Sự cần thiết của đề tài nghiên cứu
Trong hơn 10 năm qua, tăng trưởng kinh tế Việt Nam đã có dấu hiệu chậm lại Mặc dù GDP có xu hướng phục hồi trong 2 năm gần đây, mô hình tăng trưởng vẫn bộc lộ nhiều bất ổn Tăng trưởng chủ yếu diễn ra theo chiều rộng, chưa đảm bảo tính hợp lý và hiệu quả trong việc sử dụng các yếu tố tăng trưởng.
Tăng trưởng kinh tế hiện nay phụ thuộc nhiều vào việc tăng vốn, nhưng hiệu quả đầu tư lại thấp Năng suất lao động không cao và tăng trưởng chậm, trong khi ngành công nghiệp chế biến chế tạo chủ yếu dựa vào gia công và lắp ráp Sự phát triển kém của ngành công nghiệp hỗ trợ đã làm chậm quá trình cải thiện sức cạnh tranh quốc gia.
CNHT, hay công nghiệp hỗ trợ, được hiểu là sản xuất các sản phẩm trung gian cho quá trình sản xuất chính, như sơ chế nguyên liệu thô hoặc chế tạo linh kiện theo tiêu chuẩn kỹ thuật CNHT cung cấp đầu vào trung gian cho ngành lắp ráp và chế biến, đóng vai trò quan trọng trong thu hút vốn FDI, nâng cao trình độ lao động và cải tiến công nghệ Sự phát triển của CNHT không chỉ giảm chi phí sản xuất mà còn tăng sức cạnh tranh và giá trị gia tăng cho các ngành sản xuất trong nền kinh tế Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế và đối mặt với cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, việc thúc đẩy CNHT và tham gia tích cực vào chuỗi sản xuất toàn cầu là cần thiết để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức.
Công nghiệp điện tử (CNĐT) được xem là ngành sản xuất cơ bản của nền kinh tế quốc dân, đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế hiện đại và ảnh hưởng mạnh mẽ đến các ngành khác Tại Đông Á, CNĐT phát triển mạnh mẽ với các mạng lưới sản xuất lớn, có sự hiện diện của nhiều tập đoàn điện tử hàng đầu như Samsung, LG, và Canon Tại Việt Nam, ngành CNĐT đang tăng trưởng nhanh chóng, với xuất khẩu mặt hàng điện tử và linh kiện tăng gần 36,5% năm 2015 và 21,5% năm 2016 Chỉ số tiêu thụ sản phẩm điện tử cũng liên tục gia tăng Sự phát triển này chủ yếu nhờ vào việc thu hút đầu tư lớn từ các tập đoàn đa quốc gia như Samsung, Canon, Intel, và Foxconn, đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu và tạo ra nhiều việc làm cho nền kinh tế.
Mặc dù ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) của Việt Nam đang phát triển, nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu của ngành điện tử và toàn bộ ngành công nghiệp Hiện tại, hơn 90% nguyên liệu phụ trợ cho sản xuất điện tử phải được nhập khẩu, cho thấy sự cần thiết phải tăng cường liên kết trong chuỗi cung ứng.
DN CNHT trong nước và các tập đoàn, DN điện tử nước ngoài còn vô cùng yếu,
Giá trị gia tăng trong ngành điện tử hiện còn thấp và chưa đóng góp đáng kể vào chuỗi sản xuất điện tử khu vực, dẫn đến vai trò tích cực của ngành này đối với tăng trưởng kinh tế chưa được thể hiện rõ ràng.
Phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT) trong ngành công nghiệp điện tử (CNĐT) là điều cần thiết và khách quan, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, trong những năm qua, CNHT ngành CNĐT tại Việt Nam vẫn chưa phát triển mạnh mẽ, khả năng đáp ứng nhu cầu nội địa còn hạn chế, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng tăng trưởng.
