Mục tiêu của đề tài
Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng giáo dục THPT tại thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục Mục tiêu là phát triển giáo dục phù hợp với xu hướng chung, khẳng định vị thế của Đồng Xoài như một trung tâm lớn về văn hóa, khoa học và giáo dục trong khu vực Đông Nam Bộ.
- Trình bày tổng quan lý luận về chất lượng và chất lượng giáo dục
- Đánh giá thực trạng về chất lượng giáo dục tại các trường THPT ở thị xã Đồng Xoài tỉnh Bình Phước
- Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tại các trường THPT ở thị xã Đồng Xoài tỉnh Bình Phước.
Kêt quả dự kiến đạt được
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tại các trường THPT ở thị xã Đồng Xoài, Bình Phước Việc triển khai những giải pháp này sẽ mang lại lợi ích thiết thực cho cả nhà trường và học sinh.
Về phía nhà trường nâng cao được chất lượng giáo dục
Người học được hỗ trợ tốt hơn trong quá trình học tập, giúp định hướng nghề nghiệp rõ ràng, nâng cao khả năng hội nhập và mở ra cơ hội vào các trường đại học danh tiếng.
Những lợi ích trên sẽ góp phần tạo thương hiệu tốt và nâng cao năng lực cạnh tranh cho nhà trường
5 Kết cấu của luận văn
Ngoài lời mở đầu và kết luận, Luận văn gồm 3 chương:
Chương 1: Tổng quan lý luận về chất lượng và chất lượng giáo dục
Chương 2: Thực trạng chất lượng giáo dục của các trường THPT trên địa bàn thị xã Đồng Xoài – Bình Phước
Chương 3: Giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục của các trường THPT trên địa bàn thị xã Đồng Xoài – Bình Phước
TỔNG QUAN LÝ LUẬN VỀ CHẤT LƯỢNG VÀ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
Hệ thống giáo dục quốc dân theo luật Giáo dục 2005
Luật Giáo dục năm 2005 có hiệu lực từ ngày 01/01/2006 Theo Luật này thì các cấp học và trình độ đào tạo của Hệ thống giáo dục quốc dân gồm:
- Giáo dục mầm non có nhà trẻ và mẫu giáo;
- Giáo dục phổ thông có tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông; Giáo dục nghề nghiệp có trung cấp chuyên nghiệp và dạy nghề;
Giáo dục đại học bao gồm các chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, đại học, thạc sĩ và tiến sĩ, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển tri thức xã hội.
Vai trò của giáo dục
Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội, được thể hiện qua các nghị quyết của Đảng Nghị quyết TW 2 khóa VIII nhấn mạnh rằng phát triển GD&ĐT là nền tảng cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ X cũng khẳng định GD&ĐT là động lực chính cho sự nghiệp này, đồng thời là điều kiện cần thiết để phát huy nguồn lực con người, yếu tố then chốt cho sự phát triển xã hội và tăng trưởng kinh tế bền vững Cương lĩnh xây dựng và phát triển đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011) tiếp tục khẳng định quan điểm này.
GD&ĐT có nhiệm vụ nâng cao dân trí và phát triển nguồn nhân lực, đồng thời bồi dưỡng nhân tài để góp phần quan trọng vào sự phát triển đất nước và xây dựng nền văn hóa Việt Nam Trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2011 - 2020, vai trò của GD&ĐT được nhấn mạnh, yêu cầu tập trung vào việc phát triển nhanh nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực chất lượng cao.
Theo quan điểm của Mác, con người không chỉ là lực lượng chủ động trong sản xuất vật chất mà còn là yếu tố quyết định trong lực lượng sản xuất xã hội Khi nguồn lực con người được xem là yếu tố then chốt cho sự phát triển quốc gia, giáo dục và đào tạo trở thành phương tiện thiết yếu để nâng cao chất lượng con người, đóng vai trò nền tảng trong chiến lược phát triển Con người vừa là trung tâm, vừa là mục tiêu và động lực cho sự phát triển Giáo dục và đào tạo không chỉ chuẩn bị cho con người mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững trên mọi lĩnh vực, phục vụ lợi ích hiện tại và tương lai của đất nước.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay, các nền kinh tế tiên tiến đang chuyển mình từ kinh tế công nghiệp sang hậu công nghiệp và kinh tế tri thức Những thành tựu của cách mạng khoa học và công nghệ đã biến tri thức thành yếu tố then chốt trong sản xuất và quyết định sự phát triển kinh tế Do đó, giáo dục đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
Khái niệm về chất lượng chất lượng giáo dục
1.3.1 Khái niệm và chất lượng giáo dục
Chất lượng giáo dục là một khái niệm động, chịu ảnh hưởng từ sự toàn cầu hoá, hội nhập kinh tế và sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ Quan niệm về chất lượng giáo dục đã chuyển từ việc chỉ đánh giá tri thức sang việc xem xét cả tri thức, thái độ và kỹ năng Thái độ ở đây bao gồm năng lực đối phó với tình huống và khả năng cảm thụ văn hoá Trong bối cảnh bùng nổ thông tin, khả năng thu thập, phân tích và tổng hợp thông tin ngày càng được coi trọng hơn là sự tích lũy tri thức đơn thuần.
Nghị quyết Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "Đổi mới căn bản, toàn diện nền giáo dục Việt Nam" theo hướng chuẩn hoá, hiện đại hoá và hội nhập quốc tế Đặc biệt, việc cải cách cơ chế quản lý giáo dục và phát triển đội ngũ giáo viên được coi là khâu then chốt Giáo dục và đào tạo không chỉ có sứ mệnh nâng cao dân trí mà còn phát triển nguồn nhân lực và bồi dưỡng nhân tài, góp phần xây dựng đất nước và nền văn hóa Việt Nam Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2011 - 2020 cũng đã xác định những định hướng quan trọng cho giáo dục.
Phát triển và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là nhân lực chất lượng cao, được coi là một đột phá chiến lược Chiến lược phát triển giáo dục giai đoạn 2011 - 2020 nhằm cụ thể hóa các chủ trương đổi mới giáo dục và đào tạo, góp phần thực hiện thành công Nghị quyết Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI và Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của đất nước trong giai đoạn này.
