Mục tiêu nhiệm vụ nghiên cứu
Tìm hiểu thực trạng hoạt động kinh doanh lữ hành tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng
Nhận diện một số thách thức và nguyên nhân tồn tại trong hoạt động kinh doanh lữ hành tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng
Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh lữ hành tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng trong thời gian tới.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập, xử lý và lựa chọn thông tin bao gồm việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn và lĩnh vực khác nhau, nhằm đảm bảo rằng khối lượng thông tin đầy đủ và chính xác, đáp ứng yêu cầu của đề tài nghiên cứu.
Phương pháp khảo sát thực địa tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng giúp thu thập số liệu và thông tin chính xác, đáng tin cậy Việc này không chỉ tránh được những quyết định chủ quan và thiếu thực tiễn mà còn đảm bảo đánh giá đầy đủ và chính xác tài liệu hiện có Đồng thời, khảo sát cũng cho phép bổ sung kịp thời những thông tin mới phát hiện trong quá trình nghiên cứu.
Phương pháp so sánh là công cụ hiệu quả để phân tích các điểm nổi bật, mạnh, yếu, cũng như sự tương đồng và khác biệt giữa các đối tượng nghiên cứu Qua đó, phương pháp này giúp đưa ra giải pháp và chiến lược kinh doanh hợp lý, phù hợp với từng đối tượng nghiên cứu.
Phương pháp toán học được áp dụng để phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh du lịch, giúp dự báo các chỉ tiêu phát triển một cách chính xác Việc sử dụng các công thức toán học không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu suất mà còn hỗ trợ trong việc lập kế hoạch chiến lược cho tương lai.
Bố cục của khóa luận
Ngoài phần mở đầu, kết luận, phụ lục và tài liệu tham khảo, phần nội dung chính của đề tài gồm 3 chương
Chương 1: Một số lý luận cơ bản về hiệu quả kinh doanh lữ hành
Chương 2: Thực trạng hiệu quả kinh doanh lữ hành tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng
Chương 3: Một số giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng
MỘT SỐ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HIỆU QUẢ KINH DOANH LỮ HÀNH
Một số khái niệm về kinh doanh lữ hành
Hoạt động lữ hành, theo nghĩa rộng, bao gồm tất cả các hoạt động di chuyển của con người và các hoạt động liên quan đến sự di chuyển đó Trong lĩnh vực du lịch, yếu tố lữ hành là một phần quan trọng, nhưng không phải tất cả các hoạt động lữ hành đều được coi là du lịch.
Theo luật du lịch Việt Nam 2005, lữ hành được định nghĩa là hoạt động xây dựng, bán và tổ chức thực hiện một phần hoặc toàn bộ chương trình du lịch dành cho khách du lịch.
Có nhiều khái niệm về kinh doanh lữ hành, và ở đây có 2 cách tiếp cận để đưa ra khái niệm như sau:
Kinh doanh lữ hành được hiểu rộng rãi là hoạt động của doanh nghiệp đầu tư vào quá trình tạo ra và chuyển giao sản phẩm từ lĩnh vực sản xuất sang tiêu dùng du lịch, nhằm thu lợi nhuận hoặc hoa hồng Doanh nghiệp lữ hành có thể cung cấp một hoặc nhiều dịch vụ và hàng hóa, đáp ứng hầu hết các nhu cầu thiết yếu và đặc trưng của khách du lịch.
Kinh doanh lữ hành được định nghĩa một cách hẹp hơn so với các lĩnh vực khác như khách sạn và giải trí, chỉ tập trung vào việc tổ chức các chương trình du lịch Do đó, các công ty lữ hành thường chú trọng phát triển và kinh doanh các chương trình du lịch để thu hút khách hàng.
Theo Luật Du lịch Việt Nam 2017, kinh doanh dịch vụ lữ hành bao gồm việc xây dựng, bán và tổ chức thực hiện một phần hoặc toàn bộ chương trình du lịch.
5 cho khách du lịch là việc xây dựng, bán và tổ chức thực hiện một phần hoặc toàn bộ chương trình du lịch cho khách du lịch”
Theo pháp luật Việt Nam, doanh nghiệp lữ hành được định nghĩa:
Doanh nghiệp lữ hành là tổ chức có tư cách pháp nhân và hoạt động độc lập, được thành lập với mục tiêu sinh lợi thông qua việc giao dịch và ký kết hợp đồng du lịch Họ cũng tổ chức các chương trình du lịch đã được bán cho khách hàng.
(Thông tư hướng dẫn thực hiện Nghị định 09/CP của chính phủ về tổ chức và quản lý các doanh nghiệp du lịch TCDL – Số 715/TCDL ngày 9/7/1994)
Doanh nghiệp lữ hành được định nghĩa là tổ chức cung cấp dịch vụ liên quan đến việc tổ chức và chuẩn bị hành trình du lịch cho du khách Họ không chỉ cung cấp các dịch vụ cần thiết mà còn tư vấn và làm trung gian cho việc tiêu thụ dịch vụ từ các khách sạn, doanh nghiệp vận chuyển và các đơn vị khác trong quá trình thực hiện chuyến đi.
Doanh nghiệp lữ hành quốc tế có trách nhiệm thiết kế chương trình du lịch trọn gói hoặc từng phần theo yêu cầu của khách hàng, nhằm thu hút du khách đến Việt Nam và đưa công dân Việt Nam đi du lịch nước ngoài Họ thực hiện các chương trình du lịch đã ký kết hợp đồng ủy thác, đảm bảo phục vụ tốt nhất cho lữ khách.
Doanh nghiệp lữ hành nội địa có trách nhiệm xây dựng, bán và tổ chức thực hiện các chương trình du lịch trong nước Ngoài ra, họ cũng nhận ủy thác để cung cấp dịch vụ và chương trình du lịch cho khách quốc tế mà các doanh nghiệp lữ hành quốc tế đã đưa vào Việt Nam.
