LƯỢC KHẢO TÀI LIỆU
Tổng quan về rừng ngập mặn
1.1 Khái niệm về rừng ngập mặn: Rừng ngập mặn (RNM) là loại rừng phân bố ở vùng cửa sông, ven biển nhiệt đới và cận nhiệt đới, nơi có thủy triều ra vào hàng ngày
1.2 Hàng hóa của rừng ngập mặn
Hàng hóa là những sản phẩm hữu hình có giá trị và có thể được giao dịch Do đó, việc định giá cho hàng hóa là khả thi, miễn là không có quá nhiều tranh cãi về giá trị của chúng.
Gỗ rừng ngập mặn là sản phẩm có giá trị cao và thường được buôn bán Nhiều loài cây trong hệ sinh thái này được quản lý để sản xuất gỗ, với nhiều công dụng như làm củi và sản xuất than chất lượng Một số loài như Su (Xylocarpus) và Cui (Heritiera) cho gỗ mịn, nhưng hiếm khi đủ lớn để trở thành thương phẩm Các loài như Đước (Rhizophora) và Vẹt (Bruguiera) cung cấp gỗ chắc chắn, được sử dụng làm cừ trong xây dựng, với nhiều ngôi nhà ở Singapore vẫn đứng vững từ thế kỷ 19 Gỗ rừng ngập mặn có khả năng tồn tại lâu khi chôn dưới đất, nhưng dễ gãy khi để ngoài trời.
Gỗ rừng ngập mặn, đặc biệt là từ các khu rừng Đước (Rhizophora) rộng lớn, đang bị khai thác trắng để chế biến tơ nhân tạo, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng Ngành công nghiệp gỗ dăm từ rừng ngập mặn, mặc dù được kiểm soát bởi một tổ chức độc quyền tại Nhật Bản, vẫn chưa chú trọng đến việc đảm bảo khai thác bền vững, mặc dù công nghệ hiện có cho phép điều này.
Rừng ngập mặn có nhiều công dụng địa phương, trong đó cây Nhum (Oncosperma tigillarium) được sử dụng làm trụ đáy và đường thực phẩm, trong khi cây Dừa nước (Nypa fruticans) được ứng dụng làm tấm lợp nhà và giấy cuộn thuốc lá Hầu hết các loài cây rừng ngập mặn còn lại đều có giá trị làm thuốc nam Ngoài ra, nhiều loài hai mãnh vỏ được thu lượm để kiếm sống hàng ngày, nhưng tôm và cua từ rừng ngập mặn thường mang giá trị thương mại quốc tế.
1.3 Giá trị sử dụng dược liệu trong hệ sinh thái rừng ngập mặn
Tất cả các xã hội truyền thống, bao gồm cả những cư dân sống gần rừng ngập mặn, đều sử dụng "thuốc nam" để chữa trị bệnh Những người sống trong các quần xã cây rừng ngập mặn ven biển tận dụng các sản phẩm từ cây rừng để điều trị nhiều chứng bệnh khác nhau.
Cây rừng ngập mặn có chứa nhiều hợp chất đa phân tử chống ô-xi hóa cao, như tannin, và một số loài có khả năng kháng khuẩn, kháng nấm Mặc dù thông tin về dược lí của chúng còn hạn chế, nhưng một số loài đã được ghi nhận có tiềm năng trị các bệnh hiểm nghèo, chẳng hạn như bệnh bạch cầu Các nhà sản xuất thuốc thương mại nắm giữ nhiều thông tin về dược tính của cây rừng ngập mặn, nhưng thường không công bố Hiện nay, việc sử dụng cây rừng ngập mặn như một loại “thuốc nam” đang ngày càng phổ biến trong cộng đồng.
Bảng 2.1 trình bày dược tính và hỗ trợ điều trị của một số cây rừng ngập mặn, được bổ sung theo nghiên cứu của Bandaranayake (1998) Các thành phần được ghi nhận bao gồm vỏ cây (Ba), trái (Fr), hoa (Fl), nước ép từ trái (Ju), nhựa mủ (La), lá (Le), rễ (Ro), nhựa dầu (Re), củ (Rh), nhựa trong cây (Sa), chồi non (Sh) và thân (St).
Tên khoa học Tên tiếng Việt Dược tính
Acanthus ilicifolius Ô rô hoa tím Kích thích tình dục, suyễn, lọc máu (Fr);
Tiểu đường, viêm gan, bệnh phong và các vấn đề liên quan đến đau dây thần kinh, bại liệt, lác đồng tiền, thấp khớp, cũng như các bệnh về da là những căn bệnh phổ biến Ngoài ra, rắn cắn và đau dạ dày cũng là những vấn đề sức khỏe đáng lưu ý ở các khu vực như Ba, Fr và Le.
Acanthus ebracreatus, còn gọi là Ô rô hoa trắng, có tác dụng khử trùng, lọc máu, và điều trị mụn nhọt Loài cây này cũng giúp giảm triệu chứng cảm lạnh, hỗ trợ trong việc điều trị vết thương hoại tử, thấp khớp, dị ứng da và trường hợp bị rắn cắn.
