Một số khái niệm, thuật ngữ
Dân ca
Theo Đại từ điển Tiếng Việt, dân ca là: “Bài hát lưu truyền trong dân gian thường không rõ tác giả” [31,tr.110]
Dân ca Việt Nam là một thể loại âm nhạc truyền thống, nơi người biểu diễn có khả năng ứng tác tự do và sáng tạo trong quá trình truyền khẩu các bài hát Sự tự do này không chỉ làm phong phú thêm tác phẩm mà còn thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của dân tộc.
Dân ca Việt Nam được coi là “đồng tác giả” của nhiều người, với một bản gốc gọi là lòng bản và nhiều dị bản được sửa đổi hoặc ứng tấu thêm Những bài dân ca phổ biến thường được truyền bá rộng rãi, và hiện nay, các nhạc sĩ đã sáng tác lời ca mới, làm phong phú thêm thể loại này Dân ca thường được biểu diễn trong các lễ hội, hát làng nghề, hoặc trong sinh hoạt hàng ngày để động viên nhau, thể hiện tình yêu và tình cảm giữa con người Mỗi tỉnh thành có những đặc điểm riêng về phát âm và từ ngữ, cho phép phân loại dân ca theo miền Bắc, Trung và Nam.
Ngày nay, để xác định xuất xứ của một bài dân ca, người ta thường dựa vào các đặc điểm như tiếng địa phương và địa danh Các bài dân ca miền Bắc thường sử dụng từ đệm như “rằng, thì, chứ ” và có dấu giọng rõ ràng, với những phụ âm đặc trưng như “r, d, gi” hay “s và x” phát âm giống nhau Trong khi đó, dân ca miền Trung sử dụng các từ như “ni, nớ, răng, rứa ” với dấu sắc đọc thành dấu hỏi và có cách phát âm trầm hơn Dân ca miền Nam lại thường xuất hiện với các từ như “má, bậu, đặng ” và có sự thay đổi trong cách phát âm dấu ngã thành dấu hỏi Tuy nhiên, tất cả các bài dân ca này đều mang đậm bản sắc văn hóa dân gian, phản ánh sự mộc mạc và giản dị của con người nơi đây.
Dân ca là những bài hát truyền thống, không thuộc về một tác giả cụ thể, được sáng tác và lưu truyền trong dân gian Những bài hát này thường được hình thành từ sự sáng tạo của một cá nhân, sau đó được truyền miệng qua nhiều thế hệ và phổ biến trong các cộng đồng khác nhau Qua thời gian, các bài dân ca đã được gọt giũa và sàng lọc, mang tính bền vững Tóm lại, dân ca có thể hiểu là những tác phẩm âm nhạc do nhân dân sáng tác và truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Làn điệu
Làn điệu là thuật ngữ âm nhạc dân gian, chỉ âm hưởng của giai điệu trong các thể loại dân ca, nhằm phân biệt với lời thơ Đây là những khúc nhạc có sẵn, thường được sử dụng trong các kịch hát dân tộc như tuồng, chèo và cải lương.
Các tác giả kịch bản văn học cần hiểu rõ các làn điệu âm nhạc để viết lời phù hợp, đồng thời sắp xếp thứ tự sử dụng các làn điệu sao cho tương thích với tính cách và sự phát triển của từng nhân vật cũng như mối quan hệ giữa các nhân vật.
Trong cấu trúc âm nhạc của làn điệu, có một giai điệu cơ bản mang tính chất lòng bản, cho phép biến đổi các yếu tố âm nhạc để phù hợp với thanh điệu và ngôn điệu của từng lời ca Làn điệu trong dân ca Việt Nam thường bao gồm hai câu nhạc tương ứng với một cặp câu thơ Đầu và cuối mỗi trổ của làn điệu có thể có phần nhạc gọi là nhạc đáp.
Bài hát
Bài hát, còn được gọi là bài ca, ca khúc hay khúc ca, là một sản phẩm âm nhạc bao gồm lời hát và giai điệu.
Bài hát thường được thể hiện qua giọng hát và sự đệm của nhạc cụ, với nhiều hình thức trình diễn như đơn ca, song ca, tam ca, tứ ca hoặc hợp xướng Lời bài hát có thể được lấy từ thơ và được phân loại theo nhiều thể loại như dân ca, bài hát hiện đại, thánh ca hoặc theo phong cách thể hiện như nhạc nhảy, tình ca.
Trong âm nhạc hiện đại, nhạc sĩ có thể sáng tác bằng cách phổ nhạc từ lời hát có sẵn của mình hoặc của người khác Quá trình này cho phép tạo ra những bản nhạc phong phú và đa dạng Ngược lại, một bài hát cũng có thể được hình thành từ ý tưởng của nhạc sĩ, trong đó phần âm nhạc được sáng tác trước, sau đó mới viết lời.
Bài hát thường được biểu diễn bởi ca sĩ vì nó có lời Khi một tác phẩm âm nhạc được dàn nhạc trình diễn mà không có ca sĩ, nó được gọi là hòa tấu.
Biểu diễn âm nhạc
Nghệ thuật biểu diễn là một hình thức đặc thù trong lĩnh vực âm nhạc, nơi mà tác phẩm chỉ trở thành nghệ thuật thực thụ thông qua hoạt động biểu diễn Nếu không có sự biểu diễn, các tác phẩm âm nhạc chỉ là những “ký hiệu” chưa thể hiện được giá trị nghệ thuật của chúng Do đó, biểu diễn chính là con đường duy nhất để biến tác phẩm âm nhạc thành nghệ thuật sống động.
Nghệ thuật biểu diễn đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh năm 1711
Nghệ thuật biểu diễn kết hợp ngôn ngữ cơ thể để truyền đạt thông điệp trước công chúng Ngoài ra, nghệ thuật này còn được hỗ trợ bởi các chuyên gia trong các lĩnh vực như sáng tác, biên đạo và dàn dựng.
Hoạt động biểu diễn và sáng tác có sự khác biệt rõ rệt Trong khi sáng tác diễn ra âm thầm và không bị ràng buộc bởi thời gian, thì biểu diễn lại là một hoạt động công khai, yêu cầu tuân thủ các quy tắc và hướng dẫn của tác phẩm.
Dàn dựng chương trình âm nhạc
Theo Nguyễn Như Ý, dàn dựng là quá trình luyện tập và chuẩn bị toàn diện cho việc trình bày tác phẩm nghệ thuật trước khi công diễn.
Dàn dựng là công việc của người thực hiện biến phương hướng thành kết quả của chương trình
Dàn dựng là quá trình tổ chức các tiết mục nghệ thuật từ nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, dựa trên chủ đề mà giáo viên, biên đạo hoặc đạo diễn lựa chọn Điều này bao gồm việc sắp xếp, lập kế hoạch chi tiết cho từng nội dung chương trình như chọn bài hát, đội hình ca múa, trang phục, đạo cụ, cũng như chuẩn bị âm thanh, ánh sáng và sân khấu, nhằm đảm bảo chương trình đạt chất lượng nghệ thuật cao nhất.
Dàn dựng chương trình âm nhạc là một công việc phức tạp, đòi hỏi người đạo diễn không chỉ có trình độ chuyên môn vững vàng mà còn cần kiên trì, bền bỉ và luôn sáng tạo trong quá trình làm việc Đây là một bộ môn thực hành, yêu cầu sự tích lũy kinh nghiệm và khả năng đổi mới để đạt được thành công.
Sơ lược về dân ca Tày Cao Bằng
Khái quát chung
Cao Bằng, tỉnh thuộc vùng Đông Bắc Việt Nam, nổi bật với truyền thống cách mạng và những chiến công vang dội của dân tộc Mỗi địa danh, khu rừng và con đường tại đây đều gắn liền với lịch sử phát triển cách mạng và cuộc đời hoạt động của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong giai đoạn đầu kháng chiến Tài liệu địa lý tỉnh Cao Bằng đã khái quát và giới thiệu những giá trị văn hóa, lịch sử đặc sắc của vùng đất này.
Cao Bằng có diện tích 6.690,72 km², nằm giáp ranh với tỉnh Quảng Tây (Trung Quốc) ở phía Bắc và Đông Bắc, phía Tây giáp tỉnh Tuyên Quang và Hà Giang, trong khi phía Nam giáp tỉnh Bắc Kạn và Lạng Sơn Tỉnh này có 1 thành phố trực thuộc là TP Cao Bằng và 12 huyện bao gồm Bảo Lạc, Bảo Lâm, Hạ Lang, Hà Quảng, Hòa An, và Nguyên.