Trong Chiến lược Phát triển giáo dục 2011 – 2020, đã nêu ra quan điểm chỉ đạo đối với chất lượng giáo dục:
Phát triển giáo dục cần được xem là quốc sách hàng đầu, là nhiệm vụ của Đảng, Nhà nước và toàn dân Cần tăng cường sự lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước, đồng thời nâng cao vai trò của các tổ chức chính trị, kinh tế và xã hội trong lĩnh vực giáo dục Đầu tư cho giáo dục chính là đầu tư cho sự phát triển Cần thực hiện các chính sách ưu đãi cho giáo dục, đặc biệt là về đầu tư và tiền lương, cũng như ưu tiên ngân sách nhà nước cho phát triển giáo dục phổ cập và các đối tượng đặc thù.
Xây dựng nền giáo dục có tính nhân dân, dân tộc, tiên tiến, hiện đại và xã hội chủ nghĩa, dựa trên chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh Đảm bảo công bằng xã hội trong giáo dục, nâng cao chất lượng giáo dục tại các vùng khó khăn, tạo điều kiện cho các địa phương phát triển nhanh chóng, đạt trình độ ngang bằng với các nước phát triển Hình thành xã hội học tập với cơ hội bình đẳng cho mọi người, đặc biệt là người dân tộc thiểu số, người nghèo và con em diện chính sách Đổi mới toàn diện nền giáo dục theo hướng chuẩn hóa, hiện đại hóa, xã hội hóa và hội nhập quốc tế, gắn liền với phát triển khoa học và công nghệ Tập trung nâng cao chất lượng giáo dục, đặc biệt là giáo dục đạo đức, lối sống, năng lực sáng tạo và kỹ năng thực hành, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và đảm bảo an ninh quốc phòng, đồng thời phát triển tài năng cho những người có năng khiếu.
Hội nhập quốc tế về giáo dục cần đảm bảo bảo tồn bản sắc dân tộc và giữ vững độc lập, tự chủ, đồng thời định hướng theo xã hội chủ nghĩa Việc mở rộng giao lưu và hợp tác với các nền giáo dục tiên tiến trên thế giới sẽ giúp phát hiện và khai thác cơ hội thu hút nguồn lực chất lượng.
Chất lượng giáo dục và đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu và danh tiếng của các đơn vị Để công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, cần có lực lượng lao động chất lượng cao, điều này chỉ có thể đạt được khi nâng cao chất lượng giáo dục Do đó, việc cải thiện chất lượng giáo dục luôn là nhiệm vụ hàng đầu của mọi trường học.
Chất lượng giáo dục là một khái niệm phức tạp, khó định nghĩa và đo lường, với những cách hiểu khác nhau tùy thuộc vào quan điểm của từng người, từng cấp độ và từng góc độ.
Chất lượng là sự phù hợp với các tiêu chuẩn
Chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được đánh giá dựa trên mức độ phù hợp với các tiêu chuẩn và thông số đã được xác định trước.
Chất lượng là sự phù hợp với mục tiêu, mục đích
Chất lượng được xác định bởi khả năng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng mục đích đã công bố Theo thời gian, khái niệm chất lượng thay đổi tùy thuộc vào sự phát triển kinh tế và xã hội của mỗi quốc gia, cũng như đặc thù của từng trường học Điều này cho phép chúng ta phân tích chất lượng giáo dục và đào tạo ở các cấp độ khác nhau.
Tiếp cận theo cách này, chất lượng sẽ được xem là mức độ đáp ứng của HS tốt nghiệp đối với thị trường lao động
Chất lượng là hiệu quả của việc đạt mục đích của nhà trường
Một trường học có chất lượng cao là trường có mục đích rõ ràng và đạt được mục tiêu đó một cách hiệu quả Chất lượng tương đối bên trong được thể hiện qua các cuộc kiểm tra và thanh tra chất lượng, trong đó các tổ chức liên quan sẽ đánh giá hệ thống đảm bảo chất lượng của trường để xác định xem nó có hỗ trợ nhà trường hoàn thành sứ mạng một cách hiệu quả và hiệu suất cao hay không.
Chất lượng giáo dục dưới góc độ quản lý
Trong lĩnh vực Giáo dục, việc đánh giá chất lượng của một trường thường bắt đầu từ những chỉ số như tỷ lệ đậu/rớt, tỷ lệ học sinh tốt nghiệp, tỷ lệ học sinh bỏ học, cũng như tỷ lệ học sinh đạt thành tích khá và giỏi.
Chất lượng giáo dục và đào tạo dưới góc độ người sử dụng
Chất lượng đào tạo được đánh giá từ góc độ người sử dụng, chủ yếu là các doanh nghiệp, thông qua kiến thức, kỹ năng và tay nghề của người lao động Ngoài ra, khả năng hoàn thành nhiệm vụ, thích ứng với môi trường làm việc, cùng với đạo đức và tác phong làm việc cũng là những yếu tố quan trọng trong đánh giá này.
Chất lượng giáo dục dưới góc độ giảng dạy
Chất lượng giáo dục được đánh giá qua việc truyền đạt và chuyển giao kiến thức hiệu quả, tạo ra môi trường giảng dạy và học tập tích cực, cũng như xây dựng mối quan hệ chặt chẽ giữa giảng dạy và nghiên cứu.
Chất lượng giáo dục được đánh giá từ góc độ người học không chỉ dựa trên kiến thức và kỹ năng, mà còn liên quan đến giá trị của bằng cấp, khả năng vào đại học, cơ hội việc làm sau tốt nghiệp, sự phát triển cá nhân và chuẩn bị cho vị trí xã hội trong tương lai Giá trị trung bình của tri thức qua giáo dục có thể được đo lường bằng thu nhập ròng mà người học đạt được trong suốt cuộc đời, sau khi trừ đi các chi phí cần thiết Tuy nhiên, việc tính toán này tương đối khó khăn và phức tạp.
