Đề tài đã luận giải và hệ thống các giải pháp có ý nghĩa nếu được áp dụng trong thực tiễn để mở rộng hoạt động cho vay XNK HNS của BIDV Tây Ninh nói riêng và các ngân hàng thương mại khác nói chung; làm sáng tỏ các yếu tố tác động đến hoạt động cho vay XNK HNS; là tài liệu tham khảo cho các nhà nghiên cứu các lĩnh vực liên quan.
HOẠT ĐỘNG CHO VAY XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG NÔNG SẢN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Hoạt động cho vay xuất khẩu hàng nông sản
1.1.1.1 Khái niệm Để tìm hiểu khái niệm về hoạt động cho vay xuất khẩu HNS trước hết chúng ta hãy tìm hiểu về hoạt động cho vay xuất khẩu nói chung là gì Hoạt động cho vay xuất khẩu hàng là các khoản ngân hàng cho người xuất khẩu vay với mục đích bổ sung vốn cho doanh nghiệp để họ có khả năng thực hiện hợp đồng ngoại thương đã ký và giúp cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp được liên tục, không bị thiếu hụt nguồn vốn trong thời gian chậm thanh toán tiền hàng của đối tác nước ngoài Từ khái niệm về hoạt động cho vay xuất khẩu nói chung chúng ta có thể rút ra: Hoạt động cho vay xuất khẩu HNS là các khoản ngân hàng cho người xuất khẩu vay với mục đích bổ sung vốn cho doanh nghiệp để họ có khả năng thực hiện hợp đồng ngoại thương về HNS đã ký và giúp cho doanh nghiệp liên tục sản xuất kinh doanh, không bị hụt vốn trong thời gian chở tiền thanh toán hàng hóa của đối tác nước ngoài
1.1.1.2 Các loại hình cho vay xuất khẩu hàng nông sản
Hiện có hai hình thức phổ biến sau:
- Tài trợ vốn trong giai đoạn chuẩn bị hàng xuất
Giai đoạn chuẩn bị hàng xuất bao gồm việc thu mua hàng hóa, gia công và chế biến nguyên vật liệu để tạo thành sản phẩm Đối với những hợp đồng lớn và thời gian sản xuất kéo dài, người xuất khẩu thường thiếu vốn cho việc chuẩn bị hàng hóa xuất khẩu, vì vốn cần thiết cho nguyên vật liệu, sản phẩm dở dang và thành phẩm Do đó, họ phải tìm đến ngân hàng để xin tài trợ Người xuất khẩu cần cung cấp các chứng từ như hợp đồng ngoại thương, tín dụng thư và xác nhận tiền phong tỏa để chứng minh mục đích sử dụng vốn Ngân hàng sẽ xem xét và quyết định hạn mức tài trợ, nhưng thường thấp hơn giá trị lô hàng, yêu cầu người xuất khẩu phải có vốn tự có để tăng cường trách nhiệm trong giai đoạn chuẩn bị xuất hàng.
- Chiết khấu bộ chứng từ xuất khẩu
Chiết khấu bộ chứng từ xuất khẩu là hình thức ngân hàng hỗ trợ tài chính cho nhà xuất khẩu bằng cách mua lại hoặc cho vay dựa trên giá trị của bộ chứng từ xuất khẩu hoàn hảo mà người xuất khẩu đã trình bày.
Có hai hình thức chiết khấu:
Chiết khấu miễn truy đòi là hình thức ngân hàng mua lại bộ chứng từ xuất khẩu hoàn hảo của người xuất khẩu với giá thấp hơn giá trị thực, do tính trừ phí chiết khấu và thời gian thu hồi tiền từ nước ngoài Người xuất khẩu sẽ nhận tiền ngay và không còn trách nhiệm hoàn trả, trong khi ngân hàng nắm giữ quyền thu tiền và sử dụng số tiền đó Tuy nhiên, tại Việt Nam, hình thức chiết khấu này ít được các ngân hàng áp dụng do tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Chiết khấu được phép truy đòi là hình thức cho vay của ngân hàng dựa trên việc người xuất khẩu cung cấp bộ chứng từ hoàn hảo Thời gian cho vay được xác định theo thời gian trung bình cần thiết để thu hồi tiền từ người nhập khẩu nước ngoài, trong khi trách nhiệm của nhà xuất khẩu vẫn tồn tại cho đến khi ngân hàng nhận được thanh toán Phí chiết khấu được tính dưới dạng lãi suất chiết khấu theo ngày, với mức phí thấp hơn trong trường hợp chiết khấu miễn truy đòi do rủi ro ngân hàng phải gánh chịu thấp hơn.
Hoạt động chiết khấu của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ vốn lưu động cho người xuất khẩu, giúp đảm bảo quá trình sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục và không bị gián đoạn trong thời gian chờ đợi thanh toán từ phía người nhập khẩu.
Hoạt động cho vay nhập khẩu hàng nông sản
1.1.2.1 Khái niệm Để tìm hiểu khái niệm về hoạt động cho vay nhập khẩu HNS trước hết chúng ta hãy tìm hiểu về hoạt động cho vay nhập khẩu nói chung là gì Hoạt động cho vay nhập khẩu là các khoản ngân hàng cho người nhập khẩu vay với mục đích là thanh toán tiền hàng cho người xuất khẩu Từ khái niệm về hoạt động cho vay nhập khẩu nói chung chúng ta có thể rút ra: Hoạt động cho vay nhập khẩu HNS là các khoản ngân hàng cho người nhập khẩu vay với mục đích là thanh toán tiền mua HNS cho người xuất khẩu
1.1.2.2 Các loại hình cho vay nhập khẩu hàng nông sản
Có ba hình thức phổ biến sau:
- Tài trợ thanh toán bộ chứng từ giao hàng
Khách hàng cần lập phương thức sản xuất kinh doanh khả thi cho lô hàng nhập khẩu và xây dựng kế hoạch tài chính để xác định khả năng thanh toán và khoản thiếu hụt cần ngân hàng tài trợ Ngân hàng sẽ xem xét và phân tích kế hoạch của khách hàng trước khi quyết định mức tài trợ Tất cả các bước này phải hoàn tất trước khi bộ chứng từ giao hàng từ người xuất khẩu đến ngân hàng Nếu khách hàng xin tài trợ sau khi bộ chứng từ đã về, khả năng ngân hàng từ chối tài trợ sẽ rất cao do thời gian hạn chế để xem xét và đánh giá khả năng hoàn vốn.
Cho vay bắt buộc liên quan đến việc thanh toán bộ chứng từ giao hàng và xảy ra khi người nhập khẩu không đủ tiền thanh toán Trong trường hợp này, ngân hàng sẽ cho vay số tiền còn thiếu để đảm bảo thanh toán đúng hạn cho ngân hàng nước ngoài Người nhập khẩu nên tránh tình trạng này vì sẽ phải chịu lãi suất cho vay quá hạn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Thời gian vay bắt buộc thường không quá 30 ngày, tạo áp lực lớn trong việc thanh toán Tuy nhiên, việc phát sinh vay bắt buộc không nhất thiết phản ánh tình trạng tài chính kém, mà thường do sự tính toán không chính xác trong kế hoạch tài chính hoặc những biến cố bất ngờ trong kinh doanh.
Ký quỹ là yêu cầu của ngân hàng khi khách hàng xin bảo lãnh, yêu cầu khách hàng nộp một khoản tiền nhất định vào tài khoản để phong tỏa cho đến khi nghĩa vụ bảo lãnh chấm dứt Khoản tiền này thường được tính theo tỷ lệ giá trị bảo lãnh và trong trường hợp rủi ro cao, ngân hàng có thể yêu cầu ký quỹ 100% giá trị Trong thanh toán quốc tế, việc ký quỹ là cần thiết khi khách hàng đề nghị phát hành hoặc xác nhận tín dụng thư Cho vay ký quỹ là hình thức tài trợ nhập khẩu, giúp giải quyết khó khăn về vốn lưu động cho khách hàng, đồng thời tăng tính an toàn và hiệu quả cho ngân hàng, đảm bảo tuân thủ quy định của ngân hàng Nhà nước về ký quỹ bảo lãnh.
VAI TRÕ CỦA HOẠT ĐỘNG CHO VAY XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG NÔNG SẢN
Đối với ngân hàng
Thời gian tài trợ ngắn hạn liên quan trực tiếp đến thời gian thực hiện thương vụ, cụ thể là khoảng thời gian từ khi người xuất khẩu gom hàng và xuất đi cho đến khi nhận được tiền thanh toán Đối với nhà nhập khẩu, thời gian này tính từ khi nhận hàng tại cảng cho đến khi bán hết hàng và thu tiền Kỳ hạn tài trợ ngắn thường dưới một năm, phù hợp với kỳ hạn huy động vốn ngắn hạn của ngân hàng thương mại, giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro về thanh khoản.
Tài trợ xuất nhập khẩu (XNK) đảm bảo rằng vốn được sử dụng đúng mục đích, gắn liền với thương vụ cụ thể Trong nhiều trường hợp, vốn tài trợ được thanh toán trực tiếp cho bên thứ ba, như trong trường hợp thanh toán tiền hàng nhập khẩu, mà không qua bên xin tài trợ Điều này giúp tránh tình trạng sử dụng vốn sai mục đích và hạn chế rủi ro tín dụng.
Tài trợ xuất nhập khẩu (XNK) giúp ngân hàng nâng cao tính an toàn thông qua việc quản lý chặt chẽ các nguồn thanh toán Khi ngân hàng chuyển bộ chứng từ giao hàng cho người xuất khẩu, việc thanh toán sẽ phải thực hiện qua tài khoản của họ tại ngân hàng Đối với người nhập khẩu, ngân hàng yêu cầu họ phải tập trung doanh thu từ bán hàng vào tài khoản mở tại ngân hàng, từ đó đảm bảo nguồn thu dùng để trả các khoản tài trợ được quản lý hiệu quả Điều này giúp ngăn chặn tình trạng doanh nghiệp sử dụng vốn vay không đúng mục đích, giảm thiểu rủi ro trong thời gian vốn tạm thời nhàn rỗi.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong tài trợ xuất nhập khẩu (XNK), với hiệu quả thể hiện qua thu nhập cao từ hoạt động này Giá trị tài trợ thường ở mức vừa và lớn, mang lại lợi nhuận đáng kể cho ngân hàng Hơn nữa, việc tài trợ XNK không chỉ giúp ngân hàng mở rộng quan hệ với các doanh nghiệp và ngân hàng nước ngoài mà còn nâng cao uy tín của ngân hàng trên thị trường quốc tế.
Đối với doanh nghiệp
Tài trợ ngân hàng cho xuất nhập khẩu là giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp thực hiện các thương vụ lớn, đặc biệt khi vốn lưu động không đủ để thanh toán tiền hàng hoặc chuẩn bị hàng xuất Trong ngoại thương, nhiều hợp đồng yêu cầu số tiền lớn, và việc có sự hỗ trợ tài chính từ ngân hàng sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn tài chính và hoàn thành các giao dịch quan trọng.
