MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Luận án này tập trung vào việc xây dựng và hướng dẫn tổ chức các hoạt động khai thác nguồn tư liệu tham khảo trong dạy học văn học dân gian (VHDG) cho chương trình Ngữ văn bậc TH Mục tiêu là đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) phù hợp với đặc thù thể loại, phát triển năng lực học sinh, và tạo ra một môi trường dạy học hiện đại, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và sự phát triển của xã hội Việt Nam.
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về nguồn tư liệu và PPDH VHDG theo định hướng phát triển năng lực
- Mô tả thực trạng của việc DH và nguồn tư liệu DH VHDG trong nhà trường trung học tỉnh Trà Vinh
- Xây dựng nguồn tư liệu DH và quy trình, cách thức khai thác nguồn tư liệu DH VHDG trong chương trình Ngữ văn TH (hiện hành và sau 2018).
PHẠM VI GIỚI HẠN ĐỀ TÀI
- Phạm vi về nội dung:
Nguồn tư liệu tham khảo cho việc dạy và học văn học dân gian rất phong phú Trong khuôn khổ luận án này, chúng tôi tập trung nghiên cứu các hình thức tham khảo cơ bản và chủ yếu, dựa trên khả năng và điều kiện của bản thân nghiên cứu sinh.
Trường TH ở Trà Vinh hiện nay cung cấp nhiều nguồn tư liệu văn bản và tài liệu tham khảo bằng tiếng Việt, bao gồm các tài liệu hình ảnh, video và âm thanh Những tài liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học tập và nghiên cứu.
Các hình thức và phương pháp dạy học được đề xuất nhằm khai thác hiệu quả nguồn tư liệu văn hóa dân gian trong giáo dục cần phù hợp với đặc trưng của thể loại, đồng thời hướng tới việc phát triển năng lực cho người học.
Chúng tôi tiến hành khảo sát tại một số địa bàn của tỉnh Trà Vinh, nơi có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, thị xã và thành phố cùng 106 xã, phường, thị trấn Mỗi khu vực, bao gồm nông thôn và thành thị, đều có những ưu điểm riêng, góp phần quan trọng vào việc đánh giá thực trạng tư liệu dạy học văn hóa dân gian.
Do vậy, phạm vi khảo sát của chúng tôi sẽ trải đều ở các khu vực, với 850 phiếu khảo sát GV và HS ở bậc THCS, THPT đã phát ra
- Phạm vi về thời gian: Thời gian nghiên cứu đề tài 36 tháng (từ 01/2016 đến
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu tài liệu
Để phát triển cơ sở lý luận và tài liệu tham khảo cho đề tài VHDG, chúng tôi cần thu thập nhiều tài liệu liên quan đến TP VHDG Do đó, phương pháp nghiên cứu tài liệu với các bước phân tích và khái quát hóa đã được áp dụng ngay từ đầu.
Chúng tôi tiến hành nghiên cứu các tác phẩm văn hóa dân gian (VHDG), bao gồm các công trình sưu tầm và tuyển tập VHDG, cũng như các nghiên cứu về phương pháp dạy học liên quan đến VHDG Ngoài ra, chúng tôi cũng xem xét cấu trúc và thời lượng của chương trình VHDG trong sách giáo khoa Ngữ văn bậc học.
Luận án sẽ dựa trên các quy định hiện hành và sau năm 2018 để làm cơ sở lý luận, đồng thời xác định nguồn tư liệu cần thiết cho việc giảng dạy văn hóa dân gian.
Chúng tôi phân tích mục tiêu, nội dung và phương pháp dạy học (PPDH) của các bài dạy văn học dân gian (VHDG) trong chương trình Ngữ văn bậc trung học hiện hành và chương trình môn Ngữ văn sau 2018 Qua đó, chúng tôi xây dựng cái nhìn hệ thống và tích hợp nhằm định hướng phát triển hệ thống tư liệu hỗ trợ cho việc dạy học VHDG một cách hiệu quả và phù hợp.
Chúng tôi áp dụng kỹ thuật phân loại - hệ thống để tổ chức nguồn tài liệu liên quan đến các vấn đề nghiên cứu, nhằm xây dựng cơ sở lý luận cho đề tài và định hướng khai thác nguồn tư liệu dạy học văn hóa dân gian bậc tiểu học tại Trà Vinh.