Ý nghĩa của luận án
NCS nhận thấy rằng nghiên cứu hệ thống về vai trò và tác động của phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT) đối với tăng trưởng kinh tế (TTKT), đặc biệt trong ngành công nghiệp điện tử (CNĐT), là đề tài cấp thiết và có ý nghĩa thực tiễn cao trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cuộc CMCN 4.0 Do đó, NCS đã chọn đề tài “Phát triển công nghiệp hỗ trợ và tăng trưởng kinh tế Việt Nam: trường hợp ngành điện tử” cho luận án tiến sĩ Luận án sẽ tập trung vào việc nghiên cứu và đánh giá thực trạng phát triển CNHT ngành CNĐT, đồng thời phân tích tác động một chiều của phát triển ngành CNHT đến TTKT Việt Nam trong lĩnh vực điện tử.
Luận án này sẽ cung cấp những kiến thức mới về tác động của phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT) đến tăng trưởng kinh tế (TTKT), với nghiên cứu cụ thể trong ngành điện tử của Việt Nam Kết quả nghiên cứu sẽ bao gồm các phương pháp và số liệu thực nghiệm minh chứng cho ảnh hưởng của CNHT đối với TTKT, từ đó góp phần làm rõ ý nghĩa lý luận trong lĩnh vực này.
Luận án sẽ làm rõ lý thuyết về tác động của phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT) đến tăng trưởng kinh tế (TTKT), đồng thời xây dựng khung phân tích để đánh giá mối quan hệ này Nghiên cứu sẽ tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến tác động của CNHT đến TTKT, với trọng tâm là ngành điện tử, nhằm tạo cơ sở lý luận cho các nghiên cứu trường hợp cụ thể trong tương lai Các đóng góp mới của luận án sẽ tập trung vào việc cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về mối liên hệ giữa CNHT và TTKT.
Hệ thống khung lý thuyết về phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT) cần được xây dựng và hoàn thiện, bao gồm các khái niệm, đặc điểm và tiêu chí đánh giá sự phát triển Bên cạnh đó, cần đề xuất khái niệm và phạm vi của CNHT trong ngành điện tử để phù hợp với yêu cầu thực tiễn và xu hướng phát triển hiện nay.
Xây dựng và hoàn thiện khung lý thuyết về tác động của công nghiệp hỗ trợ (CNHT) đối với tăng trưởng kinh tế (TTKT) là một nhiệm vụ quan trọng Đồng thời, việc phát triển mô hình đánh giá tác động của CNHT đến TTKT sẽ giúp xác định rõ ràng mối quan hệ giữa hai yếu tố này, từ đó cung cấp cơ sở cho các chính sách phát triển kinh tế hiệu quả.
- Xây dựng và hoàn thiện hệ thống khung lý thuyết về các nhân tố ảnh hưởng đến sự tác động của phát triển CNHT đến TTKT Ý nghĩa thực tiễn
Dựa trên các phân tích và đánh giá về thực trạng cũng như tác động của sự phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT) ngành điện tử đối với tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam, luận án đã đưa ra những đóng góp thực tiễn quan trọng.
Nâng cao nhận thức và hiểu biết của doanh nghiệp cùng các nhà quản lý nhà nước về tình hình phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT) ngành điện tử tại Việt Nam là rất quan trọng Việc hiểu rõ vai trò của CNHT ngành điện tử không chỉ thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành mà còn góp phần tích cực vào tăng trưởng kinh tế và chuyển đổi mô hình kinh tế tại Việt Nam.
Cần xây dựng cơ sở khoa học vững chắc để tham khảo trong quá trình hoạch định chính sách phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành điện tử, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam Việc này không chỉ giúp nâng cao năng lực sản xuất trong nước mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử, góp phần vào sự chuyển mình của nền kinh tế.
- Đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển CNHT ngành điện tử gắn với mục tiêu thúc đẩy TTKT tại Việt Nam.
