Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
Nhân lực, hay sức lực con người, là nguồn năng lượng tiềm ẩn trong mỗi cá nhân, thúc đẩy hoạt động và phát triển của cơ thể Sức lực này gia tăng theo thời gian, và khi đạt đến một mức độ nhất định, con người có khả năng tham gia vào quá trình lao động, trở thành nguồn lực lao động quý giá.
Theo Hà Văn Hội (2008), nhân lực là tổng hợp khả năng thể chất và trí tuệ của con người được sử dụng trong lao động sản xuất Nhân lực được coi là nguồn lực quý giá nhất trong các yếu tố sản xuất của doanh nghiệp Đội ngũ nhân lực của doanh nghiệp bao gồm tất cả những người lao động đang làm việc tại đó.
Nhân lực bao gồm tất cả các khả năng thể chất và trí tuệ mà con người sử dụng trong quá trình lao động sản xuất.
Quản lý là quá trình đạt được mục tiêu của tổ chức một cách hiệu quả thông qua việc lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra các nguồn lực.
Quản lý, theo Phạm Quang Lê (2007), là quá trình tác động có chủ đích của nhà quản lý đến đối tượng một cách liên tục và có tổ chức Điều này bao gồm việc liên kết các thành viên trong tổ chức để hành động hướng tới mục tiêu với kết quả tốt nhất.
Quản lý là hoạt động đặc biệt nhằm phối hợp các hoạt động cụ thể để tạo nên sức mạnh chung cho tổ chức Nó bao gồm quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát hành động của các thành viên, đồng thời sử dụng hiệu quả tất cả các nguồn lực để đạt được mục tiêu đã đề ra.
Quản lý nhân lực, hay còn gọi là quản trị nhân sự, là quá trình điều hành và tổ chức các nguồn lực lao động trong một tổ chức, công ty hoặc xã hội Công tác này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất làm việc và phát triển nguồn nhân lực.
Quản lý nhân lực là quá trình theo dõi và điều chỉnh sự tương tác giữa con người và các yếu tố vật chất trong sản xuất, nhằm đạt được các mục tiêu quản lý đã đề ra Điều này bao gồm việc hướng dẫn và kiểm tra sự trao đổi năng lượng, thần kinh và bắp thịt, giúp tạo ra của cải vật chất và tinh thần để đáp ứng nhu cầu của con người và xã hội Mục tiêu cuối cùng là duy trì, bảo vệ và phát triển tiềm năng con người (Hà Văn Hội, 2008).
Quản lý nhân lực, theo Nguyễn Tấn Thịnh (2015), được hiểu từ nhiều góc độ khác nhau Từ góc độ tổ chức lao động, quản lý nhân lực là việc theo dõi và điều chỉnh sự trao đổi chất giữa con người và thế giới tự nhiên để tạo ra của cải vật chất và tinh thần cho xã hội Từ góc độ khoa học quản lý, nó bao gồm các hoạt động hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra nhân lực trong các tổ chức Cuối cùng, từ góc độ nội dung cụ thể, quản lý nhân lực liên quan đến tuyển dụng, sử dụng, duy trì và phát triển nguồn nhân lực, đồng thời cung cấp các tiện nghi cho người lao động trong tổ chức.
Quản lý nguồn nhân lực là tập hợp các hoạt động nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức, tối ưu hóa sự đóng góp của từng cá nhân vào mục tiêu chung Đồng thời, nó cũng hướng tới việc đạt được các mục tiêu xã hội và phát triển con người, như đã nêu bởi Nguyễn Tấn Thịnh (2015).
Quản lý nhân lực là quá trình khai thác và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực của tổ chức nhằm tạo động lực và quyết tâm trong công việc Điều này bao gồm việc quản lý các vấn đề cơ bản liên quan đến nhân viên, phát huy năng lực của họ, cũng như giữ chân và khen thưởng phù hợp với những đóng góp của họ cho tổ chức.