Phương pháp điều tra giáo dục
Chúng tôi đã thực hiện khảo sát về thực trạng dạy học văn hóa dân gian (VHDG), bao gồm việc thu thập nguồn tư liệu dạy học và cách khai thác chúng trong quá trình giảng dạy Điều này được thực hiện thông qua phiếu điều tra, quan sát giờ dạy và phỏng vấn giáo viên.
HS, GV Ngữ văn và Ban giám hiệu ở một số trường trung học ở tỉnh Trà Vinh Đối với
Chúng tôi đã chọn hình thức khảo sát bằng phiếu điều tra để thu thập thông tin tổng thể, đồng thời thực hiện phỏng vấn sâu với giáo viên Ngữ văn và Ban giám hiệu nhằm có được thông tin chi tiết hơn Bên cạnh đó, chúng tôi cũng áp dụng phương pháp quan sát dự giờ để nhận diện thực trạng dạy học và tư liệu văn hóa dân gian tại các trường tiểu học, cùng với kết quả thực nghiệm.
Trà Vinh hiện có 9 đơn vị hành chính, bao gồm Thành phố Trà Vinh, thị xã Duyên Hải và các huyện như Càng Long, Cầu Kè, Cầu Ngang, Châu Thành, Duyên Hải, Tiểu Cần, và Trà Cú Để đảm bảo tính đại diện về đặc điểm kinh tế - xã hội, dân cư và dân tộc của tỉnh, chúng tôi đã chọn khảo sát 01 trường THCS và 01 trường THPT tại mỗi huyện, cụ thể là ở Thành phố Trà Vinh, huyện Duyên Hải, Trà Cú và Cầu Kè.
Chúng tôi đã tiến hành khảo sát tại các trường Kè, Cầu Ngang, Tiểu Cần, Châu Thành, Càng Long và Thị xã Duyên Hải, sử dụng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên thuận tiện với tổng số 850 mẫu, bao gồm 92 giáo viên, 729 học sinh và 17 lãnh đạo trường từ 17 cơ sở (gồm 09 trường THPT, 07 trường THCS và 01 Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Hướng nghiệp Dạy nghề Thành phố Trà Vinh) Kết quả khảo sát được phân tích bằng phần mềm SPSS để đảm bảo độ tin cậy, tạo cơ sở quan trọng cho việc xây dựng hệ thống tài liệu tham khảo và áp dụng các phương pháp khai thác hiệu quả tư liệu văn hóa dân gian nhằm nâng cao chất lượng dạy học Ngữ văn tại các trường TH tỉnh Trà Vinh.
Phương pháp chuyên gia
Phương pháp chuyên gia được áp dụng để khai thác trí tuệ và thu thập ý kiến từ các chuyên gia có trình độ chuyên môn cao trong nghiên cứu giáo dục, đặc biệt liên quan đến các vấn đề nghiên cứu của luận án Phương pháp này không chỉ giúp nghiên cứu sinh định hướng nghiên cứu và công bố kết quả, mà còn hướng dẫn việc áp dụng các đề xuất qua các hoạt động dạy học văn hóa dân gian (VHDG) Phương pháp được thực hiện qua hai hình thức chính: tổ chức xê-mi-na tại Trường Đại học Đà Lạt vào ngày 16/5/2018 để thu thập ý kiến từ các chuyên gia nghiên cứu về tư liệu VHDG, và phỏng vấn sâu một số chuyên gia giáo dục, nhà nghiên cứu văn học, cùng giáo viên phổ thông có kinh nghiệm trong dạy học Ngữ văn tại Trà Vinh.