Trong quá trình đàm phán và ký kết hợp đồng ngoại thương, việc doanh nghiệp đã thông qua ngân hàng để tài trợ và thanh toán quốc tế sẽ tạo ra lợi thế đáng kể Khi ngân hàng phục vụ đã được xác định, doanh nghiệp chứng tỏ được năng lực thực hiện hợp đồng, điều này rất quan trọng trong thương lượng Hợp đồng ngoại thương thường được thực hiện thông qua ngân hàng của cả người mua và người bán, do đó, việc thỏa thuận trước với ngân hàng giúp nâng cao tính khả thi và sự tin cậy trong quá trình đàm phán.
Tài trợ xuất nhập khẩu từ ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Đối với doanh nghiệp xuất khẩu, nguồn vốn này giúp họ thu mua hàng hóa đúng thời vụ, gia công chế biến và giao hàng kịp thời Trong khi đó, doanh nghiệp nhập khẩu cũng được lợi từ việc tài trợ ngân hàng, cho phép họ mua sắm lô hàng lớn với giá cả hợp lý Như vậy, tài trợ XNK không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thực hiện hợp đồng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả thương vụ.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ các dự án quy mô nhỏ và vừa, như nâng cấp dây chuyền công nghệ và máy móc thiết bị Quá trình này không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất mà còn tăng năng suất lao động và giảm giá thành sản phẩm.
Tài trợ ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao uy tín của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế Nhờ vào sự hỗ trợ tài chính này, doanh nghiệp có thể thực hiện các thương vụ lớn một cách suôn sẻ và thiết lập mối quan hệ với khách hàng hàng đầu toàn cầu, từ đó củng cố vị thế và danh tiếng của mình trên thị trường quốc tế.
Đối với nền kinh tế
Tài trợ xuất nhập khẩu từ ngân hàng thương mại giúp hàng hóa lưu thông một cách hiệu quả, đáp ứng nhu cầu thị trường một cách liên tục Nhờ vào sự hỗ trợ này, nền kinh tế trở nên năng động hơn và thị trường được ổn định.
Tài trợ xuất nhập khẩu từ ngân hàng giúp doanh nghiệp phát triển và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, đồng thời thúc đẩy nền kinh tế Nhờ vào nguồn tài trợ này, doanh nghiệp có cơ hội cải tiến dây chuyền công nghệ và thiết bị, từ đó tăng năng suất lao động và giảm chi phí sản phẩm.
Sự phát triển của doanh nghiệp nói riêng tác động đến nền kinh tế nói chung.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG CHO VAY XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG NÔNG SẢN
Các yếu tố vĩ mô
Các yếu tố bên ngoài tổ chức mà nhà quản trị khó kiểm soát nhưng lại ảnh hưởng gián tiếp đến hoạt động và kết quả của tổ chức bao gồm nhiều yếu tố chính.
1.3.1.1 Tình hình kinh tế thế giới
Tình hình kinh tế thế giới có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất khẩu và cho vay trong lĩnh vực này Sự phát triển của kinh tế toàn cầu sẽ tác động tích cực đến xuất khẩu, đặc biệt đối với ba mặt hàng nghiên cứu: khoai mì, hạt điều và cao su, mỗi loại có thị trường xuất khẩu riêng Việc tìm hiểu tình hình kinh tế tại các thị trường xuất khẩu sẽ giúp ngân hàng dự đoán nhu cầu tiêu thụ sản phẩm và đưa ra giải pháp hỗ trợ cho nhà xuất khẩu, đồng thời hạn chế rủi ro cho ngân hàng.
1.3.1.2.Tình hình kinh tế trong nước
Tình hình kinh tế trong nước có tác động lớn đến hoạt động xuất khẩu hàng nông sản (HNS), chủ yếu do hiện tại chúng ta xuất khẩu thô, dẫn đến giá trị gia tăng thấp Nếu nền kinh tế phát triển, nhu cầu sử dụng và chế biến HNS sẽ tăng lên, điều này sẽ thúc đẩy xuất khẩu các sản phẩm chế biến thay vì xuất khẩu thô Ví dụ, thay vì chỉ xuất khẩu mủ cao su qua sơ chế, chúng ta có thể chuyển sang xuất khẩu các sản phẩm như vỏ, ruột xe, và thiết bị y tế.
1.3.1.3 Điều kiện tự nhiên Điều kiện tự nhiên có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động trồng trọt, thu hoạch các mặt HNS cao su, khoai mì, hạt điều Điều kiện tự nhiên thuận lợi sẽ giúp gia tăng năng suất cây trồng, tác động tích cực đến hoạt động XNK nói chung và hoạt động cho vay XNK HNS nói riêng Và ngược lại khi điều kiện tự nhiên bất lợi như: bão lụt, hạn hán, thiên tai,…sẽ ảnh hưởng không tốt đến năng suất cây trồng, dẫn đến nguồn nguyên liệu bị thu hẹp, giá cả nguyên liệu đầu vào tăng, hoạt động XNK HNS cũng như hoạt động cho vay trong lĩnh vực này cũng gặp khó khăn theo
1.3.1.4 Ảnh hưởng từ chính sách, quy định trong và ngoài nước
Chính sách và quy định trong và ngoài nước có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) và tác động đến hoạt động cho vay trong lĩnh vực này Các chính sách và quy định thuận lợi sẽ thúc đẩy sự phát triển của XNK, trong khi những chính sách bất lợi sẽ gây cản trở Để hoạt động XNK phát triển bền vững, cần có những thuận lợi về mặt chính sách từ cả nước xuất khẩu và nước nhập khẩu.
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin đã làm đơn giản hóa nhiều công việc phức tạp, trong đó có hoạt động ngân hàng Hiện nay, hầu hết các giao dịch ngân hàng đều được thực hiện qua hệ thống core banking, cho thấy vai trò quan trọng của công nghệ trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ Các ngân hàng đang cạnh tranh quyết liệt trong việc áp dụng công nghệ hiện đại, vì ngân hàng nào có công nghệ tiên tiến hơn sẽ cung cấp dịch vụ tốt hơn, nhanh chóng và tiện lợi hơn Ngược lại, sự chậm trễ trong đổi mới công nghệ sẽ dẫn đến việc tụt hậu về chất lượng dịch vụ Hoạt động cho vay xuất nhập khẩu cũng đang theo xu hướng này, và trong tương lai, công nghệ sẽ là yếu tố quyết định tạo nên sự khác biệt trong sản phẩm dịch vụ của các ngân hàng.
Công nghệ chế biến xuất nhập khẩu HNS hiện đại giúp rút ngắn thời gian và giảm chi phí sản xuất, từ đó ảnh hưởng tích cực đến nhu cầu vay vốn và hoạt động cho vay trong lĩnh vực xuất nhập khẩu HNS.
Các yếu tố cạnh tranh
Môi trường cạnh tranh ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của tổ chức, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay XNK HNS Việc hiểu rõ về môi trường này là rất quan trọng để doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược phù hợp Có nhiều phương pháp để nắm bắt diễn biến trong môi trường hoạt động, trong đó mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter là một công cụ phổ biến Hãy cùng khám phá mô hình này để hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến sự cạnh tranh.
Trong lĩnh vực cho vay xuất nhập khẩu hàng nông sản, đặc biệt là cao su, hạt điều và khoai mì, khách hàng thường yêu cầu ngân hàng cung cấp giá cả cạnh tranh và các điều kiện ưu đãi Điều này đồng nghĩa với việc ngân hàng cần nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của doanh nghiệp trong ngành.
Sản phẩm thay thế cung cấp cho khách hàng nhiều sự lựa chọn, tạo ra lợi thế trong thị trường cạnh tranh Khi có nhiều sản phẩm thay thế, khách hàng có quyền quyết định tốt hơn Trong lĩnh vực cho vay xuất khẩu HNS, các sản phẩm thay thế có thể bao gồm các khoản vay từ quỹ hỗ trợ xuất nhập khẩu và các nguồn tín dụng không chính thức.
Nhà cung ứng có lợi thế có thể ép giá, khiến doanh nghiệp phải mua nguyên liệu, từ đó giảm lợi nhuận Trong lĩnh vực tài chính, nhà cung ứng bao gồm cả khách hàng, như những người gửi tiền tại ngân hàng, có thể trở thành nguồn cung cấp nguyên vật liệu thô Nếu những khách hàng này có lợi thế, họ sẽ có quyền chi phối giá, ảnh hưởng đến chi phí hoạt động của ngân hàng Đặc biệt trong hoạt động cho vay xuất nhập khẩu, khách hàng có số dư tiền gửi lớn, đặc biệt là tiền gửi ngoại tệ, đóng vai trò quan trọng.
Đối thủ tiềm ẩn là những tổ chức tín dụng có khả năng gia nhập thị trường trong tương lai gần, khi họ tiến hành khảo sát và thăm dò để mở chi nhánh hoặc văn phòng đại diện Khi số lượng các tổ chức tín dụng gia tăng, áp lực cạnh tranh giữa chúng cũng trở nên mạnh mẽ hơn.
Đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực cho vay xuất nhập khẩu hàng nông sản (XNK HNS) tại tỉnh Tây Ninh bao gồm các tổ chức tín dụng đang hoạt động trong khu vực Số lượng đối thủ cạnh tranh gia tăng sẽ dẫn đến áp lực cạnh tranh cao hơn, và ngược lại, sự giảm thiểu đối thủ sẽ làm giảm áp lực này.
Các yếu tố môi trường nội bộ
Các yếu tố bên trong, hay còn gọi là môi trường kinh doanh nội bộ, là những yếu tố mà doanh nghiệp có khả năng kiểm soát Môi trường này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược và hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.
Các thành phần của môi trường nội bộ:
Các nguồn lực vô hình
Năng lực của doanh nghiệp đề cập đến kỹ năng nghiệp vụ và các thuộc tính cần thiết để vận hành hiệu quả trong ngành công nghiệp cụ thể Trong lĩnh vực ngân hàng, các tổ chức cần phải sở hữu nghiệp vụ cho vay, nhận quỹ, cung cấp dịch vụ, cũng như quản trị tài chính và ngân quỹ để hoạt động thành công.
CÁC CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG CHO VAY XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG NÔNG SẢN
Nhóm chỉ tiêu về quy mô
1.4.1.1 Chỉ tiêu về tổng dư nợ
Tổng dư nợ là chỉ tiêu quan trọng thể hiện lượng tiền mà ngân hàng đã cấp cho nền kinh tế tại một thời điểm cụ thể Chỉ tiêu này bao gồm dư nợ cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, phản ánh sự hỗ trợ tài chính của ngân hàng đối với các hoạt động kinh tế.
Tổng dư nợ trong hoạt động cho vay xuất nhập khẩu (XNK) HNS thể hiện tổng số tiền mà ngân hàng cung cấp cho nền kinh tế nhằm hỗ trợ cho các hoạt động XNK.
Chỉ tiêu tổng dư nợ là thước đo quy mô tín dụng và uy tín của ngân hàng đối với doanh nghiệp So sánh tổng dư nợ của ngân hàng với thị phần tín dụng tại địa bàn giúp xác định mức độ cao hay thấp của dư nợ ngân hàng.
