Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp
Cơ sở lý luận về quản lý tài chính
2.1.1 Tổng quan về bệnh viện công
Chương trình đổi mới cơ chế quản lý tài chính đối với các cơ quan hành chính Nhà nước và đơn vị sự nghiệp giai đoạn 2004-2005, theo quyết định số 08/2004/QĐ-TTg, đã xác định rằng đơn vị sự nghiệp bao gồm các lĩnh vực như giáo dục, khoa học công nghệ, môi trường, y tế, văn hóa nghệ thuật, thể dục thể thao, sự nghiệp kinh tế, và dịch vụ việc làm, do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền thành lập Nhà nước đầu tư cơ sở vật chất và đảm bảo chi phí hoạt động thường xuyên cho các đơn vị này nhằm thực hiện nhiệm vụ chính trị và chuyên môn được giao.
Nghị định số 10/2002/NĐ-CP ngày 16/01/2002 quy định chế độ tài chính cho các đơn vị sự nghiệp có thu do Nhà nước thành lập Những đơn vị này hoạt động nhằm cung cấp dịch vụ xã hội công cộng và duy trì hoạt động của các ngành kinh tế quốc dân Các lĩnh vực hoạt động của các đơn vị sự nghiệp có thu bao gồm giáo dục, khoa học công nghệ, môi trường, y tế, văn hóa nghệ thuật, thể dục thể thao, sự nghiệp kinh tế và dịch vụ việc làm.
Theo Nghị định số 43/2006/NĐ-CP, đơn vị sự nghiệp công lập là các đơn vị do cơ quan Nhà nước thành lập, có con dấu và tài khoản riêng, hoạt động trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, văn hóa, thể dục thể thao và kinh tế Đơn vị sự nghiệp y tế công lập là cơ sở y tế thuộc hệ thống y tế quốc dân, được Nhà nước đầu tư về kinh phí và cơ sở vật chất, chủ yếu hoạt động bằng nguồn ngân sách nhà nước hoặc các khoản đóng góp phi vụ lợi nhằm cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao.
Bệnh viện công lập là tổ chức y tế hoạt động theo quy định của Nhà nước, được thành lập bởi cơ quan có thẩm quyền và nhận kinh phí từ Nhà nước để thực hiện nhiệm vụ chuyên môn Các bệnh viện này có quyền thu một số khoản phí theo quy định, đồng thời có bộ máy tổ chức, biên chế và quản lý tài chính theo chế độ Nhà nước Đặc biệt, bệnh viện công lập là đơn vị độc lập, có tư cách pháp nhân, con dấu và tài khoản riêng tại Kho bạc Nhà nước.
2.1.2 Đặc điểm và phân loại Bệnh viện công
Đặc điểm Bệnh viện công
Các bệnh viện công lập trong ngành y tế, dù có quy mô hoạt động khác nhau, đều chia sẻ những đặc điểm và vai trò chung quan trọng.
Bệnh viện công lập là tổ chức hoạt động theo nguyên tắc cung cấp dịch vụ công, không vì mục tiêu lợi nhuận Được thành lập bởi Nhà nước, các bệnh viện này thực hiện vai trò điều hành các hoạt động kinh tế, văn hóa, xã hội một cách hiệu quả và công bằng Nhà nước duy trì và tài trợ cho các hoạt động của bệnh viện nhằm cung cấp dịch vụ đặc biệt hỗ trợ các ngành kinh tế, nâng cao dân trí, bồi dưỡng nhân tài, và đảm bảo nguồn nhân lực Qua đó, bệnh viện công lập không chỉ thúc đẩy phát triển kinh tế mà còn nâng cao đời sống, sức khỏe, văn hóa và tinh thần của nhân dân.
