Lý do hình thành đề tài
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, kiểm toán được xem là một dịch vụ đặc biệt, khác biệt với các sản phẩm và dịch vụ khác Chất lượng kiểm toán khó có thể quan sát và đánh giá một cách dễ dàng Thực tế cho thấy, thường tồn tại một khoảng cách về quan điểm và sự hài lòng giữa người quản lý, người sử dụng và nhà cung cấp dịch vụ liên quan đến chất lượng kiểm toán.
Theo Điều 4, Luật Kiểm toán độc lập số 67/2011/QH12, kiểm toán độc lập nhằm công khai, minh bạch thông tin kinh tế, tài chính của các đơn vị và doanh nghiệp, từ đó làm lành mạnh môi trường đầu tư và phòng chống tham nhũng Mục đích của kiểm toán là cung cấp thông tin tài chính trung thực, hợp lý và kịp thời cho các nhà đầu tư và quản lý, giúp họ đưa ra quyết định kinh tế chính xác Thông tin này cần đảm bảo tính tin cậy cao, trung thực và khách quan để nâng cao hiệu lực quản lý kinh tế, tài chính của Nhà nước và hoạt động kinh doanh.
Câu hỏi "Báo cáo tài chính được kiểm toán có tin được không?" đã trở nên cấp thiết khi nhiều vụ gian lận lớn liên quan đến báo cáo tài chính đã được kiểm toán làm dấy lên lo ngại về chất lượng kiểm toán và tính độc lập của kiểm toán viên Những vụ việc điển hình như sự sụp đổ của tập đoàn Enron năm 2001 và sự tan rã của Arthur Andersen năm 2002 đã ảnh hưởng lớn đến uy tín của ngành kiểm toán Mặc dù đã hơn một thập kỷ trôi qua, Big 4 vẫn không thể ngăn chặn việc "chế biến lại" sổ sách Ví dụ, vào năm 2010, nhà máy của China Integrated Energy, khách hàng của KPMG, đã ngừng hoạt động nhưng vẫn được báo cáo là hoạt động hết công suất Năm 2011, Muddy Waters phát hiện phần lớn tài sản của Sino Forest, khách hàng của Ernst and Young, thực ra không tồn tại Gần đây, Deloitte đã bị phạt 10 triệu USD và cấm tư vấn cho các ngân hàng New York một năm vì làm đẹp báo cáo về quản lý rửa tiền tại Standard Chartered Tương tự, PwC cũng bị phạt 25 triệu USD và ngừng hoạt động tư vấn cho các ngân hàng tại New York trong hai năm do cáo buộc làm đẹp báo cáo cho Bank of Tokyo-Mitsubishi.
Việt Nam cũng không thiếu những bê bối tài chính liên quan đến kiểm toán, điển hình như vụ Bông Bạch Tuyết xảy ra vào năm Những sự kiện này không chỉ gây chấn động trong nước mà còn ảnh hưởng đến niềm tin của công chúng đối với ngành kiểm toán.
Năm 2008, sự cố Vinashin-Vinalines đã gây chấn động, tiếp theo là hàng loạt sự kiện đáng chú ý trong năm 2016, bao gồm việc mất gần 1.000 tỷ đồng hàng tồn kho của Công ty cổ phần Gỗ Trường Thành (TTF) và 400 tỷ đồng tại Công ty Ntaco (ATA) Gần đây, báo cáo tài chính của Công ty Dầu thực vật Sài Gòn (SGO) cũng bị phát hiện sai lệch, buộc công ty phải đính chính số liệu sau một tháng.
Các vụ việc liên tiếp trên thế giới và Việt Nam đã làm giảm lòng tin của xã hội đối với nghề kiểm toán, ảnh hưởng đến sự tín nhiệm của các nhà đầu tư vào hoạt động này Trong khi kiểm toán nhằm đáp ứng nhu cầu "công bằng về thông tin", sự thiếu tin cậy trong báo cáo tài chính vẫn tồn tại, gây thiệt hại cho nhà đầu tư và làm xói mòn niềm tin của thị trường Điều này dẫn đến việc các nhà đầu tư nước ngoài dần rút vốn khỏi Việt Nam Để tìm hiểu nguyên nhân và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán, tác giả đã chọn nghiên cứu thực nghiệm về vấn đề này.
Thành phố Hồ Chí Minh được chọn làm trung tâm nghiên cứu vì đây là trung tâm kinh tế - thương mại lớn nhất của Việt Nam, nổi bật với hoạt động kinh tế năng động và tốc độ tăng trưởng vượt trội Việc nâng cao chất lượng và hoàn thiện dịch vụ kiểm toán tại đây không chỉ góp phần phát triển các công ty kiểm toán địa phương mà còn hỗ trợ quá trình đổi mới và hội nhập của nền kinh tế Việt Nam với thế giới.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết xác định các yếu tố tác động đến chất lượng kiểm toán tại thành phố Hồ Chí Minh, đồng thời đánh giá thực trạng chất lượng kiểm toán hiện tại Qua việc kiểm định mô hình nghiên cứu, tác giả đưa ra các kiến nghị nhằm nâng cao và đảm bảo chất lượng kiểm toán.