Nội dung chính của luận án
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục, nội dung luận án sẽ bao gồm các chương cụ thể như sau:
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu và hướng nghiên cứu về phát triển công nghiệp hỗ trợ và tăng trưởng kinh tế trong trường hợp ngành điện tử
Chương 2: Cơ sở lý luận và phương pháp đánh giá tác động của phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành điện tử đến tăng trưởng kinh tế
Chương 3: Thực trạng tác động của phát triển công nghiệp hỗ trợ đến tăng trưởng kinh tế của Việt Nam: trường hợp ngành điện tử
Chương 4: Quan điểm, định hướng và giải pháp thúc đẩy phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành điện tử nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ HƯỚNG NGHIÊN CỨU VỀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP HỖ TRỢ VÀ TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ TRONG TRƯỜNG HỢP NGÀNH ĐIỆN TỬ
Tổng quan các công trình khoa học đã đƣợc công bố trong và ngoài nước về Công nghiệp hỗ trợ và Tăng trưởng kinh tế trong trường hợp ngành điện tử
Nghiên cứu về công nghiệp hỗ trợ (CNHT) và tăng trưởng kinh tế (TTKT) đang ngày càng thu hút sự chú ý trong những năm gần đây Sự phát triển của CNHT có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất, nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm công nghiệp và hỗ trợ TTKT Do đó, việc nghiên cứu mối liên hệ giữa phát triển CNHT và TTKT là cần thiết cả về lý luận lẫn thực tiễn Ngoài ra, tác động của CNHT đến tăng trưởng kinh tế cũng là một chủ đề hấp dẫn đối với nhiều nhà nghiên cứu trong và ngoài nước.
Các lý thuyết về phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT) trong ngành điện tử bao gồm những định nghĩa cơ bản về CNHT, các điều kiện cần thiết để thúc đẩy sự phát triển của CNHT, cũng như những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này Bên cạnh đó, các tiêu chí đo lường sự phát triển của CNHT cũng rất quan trọng, cùng với các chính sách hỗ trợ nhằm nâng cao hiệu quả và bền vững trong ngành điện tử.
(ii) Vai trò của phát triển CNHT, vai trò của ngành CNĐT đối với phát triển công nghiệp, TTKT;
(iii) Đánh giá tác động của phát triển công nghiệp chế biến chế tạo đến TTKT;
1.1.1 Các công trình nghiên cứu trong nước
1.1.1.1 Nghiên cứu về công nghiệp hỗ trợ và phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành điện tử
Gần đây, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về ngành công nghiệp hỗ trợ tại Việt Nam, với sự tập trung vào từng lĩnh vực cụ thể Tuy nhiên, do mục đích và thời gian nghiên cứu khác nhau, các kết quả và nhận định cũng không đồng nhất.
Công nghiệp hỗ trợ (CNHT) tại Việt Nam được định nghĩa đa dạng, phản ánh các cách tiếp cận và mục tiêu khác nhau trong từng nghiên cứu Khái niệm và phạm vi của CNHT cần được xem xét kỹ lưỡng để hiểu rõ hơn về vai trò và tầm quan trọng của nó trong phát triển kinh tế.
Nguyễn Thị Xuân Thúy (2005) định nghĩa công nghiệp hỗ trợ (CNHT) tại Việt Nam là nhóm các hoạt động công nghiệp cung cấp đầu vào trung gian, bao gồm linh kiện, phụ tùng và công cụ sản xuất Hoàng Văn Châu (2010) cũng nhấn mạnh rằng CNHT là ngành sản xuất linh kiện, phụ tùng và sản phẩm trung gian, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp đầu vào cho ngành lắp ráp và chế biến, nhằm tạo ra sản phẩm cuối cùng.
Trương Thị Chí Bình (2010) cho rằng công nghiệp hỗ trợ (CNHT) bao gồm toàn bộ quá trình sản xuất các linh phụ kiện, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm hoàn thiện cho người tiêu dùng Các sản phẩm CNHT chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực như kim loại, nhựa, cao su, điện và điện tử.