Sản phẩm của các đơn vị bệnh viện công lập mang lại lợi ích chung và bền vững, gắn liền với quá trình tạo ra của cải vật chất Những sản phẩm và dịch vụ từ hoạt động y tế chủ yếu có giá trị về sức khỏe, văn hóa, đạo đức và các giá trị xã hội Các sản phẩm này có thể ở dạng vật chất hoặc phi vật chất, phục vụ cho nhiều người Hầu hết sản phẩm của đơn vị sự nghiệp y tế không chỉ giới hạn trong một ngành mà còn có tác dụng lan tỏa và truyền tiếp khi được tiêu dùng.
Sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực y tế cơ bản được coi là "hàng hóa công cộng" với hai đặc điểm chính là "không loại trừ" và "không tranh giành" Điều này có nghĩa là việc tiêu dùng của một người không ngăn cản người khác sử dụng và không ai có thể cản trở việc tiêu dùng những dịch vụ này Những hàng hóa công cộng này không chỉ có giá trị sử dụng mà còn mang lại giá trị xã hội cao, góp phần làm cho quá trình sản xuất và phát triển vật chất trở nên hiệu quả hơn Hoạt động sự nghiệp y tế cung cấp sức khỏe và tri thức cần thiết, thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người, là yếu tố quan trọng cho sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước Do đó, hoạt động y tế có mối liên hệ chặt chẽ và tác động tích cực đến quá trình tái sản xuất xã hội.
Hoạt động của các bệnh viện công lập luôn gắn liền với các chương trình phát triển kinh tế xã hội, do Chính phủ tổ chức và duy trì để thực hiện nhiệm vụ y tế Để đạt được các mục tiêu kinh tế xã hội, Chính phủ triển khai các chương trình mục tiêu quốc gia như chăm sóc sức khỏe cộng đồng, kế hoạch hóa gia đình, phòng chống dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS, cũng như xóa đói giảm nghèo Những chương trình này chỉ có thể được thực hiện hiệu quả bởi các đơn vị sự nghiệp và bệnh viện công lập, vì nếu để tư nhân thực hiện, họ sẽ ưu tiên lợi nhuận, làm giảm tính hiệu quả và công bằng xã hội.
Vào thứ tư, các đơn vị công lập trong lĩnh vực y tế, được Nhà nước thành lập, hoạt động với mục tiêu cung cấp dịch vụ công thiết yếu cho người dân Mặc dù nguồn tài chính chính cho các đơn vị này chủ yếu đến từ ngân sách nhà nước (NSNN), nhưng do sự đa dạng trong hoạt động và những khó khăn của NSNN, Nhà nước đã cho phép các bệnh viện công lập thực hiện cơ chế tự chủ tài chính Điều này cho phép họ khai thác nguồn thu trong phạm vi chức năng và nhiệm vụ của mình, đồng thời chủ động trong việc bố trí một số khoản chi.
Các đơn vị sự nghiệp công lập trong lĩnh vực y tế bao gồm bệnh viện, phòng khám, trung tâm y tế thuộc các bộ ngành và địa phương, cũng như các cơ sở nghiên cứu, đào tạo y dược, điều dưỡng và phục hồi chức năng Ngoài ra, còn có các viện phân viện thuộc hệ phòng bệnh trung ương, trung tâm y tế địa phương, trung tâm truyền thông giáo dục sức khỏe, và các cơ sở liên quan đến bảo vệ sức khỏe bà mẹ và trẻ em, phòng chống bệnh xã hội, kiểm định vacxin, và sản xuất vacxin, sinh phẩm Đồng thời, các đơn vị này cũng được phân loại theo phân cấp quản lý tài chính.
Xét theo phân cấp quản lý tài chính, các đơn vị tài chính trong cùng một ngành được chia thành các đơn vị dự toán theo hệ thống dọc.
Đơn vị dự toán cấp I là tổ chức nhận dự toán từ ngân sách hàng năm và phân bổ cho các đơn vị cấp dưới, chịu trách nhiệm về kế toán và quyết toán ngân sách của mình cũng như của các đơn vị trực thuộc Đơn vị này quản lý kinh phí toàn ngành và xử lý các vấn đề liên quan đến kinh phí với cơ quan tài chính Các đơn vị dự toán cấp I bao gồm các Bộ Trung ương, Sở tại các tỉnh, thành phố và các phòng ở cấp quận, huyện.