- Đánh giá thực trạng chất lượng kiểm toán ở Việt Nam trong thời gian qua
- Xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố tác động đến chất lượng kiểm toán
Để nâng cao chất lượng kiểm toán tại các doanh nghiệp kiểm toán ở Việt Nam, cần đề xuất các hàm ý và kiến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu Việc cải thiện quy trình kiểm toán, tăng cường đào tạo cho nhân viên và áp dụng công nghệ mới sẽ góp phần nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của các báo cáo tài chính Đồng thời, cần xây dựng các tiêu chuẩn kiểm toán rõ ràng và phù hợp với thực tiễn để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động kiểm toán.
Câu hỏi nghiên cứu
Để thực hiện các mục tiêu nghiên cứu đã nêu, đề tài tập trung nghiên cứu để trả lời các câu hỏi sau:
- Câu hỏi 1: Thực trạng chất lượng kiểm toán hiện tại tại TP.HCM như thế nào?
- Câu hỏi 2: Những nhân tố nào tác động đến chất lượng kiểm toán trong giai đoạn hiện nay trên địa bàn TP.HCM?
- Câu hỏi 3: Cần làm gì để đảm bảo và nâng cao chất lượng kiểm toán hiện nay tại TP.HCM?
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu trong luận văn này kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng, nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong việc thu thập và phân tích dữ liệu.
Phương pháp nghiên cứu định tính được sử dụng để khảo sát chất lượng kiểm toán tại Thành phố Hồ Chí Minh, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng này Nghiên cứu dựa trên việc phân tích tài liệu từ các nghiên cứu trước và tổng hợp kết quả phỏng vấn Công cụ khảo sát bao gồm bảng câu hỏi được gửi trực tiếp hoặc qua email đến các đối tượng tham gia.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được thực hiện ở bước tiếp theo
Nghiên cứu định tính xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán, và các nhân tố này sẽ được áp dụng trong nghiên cứu định lượng để đo lường mức độ tác động của từng yếu tố thông qua mô hình phân tích nhân tố EFA.
Ý nghĩa khoa học của đề tài
Dựa trên nghiên cứu các yếu tố tác động đến chất lượng kiểm toán từ những nghiên cứu trước đây cả trong và ngoài Việt Nam, luận văn đã đưa ra một số đóng góp quan trọng.
Luận văn này sẽ hệ thống hoá cơ sở lý thuyết liên quan đến chất lượng kiểm toán và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng này.
Luận văn trình bày một mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán, giúp tạo ra cái nhìn tổng quát về các yếu tố này qua ba nhóm đối tượng sử dụng báo cáo kiểm toán.
Luận văn này nghiên cứu và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán một cách có hệ thống, từ đó cung cấp tư liệu tham khảo quý giá cho các tổ chức và cá nhân nghiên cứu về hoạt động kiểm toán độc lập tại Việt Nam Đồng thời, luận văn cũng có thể hỗ trợ các nhà lập pháp trong việc điều chỉnh pháp luật nhằm ngăn ngừa tình trạng báo cáo kiểm toán kém chất lượng.
Kết cấu của đề tài nghiên cứu
Ngoài phần mở đầu, kết luận, phụ lục và tài liệu tham khảo, luận văn gồm 5 chương sau:
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và kiến nghị.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Các nghiên cứu trên thế giới
[1] Nghiên cứu của Wooten (2003) “Research about Audit Quality”
Nghiên cứu về chất lượng kiểm toán cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng này được chia thành hai khía cạnh chính: sai sót và báo cáo sai sót Theo Wooten, các yếu tố liên quan đến sai sót bao gồm quy mô công ty kiểm toán, nguồn nhân lực, kinh nghiệm chuyên ngành, quy trình kiểm soát, giám sát, kế hoạch và thực hiện, tính chuyên nghiệp, cùng với kinh nghiệm làm việc với khách hàng Bên cạnh đó, các yếu tố liên quan đến báo cáo sai sót bao gồm tính độc lập, dịch vụ phi kiểm toán, giá phí kiểm toán và nhiệm kỳ của kiểm toán viên.
Năm 2004, Angus Duff đã thực hiện nghiên cứu về "Thành phần của chất lượng kiểm toán" thông qua khảo sát định lượng với 109 dữ liệu từ 500 đối tượng, bao gồm kiểm toán viên, Giám đốc tài chính và nhà quản lý quỹ tại 16 công ty kiểm toán lớn nhất Anh Nghiên cứu cho thấy chất lượng kiểm toán là một khái niệm đa diện, bao gồm cả chất lượng dịch vụ và chất lượng chuyên môn Chất lượng dịch vụ bao gồm bốn yếu tố: khả năng đáp ứng, dịch vụ phi kiểm toán, cảm thông và dịch vụ Trong khi đó, chất lượng chuyên môn gồm năm yếu tố: danh tiếng, quy mô, tính độc lập, kỹ năng và kinh nghiệm Tất cả chín yếu tố này đều có ảnh hưởng quan trọng đến chất lượng kiểm toán.