Vai trò của các doanh nghiệp lữ hành
Kinh doanh lữ hành đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch, hoạt động như cầu nối giữa cung và cầu du lịch, từ đó thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này Vai trò của kinh doanh lữ hành không chỉ là phân phối sản phẩm du lịch mà còn bao gồm việc cung cấp các dịch vụ khách hàng cho nền kinh tế quốc dân.
6 việc thực hiện các chức năng của doanh nghiệp kinh doanh lữ hành: thông tin, tổ chức và thực hiện
Chức năng thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu cho du khách và các nhà kinh doanh du lịch Nó bao gồm thông tin về giá trị tài nguyên, thời tiết, hệ thống chính trị, tôn giáo, luật pháp, tiền tệ, mức giá, thứ hạng và loại hình dịch vụ của nhà hàng, khách sạn.
Chức năng tổ chức: Nghĩa là doanh nghiệp phải thực hiện các công việc tổ chức nghiên cứu thị trường, tổ chức sản xuất và tổ chức tiêu dùng
Chức năng thực hiện là giai đoạn cuối cùng trong quy trình kinh doanh lữ hành, bao gồm việc vận chuyển khách, cung cấp dịch vụ hướng dẫn và kiểm tra, giám sát các dịch vụ của các nhà cung cấp khác trong chương trình.
Một cách rõ ràng hơn, vai trò của doanh nghiệp lữ hành được thể hiện qua các hoạt động chính yếu sau:
Tổ chức hoạt động trung gian trong ngành du lịch bao gồm việc bán và tiêu thụ sản phẩm từ các nhà cung cấp dịch vụ Hệ thống các điểm bán và đại lý du lịch hình thành mạng lưới phân phối hiệu quả, giúp rút ngắn hoặc loại bỏ khoảng cách giữa khách du lịch và các cơ sở kinh doanh du lịch.
Tổ chức các chương trình du lịch trọn gói liên kết các sản phẩm như vận chuyển, lưu trú, tham quan và vui chơi giải trí thành một sản phẩm hoàn hảo, đáp ứng nhu cầu của khách hàng Những chương trình này giúp xóa bỏ khó khăn và lo ngại của du khách, mang lại sự an tâm và tin tưởng vào thành công của chuyến đi.
Các công ty lữ hành lớn sở hữu hệ thống cơ sở vật chất và kỹ thuật đa dạng, từ hàng không đến chuỗi khách sạn và ngân hàng, đáp ứng mọi nhu cầu du lịch của khách hàng Những tập đoàn lữ hành toàn cầu này sẽ định hình xu hướng tiêu dùng trên thị trường hiện tại và tương lai.
Cơ cấu tổ chức của một doanh nghiệp du lịch lữ hành
1.3.1 Hội đồng quản trị Đây là các bộ phận quyết định những vấn đề quan trọng nhất của công ty như chiến lược, chính sách Thường tồn tại trong các tập đoàn lớn hay doanh nghiệp cổ phần
Là người trực tiếp điều hành công việc, chịu trách nhiệm trước hội đồng quản trị về kết quả kinh doanh của công ty
1.3.3 Các bộ phận đặc trưng và quan trọng nhất của doanh nghiệp lữ hành
Các bộ phận du lịch trong công ty lữ hành bao gồm ba phòng: kinh doanh, điều hành và hướng dẫn, chịu trách nhiệm chính trong hoạt động kinh doanh Mối quan hệ giữa các phòng ban này rất khăng khít, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và cơ cấu hoạt động rõ ràng Quy mô của từng phòng ban phụ thuộc vào quy mô và tính chất hoạt động của doanh nghiệp Sự khác biệt chủ yếu giữa các bộ phận này nằm ở phạm vi, quy mô và hình thức tổ chức Do đó, khi nhắc đến doanh nghiệp lữ hành, người ta thường nghĩ đến hoạt động kinh doanh (sale).
& marketing), điều hành và hướng dẫn
1.3.4 Khối các bộ phận tổng hợp
Các phòng ban trong doanh nghiệp, bao gồm Phòng Tài chính Kế toán và Phòng Tổ chức Hành chính, thực hiện các chức năng tương tự như tại các doanh nghiệp khác, đảm bảo hoạt động hiệu quả và đúng với tên gọi của chúng.
1.3.5 Các bộ phận hổ trợ và phát triển Được coi như là các phương tiện phát triển của các doanh nghiệp lữ hành Các bộ phận này vừa thỏa mãn nhu cầu tổng hợp của công ty (về khách sạn, vận chuyển) vừa đảm bảo mở rộng phạm vi lĩnh vực kinh doanh Các bộ phận này thể hiện quá trình liên kết ngang của công ty.
Phân loại kinh doanh lữ hành
1.4.1 Căn cứ tính chất của hoạt động để tạo ra sản phẩm
Kinh doanh đại lý lữ hành
Hoạt động kinh doanh chủ yếu của các đại lý lữ hành bán lẻ là cung cấp dịch vụ trung gian tiêu thụ và bán sản phẩm du lịch độc lập cho các nhà sản xuất, nhận hoa hồng theo phần trăm giá bán mà không làm tăng giá trị sản phẩm trong quá trình chuyển giao Loại hình kinh doanh này hoạt động như một chuyên gia cho thuê mà không chịu rủi ro Các yếu tố quan trọng nhất bao gồm vị trí, hệ thống đăng ký, cùng với kỹ năng chuyên môn, giao tiếp và bán hàng của đội ngũ nhân viên.
Kinh doanh chương trình du lịch
Hoạt động bán buôn trong ngành du lịch lữ hành liên quan đến việc sản xuất và gia tăng giá trị cho các sản phẩm của các nhà cung cấp, nhằm cung cấp cho khách hàng những gói dịch vụ hoàn chỉnh Các công ty du lịch lữ hành kết nối các sản phẩm độc lập thành một sản phẩm tổng hợp, đồng thời chia sẻ rủi ro với các nhà cung cấp khác Sự gia tăng giá trị sử dụng cho người tiêu dùng được thực hiện thông qua nỗ lực của các chuyên gia marketing, điều hành và hướng dẫn.