Cao Bằng là một tỉnh đa dạng về dân tộc với các huyện như Bình, Phục Hòa, Quảng Uyên, Thạch An, Thông Nông, Trà Lĩnh, và Trùng Khánh Trong đó, dân tộc Tày chiếm tỷ lệ cao nhất với 41,0% dân số, tiếp theo là dân tộc Nùng với 31,1% Các dân tộc khác bao gồm H'Mông (10,1%), Dao (10,1%), Việt (5,8%), và Sán Chay (1,4%), cùng với 11 dân tộc có dân số trên 50 người.
Cao Bằng, vùng đất với truyền thống cách mạng lâu đời, là nơi cội nguồn của cách mạng Việt Nam, sở hữu 224 di tích lịch sử và danh thắng, trong đó 23 di tích được xếp hạng quốc gia và 6 di tích được xếp hạng địa phương Tiêu biểu là khu di tích lịch sử cách mạng Pác Bó, nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh trở về nước, sống và lãnh đạo cuộc cách mạng giành độc lập từ năm 1941 đến 1945 Khu di tích Kim Đồng với mộ anh Kim Đồng và tượng đài lớn tại chân núi, cùng khu di tích lịch sử Rừng Trần Hưng Đạo, nơi thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, đã được công nhận là di tích quốc gia đặc biệt vào cuối năm 2013 Ngoài ra, còn có các di tích lịch sử văn hóa khác như Đền Kỳ Sầm thờ Nùng Chí Cao và Đền Vua Lê thờ vua Lê Thái Tổ.
Then trong đời sống của người Tày ở Cao Bằng
Dân tộc Tày, thuộc nhóm ngôn ngữ Tày - Thái, là cộng đồng đông nhất trong các dân tộc thiểu số tại Việt Nam với khoảng 1.500.000 người Ngoài tên gọi Tày, họ còn được biết đến với tên Thổ và bao gồm các nhóm như Ngạn, Phén, Thu Lao, và Pa Dí Phần lớn người Tày sinh sống ở ven các thung lũng và triền núi thấp tại các tỉnh như Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Quảng Ninh, cùng một số khu vực thuộc Bắc Giang.
Người Tày sở hữu nền nông nghiệp truyền thống phát triển với đa dạng cây trồng như lúa, ngô, khoai và rau quả theo mùa Các bản làng của người Tày thường nằm ở chân núi hoặc ven suối, được đặt tên theo địa danh như đồi núi, đồng ruộng hay khúc sông, mỗi bản có từ 15 đến 20 nóc nhà Trang phục của người Tày chủ yếu là vải bông nhuộm chàm, trong đó áo phụ nữ dài đến bắp chân, có ống tay hẹp, xẻ nách bên phải và được cài 5 khuy.
Người Tày sở hữu một nền văn nghệ cổ truyền phong phú với nhiều thể loại như thơ, ca, múa nhạc và múa rối Trong đó, tục ngữ và ca dao chiếm một phần quan trọng Các làn điệu dân ca tiêu biểu bao gồm hát lượn, hát đám cưới, ru con, đặc biệt nổi bật với nghệ thuật hát Then.
Văn hóa hát Then trong cộng đồng Tày có sự tham gia của các ông Then, Tào, Pụt, Mo, những người có khả năng kết nối với thần linh và thế giới siêu nhiên Họ đóng vai trò cầu nối giữa con người và các đấng tự nhiên, từ đó giữ vị trí quan trọng trong đời sống tâm linh và tín ngưỡng của cộng đồng.
Then là một phần không thể thiếu trong các nghi lễ và hội của người Tày, với nhiều đường Then khác nhau tùy thuộc vào mục đích lễ cúng Ngoài yếu tố nghi lễ, diễn xướng Then còn mang tính chất vui chơi và có yếu tố sân khấu rõ rệt Ông Then là người có căn Then và thuộc nhiều đường Then, thường được cộng đồng tín nhiệm và nể trọng Giống như Hầu đồng của người Việt, Then của người Tày sử dụng ca từ và âm nhạc để kết nối với các đấng siêu nhiên nhằm thỉnh cầu hoặc cảm tạ Các đường Then phổ biến bao gồm Pang Khoăn, Thống Đẳm, Cấp Sắc và Cầu Hoa.
Then có nhiều dạng với nhiều điệu hát khác nhau, phục vụ cho các nghi lễ như cúng lễ, chữa bệnh, và các hoạt động vui chơi Các điệu hát như khẩu tu, Pây mạ, và đông mèng đông quảng thường được sử dụng trong các buổi lễ, trong khi những điệu hát vui như Then vào nhà mới, Then chúc thơ, và Then trong đám cưới thường có sự đệm của nhạc cụ như hồ hoặc đàn tính Trong các lễ hội lớn, hát múa và các trò vui như Pắt phu và Pắt slao báo cũng rất phổ biến Nhạc cụ sử dụng trong các nghi lễ Then bao gồm nhiều khúc nhạc như khúc tính pây tàng và khúc hoà tấu đàn tính, tạo nên một hệ thống bài bản và trình tự nội dung rõ ràng cho các buổi trình diễn.
Biểu diễn hát Then thường diễn ra trong không gian nhỏ hẹp như trong nhà, đặc biệt là trước bàn thờ, nhưng cũng có thể được tổ chức ở những không gian rộng lớn như ngoài cánh đồng Hoạt động này phổ biến trong Lễ hội Lồng tồng vào tháng giêng và tháng hai.
Hát Then trong sinh hoạt văn hoá thường nhật khi vui người ta mời
Then là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần và tâm linh của người Tày, đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ như mời Then cho người có bệnh, người hiếm muộn, và những dịp đặc biệt trong gia đình Đây là một tín ngưỡng đặc thù của cộng đồng tộc người Tày.
Theo quan niệm của người Tày, có ba tầng trời với mỗi Mường đều có người sinh sống, thể hiện mối liên hệ giữa cõi trần và cõi âm Họ tin rằng khi tiếng đàn tính và lời Then vang lên, các ông Then bắt đầu cuộc hành trình dẫn dắt quan quân qua ba tầng trời Những bài Then như Thống Đẳm, Pang Khoăn, Cấp Sắc, Cầu Hoa đều phản ánh rõ ràng quan niệm này.
Qua lời Then, người nghe nhận biết được hành trình của quan quân Then trên Mường trời, đồng thời hiểu rõ đặc điểm từng bản tại đây Điệu Then biến đổi giữa trầm bổng và sôi động, kết hợp với động tác mô phỏng và tiếng hò reo, tạo nên khí thế quyết tâm của quan quân Then, đồng thời mang yếu tố thiêng liêng Đặc biệt trong Thống Đẳm, những điệu hát cùng động tác như lên ngựa, đánh nhau với thủy quái, hay vượt Khái khiến người xem hồi hộp và nín thở.
Khi lên ngựa Then hát rằng:
Phạt cờ khửn bưởng lăng tứn mạ Phạt cờ khửn bưởng nả tứn loan
Phất cờ về phía sau lên ngựa Phất cờ về phía trước xuất quân
Đoàn quan quân Then tiến bước theo âm điệu của tiếng kèn mạy loi và tiếng trống mạy tảng, khởi đầu từ bãi cỏ may chết nắng đến bãi rau hẹ chết sương, rồi tiếp tục đến ruộng và các bản trong Mường trời Lời Then mang đến những cảm xúc đa dạng, từ sôi động đến trầm buồn, phản ánh tâm trạng và sắc thái của từng bản làng Không khí chuyển biến từ lo lắng căng thẳng đến niềm vui hân hoan, hòa quyện giữa tiếng đàn và tiếng hát, đưa Then vào trạng thái tự thôi miên giống như người Shaman ở Siberi Cuộc hành trình đưa linh hồn người chết về Mường Đẳm gắn liền với đường Then Thống Đẳm, thể hiện những vất vả và khó khăn mà quan quân phải trải qua.
Lời Then tại chợ Tam Quan thể hiện khát vọng sống ấm no, đầy đủ, mang lại cảm giác hồ hởi và lạc quan cho mọi người Nó an ủi những linh hồn đã khuất, đưa họ về mường Tổ tiên với cuộc sống sung túc, đầy đủ ruộng vườn và tài sản Đối với Pang Khoăn, lời Then là nguồn động lực cho những người bệnh và những ai đang gặp khó khăn, giúp họ vượt qua số phận và tìm thấy sức mạnh để chống lại bệnh tật.
