Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
Theo nghĩa hẹp: vốn là tiềm lực tài chính của mỗi cá nhân, mỗi doanh nghiệp, mỗi quốc gia
Vốn được hiểu rộng rãi là tổng hợp các yếu tố kinh tế cần thiết để sản xuất hàng hóa và dịch vụ, bao gồm tài sản hữu hình, tài sản vô hình, kiến thức kinh tế và kỹ thuật, cũng như trình độ quản lý và tác nghiệp của đội ngũ cán bộ Quan điểm này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn trong nền kinh tế thị trường Tuy nhiên, việc xác định vốn theo cách này gặp nhiều khó khăn, đặc biệt khi trình độ quản lý kinh tế và hệ thống pháp luật của nước ta còn hạn chế.
Vốn của ngân hàng thương mại là các giá trị tiền tệ mà ngân hàng tạo ra hoặc huy động, phục vụ cho việc cho vay, đầu tư và thực hiện các dịch vụ kinh doanh khác.
Vốn chủ sở hữu của ngân hàng thương mại là nguồn vốn tự có do ngân hàng tạo lập, bao gồm vốn góp của các chủ sở hữu và kết quả kinh doanh Mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn, vốn chủ sở hữu là điều kiện pháp lý bắt buộc để thành lập ngân hàng Nó không chỉ là nguồn vốn ổn định cho hoạt động kinh doanh mà còn đóng vai trò như tài sản đảm bảo, tạo lòng tin cho khách hàng và duy trì khả năng thanh toán khi ngân hàng đối mặt với rủi ro tín dụng Vốn tự có của ngân hàng thương mại bao gồm vốn điều lệ, vốn tự bổ sung từ các quỹ dự trữ, quỹ dự phòng, quỹ khen thưởng và quỹ phúc lợi.
Vốn huy động là nguồn vốn chủ yếu của ngân hàng, bao gồm tiền tệ từ các tổ chức kinh tế và cá nhân Ngân hàng chỉ được quyền sử dụng nguồn vốn này mà không sở hữu, và phải hoàn trả gốc lẫn lãi đúng hạn khi chủ sở hữu yêu cầu Do tính chất biến động của vốn huy động, ngân hàng cần duy trì một tỷ lệ dự trữ hợp lý để đảm bảo khả năng thanh toán.
Vốn huy động của ngân hàng thương mại chủ yếu đến từ việc nhận tiền gửi của các tổ chức kinh tế, bao gồm tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn, cũng như huy động từ các tầng lớp dân cư thông qua các sản phẩm như tiết kiệm, kỳ phiếu và trái phiếu Ngoài ra, ngân hàng còn có nguồn vốn đi vay để tăng cường khả năng tài chính.
Vốn vay ngân hàng là loại vốn mà ngân hàng chủ động vay với các mục đích, thời hạn và đối tượng khác nhau Đây là mối quan hệ vay mượn giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng nhà nước, cũng như giữa các ngân hàng thương mại với nhau và với các tổ chức tín dụng khác trong và ngoài nước Mục đích của việc vay này là nhằm bổ sung vào vốn hoạt động khi ngân hàng đã sử dụng hết vốn khả dụng.
Ngoài các hình thức huy động vốn trên thì ngân hàng có thể huy động từ:
+ Vốn trong thanh toán: Là nguồn vốn mà ngân hàng tạo lập được trong quá trình làm trung gian thanh toán
Vốn tiếp nhận là số vốn mà ngân hàng thương mại nhận từ ngân hàng nhà nước thông qua các hình thức tài trợ, ủy thác đầu tư và làm đại lý Mục đích của việc này là để cấp phát và cho vay cho các công trình trọng điểm của Nhà nước (Phan Thị Thu Hà, 2007).
Huy động vốn là một nghiệp vụ thiết yếu của các ngân hàng thương mại, giúp thu hút nguồn vốn từ các tổ chức và cá nhân trong nền kinh tế để phục vụ cho mục đích kinh doanh của ngân hàng (Tô Ngọc Hưng, 2002).