Phương pháp thực nghiệm sư phạm
Chúng tôi thực hiện thí nghiệm bằng cách sử dụng tài liệu và phương pháp khai thác đã đề xuất để thiết kế giáo án dạy học các tác phẩm văn học dân gian trong chương trình Ngữ văn bậc TH, thông qua sự trao đổi với giáo viên các trường TH tại Trà Vinh Để nâng cao tính khả thi và đa dạng hóa hình thức dạy học, chúng tôi đã áp dụng hoạt động trải nghiệm văn học dân gian, tạo cơ hội cho học sinh và giáo viên trình bày các bài nghiên cứu và cảm nhận về việc tự học Ngữ văn Hoạt động diễn xướng các tác phẩm văn học dân gian Khmer Trà Vinh đã thu hút sự quan tâm, khuyến khích học sinh và giáo viên trong quá trình dạy học Để thu thập phản hồi, chúng tôi sẽ tiến hành dự giờ, phỏng vấn và kiểm tra năng lực học sinh qua các hình thức đánh giá phù hợp Chúng tôi đã thực hiện 05 tiết dạy thực nghiệm với 02 bài đọc hiểu văn bản văn học dân gian, khảo sát 173 học sinh và 05 giáo viên từ 05 lớp ở hai cấp THCS và THPT Cuối cùng, từ kết quả thu được, chúng tôi sẽ phân tích, đánh giá và điều chỉnh để rút ra những kết luận cần thiết cho đề tài.
Ngoài các phương pháp đã nêu, nghiên cứu còn áp dụng phương pháp xử lý số liệu thông qua thống kê, biểu đồ và đồ thị để phân tích các dữ liệu thu được từ quan sát, điều tra giáo dục và thực nghiệm sư phạm.
KẾT CẤU CỦA LUẬN ÁN
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận, Danh mục tài liệu tham khảo và Phụ lục, nội dung luận án gồm 04 chương sau:
Chương 1 trình bày tổng quan về tình hình nghiên cứu và cơ sở khoa học của đề tài, bao gồm việc xác định tình hình tư liệu văn học dân gian (VHDG) Việt Nam và văn học dân gian Trà Vinh Chúng tôi cũng xem xét tình hình nghiên cứu phương pháp dạy học văn học dân gian trong các trường học Việt Nam, cùng với việc xây dựng và khai thác nguồn tư liệu tham khảo cho việc dạy học này Đồng thời, chúng tôi xác định cơ sở lý luận và thực tiễn trong việc phát triển nguồn tư liệu tham khảo cho dạy học văn học dân gian tại các trường TH ở tỉnh Trà Vinh Những yếu tố này là nền tảng quan trọng để khẳng định giả thuyết nghiên cứu và triển khai đề tài.
Trong Chương 2, chúng tôi tập trung vào việc xây dựng nguồn tư liệu tham khảo cho dạy học văn hóa dân gian tại trường TH tỉnh Trà Vinh Chúng tôi chú trọng đến các nguyên tắc và định hướng trong việc phát triển nguồn tư liệu VHDG cho từng bài dạy, đảm bảo tính giáo dục và phù hợp với đặc trưng thể loại Đồng thời, chúng tôi cũng xem xét thực tiễn giảng dạy VHDG trong các trường học Việt Nam, đặc biệt là định hướng phát triển năng lực cho học sinh trong dạy học Ngữ văn bậc TH sau năm 2018.
Chương 3, chúng tôi đề xuất các biện pháp khai thác nguồn tư liệu tham khảo
VHDG đã được xây dựng trong Chương 2 của DH tại các trường TH tỉnh Trà Vinh, với các nguyên tắc và định hướng giảng dạy cụ thể Chúng tôi tập trung vào việc khai thác tư liệu nhằm phát triển năng lực của học sinh thông qua các phương pháp dạy học VHDG hiệu quả.
Chương 4 trình bày việc kiểm chứng tính khả thi của các đề xuất về nguồn tư liệu và biện pháp khai thác tư liệu tham khảo trong dạy học văn học dân gian tại các trường tiểu học tỉnh Trà Vinh thông qua thực nghiệm tại một số trường Ngoài ra, chúng tôi cũng đề xuất một số kiến nghị nhằm cải thiện việc dạy học văn học dân gian trong các trường tiểu học sau năm 2018.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA ĐỀ TÀI
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
1.1.1 Những nghiên cứu về văn học dân gian trong và ngoài nước
Văn học dân gian Việt Nam đã thu hút sự chú ý của nhiều thế hệ nhà khoa học, với những nghiên cứu đáng ghi nhận về nguồn gốc, thể loại, đặc trưng và nội dung của nó Các nghiên cứu này không chỉ làm sáng tỏ mối quan hệ giữa văn học dân gian và văn học thành văn, mà còn khám phá sự ảnh hưởng của văn hóa dân gian đối với văn học Những tài liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và giảng dạy văn học dân gian, đồng thời là nguồn tư liệu quý giá cho luận án của chúng tôi.
