CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
Tổng quan về tài chính doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm phân tích tình hình tài chính
Phân tích tài chính là tập hợp các phương pháp đánh giá tình hình tài chính hiện tại và quá khứ, hỗ trợ nhà quản lý trong việc đưa ra quyết định chính xác Qua đó, nó giúp các bên liên quan dự đoán chính xác về tài chính của công ty, từ đó có những quyết định phù hợp với lợi ích của họ.
1.1.2 Mục tiêu và ý nghĩa phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp a Mục tiêu Đánh giá cụ thể, chính xác các kết quả tài chính mà công ty đã đạt được cũng như những rủi ro trong kinh doanh mà công ty mắc phải
Công ty cần xác định rõ những điểm mạnh đã đạt được và phân tích các nguyên nhân ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình kinh doanh Dựa trên những thông tin này, công ty sẽ xây dựng các kế hoạch phù hợp nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững trong tương lai.
Thông tin tài chính của công ty thu hút nhiều đối tượng khác nhau, mỗi đối tượng có những mối quan tâm và mục tiêu riêng Để đáp ứng nhu cầu đa dạng này, phân tích tài chính cần được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau Sự đa dạng trong nhu cầu thông tin tài chính không chỉ thúc đẩy sự phát triển và hoàn thiện của phân tích tài chính mà còn tạo ra sự phức tạp trong lĩnh vực này.
Các bên liên quan đến tình hình tài chính của công ty bao gồm nhà quản lý, nhà đầu tư và người cho vay.
Nhà quản lý công ty cần phân tích tình hình tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh Việc này giúp xác định ưu và nhược điểm của doanh nghiệp, từ đó tạo cơ sở vững chắc cho việc định hướng và ra quyết định quản trị một cách hợp lý.
Nhà đầu tư cần nắm rõ tình hình thu nhập của chủ sở hữu, chính sách lợi tức cổ phần và giá trị tăng thêm của vốn đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty Thông tin tài chính sẽ là cơ sở quan trọng giúp họ quyết định có nên đầu tư hay không Đối với người cho vay, tình hình tài chính của công ty cũng rất quan trọng, vì nó giúp họ xác định khả năng vay và trả nợ của khách hàng, từ đó đưa ra quyết định cho vay, số tiền cho vay và mức lãi suất phù hợp.
Phân tích tình hình tài chính công ty không chỉ quan trọng đối với các đối tượng chính mà còn cần thiết cho công nhân viên, cơ quan thuế và các cơ quan nhà nước khác.
1.1.3 Nguồn thông tin phục vụ phân tích Để phục vu cho công tác phân tích tài chính, Công ty phải thu thập sử dụng mọi nguồn thông tin, từ những thông tin nội bộ của doanh nghiệp đến những thông tin bên ngoài doanh nghiệp, từ thông tin số lượng đến thông tin giá trị Các nguồn thông tin đó bao gồm:
Thông tin từ nội bộ doanh nghiệp a Bảng cân đối kế toán
Báo cáo tổng hợp tài chính cung cấp cái nhìn tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại các thời điểm cụ thể dưới dạng tiền tệ Đây là tài liệu quan trọng đối với tất cả các bên liên quan, bao gồm cả cổ đông và đối tác kinh doanh, giúp họ nắm bắt được tình hình hoạt động và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
Bảng cân đối kế toán thể hiện hai nội dung chính: nguồn vốn và tài sản Nguồn vốn phản ánh số vốn huy động cho sản xuất kinh doanh, đồng thời thể hiện trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp đối với tổng số vốn đã đăng ký, các khoản vay ngân hàng và nghĩa vụ thanh toán với người lao động, cổ đông, nhà cung cấp, và ngân sách Phần tài sản cho thấy quy mô và cơ cấu tài sản mà doanh nghiệp quản lý và sử dụng, cùng với năng lực sử dụng tài sản Về mặt pháp lý, tài sản thể hiện tiềm lực dài hạn của doanh nghiệp nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận.
Bảng cân đối kế toán là tài liệu thiết yếu cho việc phân tích và đánh giá tổng quát tình hình kinh doanh, khả năng tài chính và hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, đồng thời phản ánh triển vọng kinh tế và tài chính trong tương lai.
I Tiền và các khoản tương đương tiền 110
II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120
1 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 121
2 Dự phòng giảm giá CK đầu tư ngắn hạn (*) 129
III Các khoản phải thu ngắn hạn 130
2 Trả trước cho người bán 132
3 Các khoản phải thu khác 138
4 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V Tài sản ngắn hạn khác 150
1 Thuế GTGT được khấu trừ 151
2 Thuế và các khoản khác phải thu
3 Tài sản ngắn hạn khác 158
2 Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 212
3 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213
II Bất động sản đầu tư 220
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 222
III Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 230
1 Đầu tư dài hạn khác 231
2 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 239
V Tài sản dài hạn khác 240
2 Tài sản dài hạn khác 248
3 dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 249
1 Vay và nợ ngắn hạn 311
3 Người mua trả tiền trước 313
4 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314
5 Phải trả người lao động 315
7 Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 318
8 Dự phòng phải trả ngắn hạn 319
1 Vay và nợ dài hạn 321
2 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 322
6 Phải trả dài hạn khác 328
7 Dự phòng phải trả dài hạn 329
1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
2 Thặng dư vốn cổ phần 412
3 Vốn khác của chủ sở hữu 413
6 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415
9 Quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 416
10 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 417
II Quỹ khen thưởng , phúc lợi 430
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 b Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
Báo cáo tài chính tổng hợp cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp trong các thời kỳ cụ thể, tóm tắt các khoản thu, chi phí và kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Nó phản ánh hiệu quả của từng lĩnh vực kinh doanh, bao gồm sản xuất, đầu tư tài chính và các hoạt động bất thường Ngoài ra, báo cáo này cũng cho thấy tình hình thực hiện nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ khác của doanh nghiệp đối với Nhà nước trong giai đoạn đó.