Trong nền kinh tế thị trường, vốn được hiểu là một khái niệm rộng lớn, bao gồm tiền tệ, vật tư, tài sản, nguồn lực, tài nguyên thiên nhiên, vị trí địa lý, cùng nhiều yếu tố hữu hình và vô hình khác như phát minh, sáng chế, bản quyền kinh doanh và trình độ công nhân Vốn không chỉ là yếu tố đầu vào mà còn là kết quả đầu ra trong quá trình hoạt động của nền kinh tế.
Khác với vốn của các loại hình kinh doanh khác, vốn huy động của
Ngân hàng thương mại (NHTM) tạo ra giá trị tiền tệ thông qua việc huy động và vay vốn, nhằm mục đích cho vay, đầu tư hoặc cung cấp các dịch vụ kinh doanh khác.
Vốn huy động của ngân hàng thương mại (NHTM) là phần thu nhập quốc dân tạm thời nhàn rỗi, được gửi vào ngân hàng với nhiều mục đích khác nhau Chủ sở hữu vốn giữ quyền sở hữu, nhưng quyền sử dụng vốn được chuyển nhượng cho ngân hàng, và ngân hàng có trách nhiệm trả lãi cho họ Qua đó, ngân hàng thực hiện vai trò tập trung và phân phối vốn dưới hình thức tiền tệ, thúc đẩy nhanh quá trình luân chuyển vốn, hỗ trợ và kích thích sự phát triển của các hoạt động kinh tế Đồng thời, những hoạt động này cũng ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của NHTM.
Vốn là yếu tố cốt lõi quyết định khả năng kinh doanh của ngân hàng, đóng vai trò là nền tảng cho mọi hoạt động của NHTM Nếu không có vốn, ngân hàng không thể thực hiện các nghiệp vụ kinh doanh, vì vậy việc huy động vốn trở thành nhiệm vụ quan trọng trong suốt quá trình hoạt động của ngân hàng Vốn không chỉ là phương tiện kinh doanh chính mà còn là năng lực và thế mạnh của ngân hàng trong lĩnh vực tài chính.
* Vốn quyết định quy mô hoạt động tín dụng và các hoạt động khác của ngân hàng
Vốn huy động của ngân hàng ảnh hưởng lớn đến khả năng mở rộng hoặc thu hẹp tín dụng Ngân hàng có khả năng huy động và sử dụng vốn hiệu quả thường có danh mục đầu tư đa dạng và khối lượng cho vay lớn hơn Các ngân hàng lớn có thể cho vay trên toàn quốc và quốc tế, trong khi ngân hàng nhỏ thường chỉ hoạt động trong nước Hạn chế về vốn khiến ngân hàng nhỏ khó phản ứng với biến động lãi suất, ảnh hưởng đến khả năng thu hút đầu tư từ dân cư và các thành phần kinh tế Nếu không huy động đủ vốn, ngân hàng nhỏ sẽ không đáp ứng được nhu cầu vay lớn Ngược lại, ngân hàng lớn với vốn dồi dào có khả năng đáp ứng nhu cầu vay vốn và mở rộng thị trường tín dụng hiệu quả hơn.
* Vốn quyết định năng lực thanh toán và đảm bảo uy tín của ngân hàng trên thị trường
Trong nền kinh tế thị trường, uy tín của ngân hàng là yếu tố quan trọng để tồn tại và mở rộng quy mô hoạt động Uy tín này thể hiện qua khả năng thanh toán cho khách hàng, mà khả năng này tỷ lệ thuận với vốn khả dụng của ngân hàng Để đáp ứng nhu cầu khách hàng, ngân hàng cần có vốn dồi dào và linh hoạt, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và công tác huy động vốn Số vốn lớn giúp ngân hàng mở rộng hoạt động và cạnh tranh hiệu quả, giữ vững uy tín và nâng cao vị thế trên thị trường.
