TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, nguồn nhân lực trở thành tài sản quý giá và là yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp Nhiều công ty đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc khai thác hiệu quả nguồn nhân lực để thúc đẩy sự phát triển tổ chức và đóng góp cho sự phát triển xã hội Việc tìm ra giải pháp tối ưu nhằm phát huy tối đa tiềm năng của nhân viên là một thách thức lớn đối với các nhà lãnh đạo hiện nay.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hiệu quả làm việc của người lao động phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó động lực làm việc đóng vai trò quan trọng Động lực này được xem như một đòn bẩy giúp người lao động tích cực cống hiến cho sự phát triển của tổ chức, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh Trong doanh nghiệp, động lực làm việc là yếu tố nội tại kích thích người lao động làm việc với năng suất cao, hướng tới mục tiêu của người sử dụng lao động Tuy nhiên, thực tế cho thấy không phải ai cũng làm việc với hứng thú, dẫn đến hiệu quả công việc thấp Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nguyên nhân chính nằm ở động lực làm việc của mỗi cá nhân, liên quan đến yếu tố con người phức tạp Các học thuyết như thuyết X, thuyết Y, và thuyết nhu cầu đã được phát triển từ lâu để giải thích vấn đề này, cho thấy rằng động lực làm việc luôn là một chủ đề quan trọng và chưa bao giờ lỗi thời.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
cơ sở lý luận cho các nghiên cứu tiếp theo về lĩnh vực này
Trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, lao động gián tiếp trở thành nguồn lực quan trọng quyết định lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp Việc thu hút, giữ chân và khai thác hiệu quả nguồn lao động này luôn là ưu tiên hàng đầu của các công ty Phong cách lãnh đạo của quản lý đóng vai trò then chốt trong việc khuyến khích và tạo động lực cho nhân viên Đó chính là chìa khóa để phát huy tiềm năng của lao động gián tiếp thông qua sự tự nguyện, đam mê, nỗ lực và sáng tạo trong công việc Nhận thức rõ tầm quan trọng này, tôi quyết định nghiên cứu đề tài: “Ảnh hưởng của phong cách lãnh đạo đến động lực làm việc của lao động gián tiếp tại Công ty TNHH Nan Pao Việt Nam.”
1.2 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.2.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu bao gồm những vấn đề của phong cách lãnh đạo và tác động của phong cách lãnh đạo tác động đến động lực làm việc của người lao động gián tiếp
Nghiên cứu tập trung vào lãnh đạo và nhân viên gián tiếp tại Công ty TNHH Nan Pao Việt Nam, cùng với sự tham gia của các chuyên gia nhân sự bên ngoài Đối tượng khảo sát chủ yếu là những người lao động gián tiếp trong công ty này.
Nội dung bài viết tập trung nghiên cứu các khía cạnh chính của phong cách lãnh đạo và tác động của nó đến việc nâng cao động lực làm việc của nhân viên Phong cách lãnh đạo có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hiệu suất làm việc và sự hài lòng của người lao động Việc hiểu rõ mối liên hệ này sẽ giúp các nhà quản lý áp dụng các phương pháp lãnh đạo hiệu quả hơn, từ đó tạo ra môi trường làm việc tích cực và năng suất cao.
Bài viết này nghiên cứu và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao động lực làm việc của nhân viên gián tiếp tại Công ty TNHH Nan Pao Việt Nam, thông qua việc cải thiện các yếu tố liên quan đến phong cách lãnh đạo.
Về thời gian: Số liệu phục vụ nghiên cứu đề tài được thu thập từ năm 2017 đến nay
Số liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính Công ty TNHH Nan Pao Việt Nam từ năm
2017 đến năm 2019 Văn bản họp công đoàn và các điều lệ, quy chế công ty, tài liệu tham khảo, luận văn, sách báo, tạp chí khoa học.