1.4.1.2 Chỉ tiêu kết cấu dư nợ
Chỉ tiêu này phản ánh tỷ trọng các loại dư nợ trong tổng dư nợ
Chỉ tiêu kết cấu dư nợ cho vay XNK HNS = Tổng dư nợ cho vay XNK HNS/ Tổng dư nợ cho vay của ngân hàng
Phân tích kết cấu dư nợ giúp xác định loại hình cho vay nào chiếm tỷ trọng cao nhất và thấp nhất, từ đó đưa ra nhận định về việc cần đẩy mạnh loại hình cho vay phù hợp với lợi thế của ngân hàng Điều này có thể hỗ trợ ngân hàng điều chỉnh chiến lược theo mục tiêu đã đề ra, như ngân hàng bán lẻ, ngân hàng bán buôn, hoặc ngân hàng chuyên cho vay tiêu dùng và phục vụ lĩnh vực thi công xây lắp.
1.4.1.3 Chỉ tiêu doanh số cho vay, doanh số thu nợ, dư nợ và dư nợ bình quân
Doanh số cho vay là tổng số tiền mà ngân hàng đã cấp cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định, phản ánh sự phát triển và mở rộng hoạt động cho vay cũng như tốc độ tăng trưởng tín dụng Doanh số cho vay cao cho thấy ngân hàng đang mở rộng hoạt động cho vay hiệu quả, trong khi doanh số giảm có thể chỉ ra tình hình hoạt động không tốt Đặc biệt, doanh số cho vay XNK HNS là tổng số tiền mà ngân hàng đã phát cho khách hàng để phục vụ cho hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.
Doanh số thu nợ là tổng số tiền mà ngân hàng thu hồi từ các khoản vay đã cấp trong một khoảng thời gian nhất định Đối với hoạt động cho vay xuất nhập khẩu HNS, doanh số thu nợ cũng được tính là tổng số tiền ngân hàng thu hồi từ các khoản cho vay xuất nhập khẩu HNS trong cùng một thời kỳ.
Dư nợ cho vay là số tiền mà khách hàng vẫn còn nợ tại một thời điểm, tức là số tiền đã được phát cho khách hàng nhưng chưa thu hồi Đặc biệt, dư nợ cho vay XNK HNS là số tiền mà khách hàng vay với mục đích xuất nhập khẩu HNS và vẫn chưa hoàn trả.
Dư nợ bình quân trong kỳ đối với hoạt động cho vay, bao gồm cả cho vay xuất nhập khẩu HNS, được tính toán bằng phương pháp bình quân gia quyền.
1.4.1.4 Chỉ tiêu xác định quy mô
Doanh số cho vay và doanh số thu nợ thường được xem là những chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá quy mô tín dụng Tuy nhiên, quy mô tín dụng chủ yếu được thể hiện qua dư nợ bình quân và tốc độ tăng trưởng dư nợ của ngân hàng.
Nếu hai khách hàng có doanh số cho vay tương đương nhưng khác nhau về số lần giải ngân, thì khách hàng có số lần giải ngân nhiều hơn sẽ có dư nợ thấp hơn.
Ngân hàng có thể có nhiều hoặc ít khách hàng, nhưng điều này không phải là chỉ tiêu chính để đánh giá quy mô tín dụng Nếu một ngân hàng cho nhiều khách hàng vay với số dư nhỏ, điều này cho thấy chính sách tín dụng của họ thiên về bán lẻ Ngược lại, nếu ngân hàng cho ít khách hàng vay với số dư lớn, điều này phản ánh chính sách tín dụng thiên về bán buôn Quyết định áp dụng chính sách bán buôn hay bán lẻ phụ thuộc vào năng lực và khẩu vị của từng ngân hàng, không phải là yếu tố quyết định quy mô của ngân hàng.
Tỷ lệ dư nợ bình quân/dư nợ cho vay cuối kỳ = Dư nợ bình quân/Dư nợ cuối kỳ
Chỉ tiêu này thể hiện sự chênh lệch giữa số liệu thời kỳ và thời điểm, nhằm đánh giá quy mô cho vay của ngân hàng Số liệu dư nợ cuối kỳ không phản ánh chính xác quy mô cho vay, vì vào cuối mỗi kỳ kế toán, ngân hàng phải công bố báo cáo tài chính và đánh giá kết quả hoạt động Để cải thiện số liệu báo cáo, ngân hàng có thể áp dụng các biện pháp kỹ thuật như cho vay cầm cố tiền gửi của khách hàng với lãi suất ưu đãi, nhằm tăng cường dư nợ cuối kỳ.
Nhóm chỉ tiêu về chất lượng
1.4.2.1.Tỷ lệ nợ quá hạn
Nợ quá hạn xảy ra khi người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn với ngân hàng, phản ánh sự không hoàn hảo trong mối quan hệ tín dụng Tỷ lệ nợ quá hạn được tính bằng phần trăm giữa nợ quá hạn và tổng dư nợ của ngân hàng thương mại tại một thời điểm cụ thể, thường là vào cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm.
Tỷ lệ quá hạn trong hoạt động cho vay xuất nhập khẩu (XNK) HNS được xác định bằng cách chia số nợ quá hạn cho tổng dư nợ cho vay XNK HNS.
Tín dụng, về bản chất, là sự hoàn trả, do đó tính an toàn là yếu tố quan trọng nhất trong chất lượng tín dụng Khi một khoản vay không được thanh toán đúng hạn mà không có lý do chính đáng, khoản vay đó sẽ trở thành nợ quá hạn và chịu lãi suất cao hơn mức bình thường.
Tỷ lệ nợ quá hạn cao làm tăng rủi ro cho ngân hàng thương mại, dẫn đến nguy cơ mất vốn, khả năng thanh toán giảm và lợi nhuận suy giảm Điều này cho thấy rằng, khi tỷ lệ nợ quá hạn gia tăng, chất lượng tín dụng sẽ giảm sút Đây là chỉ số quan trọng thường được dùng để đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng.
1.4.2.2 Thu nhập Để đánh giá chất lượng của một hoạt động kinh doanh nói chung hay cho vay nói riêng thì không có chỉ tiêu nào phản ánh chất lượng một cách chính xác bằng chỉ tiêu thu nhập từ hoạt động đó Để đánh giá chất lượng hoạt động cho vay XNK hàng nông sản chúng ta cần xem xét đến thu nhập mà hoạt động này mang lại là bao nhiêu
Các chỉ tiêu quyết định lợi nhuận từ hoạt động cho vay bao gồm bốn yếu tố chính: lãi suất, dư nợ bình quân, thời hạn cho vay và phí dịch vụ mà khách hàng sử dụng.
Hiện nay, các ngân hàng thường sử dụng chỉ tiêu tổng hòa lợi ích để đánh giá hiệu quả hoạt động Chỉ tiêu này phản ánh toàn bộ lợi ích từ các sản phẩm mà khách hàng mang lại, bao gồm lợi nhuận từ hoạt động huy động vốn không kỳ hạn và có kỳ hạn, lợi nhuận từ cho vay, cũng như lợi nhuận từ tài trợ thương mại.
Để đánh giá chất lượng hoạt động cho vay xuất nhập khẩu của HNS, cần so sánh thu nhập từ hoạt động này với tổng thu nhập của ngân hàng, cụ thể là chênh lệch thu chi chưa dự phòng rủi ro Số liệu cụ thể chỉ có ý nghĩa khi được đặt trong bối cảnh tổng thể.
Tổng hoà lợi ích từ hoạt động cho vay XNK HNS/ Chênh lệch thu chi chưa bao gồm dự phòng rủi ro của ngân hàng
Chỉ tiêu này cho thấy lợi ích từ hoạt động cho vay HNS trong chênh lệch thu chi của ngân hàng, chưa bao gồm dự phòng Khi kết hợp với chỉ tiêu kết cấu dư nợ, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của cho vay XNK HNS đối với hoạt động cho vay của ngân hàng.
Vòng quay tín dụng là chỉ số đo lường tần suất mà dư nợ bình quân được thu hồi trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm (Nguyễn Văn Tiến 2013) Tốc độ vòng quay tín dụng càng nhanh cho thấy khả năng thu hồi vốn của ngân hàng càng hiệu quả.
Vòng quay tín dụng được tính bằng cách chia doanh số thu nợ trong kỳ cho dư nợ bình quân trong kỳ Đối với vòng quay hoạt động cho vay xuất nhập khẩu HNS, công thức là doanh số thu nợ cho vay XNK HNS trong kỳ chia cho dư nợ cho vay XNK HNS bình quân trong kỳ.
NHỮNG RỦI RO CỦA HOẠT ĐỘNG CHO VAY XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG NÔNG SẢN
Rủi ro được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào từng chủ thể và hoạt động của họ trong mối quan hệ với các yếu tố môi trường Tuy nhiên, tất cả các quan niệm này đều thống nhất rằng rủi ro là sự bất trắc không mong đợi, có khả năng gây ra thiệt hại và có thể đo lường được.
Trong hoạt động kinh tế và ngân hàng, rủi ro là điều không thể tránh khỏi Các nhà quản trị cần phát hiện và xử lý rủi ro kịp thời thay vì cố gắng loại bỏ chúng Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của nền kinh tế thị trường hiện nay, việc nhận biết và dự đoán rủi ro là rất quan trọng để đưa ra các giải pháp phòng ngừa, nhằm hạn chế thiệt hại do rủi ro gây ra.
Rủi ro chính trong hoạt động cho vay, đặc biệt là cho vay xuất nhập khẩu, là khả năng bên vay không hoàn trả đầy đủ gốc và lãi Nguyên nhân dẫn đến việc này có thể xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm cả khách quan và chủ quan, nhưng trong phân tích này, chúng ta sẽ giả định rằng vốn vay được sử dụng đúng mục đích Điều quan trọng nhất để đánh giá rủi ro bên ngoài ảnh hưởng đến sản xuất kinh doanh của bên vay là tình hình hoạt động kinh doanh của họ Hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu có những đặc trưng riêng, dẫn đến các loại rủi ro khác nhau, với những rủi ro chính cần được xem xét kỹ lưỡng.
+ Rủi ro từ bên bên mua
+ Rủi ro do biến động giá nguyên liệu đầu vào
+ Rủi ro do chất lượng sản phẩm
+ Rủi ro từ chính sách của nước nhập khẩu, xuất khẩu
Quản trị rủi ro trong hoạt động cho vay xuất nhập khẩu (XNK) tại HNS là rất cần thiết, vì các rủi ro là điều không thể tránh khỏi trong quá trình này Do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa và khắc phục kịp thời khi rủi ro xảy ra là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động cho vay.
- Biện pháp phòng ngừa rủi ro
+ Đa dạng hoá rủi ro
+ Tìm kiếm thêm thông tin về các khoản cho vay
+ Nâng cao trình độ tín dụng:
+ Cơ cấu lại thời gian trả nợ của khách hàng để tạo điều kiện cho khách hàng có thể trả nợ cho ngân hàng cho vay
Ngân hàng cho vay có thể xem xét giảm một phần khoản vay nhằm hỗ trợ khách hàng trong việc thanh toán nợ Việc này không chỉ giúp khách hàng dễ dàng hơn trong việc trả nợ mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng.
+ Phát mãi tài sản bảo đảm để thu hồi nợ vay.
