CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VẤN ĐỀ CẦN NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận
1 Khái niệm Môi trường và chức năng cơ bản của Môi trường
Môi trường là sự kết hợp của các thành phần vô cơ, sinh vật và con người, cùng tồn tại và phát triển trong một không gian và thời gian nhất định Sự tương tác đa chiều giữa các thành phần này quyết định hướng phát triển của toàn bộ hệ môi trường.
Theo điều I, luật bảo vệ môi trường của Việt Nam xác định:
Môi trường là tổng thể các yếu tố tự nhiên và nhân tạo, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, bao quanh con người và ảnh hưởng đến đời sống, sản xuất, cũng như sự tồn tại và phát triển của con người và thiên nhiên.
Môi trường có các chức năng cơ bản sau:
Môi trường đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người và các sinh vật, mang lại giá trị phúc lợi và thẩm mỹ cho cảnh quan Khi chất lượng môi trường giảm sút, nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của con người và các loài sinh vật.
Môi trường cung cấp các nguồn lực thiết yếu như nguyên liệu, năng lượng, nước và động thực vật hoang dã, đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống và sản xuất của con người.
Sự suy giảm về số lượng và chất lượng của các nguồn lực có tác động nghiêm trọng đến cuộc sống cũng như hoạt động sản xuất kinh doanh của con người.
Môi trường là nơi chứa đựng các chất phế thải do con người tạo ra trong cuộc sống hoạt đọng sản xuất kinh doanh của mình
Môi trường là nơi giảm nhẹ các tác động có hại của thiên nhiên tới con người và sinh vật trên trái đất.
Môi trường là nơi lưu trữ và cung cấp thông tin cho con người.
Trường Đại học Kinh tế Huế
2.Sự biến đổi môi trường
Môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa và tái tạo các nguồn tài nguyên thiên nhiên tái tạo thông qua một chu trình trao đổi vật chất khép kín Nó không chỉ cung cấp đầu vào cho sự sống của các sinh vật trên trái đất mà còn hấp thụ chất thải và biến đổi chúng thành các tài nguyên thiên nhiên hữu ích cho sự sống.
Chất lượng môi trường bao gồm chất lượng đất, nước và không khí Khi lượng chất thải thải ra vượt quá khả năng tự làm sạch của môi trường, cân bằng sinh thái sẽ bị phá vỡ, dẫn đến sự hủy hoại môi trường Mức độ và thời gian mà cân bằng sinh thái bị ảnh hưởng sẽ quyết định tốc độ gia tăng tác động tiêu cực đến môi trường, có thể gây ra những biến đổi không thể khắc phục.
- Khái niệm ô nhiễm môi trường: Theo Luật Bảo vệ Môi trường của Việt Nam:
"Ô nhiễm môi trường là sự làm thay đổi tính chất của môi trường, vi phạm Tiêu chuẩn môi trường".( Theo khoản 4, điều 2 của Luật bảo vệ môi trường).
Ô nhiễm môi trường là sự thải các chất hoặc năng lượng vào môi trường, gây hại cho sức khỏe con người, sự phát triển sinh vật và chất lượng môi trường Các tác nhân ô nhiễm bao gồm khí thải, nước thải, chất thải rắn và các yếu tố vật lý, sinh học cùng với năng lượng như nhiệt độ và bức xạ Môi trường chỉ được coi là ô nhiễm khi nồng độ hoặc cường độ của các tác nhân này đạt mức có khả năng tác động xấu đến con người, sinh vật và vật liệu.
Suy thoái môi trường là một vấn đề quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của con người và thiên nhiên Theo định nghĩa tại khoản 5, điều 2 của Luật bảo vệ môi trường, suy thoái môi trường được hiểu là sự làm thay đổi chất lượng và số lượng của thành phần môi trường, gây ra những tác động tiêu cực đến đời sống của con người và thiên nhiên Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và ngăn chặn sự suy thoái môi trường để đảm bảo sự phát triển bền vững của xã hội.