Kinh doanh lữ hành tổng hợp
Bao gồm tất cả các dịch vụ du lịch có nghĩa là sản xuất trực tiếp từng loại dịch vụ, kết nối chúng thành sản phẩm hoàn chỉnh, thực hiện bán buôn và bán lẻ, cũng như tổ chức chương trình du lịch đã bán Điều này phản ánh sự phát triển và thực hiện liên kết dọc, liên kết ngang giữa các doanh nghiệp trong ngành du lịch.
1.4.2 Căn cứ vào phương thức và phạm vi hoạt động
Dựa trên phương thức và phạm vi hoạt động, kinh doanh lữ hành được chia thành 3 hình thức
Kinh doanh lữ hành gửi khách
Kinh doanh lữ hành gửi khách, bao gồm cả khách quốc tế và nội địa, tập trung vào việc tổ chức thu hút du khách trực tiếp để đưa họ đến các điểm du lịch Mô hình này phù hợp với những khu vực có nhu cầu du lịch cao Các doanh nghiệp thực hiện loại hình kinh doanh này được gọi là công ty gửi khách.
Kinh doanh lữ hành nhận khách
Kinh doanh lữ hành bao gồm cả nhận khách quốc tế và nội địa, chủ yếu tập trung vào việc xây dựng các chương trình du lịch và hợp tác với các công ty lữ hành để bán những chương trình này Doanh nghiệp trong lĩnh vực này, được gọi là công ty nhận khách, thường hoạt động tại những địa điểm có tài nguyên du lịch nổi tiếng, tổ chức các chương trình du lịch cho khách hàng thông qua sự hợp tác với các công ty lữ hành.
Kinh doanh lữ hành kết hợp
Kinh doanh lữ hành kết hợp là sự phối hợp giữa việc gửi và nhận khách, phù hợp với các doanh nghiệp lớn có đủ nguồn lực để triển khai hoạt động này Những doanh nghiệp tham gia vào mô hình này được gọi là công ty du lịch tổng hợp.
1.4.3 Căn cứ vào quy định của luật du lịch Việt Nam
Căn cứ vào Luật Du lịch Việt Nam 2017, các doanh nghiệp lữ hành có thể tiến hành hoạt động kinh doanh theo 4 hình thức:
Kinh doanh lữ hành đối với khách du lịch vào Việt Nam
Kinh doanh lữ hành đối với khách du lịch ra nước ngoài
Kinh doanh lữ hành đối với khách du lịch vào Việt Nam và khách du lịch ra nước ngoài
Kinh doanh lữ hành nội địa
Hệ thống sản phẩm của doanh nghiệp lữ hành
Sự đa dạng trong hoạt động lữ hành tạo ra nhiều loại sản phẩm khác nhau cho doanh nghiệp lữ hành Dựa vào tính chất và nội dung, các sản phẩm của doanh nghiệp lữ hành có thể được phân thành ba nhóm chính.
1.5.1 Các dịch vụ trung gian
Doanh nghiệp lữ hành hoạt động như một cửa hàng bán lẻ, cung cấp dịch vụ du lịch cho khách hàng Họ không sản xuất sản phẩm mà chỉ đóng vai trò là đại lý, phân phối sản phẩm từ các nhà sản xuất dịch vụ đến tay người tiêu dùng Các dịch vụ trung gian mà doanh nghiệp lữ hành cung cấp chủ yếu bao gồm việc kết nối khách du lịch với các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến du lịch.
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Dịch vụ lữ hành bằng các phương tiện khác: tàu thủy, ôtô… Môi giới cho thuê xe ô tô
Môi giới và bán bảo hiểm
Đăng ký đặt chỗ và bán các chương trình du lịch Các dịch vụ môi giới trung gian khác
1.5.2 Các chương trình du lịch trọn gói
Du lịch trọn gói là hình thức đặc trưng trong ngành lữ hành, nơi các công ty kết hợp sản phẩm từ nhiều nhà sản xuất thành một gói dịch vụ hoàn chỉnh với mức giá cố định Khi tổ chức các chương trình này, các công ty lữ hành không chỉ chịu trách nhiệm với khách hàng mà còn với các nhà sản xuất, tạo ra sự tin cậy và chất lượng trong dịch vụ.
1.5.3 Các hoạt động kinh doanh lữ hành tổng hợp
Hiện nay, các doanh nghiệp đang tìm cách mở rộng lĩnh vực kinh doanh, chuyển từ vai trò trung gian thành nhà cung cấp chính cho các dịch vụ Một số doanh nghiệp cũng đã phát triển từ nhà cung cấp dịch vụ trung gian thành doanh nghiệp lữ hành.
Kinh doanh khách sạn, nhà hàng
Kinh doanh các dịch vụ vui trơi giải trí
Kinh doanh vận chuyển du lịch: hàng không, đường thủy… Các dịch vụ ngân hàng phục vụ khách du lịch
Các dịch vụ du lịch thường xuất phát từ sự hợp tác và liên kết giữa các bên Trong tương lai, ngành du lịch lữ hành sẽ tiếp tục phát triển, mang đến cho khách hàng một hệ thống sản phẩm đa dạng và phong phú từ các công ty lữ hành.
Nội dung hoạt động kinh doanh
Các công ty lữ hành chủ yếu tập trung vào việc kinh doanh các chương trình du lịch trọn gói, đồng thời mở rộng các hoạt động như lưu trú, ăn uống và vận chuyển, tùy thuộc vào quy mô và định hướng kinh doanh của từng doanh nghiệp.
