Tình hình nghiên cứu đề tài
Tại Việt Nam, nghiên cứu về quyền nhân thân, đặc biệt là quyền cá nhân đối với hình ảnh, vẫn còn hạn chế Một số công trình và bài viết liên quan đã được thực hiện, nhưng chưa đủ để tạo ra một cái nhìn toàn diện về vấn đề này.
Luận văn "Quyền cá nhân đối với hình ảnh theo pháp luật Việt Nam" của tác giả Trần Thị Thu Hằng, dưới sự hướng dẫn của PGS.TS Bùi Đăng Hiếu, được thực hiện tại trường Đại học Luật Hà Nội vào năm 2014, nghiên cứu sâu về quyền cá nhân liên quan đến hình ảnh trong bối cảnh pháp luật Việt Nam.
Bài viết của Ths Phùng Bích Ngọc, giảng viên Khoa Luật thương mại tại Đại học Thương mại, phân tích quyền của cá nhân đối với hình ảnh theo quy định của Bộ luật Dân sự 2005 Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền hình ảnh cá nhân trong bối cảnh pháp luật hiện hành, đồng thời chỉ ra những vấn đề pháp lý cần được giải quyết để đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho cá nhân Nội dung bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa quyền cá nhân và các quy định pháp lý liên quan, góp phần nâng cao nhận thức về bảo vệ quyền hình ảnh trong xã hội hiện đại.
- Bài viết “Tôn trọng và bảo vệ hình ảnh cá nhân” của nhà báo Việt Quang được đăng tải trên báo Nhân dân ngày 17 tháng 10 năm 2016;
Bài viết "Quyền về hình ảnh theo quy định mới" của THS.LS Phạm Thanh Bình, công ty luật Bảo Ngọc (Hà Nội), được đăng trên VNexpress vào ngày 20 tháng 1 năm 2017, phân tích những thay đổi quan trọng trong quy định về quyền sử dụng hình ảnh Nội dung bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi cá nhân trong bối cảnh pháp lý hiện nay, đồng thời cung cấp cái nhìn sâu sắc về các quy định mới nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho các cá nhân khi hình ảnh của họ bị sử dụng.
Bài viết "Bàn về quyền của cá nhân đối với hình ảnh trong pháp luật hiện hành và kiến nghị" của tác giả THS.LS Lê Văn Sua, được đăng trên website thongtinphapluat.edu.vn vào ngày 11 tháng 7 năm 2017, phân tích quyền của cá nhân liên quan đến hình ảnh trong bối cảnh pháp luật hiện tại và đưa ra các kiến nghị nhằm cải thiện quy định này.
Mặc dù nhiều bài báo vẫn dựa trên bối cảnh của BLDS 2005, nhưng cần phải cập nhật nội dung cho phù hợp với các quy định mới của BLDS 2015, BLHS 2015, Luật Báo chí 2016 và Luật trẻ em 2016 Hơn nữa, các bài viết hiện tại chưa tập trung vào việc bảo vệ quyền cá nhân liên quan đến hình ảnh Đây là một khía cạnh mới mà tác giả muốn nghiên cứu sâu hơn trong luận văn.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu đề tài là tập trung giải quyết các nội dung sau đây:
Thứ nhất, làm rõ một số vấn đề lý luận chung về bảo vệ quyền của cá nhân đối với hình ảnh
Hiện nay, việc bảo vệ quyền cá nhân đối với hình ảnh tại Việt Nam đang gặp nhiều thách thức Bài viết sẽ phân tích và đánh giá thực trạng này, từ đó chỉ ra những bất cập và hạn chế trong công tác bảo vệ quyền hình ảnh Cuối cùng, chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện tình hình và đảm bảo quyền lợi cho cá nhân trong việc sử dụng hình ảnh của mình.