Mục tiêu nghiên cứu
Xác định các yếu tố trong phong cách lãnh đạo có ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động gián tiếp
Nghiên cứu mức độ ảnh hưởng của các phong cách lãnh đạo đến động lực làm việc của người lao động gián tiếp tại công ty là cần thiết Dựa trên kết quả phân tích, bài viết sẽ đề xuất các hàm ý quản trị cụ thể cho từng phong cách lãnh đạo, từ đó đưa ra giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao động lực làm việc cho người lao động gián tiếp.
Phương pháp nghiên cứu
Bài viết sử dụng các phương pháp quan sát, phỏng vấn, phân tích, so sánh, đánh giá và tổng hợp thông tin dựa trên dữ liệu thực tế tại Khu công nghiệp Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương.
Đề tài áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng nhằm xác định mức độ tác động của các yếu tố đến động lực làm việc của người lao động Để đo lường giá trị các biến số, thang đo Likert năm mức độ được sử dụng.
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất, cụ thể là chọn mẫu thuận tiện, để thu thập dữ liệu Công cụ thu thập thông tin sẽ là bảng câu hỏi tự trả lời, nhằm phục vụ cho phân tích định lượng cần thiết.
Luận văn áp dụng thống kê suy diễn để phân tích kết quả từ mẫu thu thập Cronbach’s alpha được sử dụng nhằm lựa chọn và củng cố các thành phần của thang đo, trong khi phân tích nhân tố EFA giúp xác định các nhân tố ẩn chứa sau các biến số quan sát Việc so sánh trung bình giữa các tổng thể con theo đặc điểm khác nhau cho phép rút ra sự tương đồng và khác biệt giữa các tập tổng thể này Cuối cùng, phân tích hồi quy tuyến tính được triển khai để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động và hệ số của chúng trong phương trình hồi quy.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Đề tài nghiên cứu này có ý nghĩa khoa học quan trọng trong việc xây dựng cơ sở đánh giá tác động của phong cách lãnh đạo đến động lực làm việc của người lao động Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp tài liệu quý giá cho các nhà lãnh đạo, giúp họ phát triển phong cách lãnh đạo phù hợp với đối tượng lao động gián tiếp tại Công ty TNHH Nan Pao Việt Nam và các công ty vừa và nhỏ khác tại Việt Nam.
Ngoài phần mở đầu, kết luận, phụ lục, danh mục tài liệu tham khảo, kết cầu luận văn gồm 5 chương:
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
Chương 1 gồm những nội dung: lý do hình thành đề tài, mục tiêu nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, ý nghĩa thực tiễn của đề tài Để người lao động làm việc một cách tích cực, hiệu quả các doanh nghiệp cần phải nhận dạng, xem xét, đánh giá đúng các yếu tố của phong cách lãnh đạo có ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động nói chung và người lao động gián tiếp nói riêng, dựa trên cơ sở đó doanh nghiệp sẽ có những hướng đi phù hợp trong công tác quản trị nguồn nhân lực
Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định ảnh hưởng của các phong cách lãnh đạo đến động lực làm việc của người lao động Đối tượng nghiên cứu bao gồm những người lao động gián tiếp tại các phòng ban và chi nhánh Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng.
Luận văn được cấu trúc thành 5 chương chính: Chương 1 là Tổng quan, Chương 2 trình bày Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu, Chương 3 mô tả Phương pháp nghiên cứu, Chương 4 nêu rõ Kết quả nghiên cứu, và cuối cùng, Chương 5 đưa ra Kết luận và kiến nghị.
Bố cục luận văn
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU 2.1 Cơ sở lý thuyết
2.1.1 Khái niệm về Lãnh đạo và Phong cách lãnh đạo
2.1.1.1 Khái niệm về lãnh đạo
Từ điển Tiếng Việt (Hoàng Phê chủ biên) giải thích: “Lãnh đạo” là đề ra chủ trương và tổ chức động viên thực hiện
Các nhà kinh tế học đã thực hiện nhiều nghiên cứu về khái niệm "Lãnh đạo", và định nghĩa này thường thay đổi theo sự phát triển của kinh tế xã hội.