Thành phần môi trường bao gồm các yếu tố như không khí, nước, đất, âm thanh, ánh sáng, lòng đất, núi, rừng, sông, hồ, biển, cùng với sinh vật và các hệ sinh thái Ngoài ra, các khu dân cư, khu sản xuất, khu bảo tồn thiên nhiên, cảnh quan thiên nhiên, danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử và các hình thái vật chất khác cũng là những yếu tố quan trọng cấu thành môi trường.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Sự cố môi trường được định nghĩa là những tai biến hoặc rủi ro xảy ra trong hoạt động của con người hoặc do biến đổi tự nhiên bất thường, dẫn đến suy thoái môi trường nghiêm trọng (Theo khoản 6, điều 2 của Luật bảo vệ môi trường)
Sự cố môi trường có thể xảy ra do:
Bão, lũ lụt, hạn hán, nứt đất, động đất, trượt đất, sụt lở đất, núi lửa phun, mưa axit, mưa đá, biến động khí hậu và thiên tai khác;
Hoả hoạn, cháy rừng và sự cố kỹ thuật đều có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến môi trường, ảnh hưởng đến các cơ sở sản xuất, kinh doanh, cũng như các công trình kinh tế, khoa học, kỹ thuật, văn hóa, xã hội và an ninh quốc phòng.
Các sự cố trong quá trình tìm kiếm, thăm dò, khai thác và vận chuyển khoáng sản, dầu khí bao gồm sập hầm lò, phụt dầu, tràn dầu, vỡ đường ống dẫn dầu, dẫn khí, đắm tàu, cũng như các sự cố tại cơ sở lọc hóa dầu và các cơ sở công nghiệp khác.
Sự cố trong lò phản ứng hạt nhân, nhà máy điện nguyên tử, nhà máy sản xuất, tái chế nhiên liệu hạt nhân, kho chứa chất phóng xạ.
"Tiêu chuẩn môi trường là những chuẩn mức, giới hạn cho phép, được quy định dùng làm căn cứ để quản lý môi trường".
Tiêu chuẩn môi trường đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững của mỗi quốc gia, phản ánh trình độ khoa học, công nghệ và tổ chức quản lý Hệ thống tiêu chuẩn này bao gồm các tiêu chuẩn về nước, không khí, bảo vệ đất canh tác, sử dụng phân bón trong nông nghiệp, bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu, diệt cỏ, cũng như bảo vệ nguồn gen và đa dạng sinh học.
3 Mối quan hệgiữa Môi trường và phát triển kinh tế- xã hội
Phát triển kinh tế xã hội là quá trình nâng cao điều kiện sống của con người thông qua sản xuất của cải vật chất, cải thiện quan hệ xã hội và nâng cao chất lượng văn hóa Sự phát triển không chỉ là xu thế của từng cá nhân mà còn là của toàn nhân loại trong quá trình sống Mối quan hệ giữa môi trường và sự phát triển là rất chặt chẽ, ảnh hưởng lẫn nhau trong việc cải thiện đời sống.
Cơ sở thực tiễn
1 Các công cụ được áp dung trong công tác quản lý chất thải rắn sinh hoạt của các nước trên thế giới
Trong quản lý môi trường và chất thải rắn, việc sử dụng hệ thống công cụ đa dạng là cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ môi trường Các công cụ này bao gồm cả kỹ thuật và hành chính Để nâng cao hiệu quả quản lý chất thải rắn, bên cạnh các biện pháp kỹ thuật, các nhà quản lý và hoạch định chính sách cần áp dụng nhiều phương pháp quản lý khác nhau Cách tiếp cận truyền thống thường dựa vào việc "ra lệnh và kiểm soát".
Trường Đại học Kinh tế Huế cho rằng việc nộp phạt là hình thức mà những người gây ô nhiễm phải trả giá cho hành vi phát thải vượt quá tiêu chuẩn Tuy nhiên, mức phạt hiện nay còn quá thấp, khiến cho những người gây ô nhiễm chấp nhận chịu phạt thay vì đầu tư vào công nghệ kiểm soát ô nhiễm Hơn nữa, cách tiếp cận này không tạo ra động lực khuyến khích cải thiện hành vi và nâng cao công nghệ trong quản lý môi trường.
Để nâng cao hiệu quả quản lý môi trường và chất thải rắn sinh hoạt, nhiều công cụ kinh tế đã được phát triển và áp dụng Trong lĩnh vực chất thải rắn, có hơn 90 công cụ kinh tế đã được xác định, và chúng được phân loại thành ba nhóm chính.