Đơn vị dự toán cấp II là tổ chức nhận ngân sách từ đơn vị dự toán cấp I, sau đó phân bổ cho đơn vị dự toán cấp III Đồng thời, đơn vị này thực hiện công tác kế toán và quyết toán ngân sách cho cấp mình, cũng như hỗ trợ kế toán và quyết toán cho các đơn vị dự toán cấp dưới Là đơn vị trực thuộc cấp I, đơn vị dự toán cấp II đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc quản lý kinh phí giữa cấp I và cấp III.
Đơn vị dự toán cấp III là tổ chức trực tiếp sử dụng vốn ngân sách, nhận dự toán từ đơn vị dự toán cấp II hoặc cấp I (nếu không có cấp II) Đơn vị này có trách nhiệm tổ chức và thực hiện công tác kế toán, cũng như quyết toán ngân sách cho chính mình và các đơn vị dự toán cấp dưới (nếu có).
Cơ sở thực tiễn về quản lý tài chính
2.2.1 Quản lý tài chính tại các bệnh viện công ở Việt Nam
Từ năm 2000, các bệnh viện công đã chuyển đổi mạnh mẽ về cơ chế tài chính thông qua việc thực hiện chủ trương “xã hội hóa” và giao quyền tự chủ tài chính Hiện nay, gần 100% bệnh viện trung ương và khoảng 70% bệnh viện tỉnh, huyện đã thực hiện tự chủ, trong đó 4 đơn vị trung ương tự chủ toàn bộ chi phí thường xuyên Trong quá trình này, các đơn vị đã áp dụng biện pháp hạn chế chi phí không cần thiết và tăng cường các dịch vụ có thu lợi cao từ bệnh nhân, đồng thời khoản thu viện phí một phần được giữ lại để sử dụng theo quy định tại Nghị định số 43/2006/NĐ-CP.
Từ năm 2006, cơ chế “khoán ngân sách 3 năm” đã được áp dụng tại các bệnh viện công nhằm khuyến khích hiệu quả, nhưng giá viện phí hiện tại vẫn còn nhiều bất hợp lý so với giá cả chung Việc giá viện phí không đủ bù đắp chi phí dịch vụ y tế đã dẫn đến nhiều bệnh viện phải áp dụng các quy định và hình thức khác nhau để tăng nguồn thu, gây ra tình trạng lạm dụng thuốc và dịch vụ cận lâm sàng Điều này làm cho việc kiểm soát giá cả các dịch vụ thủ thuật và phẫu thuật trở nên khó khăn hơn, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về việc đổi mới toàn diện giá viện phí và cơ chế tài chính.
Hầu hết các bệnh viện lớn và khoảng 80% bệnh viện công ở tuyến tỉnh, huyện đã thành lập khoa khám chữa bệnh theo yêu cầu, coi đây là nguồn thu chủ yếu và đầu tư vào trang thiết bị hiện đại để phục vụ bệnh nhân có khả năng chi trả Giá dịch vụ theo yêu cầu giữa các bệnh viện công có sự chênh lệch, giúp tăng nguồn thu và mở rộng cơ cấu bệnh viện Tuy nhiên, việc mở rộng dịch vụ này không có giới hạn và chủ yếu phục vụ người có thu nhập cao, dẫn đến sự khác biệt rõ rệt về chất lượng điều trị giữa khu khám theo yêu cầu và khu bệnh nhân thông thường Tự chủ bệnh viện công cũng làm tăng chi phí khám chữa bệnh, gây khó khăn cho nhiều gia đình trong bối cảnh bảo hiểm y tế còn hạn chế Việc huy động nguồn lực tư nhân và phát triển dịch vụ theo yêu cầu có thể tạo ra sự chênh lệch về thu nhập giữa các cán bộ y tế ở các tuyến và địa phương khác nhau.
