Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Trong quá trình nghiên cứu về ly khai dân tộc ở Đông Nam Á, tác giả kế thừa và phát huy các công trình của những học giả trước, tập trung vào hai trường hợp cụ thể là Aceh ở Indonesia và ba tỉnh miền Nam Thái Lan.
Trong nghiên cứu "Một số vấn đề về xung đột sắc tộc và tôn giáo ở Đông Nam Á" của Phạm Thị Vinh, tác giả đã phân tích sâu sắc phong trào ly khai của người Aceh tại Indonesia và người Melayu Muslim ở Thái Lan Bài viết đề cập đến các nguyên nhân gây ra các cuộc ly khai tại Đông Nam Á, tập trung vào những vấn đề chính của phong trào của người Aceh và người Mã Lai.
Bài viết của tác giả Phạm Thị Vinh phân tích những mâu thuẫn liên quan đến người Hồi giáo từ nhiều góc độ như lịch sử, bản sắc dân tộc, tôn giáo, văn hóa, và chính sách của chính phủ địa phương, cùng với ảnh hưởng từ các yếu tố quốc tế Nghiên cứu cũng làm rõ tác động của phong trào ly khai tại hai khu vực này đối với chính quốc và khu vực Đông Nam Á.
Công trình nghiên cứu “Hồi giáo với Đời sống chính trị Đông Nam Á” của Ngô Văn Doanh cung cấp cái nhìn sâu sắc về Hồi giáo tại khu vực Đông Nam Á, từ lịch sử hình thành đến sự thâm nhập của nó Tác giả phân tích phong trào ly khai của người Melayu Muslim tại Thái Lan và nêu rõ năm nguyên tắc Pancasila của Indonesia Ngoài ra, tác giả còn trình bày lịch sử Aceh trong cuộc đấu tranh chống thực dân Hà Lan và các nguyên nhân dẫn đến phong trào ly khai của người Aceh nhằm thành lập nhà nước Hồi giáo độc lập.
Nghiên cứu của Lương Thị Thoa tập trung vào vai trò của tôn giáo trong phong trào ly khai ở một số quốc gia Đông Nam Á từ sau Thế chiến II đến nay Bài viết phân tích sự ảnh hưởng của các yếu tố tôn giáo đối với các cuộc xung đột và phong trào đòi độc lập trong khu vực, đồng thời làm rõ mối liên hệ giữa tôn giáo và chính trị Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về bối cảnh lịch sử mà còn giúp hiểu rõ hơn về những thách thức hiện tại của các quốc gia Đông Nam Á trong việc duy trì ổn định xã hội và phát triển bền vững.
Bài viết đề cập đến các khái niệm liên quan đến tộc người, dân tộc và chủ nghĩa ly khai, đồng thời phân tích bối cảnh chủ nghĩa ly khai ở Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay Nó cũng xem xét vai trò của yếu tố tôn giáo trong nguồn gốc của chủ nghĩa ly khai tại khu vực này và những biểu hiện cụ thể của hiện tượng này.
Nghiên cứu “Lịch sử Đông Nam Á hiện đại” của Clive J Christie phân tích nhiều vấn đề từ phi thực dân hóa đến chủ nghĩa ly khai tại các khu vực Hồi giáo Đông Nam Á Tác giả chia nhỏ các vấn đề, tập trung vào cuộc ly khai của người Aceh với “Ngôi nhà của đạo Hồi” (Darul Islam), bắt đầu từ thời điểm Aceh là trung tâm kháng chiến chống thực dân Hà Lan cho đến những mâu thuẫn dẫn đến cuộc nổi dậy của người Aceh Các phong trào ly khai này phát triển phức tạp và có những kết quả đáng chú ý trong lịch sử khu vực.
Trong bài viết của Clive J Christie, tác giả phân tích chủ nghĩa phục hồi lãnh thổ của người Mã Lai tại Thái Lan, diễn ra theo trình tự thời gian từ những mâu thuẫn sâu sắc không thể hòa giải đến các cuộc bạo loạn chống chính phủ của người Mã Lai Muslim tại ba tỉnh miền Nam.
Trong nghiên cứu này, tác giả đã xem xét các vấn đề lý luận liên quan đến tộc người và xung đột tộc người, đồng thời kế thừa công trình của Nghiêm Văn Thái về "Tộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay".
Trong công trình của Nghiêm Văn Thái, tác giả đã trình bày các khái niệm và lý thuyết cơ bản về nghiên cứu xung đột tộc người Bài viết cũng nêu ra những điểm rút ra khi so sánh các cuộc xung đột tộc người, đồng thời phân tích các trường hợp điển hình như tại Liên Xô cũ, Nam Tư, châu Phi và một số vấn đề liên quan đến châu Á.
Nhiều công trình nghiên cứu đã điểm qua các phong trào ly khai tại Đông Nam Á, trong đó có tác phẩm "Lịch sử thế giới cận đại" của Vũ Dương Ninh và nghiên cứu của Phan Ngọc Liên.
Lịch sử phong trào ly khai tại Đông Nam Á đã được khái quát trong các tác phẩm như "Lịch sử Đông Nam Á" của Huỳnh Văn Tòng và "Lịch sử các quốc gia Đông Nam Á từ thế kỷ XIX tới những năm 90" Những tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về diễn biến và ảnh hưởng của các phong trào này trong khu vực.
Bên cạnh đó còn có những bài viết trong các tạp chí như: Phạm Thị Vinh
Phong trào ly khai ở Aceh đã xuất phát từ nhiều nguyên nhân, trong đó có những yếu tố sắc tộc và tôn giáo Bùi Huy Thành trong bài viết của mình đã phân tích những nguyên nhân dẫn đến xung đột này, trong khi Lê Duy Thắng cũng đề cập đến các vấn đề liên quan đến chủ nghĩa ly khai dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hiện nay Những nghiên cứu này, được công bố trong các tạp chí chuyên ngành, cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình chính trị và xã hội ở Indonesia trong những thập kỷ gần đây.
