Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị rủi ro tín dụng cho vay hưu trí tại ngân hàng thương mại
Cơ sở lý luận
Theo Luật Các Tổ Chức Tín Dụng năm 2010, ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của luật, với mục tiêu chính là lợi nhuận.
Các ngân hàng thương mại được phân loại thành bốn loại chính: Ngân hàng thương mại Nhà nước, Ngân hàng thương mại cổ phần, Ngân hàng thương mại liên doanh và Ngân hàng thương mại 100% vốn nước ngoài.
Ngân hàng thương mại Nhà nước là loại hình ngân hàng mà Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ Loại ngân hàng này bao gồm ngân hàng thương mại có 100% vốn Nhà nước và ngân hàng thương mại cổ phần với trên 50% vốn thuộc sở hữu của Nhà nước.
Ngân hàng thương mại cổ phần là ngân hàng thương mại được tổ chức dưới hình thức công ty cổ phần.
Ngân hàng thương mại 100% vốn nước ngoài là loại hình ngân hàng được thành lập tại Việt Nam với toàn bộ vốn điều lệ thuộc sở hữu nước ngoài, trong đó ngân hàng mẹ phải nắm giữ trên 50% vốn Loại hình này hoạt động dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên hoặc từ hai thành viên trở lên, và được công nhận là pháp nhân Việt Nam với trụ sở chính đặt tại Việt Nam.
Ngân hàng thương mại liên doanh là loại hình ngân hàng được thành lập tại Việt Nam thông qua việc góp vốn của một hoặc nhiều ngân hàng Việt Nam và một hoặc nhiều ngân hàng nước ngoài, dựa trên hợp đồng liên doanh Được tổ chức dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn với ít nhất hai thành viên, ngân hàng này là pháp nhân Việt Nam và có trụ sở chính tại Việt Nam (Chính phủ, 2009).
2.1.1.2 Vai trò, chức năng của các Ngân hàng thương mại
Sau 20 năm tiến hành công cuộc đổi mới đất nước làm thay đổi cơ bản nền kinh tế với những chỉ số kinh tế ngày càng khả quan, hệ thống ngân hàng đã đóng một vai trò quan trọng Những đổi mới của hệ thống ngân hàng Việt Nam được coi là khâu đột phá, có những đóng góp tích cực cho nền kinh tế như: (Phan Thị Thu
Đóng vai trò quan trọng trong việc kiềm chế lạm phát, duy trì sự ổn định giá trị đồng tiền và tỉ giá, từ đó cải thiện kinh tế vĩ mô và môi trường đầu tư, sản xuất kinh doanh.
Thứ hai , góp phần thúc đẩy hoạt động đầu tư, phát triển sản xuất kinh doanh và hoạt động xuất nhập khẩu.
Tín dụng ngân hàng đã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững, với dư nợ cho vay chiếm khoảng 35-37% GDP Hệ thống ngân hàng hàng năm đóng góp hơn 10% vào tổng mức tăng trưởng kinh tế của đất nước.
Thứ tư đã đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm mới và thu hút lao động, từ đó cải thiện thu nhập và giảm nghèo một cách bền vững.
Thứ năm , góp phần tích cực vào việc bảo vệ môi trường sinh thái, đảm bảo phát triển bền vững (Lê Trung Hiếu, 2010).
Tầm quan trọng của ngân hàng thương mại (NHTM) được thể hiện qua nhiều chức năng khác nhau Các chức năng này có thể được phân tích từ nhiều khía cạnh, nhưng nhìn chung, NHTM đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính, trung gian giữa người gửi và người vay, cũng như hỗ trợ phát triển kinh tế.
Chức năng tạo tiền là nhiệm vụ chính của ngân hàng thương mại (NHTM), cho phép Ngân hàng Nhà nước (NHNN) thực hiện các chính sách tiền tệ quốc gia Thông qua các công cụ như dự trữ bắt buộc và lãi suất chiết khấu, NHNN có thể điều chỉnh khối lượng tiền cung ứng, góp phần ổn định giá trị đồng tiền.
Chức năng trung gian thanh toán của ngân hàng thương mại (NHTM) giúp thuận tiện hóa việc thanh toán giữa các tổ chức và cá nhân, đồng thời tiết kiệm chi phí cho cả người sử dụng và xã hội Việc thanh toán qua ngân hàng được thực hiện một cách tập trung, chuyên nghiệp và ứng dụng công nghệ cao, mang lại nhiều lợi ích cho NHTM Hiện nay, hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt đang được các ngân hàng khuyến khích và phát triển mạnh mẽ.
Ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện hoạt động huy động tiền gửi từ các tổ chức kinh tế và cá nhân để có nguồn vốn cho đầu tư tín dụng Hoạt động này không chỉ giúp NHTM đáp ứng nhu cầu vốn cho nền kinh tế mà còn tạo ra thu nhập cho người gửi tiền, mang lại lợi ích thiết thực cho cả hai bên.
Hoạt động tín dụng là chức năng chủ yếu của ngân hàng thương mại (NHTM), tạo ra nguồn thu nhập chính và duy trì sự tồn tại của ngân hàng NHTM sử dụng vốn huy động để cho vay, hỗ trợ các doanh nghiệp và cá nhân trong quá trình sản xuất kinh doanh cũng như đáp ứng các nhu cầu khác Hoạt động cho vay không chỉ mang lại lãi suất cho ngân hàng mà còn giúp tăng trưởng thu nhập Tuy nhiên, tín dụng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó, việc nâng cao chất lượng các khoản tín dụng là mục tiêu sống còn, nhằm đảm bảo thu nhập cao, an toàn và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ hoạt động ngoại thương, giúp doanh nghiệp thực hiện thanh toán một cách hiệu quả và an toàn, đồng thời giảm chi phí Ngoài việc hỗ trợ vốn, NHTM còn cung cấp các dịch vụ nghiệp vụ như mở L/C, séc chuyển tiền và hối phiếu, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong các giao dịch quốc tế.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng tại một số nước trên thế giới
2.2.1.1 Kinh nghiệm của Trung Quốc
Hoạt động tín dụng tại Trung Quốc cho thấy các khoản nợ xấu của ngân hàng thương mại tại nước này thường xuất phát từ:
Dư nợ tín dụng tại Trung Quốc đang gia tăng nhanh chóng, trong bối cảnh các ngân hàng thương mại phải đối mặt với áp lực cạnh tranh Điều này dẫn đến xu hướng cho vay vào các lĩnh vực không truyền thống, đồng thời dựa vào tài sản thế chấp và uy tín của người bảo lãnh Tuy nhiên, các ngân hàng không chú trọng vào việc đánh giá các nguồn trả nợ chính của khách hàng, mà chỉ xem xét các yếu tố thứ yếu trong quá trình thẩm định cho vay.
Thứ hai, trình độ chuyên môn của cán bộ tín dụng có nhiều hạn chế so với tiêu chuẩn.
Việc coi nhẹ các tiêu chuẩn an toàn tín dụng đang dẫn đến nhiều rủi ro, như cho vay dựa trên kỳ vọng tài sản sẽ tăng giá trị, trong khi thực tế thị trường bất động sản tại Thượng Hải đang gặp khó khăn với giá giảm mạnh Tình trạng này khiến giá trị thế chấp không đủ để bù đắp khoản vay, gia tăng nguy cơ không thể trả nợ Thêm vào đó, tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản thế chấp quá cao và việc cho vay được đảm bảo bằng chính cổ phiếu ngân hàng tạo ra sự mất cân bằng Cấu trúc khoản vay kém hiệu quả, cho vay vượt quá khả năng chi trả, cùng với việc thiếu văn bản hóa rõ ràng về mục đích và kế hoạch trả nợ, đều làm gia tăng rủi ro cho hệ thống tài chính.
Giám sát sau giải ngân kém là một vấn đề nghiêm trọng, bao gồm việc thiếu giám sát đối với các khoản cho vay xây dựng, không thực hiện kiểm tra thực địa, theo dõi tiến độ rút vốn vay và thiếu chứng từ giao dịch với khách hàng Hồ sơ pháp lý không đầy đủ và việc không thu thập, xác minh, phân tích các báo cáo trong suốt thời gian hiệu lực của khoản vay cũng góp phần vào tình trạng này Hơn nữa, việc không nhận biết các dấu hiệu cảnh báo như chu kỳ luân chuyển tồn kho và khoản phải thu chậm lại, cũng như chu kỳ các khoản phải trả kéo dài và phát sinh lỗ ròng trong kinh doanh, càng làm trầm trọng thêm vấn đề.
Nhận diện và xử lý kịp thời các dấu hiệu rủi ro là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng chính sách phòng ngừa hiệu quả, từ đó giảm thiểu rủi ro tín dụng cho các ngân hàng thương mại tại Trung Quốc.