Acrostichum aureum Ráng đại Mụn nhọt, liền vết thương (Rh); thấp khớp
Sú Suyễn, tiểu đường, thấp khớp, tim mạch, bệnh phong, lở loét (Le, Ba)
Avicennia alba Mấm trắng Ngừa thai, các bệnh về da, bướu, lở loét
Thấp khớp, đậu mùa, lở loét (St)
Tên khoa học Tên tiếng Việt Dược tính
Avicennia Officinalis Mấm đen Kích thích tình dục, lợi tiểu, viêm gan (Fr,
Bruguiera cylindrica Vẹt trụ Viêm gan (Fr, Le, Ro)
Bruguiera gymnorhiza Vẹt dù Các bệnh về mắt (Fr); tiểu đường, lở loét
Bruguiera parviflora Vẹt tách Chống bướu (Ba)
Bruguiera Sexangula Vẹt đen Chống bướu (Ba)
Ceriops decandra Dà đỏ Viêm gan, lở loét (Ba, Fr, Le)
Ceriops tagal Dà vôi Cầm máu, tiểu đường (Ba)
Clerodendron inerme Ngọc nữ biển
Khử trùng, cầm máu, kích thích sinh đẻ (Le), suyễn, viêm gan, lác đồng tiền, đau bao tử (Le, Ba, La)
Derris trifoliata Cóc kèn Nhuận tràng, (Le, Ro, St); Cầm máu (Fr); trị co thắt, kích thích tử cung (Ba)
Excoecaria agallocha Trà mủ Động kinh (Le, Sa), viêm màng kết, viêm da, huyết niệu, bệnh phong (Le, Sa, St); Thuốc xổ (Le, Sa); nhức răng (Sa)
Heritiera littoralis Cui biển Tiêu chảy (St)
Hibiscus tiliaceus Tra làm chiếu Nhiễm trùng tai (Fl)
Kandelia candel Trang Tiểu đường (Ba, Fr, Le)
Lumnitzera littorea Bông trang đỏ Đẹn (Le)
Limnitzera racemosa Cóc trắng Ngừa thai, suyễn, tiểu đường, rắn cắn (Fr)
Nypa fruticans Dừa nước Suyễn, tiểu đường, bệnh phong, thấp khớp, rắn cắn (Le, Fr)
Tên khoa học Tên tiếng Việt Dược tính
Pluchea indica Cúc tần (Sài hồ nam, lứt)
Sốt (Le, Ro), lở loét hoại tử (Le), thấp khớp, ghẻ (Le, Sh); viêm xoang (Ba, St)
Pongamia pinnata Đậu dầu Thương tổn da và cơ quan sinh dục ngoài
Cây Ba, Le, St có nhiều công dụng trong việc điều trị các bệnh như sốt, bệnh trĩ, thấp khớp và ghẻ Ngoài ra, cây Le còn giúp giảm viêm xoang, trong khi cây Ba hỗ trợ điều trị các bệnh về da, đau bao tử và rối loạn tiêu hóa Tất cả các bộ phận của cây đều có khả năng hỗ trợ liền vết thương và làm lành các vết lở loét.
Rhizophora apiculata Đước đôi Chống nôn, khử trùng, tiêu chảy, cầm máu
(Ba); viêm gan (Ba, Fl, Fr, Le); thương hàn (Ba)
Scaevola taccada Hếp Khử trùng, trị phỏng, ho, tiểu đường, nhiễm trùng mắt, rối loạn tiêu hóa, nhức đầu, ong đốt, rắn cắn (Ba, Le)
Hải châu Viêm gan (Le)
Sueda maritima Phì diệp biển Viêm gan (Le)
Sonneratia alba Bần trắng Thuốc đắp trị sưng, bong gân (Fr)
Sonneratia apetela Viêm gan (Le)
Sonneratia caseolaris Bần chua Cầm máu (Ba, Le, Fr); suyễn, lở loét (Ba); bệnh trĩ, trị sưng, bong gân (Fr)
Sonneratia ovata Bần trứng Cầm máu (Ju)
Xylocarpus granntum Su ổi Bệnh tả, sốt, sốt rét (Ba)
Xu sung Kích thích tình dục, (Fr); Sốt, sốt rét (Ba)
Tổng quan tình hình về nghiên cứu cây thuốc
Việc phát hiện cây thuốc đã diễn ra từ lâu trong quá trình con người đấu tranh với thiên nhiên để tìm kiếm thức ăn Theo truyền thuyết, vua Thần Nông là người đầu tiên khám phá ra các loại cây thuốc và đã biên soạn cuốn sách đầu tiên về cây thuốc.
