấp nhận Nếu Điều lệ công ty quy định về "số phiếu biểu quyết khác", quyết định sẽ được thông qua dựa trên số phiếu biểu quyết thay vì số thành viên hợp danh Quy định này giúp đảm bảo tính nhất quán của Luật Doanh nghiệp, đồng thời tôn trọng thỏa thuận giữa các thành viên hợp danh, khuyến khích họ đóng góp tích cực cho công ty.
Theo Luật Doanh nghiệp 2014, thành viên góp vốn cũng nằm trong Hội đồng thành viên, nhƣng chỉ đƣợc quyền biểu quyết các nội dung sau:
+ Sửa đổi, bổ sung Điều lệ công ty;
+ Sửa đổi, bổ sung các quyền và nghĩa vụ của thành viên góp vốn;
+ Về tổ chức lại và giải thể công ty;
+ Các nội dung khác của Điều lệ công ty có liên quan trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của họ
Quyền biểu quyết của thành viên góp vốn trong công ty theo Luật Doanh nghiệp 2014 rất hạn chế và chỉ được thực hiện khi liên quan đến lợi ích cá nhân Mặc dù Luật ghi nhận quyền này, nhưng lại không quy định số phiếu biểu quyết cũng như không cho phép Điều lệ công ty quy định vấn đề này, tạo ra một thiếu sót trong hệ thống pháp luật hiện hành.
Luật Doanh nghiệp 2014 không quy định rõ ràng về điều kiện tiến hành cuộc họp Hội đồng thành viên, điều này tạo ra một thiếu sót có thể bị lợi dụng bởi một số thành viên hợp danh không có thiện chí Theo quy định, nếu Điều lệ công ty không có quy định cụ thể, quyết định của Hội đồng thành viên sẽ được thông qua với tỷ lệ 3/4 hoặc 2/3 số thành viên hợp danh đồng ý, tùy vào tính chất và tầm quan trọng của vấn đề Tuy nhiên, nếu cuộc họp không đủ số lượng thành viên tham dự để đạt tỷ lệ này, quyết định sẽ không được thông qua, dẫn đến khả năng không đạt được sự đồng thuận trong Hội đồng thành viên.
1.4.1.3 Triệu tập họp Hội đồng thành viên
Theo Luật Doanh nghiệp 2014, quyền triệu tập họp Hội đồng thành viên được giao cho Chủ tịch Hội đồng thành viên và thành viên hợp danh Chủ tịch có thể triệu tập họp khi cần thiết hoặc theo yêu cầu của thành viên hợp danh Nếu Chủ tịch không thực hiện yêu cầu, thành viên hợp danh có quyền triệu tập họp Quy định này giúp ngăn chặn tình trạng trì hoãn cuộc họp do hành vi sai trái hoặc lợi ích cá nhân của Chủ tịch.