Dựa vào báo cáo kết quả kinh doanh, người dùng có thể phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong kỳ, so sánh với các kỳ trước và với các doanh nghiệp khác Điều này giúp nhận diện tổng quan về hoạt động kinh doanh và xu hướng phát triển của doanh nghiệp.
Bài viết này nhằm cung cấp thông tin về tình hình sản xuất kinh doanh mà chưa được thể hiện trong các báo cáo tài chính, đồng thời giải thích chi tiết một số chỉ tiêu chưa được trình bày rõ ràng trong các báo cáo này.
Các chỉ tiêu đánh giá tình hình tài chính
1.2.1 Đánh giá khái quát về tài sản và nguồn vốn trên báo cáo tài chính
1.2.1.1.Phân tích khái quát về nguồn vốn : a Đánh giá tính hợp lý và hợp pháp nguồn vốn của doanh nghiệp Để nhận định được tính hợp lý và hợp pháp của nguồn vốn doanh nghiệp, trước hết nên tiến hành xem xét những danh mục nguồn vốn trên báo cáo tài chính doanh nghiệp hiện có tại một thời điểm có thực không, nó tài trợ cho những tài sản nào, những nguồn vốn này doanh nghiệp được phép khai thác hợp pháp hay không Cụ thể việc xem xét này thường được tiến hành theo nội dung sau:
Đánh giá các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp, bao gồm vay ngắn hạn, phải trả người bán, người mua trả trước và thuế phải nộp, là cần thiết để xác định tính phù hợp với đặc điểm luân chuyển vốn trong thanh toán Việc này giúp nhận diện liệu các khoản nợ này là do hoạt động sản xuất kinh doanh chủ động hay do yếu tố bị động tạo ra.
Đánh giá các khoản nợ dài hạn của doanh nghiệp, bao gồm vay dài hạn và nợ dài hạn khác, là cần thiết để xác định tính phù hợp với mục đích sử dụng lâu dài Việc này cũng giúp xem xét sự tương thích với đặc điểm luân chuyển vốn trong thanh toán dài hạn, đồng thời xác định liệu các khoản nợ này có xuất phát từ sự chủ động hay bị động trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Đánh giá các khoản nợ như chi phí phải trả và tài sản thừa chờ xử lý là rất quan trọng để xác định tính hợp lý trong sử dụng vốn Đặc biệt, chi phí phải trả cần được xem xét trong mối quan hệ với kế hoạch dài hạn và tính hiện thực trong tương lai, vì chúng có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận hiện tại và tương lai của doanh nghiệp Việc phân tích nguồn gốc của chi phí phải trả là cần thiết để tránh những nhận định sai lầm về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Đánh giá vốn chủ sở hữu doanh nghiệp cần xem xét nguồn vốn kinh doanh, quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính và nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản để xác định tính phù hợp với loại hình doanh nghiệp và quy định tối thiểu về mức vốn Đồng thời, cần phân tích sự biến động của các khoản mục nguồn vốn để đảm bảo chúng đáp ứng mục đích trích lập từng loại quỹ.
Phân tích biến động nguồn vốn giúp người phân tích hiểu rõ sự thay đổi về giá trị và tỷ trọng của nguồn vốn qua các thời kỳ Sự thay đổi này có thể xuất phát từ những dấu hiệu tích cực hoặc thụ động trong quá trình sản xuất kinh doanh Việc này còn liên quan đến việc nâng cao năng lực tài chính, tính tự chủ tài chính và khả năng khai thác nguồn vốn trên thị trường, đồng thời phải phù hợp với chiến lược và kế hoạch sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Tỷ suất tự tài trợ phản ánh khả năng tự chủ về mặt tài chính của doanh nghiệp Ta có:
Tỷ suất tự tài trợ Nguồn vốn CSH x 100 Tổng nguồn vốn
1.2.1.2 Phân tích khái quát về tài sản
Tài sản doanh nghiệp cơ bản trên bảng cân đối kế toán phản ánh cơ sở vật chất và tiềm lực kinh tế phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh Phân tích tài sản giúp đánh giá tình hình cơ sở vật chất và tiềm lực kinh tế trong quá khứ, hiện tại và dự đoán ảnh hưởng đến tương lai của doanh nghiệp Mục tiêu của phân tích này là hiểu rõ hơn về tình hình tài chính thông qua các vấn đề cơ bản liên quan.
- Đánh giá năng lực kinh tế thực sự của tài sản doanh nghiệp hiện tại
Đánh giá tính hợp lý của những chuyển biến về giá trị và cơ cấu tài sản là cần thiết để nhận định năng lực kinh tế thực sự của tài sản doanh nghiệp Để thực hiện điều này, người phân tích cần thẩm định giá trị kinh tế thực của tài sản mà doanh nghiệp đang nắm giữ, đồng thời xem xét tình hình chuyển đổi của chúng trên thị trường Việc xem xét này thường được thực hiện theo các nội dung cơ bản liên quan đến giá trị và hiệu quả sử dụng tài sản.
Đánh giá các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp hiện nay là rất quan trọng để xác định giá trị kinh tế của chúng so với giá trị kế toán Nếu giá trị kinh tế của các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn cao hơn giá trị kế toán và khả năng chuyển đổi trên thị trường thuận lợi, đây là dấu hiệu tích cực cho tiềm lực kinh tế của doanh nghiệp Điều này không chỉ phản ánh sức mạnh tài chính hiện tại mà còn có thể tác động tích cực đến tiềm năng kinh tế trong kỳ kế toán tiếp theo.