Các nghiên cứu trước đây đã đề cập đến nhiều khía cạnh của chủ nghĩa ly khai ở Đông Nam Á, đặc biệt là tại tỉnh Aceh và miền Nam Thái Lan Tuy nhiên, các tác giả thường chỉ tập trung vào từng phần nhỏ của vấn đề, dẫn đến sự phân tán và khó khăn trong việc tổng hợp thông tin về các phong trào ly khai này.
Bài viết này trình bày năm khía cạnh quan trọng về chủ nghĩa ly khai tại Đông Nam Á, tập trung vào trường hợp của người Aceh ở Indonesia và người Mã Lai Muslim ở Thái Lan Tác giả kế thừa và tổng hợp các nghiên cứu liên quan đến phong trào ly khai tại tỉnh Aceh và ba tỉnh miền Nam Thái Lan, nhằm so sánh các đặc điểm và khía cạnh giữa hai phong trào này Nghiên cứu không chỉ xem xét quá trình hình thành và diễn biến của các phong trào, mà còn phân tích tác động của chúng đối với hai quốc gia và khu vực Đông Nam Á Mục tiêu của tác giả là phát triển hiểu biết về vấn đề này và đóng góp cho lĩnh vực nghiên cứu về chủ nghĩa ly khai.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Tác giả nghiên cứu nguồn gốc phong trào ly khai, nhằm làm rõ các đặc điểm chung của phong trào ly khai dân tộc tại Aceh (Indonesia) và miền Nam Thái Lan, từ đó rút ra những đặc điểm riêng biệt và tác động của từng phong trào.
4.2 Nhiệm vụ nghiên cứu Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, đề tài thực hiện các nhiệm vụ nghiên cứu:
- Phân tích những vấn đề lý luận và thực tiễn của phong trào ly khai dân tộc ở một số nước Đông Nam Á sau chiến tranh lạnh
- Trình bày và phân tích thực trạng phong trào ly khai dân tộc ở Aceh (Indonesia) và miền Nam Thái Lan
Phong trào ly khai dân tộc ở Aceh (Indonesia) và miền Nam Thái Lan trong những năm đầu thế kỷ XXI có nhiều đặc điểm chung như sự tìm kiếm quyền tự quyết và bảo vệ bản sắc văn hóa Tuy nhiên, mỗi khu vực cũng có những đặc điểm riêng, như Aceh chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tôn giáo Hồi giáo, trong khi miền Nam Thái Lan lại bị chi phối bởi các vấn đề sắc tộc và ngôn ngữ Tác động của các phong trào này không chỉ ảnh hưởng đến chính trị địa phương mà còn tác động đến sự ổn định xã hội và kinh tế trong khu vực, dẫn đến những xung đột kéo dài và nhu cầu cải cách chính sách từ phía chính phủ.
Phương pháp nghiên cứu
Trong nghiên cứu đề tài này, tác giả áp dụng hai phương pháp chính: phương pháp lịch sử và phương pháp logic Phương pháp lịch sử cung cấp cái nhìn sâu sắc về lý luận ly khai dân tộc, giúp tác giả tìm hiểu quá trình và diễn biến của sự kiện, từ đó phác thảo sự hình thành và phát triển của phong trào ly khai ở Aceh (Indonesia) và miền Nam Thái Lan Dựa trên những thông tin thu thập được, phương pháp logic cho phép tác giả liên kết các vấn đề một cách khoa học và thống nhất, qua đó rút ra những đặc điểm chung và riêng giữa hai phong trào ly khai này.
Tác giả áp dụng nhiều phương pháp liên ngành như tổng hợp, so sánh và phân tích để làm rõ các vấn đề trong nghiên cứu.
Các nguồn tài liệu
Trong quá trình thực hiện đề tài, tác giả chủ yếu sử dụng tài liệu tiếng Việt, đồng thời cũng tham khảo một số tài liệu tiếng Anh.
Tác giả đã thu thập tài liệu tiếng Việt từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm sách vở tại Thư viện và Khoa Đông Phương của Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Thư viện Khoa học Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, Thư viện Tỉnh Bình Dương và Thư viện Trường Đại học Thủ Dầu Một, với thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI.
Tác giả đã thu thập nhiều luận văn và bài viết từ các nguồn tài liệu uy tín như tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á, Nghiên cứu lịch sử, và Nghiên cứu tôn giáo.
Bài viết này đề cập đến 7 cứu quốc tế, lý luận chính trị và nghiên cứu Châu Âu, với các nội dung được trình bày bằng tiếng Anh Ngoài ra, tác giả còn sử dụng một nguồn tài liệu quý giá từ Internet để hỗ trợ cho các luận điểm trong bài viết.
Đóng góp của đề tài
Nghiên cứu phong trào ly khai tại Aceh, Indonesia và ba tỉnh miền Nam Thái Lan giúp người đọc hiểu rõ lịch sử biến động của hai quốc gia này trong thế kỷ XX và XXI Từ đó, người đọc có cái nhìn khoa học và đánh giá khách quan về nguyên nhân xung đột và chính sách giải quyết của chính quyền trung ương Bài viết cũng rút ra những đặc điểm riêng của từng phong trào ly khai, đồng thời liên hệ với xu hướng ly khai dân tộc tại Đông Nam Á và các khu vực khác trên thế giới.
Cuộc xung đột tại Aceh và miền Nam Thái Lan liên quan đến các vấn đề kinh tế, tôn giáo và dân tộc, do đó, chính sách của chính phủ hai nước này sẽ là tài liệu tham khảo quan trọng cho các quốc gia trong khu vực, bao gồm Việt Nam Điều này giúp Việt Nam có cái nhìn sâu sắc hơn về chính sách dân tộc và tôn giáo của mình, đồng thời đưa ra các giải pháp phù hợp nhằm giải quyết các xung đột đang nhen nhóm hoặc đã diễn ra trong nước.