- Tiên đoán được chính xác thu nhập ròng này chỉ từ yếu tố giáo dục tạo ra
Các yếu tố cấu thành chất lượng giáo dục
Bất kỳ một quá trình giáo dục nào cũng bao gồm 8 thành tố cơ bản :
Người dạy – Nhà giáo dục (Giáo viên)
Người học – Người được giáo dục (Học sinh)
Mục đích và mục tiêu giáo dục
Chương trình và nội dung giáo dục
Phương pháp và hình thức tổ chức giáo dục
Cơ sở vật chất, phương tiện kỹ thuật và điều kiện giáo dục
Tổ chức và quản lý giáo dục
Hiệu quả giáo dục phụ thuộc vào sự tương tác giữa các thành tố, trong đó vai trò của người dạy và người học là rất quan trọng Người dạy quyết định chất lượng giáo dục, trong khi người học là trung tâm của quá trình này.
Ba yếu tố chính trong giáo dục bao gồm giáo viên, học sinh và cơ sở vật chất, cùng với các phương tiện kỹ thuật và điều kiện giáo dục, đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa mục tiêu giáo dục Những yếu tố này không chỉ tái tạo mà còn sáng tạo nội dung và phương pháp giáo dục hiệu quả.
Mối liên hệ tương tác giữa sáu yếu tố trong giáo dục bao gồm người dạy (giáo viên), người học (học sinh), cơ sở vật chất, phương tiện kỹ thuật, điều kiện giáo dục (thiết bị dạy học), mục đích và mục tiêu giáo dục (M), chương trình và nội dung giáo dục (N), cùng với phương pháp và hình thức tổ chức giáo dục (PP) có thể được sơ đồ hóa một cách tổng quát, thể hiện sự gắn kết chặt chẽ giữa các yếu tố này.
Hình 1 1: Quan hệ giữa giáo viên, HS và thiết bị dạy học(TB)
Hình 1 2: Mối quan hệ giữa 6 nhân tố cốt lõi của quá trình giáo dục
Mục tiêu giáo dục đóng vai trò quan trọng trong mọi hệ thống giáo dục Theo Điều 23, mục tiêu của giáo dục phổ thông là giúp học sinh phát triển toàn diện về đạo đức, trí tuệ, thể chất, thẩm mỹ và các kỹ năng cơ bản Điều này nhằm hình thành nhân cách con người Việt Nam XHCN, xây dựng tư cách và trách nhiệm công dân, đồng thời chuẩn bị cho học sinh tiếp tục học lên hoặc tham gia vào cuộc sống lao động, góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Giáo dục trung học phổ thông (THPT) có mục tiêu củng cố và phát triển kiến thức đã đạt được từ giáo dục trung học cơ sở (THCS), hoàn thiện kiến thức phổ thông cũng như hiểu biết về kỹ thuật và hướng nghiệp Điều này nhằm chuẩn bị cho học sinh tiếp tục học đại học, cao đẳng, trung cấp nghề hoặc bước vào thị trường lao động.
Mục tiêu của dạy học là giúp học sinh nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng, từ đó nâng cao trí tuệ và nhân cách Điều này nhằm tạo ra những công dân có ý thức, tiếp thu văn hóa nhân loại, chuyển hóa thành tri thức và nhân cách riêng, để trở thành những người lao động thông minh và sáng tạo.
1.4.2 Nội dung: a Nội dung giáo dục:
Luật Giáo dục quy định rằng nội dung giáo dục cần đảm bảo tính cơ bản, toàn diện, thiết thực, hiện đại và có hệ thống Đồng thời, luật cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục tư tưởng và ý thức công dân, bảo tồn và phát huy truyền thống tốt đẹp cùng bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại Nội dung giáo dục phải phù hợp với sự phát triển tâm sinh lý của lứa tuổi người học.
Nội dung giáo dục phổ thông cần đảm bảo tính phổ quát, cơ bản và toàn diện, đồng thời hướng nghiệp và có hệ thống Nó phải gắn liền với thực tiễn cuộc sống, phù hợp với tâm sinh lý của học sinh, và đáp ứng các mục tiêu giáo dục ở từng bậc học và cấp học.
Giáo dục trung học phổ thông cần củng cố và phát triển kiến thức đã học ở trung học cơ sở, hoàn thiện chương trình giáo dục phổ thông Nội dung giáo dục không chỉ đảm bảo chuẩn kiến thức cơ bản, toàn diện và hướng nghiệp cho học sinh, mà còn bao gồm các nội dung nâng cao ở một số môn học để phát triển năng lực và đáp ứng nguyện vọng của học sinh.
Nội dung giáo dục đóng vai trò thiết yếu trong quá trình giáo dục, định hình mọi hoạt động thực tiễn Trong môi trường học đường, nội dung giáo dục được xây dựng một cách toàn diện, dựa trên mục tiêu giáo dục và các yêu cầu khách quan của xã hội và thời đại.
Nội dung giáo dục trong nhà trường phổ thông XHCN bao gồm các vấn đề cơ bản sau:
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thế giới quan và chính trị tư tưởng, bao gồm việc truyền đạt cơ sở thế giới quan Mác – Lê Nin, lý tưởng Cộng sản chủ nghĩa, cũng như đường lối chính sách của Đảng Ngoài ra, giáo dục còn nhấn mạnh lập trường giai cấp công nhân, khuyến khích tính tích cực xã hội của công dân và giáo dục chủ nghĩa vô thần.
Giáo dục đạo đức và pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách con người, bao gồm giáo dục chủ nghĩa yêu nước và chủ nghĩa quốc tế vô sản, thúc đẩy tinh thần tập thể và nhân đạo Đồng thời, việc giáo dục truyền thống cách mạng và ý thức pháp luật cũng rất cần thiết để nâng cao trách nhiệm công dân và xây dựng nếp sống văn minh trong xã hội.
Giáo dục lao động và kỹ thuật tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quan điểm và thái độ xã hội chủ nghĩa đối với lao động cho học sinh Nó không chỉ cung cấp kiến thức phổ thông mà còn hướng dẫn học sinh lựa chọn ngành nghề phù hợp Bên cạnh đó, giáo dục này còn giúp trau dồi kỹ năng lao động chuyên môn và tổ chức cho học sinh tham gia vào các hoạt động sản xuất xã hội.