Khi xem xét các khoản phải thu trên bảng cân đối kế toán, cần đánh giá tính thực tế và tình hình thu hồi của chúng Đặc biệt, nên chú ý đến uy tín và khả năng tài chính của con nợ Nếu các dấu hiệu từ con nợ tích cực, khả năng kinh tế của khoản phải thu sẽ cao, với sự chênh lệch nhỏ giữa giá trị thực và giá trị kế toán, từ đó ảnh hưởng tích cực đến khả năng thanh toán của doanh nghiệp trong kỳ tới Ngược lại, nếu dấu hiệu từ con nợ tiêu cực, giá trị kinh tế của khoản phải thu sẽ giảm, chênh lệch giữa giá trị thực và giá trị kế toán sẽ gia tăng, và đôi khi chỉ còn tồn tại dưới dạng con số kế toán trong danh mục tài sản của doanh nghiệp.
Cần đánh giá các mục hàng tồn kho của doanh nghiệp để xác định tính hữu dụng trong sản xuất kinh doanh và giá trị kinh tế thực sự của chúng trên thị trường.
- Xem xét tài sản lưu động khác có khả năng thu hồi hay không, có ảnh hưởng đến chi phí, thu nhập của doanh nghiệp tương lai hay không
Khi xem xét tài sản cố định của doanh nghiệp, cần đánh giá nguyên giá, hệ số hao mòn, giá trị hữu dụng và giá trị kinh tế trên thị trường Doanh nghiệp có tổng nguyên giá lớn, hệ số hao mòn nhỏ và giá trị kinh tế cao sẽ có tiềm lực kinh tế mạnh mẽ Ngược lại, nếu tổng nguyên giá lớn nhưng hệ số hao mòn cao và giá trị kinh tế thấp, doanh nghiệp sẽ có tiềm lực kinh tế yếu Trong bối cảnh tiến bộ khoa học kỹ thuật, giá trị tài sản cố định trên sổ sách thường giảm so với giá thị trường, dẫn đến việc số liệu trên bảng cân đối kế toán có thể không phản ánh đúng năng lực kinh tế thực tế Các nhà phân tích có thể bị đánh lừa bởi giá trị tài sản cố định lớn nhưng không còn hữu dụng, trong khi những tài sản như quyền sử dụng đất và tài sản vô hình có thể gia tăng giá trị Do đó, việc phân tích kỹ lưỡng năng lực kinh tế của tài sản cố định là rất quan trọng để đánh giá đúng tiềm năng kinh tế của doanh nghiệp.
Phân tích biến động các khoản mục tài sản giúp người phân tích hiểu rõ sự thay đổi về giá trị và tỷ trọng của tài sản qua các thời kỳ Sự thay đổi này có thể xuất phát từ các dấu hiệu tích cực hoặc thụ động trong quá trình sản xuất kinh doanh, đồng thời cần xem xét tính phù hợp với việc nâng cao năng lực kinh tế nhằm phục vụ cho chiến lược và kế hoạch sản xuất của doanh nghiệp Phân tích này cung cấp cái nhìn về quá khứ, cho phép đánh giá xu hướng và bản chất biến động tài sản thông qua phương pháp so sánh theo chiều ngang và quy mô chung Việc so sánh qua nhiều thời kỳ sẽ giúp người phân tích có cái nhìn chính xác hơn về những biến động này.
- Tỷ suất đầu tư vào tài sản dài hạn:
Tỷ suất đầu tư vào tài sản dài hạn =
Tài sản dài hạn Tổng tài sản x 100
- Tỷ suất đầu tư vào tài sản ngắn hạn:
Tỷ suất đầu tư vào tài sản ngắn hạn =
Tài sản ngắn hạn Tổng tài sản x 100
1.2.2 Mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn :
Mối quan hệ cân đối giữa tài sản và nguồn vốn là yếu tố quan trọng phản ánh giá trị tài sản và cơ cấu vốn của doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất kinh doanh Sự cân đối này giúp nhà phân tích đánh giá tính hợp lý của nguồn vốn huy động và việc sử dụng chúng trong đầu tư, mua sắm, và dự trữ, từ đó xác định hiệu quả và tính hợp lý trong quản lý tài chính của doanh nghiệp.
Khi tài sản ngắn hạn vượt quá nợ ngắn hạn, điều này cho thấy doanh nghiệp duy trì sự cân đối hợp lý giữa hai yếu tố này, đồng thời sử dụng nợ ngắn hạn một cách hiệu quả Sự cân đối này không chỉ phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn mà còn chỉ ra chu trình luân chuyển tài sản ngắn hạn hợp lý Ngược lại, nếu tài sản ngắn hạn nhỏ hơn nợ ngắn hạn, điều này cho thấy doanh nghiệp không duy trì được sự cân đối, có thể dẫn đến việc sử dụng vốn ngắn hạn cho tài sản dài hạn Dù nợ ngắn hạn có thể do chiếm dụng hợp pháp hoặc lãi suất thấp hơn, nhưng sự khác biệt trong chu kỳ luân chuyển tài sản và chu kỳ thanh toán có thể gây ra vi phạm nguyên tắc tín dụng, dẫn đến hậu quả tài chính nghiêm trọng.