Hát Then và đàn tính không chỉ là linh hồn của các lễ nghi và hội hè trong đời sống tâm linh của người Tày, Nùng, mà còn góp phần quan trọng vào bản sắc văn hóa của cộng đồng này Tiếng đàn tính vang vọng và lời Then ngọt ngào tạo nên một món ăn tinh thần độc đáo, mang đậm yếu tố thiêng liêng, vượt trội hơn tất cả các hình thức nghệ thuật khác.
Hát Then, một hình thức nghệ thuật dân gian kết hợp hát, nhạc và nhảy múa, cùng với các biểu tượng tôn giáo, đã thu hút sự chú ý không chỉ từ cộng đồng Tày, Nùng mà còn từ nhiều tộc người khác trong đại gia đình các dân tộc Việt Nam Sự quan tâm này được thể hiện qua các Liên hoan hát Then, đàn tính được tổ chức tại Thái Nguyên năm 2005, Cao Bằng 2007, Bắc Kạn và Lạng Sơn, thu hút đông đảo người tham gia Hy vọng rằng với sức hấp dẫn của hát Then, đàn tính, loại hình nghệ thuật này sẽ tiếp tục phát triển và không bị mai một.
Khái quát về nghệ thuật hát Then
Môi trường, mục đích diễn xướng của nghệ thuật hát Then
Hát Then hiện nay không chỉ là một phần trong đời sống tâm linh của người Tày mà còn là một loại hình dân ca, âm nhạc cổ truyền độc đáo Các hoạt động văn hóa, đặc biệt là âm nhạc dân gian, đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh xã hội một cách rõ nét Những hình thức văn hóa này thường gắn liền với các hoạt động lao động sản xuất và cuộc sống hàng ngày của con người, được thể hiện trong những thời điểm và không gian cụ thể.
Môi trường diễn xướng đóng vai trò quan trọng trong âm nhạc dân gian, đặc biệt là hát Then của người Tày ở Cao Bằng Hát Then gắn liền với các phong tục tâm linh và tín ngưỡng, thường được tổ chức trong những dịp quan trọng như hội làng cầu mùa, năm mới, nhà mới, sinh con đầu lòng, lễ sinh nhật, và các nghi lễ giải hạn, trừ tà, chữa bệnh Các buổi hát Then được thực hiện một cách nghiêm túc và theo trình tự nhất định.
Trong thờ cúng tổ tiên, tín ngưỡng hay trong những đám tang của người Tày có các làn điệu Then riêng, cách diễn xướng cũng rất riêng Hát
Then là loại hình nghệ thuật phản ánh chân thực cuộc sống của người Tày, cư dân vùng núi cao, đồng thời thể hiện hiện thực xã hội có giai cấp Nội dung này rõ nét qua sự giao lưu văn hóa với người Kinh trong thời kỳ triều đình phong kiến nhà Mạc.
Người Tày tại Cao Bằng và miền núi phía Bắc Việt Nam có nguồn gốc lịch sử chung, sống hòa thuận và lâu dài Họ chia sẻ nhiều đặc điểm văn hóa và ngôn ngữ tương đồng, thể hiện tinh thần đoàn kết và tương ái trong cộng đồng.
Đặc điểm nghệ thuật hát Then - dân tộc Tày ở Cao Bằng và các tỉnh lân cận
Then là di sản nghệ thuật truyền thống độc đáo và là biểu hiện văn hóa tín ngưỡng của dân tộc Tày tại các tỉnh miền núi phía Bắc như Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, và Tuyên Quang Hát Then không chỉ được bảo tồn mà còn phát triển thành một không gian văn hóa phong phú, phản ánh dấu ấn của nền văn minh nhân loại qua các thời kỳ.
Then là một thầy thuốc chữa bệnh, mang đến liều thuốc tinh thần giúp con người giải tỏa tâm lý Ngoài việc được yêu quý qua các nghi lễ cúng bái, người thầy Then còn là một nghệ sĩ tài năng, vừa là nhạc sĩ, vừa là nhạc công Họ biểu diễn bằng cách đàn, hát và có khi còn phối hợp với vũ công, tạo nên những màn trình diễn ấn tượng trước đám đông.
Then là một hình thức nghi lễ kết hợp lời ca (khúc hát thờ cúng) với nhạc cụ như đàn Tính tẩu và chùm nhạc xóc Đây cũng là tên gọi của các hình thức dân ca của người Tày, được biết đến với tên “Hát Then”, thường diễn ra trong các dịp lễ trọng đại của gia đình và làng xã, như lễ xuống đồng hàng năm, lễ cầu may, cầu yên, giải hạn, xin hoa, và lễ cấp sắc của các ông Then, bà Then Ngoài ra, Then còn chỉ nghề nghiệp của những người thực hiện nghi lễ cúng bái, được gọi là ông Then, bà Then trong ca hát.
Trong cuốn Mấy vấn đề về Then Việt Bắc có nêu khái niệm về Then như sau:
Then là tiên, còn được gọi là sliên, là những người từ thiên giới, giữ vai trò cầu nối giữa nhân gian với Ngọc Hoàng và Long Vương Khi thực hiện nghi lễ Then, họ đại diện cho thiên giới, giúp con người cầu xin sự bình an và tránh khỏi tai ương Nhiệm vụ của Then chỉ tập trung vào việc làm điều thiện.
Trong cuốn Then Tày, tác giả Nguyễn Thị Yên đã nêu khái niệm Then như sau:
Khái niệm Then và Pụt có thể được xem xét qua ba yếu tố chính: nghệ nhân, nghi lễ và hình thức nghệ thuật mà nghệ nhân áp dụng trong thực hành Cả Then và Pụt đều là hình thức Shaman bản địa, thực hiện nghi lễ tương tự, thờ Phật Bà Quan Âm và chịu ảnh hưởng từ Đạo giáo dân gian.
Mặc dù có nhiều quan niệm khác nhau về "Then" từ các nhà nghiên cứu và cộng đồng, nhưng nhìn chung, "Then" được hiểu là "Tiên", người Trời, thực hiện nhiệm vụ cầu nối giữa thế giới trần gian và thần tiên theo mệnh lệnh của Ngọc Hoàng Thượng Đế và Long Vương Khi gia chủ mời Bà Then đến để cầu cúng, giải hạn, hoặc lễ cấp sắc, thì hành động này được gọi là “Hắt phựt”.
Lẩu Phựt, hay còn gọi là Lẩu Then, là một hình thức cầu cúng đặc trưng của người dân tộc, trong đó lời cầu cúng được thể hiện qua hát Then, khác với hình thức cầu cúng của thầy Mo chủ yếu bằng lời nói Ban đầu, Then chỉ đơn thuần là một hình thức cầu cúng, nhưng qua thời gian, nó đã phát triển thành một thể loại dân ca phục vụ cho công chúng rộng rãi.
Trong cuốn "Âm nhạc Tày" của Hoàng Tuấn, Hát Then được mô tả là một hoạt động văn nghệ tổng hợp, trong đó âm nhạc đóng vai trò chủ yếu và thu hút đông đảo quần chúng.
Then là một loại hình nghệ thuật dân gian tổng hợp, thu hút sự quan tâm của nhiều đối tượng, từ những người mê tín đến những người không mê tín Buổi biểu diễn Then thường có sự tham gia của đủ mọi lứa tuổi, từ già đến trẻ, bao gồm cả những cán bộ cách mạng người Tày Âm nhạc là yếu tố chính trong Then, chiếm ưu thế trong cảm nhận của người nghe, mang theo toàn bộ nội dung văn học của thể loại này Giọng hát hay và kỹ năng đàn điêu luyện là những điểm thu hút khiến người nghe yêu thích Then Quần chúng người Tày rất ham thích Then vì đây là một hoạt động văn nghệ đa dạng, bao gồm âm nhạc, thơ văn, múa và mỹ thuật.
Đặc điểm âm nhạc trong hát Then
1.3.3.1 Thang âm, điệu thức trong hát Then
Thang âm là cách tổ chức các âm thanh theo độ cao, tạo thành một hệ thống âm nhạc cơ bản cho thực tiễn âm nhạc hiện đại, trong đó các âm thanh có mối liên hệ nhất định về độ cao với nhau.