Dựa trên việc phân tích và đánh giá thực trạng hiện nay, tác giả sẽ trình bày các luận cứ khoa học nhằm đề xuất những kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật liên quan đến việc bảo vệ quyền cá nhân đối với hình ảnh.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Để đạt được những mục đích nêu trên, nhiệm vụ nghiên cứu đặt ra đối với luận văn là:
Bảo vệ quyền nhân thân của cá nhân là một vấn đề lý luận quan trọng, đặc biệt là quyền đối với hình ảnh cá nhân Quyền này không chỉ liên quan đến sự tự do cá nhân mà còn ảnh hưởng đến danh dự và uy tín của mỗi người Việc xác định rõ ràng các khái niệm và quy định pháp lý liên quan đến quyền hình ảnh là cần thiết để đảm bảo rằng mọi cá nhân đều được bảo vệ khỏi sự xâm phạm và lạm dụng Hơn nữa, trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, việc bảo vệ quyền hình ảnh càng trở nên cấp thiết, đòi hỏi các biện pháp pháp lý phù hợp để thích ứng với thực tiễn xã hội.
Phân tích các quy định pháp luật hiện hành về bảo vệ quyền cá nhân đối với hình ảnh là cần thiết để hiểu rõ hơn về quyền lợi của mỗi cá nhân Việc làm rõ các biện pháp bảo vệ này giúp đánh giá hiệu quả thực hiện trong thực tế Thông qua các tình huống cụ thể, chúng ta có thể nhận diện những thách thức và cơ hội trong việc bảo vệ quyền hình ảnh của cá nhân, từ đó đưa ra những giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật.
Các quy định pháp luật hiện hành về bảo vệ quyền cá nhân đối với hình ảnh đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, như việc nâng cao nhận thức về quyền riêng tư và bảo vệ hình ảnh cá nhân Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế, bao gồm thiếu sót trong việc xác định rõ ràng quyền sở hữu hình ảnh và quy trình xử lý vi phạm Do đó, cần có những cải cách nhằm hoàn thiện khung pháp lý, đảm bảo quyền lợi của cá nhân được bảo vệ một cách hiệu quả hơn.
Để nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật trong việc bảo vệ quyền cá nhân đối với hình ảnh, cần đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy định pháp luật Việc cải thiện các quy định hiện hành sẽ giúp bảo vệ tốt hơn quyền lợi của cá nhân, đồng thời tạo ra một khung pháp lý rõ ràng và chặt chẽ hơn trong việc sử dụng hình ảnh Các giải pháp này không chỉ bao gồm việc cập nhật luật pháp mà còn cần tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho người dân về quyền của họ đối với hình ảnh của chính mình.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, tác giả áp dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử theo Chủ nghĩa Mác – Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh Cụ thể, các biện pháp được sử dụng trong luận văn bao gồm
Phương pháp phân tích và tổng hợp được sử dụng để xem xét các khái niệm, đặc điểm và giới hạn trong việc bảo vệ quyền cá nhân đối với hình ảnh Tác giả cũng tổng hợp các quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam liên quan đến vấn đề này, từ đó đề xuất một số kiến nghị nhằm hoàn thiện các quy định pháp luật về bảo vệ quyền cá nhân đối với hình ảnh.
Phương pháp so sánh được tác giả áp dụng để đối chiếu quy định pháp luật Việt Nam với các quy định của một số quốc gia khác và giữa các quy định trong hệ thống pháp luật hiện hành của Việt Nam Qua đó, tác giả đánh giá và chọn lọc những điểm phù hợp nhằm đưa ra các kiến nghị và giải pháp có thể áp dụng vào thực tiễn.
Phương pháp suy luận được tác giả áp dụng để đánh giá mức độ phù hợp của các quy định pháp luật với thực tiễn áp dụng các biện pháp bảo vệ quyền cá nhân liên quan đến hình ảnh.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của luận văn
Luận văn là một nghiên cứu chuyên sâu, góp phần làm phong phú thêm cơ sở lý luận và thực tiễn về quyền bảo vệ hình ảnh cá nhân, đồng thời chỉ ra những bất cập trong pháp luật Việt Nam Ý nghĩa thực tiễn của luận văn nằm ở việc cung cấp tài liệu tham khảo cho sinh viên, giảng viên và những người nghiên cứu về quyền hình ảnh, cũng như đóng góp ý kiến cho việc xây dựng và áp dụng các quy định pháp luật vào thực tiễn.