THỰC TRẠNG VỀ CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẠN XUÂN
Khái quát về công ty TNHH TMXD Vạn Xuân
Tên Công ty : CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẠN XUÂN
- Giấy ĐKKD: 0200601343 do sở KH & ĐT Hải Phòng cấp 18/10/2004
- Tổng giám đốc: Ông Tạ Xuân Thủy
- Địa chỉ trụ sở chính : Số 206A Lê Lợi , Phường Lê Lợi , Quận Ngô Quyền , Hải Phòng
- Tài khoản: 10538629 Ngân hàng Á Châu chi nhánh Hải Phòng
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển Công ty TNHH TMXD Vạn Xuân
Nguồn vốn kinh doanh của doanh nghiệp : 8.602.070.615đ Được chia ra các nguồn cụ thể sau :
+ Nợ phải trả : 8.201.825.241đ trong đó :
- Phải trả cho người bán : 1.077.834.490 đ
- Người mua trả tiền trước: 687.990.751đ
+ Nguồn vốn chủ sở hữu : 1.658.211.300đ trong đó :
- Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu : 108.211.300 đ
Công ty được thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp, đăng ký tại Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hải Phòng, với tư cách pháp nhân đầy đủ Các thành viên cùng góp vốn, chia lợi nhuận và chịu trách nhiệm về nợ trong phạm vi vốn góp Công ty có con dấu, tài khoản ngân hàng và được công nhận tồn tại lâu dài, kinh doanh hợp pháp Tất cả hoạt động của Công ty tuân thủ pháp luật, có quyền sở hữu tư liệu sản xuất, thừa kế vốn, tài sản và các quyền lợi hợp pháp khác, được pháp luật bảo vệ.
2.1.2 Chức năng nhiệm vụ của công ty
Để khai thác hiệu quả các nguồn lực và đáp ứng nhu cầu thị trường, ban lãnh đạo Công ty đã xác định rõ chức năng của Công ty thông qua các hoạt động sản xuất kinh doanh.
Nghiên cứu và xây dựng các chiến lược phát triển sản xuất, kinh doanh cụ thể là quá trình quan trọng để phát triển thị trường và tăng lợi nhuận cho các mặt hàng Điều này bao gồm việc thiết lập các chiến lược phát triển dài hạn, trung hạn và ngắn hạn nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Xây dựng và ban hành sách lược cùng kế hoạch sản xuất kinh doanh là cần thiết để cụ thể hóa các chiến lược Việc áp dụng các biện pháp và giải pháp cụ thể sẽ giúp thực thi hiệu quả các mục tiêu đã đề ra.
Để đạt được hiệu quả kinh doanh có lãi, Công ty cần thực hiện các hoạt động kinh doanh có lợi nhuận, tạo ra một thị trường ổn định và phát triển các mặt hàng Điều này sẽ đảm bảo cho hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty được duy trì và phát triển bền vững.
Công ty chú trọng vào việc đào tạo và phát triển đội ngũ cán bộ, nhằm sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực Kế hoạch đào tạo tập trung vào cán bộ quản lý kinh tế, quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh, thương mại và dịch vụ Đồng thời, công ty cũng xây dựng và ban hành các chỉ tiêu chức năng cho đội ngũ quản lý để nâng cao hiệu quả công việc.
- Kiểm soát được hoạt động sản xuất kinh doanh thông qua việc xác định chức năng hiện nay và trong thời gian sắp tới
Xuất phát từ các chức năng và mục tiêu hoạt động, ban lãnh đạo Công ty đã xác định rõ nhiệm vụ như sau:
Để đạt được mục tiêu và nội dung hoạt động của Công ty, cần tiến hành điều tra để hiểu rõ nhu cầu thị trường, từ đó xây dựng và tổ chức thực hiện các kế hoạch kinh doanh hiệu quả.
Khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn vốn công ty quản lý là rất quan trọng Công ty cần tự tạo thêm nguồn vốn để mở rộng và tăng trưởng hoạt động sản xuất kinh doanh Đồng thời, thực hiện tự trang trải tài chính và đảm bảo sản xuất, kinh doanh có lãi để đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Quản lý, sử dụng có hiệu quả, sử dụng đúng chế độ, đúng chính sách quy định các nguồn vốn
Nghiên cứu khả năng sản xuất và nhu cầu thị trường cả trong và ngoài tỉnh là cần thiết để nắm bắt tình hình cung cầu, từ đó đảm bảo giao đúng số lượng xe cho khách hàng một cách kịp thời.
Xây dựng chiến lược phát triển ngành hàng của Công ty cần phải đồng bộ với kế hoạch sản xuất kinh doanh, đảm bảo phù hợp với chiến lược đã đề ra và đáp ứng nhu cầu thị trường hàng năm.
Công ty cam kết tuân thủ các chính sách và pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh và sản xuất, đồng thời thực hiện đăng ký kinh doanh đúng với ngành hàng đã đăng ký Công ty chịu trách nhiệm trước khách hàng và pháp luật về chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cũng như các hợp đồng kinh tế, hợp đồng mua bán ngoại thương, hợp đồng liên doanh và các văn bản khác mà Công ty đã ký kết.
Đảm bảo thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ đối với người lao động theo quy định của Bộ Luật Lao động, nhằm tạo điều kiện cho người lao động tham gia vào quá trình quản lý công ty.
Thực hiện chế độ báo cáo thống kê và báo cáo định kỳ theo quy định của nhà nước, đồng thời chịu sự kiểm tra của đại diện chủ sở hữu Cần tuân thủ các quy định của cơ quan tài chính và các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền theo pháp luật.
Để đảm bảo tuân thủ các quy định của nhà nước, cần thực hiện đúng chế độ quản lý vốn, tài sản, quỹ, kế toán và hạch toán Đồng thời, cần chấp hành các quy định về kiểm toán và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nộp thuế cũng như các khoản nộp ngân sách nhà nước.
