CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH
CƠ SỞ LÝ LUẬN
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản về năng lực cạnh tranh
2.1.1.1 Khái niệm về năng lực cạnh tranh
Thuật ngữ “Năng lực cạnh tranh” đã trở nên phổ biến trong giới kinh tế và hoạch định chính sách từ nhiều thập kỷ trước, với nhiều quan điểm và phương pháp nghiên cứu khác nhau Nhiều thuật ngữ liên quan như “Sức cạnh tranh”, “Khả năng cạnh tranh”, “Lợi thế cạnh tranh” và “Tính cạnh tranh” thường được sử dụng song song, nhưng vẫn chưa có sự thống nhất trong việc áp dụng những thuật ngữ này.
Theo K Marx, "cạnh tranh" là sự ganh đua giữa các nhà tư bản để chiếm lĩnh điều kiện sản xuất và tiêu dùng nhằm thu lợi nhuận siêu ngạch Từ điển kinh doanh định nghĩa cạnh tranh trong cơ chế thị trường là sự cạnh tranh giữa các doanh nhân để giành tài nguyên sản xuất hoặc khách hàng Cạnh tranh là khái niệm rộng, có nhiều cách hiểu khác nhau, áp dụng cho doanh nghiệp, ngành, địa phương hoặc quốc gia, với mục tiêu khác nhau tùy theo quy mô Doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào việc tồn tại và tối đa hóa lợi nhuận, trong khi địa phương và quốc gia hướng đến tạo việc làm và nâng cao phúc lợi cho người dân Tóm lại, cạnh tranh là mối quan hệ kinh tế mà các chủ thể ganh đua tìm mọi biện pháp để đạt được mục tiêu của mình.
Năng lực cạnh tranh là yếu tố quan trọng thu hút sự chú ý của các nhà hoạch định chính sách, chính phủ, doanh nhân và nhà nghiên cứu Nó được hiểu là tập hợp các điều kiện và khả năng cần thiết để đạt được thành công, tạo ra lợi thế cho cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp, địa phương hoặc quốc gia trong việc theo đuổi các mục tiêu cụ thể.
Năng lực cạnh tranh được hiểu theo nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm quốc gia, địa phương, doanh nghiệp và sản phẩm Mặc dù chưa có lý thuyết nào hoàn toàn thuyết phục về năng lực cạnh tranh, hai phương pháp đánh giá phổ biến nhất được sử dụng là của Diễn đàn kinh tế thế giới (WEF) trong Báo cáo cạnh tranh toàn cầu và của Viện Quốc tế về quản lý và phát triển (IMD) trong niên giám cạnh tranh thế giới Các phương pháp này được xây dựng với sự tham gia của nhiều giáo sư từ Đại học Harvard, như Michael Porter và Jeffrey Shach, cùng các chuyên gia của WEF như Cornelius và Mache Levison.
Năng lực cạnh tranh quốc gia được hiểu theo nhiều cách khác nhau Theo báo cáo năng lực cạnh tranh toàn cầu (GCI), năng lực cạnh tranh quốc gia là khả năng đạt được sự tăng trưởng bền vững và cải thiện mức sống, thể hiện qua sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội trên đầu người theo thời gian Tác giả Lương Gia Cường (2003) định nghĩa năng lực cạnh tranh quốc gia là khả năng của nền kinh tế trong việc đạt được tăng trưởng bền vững, thu hút đầu tư, đảm bảo ổn định kinh tế xã hội và nâng cao đời sống người dân Diễn đàn kinh tế thế giới (WEF) đánh giá năng lực cạnh tranh quốc gia dựa trên khả năng duy trì tăng trưởng cao, nâng cao năng lực sản xuất thông qua đổi mới, áp dụng công nghệ tiên tiến, đào tạo kỹ năng liên tục, đồng thời chú trọng đến công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
2.1.1.3 Năng lực cạnh tranh ngành
Theo M.E Porter (1980), ngành công nghiệp được định nghĩa là một tập hợp các doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ có tính cạnh tranh trực tiếp với nhau Ngành cũng có thể được xem là nhóm các công ty cung cấp sản phẩm hoặc danh mục sản phẩm có khả năng thay thế lẫn nhau.