- Giáo dục thể chất, vệ sinh và quốc phòng
Giáo dục về các vấn đề toàn cầu hiện nay đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích sống còn và tương lai nhân loại Các lĩnh vực cần chú trọng bao gồm củng cố hòa bình, bảo vệ môi trường, kế hoạch hóa phát triển dân số, và giải quyết các vấn đề liên quan đến năng lượng và lương thực Nội dung dạy học cần được thiết kế để nâng cao nhận thức và khuyến khích hành động tích cực từ phía học sinh.
Nội dung dạy học ở trường phổ thông bao gồm hệ thống kiến thức khoa học tự nhiên, kỹ thuật, xã hội và nhân văn, cùng với tư duy nghệ thuật Bên cạnh đó, nó còn trang bị cho học sinh các kỹ năng và kỹ xảo hoạt động vật chất và tinh thần cần thiết trong quá trình học tập.
1.4.3 Phương pháp: a Phương pháp giáo dục:
Quản lý chất lượng giáo dục
Quản lý chất lượng là một quá trình có tổ chức nhằm đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn trước khi sử dụng, phù hợp với yêu cầu của người tiêu dùng Quá trình này bao gồm các hoạt động phối hợp để định hướng và kiểm soát chất lượng trong tổ chức Đồng thời, quản lý chất lượng cũng thể hiện cam kết liên tục trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm.
1.5.2 Các phương thức quản lý chất lượng
Hiện nay, có ba phương thức quản lý chất lượng chính trên thế giới, bao gồm Kiểm soát chất lượng, Đảm bảo chất lượng và Quản lý chất lượng toàn diện, mỗi phương thức tương ứng với một cấp độ khác nhau trong quy trình quản lý chất lượng.
Kiểm soát chất lượng trong giáo dục tập trung vào việc ngăn ngừa sự xuất hiện của học sinh yếu kém bằng cách quản lý các yếu tố như đội ngũ giáo viên, phương pháp giảng dạy, chất lượng đầu vào, trang thiết bị dạy học và môi trường học tập Để đạt được mục tiêu này, các bộ phận chuyên trách như tổ bộ môn, Ban Giám hiệu và hội đồng thi tốt nghiệp cần phối hợp chặt chẽ trong việc phát hiện và loại bỏ học sinh không đạt yêu cầu trước khi tốt nghiệp Hoạt động quản lý chất lượng cũng bao gồm việc thanh tra và kiểm tra định kỳ từ cơ quan cấp trên đối với cơ sở giáo dục.
Việc định hướng và kiểm soát về chất lượng bao gồm các hoạt động chính:
- Lập chính sách, hoạch định
- Xác định mục tiêu và định ra các tiêu chuẩn cần đạt được
- Đối chiếu các tiêu chuẩn cần đạt với kết quả thực hiện
- Đảm bảo và cải tiến để có kết quả tốt hơn
Việc định hướng và kiểm soát chất lượng giáo dục được theo dõi qua sơ đồ sau:
Khác với kiểm soát chất lượng, đảm bảo chất lượng nhằm ngăn ngừa sản phẩm không đạt tiêu chuẩn ngay từ đầu Quá trình này diễn ra liên tục để phát hiện và khắc phục lỗi kịp thời, đảm bảo sản phẩm cuối cùng không bị lỗi Quản lý chất lượng tập trung vào việc tạo điều kiện và giám sát các quy trình thực hiện Để đạt được điều này, nhà trường cần xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng hoàn chỉnh với cơ chế vận hành nghiêm ngặt, gọi là hệ thống đảm bảo chất lượng.
Quản lý chất lượng toàn diện
Quản lý chất lượng toàn diện là một hình thức nâng cao của đảm bảo chất lượng, trong đó chất lượng sản phẩm trở thành trách nhiệm chung của mọi thành viên trong tổ chức Mỗi nhân viên đều nhận thức rõ vai trò của mình và cam kết cải thiện chất lượng sản phẩm để đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng Phương thức này khác biệt so với cấp độ đảm bảo chất lượng ở chỗ nó mang lại mức độ đảm bảo chất lượng cao hơn cho sản phẩm Đối với nhà trường, điều này thể hiện qua sự nỗ lực không ngừng của đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên trong việc cập nhật kiến thức và áp dụng các phương pháp giảng dạy, quản lý mới.
Hình 1 5: Sơ đồ kiểm soát chất lượng giáo dục
Theo phương thức này, quản lý chất lượng không chỉ tập trung vào việc xây dựng một hệ thống đảm bảo chất lượng hiệu quả mà còn hướng tới việc phát triển văn hóa trong nhà trường.
Kiểm định chất lượng giáo dục
Chất lượng giáo dục có thể được đánh giá trực tiếp qua kết quả học tập của học sinh tốt nghiệp, nhưng cũng có thể được đánh giá gián tiếp thông qua các điều kiện đảm bảo chất lượng Kiểm định giáo dục được hiểu là quá trình chứng nhận trường học đạt các tiêu chuẩn cơ bản về nguồn lực và chỉ số thực hiện, nhằm củng cố chất lượng giáo dục, khuyến khích tự đánh giá và tăng cường tự quản Điều này cũng giúp đảm bảo với công chúng rằng cơ sở giáo dục đáp ứng những chuẩn mực chất lượng cần thiết (Stanley và Patrick, 1998).
Kiểm định chất lượng giáo dục cần tiếp cận theo cách phối hợp giữa hai phương pháp đánh giá Đánh giá chất lượng đào tạo dựa vào kết quả tốt nghiệp của học sinh thường mang tính chủ quan từ phía giáo viên Đồng thời, không thể khẳng định một trường có chất lượng nếu thiếu các điều kiện tối thiểu để đảm bảo chất lượng giáo dục, cũng như chương trình giảng dạy không đáp ứng yêu cầu của xã hội và nhu cầu của người học.
Kiểm định chất lượng là hệ thống tổ chức và giải pháp nhằm đánh giá và công nhận chất lượng giáo dục, bao gồm cả đầu ra và các điều kiện bảo đảm chất lượng giáo dục theo các tiêu chuẩn quy định.
Các chương trình giáo dục và cơ sở giáo dục đạt chuẩn sau khi kiểm định sẽ được công khai thông báo đến người học, phụ huynh và toàn xã hội Điều này nhằm chứng minh và đảm bảo chất lượng giáo dục của các cơ sở và chương trình giáo dục đó.