Nghiên cứu của Myungsoo Son (2005) mang tên “Do non-services influence audit quality?” đã chỉ ra rằng dịch vụ phi kiểm toán có tác động tiêu cực đến chất lượng kiểm toán Tác giả sử dụng hai phương pháp đo lường chất lượng báo cáo tài chính: các khoản dồn tích có điều chỉnh (Discretionary accruals - DA) để đánh giá chất lượng kiểm toán thực tế và hệ số phản ứng thu nhập (Earning response coefficients - ERC) để đo lường nhận thức của nhà đầu tư Ngoài ra, nghiên cứu còn so sánh chất lượng kiểm toán trước và sau khi đạo luật Sabanes-Oxley (SOX) được ban hành Kết quả từ mẫu khảo sát 1.865 công ty niêm yết trên các sàn NYSE, NASDAQ, AMEX cho thấy sự cải thiện đáng kể trong chất lượng kiểm toán sau khi có SOX, đặc biệt đối với các công ty sử dụng dịch vụ phi kiểm toán lớn.
The article titled "An Empirical Analysis of Auditor Independence and Audit Fees on Audit Quality" explores the relationship between auditor independence and audit fees, and their impact on the overall quality of audits The study emphasizes the significance of maintaining auditor independence to enhance audit effectiveness while examining how varying audit fees can influence this independence and, consequently, audit quality.
Novie Susanti Suseno (2013) đã nghiên cứu mức độ ảnh hưởng của tính độc lập của kiểm toán viên và giá phí kiểm toán đến chất lượng kiểm toán, với đối tượng khảo sát là 73 công ty kiểm toán độc lập tại Indonesia Kết quả cho thấy tính độc lập của kiểm toán viên và giá phí kiểm toán có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng kiểm toán Tác giả đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng kiểm toán thông qua việc phát triển và duy trì tính độc lập của kiểm toán viên, đồng thời xác định giá phí kiểm toán ở mức hợp lý.
Các nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu của Đặng Đức Sơn và cộng sự (2011) về "Các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kiểm toán độc lập ở Việt Nam" chỉ ra rằng có bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán, bao gồm mối quan hệ giữa công ty kiểm toán và khách hàng, quá trình đào tạo kiểm toán viên, chu kỳ kiểm toán và hiệu lực quy trình kiểm toán Dựa trên khảo sát 38 kiểm toán viên tại Hà Nội, tác giả đã đề xuất các giải pháp như luân chuyển công ty kiểm toán, kiểm soát quy trình kiểm toán, minh bạch hóa chi phí và tăng cường đào tạo để nâng cao chất lượng kiểm toán viên.
Công trình nghiên cứu “Xây dựng cơ chế kiểm soát chất lượng cho hoạt động kiểm toán độc lập tại Việt Nam” của Trần Khánh Lâm (2011) và “Cơ sở lý luận và thực tiễn của việc thiết lập các quy định về kiểm soát chất lượng cho hoạt động kiểm toán Việt Nam” của Trần Thị Giang Tân cùng cộng sự (2011) được thực hiện trong bối cảnh giảm sút sự tín nhiệm với ngành kiểm toán do các bê bối tài chính toàn cầu Sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng, khảo sát các đối tượng như kiểm toán viên và ban Giám đốc công ty kiểm toán, các tác giả đã xác định hai nhóm nhân tố chính tác động đến chất lượng kiểm toán.
Nhóm nhân tố bên trong ảnh hưởng đến kiểm soát chất lượng bao gồm quy trình, chương trình và báo cáo kiểm toán; năng lực chuyên môn cùng tính độc lập của kiểm toán viên và công ty kiểm toán; quy mô và mức độ chuyên ngành của công ty kiểm toán; cũng như giá phí kiểm toán.
Nhóm nhân tố bên ngoài ảnh hưởng đến kiểm toán bao gồm mục tiêu kiểm toán của khách hàng, yêu cầu của người sử dụng trong xã hội, các chuẩn mực và quy định pháp lý cũng như quy định của hội nghề nghiệp Ngoài ra, sự cạnh tranh trên thị trường và kiểm soát chất lượng từ bên ngoài cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
[3] Đề tài nghiên cứu “Nghiên cứu ảnh hưởng của việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp đến chất lượng kiểm toán và đề xuất giải pháp”, Nguyễn Thị
Thảo Nguyên (2013) – Luận văn Thạc sĩ - Trường Đại học Kinh tế Thành phố
Nghiên cứu tại Hồ Chí Minh nhằm phân tích mối quan hệ giữa chất lượng kiểm toán và đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên Dữ liệu khảo sát từ báo cáo kiểm tra hoạt động năm 2010-2011 cho thấy nhiều công ty kiểm toán độc lập có chất lượng kiểm toán thấp do không đảm bảo tính độc lập, năng lực chuyên môn và tuân thủ chuẩn mực chuyên môn Kết luận cho thấy rằng tính độc lập và tuân thủ chuẩn mực chuyên môn có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng kiểm toán, trong khi năng lực chuyên môn chỉ có ảnh hưởng hạn chế.