Khái niệm về thang âm vẫn chưa đạt được sự thống nhất hoàn toàn Ngoài cách hiểu thông thường, một số ý kiến khác cho rằng thang âm là tập hợp các thành phần âm trong một bài, thường chỉ có từ 3 đến 4 bậc, với một bậc nổi bật hơn, thể hiện tính ổn định hơn so với các bậc còn lại.
Do vậy, âm này được gọi là âm gốc của thang âm
Điệu thức khác biệt hoàn toàn so với thang âm, là một khái niệm được định nghĩa rõ ràng về mặt ý nghĩa Hầu hết các nhà nghiên cứu âm nhạc dân gian đều đồng thuận rằng điệu thức thể hiện mối quan hệ giữa các bậc trong thang âm.
Qua nghiên cứu các làn điệu Then Tày, chúng tôi nhận thấy rằng âm nhạc trong các bài Then thường sử dụng thang năm âm, trong khi một số bài khác lại áp dụng thang bốn âm.
Giai điệu bài hát Then thường được xây dựng dựa trên sự kết hợp của thang năm âm, tạo nên sự phát triển xuyên suốt cả bài hoặc một đoạn Dạng thang năm âm này rất phổ biến trong các bài Then, điển hình như bài Nặm pế.
(Then Cao bằng); Én noọng chắp co lùng (Then Cao Bằng)
VD.1.1 (Trích đoạn “Én noọng chắp co lùng”)
Bài Then “Én nọong chắp co lùng” được sáng tác theo thang âm: Đô, Rê, Pha, Son, La, với nhịp tự do và các nốt luyến láy, ngân kéo dài, tạo nên một âm hưởng dàn trải và tự sự.
Âm Đô là âm ổn định nhất, đóng vai trò chi phối toàn bộ các âm khác trong thang âm Do đó, âm Đô được xem là âm gốc của thang âm.
Hay trong bài hát Then Hít bjoóc (Then Lạng Sơn), giai điệu được hình thành theo chuỗi thang âm chính là “Sol- La- Si- Rê- Mi”
(Trích Then Nùng, Văn Lãng, Lạng Sơn)
Trình bày: Đàm Thị Khén Ghi âm: Nông Thị Nhình
Âm Sol là âm ổn định nhất trong thang âm và đóng vai trò chủ đạo trong việc điều phối các âm khác Do đó, âm Sol được coi là âm gốc của thang âm.
Loại giai điệu được hình thành trên loại thang bốn âm có trong một số bài hát như Khảm hải (Then Lạng Sơn); Tàng bốc (Then Lạng Sơn);
Tàng mà Lâm bình (Then Tuyên Quang); Khửn háng Tam Quang (Then miền Đông)
VD.1.5 “Trích bài “Khửn háng Tam Quang” (Lên chợ Tam Quang)
Âm La được coi là âm ổn định nhất, đóng vai trò chủ đạo trong việc điều chỉnh các âm khác, do đó, âm La chính là âm gốc của thang âm.
Tiết tấu là mối quan hệ giữa độ dài của các âm thanh liên tiếp, và nó có vai trò cực kỳ quan trọng trong âm nhạc, đặc biệt là trong hát Then.
Trong cuốn "Âm nhạc Tày" của Hoàng Tuấn, tác giả chỉ ra rằng hát Then có hai loại tiết tấu điển hình: tiết tấu có phân nhịp phách và tiết tấu không phân nhịp phách.
Loại tiết tấu có tiết nhịp: Thường thuộc loại nhịp đơn gồm hai phách (2/4) có một trọng âm, làm nổi bật tính chất tường thuật đều đều
VD.1.6 (Trích bài Trăng soi đường Bác – Đăt lời Hoa Cương)
Tiết tấu không tiết nhịp thường xuất hiện trong các tác phẩm mang tính tự sự, giãi bày và tâm tình, thể hiện những thông điệp sâu sắc và luyến láy ngâm ngợi Đặc biệt, đặc điểm này gắn liền với dân ca cổ truyền của người Tày, phản ánh nét văn hóa độc đáo và phong phú trong nghệ thuật âm nhạc dân gian.
Trích "Ẻn noọng chắp co lùng"
(Then bói duyên phận - Cao Bằng)
Dân ca nghi lễ - phong tục mang bản chất và đặc trưng riêng, trong đó các tiết tấu từ hoạt động thực tiễn của con người đã được sân khấu hóa và cách điệu hóa một cách tinh tế.
Trong các bài hát Then, mỗi làn điệu đều có nhịp phách rõ ràng Những đoạn hát liên quan đến cầu cúng thường thể hiện sự thành kính với bề trên, với tiết tấu chậm rãi và nghiêm trang Điều này thường thấy trong các đoạn như Tàng bốc, Tặng tính, Đông mèng - Đông ngoảng của Then miền Tây và Tàng nặm, Thỏng hương, Khảm khắc của Then miền Đông.
Trong chương đoạn Khảm hải, nghệ nhân Then thể hiện một nhịp điệu sôi nổi và linh hoạt, kết hợp giữa hát, đánh đàn và múa Sự phối hợp này mô phỏng các động tác lao động như chèo thuyền, kéo dây và vật lộn với sóng nước giữa biển khơi, tạo nên một không gian âm nhạc đầy năng động.
VD.1.9 (Trích bài Khảm hải – Ký âm Đặng Nguyễn)
Nhạc cụ
Hát Then luôn được hỗ trợ bởi hai nhạc cụ truyền thống, bao gồm “Cây đàn Tính” hay còn gọi là “Tính tẩu” và bộ “chùm xóc nhạc”.
Tính tẩu là nhạc cụ không thể thiếu trong việc biểu diễn hát Then, thường đi đôi với bộ xóc nhạc Sự kết hợp của cả hai nhạc cụ này là điều kiện cần thiết để tạo nên một cuộc Then hoàn chỉnh và mang đậm bản sắc văn hóa.
Tính tẩu là một nhạc cụ dây truyền thống của người Tày, có cấu tạo gồm bầu đàn, mặt đàn, cần đàn, tai đàn, ngựa đàn, dây đàn, đầu đàn và tua đàn Tên gọi “tính tẩu” xuất phát từ nghĩa của chữ “tính” là đàn và “tẩu” là bầu, tuy nhiên, ở Cao Bằng và các tỉnh miền núi phía Bắc, nhạc cụ này thường được gọi là “đàn tính”, một cách gọi chưa chính xác vì “tính” đã mang nghĩa là đàn.
Kỹ thuật diễn tấu không chỉ được các Ông Then, Bà Then sử dụng trong việc làm Then, đệm hát và múa trong các chương trình văn nghệ, mà còn có thể được thể hiện qua độc tấu hoặc hòa tấu cùng các nhạc cụ khác.
Kỹ thuật tay trái: Ngón cái có chức năng tì vào cần đàn để giữ thăng bằng, bốn ngón còn lại dùng để vuốt và láy trên dây đàn
Kỹ thuật tay phải trong chơi nhạc cụ chủ yếu sử dụng để búng và gẩy dây đàn Khi gẩy, người chơi dùng đầu ngón tay (ngón trỏ) gẩy từ dưới lên mà không cần móng gẩy hay que gẩy, tạo ra âm thanh mềm mại, dịu dàng Ngược lại, khi búng, thường búng cả ba dây với phần móng tiếp xúc với dây đàn, âm thanh phát ra sẽ sắc nét và cứng cáp hơn Đặc biệt, trong những bài hát Then vui tươi, người chơi có thể vỗ ngón tay lên mặt đàn để tạo ra âm thanh giống như tiếng trống.
Tính tẩu, mặc dù không đa dạng tính năng như nhiều nhạc cụ khác, nhưng các kỹ thuật như vuốt, láy, vê, búng vẫn tạo ra những giai điệu ngọt ngào và êm ái, rất phù hợp với âm nhạc Then của người Tày.
Chùm xóc nhạc, hay còn gọi là "Miạc" trong tiếng Tày, là một loại nhạc cụ độc đáo được cấu tạo từ nhiều vòng tròn kim loại lồng vào nhau, kết nối thành chum và có thêm những quả nhạc nhỏ Trong nghệ thuật hát Then, khi đến những đoạn cần hát theo làn điệu "tàng nặm", tiếng chùm xóc nhạc đóng vai trò quan trọng làm đệm cho "tính tẩu".