Trong các nghiên cứu gần đây, phạm vi của công nghiệp hỗ trợ (CNHT) đã được mở rộng, được định nghĩa là các ngành công nghiệp sản xuất vật liệu, linh kiện, phụ kiện và bán thành phẩm nhằm cung cấp cho ngành sản xuất và lắp ráp các sản phẩm hoàn chỉnh, bao gồm cả tư liệu sản xuất và sản phẩm tiêu dùng Khái niệm này đã được Nguyễn Thị Dung Huệ (2012) áp dụng trong các nghiên cứu của mình.
Hà Thị Hương Lan (2014)[15], Phạm Thu Phương (2013)[20], Lê Xuân Sang và Nguyễn Thị Thu Huyền (2011)[22], Nguyễn Ngọc Sơn (2008)[23], Trần Đình Thiên (2012)[25], Đỗ Minh Thụy (2013[30]), …
Còn theo Hoàng Văn Việt (2014)[43, tr.12] đưa ra định nghĩa CNHT là
“những doanh nghiệp vừa và nhỏ sản xuất hàng hóa trung gian làm đầu vào cho các ngành sản xuất, chế biến, lắp ráp hàng hóa cuối cùng”
Ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) có bốn đặc điểm chính: (i) sự phát triển của CNHT là một phần tất yếu trong quá trình phân công lao động; (ii) CNHT là một ngành phức tạp và rộng lớn; (iii) CNHT đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra "chuỗi giá trị"; và (iv) CNHT không chỉ là ngành công nghiệp phụ Đặc điểm phức tạp và rộng lớn của CNHT thể hiện qua sự liên kết giữa nhiều doanh nghiệp và ngành khác nhau trong quá trình sản xuất sản phẩm hoàn chỉnh Nhờ có CNHT, chuỗi giá trị được kéo dài và mở rộng ra hầu hết các ngành công nghiệp cơ bản, từ đó tạo ra giá trị cho nhiều ngành công nghiệp khác.
Theo Hoàng Văn Châu (2010), CNHT có những đặc điểm nổi bật như tính đa cấp, hệ thống liên kết theo quy trình sản xuất và khu vực, phụ thuộc vào ngành công nghiệp chính, sự đa dạng về công nghệ và trình độ công nghệ, cùng với việc thu hút một số lượng lớn doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ Nghiên cứu của Nguyễn Thị Huế cũng ủng hộ quan điểm này.
(2012)[11], Nguyễn Thị Dung Huệ (2012)[12] , Hà Thị Hương Lan (2013)[15], Nguyễn Thị Kim Thu (2012)[27],
Nhận dạng đặc trưng của CNHT ngành điện tử, theo Trương Thị Chí Bình
Sản phẩm công nghiệp hỗ trợ (CNHT) trong ngành điện tử được phân loại thành ba nhóm chính: kim loại, nhựa và cao su Chúng có thể chia thành hai loại: linh kiện nhỏ với công nghệ cao, tiêu tốn ít nguyên vật liệu và dễ dàng vận chuyển toàn cầu; và linh kiện chi tiết cho máy móc lớn, tiêu tốn nhiều nguyên vật liệu với công nghệ đơn giản, thường được sản xuất hoặc gia công tại các quốc gia có nhà máy lắp ráp.
Về các nhân tố thúc đẩy sự phát triển CNHT , theo Diễn đàn phát triển
Thị trường có dung lượng lớn là yếu tố quan trọng trong phát triển công nghiệp hỗ trợ tại Việt Nam, với khả năng mở rộng thông qua việc tìm kiếm thị trường xuất khẩu Ngoài ra, nguồn nhân lực công nghiệp chất lượng cao, ưu đãi thuế, môi trường chính sách thuận lợi, khoảng cách thông tin và nhận thức, tiêu chuẩn công nghiệp cũng như an toàn, và sự phát triển của ngành sản xuất nguyên liệu thô đều là những yếu tố cần thiết để thúc đẩy ngành này.
Nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (2009) chỉ ra rằng các yếu tố ảnh hưởng đến công nghiệp hỗ trợ (CNHT) bao gồm thị trường khu vực hạ nguồn, tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ, nguồn lực tài chính, mức độ bảo hộ thực tế, các quan hệ liên kết khu vực và toàn cầu, cùng với ảnh hưởng của các tập đoàn xuyên quốc gia và chính sách nhà nước liên quan đến phát triển CNHT.