“Thần Nông bản thảo” trong đó ghi chép 365 vị thuốc (Đỗ Tất Lợi, 2003)
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), 80% dân số toàn cầu hiện dựa vào y học cổ truyền, chủ yếu là thuốc từ cây cỏ, để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ban đầu Sự quan tâm đến hệ thống y học cổ truyền và thuốc dược thảo đã gia tăng đáng kể tại các quốc gia phát triển và đang phát triển trong hơn hai thập kỷ qua Thị trường dược thảo, cả trong nước và toàn cầu, đang chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng và mang lại lợi nhuận kinh tế lớn.
Mỗi quốc gia đều triển khai chương trình điều tra và tái điều tra nguồn tài nguyên dược liệu nhằm bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học Đặc biệt, các nước có nền y học cổ truyền như Trung Quốc, Ấn Độ và các quốc gia Đông Nam Á thường xuyên thực hiện các kế hoạch này với quy mô và mục tiêu khác nhau Các chương trình thường tập trung vào từng tỉnh hoặc theo hướng tác dụng điều trị cụ thể, như điều tra cây thuốc chữa sốt rét, bệnh tim mạch, viêm gan, và rắn cắn.
Hiện nay, trên thế giới có hơn 35.000 loài thực vật được sử dụng làm thuốc, trong đó khoảng 2.500 loài được buôn bán toàn cầu Châu Âu có ít nhất 2.000 loài thuốc, với Đức dẫn đầu với 1.543 loài Tại châu Á, Ấn Độ có 1.700 loài và Trung Quốc sở hữu 5.000 loài, trong đó 90% là thảo dược thu hái hoang dã Tuy nhiên, do nhu cầu phát triển nhanh chóng, các nguồn cây thuốc tự nhiên đang bị khai thác quá mức, ước tính có đến 50% đã bị thu hoạch cạn kiệt.
Việt Nam, với khí hậu nhiệt đới gió mùa nóng ẩm, là nơi lý tưởng cho sự phát triển đa dạng của động thực vật và hệ sinh thái phong phú Theo IUCN (2004), đất nước này có gần 12.000 loài thực vật bậc cao thuộc hơn 2.256 chi và 305 họ, chiếm 4% tổng số loài thực vật trên toàn cầu Trong số đó, có 50% là loài bản địa, 10% di cư từ khu vực Hymalia - Vân Nam - Quý Châu, và 14% từ Ấn Độ - Myanmar Việt Nam còn sở hữu 69 loài thực vật hạt trần, 12.000 loài thực vật hạt kín, cùng hàng ngàn loài nấm, tảo, rêu và dương xỉ, tạo nên một bức tranh sinh thái đa dạng và phong phú.
8 lên chiếm 15%, còn lại là các loài có nguồn gốc hàn đới và nhiệt đới khác Trong đó có nhiều loài có giá trị làm thuốc cao
Nghiên cứu về cây thuốc ở Việt Nam đã có bề dày lịch sử với nhiều công trình tiêu biểu như “Nam dược thần hiệu” của Tuyết Tĩnh (1417), mô tả 579 loài cây làm thuốc; “Vân đài loại ngữ” của Lê Quý Đông (thế kỷ XVI), phân chia thực vật theo nhiều công dụng khác nhau, trong đó có nhiều loài làm thuốc; và “Bản thảo cương mục” của Lý Thời Trân (1595), đề cập đến hơn 1000 cây thuốc (Đỗ Tất Lợi, 2003).
Việt Nam là quốc gia có tiềm năng lớn về dược liệu tại Đông Nam Á, với truyền thống sử dụng cây thuốc lâu đời của các dân tộc Đất nước này sở hữu gần 4.000 loài thực vật có công dụng làm thuốc trong tổng số hơn 12.000 loài, phân bố rộng khắp Nhiều loài dược liệu quý hiếm như sâm ngọc linh, sâm vũ diệp và tam thất hoang được ghi nhận, khẳng định giá trị dược liệu của Việt Nam.
Theo Viện Dược liệu (2006), Việt Nam có tổng cộng 3.948 loài thực vật bậc cao, bậc thấp và nấm lớn được sử dụng làm thuốc Trong số đó, có 3.870 loài thực vật bậc cao có mạch Những cây thuốc có giá trị cao và khả năng khai thác từ tự nhiên nằm trong danh mục 185 cây thuốc thiết yếu của Bộ Y tế, cùng với những loài cây thuốc đang được thị trường dược liệu quan tâm.
Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, nhiều nhà thực vật học người Pháp, như Crévost và Pétélot, đã đến Việt Nam nghiên cứu và xuất bản bộ “Catalogue des produit de L’Indochine” (1928-1935), trong đó có mô tả 368 cây thuốc Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945 và giai đoạn giải phóng miền Bắc 1954, công tác nghiên cứu dược liệu tại Việt Nam phát triển mạnh mẽ hơn, với Đỗ Tất Lợi là người tiên phong Ông đã cho ra đời nhiều tác phẩm giá trị, trong đó “Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam” là nổi bật nhất, được tái bản nhiều lần và bổ sung liên tục, với số lượng cây thuốc nghiên cứu lên tới 792 loài vào lần tái bản thứ 7 (1995) Tác phẩm này không chỉ mô tả chi tiết về tên khoa học, phân bố, công dụng và thành phần hóa học của từng cây thuốc mà còn kết hợp giữa khoa học dân gian và hiện đại, tạo nên một công trình nghiên cứu có giá trị lớn.