Hoạt động kinh doanh chương trình du lịch gồm các bước sau:
1.6.1 Thiết kế và tính giá chương trình du lịch
Chương trình du lịch được xây dựng theo quy trình gồm các bước sau (không nhất thiết phải đầy đủ các bước):
Nghiên cứu nhu cầu của thị trường (khách du lịch)
Nghiên cứu khả năng đáp ứng: tài nguyên, các nhà cung cấp du lịch, mức độ cạnh tranh trên thị trường
Để xác định khả năng và vị trí của công ty trên thị trường, cần xây dựng mục đích và ý tưởng cho chương trình du lịch, đồng thời giới hạn quỹ thời gian và mức giá tối đa.
Xây dựng tuyến hành trình cơ bản, bao gồm những điểm du lịch chủ yếu, bắt buộc của chương trình
Xây dựng phương án vận chuyển
Xây dựng phương án lưu trú, ăn uống
Những điều chỉnh nhỏ, bổ sung tuyến hành trình, chi tiết hóa chương trình với những hoạt động tham quan, giải trí
Xác định giá thành và giá bán của chương trình
Xây dựng những quy định của chương trình du lịch
Giá thành chương trình du lịch bao gồm tất cả các chi phí thực tế mà công ty lữ hành cần chi để tổ chức các chương trình du lịch Các chi phí này được phân chia thành hai loại cơ bản.
Chi phí biến đổi đối với một khách du lịch bao gồm tất cả các loại hàng hóa và dịch vụ có đơn giá quy định cho từng cá nhân Những chi phí này thường liên quan trực tiếp đến sự tiêu dùng của du khách.
Các chi phí cố định là những khoản chi cho toàn đoàn, bao gồm tất cả hàng hóa và dịch vụ với đơn giá không phụ thuộc vào số lượng khách Những chi phí này được tiêu dùng chung bởi mọi thành viên trong đoàn, không thể tách rời cho từng cá nhân.
1.6.2 Tổ chức quảng bá, xúc tiến chương trình du lịch
Sau khi xây dựng chương trình và xác định giá, bước tiếp theo là tổ chức bán chương trình Để thành công trong việc bán sản phẩm, cần thiết phải thực hiện chiêu thị và đàm phán Chiêu thị (promotion) là một trong bốn yếu tố của marketing-mix, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ bán hàng Để đạt hiệu quả cao trong chiêu thị, cần có sự liên tục, tập trung và phối hợp Trong lĩnh vực du lịch, có ba lĩnh vực cần nghiên cứu để tối ưu hóa hoạt động chiêu thị.
1.6.3 Tổ chức thực hiện chương trình du lịch
Việc thực hiện chương trình du lịch trọn gói là rất quan trọng, vì một thiết kế tốt nhưng thực hiện kém sẽ dẫn đến thất bại Khâu thực hiện liên quan đến các vấn đề thực tế và cần giải quyết nhiều phát sinh trong suốt chuyến đi.
Công việc thực hiện chương trình du lịch trọn gói bao gồm:
Chuẩn bị chương trình du lịch
Tiến hành du lịch trọn gói
Báo cáo sau khi thực hiện chương trình
Giải quyết các phàn nàn của khách
1.6.4 Kết thúc chương trình du lịch
Sau khi thực hiện chương trình du lịch trên cơ sở các chứng từ thu, phòng kế hoạch tài chính sẽ hạch toán chuyến đi
Phòng tài chính kế toán đảm nhận việc theo dõi các chứng từ thu từ khách hàng, quản lý lượng tiền mặt đã chi, phải chi và khoản phải thu Doanh thu từ chuyến du lịch chủ yếu phụ thuộc vào số tiền mà khách hàng thanh toán.
Trong chương trình du lịch, cần tập hợp các hóa đơn chi tiêu như hóa đơn lưu trú, vận chuyển, vé tham quan, và chi phí cho hướng dẫn viên (bao gồm cả tạm ứng và tiền công nếu thuê ngoài) Đặc biệt, cần chú ý đến cách ghi hóa đơn giá trị gia tăng để đảm bảo thuận lợi cho việc khấu trừ thuế và tránh thiệt hại cho công ty.
Chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí bán hàng và các chi phí khác được phân bổ trong kỳ kế toán Lãi gộp từ chuyến du lịch được xác định bằng cách trừ chi phí chuyến đi khỏi doanh thu Vào cuối kỳ kế toán, các chi phí này sẽ được phân bổ để tính toán lãi lỗ trong kỳ.
Phòng kế toán tài chính có trách nhiệm theo dõi các hóa đơn phải thu và nhắc nhở khách hàng về thời hạn thanh toán Đồng thời, khi các hóa đơn đến hạn thanh toán, phòng kế toán cũng cần chuẩn bị nguồn tiền để thanh toán cho nhà cung cấp.
Đánh giá hiệu quả kinh doanh lữ hành
Hiệu quả kinh doanh lữ hành phản ánh khả năng sử dụng tài nguyên và yếu tố đầu vào để tạo ra và tiêu thụ sản phẩm dịch vụ du lịch trong một khoảng thời gian nhất định Mục tiêu là đáp ứng nhu cầu của khách du lịch với chi phí hợp lý, đạt doanh thu cao và tối đa hóa lợi nhuận, đồng thời có tác động tích cực đến xã hội và môi trường du lịch Các yếu tố đầu vào bao gồm cơ sở vật chất kỹ thuật, vốn sản xuất kinh doanh, lao động, cũng như tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân tạo.
14 nhân văn, doanh thu từ hàng hóa, dịch vụ và cuối cùng là chi phí cho đối tượng lao động, tư liệu lao động, lao động thuần túy
1.7.1 Hệ thống các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh lữ hành
Từ góc độ quản trị kinh doanh lữ hành, hiệu quả kinh doanh là yếu tố quan trọng phản ánh khả năng sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực và vật lực của doanh nghiệp nhằm đạt được kết quả tối ưu với chi phí thấp nhất Để đánh giá trình độ quản lý của doanh nghiệp, cần căn cứ vào một hệ thống các chỉ tiêu cụ thể.