Theo Stogdill (1974), lãnh đạo được định nghĩa qua sự kết hợp của tính cách, hành vi, và ảnh hưởng đến người khác Nó bao gồm các hoạt động tương tác, mối quan hệ, vị trí quản lý, cũng như cách nhìn nhận của người khác về tính hợp pháp của quyền lực và khả năng tạo dựng ảnh hưởng.
Theo định nghĩa của Theo House (2004), lãnh đạo được hiểu là khả năng gây ảnh hưởng, kích thích và khuyến khích mọi người tham gia vào các hoạt động nhằm đạt được hiệu quả và thành công cho tổ chức mà họ thuộc về.
Theo Maxwell (2014), lãnh đạo được định nghĩa là người có khả năng gây ảnh hưởng Trong mọi tình huống, một nhóm từ hai người trở lên luôn có một người nổi bật, người đó chính là lãnh đạo Điều này cho thấy mỗi chúng ta đều có khả năng ảnh hưởng và bị ảnh hưởng bởi người khác Từ đó, có thể nói rằng tất cả chúng ta đều lãnh đạo người khác trong một số lĩnh vực nhất định, trong khi ở những lĩnh vực khác, chúng ta lại được dẫn dắt bởi người khác Không ai thoát khỏi quy luật này; mỗi người đều có vai trò lãnh đạo hoặc bị lãnh đạo.
Một nhà lãnh đạo hiệu quả cần đảm bảo ba yếu tố quan trọng: khả năng tạo tầm nhìn, khả năng truyền cảm hứng và khả năng gây ảnh hưởng Đơn giản mà nói, nhà lãnh đạo là người có khả năng xây dựng tầm nhìn cho tổ chức hoặc nhóm, đồng thời biết cách sử dụng quyền lực của mình để tạo ra ảnh hưởng tích cực.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
2.1.1 Khái niệm về Lãnh đạo và Phong cách lãnh đạo
2.1.1.1 Khái niệm về lãnh đạo
Từ điển Tiếng Việt (Hoàng Phê chủ biên) giải thích: “Lãnh đạo” là đề ra chủ trương và tổ chức động viên thực hiện
Các nhà kinh tế học đã thực hiện nhiều nghiên cứu về khái niệm "Lãnh đạo", và định nghĩa này thường thay đổi theo sự phát triển của kinh tế xã hội.
Theo Stogdill (1974), lãnh đạo được định nghĩa thông qua sự kết hợp của tính cách, hành vi, ảnh hưởng lên người khác, các hoạt động tương tác, mối quan hệ, vị trí quản lý, và cách mà người khác nhìn nhận tính hợp pháp của quyền lực và khả năng tạo dựng ảnh hưởng.
Theo định nghĩa của Theo House (2004), lãnh đạo được hiểu là khả năng ảnh hưởng, kích thích và khuyến khích người khác tham gia vào các hoạt động nhằm đạt được hiệu quả và thành công cho tổ chức mà họ thuộc về.
Theo Maxwell (2014), lãnh đạo được định nghĩa là khả năng gây ảnh hưởng Trong mọi tình huống, một nhóm từ hai người trở lên luôn có một cá nhân nổi bật với khả năng ảnh hưởng, đó chính là lãnh đạo Điều này có nghĩa rằng mỗi người trong chúng ta đều có khả năng lãnh đạo trong một số lĩnh vực nhất định, trong khi ở những lĩnh vực khác, chúng ta lại bị ảnh hưởng bởi người khác Không ai có thể thoát khỏi quy luật này; mỗi người đều có vai trò là lãnh đạo hoặc người bị lãnh đạo.