1.1 Nhóm công cụ tạo ra nguồn thu Đó là những công cụ kinh tế được áp dụng để tạo ra nguồn thu cho mục đích bảo vệ và cải thiện môi trường hoặc được sử dụng cho những mục đích khác Nguồn thu được tạo ra qua 3 phương tiện chính gồm: Phí, thuế, quỹ.
Trong lĩnh vực quản lý chất thải, các loại phí như phí phát sinh chất thải, phí thu gom và phí ô nhiễm được áp dụng, đặc biệt là phí người sử dụng Phí này có thể thay đổi dựa trên mỗi đơn vị chất thải hoặc được cố định cho mỗi hộ gia đình Đối với hộ gia đình giàu, sự chênh lệch về phí không phải là vấn đề lớn, nhưng với hộ gia đình thu nhập thấp, việc định ra phí để khuyến khích tái chế và ngăn chặn đổ thải bất hợp pháp là rất khó khăn Phí người sử dụng được coi là một loại phí ước lượng, dựa trên tỷ lệ phát sinh chất thải và nhu cầu dịch vụ chất thải rắn Người phát sinh chất thải phải trả khoản phí này, và có thể được giảm nếu họ chứng minh được gánh nặng môi trường của mình thấp hơn mức phí đã định.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Trong lĩnh vực thuế, có nhiều loại thuế như thuế bất động sản, thuế thu nhập, thuế ô nhiễm và thuế đánh vào sản phẩm Đặc biệt, thuế xanh hay thuế sinh thái được thiết kế để tác động đến việc tiêu thụ sản phẩm và giảm thiểu chất thải Ví dụ, Colombia, Brazil và Venezuela áp dụng thuế lên việc tiêu thụ gỗ, giúp giảm chất thải từ khai thác và chế biến gỗ, đồng thời khuyến khích tái chế Brazil cũng điều chỉnh tỷ lệ thuế giá trị gia tăng để hỗ trợ các hoạt động bảo vệ môi trường Một vấn đề lớn hiện nay là chất thải từ túi nilon, loại túi này dễ bị gió thổi và gây ô nhiễm Chính phủ Ailen đã áp dụng mức thuế cao đối với túi nilon để giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng.
2002, kết quả là giảm 90% tiêu dùng Một vài thành phố của Băngladesh và Ấn Độ đã phân phối những túi nàyở các nơi mua sắm.
Một số thuế sinh thái được áp dụng cho sản phẩm và bao bì nhằm khuyến khích tái chế, trong đó các sản phẩm có nhãn sinh thái sẽ được giảm thuế, như đồ uống đóng trong chai thủy tinh Đan Mạch đã triển khai thuế sinh thái từ năm 1999 đối với nhiều sản phẩm gây ảnh hưởng lớn đến môi trường, bao gồm thuốc trừ sâu và dầu thải Estonia và Hungary cũng giảm thuế cho bao bì nếu chứng minh được khả năng tái sử dụng và tái chế Thuế sinh thái đối với bao bì không phải lon nước giải khát được tính theo trọng lượng, và các công ty có thể giảm thuế nếu giảm trọng lượng bao bì Các bao bì làm từ vật liệu tái chế, như giấy tái chế, cũng được áp dụng mức thuế thấp hơn Ngoài ra, thuế Doanh nghiệp trước đây được áp dụng để hạn chế hoạt động của doanh nghiệp thông qua việc yêu cầu trang bị thiết bị kiểm soát hoặc giảm công suất sản xuất.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Các loại quỹ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các hoạt động cải thiện môi trường Nguồn tài chính cho những quỹ này có thể đến từ sự hỗ trợ của các tổ chức và cá nhân, cả trong nước và quốc tế.
Những nguồn thu từ các công cụ kinh tế không chỉ cung cấp hỗ trợ tài chính để cải thiện các vấn đề môi trường, mà còn có tác động lớn đến hành vi của những người gây ô nhiễm và người sử dụng dịch vụ.
1.2 Nhóm công cụ kích thích đầu tư
Tiết kiệm tiền là một mục tiêu quan trọng của nhà sản xuất, có thể đạt được bằng cách giảm trọng lượng sản phẩm và bao bì Việc này không chỉ giúp giảm chi phí nguyên liệu sản xuất mà còn giảm chi phí vận chuyển, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận.