1.6.2 Vai trò của kiểm định trong việc nâng cao chất lượng giáo dục
Kiểm định chất lượng giáo dục là quá trình đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng tại cơ sở giáo dục, nhằm đảm bảo rằng các sản phẩm giáo dục được quản lý đúng theo cam kết chất lượng đã công bố với cộng đồng Điều này không chỉ chứng minh tính hiệu quả của hệ thống mà còn khẳng định mục tiêu giáo dục mà cơ sở đã đặt ra.
Trong lĩnh vực giáo dục, kiểm định có hai loại chính: kiểm định nhà trường và kiểm định chương trình Mặc dù chúng có những điểm khác biệt, nhưng giữa hai loại này tồn tại mối quan hệ chặt chẽ Sự khác biệt chủ yếu nằm ở trọng tâm của quá trình đánh giá mà mỗi loại kiểm định tập trung vào.
Khi kiểm định chất lượng trường học, cần chú trọng đến các điều kiện đảm bảo chất lượng đào tạo và hệ thống quản lý chất lượng Một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả cùng với các điều kiện đảm bảo chất lượng sẽ dẫn đến những sản phẩm giáo dục chất lượng cao Do đó, các chương trình giáo dục chỉ được xem là một phần trong quá trình kiểm định chất lượng của nhà trường.
Khi đánh giá chất lượng chương trình giáo dục, cần chú trọng vào hệ thống quản lý chất lượng, bao gồm việc xác định mục tiêu và nội dung chương trình giáo dục có phù hợp với trình độ khoa học - công nghệ và nhu cầu xã hội hay không Đồng thời, tổ chức quá trình giáo dục phải đảm bảo đạt được các mục tiêu đã đề ra Các điều kiện chung của hệ thống quản lý chất lượng cũng cần được xem xét, vì không thể có chương trình giáo dục chất lượng tốt nếu bối cảnh triển khai gặp nhiều khiếm khuyết Công tác kiểm định chất lượng có hai mục đích cơ bản: đảm bảo tính hiệu quả và nâng cao chất lượng giáo dục.
Đánh giá và xác nhận hệ thống đảm bảo chất lượng giáo dục của một trường hoặc chương trình giáo dục là quá trình tuân thủ bộ tiêu chuẩn do cơ quan kiểm định đề ra Nhà trường cam kết thực hiện các tiêu chí này để đảm bảo chất lượng giáo dục.
Trường học cần cải thiện chất lượng giáo dục để đáp ứng nhu cầu xã hội, đảm bảo lợi ích chung của xã hội, phụ huynh, người sử dụng lao động và học sinh Để đánh giá chất lượng giáo dục một cách khoa học và chính xác, số liệu được thu thập và phân tích theo cơ cấu tổ chức và hoạt động của trường Các tiêu chí định lượng và không định lượng được tổng hợp và áp dụng các phương pháp thống kê xã hội học để xác định độ tin cậy và giá trị của số liệu Qua đó, tính toán hệ số tương quan giữa các quá trình, lĩnh vực và tiêu chí, xác định sự tác động qua lại giữa chúng Kết quả giúp xác định những lĩnh vực và tiêu chí quan trọng quyết định chất lượng giáo dục, đồng thời loại bỏ các tiêu chí không tương quan.
Quá trình phân tích và đánh giá tổng hợp giúp xác định hiệu quả và hiệu suất đào tạo của từng trường, đồng thời chỉ ra phương thức giáo dục nào là hợp lý và hiệu quả hơn Thông tin này hỗ trợ nhà nước trong việc hoạch định các chính sách đầu tư cho giáo dục một cách khoa học, kinh tế và hiệu quả.
Các "thành phần" chất lượng giáo dục dưới quan niệm của UNESCO
Chất lượng giáo dục thường được đánh giá qua kết quả học tập của học sinh so với mục tiêu giáo dục của từng cấp học Tại Diễn đàn thế giới về giáo dục cho mọi người ở Dakar, Senegal, tháng 4 năm 2002, UNESCO đã chỉ ra các yếu tố cấu thành chất lượng giáo dục Đầu tiên, học sinh cần khỏe mạnh, được nuôi dưỡng đầy đủ và có động cơ học tập đúng đắn, vì họ là đối tượng chính của quá trình giáo dục Học sinh sẽ không thể học tốt nếu thiếu thể lực và động lực học tập phù hợp Thứ hai, giáo viên cũng cần có động cơ tốt, được động viên và có năng lực chuyên môn cao để đảm bảo chất lượng giáo dục.
Trong quá trình giáo dục, vai trò của người thầy là yếu tố then chốt quyết định chất lượng giáo dục Năng lực sư phạm của giáo viên bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng cần được chú trọng.
- Sự hiểu biết về nội dung môn học;
- Tri thức về sự phát triển ;
- Hiểu biết về sự khác biệt của học sinh (về văn hoá, ngôn ngữ, gia đình, cộng đồng, giới, quá trình đi học trước đây );
- Hiểu biết về động cơ của học sinh;
- Có tri thức về việc học tập;
- Làm chủ được các chiến lược dạy học;
- Hiểu biết về việc đánh giá học sinh;
- Hiểu biết về các nguồn của chương trình (giúp học sinh có các nguồn tài liệu học tập);
- Am hiểu và đánh giá cao sự cộng tác (với học sinh và với đồng nghiệp);
- Khả năng phân tích và phản ánh trong thực tiễn dạy học c Phương pháp học tập tích cực
Một trong những yếu tố cấu thành chất lượng là sự học tập tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh d Chương trình phù hợp
Một yếu tố quan trọng trong chất lượng giáo dục là tính phù hợp của chương trình giáo dục, nghĩa là chương trình cần đáp ứng nhu cầu phát triển của người học và yêu cầu của xã hội Hơn nữa, cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học cần phải thích hợp, dễ tiếp cận và gần gũi với môi trường Cuối cùng, môi trường giáo dục và học tập phải lành mạnh, an toàn và được bảo vệ tốt.