Trong 21 ngày qua, tỷ trọng doanh thu từ các nguồn tài chính không công bằng tại bệnh viện ngày càng gia tăng, cho thấy sự bất bình đẳng trong cơ chế tài chính.
Cơ chế tài chính hiện tại không chỉ gây bất cập cho bệnh nhân và bệnh viện công, mà còn cho cán bộ, nhân viên y tế Đãi ngộ thỏa đáng cho nhân viên y tế là yếu tố quan trọng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế Để đảm bảo thu nhập tăng thêm cho cán bộ y tế, cần có sự gắn kết với hiệu quả hoạt động chuyên môn, đồng thời yêu cầu tính minh bạch và kiểm soát chặt chẽ Tình trạng thu nhập thấp từ lương và phụ cấp trước đây đã ảnh hưởng đến đạo đức nghề nghiệp, trong khi thu nhập tăng thêm hiện tại cũng đặt ra những vấn đề đạo đức cần xem xét Để chấm dứt tình trạng này, các bệnh viện cần xây dựng cơ chế quản lý tài chính hiệu quả, cải thiện môi trường làm việc và chế độ đãi ngộ cho nhân viên y tế.
2.2.2 Những bài học kinh nghiệm quản lý tài chính tại các bệnh viện công lập tại Việt Nam
Dựa trên kinh nghiệm từ một số quốc gia trên thế giới, chúng ta có thể rút ra những bài học quý giá để áp dụng tại các bệnh viện công lập ở Việt Nam.
Thứ nhất, Chính sách tài chính cho ngành y tế của Nhà nước: giảm chi
NSNN hỗ trợ các bệnh viện công lập bằng cách thúc đẩy thanh toán theo dịch vụ và áp dụng cơ chế đồng thanh toán cho người có bảo hiểm nhà nước hoặc bảo hiểm dài hạn Điều này giúp tăng nguồn thu từ các quỹ BHYT, BHXH và thu viện phí trực tiếp hoặc thu phí đồng chi trả BHYT.
Cần thiết phải thành lập quỹ hỗ trợ khám chữa bệnh cho những người nghèo và khó khăn, giúp họ có khả năng chi trả viện phí Quỹ này sẽ được tài trợ từ một phần ngân sách nhà nước hàng năm.
Nâng cao tính tự chủ và năng động của các bệnh viện công lập là cần thiết để huy động mọi nguồn lực, mở rộng cơ sở vật chất và dịch vụ y tế, từ đó đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dân.
Để nâng cao hiệu quả công việc và tăng cường sự nhiệt huyết của cán bộ viên chức tại bệnh viện, cần xem xét việc tăng thu nhập, bổ sung thu nhập thêm hoặc các khoản thưởng Việc này không chỉ giúp khích lệ nhân viên mà còn góp phần tăng nguồn thu cho bệnh viện, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
Thứ năm, tăng cường các hoạt động liên doanh, liên kết, đầu tư từ nước ngoài.
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu
Giới thiệu bệnh viện tâm thần thái bình
3.1.1 Quá trình phát triển của bệnh viện
Trong những năm qua, dưới sự lãnh đạo của các cấp Ủy Đảng và chính quyền, cùng với sự hỗ trợ từ Bộ Y tế và các Bộ, Ngành Trung ương, công tác chăm sóc sức khỏe nhân dân, đặc biệt là sức khỏe tâm thần, tại tỉnh Thái Bình đã có những bước phát triển đáng kể Những nỗ lực không ngừng của ngành y tế tỉnh đã góp phần tạo ra nhiều kết quả tích cực, trong đó Bệnh viện Tâm thần Thái Bình đã đóng góp quan trọng vào thành tích chung của ngành Y tế.