2.1.3 Đặc điểm về bộ máy tổ chức quản lí của công ty
2.1.3.1 Cơ cấu bộ máy tổ chức quản lý của Công ty
Tổ chức bộ máy quản lý của Công ty TNHH TMXD Vạn Xuân được thực hiện theo điều lệ tổ chức và quy chế nội bộ như sau
SƠ ĐỒ 1: CƠ CẤU BỘ MÁY QUẢN LÝ CÔNG TY
( Nguồn : Phòng nhân sự công ty )
2.1.3.2 Chức năng của các bộ phận a.Giám đốc Công ty
Giám đốc Công ty đóng vai trò là người đại diện theo pháp luật, điều hành hoạt động hàng ngày của Công ty theo mục tiêu và kế hoạch đã đề ra Ông/bà chịu trách nhiệm thực hiện các Nghị quyết, quyết định của Chủ tịch Công ty và phải tuân thủ Điều lệ Công ty Đồng thời, Giám đốc cũng phải chịu trách nhiệm trước Chủ tịch, Chủ sở hữu và pháp luật về việc thực hiện các quyền và nhiệm vụ được giao.
- Tổ chức hạch toán kinh tế của Công ty:
+ Tổ chức công tác kế toán và hạch toán kế toán của Công ty theo đúng luật kế toán và chế độ chuẩn mực kế toán hiện hành
Thực trạng tình hình tài chính tại công ty TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẠN XUÂN
2.2.1 Phân tích tình hình tài chính thông qua bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, cung cấp cái nhìn tổng quát về tình hình tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể, thể hiện giá trị tài sản và nguồn hình thành tài sản dưới dạng tiền tệ.
2.2.1.1 Phân tích tình hình tài sản a Đánh giá khái quát sự biến động về tài sản của công ty
Tổng tài sản và sự gia tăng của nó phản ánh quy mô cơ sở vật chất, trong khi cơ cấu tài sản cho thấy trình độ quản lý của Công ty Phân tích sự biến động và cơ cấu tài sản giúp nhận diện xu hướng và mức độ hợp lý của Công ty Để thực hiện phân tích này, cần xem xét từng hạng mục trong tổng tài sản và so sánh tình hình tăng giảm qua các năm 2013, 2014, và 2015 Đồng thời, việc so sánh cơ cấu tài sản và tỷ trọng của các bộ phận cấu thành cũng rất quan trọng Qua đó, chúng ta có thể lý giải nguyên nhân của sự biến động tài sản trong doanh nghiệp.
Bảng 2 : Phân tích tình hình biến động của tài sản qua 3 năm
Tiền Tỉ lệ (%) Tiền Tỷ lệ
I Tiền và các khoản tương đương tiền 389,717,913 596,076,564 826,890,457 506,358,651 52.95 230,813,893 38.72 III Các khoản phải thu ngắn hạn 2,116,642,016 1,709,375,709 2,485,637,978 (407,266,307) (19.24) 776,262,269 45,41
2 Trả trước cho người bán
3 Các khoản phải thu khác 248,529,000 312,180,330 360,231,663 63,635,330 25.61 48,051,333 15,4
V Tài sản ngắn hạn khác 11,786,922 7,325,550 54,097,579 (4,461,372) (37.85) 46,772,029 638.48
1 Thuế GTGT được khấu trừ 11,786,922 7,325,550 54,097,579 (4,461,372) (37.85) 46,772,029 638.48
2 Giá trị hao mòn luỹ kế
Qua bảng trên cho thấy tài sản của doanh nghiệp tăng dần qua các năm 2013 , 2014 , 2015 Cụ thể như sau:
Vào năm 2013, tổng tài sản của doanh nghiệp đạt 5.051.458.604 đồng Đến năm 2014, tổng tài sản tăng lên 5.276.122.465 đồng, tương ứng với mức tăng 224.663.861 đồng, tức là tăng 4,45% so với năm trước.
Năm 2015, tổng tài sản của doanh nghiệp đạt 7.027.045.829 đồng, tăng 33,1% so với năm 2014, tương ứng với mức tăng 1.750.923.364 đồng Qua ba năm, tổng tài sản của doanh nghiệp đã có sự biến động rõ rệt.
Tài sản của doanh nghiệp được chia thành hai loại chính: tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Để hiểu rõ hơn về sự biến động của tài sản, cần tiến hành phân tích chi tiết từng loại tài sản này.
Tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp đã trải qua sự biến động mạnh mẽ từ năm 2014 đến năm 2015, với tỷ trọng lớn nhất trong tổng tài sản ngắn hạn Cụ thể, vào năm 2014, tài sản ngắn hạn đạt 4.875.065.175 đồng, và đến năm 2015, con số này tăng lên 6.745.013.792 đồng, tương ứng với mức tăng 38,35% So với năm 2013, tài sản ngắn hạn cũng ghi nhận sự tăng trưởng, nhưng với mức độ khiêm tốn hơn, chỉ đạt 9,46% trong năm 2014 so với năm 2013 Để hiểu rõ hơn về sự biến động này, cần phân tích chi tiết từng khoản mục.
Trong năm 2013, khoản mục tiền và các khoản tương đương tiền đạt 389.717.913 đồng, và đến năm 2014, con số này đã tăng lên 596.076.564 đồng, tương ứng với mức tăng 52.95% Đến năm 2015, tiền mặt tiếp tục duy trì đà tăng, đạt 826.890.457 đồng, tương đương với 38.7%.
Trong năm 2014, các khoản phải thu ngắn hạn của doanh nghiệp giảm mạnh xuống còn 1.709.375.709 đồng, giảm 19,2% so với năm 2013, tương ứng với 407.266.307 đồng Tuy nhiên, đến năm 2015, các khoản phải thu đã tăng lên 45,4% so với năm 2014, tương ứng với 776.262.269 đồng.
