Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Lào đang trải qua giai đoạn công nghiệp hóa – hiện đại hóa với sự ra đời của nhiều khu công nghiệp tập trung, mang lại lợi ích thiết thực cho nền kinh tế quốc dân Tuy nhiên, quá trình phát triển này cũng đã chỉ ra một số vấn đề trong việc xử lý chất thải và bảo vệ chất lượng môi trường.
Tình trạng ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước tại các khu công nghiệp ở Lào, xuất phát từ quy hoạch phát triển chưa hợp lý và thiếu nguồn lực cần thiết Nhiều khu công nghiệp trong quá trình hoạt động đã thay đổi quy hoạch ngành nghề so với quyết định phê duyệt, đồng thời sử dụng công nghệ lạc hậu, không thân thiện với môi trường, gây cản trở cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Tác giả chọn đề tài "Chính sách thúc đẩy sử dụng công nghệ thân thiện môi trường tại các khu công nghiệp ở nước Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Lào" cho luận văn thạc sĩ của mình nhằm khám phá những giải pháp hiệu quả trong việc áp dụng công nghệ bền vững tại các khu công nghiệp.
Tình hình nghiên cứu đề tài
Ứng dụng công nghệ thân thiện với môi trường trong xử lý ô nhiễm đang thu hút sự chú ý của nhiều học giả và nhà khoa học toàn cầu.
Ở Việt Nam, có nhiều nghiên cứu tiêu biểu liên quan đến ứng dụng công nghệ xanh trong xử lý rác thải Một trong số đó là luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thị Quang, với tiêu đề “Sử dụng công cụ tài chính thúc đẩy ứng dụng công nghệ xanh trong lĩnh vực xử lý rác thải,” nghiên cứu trường hợp một số doanh nghiệp tại Hà Nội, được thực hiện vào năm 2014 Bên cạnh đó, Trần Thị Mĩ Hạnh cũng đã tiến hành nghiên cứu về đặc trưng của dòng thải, góp phần làm rõ hơn về vấn đề này.
Bài viết trình bày các đề xuất và nghiên cứu về công nghệ xử lý nước thải tại khu công nghiệp Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, Nghệ An, bao gồm luận văn thạc sĩ của Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2014 và đề án phát triển công nghệ sinh học trong bảo vệ môi trường đến năm 2020 được phê duyệt bởi Thủ tướng Chính phủ Việt Nam Ngoài ra, nghiên cứu về ứng dụng công nghệ enzyme trong xử lý ô nhiễm môi trường của các tác giả Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Văn Luân và Vũ Văn Phương năm 2012 cũng được đề cập Bên cạnh đó, báo cáo từ Đại học Nông lâm TP Hồ Chí Minh năm 2009 nhấn mạnh vai trò của công nghệ sinh học trong xử lý nước thải Tại Trung Quốc, một số công trình như nghiên cứu của Wang Jianlong về công nghệ kiểm soát ô nhiễm nước tại Đại học Thanh Hoa Bắc Kinh năm 2006 cũng góp phần vào lĩnh vực này.
TiO2 photocatalytic reactions have gained significant attention in wastewater treatment since the early studies, such as G Wang and B Zheng's work on environmental safety measures in 2001 and A Fujishima and K Honda's electrochemical photolysis of water in 1972 Notable advancements include M.V Sharma and colleagues' 2008 research demonstrating TiO2 supported over SBA-15 as an effective photocatalyst for pesticide degradation using solar light These studies highlight the ongoing development and application of TiO2 in environmental remediation.
Các nghiên cứu của các học giả nước ngoài đã chỉ ra những vấn đề lý luận và thực tiễn quan trọng liên quan đến chính sách công nghệ ở Việt Nam, Trung Quốc và Nhật Bản Tuy nhiên, các chính sách này chủ yếu được phân tích qua các công nghệ cụ thể như công nghệ kiểm soát ô nhiễm nguồn nước, bao gồm bùn hoạt tính, xử lý hiếu khí, xử lý kỵ khí, và các phương pháp sinh học, hóa học khác Các nghiên cứu cũng đề cập đến việc ứng dụng công nghệ enzyme trong xử lý ô nhiễm môi trường, cho thấy sự đa dạng trong cách tiếp cận và ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực này.