Theo Đỗ Tất Lợi (2000), công tác điều tra dược liệu ở Việt Nam đã được chú trọng từ sớm, với nhiều công trình nghiên cứu kéo dài từ thời cổ đại đến hiện nay Tài liệu cổ nhất ghi chép về cây thuốc Việt Nam là "Nam dược thần hiệu" của Tuệ Tĩnh.
Kế đến Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác đã cho ra bộ sách “Y Tông tâm lĩnh” gồm
28 tập, 66 quyển đã mô tả khá chi tiết về thực vật, các đặc tính chữa bệnh
Theo quyết định số 1976/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, quy hoạch tổng thể phát triển dược liệu đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030 đã được phê duyệt, trong đó tập trung phát triển trồng 10 loài dược liệu bản địa Những loài này bao gồm: Gừng, Trinh nữ hoàng cung, Nghệ vàng, rau đắng biển, hoàn ngọc, tràm, xuyên tâm liên, râu mèo và kim tiền thảo, chủ yếu thuộc khu vực Tây Nam Bộ và Đông Nam Bộ.
Nhóm tác giả của Viện Dược liệu đã biên soạn và phát hành quyển sách "Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam", bao gồm 2 tập với hơn 1.000 loài, trong đó có 920 cây thuốc và 80 loài động vật được sử dụng trong y học.
Năm 1960, Phạm Hoàng Hộ và Nguyễn Văn Dương đã công bố cuốn sách "Cây cỏ Việt Nam" Dù chưa liệt kê đầy đủ tất cả các loài thực vật tại Việt Nam, tác phẩm này đã cung cấp thông tin về tác dụng chữa bệnh của nhiều loài thực vật.
Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường, phối hợp với Viện Sinh thái Tài nguyên Sinh vật, đã xuất bản bộ “Danh lục các loài thực vật Việt Nam” gồm 3 tập do Phan biên soạn.
Kế Lộc chủ biên quyển I (2001), Nguyễn Tiến Bân chủ biên quyển II, III (2003, 2005), trong đó đề cập đến công dụng làm thuốc của nhiều loài cây ở Việt Nam
Kinh nghiệm sử dụng tài nguyên thực vật của người dân Việt Nam rất phong phú và đa dạng, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau như lương thực, thực phẩm, xây dựng, chăm sóc sức khoẻ, và thẩm mỹ Đặc biệt, kinh nghiệm sử dụng cây thuốc trong dân gian với các bài thuốc có ứng dụng cao là một điểm nổi bật đáng chú ý.
Tổng quan về khu vực nghiên cứu
Theo Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bạc Liêu (2007), Bạc Liêu là tỉnh ven biển nằm giữa vùng vừa mặn vừa ngọt của bán đảo Cà Mau Huyện Đông Hải, cách thành phố Bạc Liêu 60 km, là huyện xa nhất tỉnh, phía Bắc giáp thị xã Giá Rai, phía Tây giáp huyện Đầm Dơi và thành phố Cà Mau qua sông Gành Hào, còn phía Đông giáp huyện Hòa Bình.
Nam Giáp Biển Đông là một huyện gồm 11 xã và thị trấn, bao gồm thị trấn Gành Hào, cùng với các xã Long Điền, Long Điền A, Long Điền Đông, Long Điền Tây, Điền Hải, An Trạch, An Trạch A, An Phúc, Định Thành và Định Thành A.
Hình 2.1: Bản đồ vị trí T Bạc Liêu và H Đông Hải trên google earth
Huyện Đông Hải, với diện tích lớn nhất tỉnh Bạc Liêu khoảng 550 km², có địa hình bằng phẳng và trũng thấp ở phía Tây, chủ yếu là đất phèn và nhiễm mặn Quốc lộ 1A chạy qua huyện, cùng với sông Gành Hào và kênh Cà Mau - Bạc Liêu tạo thành các tuyến giao thông thủy quan trọng Huyện sở hữu 23 km bờ biển và hai cửa sông lớn là cửa Cống Cái Cùng và cửa Gành Hào, mang lại nhiều tiềm năng cho phát triển du lịch và kinh tế biển, đặc biệt trong lĩnh vực làm muối và nuôi trồng thủy sản Tuy nhiên, Đông Hải vẫn là huyện nghèo và chưa phát triển kinh tế tương xứng với tiềm năng của mình.
Huyện Đông Hải được thành lập theo Nghị định số 98/2001/NĐ-CP ngày 24/12/2001 của Chính phủ Việt Nam, được tách ra từ huyện Giá Rai Khi mới thành lập, huyện Đông Hải có diện tích tự nhiên là 52.786,36 ha và dân số đạt 123.440 người Huyện bao gồm 8 đơn vị hành chính trực thuộc, gồm các xã An Trạch, An Phúc, Định Thành, Long Điền, Long Điền Tây, Long Điền Đông, Long Điền Đông A và thị trấn Gành Hào.