Bố cục của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung của đề tài gồm 02 chương:
Chương 1: Lý luận chung về bảo vệ quyền của cá nhân đối với hình ảnh theo pháp luật Việt Nam
Chương 2: Đánh giá thực trạng và đề xuất cải tiến các quy định pháp luật liên quan đến việc bảo vệ quyền cá nhân đối với hình ảnh theo quy định của pháp luật Việt Nam Việc bảo vệ quyền hình ảnh cá nhân là một vấn đề quan trọng, cần được hoàn thiện để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của công dân Các quy định hiện hành cần được xem xét, điều chỉnh nhằm đáp ứng yêu cầu thực tiễn và bảo vệ quyền lợi cá nhân hiệu quả hơn trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ BẢO VỆ QUYỀN CỦA CÁ NHÂN ĐỐI VỚI HÌNH ẢNH THEO PHÁP LUẬT VIỆT NAM
Khái quát về quyền nhân thân và quyền của cá nhân đối với hình ảnh
1.1.1 Khái niệm, đặc điểm và phân loại quyền nhân thân
1.1.1.1 Khái niệm quyền nhân thân
Quyền nhân thân là quyền của cá nhân đối với các giá trị nhân thân được pháp luật công nhận và bảo vệ, bao gồm quyền xác định dân tộc, quyền xác định và chuyển đổi giới tính, quyền kết hôn, quyền chăm sóc gia đình, quyền ly hôn, quyền thay đổi họ tên, quyền khai sinh và khai tử, quyền nhận nuôi con, quyền sống, quyền được bảo đảm an toàn về tính mạng và sức khỏe, cùng với quyền bảo vệ danh dự, nhân phẩm và uy tín Những quyền này được quy định cụ thể trong pháp luật dân sự qua các thời kỳ, từ Bộ luật Dân sự năm 1995 đến Bộ luật Dân sự năm 2015.
Trong lĩnh vực khoa học pháp lý, thuật ngữ "quyền nhân thân" thường bị nhầm lẫn với "giá trị nhân thân" Giá trị nhân thân là những giá trị tinh thần gắn liền với cá nhân từ khi sinh ra, nhưng không phải mọi giá trị này đều được công nhận là quyền nhân thân Chỉ những giá trị nhân thân được nhà nước ghi nhận và bảo vệ thông qua luật pháp mới được xem là quyền nhân thân.
Quyền nhân thân, một thuật ngữ pháp lý lần đầu xuất hiện trong Bộ luật Dân sự năm 1995, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cá nhân như một thực thể độc lập trong cộng đồng Nó cụ thể hóa các quy định của Hiến pháp năm 1992 về quyền con người, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho sự tồn tại và phát triển của mỗi cá nhân.
2 Đoàn Thị Ngọc Hải (2018), Chế định quyền nhân thân trong pháp luật dân sự Việt Nam,
Bộ luật Dân sự năm 1995 đã xác định quyền nhân thân là quyền dân sự gắn liền với mỗi cá nhân, không thể chuyển nhượng, trừ khi pháp luật quy định khác Đây là một bước đổi mới quan trọng trong tư duy của các nhà làm luật Việt Nam, đánh dấu sự tiến bộ đáng ghi nhận và tạo nền tảng cho sự phát triển quy định về quyền nhân thân trong hệ thống pháp luật dân sự Việt Nam.
Quyền nhân thân là một khái niệm chưa có định nghĩa thống nhất trong pháp luật hiện hành và các nghiên cứu khoa học Các nhà lập pháp và nhà nghiên cứu luật học đã đưa ra nhiều quan điểm khác nhau về quyền nhân thân từ các góc độ tiếp cận khác nhau.
Quan điểm thứ nhất cho rằng chỉ những giá trị nhân thân được pháp luật công nhận mới được xem là quyền nhân thân, trong khi những giá trị không được ghi nhận sẽ không được coi là quyền Tuy nhiên, quan điểm này có hạn chế lớn là chưa xác định quyền nhân thân là quyền dân sự Hơn nữa, việc chỉ công nhận những giá trị nhân thân được pháp luật ghi nhận đã vô hình chung thu hẹp phạm vi quyền nhân thân của con người.