Bố cục bài nghiên cứu
Bài nghiên cứu dài 72 trang, bao gồm 7 trang mở đầu, 62 trang nội dung chính và 3 trang kết luận Nội dung chính được chia thành ba chương, bên cạnh phần mở đầu và kết luận.
Chương 1 Ly khai dân tộc ở Đông Nam Á
Chương 2 Thực trạng phong trào ly khai ở Aceh (Indonesia) và miền Nam Thái Lan những năm đầu thế kỷ XXI
Chương 3 Một số nhận xét về phong trào ly khai dân tộc ở Aceh (Indonesia) và miền Nam Thái Lan
LY KHAI DÂN TỘC Ở ĐÔNG NAM Á
Khái niệm và các loại hình ly khai dân tộc
Các khái niệm như "tộc người", "dân tộc", "ly khai", "chủ nghĩa dân tộc" và "chủ nghĩa ly khai dân tộc" thường được thảo luận trong giới học thuật Để hiểu rõ bản chất và đặc điểm của các phong trào ly khai, cần thiết phải nghiên cứu các thuật ngữ liên quan đến vấn đề này.
Thuật ngữ “tộc người” và “dân tộc” thường bị nhầm lẫn, đặc biệt trong bối cảnh đa dân tộc như Việt Nam, nơi "dân tộc" được sử dụng để phân biệt giữa các tộc người như Kinh, Tày, và Khmer Tuy nhiên, hiện nay, các học giả đã thống nhất trong việc phân biệt rõ ràng hai thuật ngữ này Định nghĩa rõ ràng giữa "tộc người" và "dân tộc" được thể hiện trong tác phẩm "Cộng đồng quốc gia dân tộc Việt Nam" của tác giả Đặng.
Thuật ngữ "tộc người" được Vacher de Lapouge đưa ra vào cuối thế kỷ XIX trong tác phẩm "Les sélections sociales" và sau đó được A Fouillée sử dụng trong "Psychologie du people francais" năm 1914 Theo Đặng Nghiêm Vạn trong "Cộng đồng quốc gia dân tộc Việt Nam", tộc người (ethnie) là một cộng đồng có chung tên gọi và ngôn ngữ, liên kết bởi các giá trị văn hóa, hình thành tính cách tộc người và ý thức tự giác tộc người Điều này thể hiện qua khát vọng chung sống và số phận lịch sử với những ký ức như truyền thuyết, lịch sử, và huyền thoại Tộc người không nhất thiết phải có cùng lãnh thổ hay cộng đồng sinh hoạt kinh tế.
Lương Thị Thoa (2013) trong tác phẩm "Nhân tố tôn giáo trong chủ nghĩa ly khai ở một số nước Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay" đã phân tích vai trò của tôn giáo trong các phong trào ly khai tại khu vực Đông Nam Á Nghiên cứu này, xuất bản bởi NXB Chính trị Quốc gia - Sự thật, cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ giữa tôn giáo và các xu hướng chính trị, xã hội trong bối cảnh lịch sử từ sau Thế chiến II cho đến nay.
2 Đặng Nghiêm Vạn (2003), Cộng đồng quốc gia dân tộc Việt Nam, NXB Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, tr 32
Khái niệm “dân tộc” được hiểu là một tập thể tự xác định, bao gồm những đặc điểm chung như ngôn ngữ, tôn giáo, nguồn gốc bộ lạc, quốc tịch hay chủng tộc Trong một dân tộc có thể tồn tại nhiều tộc người, được phân chia thành tộc người đa số và thiểu số dựa trên tỷ lệ dân số Các tộc người này thường sinh sống ở nhiều quốc gia và dân tộc khác nhau.
Dân tộc là một cộng đồng chính trị xã hội được tổ chức bởi một nhà nước, có lãnh thổ, tên gọi, ngôn ngữ hành chính và nền kinh tế văn hóa chung Để trở thành một cộng đồng ổn định và bền vững, dân tộc cần hội đủ bốn đặc trưng: cộng đồng về lãnh thổ, kinh tế, ngôn ngữ và văn hóa, tâm lý Tộc người là hạt nhân cấu thành quốc gia dân tộc, trong đó tồn tại nhiều cộng đồng tộc người khác nhau, tạo nên sự đa dạng về chủng tộc, ngôn ngữ và văn hóa Quốc gia có thể là đa dân tộc hoặc đơn tộc, nhưng bất kể là thiểu số hay đa số, tộc người vẫn là đơn vị cơ bản của dân tộc.
3 Đặng Nghiêm Vạn (2003), Cộng đồng quốc gia dân tộc Việt Nam, NXB Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, tr 73
Rodolfo Stavenhagen's 1991 article, "Ethnic Conflicts and Their Impact on International Society," published in the International Review of Social Sciences, explores the profound effects of ethnic conflicts on global dynamics The work, referenced by the National Center for Social Sciences and Humanities, highlights the interplay between ethnic tensions and international relations, emphasizing the need for a deeper understanding of these conflicts in the context of societal impact.
Viện Thông tin Khoa học Xã hội đã xuất bản tác phẩm của Nghiêm Văn Thái vào năm 1995, mang tên "Tộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay" Cuốn sách được phát hành bởi NXB Khoa học Xã hội tại Hà Nội, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các vấn đề liên quan đến tộc người và xung đột trong bối cảnh toàn cầu.
5 Đặng Nghiêm Vạn (2003), Cộng đồng quốc gia dân tộc Việt Nam, Sđd, tr 72
Trong bài viết "Lại bàn về vấn đề dân tộc, tộc người và nhóm địa phương", Đặng Nghiêm Vạn (2007) đã thảo luận về các khái niệm quan trọng liên quan đến dân tộc học Bài viết này được dẫn theo công trình của Lương Thị Thoa (2013) về vai trò của nhân tố tôn giáo trong chủ nghĩa ly khai tại một số quốc gia Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai Nghiên cứu này được xuất bản bởi NXB Chính trị Quốc gia, nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố văn hóa và tôn giáo trong các phong trào chính trị trong khu vực.