Vào ngày 24 tháng 12 năm 2003, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 166/2003/NĐ-CP, quy định về việc thành lập các xã và phường thuộc các huyện Vĩnh Lợi, Phước Long, Hồng Dân, Giá Rai, Đông Hải và thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Nghị định này đã tiến hành chia tách xã Định Thành thành hai xã mới: Định Thành và Định Thành A.
Vào ngày 01 tháng 8 năm 2008, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 85/2008/NĐ-CP nhằm điều chỉnh địa giới hành chính xã, đồng thời thành lập xã mới thuộc huyện Đông Hải và huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu.
Liêu Theo đó, chia tách xã An Trạch thành 02 xã: An Trạch và An Trạch A; chia tách xã Long Điền Tây thành 02 xã: Điền Hải và Long Điền Tây
Huyện Đông Hải hiện có diện tích tự nhiên 57.008,74 ha và dân số 145.434 người, với mật độ 255 người/km² Huyện bao gồm 11 đơn vị hành chính, bao gồm thị trấn Gành Hào và các xã: Long Điền, Long Điền Đông, Long Điền Đông A, Long Điền Tây, Điền Hải, An Phúc, An Trạch, An Trạch A, Định Thành và Định Thành A Trong số đó, xã Long Điền có diện tích tự nhiên lớn nhất, trong khi xã Định Thành có diện tích nhỏ nhất.
Cơ cấu kinh tế của huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu, chủ yếu dựa vào nông – lâm – ngư nghiệp với tỷ lệ 62%, công nghiệp và xây dựng 16%, và thương mại - dịch vụ 22% Huyện có chiều dài bờ biển lớn nhất tỉnh, nơi người dân có truyền thống làm muối và nuôi trồng, khai thác thủy sản Năm 2011, Đông Hải có 573 phương tiện khai thác thủy hải sản, trong đó 232 chiếc có khả năng đánh bắt xa bờ, với sản lượng trung bình hàng năm trên 40.000 tấn Diện tích nuôi trồng thủy sản toàn huyện đạt 38.457 ha, chiếm 67,5% diện tích tự nhiên, và huyện cũng là nơi sản xuất muối lớn nhất tỉnh với hơn 2.188 ha, chiếm 3,8% diện tích tự nhiên Tổng diện tích rừng trong huyện là 2.308 ha, chiếm 4,1% diện tích tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường sinh thái và phòng hộ vùng biển Ngoài ra, huyện còn có khu vực trồng lúa tập trung tại hai xã Long Điền Đông và Long Điền Đông A với diện tích 948 ha.
Huyện hiện có 4.086 cơ sở kinh doanh thương mại - dịch vụ, cùng với 11 hợp tác xã và 1.933 xã viên Tổng vốn điều lệ ước đạt khoảng 3,6 tỷ đồng, chủ yếu tập trung vào các ngành nghề như nuôi trồng thủy sản, diêm nghiệp, chăn nuôi và dịch vụ.
Ngành công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp tại địa phương hiện có 1.291 cơ sở sản xuất, chủ yếu hoạt động trong các lĩnh vực như sản xuất nước đá, sửa chữa cơ khí, chế biến thủy sản, chế biến lương thực - thực phẩm, sản xuất muối và gia công cơ khí Hầu hết các cơ sở này đều đạt hiệu quả kinh doanh tốt, tuy nhiên vẫn cần cải thiện về quy mô và mức độ phát triển.
13 đầu tư chưa đáp ứng nhu cầu phát triển, chủ yếu là gia công và chế biến thô sơ, chưa có nền công nghiệp hiện đại
3.4 Văn hóa – Xã hội: Đông Hải là huyện nghèo, mới thành lập, cơ sở hạ tầng chưa thật sự đồng bộ Tỷ lệ hộ nghèo theo chuẩn năm 2011 là 25,08%, hộ cận nghèo 7,74% Tuy nhiên được sự quan tâm đầu tư của các cấp chính quyền, đến nay, huyện đã cơ bản xóa được nhà ở tạm bợ, đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân được nâng lên rõ rệt, chất lượng giáo dục, y tế có những chuyển biến tích cực, diện mạo nông thôn ngày càng khởi sắc
Hiện nay, tỷ lệ hộ dân sử dụng điện sinh hoạt đạt 97,3%, và 100% các ấp đã hoàn thành xây dựng đường giao thông Trong 11 xã, thị trấn, có 10 nơi có đường ôtô đến trung tâm Hệ thống giáo dục có 52 điểm trường với 03 trường THCS đạt chuẩn quốc gia, và 100% phòng học được đầu tư xây dựng cơ bản Tỷ lệ trẻ em trong độ tuổi lớp 1 đến trường đạt 99% Về y tế, có 8/11 trạm y tế xã đạt chuẩn quốc gia, chiếm 73% Ngoài ra, có 27.032 hộ gia đình văn hóa, chiếm 84,3%, và 68/84 ấp văn hóa đạt 81%.