Về những vấn đề chung:
Từ cuối những năm 50 của thế kỷ XX, giảng dạy văn học dân gian (VHDG) đã được triển khai hệ thống ở bậc đại học Đến đầu những năm 60, nhiều giáo trình về VHDG đã được xuất bản, tiêu biểu như "Giáo trình Lịch sử văn học Việt Nam, tập I: Văn học dân gian" (1961) của Bùi Văn Nguyên và các tác giả khác, cùng với "Văn học dân gian Việt Nam" (1962) của Đinh Gia Khánh.
Chu Xuân Diên và các tác giả như Đinh Gia Khánh, Lê Chí Quế, Võ Quang Nhơn, và Nguyễn Hùng Vĩ đã có những đóng góp quan trọng trong việc biên soạn giáo trình Văn học dân gian Việt Nam, tạo nền tảng cho nghiên cứu văn hóa dân gian tại các trường đại học Vào những năm 60, quan niệm về văn học dân gian chủ yếu dựa trên nghiên cứu văn học viết, nhưng đến những năm 70, các nhà biên soạn đã nhận ra những đặc trưng riêng biệt của văn học dân gian Đến cuối những năm 80 và đầu 90, hệ thống lý luận về văn học dân gian được hoàn thiện hơn, với việc phân kỳ các giai đoạn phát triển và xác định thể loại, đồng thời mở rộng nghiên cứu văn học dân gian của các dân tộc ít người Các giáo trình này không chỉ làm rõ tiến trình lịch sử của văn học dân gian Việt Nam mà còn nhấn mạnh mối liên hệ giữa văn học dân gian với văn hóa và đời sống thực tiễn, từ đó đưa các yếu tố văn hóa vào giảng dạy Sự phát triển liên tục của các bộ giáo trình từ các tác giả như Đỗ Bình Trị, Nguyễn Thị Bích Hà, và Vũ Anh Tuấn đã thể hiện tính kế thừa và đổi mới trong giảng dạy văn học dân gian tại đại học.
Nghiên cứu tiến trình văn học dân gian (VHDG) Việt Nam đã được thể hiện qua nhiều chuyên luận quan trọng, mô tả diện mạo và quá trình hình thành, phát triển của VHDG với những giá trị và ý nghĩa khoa học sâu sắc Các tác phẩm như "Lịch sử văn học Việt Nam, tập I: Văn học dân gian" (1961) của Bùi Văn Nguyên và các tác giả khác, "Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam" (1974) của Cao Huy Đỉnh, và "Nghiên cứu tiến trình lịch sử văn học dân gian Việt Nam" (1978) của Đỗ Bình Trị đã đóng góp lớn vào việc hiểu biết về VHDG Việt Nam cho đến ngày nay.
Những công trình sưu tầm VHDG:
Khi nghiên cứu văn hóa dân gian (VHDG), tác phẩm VHDG là đối tượng khảo sát chính, được các nhà nghiên cứu folkfore học quan tâm từ lâu Tại Việt Nam, những người tiên phong trong việc tiếp cận này vào đầu thế kỉ XX như Trương Vĩnh Ký, Nguyễn Văn Ngọc, và Vũ Ngọc Phan đã có nhiều đóng góp quan trọng Nguyễn Văn Ngọc đã sưu tầm và biên soạn nhiều tác phẩm giá trị như "Tục ngữ phong dao" (1928) và "Truyện cổ nước Nam" (1934) Sau năm 1945, Nguyễn Đổng Chi và Vũ Ngọc Phan tiếp tục phát triển nghiên cứu VHDG với các công trình nổi bật như "Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam" và "Truyện cổ Việt Nam" Bùi Văn Nguyên cũng đóng góp đáng kể với nhiều bài báo và sách, khẳng định vị thế trong nghiên cứu folklore Việt Nam Tuyển tập "Tục ngữ - Ca dao - Dân ca Việt Nam" của Vũ Ngọc Phan, tái bản nhiều lần, là kết quả của nhiều năm nghiên cứu, tập hợp tinh hoa văn hóa từ các cộng đồng dân tộc Từ thập niên 70, tốc độ văn bản hóa VHDG diễn ra mạnh mẽ, với sự tham gia của nhiều đối tượng yêu thích văn hóa truyền thống Các tuyển tập như "Ca dao dân ca Nam Bộ" (1984) đã góp phần quan trọng vào việc bảo tồn và phát huy giá trị VHDG.