Quan điểm thứ hai cho rằng quyền nhân thân là quyền dân sự chủ quan, gắn liền với cá nhân và do nhà nước quy định, không thể chuyển giao cho người khác Quan điểm này được xem là đầy đủ và toàn diện hơn so với hai quan điểm trước, vì nó nêu rõ các thuộc tính của quyền nhân thân, bao gồm tính chất dân sự, sự gắn bó với cá nhân, quy định của nhà nước và tính không chuyển nhượng, đồng thời khắc phục những hạn chế của các quan điểm trước đó.
Quan điểm thứ ba cho rằng quyền nhân thân bao gồm hai vấn đề chính: quyền dân sự gắn liền với từng cá nhân và không thể chuyển nhượng cho người khác Quan điểm này đã được phản ánh trong Bộ luật Dân sự năm 2015.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 25 BLDS năm 2015, quyền nhân thân là quyền dân sự gắn liền với mỗi cá nhân và không thể chuyển giao cho người khác, trừ trường hợp có quy định khác trong luật Quy định này kế thừa những tiến bộ từ BLDS năm 2005, làm rõ khái niệm quyền nhân thân với hai đặc điểm cơ bản: tính gắn liền với cá nhân và tính không chuyển nhượng.
Qua việc nghiên cứu các quan điểm khoa học pháp lý và luật thực định về quyền nhân thân, có thể thấy rằng hiện nay tồn tại nhiều cách tiếp cận khác nhau về khái niệm này Mặc dù có sự đa dạng trong các góc nhìn, nhưng các quan điểm này vẫn thống nhất ở một số điểm chung quan trọng.
Thứ nhất, quyền nhân thân là một bộ phận của quyền dân sự và quyền này thuộc về cá nhân
Quyền nhân thân bao gồm những giá trị tinh thần không định giá được như quyền đối với họ tên, quyền được khai sinh và khai tử, quyền tự do đi lại và cư trú, quyền đối với hình ảnh cá nhân, quyền bí mật đời tư, và quyền tác giả Tất cả những quyền này gắn liền với nhu cầu thiết yếu của mỗi cá nhân trong xã hội, và việc xâm phạm vào những quyền này là không được phép.
Quyền nhân thân là quyền không thể chuyển nhượng cho người khác, nghĩa là mỗi cá nhân chỉ có thể thực hiện quyền này hoặc ủy quyền cho người đại diện trong những trường hợp được pháp luật quy định.
Quyền nhân thân, theo Điều 25 BLDS năm 2015, được định nghĩa là quyền dân sự gắn liền với giá trị tinh thần của mỗi cá nhân, không thể định giá bằng tiền và không thể chuyển nhượng cho người khác, trừ khi có quy định khác của pháp luật.
1.1.1.2 Đặc điểm quyền nhân thân
Quyền nhân thân, thuộc về quyền dân sự, có những đặc điểm chung của quyền dân sự nhưng cũng sở hữu những đặc điểm riêng biệt để phân biệt với quyền tài sản.
Thứ nhất, quyền nhân thân mang tính chất phi tài sản
Khác với quyền tài sản, quyền nhân thân thể hiện giá trị tinh thần, không có hình thức vật chất và không thể quy đổi thành tiền Giá trị tinh thần và tiền tệ không tương đương và không thể trao đổi Do đó, quyền nhân thân không thể bị định đoạt hay chuyển nhượng Một cá nhân không thể kê biên quyền nhân thân của con nợ Pháp luật bảo đảm mọi chủ thể đều có quyền nhân thân bình đẳng, và dù mỗi người có giá trị nhân thân khác nhau, tất cả đều được pháp luật bảo vệ khi quyền lợi của họ bị xâm phạm.