Môi trường phải có các yếu tố :
- Có nước sạch dùng cho học sinh;
- Dễ tiếp cận các dịch vụ sức khoẻ và dinh dưỡng;
- Có nguyên tắc và chuẩn mực hành vi đạo đức;
Nội dung dạy học và thực hành cần cung cấp đầy đủ tri thức, thái độ, hệ thống giá trị và kỹ năng sống phù hợp Cần có đánh giá thích hợp về môi trường giáo dục, các quá trình dạy học, kết quả học tập và khả năng ứng dụng kết quả trong thực tiễn Quản lý và chỉ đạo nên tuân theo nguyên tắc tham gia, đồng thời tôn trọng và tham gia vào các hoạt động của cộng đồng, duy trì và phát triển bản sắc văn hóa địa phương Các chương trình và thiết chế giáo dục phải đảm bảo đủ nguồn lực phù hợp, công bằng và bình đẳng.
Chất lượng giáo dục không thể đạt được nếu thiếu nguồn lực cần thiết như nhân lực, tài lực, vật lực và tin lực Đầu tư vào giáo dục phải dựa trên nguyên tắc công bằng và bình đẳng để đảm bảo sự phát triển bền vững UNESCO đã xác định 10 thành phần cơ bản để đánh giá chất lượng giáo dục.
Mười thành phần được liệt kê, trong đó năm thành phần đầu tiên tương đồng với các yếu tố trong hệ thống giáo dục đã được đề cập ở mục 1.3 Để đánh giá chất lượng giáo dục, những thành phần này cũng được sử dụng làm tiêu chí đánh giá.
Hệ thống giáo dục quốc dân đã trải qua nhiều thay đổi từ Luật Giáo dục 1998 đến Luật Giáo dục 2005, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp, yêu cầu các trường điều chỉnh mục tiêu và chương trình đào tạo cho phù hợp Việc nâng cao chất lượng đào tạo đặt ra nhiều thách thức cần nghiên cứu, từ quản lý giáo dục vĩ mô đến quản lý vi mô tại các đơn vị trường học, như quản lý đội ngũ giáo viên, xây dựng cơ sở vật chất và nội dung giảng dạy Luận văn này sẽ phân tích và đánh giá các yếu tố liên quan đến hoạt động đào tạo tại các trường THPT ở thị xã Đồng Xoài, Bình Phước.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯƠNG GIÁO DỤC CỦA CÁC TRƯỜNG
Thực trạng về chất lượng giáo dục THPT trên địa bàn thị xã Đồng Xoài tỉnh Bình Phước
2.1.1 Thực trạng về phương pháp giáo dục THPT ở thị xã Đồng Xoài
Nội dung và chương trình giáo dục hiện nay còn lạc hậu và chậm đổi mới, không gắn liền với đời sống xã hội và nhu cầu lao động nghề nghiệp Điều này dẫn đến việc chưa phát huy được tính sáng tạo và năng lực thực hành của học sinh.
Giáo viên cần chủ động hơn trong việc phối hợp và áp dụng các phương pháp dạy học (PPDH) nhằm phát huy tính tích cực và sáng tạo của học sinh, nhưng hiện tại vẫn còn nhiều hạn chế Nhiều giáo viên vẫn giữ lối dạy truyền thống, dẫn đến bài giảng nặng về thuyết trình và truyền đạt kiến thức một chiều Việc quá chú trọng vào kiến thức hàn lâm khiến giáo viên chưa quan tâm đúng mức đến tính thực tiễn trong giảng dạy lý thuyết và thực hành Sự kết nối giữa bài học trên lớp và cuộc sống thực tế vẫn còn xa vời, đặc biệt là trong việc trang bị kỹ năng sống và khả năng giải quyết tình huống cho học sinh Mặc dù ứng dụng công nghệ thông tin và các phương tiện dạy học hiện đại đã mang lại những đổi mới, nhưng việc áp dụng vẫn chưa rộng rãi và thường thiếu tính hợp lý, đôi khi còn gây hiệu ứng ngược không mong muốn cho người học.
2.1.2 Thực trạng về cơ sở vật chất sư phạm và thiết bị giáo dục THPT ở thị xã Đồng Xoài
UBND Tỉnh và Phòng Giáo dục thị xã Đồng Xoài chịu trách nhiệm quản lý trực tiếp các trường mầm non, tiểu học và trung học cơ sở, dẫn đến việc hàng năm họ đầu tư xây dựng và nâng cấp các cơ sở giáo dục này Tuy nhiên, các trường THPT mặc dù nằm trong khu vực nhưng không nhận được hỗ trợ về cơ sở vật chất từ cấp trên, chủ yếu dựa vào nguồn xã hội hóa từ phụ huynh học sinh Điều này đã gây ra một số khó khăn trong việc đầu tư xây dựng và trang bị thiết bị phục vụ cho dạy và học tại các trường THPT.
Trong 3 trường THPT trong thị xã Đồng Xoài, có trường: Trường THPT Hùng Vương, là trường điểm của tỉnh do đó hàng năm được tỉnh đầu tư lớn để xây dựng và nâng cấp toàn diện Chính vì lẽ đó cơ sở vật chất và thiết bị sư phạm của các trường này được đầy đủ, hiện đại hơn hẳn so với 2 trường THPT Đồng Xoài và Trường THPT Nguyễn Du
Hiện tại, chỉ có trường THPT Hùng Vương đủ phòng học cho học sinh học một ca, trong khi hai trường còn lại thiếu phòng học và phải sử dụng phòng chức năng cho lớp học đông từ 45-50 học sinh Các phòng học chưa được trang bị máy chiếu phục vụ giảng dạy điện tử, ngoại trừ trường THPT Đồng Xoài đã lắp đặt máy chiếu nhờ nguồn xã hội hóa giáo dục Bàn ghế của học sinh và giáo viên còn cũ, hư hỏng nhiều, và việc khai thác cơ sở vật chất, thiết bị dạy học chưa hiệu quả Đồ dùng dạy học hiện tại lạc hậu, hư hỏng và thiếu kinh phí để mua sắm thiết bị mới phù hợp với chương trình Nhiều trường không có người phụ trách thí nghiệm, giáo viên ít sử dụng thiết bị, dẫn đến chất lượng giờ dạy chưa cao Ngoài ra, các trường vẫn thiếu phòng bộ môn như vật lý, hóa học, sinh học, cho thấy cơ sở vật chất và thiết bị dạy học chưa đồng bộ và chưa được đầu tư đúng mức theo yêu cầu của Bộ.