KINH NGHIỆM HOẠT ĐỘNG CHO VAY XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG NÔNG SẢN TỪ CÁC TỔ CHỨC TÍN DỤNG KHÁC
Kinh nghiệm của các ngân hàng khác
1.6.1.1 Ngân hàng TMCP Đông Á Tây Ninh
(Nguồn: http://xttm.mard.gov.vn/)
Biểu đồ 1.1: Giá điều thô tại Bình Phước từ ngày 15/2 tới 14/4, đơn vị tính:
Khi giá hạt điều thô tăng cao liên tục, nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực này đã tăng cường thu mua để dự trữ Vào ngày 05/3/2011, giá hạt điều thô đạt đỉnh 42,000 đồng/kg, nhưng đến 25/03/2011, giá giảm mạnh xuống còn 24,000 đồng/kg Sự sụt giảm này khiến giá trị hàng tồn kho của các doanh nghiệp giảm mạnh, đồng thời giá hạt điều nhân trên thị trường quốc tế cũng giảm theo Hệ quả là nhiều doanh nghiệp chế biến hạt điều gặp khó khăn, dẫn đến phá sản hoặc giải thể do giá vốn hàng bán cao hơn doanh thu Đặc biệt, nhiều doanh nghiệp chế biến hạt điều tại Tây Ninh đang vay vốn tại Ngân hàng TMCP Đông Á Tây Ninh để thu mua nguyên liệu dự trữ Khi giá điều tăng, giá trị hàng tồn kho thế chấp cũng tăng theo, nhưng khi giá giảm mạnh, việc xử lý tài sản thế chấp không đủ để thu hồi nợ vay.
Trong một số trường hợp khi xử lý tài sản thế chấp là hạt điều tồn kho, ngân hàng phát hiện rằng chỉ có những bao hạt điều trên cùng là thật, còn lại là vỏ và hạt điều phế được đóng bao nhằm tăng lượng hàng tồn kho để dễ dàng giải ngân hơn Điều này dẫn đến giá trị tài sản phát mãi thấp hơn giá trị định giá, khiến ngân hàng không thu hồi được hết nợ vay Hơn nữa, trong cùng một kho hàng, hàng hóa có thể được thế chấp ở nhiều ngân hàng khác nhau, gây khó khăn trong việc phân định và dẫn đến tranh chấp về hàng tồn kho khi rủi ro xảy ra.
1.6.1.2 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chi nhánh Tây Ninh
Khi giá cao su tăng cao vào năm 2011, các doanh nghiệp xuất khẩu cao su trở thành khách hàng quan trọng của ngân hàng, thường giải ngân bằng tiền mặt với giá trị lên đến hàng chục tỷ đồng Do sự ưu ái này, ngân hàng không kiểm tra chặt chẽ mục đích sử dụng vốn vay, dẫn đến việc doanh nghiệp sử dụng tiền sai mục đích như đầu tư bất động sản và mua đất trồng cao su Khi giá cao su giảm mạnh, các doanh nghiệp không có khả năng thanh toán nợ đúng hạn, và giá đất cũng giảm theo, khiến họ không thể bán tài sản để trả nợ.
Bài học kinh nghiệm cho BIDV Tây Ninh
Từ hoạt động cho vay XNK HNS của hai tổ chức tín dụng trên, tác giả rút ra bài học kinh nghiệm cho BIDV như sau:
Ngân hàng TMCP Đông Á Tây Ninh
Đối với các mặt hàng dự trữ lâu dài, như hạt điều, việc theo dõi diễn biến giá cả trên thị trường trong và ngoài nước là rất quan trọng để có biện pháp xử lý kịp thời khi giá biến động mạnh Cần điều chỉnh và cập nhật thường xuyên giá tài sản thế chấp, bao gồm hàng hóa tồn kho và hàng hóa trên dây chuyền, nhằm giảm hệ số tài sản đảm bảo cho loại hình tài sản này.
Theo dõi sự biến động của kinh tế toàn cầu và trong nước, cùng với những thay đổi trong chính sách của nhà nước, cũng như tình hình xuất nhập khẩu của doanh nghiệp, là cần thiết để đưa ra dự báo chính xác Điều này giúp doanh nghiệp có biện pháp phòng ngừa kịp thời trước các biến cố bất lợi và tận dụng cơ hội khi có những biến cố thuận lợi xuất hiện.
Hạn chế việc thế chấp hàng hóa tồn kho và hàng hóa luân chuyển đối với doanh nghiệp có quan hệ tín dụng với nhiều tổ chức tín dụng Trong trường hợp nhận thế chấp, doanh nghiệp cần thuê kho từ bên thứ ba có chức năng bảo quản và cho thuê kho, đồng thời phải chịu trách nhiệm về số lượng và chất lượng hàng tồn kho được thế chấp để cầm cố vay vốn ngân hàng.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chi nhánh Tây Ninh
Đối với việc giải ngân bằng tiền mặt có giá trị lớn, cần phải theo dõi và kiểm tra chặt chẽ thanh toán của khách hàng cũng như vật tư hình thành từ vốn vay Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ khách hàng sử dụng vốn sai mục đích Nếu không có sự kiểm tra nghiêm ngặt, việc giải ngân lớn có thể dẫn đến việc khách hàng không sử dụng vốn đúng cách, từ đó gây khó khăn trong việc thu hồi nợ vay.
Chương này của luận văn tổng hợp cơ sở lý luận về hoạt động cho vay xuất nhập khẩu của HNS, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay, thiết lập hệ thống tiêu chí đánh giá và nhận diện các rủi ro liên quan, đồng thời rút ra bài học kinh nghiệm từ các tổ chức tín dụng khác.
Chương 2 sẽ phân tích các chỉ tiêu đã đề cập trong Chương 1 nhằm đánh giá thực trạng hoạt động cho vay xuất nhập khẩu của HNS tại BIDV Tây Ninh.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG NÔNG SẢN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM CHI NHÁNH TÂY NINH
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM CHI NHÁNH TÂY NINH
2.1.1 Quá trình hình thành Ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam Chi nhánh Tây Ninh
BIDV Tây Ninh, trước đây là Phòng đại diện Ngân hàng Kiến thiết Tây Ninh, được thành lập theo Quyết định số 580/QĐ ngày 15/11/1976 của Bộ trưởng Bộ Tài chính Vào ngày 19/05/1979, Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 338/TC-QĐ để thành lập Chi nhánh Kiến thiết Tây Ninh, với nhiệm vụ chính là cấp phát vốn đầu tư xây dựng cơ bản và cho vay vốn lưu động.
Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam được thành lập theo Quyết định số 259/CP ngày 21/06/1981 của Hội đồng Chính phủ, trong đó Chi nhánh Ngân hàng Kiến thiết Tây Ninh được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng (NHĐT&XD) Tây Ninh theo Quyết định số 75/NH-QĐ ngày 17/07/1981 Năm 1988, công tác Đầu tư Xây dựng cơ bản được sáp nhập vào Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp Tây Ninh Đến đầu năm 1990, Chi nhánh NHĐT&XD Tây Ninh được tái lập theo Quyết định số 13/NH-QĐ ngày 26/02/1990 và chính thức đi vào hoạt động từ ngày 20/04/1990.
Dựa trên hai Pháp lệnh Ngân hàng và các quyết định của Hội đồng Bộ trưởng, Chi nhánh NHĐT&PT Tây Ninh được thành lập với nhiệm vụ cấp phát và cho vay đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB) theo kế hoạch ngân sách, đồng thời cung cấp vốn lưu động cho các doanh nghiệp thi công xây lắp và các loại hình kinh doanh khác.
Từ chỉ 4 khách hàng trong những năm đầu thành lập, đến nay đã có hàng trăm doanh nghiệp và hàng ngàn hộ cá nhân tham gia, với dư nợ tăng từ 280 tỷ đồng vào ngày 31/12/2003 lên 2521 tỷ đồng vào ngày 31/12/2014.
Với 1 Trưởng phòng và 4 cán bộ từ ngày mới thành lập Đến nay BIDV Tây ninh đã có một đội ngũ cán bộ trẻ, khoẻ và đủ mạnh gồm 96 nhân viên chính thức,
14 nhân viên khoán, trong đó trình độ Đại học và sau Đại học trên 80%
Mô hình tổ chức của BIDV Tây Ninh được cụ thể hoá qua biểu đồ sau:
Biểu đồ 2.1: Mô hình tổ chức hiện tại của BIDV Tây Ninh
Hiện hoạt động cho vay XNK HNS do phòng KHDN của BIDV Tây Ninh đảm nhiệm
Hoạt động tác nghiệp tài trợ thương mại trước đây do phòng GDKHDN đảm nhiệm tuy nhiên hiện tại hoạt động này cũng đã trực thuộc phòng KHDN
P.GIÁM ĐỐC phụ trách khối quản lý khách hàng
P.GIÁM ĐỐC phụ trách khối tác nghiệp
2.1.3 Tình hình hoạt động chung
Tình hình hoạt động kinh doanh của BIDV trong thời gian từ 2011-2014, có thể khái quát thông qua bảng tính sau:
Bảng 2.1: Tổng hợp kết quả hoạt động kinh doanh của BIDV Tây Ninh từ
Huy động vốn cuối kỳ 1,515.59 2,013.04 32.82 2,065.10 2.59 2,367.45 14.64 16.68
Dư nợ Tín dụng cuối kỳ 998.57 1,337.67 33.96 1,654.67 23.70 2,521.00 52.36 36.67
Dư nợ trung dài hạn/TDN (%) 21.79 16.22 -5.57 13.65 -2.57 10 -3.65 -3.93
Dư nợ bán lẻ cuối kỳ 341.99 431.91 26.29 647.66 49.95 854.57 31.95 36.06
Thu từ dịch vụ TTTM 0.11653 0.38085 26.43 0.6645 28.37 0.9473 28.28 27.69
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hàng năm của BIDV Tây Ninh)
3 TĐTT: Tốc độ tăng trưởng
Chỉ tiêu lợi nhuận trước thuế là một yếu tố quan trọng, giúp đánh giá tổng thể tình hình hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hàng năm của BIDV Tây Ninh – ĐVT: tỷ đồng)
Biểu đồ 2.2: Lợi nhuận trước thuế BIDV Tây Ninh từ 2011-2014
Biểu đồ 2.2 cho thấy lợi nhuận trước thuế của BIDV Tây Ninh đã có sự tăng trưởng tích cực trong giai đoạn 2011-2014 Mặc dù năm 2013 ghi nhận sự giảm 9.48% trong lợi nhuận trước thuế, nhưng tổng thể, lợi nhuận này đã tăng trưởng với tốc độ bình quân 29.23% trong khoảng thời gian này.
Lợi nhuận trước thuế năm 2013 giảm do trần lãi suất cho vay liên tục hạ, trong khi tỷ lệ tiền gửi trung hạn tăng cao Điều này khiến lãi suất thu về từ cho vay giảm, trong khi ngân hàng vẫn phải chi trả lãi suất cao cho các khoản tiền gửi đã huy động trước, dẫn đến sự sụt giảm lợi nhuận.
Lợi nhuận trước thuế năm 2014 đã tăng trưởng 97,3% so với năm 2011 Xét trong mối tương quan với tốc độ tăng trưởng lợi nhuận trước thuế năm 2014 so với
Lợi nhuận trước thuế của BIDV Tây Ninh trong năm 2011 đạt tỷ lệ 49.22%, cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ so với mức bình quân của toàn hệ thống BIDV.