Đề tài nghiên cứu của Bùi Thị Thủy (2013) tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo tài chính tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Luận án Tiến sĩ Kinh tế này được thực hiện tại Trường Đại học, nhằm phân tích và đánh giá các yếu tố tác động đến độ tin cậy và tính chính xác của báo cáo tài chính trong bối cảnh kinh tế hiện nay Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng thông tin tài chính, từ đó hỗ trợ các nhà đầu tư và các bên liên quan trong việc ra quyết định.
Nghiên cứu "Quốc dân Hà Nội" dựa trên mô hình của Duff (2004) đã tiến hành phân tích và xử lý dữ liệu khảo sát từ 138 kiểm toán viên tại các công ty kiểm toán đủ điều kiện kiểm toán báo cáo tài chính doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Kết quả nghiên cứu cho thấy
14 nhân tố tác động đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp niêm yết và được chia thành 3 nhóm nhân tố:
Nhân tố thuộc về nhóm kiểm toán viên: kinh nghiệm chuyên sâu, ý thức, chuyên nghiệp, áp lực, độc lập, trình độ bằng cấp
Nhân tố thuộc nhóm bên ngoài: doanh nghiệp niêm yết, môi trường pháp lý, kiểm soát bên ngoài
Nhân tố thuộc nhóm doanh nghiệp kiểm toán bao gồm hệ thống kiểm soát chất lượng, phương pháp và quy trình kiểm toán, phí kiểm toán, danh tiếng và quy mô của doanh nghiệp kiểm toán Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của các báo cáo tài chính.
Nghiên cứu "Chất lượng kiểm toán ở Việt Nam" do nhóm Pham, H., Amaria, P., Bui, T., và Tran, S thực hiện vào năm 2014 nhằm thu thập ý kiến của kiểm toán viên về chất lượng kiểm toán và các yếu tố ảnh hưởng đến nó Nhóm nghiên cứu đã khảo sát 200 kiểm toán viên từ 10 công ty kiểm toán với quy mô khác nhau và phân tích 128 phiếu khảo sát thông qua phần mềm SPSS Kết quả cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán bao gồm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp kiểm toán, nhiệm kỳ kiểm toán, dịch vụ phi kiểm toán và trình độ chuyên môn của kiểm toán viên Ngoài ra, việc thay đổi nhân sự hàng năm và kiểm toán viên chuyển sang công ty được kiểm toán trước đó cũng có tác động tiêu cực đến chất lượng kiểm toán.
Nghiên cứu "Các nhân tố bên trong công ty kiểm toán độc lập tác động đến chất lượng kiểm toán báo cáo tài chính tại Việt Nam" của Nguyễn Minh Châu (2016) thuộc Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh nhằm xác định các yếu tố nội bộ ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán Tác giả đã tổng hợp kết quả báo cáo kiểm tra và tổng kết trong ba năm 2010, 2011 và 2012 để phân tích sâu hơn về vấn đề này.
Năm 2012, VACPA công bố các báo cáo về kiểm soát chất lượng doanh nghiệp kiểm toán, được thực hiện bởi Bộ Tài chính và VACPA Kết quả cho thấy năm yếu tố chính: quy mô doanh nghiệp kiểm toán, giá phí kiểm toán, kiểm soát chất lượng nội bộ, đạo đức nghề nghiệp và năng lực chuyên môn của kiểm toán viên đều tác động tích cực đến chất lượng kiểm toán Dựa trên nghiên cứu này, tác giả cũng đưa ra một số kiến nghị nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán và định hướng nghiên cứu trong tương lai.
Luận án Tiến sĩ của Phan Văn Dũng (2016) nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán tại các doanh nghiệp kiểm toán Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố quyết định chất lượng kiểm toán mà còn đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp kiểm toán trong môi trường toàn cầu hóa.
Tác giả đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp kiểm toán Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng kiểm toán nhằm cải thiện năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp kiểm toán Việt Nam Đưa ra các giải pháp phù hợp là yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh hiện tại, giúp các doanh nghiệp kiểm toán đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.
1.2 Nhận xét về các công trình nghiên cứu trước đây và xác định khoảng trống nghiên cứu
Sau khi xem xét các nghiên cứu đã công bố trong và ngoài nước liên quan đến đề tài dự kiến thực hiện, tác giả nhận diện một số hạn chế trong các nghiên cứu trước.