- Sự thật, Hà Nội, tr 9
7 Trịnh Minh Thái (2009), “Chủ nghĩa dân tộc và vấn đề quan hệ giữa các dân tộc trong thế giới hiện đại”, Tạp chí Triết học, số 8 (219), tr 71
Ly khai được định nghĩa trong Đại từ điển Tiếng Việt là hoạt động tách rời khỏi một tổ chức hoặc tư tưởng chính trị nào đó, có thể diễn ra bởi tổ chức, dân tộc, hoặc bộ phận tôn giáo không chịu sự kiểm soát của bên ngoài Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI, đặc biệt ở Đông Nam Á, sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc Ly khai dân tộc đề cập đến việc trong một quốc gia độc lập, một số thế lực từ các dân tộc thiểu số hoặc phi chủ thể phát động yêu sách chính trị và có thể sử dụng bạo lực để yêu cầu thành lập nhà nước độc lập hoặc tự trị.
Trong bài viết của Hao Shiyuan, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Dân tộc Trung Quốc, chủ nghĩa ly khai dân tộc được xem là một trong những biểu hiện nghiêm trọng nhất của chủ nghĩa dân tộc trong thế kỷ XX Để hiểu rõ về chủ nghĩa ly khai dân tộc, cần nắm bắt khái niệm chủ nghĩa dân tộc, là học thuyết chính trị dựa trên sự đối lập giữa các tộc người, thừa nhận vị thế đặc biệt của tộc người mình và khát vọng đảm bảo đặc quyền cho tộc người đó Chủ nghĩa dân tộc có thể được coi là một biến thể của thói ích kỷ nhóm, không công nhận quyền bình đẳng của các tộc người khác.
8 Nguyễn Như Ý (1999), Đại từ điển Tiếng Việt, NXB Văn hóa thông tin, Hà Nội, tr 1.014
Trong bài viết "Hao Shiyuan, Ly khai dân tộc và chủ nghĩa khủng bố" của Lại Văn Toàn (Chủ biên) (2004), được xuất bản trong cuốn "Chủ nghĩa khủng bố toàn cầu: vấn đề và cách tiếp cận" tại NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, trang 117, tác giả đã phân tích mối liên hệ giữa ly khai dân tộc và chủ nghĩa khủng bố trong bối cảnh toàn cầu hóa Nội dung bài viết nhấn mạnh rằng, sự gia tăng của các phong trào ly khai có thể dẫn đến những hành động khủng bố, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh quốc tế.
Chủ nghĩa ly khai dân tộc và chủ nghĩa khủng bố là hai khái niệm có liên quan chặt chẽ, như được nêu trong tài liệu nghiên cứu của Hao Shiyuan (2003) Theo Lương Thị Thoa (2013), yếu tố tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong các phong trào ly khai ở một số quốc gia Đông Nam Á từ sau Thế chiến thứ hai, cho thấy sự phức tạp của mối quan hệ giữa tôn giáo và chính trị trong khu vực này.
11 Trịnh Minh Thái (2009), “Chủ nghĩa dân tộc và vấn đề quan hệ giữa các dân tộc trong thế giới hiện đại”, Tạp chí Triết học, số 8 (219), tr 74
Chủ nghĩa dân tộc, một trong những động lực chính trị và xã hội quan trọng trong lịch sử, thường thể hiện sự tuyệt đối hóa giá trị của dân tộc mình, dẫn đến sự tự phụ và bài ngoại Chủ nghĩa ly khai, một biểu hiện của chủ nghĩa dân tộc, lạm dụng tình cảm yêu tổ quốc và sắc tộc, gây ra thù địch giữa các tộc người và dẫn đến xung đột đẫm máu Hầu hết các quốc gia hiện nay đều là những quốc gia đa tộc người, với Đông Nam Á là ví dụ điển hình Mâu thuẫn giữa các tộc người trong cùng một lãnh thổ là khó tránh khỏi, đặc biệt khi có sự chênh lệch về phát triển kinh tế và văn hóa Nếu không có biện pháp giải quyết kịp thời, những mâu thuẫn này có thể dẫn đến xung đột tộc người và ly khai, đặc biệt là giữa các tộc người thiểu số có điều kiện sống thấp hơn Chủ nghĩa ly khai dân tộc phản ánh xu hướng của các dân tộc thiểu số tìm kiếm độc lập trong bối cảnh những vấn đề chính trị, văn hóa và kinh tế không được đáp ứng.
Trong bài viết "Chủ nghĩa dân tộc" của Trần Nam Tiến, đăng trên Nghiên cứu quốc tế vào ngày 04/02/2015, tác giả phân tích khái niệm chủ nghĩa dân tộc và ảnh hưởng của nó trong bối cảnh quan hệ quốc tế Tài liệu này được trích dẫn từ Sổ tay Thuật ngữ Quan hệ Quốc tế, do Đào Minh Hồng và Lê Hồng Hiệp biên soạn, xuất bản bởi Khoa Quan hệ Quốc tế - Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh Tham khảo tại http://nghiencuuquocte.org/2015/02/04/chu-nghia-dan-toc/, ngày truy cập 14/02/2018.
Khái quát phong trào ly khai dân tộc ở một số nước Đông Nam Á từ sau chiến tranh lạnh
Đông Nam Á là khu vực đa dạng về địa lý, con người và văn hóa, với sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia và các vùng miền Sự không đồng đều trong phát triển kinh tế - xã hội đã ảnh hưởng đến tình hình chính trị và xã hội trong khu vực Cuối thập niên 80 của thế kỷ XX, bối cảnh quốc tế chứng kiến nhiều biến động lớn, làm thay đổi trật tự thế giới hai cực.