4 http://www.bidv.com.vn
2.1.3.2 Hoạt động huy động vốn
Tình hình huy động vốn của BIDV Tây Ninh trong giai đoạn từ 2011-2014 được cụ thể hoá qua biểu đồ sau:
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hàng năm của BIDV Tây Ninh – ĐVT: tỷ đồng)
Biểu đồ 2.3: Tình hình huy động vốn của BIDV từ 2011-2014
Biểu đồ 2.3 cho thấy huy động vốn của BIDV Tây Ninh có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong giai đoạn 2011-2014, với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 19.16%.
Từ năm 2011-2013, tỷ lệ huy động vốn bằng VND tại Tây Ninh luôn vượt 98%, cho thấy sự chiếm ưu thế của VND trong cơ cấu huy động vốn Nguyên nhân tỷ lệ huy động vốn bằng USD thấp là do tỉnh Tây Ninh không có nhiều tập đoàn nhà nước hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, trong khi các tập đoàn nước ngoài chủ yếu sử dụng dịch vụ của các ngân hàng nước ngoài.
+ Xét về kỳ hạn thì tỷ lệ huy động vốn ngắn hạn/tổng nguồn vốn huy động giảm mạnh, nhất là năm 2012 với tỷ lệ giảm là 31.3% (từ 85.54% xuống 54.23%),
Huy động vốn cuối kỳ + VND
Trong giai đoạn 2013, huy động vốn ngắn hạn đã giảm 5.55%, nhưng đến năm 2014 lại tăng 8.41% Sự giảm sút này chủ yếu là do chính phủ thực hiện các biện pháp kiềm chế lạm phát và hỗ trợ doanh nghiệp bằng cách liên tục giảm trần lãi suất huy động và lãi suất cho vay Kết quả là tỷ lệ huy động vốn ngắn hạn đã chuyển dịch sang huy động vốn trung hạn.
Huy động vốn từ dân cư đang gia tăng nhanh chóng, chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng nguồn vốn huy động với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 23.42% từ 2011-2014 Trong khi đó, huy động vốn từ các tổ chức kinh tế chỉ tăng trưởng 6.84% trong cùng giai đoạn Sự gia tăng này phản ánh định hướng của BIDV trong việc trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam, dẫn đến việc chú trọng vào huy động vốn từ dân cư Ngược lại, tốc độ huy động vốn từ các tổ chức kinh tế thấp do thiếu sự hiện diện của nhiều công ty lớn tại địa phương và sự giảm sút nguồn tiền gửi từ các công ty cao su quốc doanh, do giá mủ cao su liên tục giảm.
2.1.3.3 Hoạt động cho vay của BIDV Tây Ninh
Hoạt động cho vay của BIDV Tây Ninh trong thời gian 2011-2014 được cụ thể qua biểu đồ sau:
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hàng năm của BIDV Tây Ninh – ĐVT: tỷ đồng)
Biểu đồ 2.4: Hoạt động cho vay của BIDV Tây Ninh giai đoạn 2011-2014
Dư nợ Tín dụng cuối kỳ
Dư nợ bán lẻ cuối kỳ
Expon (Dư nợ Tín dụng cuối kỳ)
Dư nợ tín dụng của BIDV Tây Ninh trong giai đoạn 2011-2014 đã tăng trưởng mạnh mẽ với tốc độ bình quân đạt 36.67% Chất lượng tín dụng được duy trì tốt với tỷ lệ nợ xấu luôn dưới 2%, trong đó nợ xấu năm 2014 chỉ ở mức 1.11% Sự giảm tỷ lệ nợ xấu, với tốc độ giảm bình quân 0.27% trong 4 năm, là kết quả của việc BIDV Tây Ninh tích cực thu hồi nợ xấu và thúc đẩy tăng trưởng tín dụng.
Trong giai đoạn 2011-2014, cơ cấu dư nợ của BIDV Tây Ninh cho thấy tỷ lệ nợ trung dài hạn chiếm phần nhỏ và ít biến động, theo biểu đồ 2.4 Tỷ lệ nợ trung dài hạn của BIDV Tây Ninh thấp hơn nhiều so với mức bình quân toàn hệ thống, nơi gần 50% dư nợ là nợ vay trung hạn Nguyên nhân chính là do Tây Ninh thiếu các dự án đầu tư lớn như thủy điện, đóng tàu hay xây dựng cầu đường với vốn lớn, dẫn đến hoạt động cho vay đầu tư dự án và cho vay trung hạn ở mức thấp.
PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG CHO VAY XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG NÔNG SẢN
2.2.1 Phân tích các yếu tố vĩ mô
Agribank Tây Ninh BIDV Tây Ninh Vietinbank Tây Ninh Vietcombank Tây Ninh
MB Bank Tây NinhSacombank Tây NinhVietinbank Hoà ThànhVietinbank Trảng Bàng ACB Tây Ninh
2.2.1.1 Tình hình kinh tế thế giới
Kinh tế thế giới đang phục hồi nhưng chưa bền vững, với sự khác biệt trong tốc độ tăng trưởng giữa các khu vực do giá dầu và hàng hóa giảm tác động khác nhau Kinh tế Mỹ, lớn nhất thế giới, tiếp tục tăng trưởng mạnh nhờ nhu cầu tiêu dùng nội địa tăng Các nền kinh tế mới nổi hưởng lợi từ giá dầu giảm và sự tăng trưởng của Mỹ và châu Âu Tuy nhiên, Trung Quốc và một số nền kinh tế hàng đầu khác đang đối mặt với khó khăn do tác động của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, như giảm việc làm, nợ tư nhân và công tăng, cùng với bất ổn tài chính.
Khoảng 90% sản lượng cao su Việt Nam được xuất khẩu, do đó, sự phục hồi của nền kinh tế thế giới sẽ tác động tích cực đến hoạt động xuất khẩu và cho vay trong ngành cao su Tuy nhiên, Trung Quốc hiện là thị trường xuất khẩu chính, chiếm từ 50-65% tổng sản lượng, vì vậy sự tăng trưởng chậm lại của nền kinh tế Trung Quốc sẽ ảnh hưởng mạnh đến lĩnh vực này và hoạt động cho vay chế biến xuất khẩu cao su của các ngân hàng.
Hiện nay, phần lớn nhân điều sản xuất trong nước được xuất khẩu, với tỷ lệ chế biến và sử dụng trong nước còn thấp Ngành điều Việt Nam đặt mục tiêu nâng tỷ lệ tiêu thụ nội địa lên 10% vào năm 2020 Việt Nam hiện là nước dẫn đầu về xuất khẩu nhân điều, theo sau là Ấn Độ và Brazil Cả ba nước này sản xuất khoảng 70% tổng sản lượng điều thế giới, trong khi Bắc Mỹ tiêu thụ khoảng 50% tổng số lượng nhân điều toàn cầu, tiếp theo là Liên minh châu Âu (EU) với 29%, còn lại là các nước châu Á.
5 http://vov.vn/kinh-te/xuat-khau-cao-su
6 www.fpts.com.vn/bao-cao-nganh-cao-su-viet-nam
Ấn Độ và Trung Quốc chiếm 21% trong tổng sản phẩm toàn cầu, tạo điều kiện cho triển vọng kinh tế thế giới trở nên tích cực Tình hình kinh tế Mỹ cũng có tác động tích cực đến hoạt động xuất nhập khẩu hạt điều và lĩnh vực cho vay liên quan Ngoài ra, mặt hàng khoai mì cũng đang thu hút sự chú ý trong bối cảnh này.
Theo số liệu từ Cục XNK - Bộ Công thương, 30% sản lượng khoai mì được sử dụng cho nhu cầu tiêu dùng trong nước, bao gồm lương thực, chế biến thức ăn chăn nuôi và ngành dược phẩm, trong khi 70% còn lại được xuất khẩu dưới dạng tinh bột hoặc khoai mì lát khô Trung Quốc hiện là thị trường nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam, chiếm 85,6% tổng sản lượng Tuy nhiên, tình hình kinh tế Trung Quốc đang có dấu hiệu tăng trưởng chậm lại, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động chế biến khoai mì và các hoạt động cho vay trong lĩnh vực này.
2.2.1.2 Tình hình kinh tế trong nước
Theo báo cáo của Tổng Cục Thống Kê, GDP 6 tháng đầu năm 2015 của Việt Nam tăng 6,28% so với cùng kỳ năm 2014, với quý I tăng 6,08% và quý II tăng 6,44% Trong mức tăng này, khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng 2,36% (đóng góp 0,42 điểm phần trăm), khu vực công nghiệp và xây dựng tăng 9,09% (đóng góp 2,98 điểm phần trăm), và khu vực dịch vụ tăng 5,90% (đóng góp 2,22 điểm phần trăm) Đây là mức tăng trưởng cao nhất trong 5 năm qua, cho thấy tình hình kinh tế trong nước có ảnh hưởng tích cực đến các hoạt động kinh tế xã hội Tuy nhiên, các lĩnh vực xuất nhập khẩu lại phụ thuộc vào nhu cầu tiêu thụ trong nước của từng mặt hàng Để đánh giá tác động của tình hình kinh tế đối với hoạt động cho vay xuất nhập khẩu, tác giả sẽ phân tích riêng từng mặt hàng do mỗi loại có đặc trưng riêng.
Chỉ 10% sản lượng cao su Việt Nam được tiêu thụ trong nước, do đó, ảnh hưởng của tình hình kinh tế nội địa đối với ngành cao su và hoạt động cho vay xuất khẩu cao su là rất hạn chế.
Các sản phẩm từ khoai mì, như khoai mì lát, tinh bột và bả khoai mì, chủ yếu được xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc và các nước khác, trong khi tỷ trọng sử dụng trong nước vẫn còn thấp Tuy nhiên, chính phủ đang thúc đẩy việc tăng cường sử dụng nhiên liệu sinh học, đặc biệt là xăng E5, loại nhiên liệu được pha trộn từ xăng không chì và cồn từ khoai mì, với tỷ lệ cồn là 5% Điều này cho thấy tình hình kinh tế trong nước sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động sản xuất và tiêu thụ các sản phẩm từ khoai mì.
Tỷ trọng xuất khẩu khoai mì lát sẽ giảm do chính sách thuế xuất khẩu của nhà nước nhằm bảo đảm nguồn nguyên liệu cho chế biến nhiên liệu sinh học Điều này dẫn đến giảm hoạt động cho vay xuất khẩu khoai mì lát Tuy nhiên, nhu cầu nhập khẩu khoai mì từ Campuchia sẽ gia tăng do nhu cầu trong nước tăng, kéo theo sự gia tăng hoạt động cho vay nhập khẩu khoai mì.
Hoạt động xuất khẩu tinh bột hiện tại chủ yếu tập trung vào thị trường quốc tế, do đó, ảnh hưởng của tình hình kinh tế trong nước đến hoạt động cho vay xuất khẩu mặt hàng này là không đáng kể.
Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu của người dân tăng cao sẽ thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm như bột ngọt, mì, bánh kẹo, và bún Đồng thời, các ngành công nghiệp sử dụng nguyên liệu từ khoai mì như chế biến giấy carton, hồ giấy, và phụ gia dược phẩm cũng sẽ phát triển Sự gia tăng này có thể dẫn đến việc giảm tỷ trọng xuất khẩu khoai mì lát và tinh bột.