Bệnh viện Tâm thần Thái Bình được thành lập vào ngày 25/02/1976, ngay sau khi đất nước độc lập thống nhất, tại xã Thái Hưng, huyện Thái Thụy Ban đầu, bệnh viện tiếp nhận cơ sở vật chất K85, phục vụ cho cán bộ miền Nam tập kết ra Bắc, với điều kiện khó khăn về nhân lực, trang thiết bị và phương tiện chẩn đoán Tuy nhiên, nhờ sự quan tâm của lãnh đạo các cấp và nỗ lực không ngừng của đội ngũ cán bộ, bệnh viện đã phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng cao của nhân dân trong và ngoài tỉnh.
Ngày 15/03/1991, Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình có quyết định số 79/QĐ
UBND đã quyết định di chuyển Bệnh viện Tâm thần từ xã Thái Hưng, huyện Thái Thụy về khu vực khoa Thần kinh của Bệnh viện Việt Bun, hiện nay là Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình, với tổng diện tích 9.000 m2.
Vào ngày 29/12/2010, Ủy ban nhân dân tỉnh đã phê duyệt Dự án đầu tư xây dựng bệnh viện tại khu Trung tâm y tế tỉnh trên đường Trần Lãm, phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình Dự án gồm 11 khu nhà 1, 2, 3 tầng trên diện tích 2,2 ha, có khả năng tiếp nhận 300 bệnh nhân điều trị nội trú Đến tháng 06/2013, công trình đã hoàn thành và được đưa vào sử dụng, giúp Bệnh viện nhanh chóng ổn định và đáp ứng nhu cầu khám, chữa bệnh của người dân.
3.1.2 Chức năng, nhiệm vụ của Bệnh viện Tâm thần Thái Bình
Bệnh viện Tâm thần Thái Bình là cơ sở chuyên khoa tuyến tỉnh, trực thuộc Sở Y tế Thái Bình, hoạt động dưới sự lãnh đạo và quản lý của Sở Y tế Bệnh viện cũng nhận sự hướng dẫn về chuyên môn từ Viện sức khỏe tâm thần, Bệnh viện chuyên ngành tuyến trung ương Nơi đây đảm nhiệm nhiều chức năng và nhiệm vụ quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe tâm thần cho cộng đồng.
Bệnh viện tiếp nhận mọi trường hợp bệnh nhân tâm thần và nghiện chất, bao gồm cả những người được chuyển từ tuyến dưới và những trường hợp đến trực tiếp Chúng tôi cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh cả nội trú lẫn ngoại trú.
Bệnh viện chuyên điều trị các bệnh tâm thần và nghiện chất tại các xã, huyện và thành phố, bao gồm tâm thần phân liệt, trầm cảm, hoang tưởng ảo giác, rối loạn loạn thần cấp và nhất thời, động kinh, suy nhược, cùng các rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu và nghiện chất.
Bệnh viện hàng năm thực hiện khám phát hiện nhằm đưa người bệnh tâm thần xã hội ở các xã, phường, thị trấn vào quản lý và điều trị, theo chỉ đạo của Ban Quản lý chương trình Quốc gia mục tiêu bảo vệ sức khỏe tâm thần cộng đồng.
Kể từ năm 2014, với sự phê duyệt của Sở Y tế, Bệnh viện đã triển khai chương trình chăm sóc, nuôi dưỡng và điều trị toàn diện cho những bệnh nhân tâm thần mà gia đình không còn khả năng quản lý và chăm sóc tại nhà.
Đào tạo cán bộ y tế
- Bệnh viện là cơ sở thực hành để đào tạo cán bộ y tế ở bậc đại học, trung học và sơ học cho tỉnh.
- Phối hợp đào tạo lại cho cán bộ nhân viên các cơ sở y tế huyện và trung tâm y tế xã.
- Tham gia giảng dạy cùng với Bộ môn Tâm thần của trường Đại học y dược Thái Bình và trường Cao đẳng y tế Thái Bình.