3 gian địa lý hẹp: khu công nghiệp Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An, một số doanh nghiệp ở Hà Nội
Mặc dù chưa có nhiều nghiên cứu về chính sách thúc đẩy sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường tại các khu công nghiệp, nhưng đã có một số công trình đáng chú ý Trong đó, luận văn thạc sĩ của Poumy Sinlatanathamatheva về "Ứng dụng khoa học công nghệ tăng cường hiệu quả kiểm soát ô nhiễm môi trường ở CHDCND Lào" được bảo vệ tại Đại học Quốc gia Lào năm 2007, cùng với luận văn tốt nghiệp của Somphone Sibounhueng về "Tăng cường năng lực nghiên cứu, ứng dụng hoạt động khoa học và công nghệ trong công tác bảo vệ môi trường và bảo tồn đa dạng sinh học của CHDCND Lào" vào năm 2009, là những ví dụ tiêu biểu cho nỗ lực nghiên cứu trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu cho thấy các công trình khoa học chủ yếu tập trung vào quy định pháp luật về môi trường để thúc đẩy công nghệ xanh và bảo vệ đa dạng sinh học, nhưng chưa phân tích sâu về chính sách sử dụng công nghệ thân thiện môi trường tại các khu công nghiệp ở Lào Nhiều vấn đề liên quan đến chính sách này chưa được nghiên cứu đầy đủ, mặc dù các tài liệu hiện có vẫn là nguồn tham khảo quan trọng cho luận văn của tác giả.
Luận văn nghiên cứu về "Chính sách thúc đẩy sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường tại các khu công nghiệp ở Lào" là rất quan trọng và cần thiết, không chỉ về mặt lý luận mà còn trong thực tiễn.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của đề tài là đưa ra chính sách thúc đẩy sử dụng công nghệ thân thiện môi trường tại các khu công nghiệp của Lào
3.2 Mục tiêu cụ thể Để đạt được mục tiêu tổng quát đề cập trên, cần thực hiện các mục tiêu cụ thể sau:
Nghiên cứu về chính sách thúc đẩy sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường tập trung vào các khía cạnh như chính sách, công nghệ xanh, khu công nghiệp và ô nhiễm môi trường Bài viết phân tích mối quan hệ giữa chính sách công nghệ và việc xử lý ô nhiễm, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng công nghệ bền vững để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Phân tích thực trạng về sử dụng công nghệ thân thiện môi trường ở các khu công nghiệp tại CHDCND Lào
- Đánh giá chính sách liên quan sử dụng công nghệ/công nghệ thân thiện môi trường tại các khu công nghiệp ở Lào
- Đề xuất giải pháp chính sách thúc đẩy sử dụng công nghệ thân thiện môi trường tại các khu công nghiệp ở Lào
4 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu của đề tài là chính sách thúc đẩy sử dụng công nghệ thân thiện môi trường tại các khu công nghiệp ở Lào
Nghiên cứu này tập trung vào việc đề xuất các giải pháp chính sách nhằm thúc đẩy việc sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường tại các khu công nghiệp ở Lào Mục tiêu là tăng cường hiệu quả sản xuất bền vững và bảo vệ môi trường, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các công nghệ xanh Việc thực hiện các chính sách này không chỉ giúp cải thiện chất lượng môi trường sống mà còn tạo ra cơ hội phát triển kinh tế bền vững cho Lào.
+ Phạm vi không gian: Nghiên cứu thực trạng ứng dụng công nghệ thân thiện môi trường tại các khu công nghiệp ở Lào
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích thực trạng sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường tại các khu công nghiệp trong khoảng thời gian từ năm 2009 đến năm 2016, đặc biệt là trong 5 năm gần đây.
5 Tính mới và những đóng góp của đề tài
Luận văn đã có những đóng góp mới cho khoa học chuyên ngành quản lý khoa học và công nghệ ở những điểm sau:
Nghiên cứu này sẽ làm rõ mối quan hệ giữa chính sách công nghệ và bảo vệ môi trường, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của công nghệ thân thiện với môi trường trong việc bảo vệ hệ sinh thái.
- Phân tích được các chính sách liên quan đến việc sử dụng công nghệ/công nghệ thân thiện môi trường ở nước CHDCND Lào
- Đề xuất được giải pháp chính sách thúc đẩy sử dụng công nghệ thân thiện môi trường tại các khu công nghiệp ở Lào
Khi nghiên cứu đề tài, tác giả sử dụng phương pháp tài liệu bao gồm tổng hợp, phân tích, thống kê và so sánh để xây dựng cơ sở lý luận, làm rõ các vấn đề nghiên cứu và đưa ra các kiến nghị.
Để thúc đẩy việc sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường tại các khu công nghiệp ở Lào, cần áp dụng các chính sách khuyến khích như ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp và tăng cường giáo dục về lợi ích của công nghệ xanh Đồng thời, việc thiết lập các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt và tạo ra các chương trình đào tạo cho nhân viên cũng là những yếu tố quan trọng giúp nâng cao nhận thức và khả năng áp dụng công nghệ thân thiện môi trường trong sản xuất.
Để phát triển công nghiệp ở Lào, cần tập trung vào việc hình thành các cụm công nghiệp, nơi các doanh nghiệp liên kết chặt chẽ với nhau Điều này không chỉ giúp tận dụng hiệu quả nguồn phế thải mà còn khuyến khích việc áp dụng các công nghệ sạch, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu suất sản xuất.