Bài luận văn thạc sĩ của Nguyễn Duy Huệ (2007) mang mã số 60.31.40, được thực hiện tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Hà Nội, nghiên cứu về vấn đề ly khai dân tộc ở một số nước Đông Nam Á sau chiến tranh lạnh Tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về những biến động chính trị và xã hội trong khu vực, nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố lịch sử và văn hóa trong quá trình ly khai.
18 Lê Duy Thắng (2010), “Một số vấn đề về chủ nghĩa ly khai dân tộc trong thế giới đương đại”, Tạp chí Nghiên cứu châu Âu, số 4 (115), tr 61
Sự sụp đổ của Liên Xô và thất bại của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu đã chấm dứt Ianta, dẫn đến sự thay đổi tương quan lực lượng theo hướng có lợi cho Mỹ.
Mặc dù đã chuyển từ thế đối đầu sang đàm thoại, môi trường an ninh quốc tế vẫn chưa ổn định và đang phát triển theo hướng phức tạp hơn Nguy cơ không phải là một cuộc chiến tranh thế giới mới mà là sự trở lại của các phong trào ly khai, xung đột vũ trang và xung đột sắc tộc, tôn giáo, vốn đã xuất hiện sau Thế chiến II và tạm lắng trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh Những cuộc đấu tranh này ngày càng gia tăng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến mối quan hệ quốc tế và tình hình an ninh chính trị, kinh tế, xã hội của các quốc gia trên toàn cầu.
Từ sau chiến tranh thế giới thứ hai, cụ thể từ cuối thập niên 50, 60 của thế kỷ
Tại khu vực Đông Nam Á, các cuộc xung đột tôn giáo và sắc tộc đã bắt đầu xuất hiện và ngày càng gia tăng, dẫn đến sự hình thành các phong trào ly khai Điển hình là phong trào Karen, phong trào Shan và Kachi tại Miến Điện vào cuối những năm 1950.
Vào năm 1960, phong trào đấu tranh của người Moro tại miền Nam Philippines, phong trào của người Aceh tại Indonesia, và phong trào ly khai của người Mã Lai Muslim tại miền Nam Thái Lan đã nổi bật, thể hiện khát vọng tự quyết và quyền lợi của các cộng đồng dân tộc thiểu số trong khu vực Đông Nam Á.
Chính quyền trung ương Indonesia đang đối mặt với nhiều thách thức lớn về chính trị và kinh tế - xã hội, đặc biệt là xu hướng ly khai ngày càng gia tăng Sự kiện Đông Timor tách khỏi Cộng hòa Indonesia đã tạo ra hiệu ứng domino, dẫn đến nhiều phong trào đòi ly khai tại các khu vực như Irian Jaya (Tây Papua), Maluku và đặc biệt là tỉnh Aceh.
Sau gần 50 năm kể từ khi Myanmar giành độc lập, các hoạt động nổi loạn của các tộc người thiểu số như Kachin, Chin, Karen, Kareni, Shan và Môn vẫn tiếp diễn, với mục tiêu đòi quyền tự trị hoặc độc lập.
Theo nghị quyết của chính phủ vào tháng 5-1989, tên nước Miến Điện được đổi thành Myanmar
Mười sáu tộc người tại Myanmar thường bị loại trừ khỏi các hoạt động chính trị và kinh tế - xã hội của đất nước Các phong trào đấu tranh liên tục nổ ra, dẫn đến việc chính phủ Myanmar đàn áp các lực lượng ly khai sau nhiều bế tắc trong đàm phán Tình hình đất nước vẫn chưa ổn định, và vào năm 1989, một cuộc thương thuyết giữa Hội đồng Khôi phục trật tự và Luật pháp quốc gia SLORC với các dân tộc thiểu số đã đạt được 15 thỏa thuận ngừng bắn Tuy nhiên, thỏa thuận này chỉ duy trì trong 7 năm, và từ năm 1996, cả hai bên đã vi phạm các điều khoản của thỏa thuận.
Các cuộc bạo loạn vũ trang tại Myanmar gia tăng cùng với sự hoạt động của các nhóm phân lập cực đoan, nổi bật là lực lượng vũ trang của “Vua thuốc phiện” Khunsa ở biên giới Myanmar - Thái Lan Thỏa thuận ngừng bắn với người Kareni đã sụp đổ, dẫn đến cuộc chiến giữa quân đội chính phủ và Đảng Quốc dân tiến bộ Kareni (KNPP) Cuộc nội chiến kéo dài và đẫm máu đã khiến tình hình chính trị, kinh tế và xã hội Myanmar rơi vào trạng thái bất ổn nghiêm trọng.
Phong trào ly khai của người Moro tại miền Nam Philippines là một cuộc đấu tranh vũ trang kéo dài, xuất phát từ những mâu thuẫn lịch sử lâu dài và yếu tố tôn giáo, được gọi là “Vấn đề Moro” hay “Vấn đề Mindanao” Từ thế kỷ XIV, đạo Islam đã được du nhập vào miền Nam Philippines qua các thương nhân Ả Rập, Ấn Độ, tạo nên một diện mạo văn hóa mới cho xã hội Moro và góp phần vào sự đa dạng văn hóa của Philippines Đến thế kỷ XV, sự xâm lược của chủ nghĩa thực dân, đặc biệt là từ Tây Ban Nha, đã dẫn đến sự lan rộng của đạo Công giáo, khiến khu vực phía Bắc và trung tâm Philippines theo Thiên Chúa giáo.