2.1.2 Đặc điểm và vai trò của quản lý nhân lực
2.1.2.1 Đặc điểm nhân lực và vai trò của nhân lực a Đặc điểm nhân lực
Nhân lực của một tổ chức hay công ty bao gồm tất cả các nhân viên và người lao động đang làm việc tại đó Những đặc điểm của nhân lực được phản ánh qua những phẩm chất cơ bản của nhân viên và người lao động.
Theo Phạm Đức Chính (2006), lao động là hoạt động hữu ích của con người nhằm tạo ra của cải vật chất và tinh thần, phục vụ nhu cầu cá nhân, nhóm người, doanh nghiệp và xã hội Lao động sống đóng vai trò quan trọng trong sản xuất, kết hợp với các yếu tố thiết yếu như máy móc, nguyên vật liệu và đất đai.
Lao động là hoạt động có mục đích và ý thức của con người nhằm thay đổi vật thể tự nhiên để đáp ứng nhu cầu Đây là quá trình vận động của sức lao động kết hợp với tư liệu sản xuất để tạo ra của cải vật chất phục vụ xã hội Lao động đóng vai trò quyết định trong mọi hoạt động kinh tế.
Lao động không chỉ là hoạt động thiết yếu của con người mà còn là nguồn gốc tạo ra của cải vật chất và giá trị tinh thần cho xã hội Năng suất, chất lượng và hiệu quả của lao động đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của đất nước Đây là hoạt động có ý thức và mục đích, giúp con người tách biệt khỏi thế giới động vật và biết cách khai thác quy luật tự nhiên để chinh phục môi trường xung quanh.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm quản lý nhân lực trên thế giới
Theo Trần Văn Ngợi (2015), các nhà lãnh đạo Singapore tin rằng thành công trong giáo dục sẽ dẫn đến phát triển kinh tế Do đó, chính phủ đã tăng cường đầu tư cho giáo dục từ 3% GDP lên 5% trong thập niên đầu của thế kỷ XXI, hiện nay, ngân sách cho giáo dục và đào tạo chiếm khoảng 10% GDP của Singapore.
Singapore áp dụng hệ thống phân luồng học sinh từ sớm với chương trình tiểu học kéo dài 6 năm Trong 4 năm đầu, học sinh theo học giáo trình chung, sau đó trải qua 2 năm định hướng Cuối cấp, học sinh tham gia kỳ thi kết thúc bậc tiểu học để được xếp lớp vào các cấp trung học cơ sở, bao gồm các lớp đặc biệt và cấp độ khác.
Sau bốn năm học THCS, học sinh được phân loại thành các cấp độ N và O, với khả năng học thêm một năm để đạt trình độ O Học sinh có chứng chỉ N có thể tham gia các khóa đào tạo kỹ năng tại Học viện kỹ thuật, từ đó đủ điều kiện vào các trường cao đẳng kỹ thuật hoặc dự bị đại học Việc phân loại chương trình học nhằm chuẩn bị cho học sinh kiến thức cần thiết trước khi vào nghề, góp phần vào cải cách giáo dục tại Singapore, nơi kỹ thuật và công nghệ được ưu tiên hàng đầu Các môn học như tiếng Anh, toán và khoa học chiếm 1/3 chương trình học, và nhà nước đầu tư vào các học viện kỹ thuật Singapore khuyến khích doanh nghiệp tham gia đào tạo nhân lực thông qua các khóa học nghề cho nhân viên, kết hợp lý thuyết và thực hành Chính phủ chỉ đầu tư vào một số trường công lập chất lượng cao, đồng thời tạo điều kiện cho các trường ngoài công lập phát triển và hợp tác quốc tế nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Chiến lược giáo dục của Singapore kết hợp giữa việc thích ứng với thay đổi kinh tế toàn cầu và bảo tồn bản sắc văn hóa quốc gia thông qua chương trình song ngữ Tất cả các trường học giảng dạy bằng tiếng Anh và một trong ba ngôn ngữ mẹ đẻ đại diện cho ba dân tộc lớn: tiếng Hoa, tiếng Mã Lai và tiếng Tamil Việc giảng dạy tiếng Anh là bắt buộc để kết nối với thế giới, trong khi việc dạy tiếng mẹ đẻ giúp gìn giữ bản sắc dân tộc Ngoài ra, môn giáo dục quốc gia được đưa vào giảng dạy tại các trường đại học nhằm trang bị cho thế hệ trẻ những giá trị và định hướng cần thiết để trở thành công dân có trách nhiệm.