Nhiều nghiên cứu về kiểm toán độc lập chủ yếu được thực hiện tại các nước phát triển như Mỹ và châu Âu, nơi có hệ thống pháp luật tiên tiến và hoạt động kiểm toán lâu đời Tuy nhiên, hiện tại còn thiếu các nghiên cứu thực nghiệm tại các nước đang phát triển, đặc biệt là ở Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Các vấn đề chung
2.1.1 Định nghĩa các khái niệm Đầu tiên, phần này sẽ trình bày các khái niệm khác nhau mà tác giả xem xét để dùng làm đại diện trong nghiên cứu này Vì những khái niệm này có ý nghĩa khác nhau trong những bối cảnh khác nhau nên tác giả chọn làm nổi bật ý nghĩa của các khái niệm được dùng trong bối cảnh của nghiên cứu này nhằm tránh sự nhầm lẫn giữa ý kiến của tác giả và ý kiến của người đọc + Báo cáo tài chính:
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính ban hành năm
Theo quy định của chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam ban hành năm 2014, báo cáo tài chính là các tài liệu được lập theo chuẩn mực kế toán hiện hành, phản ánh thông tin kinh tế và tài chính chủ yếu của đơn vị kế toán Các thành phần chính của báo cáo tài chính bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và bản thuyết minh báo cáo tài chính.
Tuổi là số năm thực tế mà kiểm toán viên đang sống Đây là độ tuổi chức năng và là một cấu trúc y tế (Gellert and Kuipers, 2008, p.134)
+ Báo cáo kiểm toán (Theo VSA 700):
Báo cáo kiểm toán là bước cuối cùng trong quy trình kiểm toán, thông báo kết quả kiểm toán báo cáo tài chính cho người sử dụng Trong báo cáo, kiểm toán viên phải đánh giá tính chính xác, trung thực và sự tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành của báo cáo tài chính doanh nghiệp.
Hệ thống Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam, Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán (2015) giải thích:
Kiểm toán viên là những cá nhân sở hữu Chứng chỉ kiểm toán viên nhưng chưa thực hiện đăng ký hành nghề hoặc đã đăng ký nhưng chưa được công ty kiểm toán giao nhiệm vụ ký báo cáo kiểm toán.
Kiểm toán viên hành nghề là những cá nhân sở hữu Chứng chỉ kiểm toán viên và đã đăng ký hành nghề tại các doanh nghiệp kiểm toán hợp pháp tại Việt Nam Họ được giao trách nhiệm ký báo cáo kiểm toán bởi công ty kiểm toán, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các báo cáo tài chính.
+ Báo cáo tài chính đảm trách:
Báo cáo tài chính đảm trách là loại báo cáo được phát hành bởi các công ty đang hoạt động, trong đó kiểm toán viên hành nghề thực hiện dịch vụ kiểm toán và có trách nhiệm ký tên trên báo cáo kiểm toán.
2.1.2 Kiểm toán và sự cần thiết của kiểm toán a Định nghĩa về kiểm toán Ở Việt Nam, thuật ngữ “kiểm toán” mới xuất hiện và sử dụng từ cuối thế kỷ 20 nhưng có cơ sở để phỏng đoán rằng kiểm toán đã xuất hiện từ nền văn minh Ai Cập và La Mã cổ đại vì từ “Kiểm toán” bắt nguồn từ thuật ngữ
Từ “Audit” trong tiếng Latinh, khởi nguồn của “Auditing”, liên quan đến nền văn minh Ai Cập và La Mã cổ đại “Audit” bắt nguồn từ “Audire”, có nghĩa là “nghe”, phản ánh sự hình thành kiểm toán ở giai đoạn sơ khai, khi những người làm kế toán đọc to tài liệu cho bên độc lập nghe và xác nhận.
Ngày nay có rất nhiều định nghĩa về kiểm toán:
According to the International Federation of Accountants (IFAC), auditing involves independent auditors examining and expressing their opinions on financial statements (IFAC, 2007).
Theo Hiệp hội Kế toán Mỹ (AAA), kiểm toán được định nghĩa là quá trình hệ thống thu thập và đánh giá bằng chứng liên quan đến các sự kiện kinh tế Mục tiêu của kiểm toán là xác nhận mức độ phù hợp giữa các cơ sở dẫn liệu và các tiêu chuẩn đã được thiết lập, đồng thời truyền đạt kết quả đến những đối tượng sử dụng có quan tâm.
Tiến sĩ Robert N Anthor, Giáo sư tại trường đại học Harvard, định nghĩa kiểm toán là quá trình xem xét và kiểm tra các ghi chép kế toán bởi các kế toán viên công cộng được công nhận bởi các tổ chức bên ngoài Định nghĩa này cũng được củng cố bởi Hiệp hội Kế toán Công chứng Vương quốc Anh (ACCA), nhấn mạnh rằng kiểm toán là sự kiểm tra độc lập và thể hiện ý kiến về các bản khai tài chính của doanh nghiệp, do một kiểm toán viên được chỉ định thực hiện theo các nghĩa vụ pháp lý liên quan.