- Khoản mục hàng tồn kho
Giá trị hàng tồn kho của doanh nghiệp trong ba năm qua lần lượt là 1.935.480.359 đồng (năm 2013), 2.562.287.352 đồng (năm 2014) và 3.378.387.778 đồng (năm 2015) Từ năm 2014 đến năm 2015, giá trị hàng tồn kho tăng đáng kể, với mức tăng 816.100.426 đồng, tương ứng 31.8% Trong khi đó, sự biến động trong năm 2013 và 2014 không đáng kể.
Từ năm 2014 đến 2015, các tài sản ngắn hạn khác có sự biến động mạnh, chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp Năm 2015, tài sản này tăng 46.772.029 đồng so với năm 2014, chủ yếu do sự gia tăng phần thuế giá trị gia tăng của hàng hóa mua vào Trong khi đó, năm 2013 so với năm 2014 ghi nhận sự biến động nhưng không đáng kể.
Từ những phân tích trên cho chúng ta thấy sự biến động về tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp trong ba năm 2013,2014, 2015
Sự biến động chủ yếu đến từ khoản mục Tiền và các khoản tương đương tiền cùng với hàng tồn kho của doanh nghiệp, trong khi các khoản phải thu và tài sản ngắn hạn khác chỉ có sự biến động không đáng kể.
Tài sản dài hạn của công ty có xu hướng giảm trong 3 năm 2013 ,20142015 cụ thể như sau:
Trong giai đoạn 2013-2015, tổng tài sản dài hạn của công ty đã có sự biến động đáng kể, với số liệu lần lượt là 597.831.394 đồng (2013), 401.057.290 đồng (2014) và 282.032.037 đồng (2015) Năm 2014, tổng tài sản dài hạn chỉ giảm nhẹ so với năm 2013, nhưng đến năm 2015, đã giảm mạnh 119.025.253 đồng, tương ứng với 2,97% Đặc biệt, "tài sản cố định" chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản dài hạn cũng ghi nhận sự giảm sút, từ 597.831.394 đồng vào năm 2013 xuống còn 196.774.104 đồng vào năm 2014 (giảm 3,29%) và tiếp tục giảm 2,97% trong năm 2015.
Từ những đánh giá chi tiết, chúng ta nhận thấy sự giảm sút của tài sản dài hạn do hao mòn công nghệ dây chuyền sản xuất Công ty đã thực hiện giảm quy mô sản xuất nhằm thăm dò thị trường và phát triển các chiến lược tốt hơn trong tương lai Phân tích kết cấu tài sản cho thấy sự cần thiết phải điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Bảng 3: Phân tích kết cấu tài sản
1 2 3 4 5 Tiền Tỉ lệ (%) Tiền Tỉ lệ (%)
I Tiền và các khoản tương đương tiền 110 389,717,913 596,076,564 826,890,457 206,358,651 52.95 230,813,893 38.72
II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120
III Các khoản phải thu ngắn hạn 130 2,116,642,016 1,709,375,709 2,485,637,978 (407,266,307) (19.24) 776,262,269 45.41
V Tài sản ngắn hạn khác 150 11,786,922 7,325,550 54,097,579 (4,461,372) (37.85) 46,772,029 638.48
II Bất động sản đầu tư 220 -
III Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 230
V Tài sản dài hạn khác 240
(Nguồn: phòng Kế toán công ty)
Dựa vào bảng số liệu trên ta thấy kết cấu tài sản của công ty trong các quý của năm 2013 như sau:
- Năm 2013 tổng tài sản của công ty là 5.051.458.604 đồng trong đó tài sản ngắn hạn chiếm 88,1% và tài sản dài hạn chiếm 11,9%
Năm 2014, doanh nghiệp ghi nhận tổng tài sản đạt 5.276.122.465 đồng, trong đó tài sản ngắn hạn chiếm 4.875.065.175 đồng, còn tài sản dài hạn chỉ đạt 401.057.290 đồng, tương đương 7,6% tổng tài sản Điều này cho thấy tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp đã tăng lên, trong khi tài sản dài hạn lại có xu hướng giảm.
Năm 2015, tổng tài sản của doanh nghiệp đã tăng so với năm 2014, tuy nhiên, tài sản dài hạn lại có xu hướng giảm Sự gia tăng tổng tài sản chủ yếu nhờ vào sự tăng trưởng của tài sản ngắn hạn, với mức tăng đạt 6.745.013.792 đồng.
Phân tích các chỉ tiêu hoạt động của công ty
Các chỉ tiêu hoạt động giúp đo lường hiệu quả sử dụng vốn và tài sản của doanh nghiệp thông qua việc so sánh doanh thu với số vốn đầu tư vào kinh doanh dưới nhiều hình thức khác nhau.
2.3.1 Phân tích khả năng sinh lời
Các chỉ tiêu sinh lời là công cụ quan trọng để đo lường mối quan hệ giữa lợi nhuận ròng và doanh thu thuần, giá trị tài sản bình quân cùng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp Những chỉ tiêu này không chỉ giúp đánh giá khả năng sinh lời của đồng vốn mà còn phản ánh khả năng quản trị của nhà quản lý Khả năng sinh lời đóng vai trò then chốt trong việc duy trì, tồn tại và phát triển của công ty Thời gian sống của công ty phụ thuộc lớn vào khả năng sinh lời, do đó, để đánh giá khả năng này, người ta thường phân tích qua một số chỉ tiêu như hệ số lãi gộp.