- Chỉ tiêu hiệu quả tổng quát:
Phản ánh mối quan hệ giữa chi phí đầu tư và lợi nhuận thu được trong kinh doanh lữ hành, công thức này cho biết mỗi đơn vị tiền tệ chi phí hoặc vốn đầu tư sẽ mang lại bao nhiêu đơn vị tiền tệ lợi nhuận.
H = D/F Trong đó: H là hiệu quả tổng quát
D là tổng doanh thu từ kinh doanh lữ hành
F là tổng chi phí từ kinh doanh lữ hành
Để đạt được hiệu quả kinh doanh lữ hành, chỉ số H cần phải lớn hơn 1; càng cao hơn 1, hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp càng tăng.
Chỉ tiêu này cho thấy tỷ lệ phần trăm lợi nhuận thu được từ mỗi đơn vị tiền tệ chi phí hoặc vốn đầu tư vào kinh doanh lữ hành.
I = L/F Trong đó: I là doanh lợi
Cũng giống như chỉ tiêu hiệu quả tổng quát, I càng lớn thì hiệu quả kinh doanh càng cao và ngược lại
- Chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận:
L’ = L/D Trong đó: L’ là tỷ suất lợi nhuận
Chỉ tiêu này cho biết tỷ lệ phần trăm lợi nhuận thuần trên mỗi đơn vị doanh thu, giúp so sánh hiệu quả kinh doanh qua các kỳ phân tích trước và dự báo xu hướng trong tương lai Nó cũng hữu ích để so sánh với các doanh nghiệp trong cùng ngành, từ đó đánh giá vị thế cạnh tranh.
- Chỉ tiêu năng suất lao động bình quân theo doanh thu:
W D = D/LĐ Trong đó: W là năng suất lao động bình quân theo doanh thu trong kỳ
LĐ là số lao động bình quân sử dụng trong kỳ
Chỉ tiêu này thể hiện doanh thu từ kinh doanh lữ hành mà mỗi lao động trong doanh nghiệp tạo ra trong kỳ phân tích.
- Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng chi phí:
Chỉ số HF = D/F cho thấy doanh nghiệp đã chi một đồng để thu về bao nhiêu đồng doanh thu trong kỳ phân tích Để nâng cao chỉ số này, các doanh nghiệp cần mở rộng quy mô kinh doanh, gia tăng doanh thu và thu nhập, đồng thời đảm bảo tốc độ tăng trưởng của kết quả đạt được nhanh hơn so với tốc độ tăng trưởng của chi phí.
- Chỉ tiêu tổng số lượt khách:
Chỉ tiêu này thể hiện số lượng khách tham gia các chuyến du lịch trong khoảng thời gian phân tích, đồng thời phản ánh tổng quát hiệu quả kinh doanh lữ hành của doanh nghiệp.
- Doanh thu, chi phí, lợi nhuận trung bình trên một khách:
Trong đó: K là tổng số lượt khách
D TB/k là doanh thu trung bình một khách
FTB/k là chi phí trung bình một khách
LTB/k là lợi nhuận trung bình một khách
Khả năng kinh doanh trong lĩnh vực lữ hành du lịch phản ánh vị thế của doanh nghiệp, được đánh giá qua chỉ tiêu thị phần Thị phần là tỷ lệ mà doanh nghiệp chiếm lĩnh trong tổng thể thị trường du lịch trong một khoảng thời gian và không gian nhất định Chỉ tiêu này giúp các nhà quản lý xây dựng chiến lược kinh doanh một cách hợp lý và hiệu quả hơn.
M là thị phần của doanh nghiệp trong kỳ phân tích (%)
D là tổng doanh thu từ kinh doanh lữ hành của doanh nghiệp trong kỳ phân tích
Dtoàn ngành là tổng doanh thu của ngành du lịch Việt Nam trong kỳ phân tích
Kết quả của phép tính này đánh giá vị thế của doanh nghiệp, phản ánh toàn diện năng lực, trình độ và quy mô so với các đối thủ trong ngành.
1.7.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh lữ hành a Các nhân tố khách quan
Khách hàng là thị trường chính của doanh nghiệp lữ hành, bao gồm những du khách có nhu cầu sử dụng sản phẩm và dịch vụ du lịch của công ty và có khả năng thanh toán Họ đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến uy tín và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp lữ hành.
Mức độ cạnh tranh trong ngành lữ hành du lịch và các dịch vụ liên quan rất cao, thể hiện qua các cuộc chiến giá cả, chiến dịch tiếp thị mạnh mẽ và sự thay đổi mẫu mã sản phẩm Điều này ảnh hưởng đáng kể đến thị trường khách hàng cũng như hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp lữ hành.
Chính sách, luật lệ và chế độ của chính phủ có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành lữ hành Các yếu tố như chính sách thuế, tín dụng và thủ tục xuất nhập cảnh không chỉ tác động đến người kinh doanh mà còn ảnh hưởng đến khách du lịch Lượng khách du lịch quốc tế đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp lữ hành, do đó, sự mở cửa đón nhận đầu tư nước ngoài và khách du lịch quốc tế vào Việt Nam là rất cần thiết Hơn nữa, chính sách khuyến khích tiêu dùng trong nước sẽ tác động lớn đến nhu cầu du lịch.
Tính thời vụ là yếu tố quyết định đến hiệu quả kinh doanh lữ hành, liên quan chặt chẽ đến các yếu tố tự nhiên như thời tiết, khí hậu và thời gian rảnh rỗi của du khách Điều này tạo ra một chu kỳ lặp đi lặp lại hàng năm trong hoạt động du lịch lữ hành.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH LỮ HÀNH TẠI CÔNG TY DU LỊCH VIETRAVEL CHI NHÁNH HẢI PHÒNG
Giới thiệu khái quát
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Vietravel, một trong những công ty lữ hành tiên phong tại Việt Nam, hiện đang cung cấp dịch vụ tour trọn gói chuyên nghiệp nhất Được thành lập vào ngày 20/12/1995, Công ty Du lịch và tiếp thị GTVT trực thuộc Bộ Giao Thông Vận Tải (Vietravel) là kết quả từ trung tâm Du lịch - tiếp thị và dịch vụ đầu tư Tracodi - Tourism, được ra đời vào ngày 15/08/1992.