Trong quá trình thực hiện nghi lễ Then, các Ông Then và Bà Then thường sử dụng âm nhạc theo nhiều cách khác nhau Khi quân binh vượt núi, nhạc được xóc lên để tạo sự thôi thúc; khi vượt sông, tiết tấu nhanh hơn và dồn dập hơn; và khi linh hồn nhập vào, nhạc xóc với tốc độ ngày càng nhanh hơn.
Chùm xóc nhạc là một phần không thể thiếu trong các loại hình nghệ thuật như múa chèo thuyền, múa quạt, múa tán hoa, múa chầu lễ và múa chầu tướng Trong nghi lễ Then, sự hiện diện của chùm xóc nhạc cùng với cây Tính tẩu là cần thiết để tạo ra sự hưng phấn cho người nghe, khơi dậy và thúc đẩy tình cảm của con người.
Múa
Múa trong hát Then được chia thành ba hình thức: múa trong then nghi lễ; múa trong Then sinh hoạt; múa trong Then biểu diễn
Múa trong Then nghi lễ bao gồm các động tác như miêu tả, cầu khấn và dâng lễ vật tại các cửa trên thượng giới Người thực hiện múa là các ông Then hoặc bà Then, với nhiều điệu múa mang tên khác nhau như múa sluông, múa chầu, múa khẩu tu, múa chèo thuyền, múa đòn, múa gậy, múa kéo mây, múa đàn sếu và múa tán hoa.
Theo khảo sát của các nhà biên đạo và nghệ sĩ múa chuyên nghiệp tại 5 tỉnh Việt Bắc, bao gồm Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang và Hà Giang, múa trong Then được phân loại thành ba thể loại chính: múa sluông, múa chầu và múa tán hoa.
Múa trong Then sinh hoạt là nghệ thuật biểu diễn độc đáo của người dân tộc Tày, với các động tác mô phỏng cuộc sống lao động và sinh hoạt hàng ngày Những điệu múa thể hiện các chủ đề như mùa xuân, muông thú, hái quả, trồng cây, trẩy hội và tình yêu, thường được trình diễn trong các ngày hội, đêm trăng sáng hoặc trong thời gian nông nhàn.
Múa trong Then biểu diễn là những động tác cơ bản của người Tày, được phát triển thành các tác phẩm múa độc lập hoặc phụ họa cho bài hát Then, tạo nên sự sinh động cho chương trình Những màn biểu diễn này thường được trình diễn trong các hội thi và sự kiện, thu hút sự chú ý của đông đảo khán giả.
Những đạo cụ được sử dụng trong múa Then gồm quạt, khăn, tính tẩu và có lúc cả chùm xóc nhạc.
Trang phục
Trong hát Then, trang phục của người hành nghề Then và hát Then biểu diễn có sự khác nhau
Trang phục của người hành nghề Then bao gồm áo và mũ, chủ yếu được sử dụng trong các đại lễ của nhà Then Áo Then được thiết kế theo kiểu áo dài của phụ nữ Tày, với cổ tròn và cúc cài ở nách, thường được may với các màu sắc như vàng, đen, đỏ và xanh.
Mũ Then bao gồm hai phần chính: phần đầu và đuôi mũ Đỉnh mũ được trang trí bằng các hoa văn thêu tinh xảo với màu sắc nổi bật như đỏ, đen và vàng Đuôi mũ thường có những sợi dây dài, trên đó thêu hình chim phượng hoặc ghép các mảnh vải màu sắc, tạo nên vẻ đẹp độc đáo và thu hút.
Trang phục biểu diễn của nữ giới bao gồm áo cánh, áo dài năm thân, quần ống rộng, và thắt lưng bằng vải chàm Đặc biệt, khăn đội đầu là khăn vuông màu chàm, được gập đôi giống như khăn mỏ quạ của người Kinh.
Thực trạng dàn dựng hát Then - dân ca Tày tại trường CĐSP Cao Bằng
Khái quát về trường CĐSP Cao Bằng
Theo tài liệu nội bộ của Phòng Đào tạo và Nghiên cứu khoa học, Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng có lịch sử và quá trình phát triển đáng chú ý.
Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng tiền thân là Trường Trung học
Sư phạm Cao Bằng đã chính thức nâng cấp lên Cao đẳng theo quyết định số 4018/2000/QĐ-BGD&ĐT-TCCB ngày 02/10/2000 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, đánh dấu sự phát triển vượt bậc của nhà trường và nỗ lực của ngành giáo dục tỉnh Sau khi nâng cấp, trường tập trung vào nhiệm vụ đào tạo, bồi dưỡng giáo viên từ bậc Mầm non đến THCS, đồng thời liên kết với các trường đại học để nâng cao chất lượng giảng dạy Dưới sự lãnh đạo của Đảng bộ và Ban giám hiệu, trường đã tổ chức lại bộ máy theo mô hình của một trường cao đẳng, bao gồm 4 phòng, 5 khoa và 2 tổ Năm học 2001-2002 đánh dấu năm đầu tiên trường được phép đào tạo trình độ Cao đẳng Sư phạm với các ngành như Toán.
Lý, Văn Sử và Giáo dục Tiểu học Bộ môn GDTC nằm ở Tổ thể dục - Giáo dục quốc phòng - Công tác đội
Nhờ nỗ lực của toàn thể cán bộ giảng viên, trường đã được Bộ Giáo dục - Đào tạo cho phép mở rộng đào tạo với 17 mã ngành cao đẳng chính quy, 2 mã ngành liên thông và 5 mã ngành trung cấp chuyên nghiệp Ngoài việc đào tạo chính quy tại trường, nhà trường còn tổ chức các lớp bồi dưỡng chuẩn hoá cho hệ đào tạo trung cấp tại một số huyện trong tỉnh và hợp tác với các đơn vị ngoài tỉnh như Ngân Sơn, Ba Bể, Liên đoàn địa chất Đồng thời, trường cũng xây dựng lại chương trình và mở các lớp bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ quản lý trường Mầm non, Tiểu học và THCS.
Trường đã thực hiện chủ trương đa dạng hoá loại hình và hình thức đào tạo để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học Nhà trường liên kết với các huyện trong tỉnh để đào tạo theo hình thức vừa học vừa làm ở trình độ cao đẳng, đồng thời hợp tác với các trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên, Đại học Sư phạm Hà Nội và Đại học Sư phạm Hà Nội II để đào tạo giáo viên trình độ đại học Đặc biệt, từ năm 2009, sau nhiều lần trao đổi và tham quan học tập, trường đã ký hợp đồng đào tạo với Trường CĐSP chuyên khoa Nam Ninh - Quảng Tây, hiện nay là Học viện sư phạm dân tộc Quảng Tây - Trung Quốc.
Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng đã có sự phát triển mạnh mẽ với tổng số cán bộ, giảng viên hiện tại là 139 người, trong đó có 03 Tiến sĩ.
60 Thạc sĩ, 63 Đại học, 14 trình độ khác; Số lượng tham gia giảng dạy là
115, trong đó: 33 Giảng viên chính, 82 Giảng viên Sinh viên trong trường hiện nay là hơn 500 SV
Sinh viên người dân tộc chiếm 99%, trong đó dân tộc Tày chiếm 75%, dân tộc Nùng chiếm 20%, và 5% còn lại thuộc về các dân tộc Mông, Dao và Kinh.
BIỆN PHÁP DÀN DỰNG HÁT THEN TẠI TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM CAO BẰNG
Công tác chuẩn bị cho việc dàn dựng
Để thực hiện hiệu quả việc dàn dựng hát Then tại trường CĐSP Cao Bằng, những người được giao nhiệm vụ cần sở hữu chuyên môn vững vàng và kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực dàn dựng Họ cũng nên có quá trình tham gia giảng dạy hoặc biểu diễn liên quan đến hát Then để đảm bảo chất lượng và tính chuyên nghiệp của hoạt động.
Người dàn dựng cần xây dựng kế hoạch làm việc chi tiết, bắt đầu từ việc nghiên cứu chủ đề và nội dung chương trình Điều này giúp họ lựa chọn thành viên cho đội văn nghệ, xác định các tiểu ban hỗ trợ, và chọn những bài hát Then phù hợp Kế hoạch cũng bao gồm lịch tập luyện từ những ngày đầu cho đến khi chương trình kết thúc.