Năng lực cạnh tranh của một ngành thể hiện khả năng đạt năng suất cao nhất với mức sử dụng đầu vào thấp, từ đó tạo ra nhiều đầu ra Trong bối cảnh cạnh tranh, ngành là chủ thể chính, và năng lực cạnh tranh cũng phản ánh khả năng của ngành trong việc tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn so với các ngành khác, đặc biệt trong điều kiện hội nhập quốc tế.
M.E Porter (1980) đã phát triển một phương pháp phân tích năng lực cạnh tranh của ngành dựa trên cấu trúc trong quản trị chiến lược Theo ông, năng lực cạnh tranh của ngành chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, trình độ phát triển khoa học - công nghệ, nguồn nhân lực, kết cấu hạ tầng, trình độ tổ chức quản lý ngành và thể chế kinh tế - xã hội.
2.1.1.4 Năng lực cạnh tranh địa phương
Tăng trưởng và phát triển kinh tế là mục tiêu hàng đầu của mọi quốc gia và địa phương Mỗi nơi cần có những chính sách phù hợp với điều kiện cụ thể để đạt được mục tiêu này Các địa phương phải tìm ra nguồn lực cho đầu tư phát triển và cách thức huy động chúng Tạo môi trường thuận lợi để thu hút đầu tư và phát triển doanh nghiệp là giải pháp thiết yếu cho chính quyền địa phương Năng lực thu hút đầu tư của một tỉnh phản ánh khả năng cạnh tranh và phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh đó.
Một tỉnh có năng lực cạnh tranh cao thường thu hút đầu tư và kinh doanh từ các doanh nghiệp và nhà đầu tư, đồng thời tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh.
Cạnh tranh giữa các quốc gia để thu hút đầu tư phát triển kinh tế - xã hội là rất gay gắt, trong khi cạnh tranh giữa các tỉnh trong một quốc gia lại linh hoạt hơn Các tỉnh ganh đua nhằm thu hút đầu tư dựa trên lợi thế như vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên, chất lượng nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng và chính sách đầu tư Sự hợp tác và liên kết giữa các địa phương để tận dụng lợi thế lẫn nhau là rất quan trọng, giúp xoá bỏ rào cản địa giới hành chính và tối ưu hoá nguồn lực, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của các tỉnh.
NLCT cấp tỉnh là khả năng các tỉnh cạnh tranh để thu hút đầu tư phát triển kinh tế - xã hội dựa trên lợi thế địa phương và mối liên kết với các tỉnh khác trong quốc gia Chính quyền địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường thuận lợi để thu hút đầu tư, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội tại tỉnh Vai trò này được xác định qua nhiều khía cạnh khác nhau.
(1) Định hướng phát triển thông qua các quy hoạch, kế hoạch, chương trình, đề án, chính sách phát triển kinh tế;
(2) Tạo môi trường pháp lý và kinh tế cho các DN hoạt động và cạnh tranh lành mạnh;
(3) Điều tiết hoạt động và phân phối lợi ích một cách công bằng thông qua việc sử dụng các công cụ tài chính công;
Để nâng cao năng lực cạnh tranh cấp tỉnh, cả nguồn lực vật chất và phi vật chất đều đóng vai trò quan trọng Trong khi nguồn lực vật chất dễ dàng nhận biết và định lượng, nguồn lực phi vật chất lại khó nhận diện và có thể được hiểu khác nhau tùy theo từng tỉnh Do đó, mỗi tỉnh cần có cách tiếp cận riêng trong việc phát triển năng lực cạnh tranh địa phương.
2.1.1.5 Năng lực cạnh tranh doanh nghiệp
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp phản ánh khả năng tạo ra và duy trì lợi thế cạnh tranh, mở rộng thị phần, gia tăng thu nhập và đảm bảo phát triển bền vững.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xuất phát từ sức mạnh nội tại, bao gồm công nghệ, tài chính, nhân lực và tổ chức quản trị Để đánh giá đúng đắn, cần so sánh với các đối thủ trong cùng lĩnh vực và thị trường Việc xác định điểm mạnh và yếu chỉ có giá trị khi đặt trong bối cảnh cạnh tranh Doanh nghiệp cần tạo lập lợi thế so sánh để nâng cao năng lực cạnh tranh, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng mục tiêu và thu hút khách hàng từ đối thủ.