Tình hình kinh tế trong nước ít ảnh hưởng đến hoạt động cho vay xuất nhập khẩu hạt điều, do tỷ trọng sử dụng trong nước thấp và nguyên liệu chủ yếu nhập khẩu từ nước ngoài Nguyên nhân của tỷ trọng sử dụng thấp là do hạt điều là mặt hàng thực phẩm có giá cao so với thu nhập bình quân của người Việt Nam.
2.2.1.3 Đặc trưng về mặt tự nhiên của Tây Ninh
Hoạt động cho vay xuất nhập khẩu của HNS bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố tự nhiên, do nguyên liệu đầu vào chịu tác động trực tiếp từ những yếu tố này Trong ba lĩnh vực nghiên cứu, hạt điều chủ yếu được nhập khẩu từ Campuchia, Châu Phi và tỉnh Bình Phước, trong khi hai mặt hàng cao su và khoai mì chủ yếu sử dụng nguồn nguyên liệu từ tỉnh Tây Ninh.
Tỉnh Tây Ninh sở hữu điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc phát triển xuất nhập khẩu hàng nông sản, đặc biệt là trong hai lĩnh vực cao su và khoai mì Những đặc điểm tự nhiên của tỉnh tạo ra nhiều cơ hội cho sự phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp.
Tỉnh Tây Ninh, thuộc vùng Đông Nam Bộ, có vị trí địa lý đặc biệt khi phía Đông giáp tỉnh Bình Dương và Bình Phước, trong khi phía Nam và Đông Nam tiếp giáp thành phố Hồ Chí Minh và tỉnh Long.
PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG CHO VAY XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG NÔNG SẢN CỦA BIDV TÂY NINH
2.3.1 Tình hình cho vay XNK chung tại BIDV Tây Ninh
Hoạt động cho vay xuất nhập khẩu của BIDV Tây Ninh tập trung vào bốn lĩnh vực chính: cho vay chế biến xuất khẩu cao su, khoai mì, đồ gỗ và cho vay xuất nhập khẩu hạt điều.
Bảng 2.2: Hoạt động cho vay XNK tại BIDV Tây Ninh 2011-2014 ĐVT: Tỷ VND
Cho vay chế biến đồ gỗ xk 14.03 28.27 24.19 26.39
Cho vay xk cao su 213.51 330.80 352.15 766.82
Cho vay xk khoai mì 0.00 16.24 18.57 29.34
Cho vay xnk hạt điều 38.24 50.65 76.08 143.74
Tổng dư nợ cho vay XNK 265.78 425.96 470.98 966.29 Tổng dư nợ cho vay XNK HNS 251.75 397.69 446.79 939.90
Tỷ trọng cho vay XNK HNS/TDN XNK (%) 94.72 93.36 94.86 97.27
Tỷ trọng cho vay XK đồ gỗ/TDN XNK (%) 5.28 6.64 5.14 2.73
Tỷ trọng cho vay XK cao su/TDN XNK (%) 80.33 77.66 74.77 79.36
Tỷ trọng cho vay XK khoai mì/TDN XNK (%) 0.00 3.81 3.94 3.04
Tỷ trọng cho vay XK hạt điều/TDN XNK (%) 14.39 11.89 16.15 14.88
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động cho vay XNK của BIDV Tây Ninh)
Dựa vào bảng 2.2 tác giả khái quát thành biểu đồ sau:
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động cho vay XNK BIDV Tây Ninh –ĐVT:tỷ đồng)
Biểu đồ 2.7: Hoạt động cho vay XNK của BIDV Tây Ninh giai đoạn 2011-2014
Biểu đồ 2.7 và Bảng 2.2 chỉ ra rằng:
Hoạt động cho vay xuất nhập khẩu (XNK) của HNS chiếm hơn 90% tổng dư nợ cho vay XNK tại BIDV Tây Ninh, khẳng định vai trò quan trọng của lĩnh vực này trong chiến lược cho vay của ngân hàng.
Cho vay chế biến gỗ xk Cho vay xk cao suCho vay xk khoai mìCho vay xnk hạt điều
- Trong các hoạt động cho vay XNK của BIDV Tây Ninh thì hoạt động cho vay XK cao su chiếm tỷ trọng cao nhất với gần 80% năm 2014
Trước năm 2014, hoạt động cho vay xuất khẩu khoai mì chiếm tỷ trọng thấp nhất, trong khi năm 2014, xuất khẩu đồ gỗ lại có tỷ lệ thấp nhất do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu Nhu cầu về đồ trang trí nội thất giảm, xuất khẩu chủ yếu sang thị trường Châu Âu với đồng tiền thanh toán là USD, trong khi EUR mất giá mạnh so với USD, dẫn đến giá trị hàng hóa tăng và khó tiêu thụ.
2.3.2 Tình hình cho vay XNK HNS chung tại BIDV Tây Ninh
Hoạt động cho vay xuất khẩu HNS của BIDV trong giai đoạn từ năm 2011-
2014 được cụ thể hoá qua bảng số liệu sau:
Bảng 2.3: Dƣ nợ cho vay xuất khẩu HNS so với tổng dƣ nợ BIDV Tây Ninh
TĐTT (%) Tổng dư nợ cho vay xk cao su, hạt điều, khoai mì 239.40 397.69 446.79 939.90
62.94% Tổng dư nợ của BIDV Tây Ninh 998.57 1337.67 1654.67 2521
Dư nợ cho vay nông sản/TDN (%) 23.97 29.73 27.00 37.28
Dư nợ cho vay xk cao su/TDN (%) 20.14 24.73 21.28 30.42
Dư nợ cho vay xk hạt điều/TDN (%) 3.83 3.79 4.60 5.70
Dư nợ cho vay xk khoai mì/TDN (%) 0.00 1.21 1.12 1.16
Báo cáo tổng kết hoạt động cho vay xuất nhập khẩu của BIDV Tây Ninh cung cấp cái nhìn trực quan về dư nợ cho vay XNK của HNS cũng như tổng dư nợ.
BIDV Tây Ninh, dựa vào bảng số liệu 2.3, tác giả đã vẽ thành biểu đồ sau:
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động cho vay XNK BIDV Tây Ninh –ĐVT:tỷ đồng)
Biểu đồ 2.8: Dƣ nợ cho vay xuất khẩu HNS BIDV Tây Ninh 2011-2014
Biểu đồ 2.8 và bảng số liệu 2.3 chỉ ra rằng dư nợ cho vay xuất khẩu cao su, hạt điều và khoai mì chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng dư nợ của BIDV Tây Ninh Tỷ trọng này đã tăng từ 23.97% vào năm 2011 lên 37.28% vào năm 2014, với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 17.64%.
Tốc độ tăng trưởng bình quân dư nợ cho vay XNK HNS đạt 62.94% gần gắp đôi tốc độ tăng trưởng dư nợ của BIDV Tây Ninh
Hoạt động cho vay xuất nhập khẩu (XNK) của BIDV Tây Ninh đang có sự tăng trưởng mạnh mẽ và ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ Điều này cho thấy ngân hàng đã chú trọng phát triển lĩnh vực cho vay XNK.
Về kết cấu dư nợ của ba loại hình cho vay trên, dựa vào bảng 2.3, tác giả khái quát thành biểu đồ sau:
Tổng dư nợ của BIDV Tây Ninh
Tổng dư nợ cho vay xk cao su, hạt điều, khoai mì
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động cho vay XNK BIDV Tây Ninh –ĐVT:tỷ đồng)
Biểu đồ 2.9: Dƣ nợ cho vay xuất khẩu cao su, hạt điều, khoai mì của BIDV Tây
Biểu đồ 2.9 minh họa sự tăng trưởng liên tục của dư nợ cho vay xuất khẩu HNS của BIDV Tây Ninh qua các năm, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay xuất khẩu cao su, ghi nhận sự bùng nổ từ năm 2013 đến 2014 Tỷ trọng dư nợ cho vay xuất khẩu cao su so với tổng dư nợ cho vay lĩnh vực này đã giảm từ năm 2011 đến 2013, nhưng đã phục hồi và tăng trưởng trở lại vào năm 2014, duy trì tỷ lệ cao trên 80%.
Hoạt động cho vay xuất khẩu khoai mì tại BIDV Tây Ninh chiếm tỷ trọng thấp, chỉ khoảng 1% trong tổng dư nợ cho vay xuất khẩu HNS Tỷ trọng cho vay xuất khẩu trong tổng dư nợ của lĩnh vực này cũng chưa đạt 40%, thấp hơn so với các lĩnh vực khác Hiện tại, BIDV Tây Ninh chỉ có hai khách hàng trong lĩnh vực này, trong đó chỉ một doanh nghiệp thực sự xuất khẩu, còn doanh nghiệp kia chủ yếu bán hàng nội địa và doanh nghiệp xuất khẩu cũng chỉ thực hiện một phần doanh thu từ xuất khẩu.
Cho vay xuất khẩu cao su và các sản phẩm từ cao su
Tổng dư nợ cho vay xk cao su, hạt điều, khoai mì
Cho vay xuất khẩu điều
Cho vay xuất khẩu khoai mì và các sản phẩm từ khoai mì
2.3.3 Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động cho vay xuất nhập khẩu hàng nông sản tại BIDV Tây Ninh
Dựa trên các tiêu chí đánh giá được trình bày ở chương 1, tác giả đã tổng hợp dữ liệu về tình hình cho vay cho từng mặt hàng, bao gồm cao su, hạt điều và khoai mì.
Hoạt động cho vay XK cao su tại BIDV Tây Ninh giai đoạn 2011-2014 được tổng hợp qua bảng số liệu sau:
Bảng 2.4: Hoạt động cho vay XK Cao su tại BIDV Tây Ninh 2011-2014 ĐVT: triệu VND
Bình quân TĐTT (%) Doanh số cho vay Cao su 409,540 687,431 748,843 2,056,745.26 83.81
Tỷ lệ dư nợ bình quân/Dư nợ cuối kỳ (%) 94 95 93 94 0.13
Vòng quay tín dụng (vòng) 1.10 1.13 1.22 1.79 18.98
Doanh số tiền về bằng USD quy đổi sang VND 1,293,000 893,623 849,873.02 1,431,317.70 10.88
Tỷ lệ doanh số tiền về/doanh số cho vay (%) 316 130 113 70 -36.73
Tỷ trọng cho vay xk cao su/tổng dư nợ cho vay cao su (%) 94.22 90.61 84.55 87.78 -2.23
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động cho vay XNK của BIDV Tây Ninh)
Doanh số cho vay vay xuất khẩu cao su đã tăng trưởng tốt với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 83.81%
Dư nợ cuối kỳ của BIDV Tây Ninh trong lĩnh vực cho vay xuất khẩu cao su đã tăng trưởng 62.88%, vượt xa mức tăng trưởng bình quân của hoạt động cho vay xuất khẩu HNS là 0.06% và cao hơn 26.21% so với mức tăng trưởng tổng dư nợ của ngân hàng Mặc dù giá mủ cao su nguyên liệu và thành phẩm giảm liên tục trong giai đoạn này, BIDV Tây Ninh vẫn ghi nhận sự tăng trưởng tốt nhờ vào việc thu hút nhiều khách hàng mới, đặc biệt là một khách hàng lớn trong năm 2014.