19 Lương Ninh (Chủ biên) (2005), Lịch sử Đông Nam Á, NXB Giáo dục, Hà Nội, tr 553
20 Phạm Thị Vinh (chủ biên) (2007), Một số vấn đề về xung đột sắc tộc và tôn giáo ở Đông Nam Á, Sđd, tr
Trong lịch sử Philippines, tôn giáo đã đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia cư dân thành hai nhóm chính: Công giáo và Hồi giáo (người Moro) Tên gọi "Moro" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, dùng để chỉ người Hồi giáo tại Mindanao, và thường mang ý nghĩa tiêu cực trong mắt người Công giáo Sự khác biệt về lối sống và văn hóa giữa hai nhóm ngày càng gia tăng, đặc biệt sau khi chính quyền thực dân Tây Ban Nha thực hiện chính sách phân biệt đối xử, khuyến khích người Công giáo di cư vào miền Nam Cuộc đấu tranh của người Moro kéo dài suốt 30 năm dưới sự cai trị của Tây Ban Nha và gần nửa thế kỷ dưới quyền Mỹ Sau khi độc lập, chính quyền Philippines tiếp tục áp dụng các chính sách gây bất bình trong cộng đồng Moro, như chương trình định cư người Công giáo từ Luzon và mở rộng hệ thống giáo dục quốc gia, khiến người Moro cảm thấy bị đe dọa về tôn giáo và văn hóa Điều này đã dẫn đến sự ra đời của nhiều phong trào đấu tranh, như Phong trào Muslim độc lập vào năm 1968, nhằm phản đối sự áp bức và tìm kiếm quyền tự quyết cho người Moro.
21 Islam in the Philippines, tại địa chỉ: https://www.revolvy.com/main/index.php?s=Muslim%20Filipinos&item_type=topic, ngày truy cập:
Nguyên văn: “Moro (derived from Spanish word meaning Moor) is the appellation inherited from the
Spaniards, for Filipno Muslim of Mindanao”
Tộc người chủ thể tại Philippines, theo đạo Thiên chúa, khác với người Moro phía Nam theo Islam giáo
Bài viết của Lương Thị Thoa (2013) tập trung vào vai trò của yếu tố tôn giáo trong phong trào ly khai ở một số quốc gia Đông Nam Á từ sau Thế chiến thứ hai đến nay Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự ảnh hưởng của tôn giáo đối với các xu hướng chính trị và xã hội trong khu vực, nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố tôn giáo trong việc hình thành và phát triển các phong trào ly khai.
Vào tháng 10 năm 1972, Mặt trận Giải phóng Quốc gia Moro (MNLF) được thành lập, tiếp theo là Mặt trận Giải phóng Islam giáo Moro (MILF) vào tháng 7 năm 1978, và hoạt động khủng bố của nhóm cực đoan Abu Sayyaf được thành lập vào năm 1991 Mặc dù chính phủ Philippines và các lực lượng ly khai đã tiến hành nhiều cuộc đàm phán ngừng bắn và ký kết các hiệp ước hòa bình, nhưng các điều khoản thường không được thực hiện Hệ quả là, các phong trào đấu tranh tại miền Nam Philippines vẫn tiếp tục kéo dài, khiến cho Mindanao rơi vào tình trạng bạo lực nghiêm trọng và các giải pháp hòa bình cho khu vực này vẫn còn xa vời.
Những nguyên nhân dẫn đến các phong trào ly khai dân tộc ở Đông Nam Á
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều nước Đông Nam Á tuyên bố độc lập nhưng phải đối mặt với khủng hoảng chính trị do tranh giành quyền lực và mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo Một số dân tộc thiểu số cho rằng, nếu một nước thuộc địa có nhiều nhóm dân cư khác nhau, thì các cộng đồng này cần quyền tự quyết để xác định thực thể chính trị mà họ muốn sống Nếu không, sự độc lập chỉ là hình thức thay thế chủ nghĩa thực dân cũ bằng chủ nghĩa thực dân mới Người Ambon tại Indonesia đã nhấn mạnh rằng, mặc dù các quốc gia mới độc lập đã giành được quyền tự quyết, nhưng họ vẫn không cho các dân tộc thiểu số hưởng quyền tương tự, dẫn đến việc các tộc người này không thể tự lựa chọn vị trí và thể chế chính trị phù hợp với nguyện vọng của mình.
Do đó, họ phải đấu tranh để tách ra khỏi nhà nước hiện tại nhằm thành lập một quốc gia độc lập Các cuộc đấu tranh đòi ly khai ở một số nước Đông Nam Á đã bùng phát vào những thập niên 50 và 60 của thế kỷ XX.
Bài viết của Nguyễn Kim Minh (2006) trong Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á đã khám phá những đặc điểm chính của các phong trào ly khai dân tộc ở Đông Nam Á Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ảnh hưởng của các phong trào này trong khu vực, từ đó giúp hiểu rõ hơn về bối cảnh chính trị và xã hội của các quốc gia Đông Nam Á.
Bài viết của Lương Thị Thoa (2013) tập trung vào vai trò của nhân tố tôn giáo trong phong trào ly khai tại một số quốc gia Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay Tác giả phân tích sự ảnh hưởng của tôn giáo đối với các phong trào chính trị và xã hội trong khu vực, nhấn mạnh mối liên hệ giữa tôn giáo và các yếu tố ly khai.
19 thời lắng xuống trong khoảng thời gian diễn ra cuộc chạy đua giữa hai cực trong thời kỳ chiến tranh lạnh
Sau khi "Tuyên ngôn kết thúc chiến tranh lạnh" được công bố tại Hội nghị CSCE tháng 1-1990, sự tan rã của Liên Xô và Liên bang Nam Tư đã làm thay đổi cục diện chính trị quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh chính trị Đông Nam Á Sự kiện này dẫn đến hàng loạt quốc gia tuyên bố độc lập, như 15 quốc gia từ Liên Xô và năm nhà nước kế thừa từ Nam Tư Làn sóng chủ nghĩa dân tộc gia tăng, khuyến khích các cuộc đấu tranh đòi ly khai tại khu vực Đồng thời, cuộc khủng hoảng kinh tế từ 1997 đến 1998 đã gây ra khủng hoảng tài chính và tiền tệ, khiến tốc độ tăng trưởng khu vực giảm mạnh, từ 2% xuống 13% trong năm 1998, với Thái Lan giảm từ 7% (1996) xuống -0.4% (1997) và -8%.