Thứ hai, quyền nhân thân gắn liền với một chủ thể nhất định và không thể chuyển dịch
Các biện pháp bảo vệ quyền của cá nhân đối với hình ảnh
1.2.1 Biện pháp dân sự Điều 11 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định: “Khi quyền dân sự của cá nhân, pháp nhân bị xâm phạm thì chủ thể đó có quyền tự bảo vệ theo quy định của Bộ luật này, luật khác có liên quan…” Theo đó, khi phát hiện ra hành vi xâm phạm quyền, lợi ích chính đáng của mình, chủ sở hữu hình ảnh có quyền chủ động lựa chọn cách thức bảo vệ phù hợp như: yêu cầu người xâm phạm thu hồi, tiêu hủy, chấm dứt việc sử dụng hình ảnh bất hợp pháp hoặc bồi thường thiệt hại Chủ thể có quyền chủ động thương lượng, hòa giải bất cứ lúc nào trong quá trình giải quyết tranh chấp
Biện pháp tự bảo vệ có thể thực hiện bằng nhiều cách miễn là hợp pháp và phù hợp với đạo đức xã hội Trong khi đó, việc khởi kiện hoặc yêu cầu cơ quan Nhà nước có thẩm quyền giải quyết cần tuân thủ các điều kiện, trình tự và thủ tục nhất định, bao gồm điều kiện về chủ thể khởi kiện, thẩm quyền giải quyết và hình thức tiến hành.
Biện pháp tự bảo vệ là lựa chọn kinh tế nhất, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc giải quyết tranh chấp Ngược lại, việc khởi kiện không chỉ tiêu tốn nhiều thời gian trong quy trình tố tụng mà còn kéo theo các chi phí tham gia tố tụng và chi phí giám định.
Biện pháp tự bảo vệ là phương thức kịp thời giúp ngăn chặn hành vi xâm phạm ngay từ đầu, cho phép chủ thể hành động ngay khi phát hiện vi phạm mà không cần thủ tục Tuy nhiên, hiệu quả của biện pháp này thường không cao do thiếu tính cưỡng chế từ nhà nước, phụ thuộc vào thiện chí của bên xâm phạm Biện pháp này chỉ hiệu quả khi người vi phạm nhận thức được hành vi trái pháp luật của mình Nếu không, chủ thể bị xâm phạm cần áp dụng biện pháp khác để bảo vệ quyền lợi Trong khi đó, yêu cầu cơ quan có thẩm quyền can thiệp buộc người vi phạm chấm dứt hành vi và bồi thường thiệt hại lại mang lại hiệu quả cao hơn, nhờ vào sức mạnh của pháp luật trong việc ngăn chặn xâm phạm quyền đối với hình ảnh cá nhân.
Khi hình ảnh cá nhân bị xâm phạm, người bị ảnh hưởng thường áp dụng biện pháp yêu cầu chấm dứt hành vi trái pháp luật nhưng không được đáp ứng Tòa án là cơ quan nhà nước có nhiệm vụ bảo vệ quyền đối với hình ảnh cá nhân, yêu cầu bảo vệ phải được thực hiện theo trình tự, thủ tục chặt chẽ Người có quyền cần chứng minh rằng quyền đối với hình ảnh của mình bị xâm phạm và hành vi xâm phạm đó là trái pháp luật.
1.2.2 Biện pháp xử lý hành chính
Theo Nghị định 158/2013/NĐ-CP, việc sử dụng hình ảnh cá nhân trong quảng cáo mà không có sự đồng ý của người đó sẽ bị xử phạt hành chính với mức phạt từ 20.000.000 đến 30.000.000 đồng.
“Điều 51 Vi phạm quy định về hành vi cấm trong hoạt động quảng cáo
Theo quy định, mức phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng áp dụng cho các hành vi vi phạm như sau: Quảng cáo sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, hoặc quảng cáo sử dụng hình ảnh, lời nói, chữ viết của cá nhân mà không có sự đồng ý của họ, trừ những trường hợp được pháp luật cho phép.
Trong lĩnh vực báo chí và xuất bản, việc đăng tải hoặc phát ảnh của cá nhân mà không có sự đồng ý của họ sẽ bị xử phạt từ 1.000.000 đến 3.000.000 đồng, trừ những trường hợp được quy định khác bởi pháp luật.