Giảm trọng lượng sản phẩm và bao bì không chỉ làm giảm chất thải trong quá trình sản xuất mà còn giảm thiểu lượng chất thải từ tiêu dùng Các biện pháp như làm nhẹ, thay thế và tái chế vật liệu có thể giúp đạt được mục tiêu này; ví dụ, Coca-Cola đã giảm trọng lượng lon soda khoảng 41%, trong khi Fader al Express giảm trọng lượng bao thư khoảng 40% Chôn lấp là phương pháp thải bỏ chất thải có chi phí thấp nhất, trong khi chi phí cho việc compost chỉ chiếm 50% và 10-20% cho chuyển hóa chất thải thành năng lượng Khi chi phí quản lý chất thải trở nên hợp lý, một thị trường chất thải sẽ hình thành, cho phép các công ty mua lại khoản tiết kiệm phát thải từ nhau thông qua “Giấy phép kinh doanh chất thải”.
Rõ ràng, công cụ kinh tế này kích thích người sản xuất đầu tư đổi mớicông nghệ sản xuất, trang bị các phương tiện kiểm soát ô nhiễm.
Công cụ kinh tế kích thích đầu tư không chỉ bao gồm các hình thức truyền thống mà còn tích hợp những chính sách và thủ tục nhằm khuyến khích khu vực tư nhân tham gia vào việc xây dựng và vận hành các phương tiện xử lý chất thải rắn Điều này không chỉ giúp nâng cao tính cạnh tranh trong các hợp đồng dịch vụ chất thải rắn mà còn tạo ra động lực mạnh mẽ cho các nhà đầu tư tư nhân nhờ vào những quy định nghiêm ngặt về việc đổ thải an toàn.
Trường Đại học Kinh tế Huế
1.3 Những công cụ làm thay đổi hành vi:
Biện pháp chính trong công cụ này là giáo dục, bao gồm cả những chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng có mục tiêu.
Công cụ ký quỹ hoàn trả và hệ thống hoàn trả nhà sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc giảm chất thải và tăng cường tái chế Hầu hết các hệ thống này là tự nguyện, điển hình là việc trả lại chai và lon nước giải khát sau khi sử dụng, với mức ký quỹ hoàn trả tính theo mỗi đơn vị sản phẩm Chi phí không dựa trên trọng lượng mà dựa vào thể tích và chất liệu của vật chứa Tại Bỉ, các nhà sản xuất nước giải khát không sử dụng chai và lon có thể tái chế sẽ phải chịu thuế sinh thái Ở Mỹ, tất cả lon nước giải khát phải có hệ thống thu hồi và hoàn trả quỹ.
2 Quản lý chất thải rắn ở Việt Nam
Chất thải rắn đang trở thành vấn đề nghiêm trọng tại Việt Nam, với hơn 15 triệu tấn chất thải phát sinh mỗi năm và dự báo sẽ tiếp tục gia tăng trong thập kỷ tới Các vùng đô thị, chiếm khoảng 24% dân số, tạo ra hơn 6 triệu tấn chất thải hàng năm, tương đương gần 50% tổng lượng chất thải sinh hoạt của cả nước Sự mở rộng đô thị, phát triển công nghiệp và hiện đại hóa cơ sở y tế sẽ làm gia tăng đáng kể lượng chất thải nguy hại, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được xử lý đúng cách Việt Nam đã thiết lập khung pháp lý và kế hoạch đầu tư để cải thiện chất lượng dịch vụ tại các thành phố lớn, nhưng để đạt được mục tiêu quản lý và tiêu hủy chất thải rắn hiệu quả và an toàn, cần sự hợp tác từ chính phủ, các cơ sở công nghiệp, bệnh viện, doanh nghiệp và cộng đồng Chính phủ Việt Nam nhận thức rõ tác động kinh tế và xã hội từ việc quản lý chất thải yếu kém và đang nỗ lực cải thiện tình hình.
Trường Đại học Kinh tế Huế đang nỗ lực tập trung giải quyết các vấn đề thông qua việc phối hợp các biện pháp chính sách, tài chính và nâng cao nhận thức, đồng thời thu hút sự tham gia của cộng đồng.