Trần Đình Thiên (2012) chỉ ra rằng sự phát triển của ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng cạnh tranh, dung lượng thị trường, nguồn nhân lực công nghiệp, môi trường chính sách và khoảng cách giữa thông tin và nhận thức Ông nhấn mạnh rằng CNHT Việt Nam còn yếu kém do thị trường nhỏ, môi trường cạnh tranh chưa cải thiện, sản phẩm hỗ trợ có sức cạnh tranh thấp, và thiếu các cơ sở sản xuất vật liệu cơ bản đạt tiêu chuẩn Bên cạnh đó, chính sách khuyến khích phát triển CNHT chưa đủ mạnh và ổn định Dù vậy, CNHT Việt Nam vẫn có tiềm năng phát triển nhờ vào xu hướng công nghệ toàn cầu, hội nhập kinh tế quốc tế và nhu cầu từ các công ty đa quốc gia cùng với sự gia tăng của các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Theo Trương Thị Chí Bình (2010), vai trò của chính phủ là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT), từ việc xác định quan điểm đến chính sách phát triển công nghiệp Chính sách này có thể tạo điều kiện hoặc kìm hãm sự phát triển của CNHT, phụ thuộc vào định hướng của chính phủ Thêm vào đó, sự phát triển của các tập đoàn đa quốc gia (TĐĐQG) cũng đóng vai trò lớn, vì khi TĐĐQG đầu tư, thường kéo theo các công ty con và nhà sản xuất linh kiện phụ trợ, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh cho quốc gia và đóng góp cho xã hội Cuối cùng, năng lực của mỗi quốc gia trong phát triển CNHT, bao gồm khả năng nội địa hóa, tích tụ công nghiệp và phát triển các cụm liên kết ngành, cũng là yếu tố không thể thiếu.
Nghiên cứu của Lưu Tiến Dũng và Nguyễn Minh Quân (2014) trên 245 doanh nghiệp tại tỉnh Đồng Nai cho thấy năm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) bao gồm: (1) nguồn nhân lực công nghiệp chất lượng cao, (2) khả năng cạnh tranh, (3) chính sách thuế và ưu đãi thuế, (4) môi trường chính sách ổn định, và (5) quy mô của nhu cầu.
Về tiêu chí đánh giá mức độ phát triển của CNHT ,
Hướng nghiên cứu của luận án
Mục tiêu nghiên cứu nhằm tìm hiểu tác động của phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT) đến tăng trưởng kinh tế (TTKT), đặc biệt trong ngành công nghiệp điện tử (CNĐT) Nghiên cứu sẽ đề xuất các giải pháp khả thi để thúc đẩy sự phát triển của CNHT trong ngành CNĐT Việt Nam, góp phần vào mục tiêu nâng cao hiệu quả kinh tế.
Các mục tiêu cụ thể: Để giải quyết được mục tiêu nghiên cứu đề ra, luận án cần thực hiện được
3 nhiệm vụ nghiên cứu sau:
Luận án tập trung làm rõ cơ sở lý luận về phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT) nói chung và ngành điện tử nói riêng, đồng thời phân tích vai trò và tác động của CNHT đối với việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (TTKT) Bài viết đề cập đến khái niệm CNHT, các điều kiện cần thiết để phát triển, những nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển CNHT, các tiêu chí đánh giá sự phát triển này, và tiếp cận vai trò của CNHT trong việc thúc đẩy TTKT dựa trên các lý thuyết kinh tế học phát triển.
Luận án phân tích thực trạng phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT) ngành điện tử Việt Nam, bao gồm các nhân tố tác động đến ngành này Bài viết đánh giá thực trạng CNHT ngành điện tử hiện nay và rút ra những nhận định chung về ngành Đặc biệt, nghiên cứu tập trung vào tác động của việc phát triển CNHT ngành điện tử đối với việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (TTKT) của Việt Nam trong cả ngắn hạn và dài hạn.