Sử dụng hình ảnh sai sự thật để xúc phạm danh dự, nhân phẩm, và uy tín của người khác trên mạng xã hội có thể bị xử phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng Hành vi này vi phạm quy định pháp luật về việc thu thập, xử lý và sử dụng thông tin của tổ chức, cá nhân mà không có sự đồng ý hoặc sai mục đích.
Khi danh dự, nhân phẩm và uy tín của cá nhân bị xâm phạm, người vi phạm phải bồi thường thiệt hại theo Điều 592 Bộ luật Dân sự 2015, cùng với khoản tiền bù đắp tổn thất tinh thần mà nạn nhân phải chịu.
1.2.3 Biện pháp xử lý hình sự
Việc sử dụng hình ảnh cá nhân mà không có sự đồng ý có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng, bao gồm cả việc bị xử lý hình sự theo điểm b khoản 1 Điều 288 Bộ luật Hình sự 2015, liên quan đến tội đưa hoặc sử dụng trái phép thông tin trên mạng máy tính.
“Điều 288 Tội đưa hoặc sử dụng trái phép thông tin trên mạng máy tính, mạng viễn thông
1 Người nào thực hiện một trong các hành vi sau đây, thu lợi bất chính từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng hoặc gây thiệt hại từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng hoặc gây dư luận xấu làm giảm uy tín của cơ quan, tổ chức, cá nhân, thì bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm: b) Mua bán, trao đổi, tặng cho, sửa chữa, thay đổi hoặc công khai hóa thông tin riêng hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân trên mạng máy tính, mạng viễn thông mà không được phép của chủ sở hữu thông tin đó;”
Việc sử dụng hình ảnh cá nhân để xúc phạm danh dự, nhân phẩm và uy tín của người khác có thể bị xử lý hình sự theo Điều 155 Bộ luật Hình sự 2015 về tội làm nhục người khác, cũng như tội vu khống theo Điều 156.
Hành vi xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm và danh dự của người khác sẽ bị xử phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng Ngoài ra, người vi phạm có thể bị phạt cải tạo không giam giữ lên đến 03 năm theo Điều 156 về tội vu khống.
Người nào bịa đặt hoặc loan truyền thông tin sai sự thật nhằm xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự hoặc gây thiệt hại đến quyền lợi hợp pháp của người khác sẽ bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm, hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm Ngoài ra, việc bịa đặt người khác phạm tội và tố cáo họ trước cơ quan có thẩm quyền cũng sẽ bị xử lý tương tự.
2 Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 03 năm: a) Có tổ chức; b) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
1.2.4 Sự cần thiết của việc bảo vệ quyền của cá nhân đối với hình ảnh
Giới hạn bảo vệ quyền của cá nhân đối với hình ảnh
1.3.1 Quyền của cá nhân đối với hình ảnh bị giới hạn trong trường hợp xung đột với quyền lợi chung, quyền lợi của bên thứ ba
Quyền nhân thân đối với hình ảnh là quyền tuyệt đối của cá nhân, được bảo vệ vô điều kiện khi cá nhân cảm thấy hình ảnh của mình bị xâm phạm Mặc dù có nhiều văn bản luật nghiêm ngặt, nhưng vẫn không thể giải quyết hết các vấn đề phức tạp phát sinh trong cuộc sống hàng ngày, và quyền nhân thân đối với hình ảnh cũng không phải là ngoại lệ.
Bài viết của Lê Văn Sua (2017) thảo luận về quyền của cá nhân đối với hình ảnh theo quy định của pháp luật hiện hành và đưa ra những kiến nghị cần thiết Nội dung này có thể được tìm thấy tại trang web của Bộ Tư pháp Việt Nam.
Cá nhân có quyền đối với hình ảnh của mình, cho phép họ tự quyết định cách sử dụng hình ảnh mà không bị ngăn cản Tuy nhiên, quyền này bị giới hạn khi xung đột với lợi ích chung, như lợi ích quốc gia hay công cộng Cá nhân không thể viện dẫn quyền đối với hình ảnh nếu họ chỉ xuất hiện trong bức ảnh phong cảnh hoặc tại sự kiện đông người, nơi mà người chụp không nhằm ghi hình họ Ngược lại, nếu người chụp tập trung vào cá nhân, ví dụ như chụp cận cảnh, thì quyền nhân thân đối với hình ảnh sẽ được xem xét.