* Vốn quyết định năng lực cạnh tranh của ngân hàng
Quy mô và trình độ nghề nghiệp của ngân hàng, cùng với việc ứng dụng các phương tiện kỹ thuật hiện đại, là yếu tố then chốt để thu hút vốn Khả năng này không chỉ giúp ngân hàng mở rộng quan hệ tín dụng với các thành phần kinh tế mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc quyết định quy mô, thời gian và lãi suất cho vay Điều này sẽ gia tăng lượng khách hàng, nâng cao doanh thu và cải thiện hoạt động kinh doanh của ngân hàng Hơn nữa, vốn lớn giúp ngân hàng đa dạng hóa các hoạt động kinh doanh, từ cho vay đơn thuần đến các dịch vụ liên kết như mua bán nợ và kinh doanh chứng khoán Những hình thức kinh doanh này không chỉ phân tán rủi ro mà còn tối ưu hóa lợi nhuận, đảm bảo an toàn và sinh lợi, từ đó nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
2.1.3 Nguyên tắc và các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại
2.1.3.1 Nguyên tắc huy động vốn
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm các nước trên thế giới
Kinh nghiệm huy động vốn của Singapore
Singapore, với vị trí chiến lược nằm giữa Thái Bình Dương và Đại Tây Dương, được biết đến như một "đô thị biển" nhờ lợi thế giao thương quốc tế Tuy nhiên, quốc gia này phải đối mặt với những thách thức tự nhiên như diện tích nhỏ (640 km²) và dân số khoảng 3,1 triệu người, cùng với sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên Là một quốc gia đa sắc tộc hình thành từ cộng đồng người nhập cư từ Trung Quốc, Malaysia, Ấn Độ và châu Âu, Singapore từng là thuộc địa của Anh và áp dụng chính sách tự do thương mại dựa trên nguyên tắc pháp luật Kể từ khi được trao trả độc lập vào năm 1971, Singapore đã phát triển thành trung tâm thương mại và dịch vụ, đóng góp 84% vào GDP của đất nước.
60, đồng thời ngày nay trở thành trung tâm tài chính ngân hàng và thị trường tài chính quốc tế phát triển rất mạnh mẽ (Nguyễn Thị Phương Mai, 2014)
Thành công trong phát triển kinh tế của Singapore bắt nguồn từ chính sách công nghiệp hóa được triển khai vào thập niên 60 Chính sách này tập trung vào xuất khẩu, thay thế nhập khẩu và khuyến khích đầu tư nước ngoài, từ đó tạo ra bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của ngành công nghiệp.
Sự cải thiện nhanh chóng về kết cấu hạ tầng và các ưu đãi thuế đã thu hút mạnh mẽ đầu tư trực tiếp từ các công ty xuyên quốc gia vào Singapore Đến cuối những năm 80, vốn đầu tư nước ngoài đã đóng góp 65% giá trị công nghiệp và 85% giá trị xuất khẩu, tạo ra việc làm cho 60% lực lượng lao động Singapore bắt đầu quá trình công nghiệp hóa với các ngành chế biến – chế tạo chủ chốt như thực phẩm, may mặc, thuốc lá, sơn và đồ gỗ, tận dụng lợi thế về vị trí địa lý và điều kiện kinh tế, trong khi không có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú để phát triển các ngành công nghiệp khai thác.
Chiến lược công nghiệp hoá của Singapore khởi đầu bằng việc xây dựng các công ty sử dụng nhiều lao động, kết hợp với việc thu hút vốn và kỹ thuật đầu tư nước ngoài Điều này đã tạo ra nền công nghiệp hiện đại, thúc đẩy xuất khẩu cạnh tranh Sau đó, Singapore đã chuyển dần sang các ngành công nghiệp hiện đại, tập trung vào việc sử dụng chất xám và công nghệ tiên tiến.