(1998) Đối với Indonesia, tốc độ tăng trưởng từ 8% (1996) giảm xuống -13.7%
Năm 1998, tỉ lệ thất nghiệp tại Đông Nam Á gia tăng đáng kể, với Indonesia ghi nhận 6.4 triệu người thất nghiệp và Thái Lan 1.5 triệu người Khủng hoảng tài chính - tiền tệ năm 1997 - 1998 đã dẫn đến sự suy thoái kinh tế, tạo điều kiện cho các cuộc xung đột xã hội và phong trào ly khai dân tộc bùng nổ Những mâu thuẫn dân tộc - tôn giáo, vốn bị dồn nén trong thời kỳ chiến tranh lạnh, đã trở lại mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
Trong thời kỳ chiến tranh lạnh, phong trào đấu tranh đòi ly khai dân tộc chưa trở thành vấn đề nghiêm trọng cho các quốc gia, chủ yếu vì ba nguyên nhân Thứ nhất, sau khi giành độc lập, các dân tộc trong cùng một quốc gia đều mong chờ một cuộc sống tự do, bình đẳng và hòa hợp, hướng tới sự phát triển và phồn vinh.
Sau đó đổi tên thành Serbia và Montenegro
25 Lương Ninh (Chủ biên) (2005), Lịch sử Đông Nam Á, Sđd, tr 522
Cuộc chiến tranh lạnh đặc trưng bởi sự lôi kéo các quốc gia vào hai chiến tuyến, thu hút sự quan tâm của các lực lượng chính trị Trong giai đoạn này, Đông Nam Á trở thành chiến trường thể hiện sự đối đầu giữa hai phe, khiến tất cả các quốc gia đều bị cuốn vào cuộc cạnh tranh về lợi ích kinh tế, chính trị và văn hóa Tất cả các nước đều coi sự ổn định chung là ưu tiên hàng đầu trong thời kỳ này.
Vấn đề ly khai dân tộc chủ yếu xuất phát từ xung đột tộc người và tôn giáo, một hiện tượng đã tồn tại từ lâu trong lịch sử nhưng trở nên nghiêm trọng hơn dưới chính sách thực dân Khi các nước thực dân phương Tây xâm lược và biến các quốc gia thành thuộc địa, họ đã lợi dụng những mâu thuẫn tộc người sẵn có để dễ dàng cai trị Chính sách chia rẽ dân tộc, như "chia để trị", được thực dân áp dụng triệt để, ví dụ như thực dân Pháp đã chia Đông Dương thành 5 kỳ với các chính sách khác nhau để thống trị hiệu quả hơn Tương tự, thực dân Anh đã chia rẽ người Malay bản địa với người gốc Ấn và gốc Hoa, tình hình này cũng diễn ra ở Indonesia và Philippines Những chính sách phân biệt và chia rẽ dân tộc đã làm sâu sắc thêm những mâu thuẫn và thù hằn giữa các tộc người.
Nguyên nhân chính của căng thẳng xã hội và xung đột giữa các tộc người, dẫn đến các phong trào ly khai, xuất phát từ sự xung đột về quyền lợi giữa các thành viên và cộng đồng trong xã hội Tình trạng này thường liên quan đến những quyền lợi kinh tế không được đảm bảo, gây ra sự bất bình và chia rẽ trong xã hội.
Sự khác biệt về địa vị xã hội giữa các tộc người dẫn đến mâu thuẫn, khiến các tộc người thiểu số cảm thấy thiệt thòi và bị đối xử bất công Họ thường cảm nhận rằng chính quyền trung ương không quan tâm hoặc bỏ rơi lợi ích của mình, đặc biệt là trong trường hợp tại miền Nam.
26 Nguyễn Duy Huệ (2007), “Vấn đề ly khai dân tộc ở một số nước Đông Nam Á sau chiến tranh lạnh”, Tlđd, tr.98
27 Đỗ Thanh Bình (2016), Lịch sử phong trào giải phóng dân tộc thế kỷ XX - Một cách tiếp cận, NXB Đại học
28 Trần Khánh (Chủ biên) (2006), Những vấn đề chính trị, kinh tế Đông Nam Á thập niên đầu thế kỷ, NXB Khoa học Xã hội, tr 56 - 57
Tại Thái Lan, những người ủng hộ Đảng Dân chủ bày tỏ sự bất mãn với chính phủ Thaksin, cho rằng các chính sách của chính quyền trung ương phân biệt đối xử với người Hồi giáo ở ba tỉnh miền Nam, dẫn đến sự bất công trong quyền lợi kinh doanh và phân chia quyền lực Ở Irian Jaya, Indonesia, mặc dù là khu vực giàu tài nguyên như vàng và đồng, nhưng nơi đây lại là một trong những tỉnh nghèo nhất, với thu nhập bình quân đầu người chỉ hơn 100 USD, chiếm 1/10 mức trung bình cả nước Tình trạng tương tự cũng diễn ra ở Aceh và Maluku Tại Philippines, sau khi tuyên bố độc lập, chính quyền trung ương thực hiện các chính sách có lợi cho người Thiên chúa giáo, dẫn đến việc di cư ồ ạt từ miền Bắc và miền Trung tới Mindanao, khiến người Moro trở thành thiểu số trên quê hương của họ Chính sách khuyến khích khai hoang đã tạo điều kiện cho người di cư chiếm đất và nắm quyền hành, trong khi người Moro bị áp bức và buộc phải đấu tranh đòi ly khai.