Cơ sở vật chất đóng vai trò quyết định đến sự thành công của chương trình, bao gồm địa điểm, sân khấu, âm thanh, ánh sáng và đạo cụ Mỗi cá nhân và bộ phận cần có trách nhiệm cụ thể trong công việc Việc chọn bài hát phải phù hợp với chủ đề và nội dung chương trình, đồng thời vừa sức với sinh viên Đội văn nghệ cần được lựa chọn dựa trên các yếu tố như số lượng, giới tính, khả năng đàn hát và ngoại hình Sinh viên khoa Tiểu học thường có khả năng đàn và hát tốt hơn nhờ vào việc học môn âm nhạc trong chương trình chính khóa.
Ngày nay, việc tiếp cận công nghệ thông tin giúp cải thiện khả năng âm nhạc của trẻ em, đặc biệt trong việc ca hát Tuy nhiên, không phải em nào cũng có khả năng hát bè, vì vậy cần xác định những em có năng khiếu âm nhạc tốt, để họ có thể hát mà không bị lẫn hoặc ảnh hưởng bởi các bè khác.
Khả năng đàn của các em còn hạn chế do không học chuyên về âm nhạc Để nâng cao chất lượng đội văn nghệ, cần chọn những người có tay đàn tốt đảm nhận các phần chính như câu dạo và các câu chạy tỉa nổi bật, trong khi các em còn lại sẽ đảm nhiệm phần đệm để giữ nhịp cho bài hát.
2.2 Các biện pháp dàn dựng hát Then
2.2.1 Học thuộc lời ca, giai điệu bài hát Then Để biểu diễn được một bài hát Then, trước hết các em cần phải học thuộc lời ca, giai điệu của bài đó Nhưng để thuộc được một bài hát Then cũng là một vấn đề cần phải chú tâm vì thường bài hát Then có cả lời Tày và lời Việt Tuy các em sinh viên CĐSP Cao Bằng là con em đại đa số các dân tộc thiểu số nhưng đối việc phát âm tiếng Tày lại có sự khác nhau từ nhiều địa phương, vd: Tày miền Đông Cao Bằng gọi từ “bao” là “anh” thì miền Tây lại gọi là “chài” hoặc từ “ lửa” miền Đông gọi là “vầy” nhưng miền Tây lại gọi là “wầy”
Trong luận văn của Bùi Thị Xuân, tác giả đã đề cập đến phương pháp dàn dựng hát Then tại Nhà hát CMNDG Việt Bắc vào năm 2017, đặc biệt nhấn mạnh vấn đề phát âm.
Tiếng Tày ở Cao Bằng có đặc điểm phát âm nặng hơn so với các tỉnh miền núi phía Bắc, với nhiều âm gió hơn Chẳng hạn, từ "hoa" (đề cập đến các loài hoa) trong tiếng Kinh được phát âm khác biệt trong tiếng Tày tại Tuyên Quang.
Tiếng Tày ở Cao Bằng có những cách phát âm đặc trưng như ‘bjoóc’ thay vì ‘gióoc’ và ‘lục slao’ thay vì ‘lục thao’ như ở Thái Nguyên, Bắc Kạn.
Để học điệu Then hiệu quả, sinh viên cần chú ý phát âm đúng theo đặc trưng của từng địa phương, tránh nhầm lẫn với cách phát âm của nơi mình.
Khi học giai điệu Then, việc chú trọng vào các chỗ luyến láy là rất quan trọng Đối với sinh viên khoa Tiểu học không chuyên, việc ký âm và đọc nhạc thường gặp khó khăn Do đó, trong quá trình học giai điệu, họ cần sự hỗ trợ từ nhiều nguồn, bao gồm giáo viên âm nhạc dạy theo kiểu truyền khẩu, nghe băng đĩa nhạc và nhận sự giúp đỡ từ các nghệ nhân hát Then.
Trường CĐSP Cao Bằng luôn dẫn đầu trong phong trào văn hóa, văn nghệ và thể dục thể thao tại tỉnh, nhưng gần đây, việc dàn dựng các làn điệu dân ca, đặc biệt là hát Then, ngày càng giảm sút Các chương trình thiếu sự phong phú về thể loại, thường chỉ có tiết mục đơn ca hoặc song ca, mà không tạo được hứng thú cho người nghe và tham gia Để khắc phục tình trạng này, bên cạnh việc chọn bài hát từ chất liệu Then của Cao Bằng, trường có thể mở rộng lựa chọn sang Then Bắc Kạn, Lạng Sơn, và áp dụng các hình thức hát đối đáp, hát sắc thái hoặc hát bè, nhằm tạo ra những tiết mục đa dạng và phong phú hơn.
Có thể áp dụng một số gợi ý dàn dựng cho phần hát như hát đối đáp, hát bè và hát đuổi Hát đối đáp thường phù hợp với những bài hát vui tươi, rộn ràng, trong đó có sự tương tác giữa nam và nữ, ví dụ như bài "Câu Then hội xuân" của Phạm Tịnh Hát bè cũng có thể áp dụng cho nhiều bài và giai điệu Then, tạo ra sự cộng hưởng âm thanh đa dạng và phong phú.
Các biện pháp dàn dựng hát Then
Bài hát thường sử dụng bè trong các đoạn cao trào hoặc điệp khúc Đối với các bài hát Then, người dàn dựng có thể thêm hai hoặc ba bè ở những đoạn phù hợp, bao gồm cả việc phối bè ngay từ câu đầu tiên, câu cao trào hoặc câu kết của bài hát.
VD 2.1 Trích “Câu Then hội xuân”
Tính tẩu là nhạc cụ đệm quan trọng trong hát Then, không chỉ giữ nhịp cho người hát mà còn mang đến âm điệu hòa âm, trở thành phần hỗ trợ thiết yếu trong thể loại âm nhạc này.
Tính tẩu được lên dây theo hai kiểu: Dây có quan hệ quãng bốn đúng và dây có quan hệ quãng năm đúng
Trong hát Then ở Cao Bằng, việc lên dây đàn theo quãng bốn được sử dụng cho điệu “tàng bốc” (trên cạn), trong khi quãng năm dành cho điệu “tàng nặm” (dưới nước) Khi chuyển dây từ quãng bốn sang quãng năm hoặc ngược lại, cần phải chỉnh dây hậu để thay đổi cao độ của dây thấp mà không làm ảnh hưởng đến dây tiền Chẳng hạn, để chuyển từ quãng bốn Rê-Sol sang quãng năm, dây Rê phải được chỉnh xuống thành Đô, trong khi dây Sol vẫn giữ nguyên cao độ Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ, nhiều loại máy đo cao độ đã ra đời, giúp việc chỉnh dây đàn trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
2.2.3.1.Tư thế chơi đàn Để một tiết mục biểu diễn hát Then đạt được hiệu quả cao cần kết hợp rất nhiều yếu tố, từ cách hát, cách sử dụng đàn, trang phục, cách sắp xếp đội hình…Thông thường, khi chơi đàn, người chơi cần có tư thế cầm cần đàn đàn phía tay trái, tay phải gẩy đàn Tay trái cao nghiêng khoảng
40 độ so với cơ thể, mặt đàn hướng ra phía trước, các ngón tay trái khi bấm nốt phải khum lại tạo tư thế bấm đẹp mắt
Mỗi bài hát và cách dàn dựng đều cho phép các em đứng, ngồi khoanh chân hoặc di chuyển linh hoạt, miễn sao phù hợp với ý tưởng và vẫn giữ được bản chất của bài.
Khi ngồi trên ghế, sinh viên nên giữ lưng thẳng và tạo góc nghiêng khoảng 35 độ về phía người xem Nếu chân vắt chéo, chân trái nên đặt lên chân phải, và đàn phải được đặt trên đùi phải.
Kết hợp giữa ngồi ghế và di chuyển trên sân khấu trong tiết mục sẽ tạo ra sự linh hoạt và thu hút hơn Khi di chuyển, tay phải không chỉ gảy đàn bằng ngón trỏ mà còn giữ cho đàn thăng bằng, vì vậy nên thực hiện di chuyển trong những đoạn nhạc dạo dài.
Khi tập dạo nhạc, sinh viên cần chú ý quan sát và phân tích bản nhạc theo hướng dẫn của người dàn dựng Một số bản nhạc có cả phần dạo đầu và dạo giữa, trong khi những bản khác có thể chỉ có một trong hai Không phải tất cả các thành viên trong đội văn nghệ đều có kỹ năng đàn tốt, vì vậy cần tập trung vào việc thực hành chắc chắn từ chậm đến nhanh Những ai có kỹ năng yếu nên tập thêm ở nhà Đối với những bạn không đọc được xướng âm, có thể sử dụng ký hiệu riêng để đánh dấu và tập luyện hiệu quả.