Cần nghiên cứu, tham khảo và học hỏi kinh nghiệm chính sách thúc đẩy sử dụng công nghệ thân thiện môi trường của các quốc gia trên thế giới
Ngoài Phần mở đầu, Kết luận và Danh mục tài liệu tham khảo, luận văn được kết cấu gồm ba chương là :
- Chương 1 Cơ sở lý luận về chính sách công nghệ thân thiện môi trường trong các khu công nghiệp
- Chương 2 Thực trạng chính sách ứng dụng công nghệ thân thiện môi trường tại khu công nghiệp ở nước CHDCND Lào
- Chương 3 Giải pháp chính sách thúc đẩy ứng dụng công nghệ thân thiện môi trường tại các khu công nghiệp ở nước CHDCND Lào
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHÍNH SÁCH CÔNG NGHỆ THÂN THIỆN MÔI TRƯỜNG
TRONG CÁC KHU CÔNG NGHIỆP
Chính sách công nghệ thân thiện với môi trường phản ánh rõ các mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường của Nhà nước Quy trình xây dựng chính sách bao gồm ba giai đoạn chính: hoạch định, thực thi và đánh giá Bài viết tập trung phân tích các vấn đề lý luận liên quan đến chính sách công nghệ thân thiện với môi trường trong khu công nghiệp, tạo cơ sở cho việc nghiên cứu sâu hơn về các vấn đề tiếp theo của đề tài.
1.2 Khái niệm về công nghệ thân thiện môi trường
Công nghệ thân thiện với môi trường (Environmental Sound Technology - EST) đang trở thành một giải pháp hàng đầu trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu và hứa hẹn sẽ phát triển mạnh mẽ trong tương lai Để đảm bảo sự phát triển bền vững, các quốc gia trên thế giới đang nỗ lực áp dụng những công nghệ này Trong những thập niên gần đây, vấn đề công nghệ thân thiện với môi trường đã thu hút sự chú ý từ chính phủ, khu vực tư nhân và cộng đồng khoa học ở nhiều nước.
Công nghệ thân thiện với môi trường có thể được hiểu qua nhiều khái niệm khác nhau như công nghệ sạch (Cleantechnology), công nghệ sạch hơn (cleaner technology), công nghệ ít chất thải (low-waste technology) và công nghệ xanh (green technology) Những khái niệm này đều hướng tới việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên.
Công nghệ thân thiện với môi trường, theo định nghĩa trong Chương 34 của Chương trình nghị sự 21 của Liên hợp quốc, được mô tả là những công nghệ bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm, sử dụng tài nguyên bền vững, tái chế sản phẩm và phế thải, cũng như xử lý rác thải hiệu quả hơn so với các công nghệ trước đó.
Công nghệ thân thiện với môi trường bao gồm các công nghệ, dịch vụ và hỗ trợ cần thiết nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
Trong bối cảnh ô nhiễm hiện nay, công nghệ thân thiện với môi trường được định nghĩa là các quy trình sản xuất ít hoặc không tạo ra chất thải, nhằm ngăn ngừa ô nhiễm Điều này bao gồm cả công nghệ xanh, công nghệ sạch và công nghệ "đầu cuối" để xử lý các vấn đề ô nhiễm phát sinh.
"Công nghệ xanh" là ứng dụng của khoa học môi trường và hóa học xanh nhằm theo dõi và bảo tồn môi trường tự nhiên, giảm thiểu tác động tiêu cực từ con người "Công nghệ sạch" được định nghĩa là quy trình hoặc giải pháp kỹ thuật không gây ô nhiễm, với mức phát thải chất ô nhiễm ở mức tối thiểu Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam năm 1994 đã quy định về công nghệ sạch, tuy nhiên, quy định này đã bị bãi bỏ trong Luật Bảo vệ Môi trường năm 2014.
Công nghệ sạch được định nghĩa vào năm 2013 là quy trình công nghệ và giải pháp kỹ thuật sử dụng máy móc và thiết bị trong sản xuất và dịch vụ mà không gây ô nhiễm hay tạo ra chất thải, đồng thời tiêu thụ năng lượng tối thiểu để giảm thiểu tác động đến môi trường Theo Giáo trình “Quản lý Khoa học và công nghệ” của Khoa Luật Đại học Quốc gia Lào, công nghệ thân thiện với môi trường là công nghệ được phát triển để ứng dụng trong các hoạt động kinh tế và xã hội, với hai nội dung chính là giảm phát thải khí nhà kính và giảm ô nhiễm môi trường.
Công nghệ thân thiện môi trường, theo chúng tôi, có thể bao gồm công nghệ xanh, công nghệ sạch và công nghệ sạch hơn