Một nhà lãnh đạo cần đảm bảo ba yếu tố quan trọng: khả năng tạo tầm nhìn, khả năng truyền cảm hứng và khả năng gây ảnh hưởng Đơn giản mà nói, nhà lãnh đạo là người có khả năng xây dựng tầm nhìn cho tổ chức hoặc nhóm, đồng thời sử dụng quyền lực của mình để tác động đến những người theo để thực hiện tầm nhìn đó Các định nghĩa về nhà lãnh đạo có thể khác nhau tùy theo từng khía cạnh nghiên cứu.
Phân biệt giữa định nghĩa “lãnh đạo” và “quản lý”:
Theo từ điển Tiếng Việt, "lãnh đạo" được định nghĩa là việc đề ra chủ trương và tổ chức động viên thực hiện, trong khi "quản lý" là quá trình tổ chức và điều khiển các hoạt động theo những yêu cầu nhất định.
Lãnh đạo và quản lý có những phương pháp và chức năng khác nhau Lãnh đạo sử dụng biện pháp động viên và thuyết phục dựa trên đạo lý, nhằm tác động đến ý thức con người, trong khi quản lý áp dụng các biện pháp tổ chức chặt chẽ và ràng buộc pháp lý để sử dụng nguồn nhân lực hiệu quả Lãnh đạo liên quan đến tư tưởng, lý luận và đạo đức, không có tính cưỡng chế, còn quản lý thuộc về luật pháp và có ý nghĩa cưỡng chế rõ rệt Chức năng lãnh đạo bao gồm xác định phương hướng, mục tiêu lâu dài, lựa chọn chiến lược và điều hòa các mối quan hệ, trong khi chức năng quản lý bao gồm xây dựng kế hoạch, sắp xếp tổ chức, chỉ đạo, điều hành và kiểm soát.
Công việc lãnh đạo thực sự là khả năng tạo ra tầm nhìn, cảm hứng và ảnh hưởng trong tổ chức, và ba yếu tố này kết hợp với nhau để tạo nên sự khác biệt của một nhà lãnh đạo Một người có tầm nhìn xa nhưng không thể truyền cảm hứng cho nhân viên sẽ không được coi là lãnh đạo Tương tự, người có ảnh hưởng nhưng không tạo ra tầm nhìn cũng không thể được xem là nhà lãnh đạo Để thực hiện tầm nhìn, cảm hứng và ảnh hưởng một cách hiệu quả, nhà lãnh đạo cần có những phẩm chất và kỹ năng đặc biệt, cho thấy rằng lãnh đạo vừa là một nghệ thuật, vừa là một khoa học.
Lãnh đạo được xem như một sự kết hợp giữa nghệ thuật và khoa học, phản ánh bản chất đa chiều của công việc này Nhiều người thường nhấn mạnh đến "nghệ thuật lãnh đạo", điều này cho thấy rằng kỹ năng lãnh đạo không chỉ dựa vào lý thuyết mà còn cần sự sáng tạo và khả năng ứng biến.
2.1.1.2 Khái niệm phong cách lãnh đạo
Phong cách lãnh đạo là cách thức mà nhà lãnh đạo định hướng, thực hiện kế hoạch và tạo động lực cho nhân viên Từ góc nhìn của người lao động, phong cách này thường được thể hiện qua những hành động rõ ràng hoặc ngầm ý từ lãnh đạo.
Phong cách lãnh đạo cá nhân là phương thức làm việc của nhà lãnh đạo, thể hiện qua hành vi của họ nhằm ảnh hưởng đến hoạt động của nhân viên.
Phong cách lãnh đạo tổng thể là tập hợp các dấu hiệu đặc trưng cho hoạt động và quản lý của nhà lãnh đạo, được hình thành từ các đặc điểm và nhân cách riêng của họ.