Để đổi mới phương pháp dạy học và phát huy tính tích cực, tự lực, sáng tạo của học sinh, cần thiết phải tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất và thiết bị dạy học.
2.1.3 Thực trạng về đội ngũ giáo viên THPT ở thị xã Đồng Xoài
2.1.3.1 Số lượng giáo viên THPT
Bảng 2 1: Tổng hợp cán bộ, giáo viên – nhân viên và học sinh 3 trường
Số trường Số lớp Số giáo viên
Theo số liệu từ Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Phước, trong giai đoạn từ năm học 2011 - 2012 đến năm học 2015 - 2016, số lượng học sinh THPT đã tăng trưởng, nhưng mức độ tăng trưởng không đáng kể Cụ thể, năm học 2011 - 2012, thị xã có 4.058 học sinh THPT, và đến năm học 2015 - 2016, con số này đã có sự thay đổi.
Trong giai đoạn từ năm học 2011 - 2012 đến năm học 2015 - 2016, số lượng giáo viên các trường THPT chỉ tăng nhẹ từ 241 lên 258 người, cho thấy sự thay đổi không đáng kể Bên cạnh đó, số lượng trường THPT vẫn giữ nguyên ở mức 03 trường, dẫn đến sự biến động trung bình về số học sinh và giáo viên cũng không lớn.
17 HS/GV năm 2011-2012 xuống 16 HS/GV năm 2015-2016, số lượng giáo viên thừa so với qui định 20 HS/GV
Sau khi tái lập tỉnh Bình Phước, việc xây dựng và phát triển ĐNGV tại tỉnh này, đặc biệt là khu vực thị xã Đồng Xoài, đã trở thành một thực tế quan trọng.
Tình trạng thiếu giáo viên nghiêm trọng từ năm 1997 đã dẫn đến việc áp dụng nhiều giải pháp tạm thời, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng đội ngũ giáo viên và làm giảm chất lượng đào tạo Đồng thời, các biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên vẫn chưa được chú trọng đúng mức.
2.1.3.2 Cơ cấu đội ngũ giáo viên THPT
Bảng 2 2: Tổng hợp về tuổi đời của ĐNGV tính đến năm học 2015-2016
Tổng số GV Đội ngũ giáo viên THPT Dưới 30 tuổi
(Nguồn: Nguồn: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Phước)
Dưới 30 tuổi 30-40 tuổi 40-50 tuổi 50-60 tuổi
Dưới 30 tuổi 30-40 tuổi 40-50 tuổi 50-60 tuổi
Biểu đồ 2 1: Tổng hợp về tuổi đời của ĐNGV tính đến năm học 2015 - 2016
Biểu đồ tổng hợp tuổi đời của đội ngũ giáo viên tại ba trường cho thấy họ chủ yếu nằm trong độ tuổi trẻ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nghề nghiệp Cụ thể, giáo viên dưới 30 tuổi chiếm 28,6%, trong khi nhóm từ 30 đến 40 tuổi chiếm đến 63,3% Đáng chú ý, tỷ lệ giáo viên từ 40 đến 60 tuổi chỉ chiếm 8,2%, cho thấy sự trẻ hóa trong lực lượng giáo viên.
Thực trạng đội ngũ giáo viên trẻ tại ba trường hiện nay mang lại nhiều lợi thế, bao gồm sự năng động, sáng tạo, ham học hỏi và khả năng tiếp thu nhanh Họ dễ dàng thích ứng với những thay đổi mới và có khả năng ứng dụng công nghệ thông tin cùng với thiết bị dạy học hiện đại.
Lực lượng giáo viên trẻ hiện đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là trong việc thiếu kinh nghiệm giảng dạy và giáo dục Năng lực bồi dưỡng học sinh yếu và học sinh giỏi, cũng như chuẩn bị cho kỳ thi đại học và cao đẳng vẫn còn hạn chế Hơn nữa, cơ hội dự giờ để học hỏi từ những giáo viên có kinh nghiệm hơn không phải là điều dễ dàng.
Lãnh đạo các nhà trường cần chú trọng hỗ trợ và tạo điều kiện cho đội ngũ giáo viên trẻ, giúp họ giao lưu và học hỏi kinh nghiệm từ các đồng nghiệp có nhiều năm kinh nghiệm Bên cạnh đó, cần tạo cơ hội cho họ tiếp tục được đào tạo và bồi dưỡng, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và nghiệp vụ, phục vụ hiệu quả cho công tác giáo dục và đào tạo tại địa phương.
Theo báo cáo về cơ cấu giới tính của đội ngũ giáo viên tại ba trường THPT ở thị xã Đồng Xoài trong năm học 2015-2016, 71,8% giáo viên là nữ, trong đó tỷ lệ nữ trong độ tuổi sinh sản khá cao Nhiều bộ môn có tỷ lệ giáo viên nữ vượt trên 80% như Công nghệ, Lịch sử, Tin học, Tiếng Anh, Ngữ Văn, Giáo dục công dân và Sinh học.
Đánh giá – Nhận xét
Trong những năm qua, Sở GD&ĐT đã thực hiện nhiều biện pháp phát triển ĐNGV, đặc biệt là quản lý và nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên THPT tại thị xã Đồng Xoài Các trường THPT ở đây đã có hệ thống quản lý hiệu quả, góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng giáo dục bậc THPT tại Bình Phước Đội ngũ giáo viên được đào tạo bài bản, với đa số đạt chuẩn chuyên môn, trẻ và tâm huyết với nghề, không ngừng phấn đấu nâng cao trình độ chuyên môn Hiện nay, giáo viên có trách nhiệm trong công việc, yêu nghề, và có kiến thức chuyên môn vững vàng.
Chính sách về sử dụng, đãi ngộ, đào tạo và bồi dưỡng của hiệu trưởng các trường, cũng như từ chính quyền địa phương và nhà nước, mặc dù còn hạn chế, đã góp phần tạo điều kiện và khuyến khích đội ngũ giáo viên yên tâm công tác, gắn bó với nghề và hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
Mặc dù cơ sở vật chất của các trường THPT ở thị xã Đồng Xoài đã được cải thiện và đầu tư, nhưng vẫn cần được nâng cấp hơn nữa để đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông, phương pháp giảng dạy và tiêu chuẩn quốc gia Do đó, sự quan tâm và đầu tư từ các cấp, các ngành là rất cần thiết.