Huyện Đông Hải có 03 thành phần dân tộc chính: Kinh (97,28%), Khmer (2,55%) và Hoa (0,15%) Hằng năm, huyện tổ chức nhiều lễ hội tâm linh như Lễ hội Kỳ yên tại Đình thần Long Điền và Đình Nguyễn Trung Trực Đặc biệt, tại cửa biển Gành Hào, Lễ hội Nghinh Ông diễn ra sôi nổi với hoạt động diễu hành của hàng trăm tàu đánh bắt hải sản, lễ thỉnh Ông Nam Hải, thả tôm giống và các hội chợ thương mại Đây cũng là dịp để Đông Hải quảng bá văn hóa, phong tục tập quán của ngư dân miền biển đến du khách trong và ngoài nước.
3.5 Một số bài thuốc thông dụng từ cây thuốc ở huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu
Lá và quả non của cây Mảnh bát được sử dụng làm rau ăn, trong khi củ của cây này thường được ngâm rượu để chữa sưng đau và viêm khớp Ngoài ra, lá Mảnh bát có thể kết hợp với Bùm sụm, Cỏ mần trầu và Dền gai, mỗi loại một nắm, để sắc uống nhằm hỗ trợ điều trị huyết áp.
Theo sách cổ Vệ sinh yếu quyết, Hải Thượng Lãn Ông đã áp dụng dây Mảnh bát để điều trị trúng độc Cách làm là lấy rễ củ cây tươi, rửa sạch, giã nát và vắt lấy nước cốt để uống Ngoài ra, có thể sử dụng rễ phơi khô với liều lượng 30-50g, thái nhỏ và sắc với 200ml nước cho đến khi còn 50ml, uống một lần trong ngày.
PHƯƠNG TIỆN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương tiện nghiên cứu
1.1 Cách tiếp cận đề tài
Kế thừa thông tin thu thập trong và ngoài nước cùng với tri thức bản địa, việc cập nhật và phát hiện nguồn tài nguyên cây thuốc tại huyện Đông Hải và khu vực Đồng bằng sông Cửu Long đang được chú trọng.
Khảo sát tiền trạm được thực hiện thông qua việc phối hợp với Hội đồng Y huyện Đông Hải và các cấp chính quyền địa phương để lên kế hoạch điều tra Mục tiêu là tìm hiểu về địa hình, thảm thực vật, phân bố dân cư, phong tục, tập quán và xã hội Đồng thời, thu thập tài liệu liên quan đến tài nguyên cây thuốc và tài nguyên sinh vật đã có Dự kiến sẽ xác định các tuyến và điểm điều tra phù hợp.
Để tiến hành điều tra hiệu quả, cần chuẩn bị đầy đủ dụng cụ và thiết bị, bao gồm bản đồ hành chính huyện Đông Hải (Bạc Liêu), máy ảnh, máy vi tính cùng các phần mềm hỗ trợ, dụng cụ đo đạc và quang học như thước các loại và kính lúp Ngoài ra, cần có sách và tài liệu tra cứu nhanh, các biểu mẫu điều tra in sẵn, phương tiện vận chuyển, cũng như thuốc phòng bệnh và sơ cứu để đảm bảo an toàn trong quá trình điều tra.
Thời gian thực hiện từ tháng 08/2016 và kết thức vào tháng 12/2016
Nội dung và Các bước nghiên cứu
Bước 1: Điều tra phân bố các cây thuốc được trồng tại hộ gia đình, các vườn dược liệu, cây thuốc mọc hoang tại các tuyến điều tra
Lập danh mục cây thuốc trên phần mềm Excel là một cách hiệu quả để tổ chức thông tin chi tiết như họ thực vật, tên khoa học, tên Việt Nam, tên địa phương, dạng sống và công dụng dược liệu Việc này không chỉ giúp dễ dàng tra cứu mà còn hỗ trợ trong nghiên cứu và bảo tồn cây thuốc quý.
- Tìm hiểu công dụng làm thuốc và các bài thuốc chữa bệnh từ những loài cây được điều tra
- Xây dựng bộ ảnh thực vật làm thuốc tại khu vực nghiên cứu
- Đánh giá hiện trạng nguồn tài nguyên cây thuốc hiện có
- Xây dựng tập bản đồ tương tác về những loài cây thuốc đặc trưng trên Goole earth Bước 4:
Đề xuất và định hướng bảo tồn các cây thuốc có giá trị kinh tế trong vùng nghiên cứu nhằm tăng thu nhập cho người dân, đồng thời góp phần phát triển bền vững nguồn tài nguyên dược liệu tại khu vực.
Hình 3.1: Sơ đồ các bước nghiên cứu
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Các loài thực vật có khả năng làm dược liệu trên địa bàn ven biển huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu b Phạm vi nghiên cứu
- Khu vực khảo sát thuộc vùng ven biển thuộc huyện Đông Hải, Bạc Liêu
- Tập trung nghiên cứu nguồn tài nguyên cây thuốc huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu.