Phân tích hệ số lãi gộp giúp đánh giá hiệu quả của doanh thu trong kỳ Chỉ tiêu này cho biết mỗi 100 đồng doanh thu thuần mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận cho Công ty Hệ số lãi gộp cao cho thấy Công ty đang sử dụng hiệu quả các yếu tố chi phí sản xuất.
Hệ số lãi gộp = Lãi gộp
Tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu qua các năm giảm dần nhưng giảm mạnh vào năm 2015
Trong giai đoạn từ năm 2013 đến năm 2015, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của công ty đã giảm từ 0,057% xuống 0,028%, cho thấy hoạt động kinh doanh chưa đạt hiệu quả và doanh thu chưa ổn định.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu là chỉ tiêu quan trọng cho thấy mỗi đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận Trong quản lý tài chính, hai chỉ tiêu lợi nhuận chính được chú ý là lợi nhuận trước thuế và lợi nhuận sau thuế, trong đó lợi nhuận sau thuế (LNST) thường được quan tâm nhiều hơn Do đó, việc phân tích tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu là rất cần thiết để đánh giá hiệu quả kinh doanh.
Hệ số lãi ròng = Lợi nhuận sau thuế
Trong 2013 cứ 100 đồng doanh thu thì Công ty lãi 3 đồng đến 2014 thì cứ
100 đồng doanh thu thuần thì Công ty lãi được 4 đồng và năm 2015 thì cứ 100 đồng doanh thu công ty lãi được 3,3 đồng
Sự thay đổi chính là do chênh lệch giữa giá vốn hàng bán và doanh thu thuần c.Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn kinh doanh (ROA)
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn kinh doanh là một chỉ tiêu quan trọng để đo lường mức sinh lợi từ vốn đầu tư của doanh nghiệp Chỉ tiêu này thường được các nhà quản trị tài chính áp dụng, vì nó thể hiện lợi nhuận thực tế mà doanh nghiệp thu được từ việc sử dụng mỗi đồng vốn kinh doanh.
ROA = Lợi nhuận sau thuế
Vốn kinh doanh bình quân
Trong 2014 và 2015 thì cứ 100 đồng vốn kinh doanh bỏ ra thì mang lại 10 đồng lợi nhuận
Ta có thể thấy tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn kinh doanh bình quân của Công ty ổn đinh qua 2 năm
Tuy nhiên hiệu quả sử dụng vốn còn ở mức thấp, vốn kinh doanh chưa được sử dụng hết năng lực của mình
Vốn kinh doanh bq Doanh thu Vốn kinh doanh bq
Để nâng cao suất sinh lợi của tài sản (ROA), có hai phương hướng chính: thứ nhất, tăng tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần (ROS) thông qua việc tiết kiệm chi phí; thứ hai, cải thiện vòng quay vốn kinh doanh bằng cách gia tăng doanh thu, giảm giá bán và tăng cường hoạt động xúc tiến bán hàng.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu là tiêu chuẩn quan trọng để đánh giá hiệu quả tài chính của nhà đầu tư và các nhà quản lý, đồng thời là chỉ tiêu mà các chủ doanh nghiệp đặc biệt quan tâm Chỉ tiêu này phản ánh khả năng sinh lời và thu nhập của chủ sở hữu, cho biết mỗi đồng vốn chủ sở hữu đầu tư tạo ra bao nhiêu lợi nhuận sau thuế Doanh nghiệp cần cân nhắc lượng vốn chiếm dụng từ bên ngoài để điều chỉnh cơ cấu nguồn vốn hợp lý Mục tiêu tăng doanh lợi vốn chủ sở hữu là một trong những ưu tiên hàng đầu trong quản lý tài chính doanh nghiệp.
ROE Lợi nhuận sau thuế Vốn chủ sở hữu bình quân ROE 2014 = 0,1
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của công ty vẫn còn thấp, với mức 0,1% vào năm 2014 và tăng nhẹ lên 0,12% trong năm 2015 Điều này cho thấy vốn chủ sở hữu chưa được sử dụng tối ưu, chưa mang lại lợi nhuận cao nhất cho công ty Tuy nhiên, sự gia tăng tỷ suất trong năm 2015 chứng tỏ công ty đã thực hiện các biện pháp kịp thời nhằm cải thiện khả năng sinh lời từ mỗi đồng vốn đầu tư.
ROE (%) = LNst x Doanh thu x Vốn kinh doanh bq Doanh thu Vốn kinh doanh bq Vốn chủ sở hữu bq
Để tăng ROE, doanh nghiệp có thể lựa chọn hai hướng: nâng cao ROA hoặc gia tăng đòn bẩy tài chính bằng cách giảm vốn chủ sở hữu và tăng sử dụng nợ Mặc dù tỷ lệ nợ cao có thể mang lại lợi nhuận cao hơn cho vốn chủ sở hữu, nhưng nó cũng đồng nghĩa với việc tăng rủi ro Do đó, công ty cần cân nhắc kỹ lưỡng và thận trọng khi quyết định sử dụng nợ.
2.3.2 Hiệu quả sử dụng vốn
2.3.2.1 Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh:
Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh được đánh giá qua chỉ tiêu Vòng quay vốn kinh doanh, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp Chỉ tiêu này phản ánh số tiền doanh thu thuần mà mỗi đồng vốn đầu tư mang lại cho doanh nghiệp.
Vòng quay VKD Doanh thu thuần VKD bình quân
Từ bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh ta có thể tính được:
Tổng vốn kinh doanh BQ 2015 = 6.151.584.147 (đồng)
Vòng quay vốn kinh doanh của công ty đạt mức cao, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn rất tốt Điều này chứng tỏ rằng công ty đã tận dụng tối đa nguồn vốn trong quá trình sản xuất.