Nghiên cứu quy định pháp luật hiện hành cho thấy không có quy định cụ thể nào phân biệt rõ ràng giữa hình ảnh cần có sự đồng ý của cá nhân và hình ảnh được phép ghi, chụp Cơ quan Cảnh sát điều tra có quyền đăng hình tội phạm bị truy nã để giúp người dân nhận diện những hành vi nguy hiểm cho xã hội Tuy nhiên, cần hiểu đúng rằng không phải cơ quan nào cũng được phép đăng hình ảnh của người phạm tội, mà chỉ các cơ quan có thẩm quyền và phải tuân thủ quy định của pháp luật hình sự và tố tụng hình sự hiện hành.
Ngày 04/10/1999, B đã bỏ đơn vị quân đội để làm rẫy tại Đắk Nông cùng bạn, và đến 10/11/1999, B tiếp tục vắng mặt mà không có phép Do không xác định được nơi ở và hoạt động của B sau khi đào ngũ, ngày 20/12/1999, Cơ quan Điều tra hình sự Khu vực thuộc Đơn vị X đã ra lệnh truy nã toàn quốc đối với B về tội “Vắng mặt trái phép” theo Điều 259 BLHS năm 1985 Lệnh truy nã được gửi đến các cơ quan liên quan, bao gồm nơi B đăng ký hộ khẩu thường trú Đến ngày 19/6/2016, B bị Công an thành phố H bắt khẩn cấp theo lệnh truy nã đã ban hành cách đó 16 năm Điều đáng lưu ý là, mặc dù BLHS năm 1999 đã bãi bỏ Điều 259 BLHS năm 1985, cơ quan phát lệnh truy nã vẫn không có hành động cần thiết để điều chỉnh.
“Quyết định truy nã” đối với B cho phù hợp với sự chuyển biến của tình hình Việc
Cơ quan Điều tra đã phát lệnh truy nã đối với B., kèm theo hình ảnh, với lý do “vì lợi ích quốc gia”.
Từ ngày 01/7/2000 đến khi B bị bắt vào ngày 19/6/2016, B đã sống gần 15 năm với danh phận là người bị truy nã, và hình ảnh của B liên tục được cơ quan chức năng sử dụng để truy tìm Điều này đặt ra câu hỏi liệu cơ quan phát hành lệnh truy nã có vi phạm quyền về hình ảnh cá nhân của B trong suốt thời gian đó, cho đến khi Cơ quan Điều tra hình sự Khu vực thuộc đơn vị X quyết định đình nã.
Siêu thị Intimex Nghệ An đã dán ảnh của 5 người bị nghi ngờ lấy trộm hàng hóa lên một bảng lớn với nội dung "Các đối tượng lấy cắp hàng hóa tại Siêu thị Intimex Nghệ An" Hành động này bị chỉ trích là không đúng, vì việc dán ảnh như vậy tương tự như truy nã Theo quy định, chỉ các cơ quan có thẩm quyền mới được công bố hình ảnh tội phạm nguy hiểm cho xã hội.
Theo Điều 24 Luật Bản quyền Đức năm 1907, các cơ quan có thẩm quyền có thể công khai hình ảnh cá nhân mà không cần sự đồng ý vì lý do bảo vệ pháp luật hoặc an ninh công cộng Luật Tố tụng hình sự Đức (StPO) cũng cho phép đăng hình tìm kiếm nhân chứng Một số quốc gia đã ban hành luật cho quyền của nhiếp ảnh gia, quy định rõ ràng giới hạn chụp hình mà không cần xin phép, chẳng hạn như tại các địa điểm công cộng như đường phố, bãi biển, bãi đỗ xe và công viên Đặc biệt, những người lãnh đạo có ảnh hưởng đến cộng đồng cần hành xử mẫu mực, vì hành động của họ ảnh hưởng lớn đến cách nhìn nhận và đánh giá của người dân.