2.1.1.3 Các phong cách lãnh đạo
Năm 1939, Kurt Lewin cùng nhóm nghiên cứu đã tiến hành các nghiên cứu quan trọng về phong cách lãnh đạo, tạo ra ba phong cách lãnh đạo chủ chốt vẫn có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến ngày nay (Lewin, Lippit, White, 1939; U.S Army, 1973).
Phong cách lãnh đạo quyền uy hay độc quyền đặc trưng bởi việc các nhà lãnh đạo giao việc và chỉ dẫn cụ thể cho nhân viên mà không lắng nghe ý kiến hay góp ý từ họ Điều này có thể dẫn đến sự thiếu động lực và sáng tạo trong đội ngũ lao động.
Phong cách lãnh đạo dân chủ là khi ban lãnh đạo gồm một hoặc nhiều nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định, tuy nhiên, quyết định cuối cùng vẫn thuộc về các nhà lãnh đạo.
- Phong cách lãnh đạo tự do - Lãnh đạo cho phép các người lao động đưa ra quyết định, tuy nhiên họ vẫn là người chịu trách nhiệm cuối cùng
Mô Hình nghiên cứu
2.2.1 Các mô hình nghiên cứu trước đây
Nghiên cứu của Ao Thu Hoài (2013) tập trung vào mối quan hệ giữa phong cách lãnh đạo và hành vi nhân viên tại các doanh nghiệp bưu chính Việt Nam Nghiên cứu này sử dụng phương pháp phân tích nhân tố khẳng định (CFA) với mẫu khảo sát 282 cán bộ, nhân viên làm việc toàn thời gian Tác giả áp dụng thang đo của Bass và Avolio (1992) MLQ để đánh giá phong cách lãnh đạo và ảnh hưởng của nó đến hành vi nhân viên, bao gồm tham vọng cá nhân, gắn bó tổ chức và căng thẳng công việc Phong cách lãnh đạo được đo lường thông qua các biến thành phần cụ thể.
(2) Kích thích trí tuệ (IS-Intellectual Stimulation);
(3) Quan tâm cá nhân (ICIndividualize Consideration);
(4) Ảnh hưởng (II-Idealize Influence);
(5) Quản trị bằng ngoại lệ (ME-Management by exception);
(7) Quản trị thụ động/ tránh xung đột (Passive/ Avoidant)
Kết quả cho thấy tất cả các yếu tố của phong cách lãnh đạo tác động cùng chiều với tham vọng hoài bão của nhân viên
Nghiên cứu của Nguyễn Thu Hương trong luận án Tiến Sĩ năm 2013, thuộc chương trình liên kết giữa Đại học Thái Nguyên - Việt Nam và Đại học tổng hợp Southern Luzon - Philippines, đã chỉ ra mối quan hệ giữa trí tuệ cảm xúc, phong cách lãnh đạo và hiệu suất làm việc Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho thấy trí tuệ cảm xúc của các nhà lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong công việc, giúp nâng cao hiệu quả lãnh đạo và cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên.
Nghiên cứu chỉ ra rằng phong cách lãnh đạo, đặc biệt là lãnh đạo dựa trên uy tín và sự lôi cuốn cá nhân, có tác động mạnh mẽ đến hiệu suất làm việc của nhân viên Bên cạnh đó, luận án đề xuất một tiêu chí quan trọng cho các doanh nghiệp trong việc tuyển chọn và bổ nhiệm lãnh đạo hiệu quả, đó là chỉ số trí tuệ cảm xúc của người lãnh đạo.
Nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa trí tuệ cảm xúc, phong cách lãnh đạo và hiệu suất làm việc của người lao động tại Việt Nam Tuy nhiên, hiện vẫn thiếu các nghiên cứu chuyên sâu tập trung vào những yếu tố này trong các lĩnh vực cụ thể.