2.3.2.2 Hiệu suất sử dụng vốn lưu động:
Hiệu suất sử dụng vốn lưu động được phản ánh qua hai chỉ tiêu: vòng quay vốn lưu động và số ngày một vòng quay vốn lưu động
+ Vòng quay vốn lưu động là chỉ tiêu phản ánh trong kỳ vốn lưu động quay được bao nhiêu vòng
Vòng quay VLĐ = Doanh thu thuần
VLĐ BQ 2014 = 4.664.346.192 (đồng) VLĐ BQ 2015 = 5.810.039.483 (đồng)
Vòng quay VLĐ 2014 = 3 (vòng) Vòng quay VLĐ 2015 = 3,12 (vòng)
Chỉ tiêu này cho thấy rằng vào năm 2014, mỗi đồng vốn lưu động đầu tư sẽ mang lại 3 đồng doanh thu thuần, trong khi năm 2015, tỷ lệ này tăng lên, với mỗi đồng vốn lưu động tạo ra 3,12 đồng doanh thu thuần.
Từ những con số ta tính toán được ở trên cho thấy công ty sử dụng vốn lưu động hiệu quả
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn lưu động
Tỷ suất này đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản lưu động, cho biết mỗi đồng vốn lưu động đầu tư trong kỳ sẽ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Tỷ suất lợi nhuận / VLĐ =
Lợi nhuận sau thuế Vốn lưu động bình quân
Năm 2014, mỗi 100 đồng vốn lưu động bình quân tạo ra 12 đồng lợi nhuận, nhưng đến năm 2015 con số này giảm xuống còn 10 đồng Điều này cho thấy hiệu suất sử dụng vốn lưu động của Công ty vẫn còn thấp, vì vậy cần áp dụng các biện pháp hiệu quả hơn để nâng cao việc sử dụng vốn lưu động.
2.3.2.3 Hiệu suất sử dụng vốn cố định:
Hiệu suất này nhằm đo lường việc sử dụng vốn cố định đạt hiệu quả như thế nào?
Hiệu suất sử dụng VCĐ Doanh thu thuần VCĐ sử dụng bình quân
Ta có thể tính toán được như sau:
VCĐ bình quân 2014 = 499.444.342 (đồng) VCĐ bình quân 2015 = 341.544.663(đồng)
Hiệu suât sử dụng VCĐ 2014 = 27,9 vòng
Hiệu suât sử dụng VCĐ 2015 = 53,13 vòng
Nhận xét
Công ty tuy mới thành lập nhưng đã nhanh chóng vượt qua khó khăn, khẳng định vị thế trong nền kinh tế và tạo dựng niềm tin với đối tác Trong quá trình hoạt động, Công ty đã đạt được nhiều kết quả khả quan trong các ngành nghề kinh doanh đã đăng ký Sự mở rộng quy mô sản xuất cả về chiều rộng lẫn chiều sâu là kết quả của nỗ lực không ngừng của Ban lãnh đạo và toàn thể nhân viên Việc áp dụng sáng tạo các quy luật kinh tế trong thị trường và thực hiện cải cách quản lý đã giúp Công ty hoàn thành nghĩa vụ với Nhà nước và nâng cao đời sống cho người lao động.
Công ty đã xây dựng một mô hình quản lý và hạch toán khoa học, hợp lý, phù hợp với nền kinh tế thị trường Mô hình này đảm bảo tính chủ động trong kinh doanh, từ hạch toán ban đầu đến kiểm tra tính hợp lý và hợp lệ của chứng từ, giúp số liệu hạch toán có cơ sở pháp lý vững chắc Điều này tránh được sự phản ánh sai lệch các nghiệp vụ kinh tế phát sinh Hơn nữa, việc lập và lưu chuyển chứng từ theo đúng chế độ hiện hành cũng được thực hiện, cung cấp kịp thời số liệu cho phòng kế toán để cập nhật.
Công ty đã thực hiện công tác phân tích và ghi chép tài chính một cách đầy đủ và chính xác, nhằm phản ánh hợp lý tình hình tài chính tại mọi thời điểm Các báo cáo tài chính của Công ty không chỉ tuân thủ Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam mà còn phản ánh trung thực kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh và luồng tiền tệ tính đến ngày 31/12 của năm tài chính.
2.4.2 Hạn chế và nguyên nhân
Bên cạnh những kết quả đạt được thì Công ty vẫn còn tồn tại những hạn chế nhất định như sau:
Các nhà quản trị chưa có những đánh giá chính xác về tình hình tài chính của công ty, điều này dẫn đến việc thiếu các giải pháp kịp thời và quyết định sáng suốt trong quá trình kinh doanh.
Vốn hoạt động của công ty chủ yếu được huy động từ các hoạt động tài chính, tuy nhiên, công tác huy động và sử dụng vốn vẫn gặp nhiều hạn chế Những hạn chế này xuất phát từ cả nguyên nhân chủ quan và khách quan liên quan đến nhu cầu vay vốn, khả năng đáp ứng nhu cầu vay vốn của công ty, và lãi suất, dẫn đến việc cơ hội đầu tư của công ty bị hạn chế.
Do đặc thù của ngành nghề kinh doanh, hiệu quả hoạt động của Công ty chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố bên ngoài, bao gồm thiên tai như lũ lụt và nắng nóng, cũng như sự biến động của giá xăng dầu, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải trong quá trình kinh doanh.
Trước sự biến động phức tạp của nền kinh tế, giá cả liên tục thay đổi, tiền tệ mất giá, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp gia tăng, lãi suất vay tăng, và các nhà cung cấp tín dụng trở nên khó tính hơn, dẫn đến việc chi phí các yếu tố đầu vào tăng cao.