Chỉ đạo tuyến dưới về chuyên môn kỹ thuật
- Lập kế hoạch chỉ đạo, hỗ trợ các cơ sở y tế huyện và trung tâm y tế xã nhằm từng bước phát triển kỹ thuật chuyên môn;
- Thông báo nhận xét về khám chữa bệnh của tuyến dưới để rút kinh nghiệm và nâng cao nghiệp vụ;
Bệnh viện sẽ phối hợp với các bệnh viện huyện, cơ sở y tế và trạm y tế xã để triển khai các chương trình chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân tâm thần tại địa bàn phụ trách Đồng thời, bệnh viện cũng sẽ xác định tỷ lệ dân số mắc bệnh tâm thần và động kinh ở từng địa phương cũng như toàn tỉnh.
Phòng bệnh và truyền thông giáo dục sức khỏe
- Tổ chức truyền thông giáo dục sức khỏe tâm thần ở tại bệnh viện và ở cộng đồng;
Phối hợp với các cơ quan truyền thông của tỉnh và ngành liên quan, chúng tôi sẽ xây dựng kế hoạch và nội dung truyền thông giáo dục sức khỏe Mục tiêu là nâng cao nhận thức của người dân về công tác phòng ngừa và chống bệnh tâm thần.
Nghiên cứu và tham gia vào các đề tài khoa học trong lĩnh vực khám chữa bệnh nội trú, phát triển mô hình quản lý, điều trị bệnh nhân ngoại trú, xác định tỷ lệ mắc bệnh tâm thần và động kinh, cùng với công tác điều dưỡng và chăm sóc bệnh nhân.
-Chủ trì đề tài nghiên cứu khoa học các cấp
- Tổ chức hội nghị khoa học và ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào trong công tác khám chữa, phục vụ người bệnh.
-Hợp tác về chuyên môn, kỹ thuật với các bệnh viện, tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài theo quy định của Pháp luật;
- Thăm quan, trao đổi và học tập kinh nghiệm và công tác quản lý, điều trị người bệnh.
Quản lý kinh tế y tế
-Quản lý, sử dụng có hiệu quả các nguồn lực như: Nhân lực, tài lực, cơ sở vật chất và các trang thiết bị;
Kế hoạch sử dụng nguồn ngân sách nhà nước (NSNN) cần được thực hiện một cách hiệu quả, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Nhà nước về thu và chi tài chính Đồng thời, cần tiến hành hạch toán chi phí khám bệnh và chữa bệnh một cách từng bước để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính.
- Tạo thêm nguồn kinh phí từ các dịch vụ y tế: Viện phí, BHYT, các dự án đầu tư trong và ngoài nước
Thực hiện các nhiệm vụ khác được Sở y tế giao cho.
Bảng 3.1 Tình hình thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn của Bệnh viện
Khám bệnh Điều trị nội trú
Tổng số ngày điều trị nội trú
Số ngày điều trị trung bình
Công suất sử dụng giường bệnh Điều trị ngoại trú
Theo số liệu từ Phòng Kế hoạch tổng hợp (2017), số lượng bệnh nhân đến khám và điều trị tại cơ sở y tế ngày càng gia tăng Cụ thể, trong năm 2016, số bệnh nhân điều trị nội trú đã tăng 25% so với năm 2015, và tiếp tục tăng 27% trong năm 2017 so với năm trước đó Ngoài ra, từ năm 2015, số bệnh nhân đến khám bệnh đã tăng thêm 10.894 lượt, trong khi số bệnh nhân điều trị nội trú tăng 1.328 người và số bệnh nhân điều trị ngoại trú cũng tăng 108 người.
Năm 2017, nguồn thu từ viện phí và bảo hiểm y tế gia tăng đã giúp Bệnh viện có nguồn tài chính đáng kể Tuy nhiên, ngân sách nhà nước ngày càng giảm, do đó, nếu không có nguồn thu khác, Bệnh viện sẽ gặp khó khăn trong việc chi trả lương, phụ cấp và thu nhập tăng thêm cho cán bộ nhân viên y tế Việc thu hút nhiều bệnh nhân đến khám và điều trị là yếu tố quan trọng để đảm bảo nguồn thu cho Bệnh viện.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được các mục tiêu nghiên cứu của luận văn, các phương pháp nghiên cứu sau đây đã được sử dụng:
3.2.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Bài viết này tập trung vào việc thu thập dữ liệu thứ cấp từ các phòng ban của bệnh viện, nhằm tổng hợp các thông tin quan trọng như cơ cấu tổ chức, tình hình nhân sự và cơ sở vật chất Qua đó, chúng ta có cái nhìn tổng quát về hoạt động và hiệu quả của bệnh viện.