Quá trình công nghiệp hoá tại Singapore đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực tài chính và ngân hàng, với những tòa nhà chọc trời trở thành biểu tượng của ngành dịch vụ tài chính Đến cuối thập niên 80, Singapore đã có hơn 200 ngân hàng thương mại và ngân hàng dịch vụ thương mại, với tổng vốn tự có lên tới 200-300 tỷ USD Đến giữa thập niên 90, sau giai đoạn cải cách hệ thống ngân hàng, Singapore đã duy trì hơn 140 ngân hàng thương mại, góp phần xây dựng một hệ thống ngân hàng vững mạnh và cung cấp đầy đủ dịch vụ tài chính cho nền kinh tế.
Hệ thống ngân hàng Singapore bao gồm Ủy ban tiền tệ Singapore, ngân hàng thương mại, ngân hàng thương mại dịch vụ, ngân hàng tiết kiệm bưu điện và công ty tài chính Ủy ban tiền tệ Singapore, được thành lập bởi Bộ tài chính Singapore vào năm 1971, có trách nhiệm giám sát các tổ chức tài chính và thực thi chính sách tiền tệ, đồng thời đảm nhận tất cả các chức năng của ngân hàng trung ương Các định chế tài chính còn lại tập trung vào việc thu hút tổ chức tài chính nước ngoài, phát triển ngân hàng thương mại hiện đại với sự chú trọng vào đổi mới công nghệ và đa dạng hóa sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu di chuyển vốn trên thị trường.
Singapore là quốc gia có thị trường tài chính phát triển nhất trong khối ASEAN, với việc tự do hóa lãi suất tiền vay và tiền gửi từ năm 1975 Đến năm 1978, kiểm soát hối đoái cũng được nới lỏng, tạo điều kiện cho sự tự do hóa tài chính đầy đủ Những chính sách này giúp các ngân hàng Singapore huy động tối đa nguồn vốn nhàn rỗi từ trong và ngoài nước, từ đó phân phối và sử dụng hiệu quả các nguồn vốn để đáp ứng nhu cầu cho quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
- Vay tiền của Nhà nước với lãi suất thấp trong thời gian dài 2.2.2 Kinh nghiệm huy động vốn tại các ngân hàng trong nước
Ngân hàng TM CP Sài Gòn (SCB) triển khai chương trình "Một năm hợp nhất - ngàn lời tri ân" từ ngày 2-1 đến 15-3, dành cho khách hàng cá nhân gửi tiền bằng VND, USD, EUR và AUD với kỳ hạn từ 1 đến 24 tháng, tổng cộng có đến 3,2 triệu giải thưởng, trong đó giải thưởng cao nhất là 1 kg vàng SJC Tương tự, Ngân hàng Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank) cũng tổ chức chương trình khuyến mãi "Lộc Xuân 2013" từ ngày 2-1 đến 1-4, dành cho khách hàng gửi tiết kiệm VND, USD với tổng giá trị giải thưởng lên đến 5,3 tỷ đồng Theo đó, mỗi 100 triệu đồng hoặc 5.000 USD gửi sẽ được nhận số lần quay số tương ứng với số tháng của kỳ hạn gửi.
Tiết kiệm kỳ hạn một ngày của Ngân hàng An Bình (Abbank) là hình thức gửi tiết kiệm ngắn hạn 24 giờ, cho phép khách hàng hưởng lãi suất cao hàng ngày trong khi vẫn giữ quyền chủ động với nguồn vốn Sổ tiết kiệm được tự động tái tục và lãi suất được nhập vào gốc mỗi ngày Thời gian gửi là 1 ngày (24 giờ) với loại tiền gửi là VNĐ, và số tiền gửi tối thiểu là 50.000.000 VNĐ Lãi suất được tính theo biểu lãi suất hiện hành và thủ tục mở sổ tiết kiệm rất đơn giản, chỉ cần khách hàng mang theo chứng minh thư hoặc hộ chiếu còn hiệu lực.