Nguyễn Văn Hoa, Minh Luân (1986) đã cùng với Lư Nhất Vũ, Nguyễn Văn Hoa, Lê Giang và Thạch An biên soạn tác phẩm "Dân ca Cửu Long" vào năm 1986 Ngoài ra, vào năm 1997, Khoa Ngữ Văn trường Đại học Cần Thơ đã thực hiện biên soạn "Văn học dân gian đồng bằng sông Cửu Long" Tác phẩm "Văn học dân gian Sóc" cũng góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học dân gian của vùng đất này.
Trăng (2002), Văn học dân gian Bạc Liêu (2004) của Chu Xuân Diên (chủ biên)
Những nghiên cứu thể loại và thi pháp VHDG Việt Nam:
Sau giai đoạn tập trung vào nghiên cứu nội dung và tư tưởng của văn hóa dân gian (VHDG), các nhà khoa học đã chuyển hướng sang phân tích cấu trúc hình thức, đặc trưng thể loại và các khía cạnh nghệ thuật của VHDG Nhiều bài viết, dù ngắn gọn, đã đánh dấu những bước tiến quan trọng trong việc tìm hiểu đặc điểm và bản chất của quá trình sáng tạo VHDG, như “Đề tài hôn nhân trong truyện cổ tích thần kì Mường” của Đặng Thái Thuyên và “Về hiện tượng văn xuôi xen lẫn văn vần trong truyện kể dân gian” của Lê Trường.
Trong nghiên cứu về văn học dân gian, nhiều tác phẩm và chuyên luận đã làm sáng tỏ các đặc điểm và diện mạo của thể loại này Những công trình tiêu biểu bao gồm "Sơ bộ tìm hiểu những vấn đề của truyện cổ tích qua truyện Tấm Cám" của Đinh Gia Khánh (1968), "Truyền thống anh hùng dân tộc trong loại hình tự sự dân gian Việt Nam" (1971), và "Truyện cổ tích dưới mắt các nhà khoa học" của Chu Xuân Diên (1987) Ngoài ra, các tác phẩm như "Sử thi ÊĐê" của Phan Đăng Nhật (1991) và "Bình giảng ca dao" của Hoàng Tiến Tựu (1992) cũng góp phần quan trọng trong việc phân tích thể loại Kiều Thu Hoạch với "Truyện Nôm, bản chất và thể loại" (1993) và Phạm Minh Hạnh trong "Truyện ngụ ngôn Việt Nam và thế giới" (1993) tiếp tục mở rộng hiểu biết về văn học dân gian, trong khi Tăng Kim Ngân với "Cổ tích thần kỳ người Việt - đặc điểm cấu tạo cốt truyện" (1994) mang đến cái nhìn sâu sắc về cấu trúc của truyện cổ tích.
Theo Nguyễn Xuân Kính, thuật ngữ thi pháp văn học dân gian (VHDG) ở Việt Nam được sử dụng muộn, bắt đầu từ năm 1980 khi Lê Kinh Khiên đề cập đến khái niệm này trong bài báo “Một số vấn đề lí thuyết chung về mối quan hệ văn học dân gian - Văn học viết” Sau đó, Chu Xuân Diên cũng đã nhắc đến khái niệm này trong bài viết “Về việc nghiên cứu thi pháp văn học dân gian” đăng trên Tạp chí Văn học, số 5.
Đến những năm 90 của thế kỷ XX, nghiên cứu thi pháp văn học dân gian Việt Nam bắt đầu phát triển mạnh mẽ với nhiều tác phẩm tiêu biểu, trong đó có "Tục ngữ Việt Nam: cấu trúc và thi pháp".