Các chuyên gia giáo dục và đào tạo kiểm toán tại Cộng hòa Pháp định nghĩa rằng kiểm toán là quá trình nghiên cứu và kiểm tra các tài khoản hàng năm của một tổ chức, do một kiểm toán viên độc lập thực hiện Mục tiêu của kiểm toán là xác nhận rằng các tài khoản này phản ánh chính xác tình hình thực tế, không có sự che giấu hay gian lận, và được trình bày theo mẫu quy định của pháp luật.
Luật Kiểm toán độc lập Việt Nam (2011) định nghĩa "Kiểm toán độc lập" là hoạt động mà kiểm toán viên hành nghề, doanh nghiệp kiểm toán, hoặc chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam thực hiện việc kiểm tra và đưa ra ý kiến độc lập về báo cáo tài chính cũng như các công việc kiểm toán khác theo hợp đồng kiểm toán.
Mặc dù có những quan điểm khác nhau về Kiểm toán, nhưng chúng không hoàn toàn đối lập mà phản ánh sự phát triển cả về thực tiễn lẫn lý luận của lĩnh vực này Từ các định nghĩa đã nêu, có thể kết luận rằng Kiểm toán là hoạt động xác minh và đưa ra ý kiến về các hoạt động cần kiểm toán, chủ yếu là các hoạt động tài chính, thông qua hệ thống phương pháp kỹ thuật kiểm toán chứng từ và ngoài chứng từ Các kiểm toán viên thực hiện công việc này cần có trình độ nghiệp vụ phù hợp và dựa trên hệ thống pháp lý hiện hành.
Trong nền kinh tế thị trường, các doanh nghiệp cần thông tin chính xác, kịp thời và tin cậy để quản lý và điều hành sản xuất kinh doanh hiệu quả Để đáp ứng yêu cầu này, cần có bên thứ ba độc lập, khách quan và có chuyên môn cao, được pháp luật công nhận để cung cấp thông tin đáng tin cậy Kiểm toán độc lập ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu này của nền kinh tế.
Cơ sở lý thuyết
Lý thuyết đại diện, được đề xuất bởi Ross (1973) và phát triển bởi Jensen và Meckling (1976), xuất phát từ lý thuyết kinh tế và áp dụng vào các vấn đề hợp đồng giữa người chủ sở hữu và người đại diện Lý thuyết này nhấn mạnh sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền điều hành, dẫn đến xung đột lợi ích giữa bên uỷ quyền và bên được uỷ quyền trong quản lý hoạt động của công ty.
Nguyên nhân của hiện tượng này là sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền điều hành, dẫn đến thông tin bất cân xứng Người đại diện thường nắm giữ thông tin vượt trội so với chủ sở hữu, tạo điều kiện cho hành vi tư lợi Hơn nữa, việc giám sát các hành động của người đại diện gặp nhiều khó khăn và phức tạp.
Theo lý thuyết đại diện, để duy trì mối quan hệ hiệu quả giữa người chủ sở hữu và người đại diện, cần thiết lập cơ chế đãi ngộ phù hợp cho người đại diện và cơ chế giám sát hiệu quả Điều này giúp hạn chế sự phân hoá lợi ích và ngăn chặn những hành vi không bình thường, tư lợi từ phía người đại diện.
Lý thuyết đại diện chỉ ra rằng có sự xung đột lợi ích giữa người chủ sở hữu và người đại diện Chủ sở hữu đánh giá hiệu quả hoạt động và giám sát người đại diện thông qua các báo cáo tài chính Ngược lại, người đại diện có thể điều chỉnh báo cáo tài chính bằng cách áp dụng chính sách kế toán để đạt được lợi ích cá nhân Để hạn chế xung đột này, cần công khai thông tin trên báo cáo tài chính và thực hiện kiểm toán, đảm bảo rằng báo cáo dù do người đại diện lập nhưng vẫn phải chịu sự giám sát độc lập từ kiểm toán viên Kiểm toán viên có khả năng giám sát hành vi của người đại diện hiệu quả hơn so với chủ sở hữu.
Lý thuyết đại diện không chỉ giải thích nhu cầu về kiểm toán mà còn làm nền tảng cho việc hiểu rõ chất lượng kiểm toán và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng này.
2.2.1.2 Lý thuyết thông tin bất cân xứng
Lý thuyết thông tin bất cân xứng lần đầu tiên xuất hiện vào những năm
Kể từ năm 1970, lý thuyết thông tin đã khẳng định vị trí quan trọng trong nền kinh tế học hiện đại, đặc biệt qua sự kiện năm 2001 khi các nhà nghiên cứu George Akerlof, Michael Spence và Joseph Stiglitz được vinh danh với giải Nobel kinh tế.