Theo quy định của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc, bộ phận tín dụng của ngân hàng thương mại phải thực hiện quy trình kiểm tra trước, trong và sau khi cho vay, đồng thời kịp thời thu thập thông tin để phân loại và đề xuất kiểm tra lại Họ cũng chịu trách nhiệm về tính chân thực, chính xác và hoàn chỉnh của dữ liệu phân loại, thực hiện phân loại sơ bộ tài sản theo tiêu chuẩn và định kỳ báo cáo cho bộ phận quản trị rủi ro những thông tin liên quan.
Bộ phận tín dụng bao gồm 33 loại, và dựa vào kết quả phân loại này, việc quản lý các khoản tín dụng sẽ được thực hiện một cách phân biệt Điều này giúp áp dụng các biện pháp cải tiến, loại trừ và xử lý rủi ro hiệu quả cho từng khoản tín dụng.
2.2.1.2 Kinh nghiệm của Nhật Bản
Ngân hàng và nền kinh tế Nhật Bản có mối quan hệ chặt chẽ, nơi hoạt động ngân hàng bị ảnh hưởng ngay lập tức khi nền kinh tế gặp khó khăn Ngược lại, ngân hàng đóng vai trò hỗ trợ cho các ngành sản xuất và dịch vụ Tuy nhiên, nếu hoạt động ngân hàng gặp trục trặc, nó có thể làm trầm trọng thêm tình hình và cản trở sự ổn định của nền kinh tế.
Nếu ngân hàng cho vay cho các doanh nghiệp kém hiệu quả, không chỉ ngân hàng gặp khó khăn mà nền kinh tế cũng sẽ bị tác động tiêu cực.
Hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại Nhật Bản cho thấy rằng việc cho vay lỏng lẻo kết hợp với chính sách mở rộng quá mức, cùng với áp lực cạnh tranh trên thị trường, đã dẫn đến thua lỗ cho các ngân hàng.
Các ngân hàng Nhật Bản, do thiếu kinh nghiệm với các khoản vay bị thất thoát nghiêm trọng, gặp khó khăn trong việc quản lý lãi lỗ tín dụng Khi ngân hàng gặp thua lỗ vượt khả năng, nhà nước can thiệp bằng quỹ quốc gia và thay thế quản lý cấp cao Hiện tại, các ngân hàng Nhật đã thành công trong việc xử lý tài sản không thu hồi được Cơ quan Dịch vụ Tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ngân hàng thực hiện dự phòng và giải quyết nợ xấu, giúp giảm thiểu các khoản lỗ kéo dài.
2.2.1.3 Kinh nghiệm của Ngân hàng AZN, Australia
Ngân hàng ANZ của Australia, một trong những ngân hàng hàng đầu tại quốc gia này, sở hữu tài sản lên tới 507 tỷ USD vào năm 2009 và có hơn 30.000 nhân viên trên toàn cầu Công tác quản trị rủi ro tín dụng của ANZ nổi bật với những đặc điểm đáng chú ý, phản ánh sự cam kết của ngân hàng trong việc duy trì sự ổn định và an toàn tài chính.
ANZ đã phát triển một hệ thống dữ liệu tích hợp và tập trung, cho phép ngân hàng áp dụng mô hình đo lường tín dụng nội bộ cùng với mô hình RAROC để đo lường rủi ro định lượng hiệu quả.
Mô hình đo lường tín dụng nội bộ của ANZ tuân theo quy trình quy định của Basel II, trong đó tiêu chí xác suất không trả được nợ được xem là yếu tố quan trọng để đánh giá độ tin cậy của người vay Hệ thống xếp hạng tín dụng của ANZ được thiết kế dựa trên tiêu chuẩn của tổ chức đánh giá mức tín nhiệm Standard & Poor và tuân thủ các quy tắc nghiêm ngặt của Basel II.
Ngân hàng ANZ áp dụng mô hình KAROC để đánh giá hiệu quả của các khoản vay, đảm bảo rằng chỉ những khoản vay mang lại giá trị cho cổ đông mới được phê duyệt Theo phương pháp này, nếu RAROC của khoản vay thấp hơn ROE, khoản vay sẽ bị từ chối; ngược lại, nếu RAROC cao hơn ROE, khoản vay sẽ được chấp thuận.
- Tổ chức quản trị rủi ro tập trung: ANZ đo lường rủi ro theo mô hình tổ chức quản trị rủi ro tập trung, cụ thể:
Thứ nhất, mọi quyết định về chiến lược quản trị rủi ro của ANZ tập trung ở
Để đảm bảo quyết định tín dụng được chính xác và minh bạch, ANZ đã tổ chức hoạt động quản trị rủi ro thành ba bộ phận chính: Bộ phận kinh doanh và quan hệ khách hàng, Bộ phận Quản trị rủi ro, và Bộ phận quản trị nợ.