Kế hoạch tổng hợp về quản lý tài chính bao gồm các quy định liên quan đến quản lý tài chính, nguồn thu, và các khoản chi Nó cũng đề cập đến quy trình quản lý tài chính và số liệu về thu, chi trong ba năm 2015, 2016, 2017 Dữ liệu này được thu thập để đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính.
Phòng tài chính kế toán.
Nghiên cứu thu thập dữ liệu sơ cấp thông qua phiếu phỏng vấn cán bộ công chức, viên chức tại các khoa phòng của Bệnh viện Tâm thần Thái Bình, cùng với bệnh nhân và người nhà bệnh nhân Nội dung phỏng vấn tập trung vào các quy định quản lý tài chính, quy chế chi tiêu nội bộ, quản lý tài sản, quản lý nguồn thuốc, và mức độ hài lòng của bệnh nhân về phí dịch vụ, chất lượng thuốc và giá thuốc, cũng như việc hướng dẫn thực hiện chế độ bảo hiểm.
Bảng 3.5 Số lượng điều tra các đối tượng Đối tượng phỏng vấn
1.Cán bộ phòng tài chính
2.Cán bộ các phòng ban
Phòng Kế hoạch tổng hợp
Khoa dược, vật tư y tế
II.Bệnh nhân và người nhà bệnh nhân
3.2.2 Phương pháp phân tích số liệu
Phương pháp thống kê mô tả
Phương pháp này mô tả quy trình quản lý tài chính tại Bệnh viện, bao gồm các khâu chính như lập dự toán thu-chi, tổ chức thực hiện dự toán, kiểm soát nội bộ thu-chi và quyết toán thu-chi.
Phương pháp so sánh là công cụ hữu ích để phân tích các khoản thu và chi, cũng như cơ cấu của chúng Nó cho phép so sánh dự toán thu chi với thực tế trong ba năm gần đây, từ đó giúp đánh giá hiệu quả tài chính và đưa ra những điều chỉnh cần thiết.
3.2.3 Hệ thống chỉ tiêu sử dụng trong nghiên cứu
Các chỉ tiêu để đánh giá quản lý tài chính tại Bệnh viện
Các chỉ tiêu phản ánh các khoản thu
- Thu từ ngân sách nhà nước
- Thu từ viện phí và bảo hiểm y tế
Các chỉ tiêu phản ánh các khoản chi
- Chi nghiệp vụ chuyên môn
- Chi mua sắm, sửa chữa
Cơ cấu các khoản thu chi và sự biến động nguồn thu, chi qua các năm
- Tỷ lệ thu từ ngân sách nhà nước so với tổng các khoản thu
- Tỷ lệ thu từ nguồn viện phí và bảo hiểm y tế so với tổng các khoản thu
- Tỷ lệ thu dịch vụ so với tổng các khoản thu
- Tỷ lệ chi cho con người so với tổng chi
- Tỷ lệ chi nghiệp vụ chuyên môn so với tổng chi
- Tỷ lệ chi mua sắm, sửa chữa so với tổng chi
- Tỷ lệ các khoản chi khác so với tổng chi
Chênh lệch giữa số dự toán và số thực hiện thu, chi
- Chênh lệch giữa số lập dự toán các khoản thu so với số tổ chức thực hiện các khoản thu
- Chênh lệch giữa số lập dự toán các khoản chi so với số tổ chức thực hiện các khoản thu
Cơ chế phân phối chênh lệch thu chi, tình hình trích lập các quỹ;