Biểu đồ 2.10: Giá cao su tự nhiên từ 2011-2014
So với các ngân hàng khác trên địa bàn tỉnh Tây Ninh thì dư nợ cho vay lĩnh vực này được cụ thể hoá qua biểu đồ sau:
(Nguồn: Báo cáo hoạt động cho vay XNK của NHNN tỉnh Tây Ninh qua các năm – ĐVT: triệu đồng)
Biểu đồ 2.11: Dƣ nợ cho vay xuất khẩu cao su tại Tây Ninh giai đoạn
Agribank Tây NinhBIDV Tây NinhVietinbank Tây NinhVietcombank Tây Ninh
Biểu đồ 2.11 cho thấy Agribank Tây Ninh vẫn dẫn đầu về dư nợ cho vay xuất khẩu cao su, nhưng thị phần của ngân hàng này đã giảm đáng kể vào năm 2014 Trong khi đó, BIDV Tây Ninh ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong dư nợ cho vay xuất khẩu cao su nhờ tiếp thị một khách hàng lớn chuyển từ Agribank Tây Ninh Ngoài ra, Vietinbank cũng đã tham gia vào lĩnh vực cho vay xuất khẩu cao su trong năm này.
Năm 2014, BIDV Tây Ninh đã tiến hành tiếp thị một khách hàng từ Agribank Tây Ninh, qua đó vươn lên vị trí thứ 2 và thu hẹp khoảng cách với Agribank Tây Ninh.
Hoạt động cho vay XNK hạt điều tại BIDV Tây Ninh giai đoạn 2011-2014 được tổng hợp qua bảng số liệu sau:
Bảng 2.5: Hoạt động cho vay XNK Hạt điều tại BIDV Tây Ninh 2011-2014 ĐVT: triệu VND
Bình quân TĐTT(%) Doanh số cho vay Hạt điều 77,097 111,233 166,166 493,426 96.87
Tỷ lệ dư nợ bình quân/Dư nợ cuối kỳ (%) 84 93 94 97 4.78
Vòng quay tín dụng (vòng) 1.21 1.29 1.26 2.52 34.83
Doanh số tiền về bằng USD quy đổi sang VND 0 13,873 164,710 385,519 407.10
Tỷ lệ doanh số tiền về/doanh số cho vay (%) 0.00 12.47 99.12 78.13 224.52
Tỷ trọng cho vay xk hạt điều/tổng dư nợ cho vay hạt điều (%) 90.34 71.28 100 100 6.40
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động cho vay XNK của BIDV Tây Ninh)
Doanh số cho vay xuất nhập khẩu hạt điều đã tăng trưởng tốt với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 96.87%
Dư nợ cuối kỳ của BIDV Tây Ninh trong lĩnh vực này đã ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng 57.2% Sự tăng trưởng này chủ yếu nhờ vào sự gia tăng mạnh mẽ của giá điều thô và nhân điều, với giá điều thô bình quân năm 2012 đạt khoảng 25.000 đồng/kg.
Năm 2014, giá hạt điều dao động quanh mức 35.000 đồng/kg, dẫn đến nhu cầu vay vốn để dự trữ hạt điều gia tăng Đến năm 2013, các doanh nghiệp trong lĩnh vực hạt điều của BIDV Tây Ninh đã chuyển sang xuất khẩu 100%, không còn bán nội địa Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng cho vay xuất khẩu hạt điều chỉ đạt mức thấp hơn 5.74% so với bình quân trong hoạt động cho vay xuất nhập khẩu hàng nông sản, do cho vay xuất khẩu cao su chiếm tỷ trọng lớn hơn Mặc dù vậy, tốc độ tăng trưởng cho vay xuất khẩu hạt điều vẫn cao hơn 20.53% so với tổng dư nợ của BIDV Tây Ninh.
So với các ngân hàng khác trên địa bàn tỉnh Tây Ninh thì dư nợ cho vay lĩnh vực này được cụ thể bằng biểu đồ sau:
(Nguồn: Báo cáo hoạt động cho vay XNK của NHNN Tây Ninh qua các năm – ĐVT: triệu đồng)
Biểu đồ 2.12: Dƣ nợ cho vay XNK hạt điều tại Tây Ninh giai đoạn 2011-2014
Biểu đồ 2.12 cho thấy BIDV Tây Ninh đứng thứ ba trong lĩnh vực cho vay, với Agribank Tây Ninh và Vietcombank Tây Ninh dẫn đầu về thị phần Năm 2014, MB Bank Tây Ninh và ACB Tây Ninh gia nhập thị trường, nhanh chóng chiếm lĩnh một phần thị trường đáng kể, trong đó dư nợ cho vay xuất nhập khẩu hạt điều của ACB gần đạt mức của BIDV Tây Ninh BIDV đã áp dụng quy định hạn chế trong việc nhận tài sản đảm bảo là hàng tồn kho và hàng hóa luân chuyển.
Agribank Tây Ninh BIDV Tây Ninh Vietcombank Tây Ninh
THÀNH CÔNG, HẠN CHẾ VÀ NGUYÊN NHÂN CỦA HOẠT ĐỘNG
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng thương mại về hoạt động cho vay xuất nhập khẩu tại tỉnh Tây Ninh, BIDV Tây Ninh đã ghi nhận những thành công đáng kể.
Tỷ trọng dư nợ cho vay xuất nhập khẩu (XNK) của HNS tại BIDV Tây Ninh đã tăng đáng kể, từ 23,97% vào năm 2011 lên 37,28% vào năm 2014, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực này trong tổng dư nợ cho vay của ngân hàng.
Từ năm 2011 đến 2014, dư nợ cho vay xuất nhập khẩu (XNK) của HNS đã tăng trưởng với tốc độ bình quân 62.94% Trong đó, tốc độ tăng trưởng bình quân dư nợ cho vay XNK của cao su, hạt điều và khoai mì lần lượt đạt 62.88%, 57.02% và 24.12%.
BIDV Tây Ninh hiện đang giữ vị trí thứ 2 về dư nợ cho vay xuất khẩu cao su, chỉ sau Agribank Tây Ninh Đáng chú ý, khoảng cách về dư nợ giữa BIDV và Agribank trong lĩnh vực này đã được rút ngắn đáng kể.
BIDV Tây Ninh hiện đang giữ vị trí trong top 3 ngân hàng có dư nợ cho vay xuất khẩu hạt điều, chỉ sau Agribank Tây Ninh và Vietcombank Tây Ninh.
Hoạt động cho vay xuất nhập khẩu của BIDV Tây Ninh đang đạt chất lượng tốt, với không có nợ xấu hay nợ quá hạn phát sinh Tất cả dư nợ cho vay trong lĩnh vực này đều được xếp vào nhóm 1, mặc dù có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong thời gian qua.
Thị phần cho vay xuất nhập khẩu đã tăng trưởng, chủ yếu nhờ vào sự phát triển của cho vay xuất khẩu cao su, nhờ có sự tham gia của một khách hàng lớn trong lĩnh vực này Trong khi đó, hai hoạt động cho vay còn lại, đặc biệt là cho vay xuất khẩu khoai mì, vẫn chưa phát triển mạnh.
BIDV Tây Ninh hiện đứng thứ 3 về dư nợ cho vay xuất khẩu nhập khẩu hạt điều, nhưng khoảng cách với ngân hàng xếp thứ 4 đang dần thu hẹp, trong khi khoảng cách với hai vị trí dẫn đầu ngày càng rộng hơn Đặc biệt, một khách hàng của BIDV Tây Ninh đang chuyển dần dư nợ sang Agribank Tây Ninh Năm 2014, MB Bank gia nhập thị trường cho vay hạt điều và nhanh chóng chiếm lĩnh một thị phần đáng kể Nếu BIDV Tây Ninh không có các chính sách cụ thể để nâng cao sức cạnh tranh, thị phần cho vay trong lĩnh vực này sẽ tiếp tục bị thu hẹp.
Thị phần cho vay xuất khẩu khoai mì của BIDV Tây Ninh đã giảm liên tục, từ vị trí thứ 4 về dư nợ năm 2013 xuống thứ 5 vào năm 2014 Trong khi đó, MB Bank, mặc dù mới tham gia vào lĩnh vực này từ năm 2014, đã nhanh chóng vươn lên vị trí thứ 3 Tây Ninh là tỉnh có nhiều doanh nghiệp lớn trong xuất khẩu khoai mì, nhưng BIDV Tây Ninh hiện chưa có chính sách cụ thể để tăng cường thị phần Hiện tại, ngân hàng chỉ có hai khách hàng trong lĩnh vực chế biến khoai mì, trong đó một doanh nghiệp xuất khẩu, nhưng phần lớn doanh thu xuất khẩu của họ lại chủ yếu được tài trợ bởi MB Bank.
2.4.3 Nguyên nhân thành công và hạn chế
BIDV Tây Ninh có thời gian xử lý hồ sơ nhanh hơn nhờ vào thẩm quyền phán quyết lớn hơn so với các ngân hàng áp dụng mô hình quản lý rủi ro tập trung Điều này giúp BIDV Tây Ninh vượt trội trong việc xử lý hồ sơ, đặc biệt là trong năm 2014, khi một khách hàng lớn đã gửi hồ sơ vay vốn tại nhiều ngân hàng khác nhưng phải chọn BIDV Tây Ninh do thời gian xử lý chậm hơn của các ngân hàng kia.
Thương hiệu BIDV ngày càng được nhiều cá nhân và doanh nghiệp nhận diện như một ngân hàng lớn, uy tín, nổi bật với khả năng quản trị điều hành hiệu quả và hoạt động kinh doanh thành công.
- Thứ ba, do đội ngũ nhân viên trẻ, năng động, có trình độ chuyên môn tốt
Cán bộ quản lý khách hàng thường gặp khó khăn trong việc tiếp thị và chăm sóc khách hàng do khối lượng công việc hàng ngày lớn, dẫn đến việc họ không có đủ thời gian để tìm hiểu nhu cầu của khách hàng.
BIDV Tây Ninh hiện không có bộ phận chuyên trách về bán hàng, tiếp thị và chăm sóc khách hàng, dẫn đến việc ban lãnh đạo chi nhánh phải đảm nhận những nhiệm vụ này Tuy nhiên, khối lượng công việc hàng ngày lớn và việc chăm sóc các khách hàng lớn hiện tại chiếm nhiều thời gian, gây khó khăn cho hoạt động tiếp thị khách hàng mới.
Thứ ba, hiện tại chưa có chính sách và ưu đãi hiệu quả để thu hút khách hàng mới Hơn nữa, đội ngũ nhân viên mặc dù có chuyên môn vững vàng nhưng còn thiếu kỹ năng bán hàng và chăm sóc khách hàng.
Thứ tư, cán bộ quản lý khách hàng thường gặp khó khăn trong việc tư vấn do thiếu hiểu biết về hoạt động tài trợ thương mại, các thông lệ quốc tế và phương thức thanh toán.