Singapore thực thụ (Trần Văn Ngợi, 2015).
2.2.1.2 Kinh nghiệm của Hàn Quốc
Hàn Quốc, với nguồn tài nguyên hạn chế, đã xác định phát triển nguồn nhân lực là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế Giáo dục đã biến Hàn Quốc thành một quốc gia với nguồn nhân lực dồi dào, có kỷ luật và kỹ năng cao, đóng góp 73% vào tốc độ tăng trưởng kinh tế Chính phủ Hàn Quốc xem đào tạo nhân lực là ưu tiên hàng đầu trong giáo dục để đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa Trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa từ những năm 60 đến 70, Hàn Quốc tập trung vào phát triển công nghiệp nhẹ và điện tử, hoàn thành phổ cập giáo dục tiểu học, phát triển giáo dục trung học cơ sở, khuyến khích giáo dục nghề và kỹ thuật, đồng thời hạn chế chỉ tiêu giáo dục đại học.
Năm 1967, Hàn Quốc khuyến khích các tổ chức và doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề để tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng Các trường và trung tâm dạy nghề phát triển nhanh chóng, mở rộng quy mô Đến những năm 80, Hàn Quốc chuyển từ sản xuất công nghệ trung bình sang công nghệ cao, tập trung vào giáo dục phổ thông và đào tạo nghề, đồng thời mở rộng chỉ tiêu nhập học đại học với sự phát triển của các trường cao đẳng nghề và kỹ thuật Các trình độ từ dạy nghề đến đại học được điều chỉnh thường xuyên để đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực trong tiến trình công nghiệp hóa Hiện tại, Hàn Quốc có tỷ lệ dân số tốt nghiệp đại học cao, đạt 78% vào năm 2000, so với các nước trong Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế Tuy nhiên, giáo dục phổ thông vẫn được củng cố như nền tảng cho đào tạo nhân lực, và cải cách giáo dục được coi là nhiệm vụ liên tục, hiện nay Hàn Quốc đang tiến hành cải cách giáo dục lần thứ 6.
Hàn Quốc chú trọng đến việc giáo dục và đào tạo nhân lực phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế Giáo dục nghề nghiệp và kỹ thuật được xem trọng ngay từ bậc trung học, với việc tích hợp các yếu tố thực tiễn vào chương trình giáo dục phổ thông.
Tại Hàn Quốc, giáo dục nghề nghiệp ngày càng được coi trọng hơn giáo dục hàn lâm, với việc phân luồng học sinh được thực hiện mạnh mẽ sau khi tốt nghiệp trung học cơ sở Năm 2005, tỷ lệ học sinh vào trung học phổ thông là 70% và vào trung học nghề là 30% Sự ra đời của Luật thúc đẩy giáo dục công nghiệp đã góp phần phát triển mạnh mẽ các trường trung học nghề, chương trình đào tạo công nghiệp và đào tạo tại nhà máy.
2.2.1.3 Kinh nghiệm phát triển nhân lực của Trung Quốc
Theo Nguyễn Diệu Tú (2008), nhân lực là một trong những điểm yếu của Trung Quốc trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức Chính phủ Trung Quốc đang tập trung vào việc đào tạo và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực trong nước.
Chính phủ Trung Quốc xác định phát triển nhân lực là yếu tố then chốt trong Chiến lược “Khoa học và Giáo dục tiếp sức cho Trung Quốc” Đồng thời, phát triển nguồn nhân lực cũng là điều thiết yếu cho Chiến lược “Phát triển không ngừng” Việc phát triển nhân lực cần được thực hiện dựa trên những điều kiện cụ thể của đất nước Trung Quốc.