(iii) Đề xuất một số giải pháp, kiến nghị trọng tâm thúc đẩy phát triển CNHT ngành điện tử Việt Nam nhằm thúc đẩy TTKT
1.2.2 Các câu hỏi nghiên cứu của luận án
Luận án tập trung vào việc phân tích thực trạng và tác động của công nghiệp hỗ trợ (CNHT) ngành điện tử đến TTKTViệt Nam, dựa trên các mục tiêu nghiên cứu đã đề xuất Để đạt được điều này, luận án sẽ trả lời các câu hỏi nghiên cứu cụ thể nhằm làm rõ mối liên hệ giữa CNHT và sự phát triển của TTKTViệt Nam.
Làm rõ các vấn đề lý luận về phát triển CNHT bao gồm:
- Phát triển CNHT và CNHT ngành điện tử là gì?
- Những tiêu chí nào được sử dụng để đánh giá sự phát triển của CNHT?
- Vai trò và tác động của phát triển CNHT đối với thúc đẩy TTKT?
- Các nhân tố ảnh hưởng đến tác động của phát triển CNHT đến TTKT?
Bài học kinh nghiệm từ các quốc gia trên thế giới về phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT) nói chung và CNHT điện tử nói riêng có thể giúp Việt Nam thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Các quốc gia thành công đã chú trọng vào việc xây dựng hệ sinh thái công nghiệp, cải thiện chất lượng sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh Việt Nam có thể học hỏi từ những chính sách ưu đãi đầu tư, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, cũng như việc hợp tác giữa các doanh nghiệp và cơ sở nghiên cứu để phát triển CNHT bền vững.
- Thực trạng tình hình phát triển CNHT ngành điện tử Việt Nam những năm vừa qua như thế nào?
- Tác động của phát triển CNHT ngành điện tử đến thúc đẩy TTKT VN như thế nào?
- Các nhân tố ảnh hưởng tới tác động của phát triển CNHT ngành điện tử đến TTKT Việt Nam như thế nào?
- Cần làm gì để phát triển CNHT ngành điện tử, đáp ứng được cho ngành CNĐT VN và thúc đẩy TTKT?
1.2.3 Đối tượng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của luận án là nghiên cứu mối quan hệ một chiều hay tác động của phát triển CNHT đến TTKT Việt Nam – nghiên cứu với trường hợp ngành điện tử Việt Nam; đồng thời, nghiên cứu thực trạng phát triển của các
DN sản xuất CNHT cho ngành điện tử tại Việt Nam
Trong luận án này, phần lý thuyết được nghiên cứu chung cho ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT), trong khi phần thực trạng chỉ tập trung vào việc phân tích sự phát triển của CNHT trong ngành điện tử tại Việt Nam Đối với ngành điện tử, nghiên cứu sẽ tập trung vào mã ngành 26 trong Danh mục.
Hệ thống Ngành sản phẩm Việt Nam 2010, theo Quyết định số 39/2010/QĐ-TTg, quy định rằng trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ ngành điện tử, cần tập trung nghiên cứu theo nghĩa hẹp, liên quan đến sản xuất nguyên vật liệu cơ bản và linh kiện, phụ tùng Cụ thể, nghiên cứu nên chú trọng vào các sản phẩm hỗ trợ như nguyên vật liệu cơ bản (nhựa, cao su, kim loại), linh kiện điện tử và quang điện tử, cũng như các linh kiện phục vụ cho ngành lắp ráp sản phẩm điện tử, bao gồm linh kiện nhựa, linh kiện cao su, chi tiết cơ - điện tử, linh kiện kính và kim loại, cùng với pin cho máy vi tính xách tay và điện thoại di động.