Phương pháp nghiên cứu
4.1 Phương pháp thu thập thông tin:
Thu thập thông tin và tài liệu có chọn lọc liên quan đến hệ thực vật và khu vực nghiên cứu, đặc biệt là các tài liệu về thực vật làm thuốc tại huyện Đông Hải Nguồn thông tin này bao gồm phỏng vấn trực tiếp người dân và các Lương y tại các tổ chức thuốc nam trong huyện.
- Áp dụng qui trình điều tra cây thuốc (Viện Dược liệu, Nghiên cứu thuốc từ thảo dược,
Để tra cứu thông tin về thực vật Việt Nam, bạn có thể sử dụng khóa phân loại và tham khảo sách "Cây cỏ Việt Nam" của Phạm Hoàng Hộ cùng với "Danh lục các loài thực vật Việt Nam" tập 1 do Phan Kế Lộc biên soạn (2001) Những tài liệu này cung cấp kiến thức sâu rộng về các loài thực vật trong nước.
THU THẬP TÀI LIỆU ĐIỀU TRA THỰC ĐỊA
LẬP DANH LỤC LẬP BẢN ĐỒ
XÂY DỰNG BỘ ẢNH CÂY THUỐC ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG VIẾT BÁO CÁO
Tập 2 và 3 của "24 loài thực vật Việt Nam" do Nguyễn Tiến Ban chủ biên (2003, 2005) cung cấp phương pháp định danh cây thuốc Quy trình định danh bao gồm việc xác định tại thực địa, sau đó được các chuyên gia thực vật khác giám định Đối với những mẫu còn nghi ngờ, sẽ được gửi đi giám định tại các viện nghiên cứu thực vật.
Để xác định các loài cây làm thuốc, bài viết đã tham khảo sách "Cây thuốc và Động vật làm thuốc" của Đỗ Huy Bích (2012) và "Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam" của Đỗ Tất Lợi (2003) Bên cạnh đó, thông tin cũng được thu thập từ các cuộc phỏng vấn trực tiếp tại các cơ sở y tế, nhà thuốc nam và người dân địa phương.
- Thu thập các tài liệu, số liệu tại Hội đông Y huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu về các loài cây dược liệu tại vùng nghiên cứu
4.2 Phương pháp điều tra thực địa
- Điều tra theo tuyến trên thực địa:
Để tiến hành điều tra và thu mẫu dược liệu, cần xác định các tuyến điều tra và địa điểm cụ thể Việc tìm hiểu tình hình khai thác và sử dụng dược liệu tại khu vực nghiên cứu là rất quan trọng Sử dụng bản đồ địa hình kết hợp với GPS giúp xác định lộ trình và chiều dài các tuyến điều tra Mục tiêu chính là xác định thành phần loài và cách sử dụng cây thuốc trong khu vực.
• Xác định cây thuốc hoang dại theo tất cả các sinh cảnh
• Xác định cây thuốc được trồng trong tất cả các sinh cảnh (chủ yếu là vườn thuốc nam, vườn nhà, vườn cây cảnh)
Huyện Đông Hải sở hữu nhiều sinh cảnh thu mẫu đa dạng như đất bỏ hoang, bãi cỏ, ven kênh, mương, sông, ao, hồ, và ven đường lộ Ngoài ra, khu vực này còn có các vườn rau màu, vườn nhà, vườn thuốc nam, cùng với cây ngập mặn, tạo nên một hệ sinh thái phong phú và đa dạng.
+ Thu thập và thống kê các cây thuốc trên các tuyến điều tra
Điều tra và thu thập mẫu các loài cây thuốc có giá trị dược liệu nhằm xác định tên Việt Nam và tên khoa học của cây Trong khuôn khổ đề tài, chỉ thu mẫu một số cây thuốc đặc trưng tại địa bàn nghiên cứu Theo Nguyễn Nghĩa Thìn (2007), mỗi loài cần thu 3 – 5 hình ảnh mẫu và ghi cùng số hiệu cho các mẫu thu từ cùng một cây Khi thu mẫu, cần ghi chép đầy đủ các đặc điểm của loài cây vào sổ ngoại nghiệp, đặc biệt là những đặc điểm dễ biến đổi như màu sắc, mùi vị và tình trạng nhựa mủ Phương pháp thu thập hình ảnh bao gồm chụp toàn cảnh nơi cây mọc, toàn cây và các bộ phận sử dụng làm thuốc như lá, hoa, quả, hạt, thân và rễ Khi chụp hình mẫu, cần ghi chú tọa độ và địa phận xã, ấp nơi mẫu được thu thập, cùng thông tin mẫu vào phiếu điều tra thực vật.