Sự phát triển không đồng đều về kinh tế giữa các tộc người thiểu số và tộc người chủ thể trong một quốc gia đa dân tộc dẫn đến nhiều mâu thuẫn Các tộc người thiểu số thường gặp khó khăn về kinh tế, với trình độ phát triển thấp hơn và khoảng cách lớn so với người Kinh và Hoa Tại Việt Nam, tỷ lệ nghèo của các dân tộc thiểu số cao hơn 4.5 lần so với người Kinh và Hoa, mặc dù chỉ chiếm 1/8 dân số, nhưng họ lại chiếm đến 40% tổng số người nghèo vào năm 2004 Trong giai đoạn từ 1993 đến 2004, sự chênh lệch này càng trở nên rõ rệt.
29 Richard Chauvel, “Australia, Indonesia and the Papuan crises”, APSNet Policy Forum, 27/4/2006, tại địa chỉ: https://nautilus.org/apsnet/0614a-chauvel-html/, truy cập ngày: 18/3/2018
Trong bài viết của Hoa Hữu Lân (2000) về kinh tế Indonesia, ông đã chỉ ra những thực tế và thách thức mà quốc gia này đang phải đối mặt (tr 203) Bùi Huy Thành (2007) cũng đã phân tích một số nguyên nhân gây ra xung đột sắc tộc và tôn giáo ở Indonesia trong những thập kỷ gần đây, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ bối cảnh xã hội để giải quyết những vấn đề này (tr 70).
31 Nguyễn Duy Huệ (2007), “Vấn đề ly khai dân tộc ở một số nước Đông Nam Á sau chiến tranh lạnh”, Tlđd, tr 100-101
Tình trạng nghèo đói và bất công trong đời sống kinh tế đã gia tăng 14.6% giữa người Kinh - Hoa và các dân tộc thiểu số, dẫn đến xung đột sắc tộc tại nhiều quốc gia Trước thực trạng này, nhiều nhóm dân tộc đã nảy sinh tư tưởng đòi ly khai khỏi quốc gia mà họ đang sinh sống.
Bối cảnh thế giới và khu vực những năm đầu thế kỷ XXI tác động đến
Bước vào thế kỷ XXI, Đông Nam Á chứng kiến nhiều thay đổi lớn trong bối cảnh chính trị toàn cầu, với xu hướng liên kết khu vực và hội nhập quốc tế của ASEAN đang phát triển mạnh mẽ, duy trì ổn định kinh tế Tuy nhiên, những năm đầu thế kỷ đã chứng kiến sự gia tăng của nạn khủng bố bạo lực, trở thành vấn đề toàn cầu, đặc biệt khi khu vực này được xem là "mặt trận thứ hai chống khủng bố" sau sự kiện 11-9-2001 Các quốc gia Đông Nam Á không chỉ đối mặt với biến động chính trị trong nước và thế giới, mà còn bị đe dọa bởi khủng bố toàn cầu, làm gia tăng bất ổn chính trị, đặc biệt là vấn đề chủ nghĩa ly khai dân tộc, trở thành thách thức lớn cho sự phát triển của khu vực.
33 Nguyễn Duy Huệ (2007), “Vấn đề ly khai dân tộc ở một số nước Đông Nam Á sau chiến tranh lạnh”, Tlđd, tr 95-96
24 nước Indonesia và Thái Lan đang phải đối mặt với tình trạng ly khai dân tộc cao độ nói riêng
Sự gia tăng của các cuộc khủng bố bạo lực trên toàn cầu đã ảnh hưởng đến sự phát triển và tính chất của các phong trào ly khai tại tỉnh Aceh, Indonesia và ba tỉnh miền Nam Thái Lan Các tổ chức ly khai tại hai khu vực này có khả năng cao trong việc liên kết và nhận viện trợ từ các tổ chức khủng bố quốc tế, do mạng lưới và sức ảnh hưởng của chúng đã vượt ra ngoài khu vực, vươn tới toàn cầu.
Al Qaeda của Osama bin Laden chia sẻ mục tiêu gây bất ổn chính trị và xã hội, tạo áp lực lên chính phủ địa phương để đòi hỏi lợi ích cho nhóm nổi dậy Sự đồng cảm này giữa các lực lượng khủng bố và ly khai đã thúc đẩy tinh thần chiến đấu của các phần tử Hồi giáo cực đoan tại tỉnh Aceh, Indonesia và miền Nam Thái Lan.
Đông Nam Á hiện đang đối mặt với tình trạng ly khai dân tộc ngày càng phức tạp, với những mâu thuẫn xã hội bị kìm nén và tác động từ các yếu tố lịch sử như sự kết thúc của chiến tranh thế giới thứ hai Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc hẹp hòi đã dẫn đến hàng loạt phong trào ly khai xuất hiện tại nhiều vùng và lan rộng ra khắp khu vực Kể từ sau chiến tranh lạnh, làn sóng ly khai dân tộc tại Đông Nam Á đã trở lại với tính chất phức tạp hơn, kéo dài đến đầu thế kỷ XXI Các phong trào ly khai trên thế giới, đặc biệt tại Đông Nam Á, được phân loại thành nhiều loại hình như đối kháng quân sự, thống nhất xuyên biên giới, tương tác và khủng bố bạo lực, nhưng chủ yếu đều sử dụng phương thức đấu tranh bạo lực Dù chịu ảnh hưởng từ tình hình quốc gia, các phong trào ly khai tại Đông Nam Á đều xuất phát từ mâu thuẫn giữa người dân địa phương và chính quyền.
Trong bối cảnh 25 trung ương không còn khả năng kiểm soát, các cuộc nổi dậy nhỏ lẻ đã phát triển thành những phong trào ly khai quy mô lớn Những phong trào này nhằm mục tiêu thành lập một quốc gia độc lập hoặc đạt được quyền tự trị cao cho các tộc người của họ, phản ánh sự bất mãn với lịch sử, văn hóa và chính sách của chính phủ.