Nghiên cứu của Janet Cheng lian Chew (2004) chỉ ra rằng động lực của nhân viên phụ thuộc vào hành vi lãnh đạo, mối quan hệ làm việc, văn hóa công ty và môi trường làm việc Kết quả từ nghiên cứu của Towers Watson về lực lượng Lao động toàn cầu năm 2012 khẳng định rằng nhà quản lý trực tiếp có ảnh hưởng lớn đến sự gắn kết của nhân viên với công việc và công ty, từ đó khuyến khích họ đóng góp vào thành công của tổ chức.
Theo Nghiên cứu của Daniel Goleman năm 1995, thông qua nghiên cứu gần
Theo nghiên cứu của Goleman trên 200 công ty lớn toàn cầu, những phẩm chất truyền thống như thông minh, cứng rắn, quyết đoán và tầm nhìn là cần thiết nhưng chưa đủ để đạt thành công Các nhà lãnh đạo hiệu quả thực sự còn nổi bật với trí thông minh cảm xúc, bao gồm sự tự nhận thức, tự chủ, động lực, khả năng thấu hiểu và kỹ năng xã hội.
Daniel Goleman đã chỉ ra mối liên hệ rõ ràng giữa trí thông minh cảm xúc và kết quả kinh doanh có thể đo lường, cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc thúc đẩy động lực làm việc của nhân viên Năm 2002, ông tiếp tục nghiên cứu về phong cách lãnh đạo theo tình huống từ góc nhìn trí tuệ cảm xúc Trong cuốn sách “Nền tảng lãnh đạo”, Goleman mô tả sáu phong cách lãnh đạo khác nhau, nhấn mạnh rằng những nhà lãnh đạo xuất sắc có khả năng áp dụng linh hoạt các phong cách này tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể.
Nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa trí tuệ cảm xúc và các phong cách lãnh đạo trong các tình huống cụ thể, nhưng vẫn còn thiếu sót trong việc khám phá cách các yếu tố của từng phong cách ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động Hơn nữa, đề tài này chủ yếu phù hợp với môi trường làm việc ở Bắc Mỹ, trong khi văn hóa và điều kiện làm việc tại Việt Nam, một quốc gia châu Á đang phát triển, có sự khác biệt đáng kể.
Hiện nay, nhiều nghiên cứu trên thế giới và trong nước đã chỉ ra ảnh hưởng của phong cách lãnh đạo đến động lực làm việc của nhân viên Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào tập trung vào tác động của phong cách lãnh đạo theo trí tuệ cảm xúc đến động lực làm việc của nhân viên tại Việt Nam Do đó, tác giả quyết định thực hiện nghiên cứu với đề tài “Ảnh hưởng của phong cách lãnh đạo đến động lực làm việc của lao động gián tiếp tại Công ty TNHH Nan Pao Việt Nam”, sử dụng phương pháp phân loại phong cách lãnh đạo theo tình huống từ góc nhìn trí tuệ cảm xúc của Daniel Goleman.
Phong cách lãnh đạo huấn luyện tập trung vào việc phát triển cá nhân và kỹ năng công việc của nhân viên, phù hợp với những nhà lãnh đạo thấu hiểu và nắm bắt nhu cầu của họ Những nhà lãnh đạo này thường khuyến khích nhân viên bằng câu nói: “Hãy thử làm cái này đi” Theo Goleman, phương pháp huấn luyện hiệu quả nhất với những người lao động mong muốn chứng minh tài năng và phát triển chuyên nghiệp Phong cách này đặc biệt hữu ích khi các thành viên cần hỗ trợ rèn luyện kỹ năng dài hạn hoặc cảm thấy thụt lùi so với tổ chức Tuy nhiên, nếu phong cách huấn luyện bị hiểu nhầm thành sự giám sát một - một, nó có thể làm giảm sự tự tin của nhân viên.