Thông tin bất cân xứng xuất hiện khi một bên giao dịch sở hữu ít thông tin hơn bên đối tác, hoặc khi thông tin mà họ có là không chính xác Tình trạng này dẫn đến việc bên thiếu thông tin đưa ra quyết định sai lầm trong giao dịch, trong khi bên nắm giữ nhiều thông tin hơn có thể lợi dụng tình huống để gây bất lợi cho bên kia trong quá trình thực hiện nghĩa vụ giao dịch.
Hành vi phổ biến nhất do thông tin bất cân xứng gây ra bao gồm lựa chọn bất lợi và tâm lý ỷ lại Lựa chọn bất lợi xảy ra trước khi ký hợp đồng, khi bên nắm giữ nhiều thông tin có thể gây tổn hại cho bên có ít thông tin hơn Trong khi đó, tâm lý ỷ lại là hành động của bên có nhiều thông tin hơn sau khi ký hợp đồng, có thể dẫn đến thiệt hại cho bên còn lại.
Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán
Tầm quan trọng của các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán đã được nghiên cứu và tranh luận nhiều Những yếu tố này có thể tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến chất lượng kiểm toán, tùy thuộc vào sự phù hợp với từng đề tài nghiên cứu Trong bài viết này, tác giả sẽ làm rõ mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến chất lượng kiểm toán.
2.3.1 Quy mô công ty kiểm toán
Việc phân chia quy mô các công ty kiểm toán thành Big 4, các công ty kiểm toán vừa và nhỏ đã trải qua nhiều thay đổi qua các năm Trong thế kỷ 20, đã có 8 công ty lớn, được biết đến với tên gọi Big 8, chủ yếu là liên minh giữa các công ty Mỹ và Anh phục vụ khách hàng quốc tế Tuy nhiên, vào năm 1989, do sự cạnh tranh gia tăng, Big 8 đã trở thành Big 6 sau khi Ernst & Whinney và Arthur Young sáp nhập thành Ernst & Young, cùng với việc Deloitte, Haskins & Sells và Touche Ross hợp nhất thành Deloitte & Touche Đến tháng 7/1998, sự sáp nhập của Price Waterhouse và Coopers & Lybrand đã tạo ra Big 5 Tuy nhiên, sau vụ tai tiếng vào tháng 6/2002, Arthur Andersen bị xóa sổ, khiến Big 5 trở thành Big 4 cho đến ngày nay.
Có 2 luồng ý kiến trái chiều về sự ảnh hưởng của quy mô công ty kiểm toán đến chất lượng kiểm toán Vào cuối thập niên 1970, một nhóm tác giả lập luận rằng kiểm toán viên của công ty kiểm toán có quy mô nhỏ hay lớn đều có năng lực và tính độc lập như nhau do đó chất lượng kiểm toán của công ty nhỏ và công ty lớn đều như nhau Tuy nhiên, các nghiên cứu đã được công bố sau này thì chứng minh điều ngược lại
Năm 1981, DeAngelo đã phân tích ảnh hưởng của quy mô kiểm toán đến chất lượng kiểm toán và kết luận rằng các công ty kiểm toán lớn thường có chất lượng cao hơn so với các công ty nhỏ Ông cho rằng, khi một công ty kiểm toán có nhiều khách hàng, uy tín của họ có thể bị giảm nếu có sai phạm xảy ra Mansi và cộng sự (2004) cũng chứng minh rằng các công ty khách hàng lớn thường có xu hướng ký hợp đồng với các công ty kiểm toán lớn, điều này cho thấy áp lực mà các công ty kiểm toán lớn phải đối mặt trong việc duy trì và nâng cao chất lượng dịch vụ của họ Simunic và Stein cũng đồng ý với quan điểm này của DeAngelo.
Nghiên cứu năm 1987 cho thấy các công ty kiểm toán lớn thường thực hiện kiểm toán với chất lượng cao hơn so với các công ty nhỏ Mặc dù không thể tránh khỏi sai sót trong từng cuộc kiểm toán cụ thể, nhưng nhìn chung, chất lượng dịch vụ của các công ty lớn vẫn vượt trội hơn so với các công ty kiểm toán nhỏ hơn.
Công ty kiểm toán lớn có lợi thế vượt trội so với công ty kiểm toán vừa và nhỏ nhờ vào lượng khách hàng đa dạng, giúp họ không phụ thuộc vào một khách hàng cụ thể (DeAngelo, 1981) Chất lượng kiểm toán của các công ty này thường cao hơn, thể hiện qua việc họ ít điều chỉnh báo cáo kiểm toán, cho thấy sự bảo thủ cao hơn từ các kiểm toán viên Nghiên cứu của Lennox (1999) và Shu (2000) khẳng định rằng công ty kiểm toán lớn có xu hướng đưa ra ý kiến quan ngại khi phát hiện dấu hiệu gian lận, đồng thời dễ dàng chấp nhận ý kiến rõ ràng đối với các công ty tuân thủ pháp luật tốt Với danh tiếng và nguồn lực tài chính mạnh mẽ, các công ty kiểm toán lớn có động lực lớn để chống lại áp lực và đưa ra ý kiến cần thiết Nghiên cứu của Chia-Chi Lee (2008) tại Đài Loan cũng chỉ ra rằng quy mô công ty kiểm toán ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả hoạt động, đặc biệt là ở các công ty kiểm toán lớn và đa quốc gia.