Rhodes, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, là nơi tọa lạc của công ty Vietravel, được thành lập từ năm 1995 Trong suốt quá trình phát triển, Vietravel đã không ngừng mở rộng và khẳng định thương hiệu của mình không chỉ trong nước mà còn vươn ra thị trường quốc tế.
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2010, công ty đã chuyển đổi loại hình thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, mang tên mới là Công ty TNHH một thành viên Du lịch & Tiếp thị GTVT Việt Nam, hay còn gọi là Vietravel (Công ty Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam).
Ngày 01/01/2014 Vietravel chính thức chuyển thành Công ty Cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông vận tải Việt Nam (Vietravel)
Hiện nay, ngoài trụ sở chính đặt tại số 190 Pasteur - quận 3 - Thành phố
Hồ Chí Minh, Vietravel còn có 30 văn phòng, trung tâm, chi nhánh trong cả nước
Địa chỉ: 190 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Tp.Hồ Chí Minh
Website: http://www.travel.com.vn
Thị trường chính: Toàn cầu
Du lịch nội địa (Domestic)
Du lịch nước ngoài (Outbound)
Du lịch phục vụ khách quốc tế (Inbound)
Lịch sử hình thành của chi nhánh Vietravel Hải Phòng:
Tên đầy đủ: Công ty TNHH MTV Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải
Việt Nam (Vietravel) chi nhánh Hải Phòng
Giám đốc: Bà Nguyễn Thị Hà
Văn phòng chính: Số 4 Trần Hưng Đạo, Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng,
Văn phòng giao dịch Thủy Nguyên: Số 55, Bồ Đề, Thủy Đường, Thủy Nguyên, Hải Phòng
Văn phòng giao dịch Thủy Nguyên: 0225.3290.888
Email: vtv.haiphong@vietravel.com.vn
Website: www.vietravel.com.vn
Ngày thành lập: 07 tháng 06 năm 2008
Hải Phòng, cùng với các thành phố thương mại khác, đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là nhu cầu du lịch ngày càng tăng cao Nhằm đáp ứng nhu cầu của du khách trong và ngoài nước, Vietravel Hải Phòng đã được thành lập để phục vụ tốt nhất cho mọi chuyến tham quan.
Vietravel Hải Phòng, trực thuộc Công ty TNHH MTV Du lịch & Tiếp thị GTVT, đã có 22 năm kinh nghiệm trong ngành, mang lại lợi thế lớn về uy tín và thương hiệu Điều này giúp công ty nhận được sự hỗ trợ chiến lược từ Bộ Giao Thông Vận Tải, tạo ra sự khác biệt so với hơn 120 doanh nghiệp cạnh tranh khác tại thành phố.
Người tiêu dùng tại Hải Phòng ưu tiên sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, trong đó thương hiệu mạnh của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng Vietravel Hải Phòng, với hơn 10 năm kinh nghiệm, đã tạo dựng được uy tín và niềm tin từ du khách Nhờ vào hệ thống dịch vụ đa dạng và chất lượng, cùng mạng lưới đối tác rộng rãi trong và ngoài nước, Vietravel Hải Phòng đã thành công trong việc xây dựng hàng trăm tour chất lượng cao cho các công ty lớn, nhận được sự tín nhiệm từ đông đảo khách hàng.
Công ty đã nhận được sự hỗ trợ quý báu từ "Hiệp hội du lịch Hải Phòng" cùng với các phương tiện truyền thông và báo chí trong suốt quá trình hoạt động và phát triển.
Đơn vị đang nỗ lực thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thương hiệu Vietravel trên toàn quốc, khẳng định vị trí của mình là "Nhà tổ chức du lịch chuyên nghiệp".
Với mục tiêu thiết lập trật tự rõ ràng nhằm hỗ trợ các cấp quản lý thực hiện nhiệm vụ hiệu quả và giúp công ty thích nghi với biến động môi trường kinh doanh, ban lãnh đạo Vietravel Hải Phòng đã nghiên cứu và xây dựng cơ cấu tổ chức tối ưu để sử dụng hiệu quả nguồn lực, lao động, vốn và cơ sở vật chất kỹ thuật.
Sơ đồ 2.1 Bộ máy tổ chức công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng
Nhiệm vụ, chức năng từng bộ phận: a Ban lãnh đạo (Giám đốc):
Giám đốc Bà Nguyễn Thị Hà, được bổ nhiệm từ năm 2009, là người trực tiếp điều hành công việc và chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh trước giám đốc và ban lãnh đạo tổng công ty Bà cũng là người lập kế hoạch hoạt động cho doanh nghiệp và đại diện công ty trong việc đàm phán với các đối tác.
Thực hiện đầy đủ các nhiệm vụ trong quy trình quản trị nguồn nhân lực của công ty, đồng thời đảm nhiệm các công việc quản trị văn phòng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
- Thực hiện các công việc quản trị văn phòng (chấm công, lên kế hoạch trực tuần, lưu giữ công văn…)
Phòng hành chính nhân sự
Tổ vé máy bay Điều hành nội địa Điều hành outbound
Phòng tài chính kế toán
Phòng kinh doanh khách lẻ (FIT)
Phòng kinh doanh khách đoàn (GIT)
Phòng chăm sóc khách hàng và tiếp thị truyền thông
- Quản lý công tác nhân sự dưới chỉ thị của lãnh đạo
- Quản lý bộ phận bảo vệ
Bộ phận chăm sóc khách hàng có nhiệm vụ triển khai dịch vụ chăm sóc khách hàng cho các đối tác theo hợp đồng đã ký kết Để đạt năng suất cao nhất, cần thắt chặt quản lý, kiểm tra và đôn đốc CBCNV trong công tác CSKH Việc sắp xếp ca trực hợp lý cũng rất quan trọng, tạo điều kiện cho người lao động gắn bó với công việc.