… (Tham khảo DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM CNHT ƯU TIÊN PHÁT TRIỂN (Ban hành kèm theo Quyết định số 1483/QĐ-TTg ngày 26 tháng 8 năm
2011 của Thủ tướng Chính phủ)
Luận án tập trung phân tích thực trạng phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT) ngành điện tử Việt Nam trong giai đoạn 2011 – 2016, do trước đó lĩnh vực này chưa được chú trọng nên dữ liệu rất hạn chế Để đánh giá tác động của CNHT đến tăng trưởng kinh tế, luận án áp dụng phương pháp bảng cân đối liên ngành với các bảng năm 2007, 2012 và 2016, phản ánh xu hướng biến động trong các giai đoạn 2006-2010, 2011-2015 và 2016-2020 Đối với ngành điện tử, luận án sử dụng dữ liệu tổng điều tra doanh nghiệp từ 2006-2015 và 2012-2015 để đồng nhất mã ngành sản phẩm và mã thuế.
(từ năm 2005 trở về trước, mã ngành sản phẩm trong bộ dữ liệu là khác với mã sản phẩm được sử dụng từ năm 2006 đến nay)
(iii) Về không gian: luận án giới hạn nghiên cứu phần thực trạng và giải pháp đối với CNHT ngành điện tử Việt Nam
Để làm rõ những vấn đề trong phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT) ngành điện tử, luận án sẽ tiến hành điều tra thực trạng của Samsung, một trong những tập đoàn điện tử hàng đầu đóng góp lớn vào xuất khẩu Việt Nam Đồng thời, nghiên cứu cũng sẽ khảo sát hệ thống các doanh nghiệp vệ tinh trong nước, những đơn vị đang và mong muốn cung ứng sản phẩm hỗ trợ cho tập đoàn này.
1.2.4 Cách tiếp cận, giả thuyết nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu
1.2.4.1 Cách tiếp cận nghiên cứu Để đạt được các mục tiêu nghiên cứu đã đề ra, tác giả sẽ tiếp cận nghiên cứu theo các góc độ sau:
Luận án tiếp cận từ góc độ kinh tế học phát triển, nhấn mạnh vai trò quan trọng của công nghiệp hỗ trợ (CNHT) như một yếu tố đầu vào cho sản xuất công nghiệp chế biến, chế tạo (CBCT) Bằng cách sử dụng số liệu thực trạng, nghiên cứu phân tích ảnh hưởng kinh tế của ngành CNHT đối với giá trị sản xuất (GTSX), giá trị gia tăng (GTGT), xuất khẩu, doanh thu và việc làm của các ngành sản xuất khác, cũng như tác động đến ngành công nghiệp đầu tư (CNĐT) và toàn bộ nền kinh tế.
Để tiếp cận lịch sử và logic của nghiên cứu về công nghiệp hỗ trợ (CNHT), cần xem xét các công trình nghiên cứu trước đây liên quan đến CNHT trong ngành điện tử Vai trò của CNHT đối với nền kinh tế và thị trường cạnh tranh cũng cần được làm rõ Bên cạnh đó, cần xác định các nội dung đã được nêu và các vấn đề chưa được giải quyết, từ đó xác định phạm vi nghiên cứu cho đề tài của mình.
Bài viết sẽ tiếp cận từ lý thuyết đến thực tiễn, tập trung phân tích thực trạng ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) Việt Nam Nó sẽ đưa ra đánh giá tổng quan về quá trình phát triển của ngành và thực tế tác động lan tỏa của CNHT đối với nền kinh tế.
- Tiếp cận liên ngành: xem xét vai trò của ngành CNHT với cả nền kinh tế và với các ngành trong nền kinh tế
Tiếp cận theo chuỗi sản xuất và chuỗi cung ứng, cần xem xét các sản phẩm công nghiệp hỗ trợ (CNHT) như là hàng hóa trung gian, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất sản phẩm của các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo (CBCT).
Tác giả đã đề xuất một mô hình mô tả mối quan hệ giữa phát triển công nghiệp hỗ trợ, ngành điện tử và các ngành công nghiệp chế biến chế tạo khác với tăng trưởng kinh tế.
Hình 1.1 Khung phân tích tác động của CNHT đến TTKT
Nguồn: tác giả đề xuất 1.2.4.2 Các giả thuyết nghiên cứu chính