Quá trình tập luyện tay phải cần chú ý đến tư thế và vị trí nốt nhạc, đồng thời tập trung vào từng nốt và các kỹ thuật luyến láy Khi áp dụng kỹ thuật vuốt tay trái, ngón tay cái đóng vai trò quan trọng trong việc giữ thăng bằng cho cần đàn, trong khi cổ tay cần lắc nhẹ để điều chỉnh cao độ các nốt.
VD.2.2 Câu nhạc dạo đầu bài “Câu Then hội xuân” (Then miền Tây tỉnh Cao Bằng)
2.2.3.3 Đệm hát Để đệm cho hát có thể sử dụng hai cách đó là: cách đệm dây buông và đệm tỉa theo giai điệu trong bài
Khi thực hiện cách đệm dây buông, ở phách mạnh, bạn dùng ngón trỏ tay phải để gẩy cả ba dây theo hướng từ trên xuống, bắt đầu từ dây hậu, tiếp theo là dây giữa và cuối cùng là dây tiền Ngược lại, ở phách nhẹ, bạn gẩy một dây tiền duy nhất theo chiều ngược lại.
Cách đệm tỉa: Dùng ngón trỏ của tay phải linh hoạt đánh theo giai điệu của câu hát
Khi sinh viên đã nắm vững bài hát và các phần nhạc dạo, họ có thể bắt đầu ghép phần đệm đàn với hát Đối với sinh viên Tiểu học trường CĐSP Cao Bằng, việc hát trên nền nhạc đã là một nỗ lực lớn, nhưng để vừa đàn vừa hát thì cần sự nghiên cứu và luyện tập nghiêm túc Sự kết hợp giữa người dàn dựng và sinh viên là rất quan trọng trong quá trình tập luyện Nếu sinh viên chưa tự tin khi biểu diễn, việc có sự hỗ trợ từ các nghệ nhân đàn có kinh nghiệm sẽ giúp tiết mục diễn ra suôn sẻ hơn.
Trong công tác dàn dựng tiết mục hát Then và các tiết mục văn nghệ khác, việc sắp xếp đội hình biểu diễn đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công của chương trình.
Khi chọn đội hình cho tiết mục, cần lưu ý đến khả năng âm nhạc và ngoại hình đồng đều của các thành viên để tạo sự hài hòa trên sân khấu Đối với những tiết mục ngồi ghế, nên sắp xếp các thành viên cao ngồi phía trước và những thành viên thấp hơn đứng phía sau Đối với các bài hát kết hợp giữa tốp nam và nữ, cần bố trí sao cho phù hợp với khung cảnh và tính chất của bài, đảm bảo cả hai phía có thể giao lưu với nhau trong quá trình biểu diễn.
Ngoài việc sắp xếp đội hình trên sân khấu, việc thể hiện sắc thái và tình cảm trong bài hát Then là yếu tố quan trọng tạo nên sự khác biệt và thu hút khán giả Người dàn dựng cần hướng dẫn sinh viên xử lý sắc thái và biểu cảm cẩn thận, tỉ mỉ, đồng thời tìm hiểu nội dung và tính chất âm nhạc của bài hát để đảm bảo sự phù hợp với thể loại như Then nghi lễ, Then sinh hoạt hay ca khúc mới mang âm hưởng của Then.
2.2.5 Kết hợp giữa âm thanh ánh sáng trong cách bài trí sân khấu
Để nâng cao chất lượng chương trình biểu diễn, sân khấu, dù là lưu động hay cố định, cần được chuẩn bị đầy đủ về trang thiết bị và kích thước Sân khấu phải có chiều rộng, chiều sâu và chiều cao phù hợp để phục vụ cho các tiết mục có đông hoặc ít người tham gia Nhiều sân khấu hiện nay chỉ có phông trắng đơn điệu, không có ánh sáng ấn tượng và âm thanh chưa tốt, gây ảnh hưởng đến trải nghiệm của khán giả Do đó, trường CĐSP Cao Bằng nên chú trọng vào việc bài trí sân khấu, vì đây là hình ảnh đầu tiên gây ấn tượng và thu hút sự chú ý của người xem.
Dàn dựng một số bài hát Then cụ thể
Cần khắc phục lối truyền dạy một chiều, cần có sự trao đổi, thảo luận giữa thầy và trò, giữa trò và trò trong các buổi lên lớp
- Phương pháp thực hành luyện tập
Trong quá trình giảng dạy, giảng viên cần khuyến khích và tạo điều kiện cho sinh viên phát huy năng lực sáng tạo của mình Việc tôn trọng và khai thác khả năng của sinh viên không chỉ giúp họ trải nghiệm thực tế mà còn nâng cao hiệu quả học tập.
- Phương pháp kiểm tra đánh giá
Trong phương pháp này, giảng viên sẽ cho sinh viên hát dưới các hình thức cá nhân, theo nhóm, theo tổ
2.3 Dàn dựng một số bài hát Then cụ thể
2.3.1 Dàn dựng bài hát Then “Trăng soi đường Bác”- điệu Tàng bốc miền Đông tỉnh Cao Bằng - đặt lời Hoa Cương - ký âm Duy Quang
(Nội dung lời, phần dịch lời Việt của bài hát và bản nhạc xin xem phụ lục 2)
Âm nhạc của bài hát mang đến cảm giác tự hào và khỏe khoắn, với giai điệu vui tươi, hồn nhiên Lời ca trầm bổng, dặt dìu như một sự tri ân từ các thế hệ con cháu đối với công ơn của Bác Hồ vĩ đại, vị cha già kính yêu của dân tộc.
Biểu diễn là tốp ca nữ gồm 13 thành viên, trong đó có 11 người hát và 2 người phụ trách xóc nhạc Các nghệ sĩ mặc trang phục áo Tày truyền thống, tạo nên vẻ đẹp văn hóa đặc sắc Đạo cụ sử dụng trong buổi biểu diễn bao gồm 11 đàn Tính, 2 xóc nhạc và 6 ghế bọc vải nhung đen, góp phần tạo nên không gian nghệ thuật ấn tượng.
Trang trí sân khấu: Sử dụng phông nền chính in hình phong cảnh
Suối Lê nin và hang Pác bó tạo nên bối cảnh độc đáo cho buổi biểu diễn, với hai hòn núi trang trí bên cánh gà Ánh sáng được điều chỉnh linh hoạt theo kịch bản, tương thích với diễn viên và các chuyển cảnh Toàn bộ buổi biểu diễn sử dụng micro cài để hỗ trợ hát và đàn Nếu có điều kiện, màn hình chiếu có thể được sử dụng với các cài đặt tự động chuyển cảnh phù hợp với nội dung và sắc thái của từng đoạn bài hát.
Kết hợp các phương pháp hát đồng đều, hát bè và hát đuổi trong từng câu, đoạn không chỉ tạo nên sự phong phú cho bài hát mà còn giúp thể hiện sắc thái cảm xúc một cách tinh tế Việc lồng ghép những kỹ thuật này cần được thực hiện theo một trình tự cụ thể để đảm bảo tính mạch lạc và hấp dẫn cho người nghe.
Lần một: Phần lời Tày được thể hiện qua cách hát đồng đều, với sự hòa quyện của cả tốp hát, tạo nên âm hưởng đặc sắc: “Hai chói khảu táng Bác tím thơ… Bác ơi lan xo hoàn bài thơ”.
Hát thể hiện tình cảm trong sáng, tự hào nhưng cũng dặt dìu và da diết Câu “Gằm thơ Bác bấu mà pi ơ bươn”
Câu “Gằm bác ơ ơi, mong xum họp Bắc Nam giả chang thành Bác ơi lan xo hoan bài thơ” sử dụng một tốp hát bè
Lần hai, phần lời Việt thể hiện sự đồng điệu của cả tốp hát, mở đầu với cảm xúc tha thiết và niềm tự hào: “Trăng xuống nhòm cửa Bác đòi thơ… ngoài song trăng chiếu khắp bốn phương.”