Chúng tôi chú trọng chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ kịp thời cho CBCNV làm công tác chăm sóc khách hàng, nhằm phục vụ và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng Đồng thời, chúng tôi thống kê, tổng hợp và phân tích dữ liệu về lưu lượng cuộc gọi, tỷ lệ phục vụ và năng suất hàng tháng, từ đó đưa ra các biện pháp nâng cao hiệu suất làm việc cho Công ty Ngoài ra, chúng tôi cũng giao dịch với các bộ phận nghiệp vụ của đối tác khách hàng liên quan đến công tác chăm sóc khách hàng.
Bộ phận bảo vệ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh trật tự và an toàn cho công ty, đồng thời trông coi và bảo vệ xe của nhân viên cũng như khách hàng.
Đội ngũ nhân viên tại Vietravel Hải Phòng chủ yếu là những người trẻ tuổi từ 24 đến 34, làm việc với sự nhiệt tình và năng động Để nâng cao chất lượng phục vụ, Vietravel Hải Phòng thực hiện các kế hoạch kiểm tra nghiệp vụ nhân viên theo chỉ thị chung của tổng công ty.
Kết quả hoạt động kinh doanh
Bảng 2.1 Bảng tồng hợp doanh thu của công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng trong các năm 2015, 2016, 2017 Đơn vị: 1 tỷ đồng
Năm Tổng doanh thu kế hoạch
Tổng doanh thu thực tế
Tỷ lệ % hoàn thành kế hoạch
Tốc độ tăng trưởng doanh thu thực tế
(Nguồn: Phòng kế toán công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng)
Bảng số liệu cho thấy kết quả doanh thu của công ty trong ba năm qua, cùng với tỷ lệ hoàn thành kế hoạch doanh thu và tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng năm Mặc dù tỷ lệ tăng doanh thu vượt mức kế hoạch không cao, nhưng sự ổn định của nó cho thấy công ty đã dự đoán chính xác tốc độ phát triển và xây dựng kế hoạch kinh doanh hợp lý Tốc độ tăng trưởng doanh thu duy trì ổn định trong khoảng 10 – 15% qua từng năm.
Bảng 2.2 Bảng tổng hợp chi phí của công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng trong các năm 2015, 2016, 2017 Đơn vị: 1 tỷ đồng
Năm Tổng chi phí Tỷ suất chi phí Tốc độ tăng giảm chi phí
(Nguồn: Phòng kế toán công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng)
Dựa trên bảng số liệu, tổng chi phí của công ty trong các năm có sự biến động tăng giảm nhẹ, nhưng vẫn duy trì ở mức cao Do đó, việc triển khai các biện pháp giảm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận là rất cần thiết cho công ty trong thời gian tới.
Bảng 2.3 Bảng tổng hợp lợi nhuận của công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng trong các năm 2015, 2016, 2017 Đơn vị: 1 tỷ đồng
Năm Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận/doanh thu 8,1% 8,7% 9,4% +0,6% +0,7%
(Nguồn: Phòng kế toán công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng)
Dựa vào bảng số liệu, lợi nhuận của công ty mặc dù chưa có sự bứt phá mạnh mẽ nhưng vẫn duy trì mức tăng trưởng ổn định Điều này chứng tỏ vị thế vững chắc của công ty trong thị trường du lịch tại Hải Phòng.
Đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh
2.3.1 Chỉ tiêu hiệu quả tổng quát
Bảng 2.4 Chỉ tiêu hiệu quả tổng quát
Hiệu quả kinh tế của công ty đã tăng trưởng ổn định qua các năm, với năm 2017 đạt thành công cao nhất khi mỗi 1 đồng chi phí đầu tư mang lại 1,103 đồng doanh thu.
Hiện nay, chỉ tiêu doanh lợi đang thu hút sự chú ý của các nhà quản trị và các bên liên quan Chỉ tiêu này không chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động của công ty mà còn cho thấy mức độ hiệu quả trong việc sử dụng chi phí cho các hoạt động kinh doanh.
Bảng 2.5 Chỉ tiêu doanh lợi
Chỉ tiêu doanh lợi của công ty đã tăng trưởng ổn định qua các năm, cho thấy việc sử dụng chi phí hiệu quả và đảm bảo doanh thu cùng lợi nhuận đạt được.
2.3.3 Một số chỉ tiêu khác
Bảng 2.6 Bảng tổng hợp số lượt khách của công ty du lịch Vietravel chi nhánh
Hải Phòng qua các năm 2015, 2016, 2017 Đơn vị tính: lượt khách
Khối kinh doanh 2015 2016 2017 Tốc độ tăng trưởng
(Nguồn: Phòng kinh doanh công ty Vietravel Hải Phòng)
Bảng tổng hợp số liệu cho thấy sự tăng trưởng ổn định về số lượt khách hàng qua các năm, điều này chứng tỏ hiệu quả kinh doanh của Vietravel Hải Phòng và sự tin tưởng từ phía khách hàng đối với thương hiệu lớn này.
* Một số chỉ tiêu tổng hợp khác
Bảng 2.7 Bảng tổng hợp một số chỉ tiêu đánh giá khác
Bảng 2.8 Chỉ tiêu thị phần
Chỉ tiêu Đơn vị tính 2015 2016 2017
Doanh thu toàn ngành Tỷ đồng 337830 400000 510900 Doanh thu Vietravel Hải Phòng Tỷ đồng 126,2 142,6 164,4
(Nguồn số liệu doanh thu toàn ngành: Tổng cục du lịch Việt Nam)
Theo bảng số liệu, thị phần của công ty đang giảm dần qua các năm, nguyên nhân chủ yếu là do sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành du lịch toàn quốc Điều này yêu cầu Vietravel Hải Phòng cần phải trở nên năng động hơn để theo kịp sự phát triển của ngành du lịch Việt Nam.