Trong trường hợp xung đột với người thứ ba, tác giả đề cập đến việc sử dụng hình ảnh chụp chung với bạn bè, gia đình, hoặc tại các sự kiện như hội nghị, hội thảo Theo quy định tại điểm b khoản 2 Điều 32 BLDS năm 2015, việc sử dụng hình ảnh này không cần sự đồng ý của người có hình ảnh hoặc người đại diện hợp pháp của họ, nghĩa là quyền nhân thân của cá nhân đối với hình ảnh đã bị hạn chế Khi chụp chung, mọi người mặc nhiên chấp nhận việc người chụp ảnh có quyền sử dụng hình ảnh của mình, và việc này không gây thiệt hại cho những người có mặt trong bức ảnh, do đó họ không cần phải xin phép.
1.3.2 Quyền của cá nhân đối với hình ảnh bị giới hạn trong trường hợp đương sự từ bỏ quyền của mình đối với hình ảnh
Tất cả các quyền dân sự của cá nhân đều được tôn trọng và bảo vệ bởi pháp luật, với nguyên tắc hòa giải được khuyến khích Khi xảy ra xâm phạm, các bên có thể tự thỏa thuận, nhưng nếu không đạt được thống nhất, tranh chấp sẽ dẫn đến thủ tục tố tụng tại Tòa án, nơi chỉ tiến hành xét xử khi có yêu cầu từ đương sự Việc bảo vệ hình ảnh cá nhân là nghĩa vụ và quyền của mỗi người, nhưng thực tế cho thấy việc truy tìm kẻ phát tán hình ảnh không hiệu quả, khiến nạn nhân ngại ngùng không muốn lên tiếng Nếu nạn nhân không gửi đơn tố cáo, các vụ việc sẽ chỉ dừng lại ở quan hệ dân sự và được giải quyết qua thỏa thuận Hiện nay, có nhiều vụ xâm phạm hình ảnh cá nhân trên mạng mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, và người đăng tải có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
Pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, nhưng trong nhiều trường hợp, chính cá nhân đã từ bỏ quyền này Quyền nhân thân đối với hình ảnh là quyền cơ bản, cho phép cá nhân kiểm soát hành vi xâm phạm hình ảnh của mình Tuy nhiên, khi một người từ bỏ quyền này, họ cũng đồng nghĩa với việc từ bỏ quyền nhân thân đối với hình ảnh đó Do đó, khi chủ thể tự nguyện từ bỏ, hình ảnh cũng sẽ bị từ bỏ theo.
Quyền đối với hình ảnh cá nhân là một trong những quyền nhân thân quan trọng, thể hiện sự bảo vệ đời sống tinh thần của mỗi cá nhân Việc bảo vệ quyền này không chỉ ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật mà còn đảm bảo trật tự xã hội và nâng cao ý thức pháp luật trong cộng đồng Đồng thời, quyền nhân thân được thực hiện sẽ giúp khắc phục hậu quả của các hành vi vi phạm, từ đó tạo điều kiện cho cá nhân lao động và sáng tạo một cách hiệu quả.
Quyền nhân thân, đặc biệt là quyền về hình ảnh cá nhân, có những đặc điểm riêng biệt so với các quyền dân sự khác như không thể định giá bằng tiền và không thể chuyển nhượng, trừ một số trường hợp theo quy định pháp luật Việc bảo vệ quyền hình ảnh cá nhân khi bị xâm phạm có những khác biệt, với các biện pháp bảo vệ đa dạng và việc khắc phục thiệt hại thường do chính người xâm phạm thực hiện Bồi thường thiệt hại trong trường hợp này không thể tính toán cụ thể mà chỉ mang tính tương đối và giáo dục Hơn nữa, hiệu quả bảo vệ quyền hình ảnh cá nhân phụ thuộc lớn vào các quy định pháp luật và điều kiện xã hội Để nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền này, cần nghiên cứu và xem xét cả từ góc độ xã hội.
Chương 1 của luận văn đã thiết lập khung lý luận về bảo vệ quyền nhân thân của cá nhân liên quan đến hình ảnh, nhấn mạnh sự cần thiết phải bảo vệ quyền này và chỉ ra những giới hạn quyền trong một số trường hợp cụ thể.