Trong những năm gần đây, nhiều tác phẩm nghiên cứu về thi pháp văn học dân gian Việt Nam đã được xuất bản, như "Những thế giới nghệ thuật ca dao" (1998) của Phạm Thu Yến, "Những đặc điểm thi pháp của các thể loại văn học dân gian Việt Nam" (1999) của Đỗ Bình Trị, và "Tìm hiểu thi pháp tục ngữ Việt Nam" (1999) của Phan Thị Đào Ngoài ra, "Thi pháp văn học dân gian" (2000) của Lê Trường Phát và "Những vấn đề thi pháp VHDG" (2003) cũng đóng góp quan trọng vào lĩnh vực nghiên cứu này.
Nguyễn Xuân Đức, Truyện thơ Tày, nguồn gốc, quá trình và thi pháp thể loại (2004) của Vũ Anh Tuấn
Vào cuối thế kỷ XX, nghiên cứu về biểu tượng và các phương pháp tiếp cận đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu văn hóa dân gian Năm 2011, Đặng Thị Oanh đã xuất bản luận án tiến sĩ thành sách mang tên "Biểu tượng Lanh trong dân ca dân tộc H’Mông" (NXB Đại học Quốc gia), góp phần làm phong phú thêm lĩnh vực nghiên cứu này Cuốn sách "Truyện kể dân gian" cũng được đề cập như một tài liệu quan trọng trong việc phân tích các loại hình biểu tượng trong văn hóa dân gian.
Năm 2001, tác giả Nguyễn Tấn Đắc đã nghiên cứu mối quan hệ giữa truyện kể dân gian Việt Nam và các truyện kể dân gian trong khu vực Đông Nam Á, đồng thời áp dụng phương pháp phân tích “type” và “motif” để đọc hiểu các tác phẩm này.
Trong bài viết "Motif trong nghiên cứu truyện kể dân gian: Lý thuyết và ứng dụng" (2018) của La Mai Thi Gia, tác giả đã tổng hợp các vấn đề lý thuyết và phương pháp nghiên cứu motif trong truyện kể dân gian tại Việt Nam, đồng thời khảo sát lịch sử nghiên cứu motif của các nhà nghiên cứu Tác giả đã ứng dụng nghiên cứu cụ thể về motif tái sinh, một motif phổ biến trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam và thế giới Bài viết gợi mở những cách tiếp cận văn bản văn hóa dân gian có ý nghĩa quan trọng cho việc nghiên cứu và dạy học truyện kể dân gian, đặc biệt là trong bối cảnh dạy học truyện kể dân gian Khmer ở Trà Vinh.
Những nghiên cứu về mối quan hệ giữa VHDG – VH viết Việt Nam:
Bài nghiên cứu "Nhà văn và sáng tác dân gian" của Chu Xuân Diên, xuất bản năm 1966, đã chỉ ra mối quan hệ mật thiết giữa nhiều nhà văn, nhà thơ nổi tiếng và văn học dân gian (VHDG) Tác giả khẳng định rằng các sáng tác dân gian cung cấp tài liệu quý giá cho việc xây dựng các biện pháp nghệ thuật và ngôn ngữ văn học, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ truyền thống của quần chúng trong sáng tác của họ.
CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA VIỆC NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI
1.2.1.1 Các khái niệm liên quan
Tư liệu dạy học và tư liệu tham khảo trong dạy học Ngữ văn:
Phương tiện dạy học, đặc biệt là tư liệu dạy học văn hóa dân gian (VHDG), đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của hoạt động dạy học Theo Hoàng Phê, tư liệu được định nghĩa là "tài liệu sử dụng cho việc nghiên cứu," và nó là nguồn tri thức giúp làm sáng tỏ nội dung sách giáo khoa Tư liệu không chỉ làm rõ hơn các nội dung khái quát trong sách giáo khoa mà còn là nguyên liệu cần thiết để tạo ra công cụ hỗ trợ học sinh hoàn thành nhiệm vụ trí dục trong chương trình học, đồng thời nâng cao sự hiểu biết của học sinh.
Trong nghiên cứu này, tư liệu dạy học (DH) được định nghĩa là hệ thống thông tin hỗ trợ quá trình giảng dạy, bao gồm các tài liệu chứa đựng nội dung học tập dưới dạng phương tiện trực quan như tranh ảnh, mẫu vật, phim video, âm thanh, hoặc dưới dạng ngôn ngữ viết Giáo viên (GV) có thể sử dụng những tư liệu này để tổ chức quá trình dạy học, trong khi học sinh (HS) cũng có khả năng sử dụng chúng để tự tìm tòi và khám phá tri thức mới.