Những thuận lợi và khó khăn ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của
- Sự phát triển chung của ngành du lịch Việt Nam cũng như thành phố
Hải Phòng hiện nay đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội Ngành du lịch không chỉ hỗ trợ quá trình đổi mới mà còn tích cực tham gia vào hội nhập quốc tế.
Việt Nam, với vị trí ven biển và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, sở hữu tiềm năng du lịch lớn.
Du lịch Hải Phòng đã phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những trung tâm du lịch lớn của cả nước Nằm trong tam giác tăng trưởng kinh tế quan trọng phía Bắc, Hải Phòng có vị trí giao lưu thuận lợi với các tỉnh trong nước và quốc tế nhờ hệ thống giao thông đa dạng, bao gồm đường bộ, đường sắt, đường biển, đường sông và đường hàng không Thành phố này sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa phong phú, góp phần thu hút du khách.
Trong những năm gần đây, Hải Phòng đã trở thành điểm đến lý tưởng cho du khách trong và ngoài nước, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch sinh thái Sản phẩm tour du lịch tại Hải Phòng ngày càng phong phú và hấp dẫn, với hệ thống biển, đảo, di tích đền miếu, lễ hội truyền thống và tài nguyên di sản văn hóa phong phú Điều này tạo ra lợi thế lớn, góp phần thúc đẩy sự phát triển của Vietravel Hải Phòng.
- Từ bản thân doanh nghiệp
Vietravel Hải Phòng, với mười năm kinh nghiệm, đã tận dụng những lợi thế sẵn có để phát triển bền vững Công ty đã học hỏi từ những thành công và thất bại, đánh giá đúng năng lực của bản thân và đối thủ, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hợp lý Việc xác định rõ thị trường mục tiêu giúp Vietravel Hải Phòng tạo ra các sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng, đồng thời đưa ra mức giá cạnh tranh để thu hút ngày càng nhiều khách hàng.
Công ty đã xây dựng một bộ máy làm việc hợp lý và logic, phù hợp với từng giai đoạn phát triển Ban lãnh đạo công ty áp dụng các chiến lược kinh doanh hợp lý để tối ưu hóa hiệu quả trong mỗi thời điểm phát triển.
Tập thể cán bộ và công nhân viên của công ty bao gồm những người có nhiều năm kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao, cùng với các nhân viên trẻ mới vào nghề, tạo nên một đội ngũ đa dạng và năng động.
Đội ngũ nhân sự năng động, sáng tạo và nhiệt huyết của công ty không chỉ đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu phát triển mà còn tạo ra một môi trường làm việc thân thiện Điều này khuyến khích những nhân viên có kinh nghiệm nỗ lực cống hiến và chia sẻ kiến thức với các đồng nghiệp trẻ hơn.
Công ty tạo ra một môi trường làm việc đoàn kết, khuyến khích tinh thần thi đua nhằm nâng cao năng suất lao động Đồng thời, công ty cũng không ngừng nghiên cứu và thiết kế các chương trình du lịch mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
Hệ thống cơ sở vật chất và trang thiết bị kỹ thuật của công ty được trang bị đầy đủ, đáp ứng tốt nhu cầu công việc.
Sau 10 năm hoạt động, Vietravel Hải Phòng đã xây dựng được nhiều mối quan hệ vững chắc với các đối tác cung cấp dịch vụ Công ty luôn được coi là một cái tên uy tín và nằm trong danh sách ưu tiên của các nhà cung cấp dịch vụ du lịch hiện nay.
Vietravel Hải Phòng luôn chú trọng công tác marketing và truyền thông, thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện báo chí và truyền thông, cũng như tham gia hội nghị để tiếp cận khách hàng một cách trực quan và hiệu quả.
Dịch vụ chăm sóc khách hàng luôn tiếp nhận mọi ý kiến đóng góp từ khách hàng qua các kênh liên lạc trực tiếp và gián tiếp Khách hàng chỉ cần để lại lời nhắn cùng thông tin liên lạc, đội ngũ nhân viên sẽ nhanh chóng phản hồi.
Bên cạnh những thuận lợi nhất định trên đây, Vietravel Hải Phòng cũng gặp phải không ít khó khăn trong quá trình phát triển kinh doanh
Hiện nay, Hải Phòng có nhiều doanh nghiệp du lịch, dẫn đến cạnh tranh khốc liệt Tuy nhiên, quản lý chất lượng và giá cả chương trình du lịch vẫn còn nhiều bất cập Nhiều doanh nghiệp sử dụng phương thức cạnh tranh không lành mạnh, như sao chép chương trình du lịch và chặt chém giá tour, gây ảnh hưởng xấu đến tâm lý du khách Chất lượng dịch vụ ăn uống cũng không đảm bảo, làm giảm uy tín của ngành du lịch tại thành phố.
39 sinh an toàn thực phẩm, kinh doanh vận chuyển tăng giá do giá nhiên liệu tăng…
Nguồn khách hàng chính của Vietravel Hải Phòng chủ yếu là cán bộ, công nhân viên và học sinh sinh sống tại TP Hải Phòng, chưa mở rộng ra các tỉnh lân cận Thị trường mục tiêu vẫn còn yếu và đang phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt về giá cả.
Các chương trình du lịch còn đơn điệu, trùng lặp, thiếu tính hấp dẫn
Hạ tầng, cơ sở vật chất tuy rằng đầy đủ nhưng đã khá cũ kỹ, đôi lúc làm chậm tiến độ của công việc