Phong cách huấn luyện hiệu quả yêu cầu lãnh đạo phải thấu hiểu nhân viên của mình, vì chỉ khi hiểu rõ, họ mới biết khi nào cần cung cấp lời khuyên hoặc hướng dẫn Để hỗ trợ trong việc này, lãnh đạo có thể sử dụng các công cụ như biểu đồ DISC hoặc bài trắc nghiệm MBTI, những công cụ phổ biến trong quản trị nhân sự, giúp xác định tính cách và nhu cầu của người lao động.
Phong cách lãnh đạo dẫn đầu đặc trưng bởi việc đặt ra kỳ vọng cao cho các thành viên trong nhóm, phù hợp nhất với các start-up trẻ muốn dẫn đầu và vượt qua thử thách Những nhà lãnh đạo này thường khuyến khích mọi người làm việc năng suất như chính họ, thúc đẩy sự cải thiện hiệu suất và hoàn thành mục tiêu Phong cách này tập trung mạnh mẽ vào việc đạt được kết quả và nâng cao hiệu quả công việc.
Phong cách lãnh đạo dẫn đầu là lựa chọn phù hợp khi cần đạt kết quả công việc nhanh chóng, đặc biệt với những nhân viên nhiệt huyết và có năng lực Một nhà lãnh đạo có khả năng tạo động lực sẽ khuyến khích nhân viên cống hiến hết mình Tuy nhiên, việc lạm dụng phong cách này có thể dẫn đến áp lực quá lớn, làm giảm tinh thần và tăng tỷ lệ nghỉ việc Do đó, bên cạnh việc tập trung vào hiệu suất, lãnh đạo cần chú trọng đào tạo để nhân viên phát huy tối đa tiềm năng của mình.
Phong cách lãnh đạo dân chủ đặt sự hợp tác lên hàng đầu, giúp xây dựng tính linh hoạt và trách nhiệm cho từng thành viên trong nhóm Mặc dù hiệu quả trong điều kiện tối ưu, phong cách này có thể tốn thời gian và không phù hợp trong tình huống cấp bách Các nhà lãnh đạo dân chủ thường lắng nghe ý kiến của nhân viên, tạo ra sự đồng lòng và nhất trí thông qua quá trình tham gia đóng góp ý kiến Phong cách này lý tưởng cho những tình huống cần sự chung sức và xây dựng ý tưởng, đặc biệt khi các thành viên trong nhóm có năng lực và nhiệt huyết Tuy nhiên, trong trường hợp nhóm thiếu kinh nghiệm hoặc thông tin, phong cách này có thể không mang lại hiệu quả cao Để nâng cao khả năng lãnh đạo dân chủ, cần khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định và phát triển kỹ năng cần thiết Sự hợp tác, lãnh đạo nhóm và giao tiếp là mấu chốt của phong cách này, do đó nhà lãnh đạo cần cải thiện kỹ năng lắng nghe chủ động và khả năng thúc đẩy nhân viên.
Phong cách lãnh đạo kết nối đặt người lao động lên hàng đầu, đặc biệt khi tinh thần nhóm xuống thấp Người lãnh đạo sử dụng lời khen và hứa hẹn lợi ích để xây dựng niềm tin, với phương châm “Con người là yếu tố quan trọng nhất” Phong cách này tập trung vào sự hài hòa và mối quan hệ cảm xúc giữa các thành viên, khuyến khích hòa nhập và giải quyết xung đột Để thành công, lãnh đạo cần tôn trọng cảm xúc và nhu cầu tình cảm của nhân viên Phong cách kết nối phù hợp để hàn gắn lòng tin sau xung đột và động viên đội nhóm trong hoàn cảnh khó khăn Khi áp dụng đúng cách, phương pháp này sẽ tăng cường sự hòa hợp, thúc đẩy tinh thần làm việc, cải thiện trao đổi thông tin và giải quyết vướng mắc trong doanh nghiệp.
Tìm hiểu về cách giải quyết xung đột hay cách để lạc quan là cần thiết đối với bất kỳ ai muốn bắt đầu phong cách lãnh đạo này