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) triển khai chương trình khuyến mãi tiền gửi "Xuân Phú Quý" từ ngày 2-1 đến 30-3-2013, với 450.097 giải thưởng tổng giá trị hơn 14 tỷ đồng Khách hàng tham gia với số tiền gửi tối thiểu từ 5 triệu VND (250 USD/250 EUR) sẽ có ba cơ hội trúng thưởng, bao gồm quà tặng ngay, thẻ cào 100% trúng thưởng và quay số cuối chương trình với giải đặc biệt lên đến 10 lượng vàng SJC 9999.
Năm 2012, Hồ Chí Minh ghi nhận lượng kiều hối đạt 4,1 tỷ USD, tăng 15% so với năm 2011, đặc biệt tăng mạnh trong quý IV do nhu cầu gửi tiền về cho người thân dịp Tết Sự gia tăng này đã thúc đẩy các ngân hàng triển khai nhiều chương trình khuyến mãi để thu hút tiền gửi ngoại tệ và VND Theo các chuyên gia ngân hàng, việc giảm trần lãi suất huy động xuống còn 8%/năm đã làm giảm sức hút của kênh ngân hàng, buộc các ngân hàng phải thực hiện các biện pháp để thu hút vốn nhằm đáp ứng nhu cầu vay lớn của doanh nghiệp và chuẩn bị nguồn vốn cho năm tài chính tiếp theo.
2.2.3 Bài học kinh nghiệm cho Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Gia Bình
Từ kinh nghiệm thực tế của các nước ASEAN và các ngân hàng trong nước, bài học rút ra như sau:
Hệ thống ngân hàng giữ vai trò quan trọng trong việc phân phối vốn, vì vậy Chính phủ cần thiết lập một khung pháp lý vững mạnh để hỗ trợ hệ thống tài chính Cần có cơ chế giám sát hiệu quả nhằm bảo vệ ngân hàng nội địa, đồng thời áp dụng chính sách kinh tế vĩ mô và hạn chế mục tiêu trong giai đoạn đầu để kiểm soát sự bùng nổ cho vay Việc này giúp ngăn chặn tình trạng cho vay quá mức, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng tín dụng và giảm thiểu nguy cơ phát triển tín dụng theo kiểu "bong bóng", bảo vệ sự ổn định của hệ thống ngân hàng.
Vào thứ hai, cần xây dựng một hệ thống ngân hàng vững mạnh và đa dạng hóa các hình thức huy động vốn Đồng thời, cần đẩy mạnh phát triển thị trường tài chính để khai thông nguồn vốn trong nước và thu hút đầu tư nước ngoài.
Chính phủ cần can thiệp kịp thời vào hệ thống ngân hàng bằng cách mở rộng tín dụng và thực hiện chính sách ưu đãi lãi suất cho các ngành công nghiệp ưu tiên xuất khẩu, tạo động lực cho chuyển dịch cơ cấu kinh tế Việc hỗ trợ lãi suất cần có chương trình hành động cụ thể và kiểm soát chặt chẽ các khoản tín dụng để tránh thất thoát vốn Tuy nhiên, nếu can thiệp quá mức, chính phủ có thể làm giảm tính linh hoạt của ngân hàng, gây khó khăn trong quá trình hội nhập quốc tế.
Thứ tư, cần khuyến khích và thúc đẩy sự phát triển của thị trường vốn theo hướng hiện đại và hoàn chỉnh về cấu trúc Điều này bao gồm việc phát triển thị trường cổ phiếu, trái phiếu, công cụ phái sinh, cũng như các thị trường tập trung và phi tập trung Thị trường vốn cần vận hành theo các thông lệ quốc tế tốt nhất và có khả năng liên kết với các thị trường khu vực và quốc tế.