Theo lý thuyết đại diện, có mối liên hệ chặt chẽ giữa các đề nghị cung cấp dịch vụ kiểm toán và hoạt động kiểm toán của các công ty lớn Đồng thời, chất lượng kiểm toán cũng tỷ lệ thuận với quy mô của công ty kiểm toán.
Các công ty lớn thường ưu tiên chọn kiểm toán viên chất lượng cao nhằm đạt được kết quả kiểm toán tốt nhất, dẫn đến việc họ có xu hướng sử dụng dịch vụ từ các công ty kiểm toán lớn và uy tín hơn so với các công ty nhỏ Hơn nữa, các công ty kiểm toán lớn có động lực mạnh mẽ trong việc cung cấp báo cáo kiểm toán chất lượng và đáng tin cậy để bảo vệ uy tín và danh tiếng của mình, đồng thời thu hút thêm nhiều khách hàng (DeAngelo, 1981).
Một số nhà nghiên cứu cho rằng việc hạ thấp giá phí kiểm toán, đặc biệt là mức phí của cuộc kiểm toán đầu tiên thấp hơn dự toán, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng kiểm toán Nguyên nhân là do việc giảm chi phí dẫn đến việc hạn chế quỹ thời gian và chi phí dự phòng, từ đó tạo ra áp lực và khó khăn cho kiểm toán viên trong việc phát hiện các sai phạm trọng yếu (Nguyễn Minh Châu, 2016).
Mô hình chi phí khởi động kiểm toán của DeAngelo (1981) chỉ ra rằng các công ty kiểm toán thường định giá phí kiểm toán thấp hơn chi phí thực tế trong năm đầu tiên để giữ chân khách hàng và mở rộng thị phần Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến mối quan hệ kinh tế chặt chẽ với khách hàng, làm suy yếu tính độc lập của kiểm toán viên và giảm chất lượng kiểm toán Nghiên cứu của Gavious (2007) cũng nhấn mạnh rằng để giảm nguy cơ mất phí từ hợp đồng, kiểm toán viên có thể thực hiện các yêu cầu của khách hàng, thậm chí hợp tác trong các hoạt động gian lận.
Giá phí kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng kiểm toán, như được chỉ ra bởi Novie Susanti Suseno (2013) trong nghiên cứu của mình về 73 công ty kiểm toán tại Indonesia Jong Hag Choi và cộng sự (2010) cũng nhấn mạnh rằng giá phí kiểm toán phụ thuộc vào quy mô khách hàng, mức độ phức tạp và rủi ro của quá trình kiểm toán Việc giảm giá phí có thể dẫn đến việc kiểm toán viên cắt giảm quy trình và thời gian kiểm toán, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến tính minh bạch của báo cáo tài chính và chất lượng kiểm toán (Phan Thanh Hải, 2012).
Sự phụ thuộc kinh tế vào một hoặc một số khách hàng không chỉ làm giảm chi phí kiểm toán mà còn đe dọa nghiêm trọng đến tính độc lập của công ty kiểm toán Các kiểm toán viên có thể không báo cáo đầy đủ các sai phạm để tránh mất khách hàng Nghiên cứu của Beattie và cộng sự (1999) đã chỉ ra rằng sự phụ thuộc kinh tế là một trong những yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến tính độc lập, đặc biệt khi phí từ một khách hàng chiếm đến 10% tổng doanh thu của công ty kiểm toán.
2.3.3 Dịch vụ phi kiểm toán
Dịch vụ phi kiểm toán bao gồm các dịch vụ không thuộc lĩnh vực kiểm toán mà công ty kiểm toán độc lập cung cấp cho khách hàng của mình, như tư vấn quản lý, tư vấn pháp lý và tư vấn thuế.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhân tố này có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với chất lượng kiểm toán.
Nghiên cứu của Mautz và Sharaf (1961) cùng với Shockley (1981) chỉ ra rằng việc các công ty kiểm toán cung cấp dịch vụ tư vấn quản lý và tư vấn thuế có thể ảnh hưởng đến tính độc lập của họ Hơn nữa, nghiên cứu thực nghiệm của Lindberg và Beck (2002) với 1.500 kiểm toán viên cho thấy rằng việc cung cấp dịch vụ phi kiểm toán làm tổn hại đến tính độc lập của kiểm toán viên, dẫn đến sự suy giảm chất lượng kiểm toán.