Trung Quốc sở hữu nguồn lực con người phong phú, nhưng điều này cũng làm nổi bật sự thiếu hụt các nguồn lực khác Phát triển nhân lực được coi là nền tảng cho sự phát triển bền vững của miền Tây Trung Quốc, đồng thời góp phần tạo dựng một xã hội thịnh vượng Hơn nữa, việc nâng cao chất lượng nhân lực là yếu tố then chốt để giải quyết vấn đề "tam nông" (nông nghiệp, nông dân và nông thôn) (Nguyễn Diệu Tú, 2008).
Chiến lược phát triển nhân lực của Chính phủ Trung Quốc nhấn mạnh vai trò then chốt của nguồn nhân lực, với mục tiêu hiện thực hóa khái niệm này Chính phủ tiếp tục thực hiện các chiến lược như “Khoa học và Giáo dục tiếp sức cho Trung Quốc” và “Giáo dục kiến lập Trung Quốc”, đồng thời xây dựng một xã hội học tập Đầu tư mở rộng và áp dụng nhiều biện pháp nhằm phát triển nhân lực, trong đó giáo dục được coi là tiền đề Cải thiện cơ cấu nhân lực và hoàn thiện hệ thống thị trường lao động là cần thiết để tạo ra môi trường phát triển tốt hơn Đồng thời, Chính phủ cũng chú trọng đãi ngộ tri thức trong nước, khuyến khích người Hoa ở nước ngoài quay về làm việc, tạo điều kiện cho việc trao đổi thông tin và hợp tác bình đẳng Cuối cùng, việc thành lập tổ chức phát triển nhân lực và tăng cường hỗ trợ từ Chính phủ là yếu tố quan trọng trong chiến lược này.
2.2.2 Kinh nghiệm quản lý nhân lực ở Việt Nam
2.2.2.1 Thực trạng nguồn nhân lực Việt Nam
Việt Nam có dân số trên 90 triệu người, xếp thứ 13 thế giới, thứ 7 châu Á và thứ 3 Đông Nam Á Dân số phân bố không đều và có sự khác biệt lớn giữa các vùng Khoảng 68% dân cư vẫn là nông thôn (năm 2013), cho thấy sự tập trung cao ở khu vực này Trình độ học vấn của người dân ở mức khá, trong khi tuổi thọ trung bình đã tăng nhanh, đạt 73,1 tuổi vào năm 2013.
Lực lượng lao động Việt Nam hiện có khoảng 52,2 triệu người, với 1,5-1,6 triệu thanh niên gia nhập hàng năm Mặc dù thể lực và tầm vóc của nguồn nhân lực đã cải thiện, nhưng vẫn thấp hơn so với các nước trong khu vực như Nhật Bản, Thái Lan, Singapore và Trung Quốc Lao động Việt Nam được đánh giá cao về trí thông minh và sự khéo léo, nhưng ý thức kỷ luật và khả năng làm việc nhóm còn hạn chế Về đào tạo, số lượng nhân lực được tuyển để đào tạo ngày càng tăng, với hơn 2 triệu sinh viên đại học và cao đẳng vào năm 2013 Tuy nhiên, chất lượng đào tạo và sự phân bố theo ngành nghề chưa đồng nhất, không đáp ứng được nhu cầu của xã hội, dẫn đến lãng phí nguồn lực.
Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo trong lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên đạt 17,9%, với 33,7% ở thành thị và chỉ 11,2% ở nông thôn Phân theo giới tính, tỷ lệ này là 20,3% cho nam và 15,4% cho nữ Đặc biệt, tỷ lệ nhân lực được đào tạo trình độ cao (đại học trở lên) trong tổng số lao động qua đào tạo đang tăng dần, từ 5,7% năm 2010 lên 6,4% năm 2012 và 6,9% sơ bộ năm 2013 (Đặng Xuân Hoan, 2015).