• Các tuyến điều tra chính gồm 06 tuyến chính:
- Tuyến đê biển đông thuộc địa phận huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu (1)
- Tuyến Kênh Xáng Hộ Phòng (2)
- Tuyến Giá Rai – Gành Hào (3)
- Tuyến Định Thành – Gành Hào (4)
- Tuyến Giồng Nhãn – Gò Cát (6)
- Các vườn thuốc nam tại huyện Đông Hải
- Điều tra phỏng vấn thu thập cây thuốc, bài thuốc trong cộng đồng
Phỏng vấn người dân, đặc biệt là những người có kinh nghiệm sử dụng cây thuốc, giúp chúng ta hiểu rõ thực trạng và cách sử dụng cây thuốc tại địa phương Những thông tin này không chỉ phản ánh giá trị của cây thuốc trong đời sống hàng ngày mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về tiềm năng và thách thức trong việc bảo tồn và phát triển nguồn dược liệu quý giá này.
+ Đối tượng phỏng vấn là:
- Các thầy thuốc, người thu hái thuốc đông y (tại các trạm y tế xã, hội đông y, chùa…)
- Nông dân có nhiều năm có kinh nghiệm sử dụng cây thuốc
- Người quản lí các vườn thuốc nam
- Phương pháp phân loại mẫu:
Dựa trên phương pháp so sánh hình thái truyền thống kết hợp với phương pháp phân loại của Võ Văn Chi (1999) và Đỗ Tất Lợi (2000), chúng tôi tiến hành xác định tên khoa học và lập danh mục cây thuốc Quá trình định danh cây thuốc được thực hiện qua hai bước.
Định danh tại chỗ các loài thực vật có thể thực hiện qua phương pháp tra cứu nhanh, dựa trên hình thái biểu hiện theo bảng mô tả của Võ Văn Chi (1991) Quá trình này kết hợp nhận diện và phân loại tại chỗ với thông tin từ người dẫn đường và người thu hái thuốc địa phương.
+ Định danh dựa trên mẫu hình ảnh thu thập được đối với những loài không thể định danh bằng phương pháp tra cứu nhanh tại chỗ
Sau khi đã định danh được tất cả các loài cây dược liệu thu thập được, phân loại chúng theo từng nhóm khác nhau:
+ Theo môi trường sống (sinh cảnh)
+ Theo bộ phận sử dụng (nhóm cây có lá, hoặc thân, rễ hay hoa thường sử dụng làm thuốc)
+ Theo công dụng (nhóm cây có công dụng chữa bệnh tiểu đường, gan, an thần…)
+ Theo mức độ quý hiếm
Đề xuất các loài cây có tiềm năng khai thác, bao gồm những loài đã có trên thị trường nhưng nguồn cung chưa đáp ứng đủ nhu cầu, những loài có công dụng chữa bệnh tốt nhưng chưa phổ biến, và những loài quý hiếm cần được bảo tồn.
Bảng 3.1: Danh lục cây thuốc được xây dựng gồm các cột như sau:
STT Tên khoa học Tên Việt
Sinh cảnh Bộ phận dụng
Công dụng Mức độ quý hiểm
4.4 Phương pháp Xác định vị trí tọa độ trên Google Earth
Tất cả thông tin và dữ liệu về cây thuốc thu thập từ thực địa sẽ được quản lý thông qua phần mềm Google Earth Hệ thống dữ liệu không gian này hỗ trợ xây dựng bản đồ phân bố vị trí của từng loài thực vật.
Các mẫu hình ảnh được thu thập và chia sẻ lên Panoramio, bao gồm các thông tin như:
- Tọa độ vị trí trên Google Earth
- Thông tin mô tả thực vật làm thuốc (Có đính kèm file chi tiết: Mô tả, Phân bố - Sinh Thái, Tính Vị, Công dụng)
- Quản lí và lưu trữ trực tiếp trên Panoramio: http://www.panoramio.com/user/9225674
4.5 Phương pháp điều tra tình hình khai thác sử dụng cây dược liệu
Nghiên cứu nhanh về thị trường dược liệu cho thấy nhu cầu sử dụng, trồng và khai thác dược liệu tại Hội Đông y huyện Đông Hải, Chùa đang gia tăng Các chủ quản lý vườn thuốc nam và hộ kinh doanh cây thuốc đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp và phát triển nguồn dược liệu Tổng hợp số liệu cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngành dược liệu trong khu vực này, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
- Sưu tầm các bài thuốc chữa bệnh từ những loài cây thu được ở huyện Đông Hải nhằm xây dựng sổ tay hướng dẫn sử dụng cây thuốc bản địa
Việc sưu tầm các bài thuốc dựa vào các tài liệu sau:
(1) “Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam” của Đỗ Tất Lợi (2003)
(2) “Cây thuốc và Động vật làm thuốc” Của Đỗ Huy Bích (2012, Chủ biên)
Bài viết này sử dụng thông tin từ phỏng vấn trực tiếp với các nhà thuốc nam và người dân địa phương để bổ sung các bài thuốc chữa bệnh từ cây thuốc Sau khi tiến hành điều tra, công việc tiếp theo là xác định tên khoa học của các cây thuốc.