Tư liệu tham khảo trong dạy học Ngữ văn rất đa dạng về nội dung và hình thức, nhưng nếu được chọn lọc và sắp xếp hợp lý, nó sẽ trở thành công cụ hữu ích cho giáo viên và học sinh Tư liệu này có thể được sử dụng trong nhiều giai đoạn của quá trình dạy học, từ mở bài, dạy kiến thức mới, đến củng cố và kiểm tra đánh giá Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn mới đã xác định rõ tầm quan trọng của tư liệu trong việc nâng cao hiệu quả dạy học.
Thiết bị dạy học tối thiểu cho môn Ngữ văn bao gồm tủ sách tham khảo với đầy đủ các loại văn bản lớn như văn học, nghị luận và thông tin Trong đó, văn bản văn học cần có các tiểu loại như truyện, thơ, kịch, kí; văn bản nghị luận bao gồm nghị luận văn học và xã hội; văn bản thông tin gồm thuyết minh và nhật dụng Ngoài ra, cần có tranh ảnh minh họa cho nội dung và nghệ thuật của các tác phẩm lớn như Nam quốc sơn hà, Hịch tướng sĩ, Bình Ngô đại cáo, Truyện Kiều, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, và Tuyên ngôn Độc lập.
Hướng dẫn thực hiện chương trình phổ thông của Bộ Giáo dục và Đào tạo nhấn mạnh tầm quan trọng của nguồn sách tham khảo đa dạng về thể loại và phong phú về số lượng Đồng thời, việc áp dụng phương pháp dạy học hỗ trợ quá trình dạy học cũng được chú trọng, đặc biệt là việc sử dụng các trang thiết bị hiện đại phù hợp với thời đại công nghệ thông tin hiện nay.
Các trường học cần được trang bị internet, máy tính, màn hình và máy chiếu để phục vụ việc dạy học tiếng Việt Họ cũng nên có các phần mềm hỗ trợ, CD, video clip giới thiệu danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử, cùng với các bộ phim hoạt hình và phim truyện chuyển thể từ tác phẩm văn học Ngoài ra, việc sử dụng các CD và video clip ghi lại các vở diễn từ kịch bản văn học và băng đĩa nhạc phổ từ các bài thơ là rất cần thiết cho quá trình giảng dạy.
DH cung cấp nhiều tài liệu đọc mở rộng, bao gồm các cuộc giao lưu và hội thảo chuyên đề với sự tham gia của nhà văn, nhà nghiên cứu và phê bình văn học Ngoài ra, các sách giáo khoa Ngữ văn, sách văn học và tài liệu giáo dục văn hóa điện tử cũng được tích hợp để phục vụ cho việc học tập và nghiên cứu.
Trong luận án này, chúng tôi xác định rằng tư liệu tham khảo trong dạy học văn hóa dân gian (VHDG) bao gồm sách chuyên khảo, bài báo khoa học, hình ảnh, CD, video clip, và nhiều dạng thức khác Những nguồn tư liệu này hỗ trợ giáo viên và học sinh trong việc tổ chức hoạt động dạy học, tìm kiếm thông tin, và mở rộng kiến thức liên quan đến văn bản VHDG trong sách giáo khoa Nếu được tổ chức hiệu quả, nguồn tư liệu này sẽ góp phần tạo nên những bài dạy VHDG không chỉ sâu sắc về nội dung mà còn hấp dẫn về hình thức.
6 Bộ Giáo dục và Đào tạo, tldd (8), tr.91
7 Bộ Giáo dục và Đào tạo, tldd (8), tr.91
Khái niệm năng lực và dạy học theo định hướng phát triển năng lực:
Từ những năm 90 của thế kỷ XX, chương trình giáo dục trên thế giới chủ yếu được tiếp cận theo hai phương pháp: tiếp cận nội dung và tiếp cận kết quả đầu ra Bước sang thế kỷ XXI, giáo dục toàn cầu đã chuyển mình với sự xuất hiện của tiếp cận theo năng lực, ngày càng nhiều quốc gia áp dụng phương pháp này trong việc xây dựng chương trình giáo dục.