Câu tiếp theo sử dụng cách hát đuổi“Thơ Bác Hồ chỉ lối ta đi… trao đàn cháu lại ghi nối tiếp ơ ơi”
Câu tiếp theo chuyển sang hát bè quãng ba “Trăng soi bước chân người chiến sĩ… Bác ơi con xin hoàn bài thơ”
Phần kết, cả tốp hát chậm và nhắc lại câu “Bác ơi con xin hoàn bài thơ” VD.2.11
Trong quá trình hát, sinh viên cần chú ý hát rõ lời, đúng cao độ và tiết tấu, đồng thời duy trì sự đồng đều trong giọng hát Việc giữ bè tốt và xử lý sắc thái biểu cảm cho từng đoạn cũng rất quan trọng để thể hiện cảm xúc trọn vẹn trong bài hát.
Tính tẩu lên dây quãng 4 đúng, các dây tương ứng với các nốt Rề - Son - Son theo thứ tự dây hậu - dây giữa - dây tiền Phần đệm đàn sử dụng cách đệm dây buông kết hợp với đánh tỉa, với hai âm hình đệm chính là điểm nhấn trong kỹ thuật này.
VD.2.13 Âm hình 2: Đánh tỉa ngoài việc tỉa theo cao độ lời hát một số câu còn có thể sử dụng tỉa một nốt kết hợp dây buông:
2.3.1.3 Sử dụng Xóc Nhạc Để lấy đà cho đàn vào câu dạo đầu, người xóc nhạc xóc hai nhịp với tiết tấu nốt đen Yêu cầu xóc rõ ràng, xóc đều giữ nhịp đến hết bài, xóc với tốc độ Allegro: (Nhanh)
Sau hai nhịp xóc đầu tiên, bắt đầu vào câu dạo đầu với âm thanh rõ ràng và sắc nét Mỗi nốt cần được gảy đều đặn bằng ngón tay trỏ của tay phải, tạo cảm giác nhịp nhàng và chính xác.
Sau khi dạo hát với lời Tày “Hái chói khảu táng Bác tím thơ…”, diễn viên cần chú ý đến phần dạo nhạc ở mỗi câu, đảm bảo đánh rõ ràng và giữ nhịp chính xác.
Trong bài hát, phần dạo nhạc được thể hiện qua lời Tày, tiếp theo là lần hai với lời Việt “Trăng xuống nhòm cửa Bác đòi thơ” Cuối bài, nhạc sĩ nhắc lại và đàn chậm hai lần câu “Bác ơi con xin hoàn bài thơ”.
2.3.1.4 Dàn dựng phần diễn xuất Để cho tiết mục đạt hiệu quả tốt nhất trước khi chương trình bắt đầu, yêu cầu các em sinh viên phải tự kiểm tra lại dây đàn, micro, trang phục thật chu đáo và cẩn thận
Người dẫn chương trình bước ra sân khấu để giới thiệu chương trình, trong khi các em sinh viên di chuyển theo hàng ngang từ bên phải cánh gà Họ cầm ghế bằng tay trái và đàn bằng tay phải, với 6 người ngồi ở phía trước, 5 người đứng so le phía sau, và 2 người xóc nhạc đứng chếch sân khấu, hướng cao hơn tốp hát Tất cả đều ổn định vị trí, mặt tươi cười hướng về phía khán giả.
Thực nghiệm
2.4.1 Mục đích và đối tượng thực nghiệm
Nhằm đánh giá hiệu quả của việc dàn dựng hát Then tại trường CĐSP Cao Bằng
Là các em sinh viên hệ Cao đẳng Tiểu học trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng
2.4.2 Nội dung và tác phẩm được lựa chọn để thực nghiệm
Dàn dựng ba tiết mục hát Then theo phương pháp được đề cập trong luận văn
2.4.2.2 Tác phẩm được lựa chọn để thực nghiệm
- Bài: Trăng soi đường Bác - dân tộc Tày phía Đông tỉnh Cao Bằng
- Bài: Câu Then hội xuân - dân tộc Tày vùng Đông Bắc
- Bài: Lượn cằm ơn Đảng - dân tộc Tày miền Tây tỉnh Cao Bằng
2.4.3 Qui trình thực nghiệm (thời gian thực nghiệm, tiến hành thực nghiệm)
Trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi đã khảo sát thực tế tại các địa phương nổi tiếng với chương trình văn nghệ quần chúng và biểu diễn dân ca như huyện Hà Quảng, Hòa An, và Trùng Khánh Tại đây, chúng tôi đã có cơ hội trải nghiệm và lắng nghe các nghệ nhân thể hiện các làn điệu dân ca đặc sắc Đặc biệt, chương trình “Lễ hội du lịch Thác Bản Giốc và liên hoan Hát Then - Đàn Tính lần thứ nhất” vào ngày 7-8 tháng 9 năm 2017 do Sở VHTT&DL tỉnh Cao Bằng tổ chức đã mang đến cho chúng tôi cái nhìn sâu sắc về văn hóa bản địa Qua đó, chúng tôi đã nghiên cứu và lựa chọn các biện pháp dàn dựng tiết mục hát Then phù hợp cho sinh viên Cao đẳng Tiểu học, tiến hành thực nghiệm với các chương trình nghệ thuật giao lưu giữa các trường chuyên nghiệp trong tỉnh Cao Bằng, nhằm chào mừng lễ khai giảng và kỷ niệm các ngày lễ lớn trong năm.
Thời gian thực hành dàn dựng từ tháng 01/3/2017 đến hết tháng 5/2017
Tiến hành thực nghiệm: Đối tượng là các em sinh viên trong đội văn nghệ của Khoa Tiểu học đã được lựa chọn
Người dàn dựng xây dựng kế hoạch tập luyện chi tiết cho từng ngày Trong hai tuần đầu, tập trung vào việc làm quen với nội dung bài hát; tuần 3 và 4, tiếp tục luyện tập cùng với đàn Tính; tuần 5 và 6, ôn luyện cả phần hát; tuần 7 và 8, kết hợp đàn và tập ghép các tuyến biểu diễn Cuối cùng, sẽ có một buổi chạy thử cho các tiết mục mới và một buổi tổng duyệt chương trình.
2.4.4 Đánh giá kết quả thực nghiệm
Sau khi tiến hành thực nghiệm, chúng tôi nhận thấy có sự khác biệt lớn giữa hiệu quả biểu diễn của các tiết mục trước và sau thực nghiệm
Các sinh viên cần cải thiện khả năng phân tích nội dung tư tưởng và nghệ thuật của bài hát, đồng thời chuẩn bị kỹ lưỡng về kỹ năng đàn và hát Việc thể hiện bài hát chưa phù hợp với lối hát dân gian và dân tộc, dẫn đến việc chưa truyền tải được bản sắc Then Tày một cách rõ ràng.
Trong phần đàn, các em thường chỉ đánh phách đều, dẫn đến việc thiếu sự tinh tế Điều này thể hiện rõ ở việc chưa chú trọng đến các nốt tỉa, láy, vuốt và sắc thái to nhỏ.
Chính vì vậy tính chất nghệ thuật của các tiết mục chưa thực sự đảm bảo
Sinh viên được trang bị kiến thức cơ bản về văn hóa dân gian Tày Cao Bằng và kỹ thuật biểu diễn hát Then Việc nắm vững nội dung và ý nghĩa nghệ thuật của bài hát Then giúp sinh viên truyền tải nội dung tốt hơn, từ đó bồi dưỡng tình yêu quê hương và ý thức gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc.
Dàn dựng chương trình nghệ thuật là công việc chi tiết và cụ thể của giảng viên, yêu cầu trình độ nghiệp vụ chuyên môn cao và khả năng tổ chức biểu diễn Để dàn dựng hát Then hiệu quả, nâng cao năng lực của người dàn dựng là yếu tố quan trọng, bao gồm việc học hỏi kiến thức về văn hóa dân gian Tày và nghiên cứu thường xuyên về dàn dựng Người dàn dựng cần nắm vững xướng âm, ký âm, chỉ huy và tâm lý diễn viên để áp dụng các biện pháp dàn dựng phù hợp Họ cũng phải chuẩn bị tốt cho công việc, hướng dẫn diễn viên về Then Tày, bồi dưỡng kỹ thuật hát và nâng cao khả năng thể hiện Việc sử dụng công nghệ hiện đại trong trang trí sân khấu và trải nghiệm qua các chương trình biểu diễn cũng là những yếu tố quan trọng trong quá trình dàn dựng.