ĐÁNH GIÁ RỦI RO CỦA HOẠT ĐỘNG CHO VAY XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG NÔNG SẢN
2.5.1 Những rủi ro của hoạt động cho vay xuất khẩu hàng nông sản
2.5.1.1 Rủi ro từ bên nhập khẩu
Rủi ro tài chính của bên nhập khẩu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt khi tình hình kinh tế xấu đi dẫn đến mất khả năng thanh toán Trong những trường hợp này, việc tìm kiếm đối tác mới để thu mua đơn hàng gặp khó khăn, đặc biệt khi đơn hàng có giá trị lớn Đối với các mặt hàng như cao su, hạt điều và khoai mì, việc tìm đối tác thay thế dễ dàng hơn, nhưng doanh nghiệp có thể phải giảm giá bán và chịu lỗ Tìm kiếm đối tác tại nước nhập khẩu để mua lại lô hàng là giải pháp hiệu quả hơn so với việc vận chuyển hàng về nước, do chi phí phát sinh lớn và ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa Vì vậy, việc đánh giá tình hình tài chính của khách hàng nhập khẩu là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp xuất khẩu.
2.5.1.2 Rủi ro do biến động giá nguyên liệu đầu vào Đối với những mặt hàng dự trữ được như cao su và hạt điều
Hai mặt hàng này chỉ có thể thu hoạch vào một thời điểm nhất định trong năm, do đó doanh nghiệp thường phải dự trữ hàng để sản xuất Khi giá nguyên liệu đầu vào tăng, giá trị hàng tồn kho cũng tăng, giúp doanh nghiệp thu lợi nhuận ngay cả khi không sản xuất hết Tuy nhiên, do đặc trưng xuất khẩu ở Việt Nam, doanh nghiệp thường ký hợp đồng trước nên lợi nhuận có thể thấp hơn nếu hủy đơn hàng Nếu doanh nghiệp giữ uy tín và vẫn xuất hàng khi giá tăng, khả năng thực hiện hợp đồng khi giá giảm sẽ cao hơn Rủi ro xuất hiện khi doanh nghiệp thu mua với số lượng lớn chỉ để kinh doanh thương mại, dẫn đến tồn kho tăng mạnh Doanh nghiệp xuất khẩu cao su và hạt điều cần vốn lớn, khiến ngân hàng thường nhận hàng tồn kho làm tài sản thế chấp Khi giá nguyên liệu giảm mạnh, giá trị hàng tồn kho và tài sản thế chấp cũng giảm, có thể không đủ để đảm bảo nợ vay Lịch sử đã ghi nhận nhiều trường hợp rủi ro như cuộc khủng hoảng giá điều thô năm 2005.
Năm 2006, nhiều doanh nghiệp chế biến hạt điều xuất khẩu tại Tây Ninh và Bình Phước đã phải đối mặt với tình trạng phá sản hàng loạt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành công nghiệp này ở Việt Nam Đặc biệt, mặt hàng như khoai mì không thể dự trữ, càng khiến tình hình trở nên khó khăn hơn.
Doanh nghiệp trong lĩnh vực này ít bị ảnh hưởng bởi biến động giá do không thể dự trữ lâu Khi giá nguyên liệu đầu vào tăng, doanh nghiệp sẽ xem xét lợi nhuận để quyết định sản xuất hoặc đàm phán điều chỉnh giá hàng xuất Ngược lại, nếu giá nguyên liệu giảm và giá hàng xuất tăng, doanh nghiệp sẽ có lợi Hơn nữa, do không thể dự trữ lâu, mặt hàng này không thể được sử dụng làm tài sản thế chấp cho vay ngân hàng, dẫn đến rủi ro biến động giá trong hoạt động cho vay của ngân hàng với lĩnh vực này thấp.
2.5.1.3 Rủi ro do chất lượng sản phẩm
Rủi ro xuất khẩu xảy ra khi hàng hóa không đáp ứng tiêu chuẩn của bên nhập khẩu, dẫn đến việc từ chối thanh toán Rủi ro này chủ yếu liên quan đến uy tín của người xuất khẩu, đặc biệt với các mặt hàng như cao su, hạt điều và khoai mì, nơi quy trình chế biến tương đối đơn giản Nhiều nhà xuất khẩu vì lợi nhuận đã xuất hàng không đúng yêu cầu hợp đồng, gây ra việc bị từ chối thanh toán Nếu ngân hàng đã chiết khấu chứng từ hàng xuất hoặc tài trợ cho lô hàng, rủi ro không thu hồi được nợ của doanh nghiệp sẽ rất lớn.
2.5.1.4 Rủi ro từ chính sách của nước nhập khẩu, xuất khẩu
Chính sách từ quốc gia của nhà xuất khẩu
Rủi ro từ việc nhà nước hạn chế hoặc cấm xuất khẩu hàng hóa có thể ảnh hưởng lớn đến các nhà xuất khẩu, đặc biệt khi điều này liên quan đến sản xuất trong nước và bảo vệ công nghệ, quốc phòng Trong trường hợp nghiên cứu này, mặt hàng khoai mì lát xuất khẩu đang đối mặt với nguy cơ bị áp dụng biện pháp hạn chế, cụ thể là tăng thuế xuất khẩu lên 5% nhằm hỗ trợ ngành công nghiệp chế biến ethanol trong nước.
Các mặt hàng như tinh bột khoai mì, hạt điều và cao su hiện không bị áp dụng chính sách hạn chế xuất khẩu Dự báo trong tương lai gần, những mặt hàng này cũng sẽ không bị hạn chế xuất khẩu do nhu cầu sử dụng trong nước thấp, ngành công nghiệp chế biến chưa phát triển, và chúng đang mang lại nguồn ngoại tệ lớn cho đất nước.
Chính sách tiền tệ của quốc gia xuất khẩu, như mở rộng hay thắt chặt, có thể tạo ra rủi ro cho hoạt động xuất khẩu Khi thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng, lạm phát có thể gia tăng, buộc nhà nước phải thắt chặt chính sách để kiểm soát lạm phát, dẫn đến lãi suất cho vay tăng, làm tăng chi phí vốn cho doanh nghiệp và giảm sức cạnh tranh Tỷ giá hối đoái cũng ảnh hưởng đến xuất khẩu; khi tỷ giá tăng, xuất khẩu được khuyến khích, nhưng khi giảm, nhập khẩu lại gia tăng Hiện tại, Việt Nam đang khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, do đó tỷ giá có khả năng không giảm trong tương lai gần Bên cạnh đó, với tình hình kinh tế Mỹ khả quan và khả năng tăng lãi suất USD của Fed, tỷ giá USD/VND có xu hướng tăng Tuy nhiên, lãi suất hiện tại đang được duy trì ở mức thấp để hỗ trợ doanh nghiệp, giảm thiểu rủi ro cho hoạt động xuất khẩu, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp trong ba lĩnh vực nghiên cứu.
Chính sách từ quốc gia của nhà nhập khẩu
Rủi ro từ chính sách bảo hộ ngành công nghiệp chế biến trong nước của nhà nước nhập khẩu, như tăng thuế nhập khẩu và áp thuế chống bán phá giá, có thể ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu Tuy nhiên, ba lĩnh vực nghiên cứu hiện không bị áp dụng biện pháp hạn chế nhập khẩu do chúng chủ yếu được xuất sang làm nguyên liệu đầu vào cho các ngành công nghiệp của nước nhập khẩu Các quốc gia nhập khẩu chính không sản xuất hoặc chỉ sản xuất rất ít ba mặt hàng này vì giá trị gia tăng thấp, ô nhiễm môi trường và yêu cầu lao động cao Do đó, dự kiến trong tương lai gần, hoạt động xuất khẩu ba mặt hàng này sẽ tiếp tục thuận lợi.
Rủi ro từ chính sách tiền tệ của Trung Quốc ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt là đối với hai mặt hàng chủ lực là cao su và tinh bột khoai mì Khi Trung Quốc phá giá đồng Nhân dân tệ so với USD, giá trị hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam tăng lên do giao dịch chủ yếu bằng USD, từ đó làm giảm hoạt động xuất khẩu Đồng thời, hàng hóa Trung Quốc trở nên rẻ hơn, dẫn đến giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường.
2.5.1.5 Rủi ro từ phương thức thanh toán
Sử dụng các phương thức thanh toán ngoài L/C hoặc bảo lãnh quốc tế tiềm ẩn nhiều rủi ro cho doanh nghiệp Sau khi xuất hàng, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ bị từ chối thanh toán hoặc mất khả năng thanh toán từ đối tác do các nguyên nhân như lừa đảo, đối tác gặp khó khăn tài chính, hoặc biến động giá cả hàng hóa.
2.5.2 Những rủi ro của hoạt động cho vay nhập khẩu
Rủi ro chính trong hoạt động cho vay nhập khẩu là khả năng bên vay không thanh toán đầy đủ gốc và lãi Trong nghiên cứu này, chúng tôi tập trung vào ba mặt hàng: cao su, hạt điều và khoai mì Trong đó, hạt điều và khoai mì được nhập khẩu từ nước ngoài, trong khi cao su chủ yếu sử dụng nguồn cung trong nước để chế biến xuất khẩu Do đặc trưng riêng của hạt điều và khoai mì, chúng tôi sẽ phân loại thành hai loại rủi ro trong cho vay nhập khẩu đối với hai mặt hàng này.
Hiện nay, nhu cầu sản xuất hạt điều trong nước không đủ nên tỉnh Tây Ninh phải nhập khẩu chủ yếu từ Châu Phi và Campuchia Hoạt động cho vay nhập khẩu hạt điều thô gặp nhiều rủi ro tương tự như cho vay xuất khẩu, bao gồm rủi ro từ nhà nhập khẩu, biến động giá và chính sách của nước xuất khẩu, nhập khẩu Đặc biệt, chất lượng hàng hóa nhập khẩu, nhất là từ Châu Phi, rất đa dạng; nếu doanh nghiệp không quy định rõ về chất lượng và thanh toán sau khi kiểm tra, có thể dẫn đến việc nhập phải hàng kém chất lượng Điều này không chỉ gây khó khăn trong sản xuất mà còn ảnh hưởng đến khả năng xuất khẩu và hoàn trả khoản vay nhập khẩu, tạo ra rủi ro tài chính lớn cho doanh nghiệp.
Khoai mì chủ yếu được nhập khẩu từ Campuchia dưới hai dạng là khoai mì tươi và khoai mì lát, với phương tiện vận tải là xe tải và giá trị nhập khẩu thấp, thường thanh toán bằng tiền mặt (VND) hoặc chuyển khoản theo phương thức TT Do khoai mì không thể dự trữ lâu, nên ít bị ảnh hưởng bởi biến động giá Sau khi chế biến thành tinh bột khoai mì, các sản phẩm khác cũng chủ yếu được xuất khẩu, do đó cũng phải đối mặt với những rủi ro tương tự như hoạt động cho vay xuất khẩu.
Qua phân tích hoạt động cho vay xuất nhập khẩu của BIDV Tây Ninh trong ba lĩnh vực cao su, hạt điều và khoai mì giai đoạn 2011-2014, chúng ta nhận thấy tình hình phát triển và những thách thức mà ngân hàng phải đối mặt trong việc hỗ trợ tài chính cho các ngành này.
Thứ nhất, hoạt động cho vay này đã có tốc độ tăng trưởng tốt và ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ của BIDV Tây Ninh