Mặc dù đã có cơ chế phân cấp trong quản lý tuyển dụng và sử dụng đội ngũ giáo viên tại các trường THPT, nhưng việc thực hiện còn chưa triệt để và thường xuyên gặp khó khăn giữa Sở và Trường Điều này dẫn đến nhiều bất cập trong công tác, khi các trường chưa chủ động xây dựng kế hoạch chiến lược và dự báo nhu cầu phát triển, gây ra sự bị động trong đào tạo, bồi dưỡng và tuyển dụng Hơn nữa, việc tuyển dụng, thuyên chuyển và bố trí giáo viên chưa được liên kết chặt chẽ, dẫn đến tình trạng thiếu hụt và thừa thãi trong cơ cấu đội ngũ giáo viên.
Công tác đào tạo và bồi dưỡng giáo viên đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao chất lượng giáo dục Tuy nhiên, hình thức đào tạo hiện tại còn thiếu đa dạng và hiệu quả chưa cao, với ý thức tự học của một số giáo viên còn hạn chế Phương pháp dạy và học trong các lớp bồi dưỡng chưa được đổi mới kịp thời, dẫn đến chất lượng các lớp bồi dưỡng chuyên đề vẫn còn nhiều bất cập, nặng về lý thuyết và hình thức.
Cơ cấu đội ngũ giáo viên chưa hợp lý, với tỷ lệ giáo viên nữ cao trong độ tuổi sinh sản và nuôi con nhỏ, đã gây ra sự biến động trong đội ngũ, dẫn đến tình trạng thiếu hụt cục bộ.
Chất lượng giáo viên hiện nay còn không đồng đều, với nhiều giáo viên có phẩm chất chính trị và động cơ phấn đấu tốt, nhưng vẫn còn một bộ phận hạn chế về chuyên môn, chưa đáp ứng được yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông Việc đổi mới phương pháp giảng dạy, sử dụng thiết bị dạy học hiện đại và rèn luyện kỹ năng tư duy độc lập sáng tạo còn gặp nhiều khó khăn Điều này cho thấy kỹ năng sư phạm của giáo viên chưa đáp ứng được yêu cầu, và một số giáo viên còn ngại sử dụng công cụ dạy học Hơn nữa, trình độ ngoại ngữ và tin học của một bộ phận lớn giáo viên còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy và nghiên cứu.
Công tác đánh giá và xếp loại đội ngũ giáo viên hiện chưa được thực hiện thường xuyên và hiệu quả, dẫn đến tình trạng đánh giá không chính xác so với thực tế Ngoài ra, cần có những biện pháp khuyến khích hoạt động sư phạm và phát huy nội lực của đội ngũ giáo viên để nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.
2.2.3 Nguyên nhân chủ yếu của tồn tại a Nguyên nhân thành công Đảng và Nhà nước ta đã có những chủ trương, chính sách đúng đắn về GD&ĐT, về công tác xây dựng và phát triển ĐNGV như: Nghị quyết trung ương 2 (khóa III) với quan điểm “giáo viên là nhân tố quyết định chất lượng của giáo dục và được xã hội tôn vinh”; Văn kiện Đại hội VI của Đảng đưa ra quan điểm phải
Nghị quyết hội nghị Trung ương 4 (khóa VII) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao vị trí xã hội và cải thiện đời sống vật chất, tinh thần cho giáo viên Đảng ta luôn chú trọng chính sách khuyến khích vật chất và tinh thần đối với đội ngũ nhà giáo, đặc biệt là những người giỏi trong nghề dạy học Chính sách ưu đãi về tiền lương và phụ cấp cho giáo viên làm việc tại các khu vực khó khăn như vùng cao, vùng sâu, hải đảo và miền núi cho thấy sự quan tâm của Đảng đối với giáo dục, khẳng định vai trò thiết yếu của giáo viên trong sự nghiệp giáo dục và phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Công tác phát triển đội ngũ giáo viên THPT, đặc biệt là tại các trường công lập ở thị xã Đồng Xoài, đang nhận được sự quan tâm từ các cấp, ngành và cán bộ quản lý Họ đã tạo điều kiện cả về tinh thần lẫn vật chất nhằm giúp đội ngũ giáo viên đáp ứng nhu cầu đổi mới giáo dục hiện tại và trong tương lai.
Đội ngũ giáo viên các trường THPT tại thị xã Đồng Xoài chủ yếu được đào tạo bài bản, có trách nhiệm và ý thức nghề nghiệp cao, cùng với tinh thần phấn đấu vươn lên Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số nguyên nhân hạn chế ảnh hưởng đến hiệu quả giảng dạy và phát triển nghề nghiệp của họ.
Các biện pháp phát triển đội ngũ giáo viên tại tỉnh và các trường THPT ở thị xã Đồng Xoài hiện nay chủ yếu mang tính tạm thời và chỉ tập trung vào số lượng, mà chưa có quy hoạch và dự báo rõ ràng về nhu cầu phát triển các cấp học Việc bố trí và sử dụng đội ngũ giáo viên chưa được gắn kết chặt chẽ, và quy hoạch, kế hoạch xây dựng đội ngũ giáo viên thiếu sự chỉ đạo mạnh mẽ.
Các nhà trường chưa chú trọng đầu tư vào việc phát triển đội ngũ giáo viên, thiếu kế hoạch đào tạo và bồi dưỡng với tầm nhìn chiến lược rõ ràng.
Hình thành và phát triển đội ngũ giáo viên (ĐNGV) cần chú trọng đến công tác bồi dưỡng với đa dạng về trình độ và hình thức đào tạo Tuy nhiên, hình thức bồi dưỡng hiện nay còn hạn chế và công tác tự học chưa được phát triển đầy đủ Phương pháp dạy và học chưa có sự đổi mới, dẫn đến chất lượng các lớp bồi dưỡng chuyên đề chưa cao và chưa gắn liền với thực hành sư phạm Hơn nữa, việc kiểm tra và đánh giá vẫn còn nặng về hình thức, chưa đảm bảo tính chặt chẽ.