Knud Illeris cho rằng năng lực là yếu tố then chốt giúp con người đối mặt với những thách thức trong bối cảnh khó khăn Các nghiên cứu về năng lực đã được tiếp cận và định nghĩa theo nhiều cách khác nhau Mulder, Weigel và Collins phân loại các nghiên cứu này thành ba quan điểm chính: quan điểm hành vi, quan điểm chung và quan điểm nhận thức Điều này dẫn đến việc cần phân biệt rõ ràng giữa khái niệm năng lực và các khái niệm liên quan như kĩ năng, khả năng, phẩm chất.
Năng lực được định nghĩa là khả năng đáp ứng thành công những yêu cầu phức tạp trong một bối cảnh cụ thể bằng cách huy động các yếu tố tâm lý xã hội Tại Việt Nam, việc chuyển từ nền giáo dục hàn lâm sang một nền giáo dục chú trọng phát triển năng lực hành động, tính chủ động và sáng tạo của người học đang được triển khai mạnh mẽ Khái niệm năng lực thường được hiểu là một thuộc tính tâm lý phức hợp, bao gồm tri thức, kỹ năng, kinh nghiệm, sự sẵn sàng hành động và trách nhiệm đạo đức, nhằm giúp cá nhân giải quyết các tình huống cụ thể một cách hiệu quả và có trách nhiệm.
8 Illeris, Knud (2009), “Introduction”, International Perspectives on Competence Development, Illeris, Knud (ed.), London and NewYork Routledge, pp 1 - 4
9 Mulder, M.; Weigel; T & Collins, K (2006), “The concept of competence in the development of vocational education and training in selected EU member states – a critical analysis”, Journal of Vocational Education and training, 59, 1, pp 65 - 85
10 Rychen, Dominique Simone and Salganik, Laura Hersh (2003), “A holistic model of competence”, Key Competencies for a successful life and a wellfunctioning society, Hogrefe & Huber Publishers, pp 41- 62., tr 43
11 Bernd Meier - Nguyễn Văn Cường (2011) Cơ sở đổi mới phương pháp dạy học Trường ĐHSP Hà Nội - Trường
Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, năng lực là thuộc tính cá nhân được hình thành và phát triển từ tố chất sẵn có cùng quá trình học tập, cho phép con người huy động kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính cá nhân khác để thực hiện thành công một hoạt động nhất định Trong môn Ngữ văn, năng lực ngôn ngữ và năng lực thẩm mỹ là hai năng lực đặc thù quan trọng.
Năng lực là khả năng kết hợp linh hoạt và tổ chức hợp lý các kiến thức, kỹ năng, thái độ, giá trị và động cơ để đáp ứng yêu cầu phức tạp trong một hoạt động cụ thể, đảm bảo chất lượng thực hiện Nó được biểu hiện qua việc sử dụng những yếu tố này trong tình huống thực tế, không chỉ là việc tiếp thu tri thức rời rạc Năng lực bao gồm các thành phần như kiến thức, kỹ năng, thái độ, giá trị, tình cảm và động cơ cá nhân.
Hướng tiếp cận năng lực trong giáo dục tập trung vào cách học và yếu tố tự học của người học, khác với việc nhấn mạnh vai trò của PPDH Khi áp dụng quan niệm dạy học này, các lý thuyết tâm lý học và giáo dục học như thuyết hành vi, thuyết nhận thức và thuyết kiến tạo được sử dụng để đổi mới giáo dục, đặc biệt trong dạy học môn Ngữ văn.
GV đóng vai trò hướng dẫn và thiết kế nội dung giảng dạy, trong khi HS cần tự xây dựng kiến thức qua tìm tòi và sáng tạo Môi trường giáo dục cần được thiết kế để thúc đẩy khả năng của HS, bao gồm tổ chức học nhóm, học cá nhân hóa và khuyến khích tự học theo sở thích Việc ứng dụng công nghệ và công cụ dạy học cũng rất quan trọng để hỗ trợ quá trình học tập.
Khái niệm phương pháp dạy học và phương tiện dạy học: