NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH NGƯỜI CÓ CÔNG
Khái niệm người có công, ưu đãi người có công và một số khái niệm khác có liên quan
1.1.1 Khái niệm người có công
Mặc dù công tác đối với người có công đã được thực hiện từ lâu, nhưng hiện tại chưa có văn bản pháp luật nào xác định rõ khái niệm "người có công" Tuy nhiên, dựa trên các tiêu chuẩn mà Nhà nước quy định cho từng đối tượng, một số công trình đã đưa ra hai nghĩa để định nghĩa "người có công".
Người có công được hiểu là những cá nhân không phân biệt tôn giáo, tín ngưỡng, dân tộc, giới tính hay độ tuổi, đã có những đóng góp xuất sắc trong thời kỳ trước cách mạng tháng Tám năm 1945, cũng như trong các cuộc kháng chiến giải phóng dân tộc và bảo vệ Tổ quốc Những người này được các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền công nhận theo quy định của pháp luật Khái niệm này bao gồm cả những người tham gia hoặc hỗ trợ cách mạng, những người đã hy sinh cả cuộc đời hoặc một phần thân thể, hoặc có thành tích đáng kể cho sự nghiệp cách mạng.
Người có công được hiểu là những cá nhân tự nguyện cống hiến cuộc đời cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước, không phân biệt tôn giáo, dân tộc, giới tính hay độ tuổi Họ đã đóng góp sức lực, tài năng và trí tuệ, thậm chí hy sinh cả cuộc đời cho lợi ích của dân tộc, và những cống hiến này được cơ quan nhà nước công nhận theo quy định pháp luật Các đóng góp của người có công có thể xuất hiện trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do, cũng như trong quá trình phát triển đất nước qua các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, văn hóa và thể thao Do đó, người có công không chỉ là những người tham gia cách mạng mà còn bao gồm anh hùng lao động, nghệ sĩ Nhân dân, và nhà giáo Nhân dân.
Từ cách hiểu trên, có thể rút ra một số đặc điểm của người có công như sau:
Người có công là những cá nhân đã tham gia hoặc hỗ trợ cho cách mạng, họ đã hy sinh cả cuộc đời hoặc một phần thân thể, hoặc có những đóng góp quan trọng cho sự nghiệp cách mạng.
Người có công là những cá nhân đã có thành tích xuất sắc trong việc đóng góp và cống hiến vì lợi ích của dân tộc, bao gồm những nỗ lực trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm cũng như trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước.
Thứ ba, đối tượng người có công là những người có công trong các cuộc
Trong thời kỳ cách mạng, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, 12 cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc đã diễn ra nhằm xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng đã quy định những chính sách hỗ trợ cho những cá nhân và gia đình có đóng góp trong các cuộc kháng chiến.
1.1.2 Khái niệm ưu đãi xã hội và ưu đãi người có công
Trong quá trình xây dựng và phát triển, Việt Nam không chỉ chú trọng vào kinh tế mà còn quan tâm đến các vấn đề xã hội, nhằm đảm bảo ổn định xã hội Việc chăm lo cho những người đã cống hiến cả cuộc đời cho sự nghiệp cách mạng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay là vấn đề cấp thiết Ưu đãi xã hội là một trong những vấn đề quan trọng được Đảng và Nhà nước quan tâm, thể hiện trách nhiệm của các cấp, ngành và phản ánh truyền thống đạo lý cao đẹp của nhân dân đối với những người có công với đất nước.
Dưới góc độ kinh tế: Ưu đãi xã hội là sự đãi ngộ về mặt vật chất cũng như tinh thần đối với những người có công
Dưới góc độ pháp lý, ưu đãi xã hội là hệ thống quy định của nhà nước nhằm chăm sóc và đãi ngộ những người hoạt động cách mạng, liệt sĩ, gia đình liệt sĩ, thương binh, bệnh binh, người hoạt động kháng chiến và những người có công Hệ thống này đảm bảo các điều kiện vật chất và tinh thần cho các đối tượng nêu trên.
Ưu đãi xã hội là sự thể hiện trách nhiệm của Nhà nước và cộng đồng đối với những cá nhân có công lao đặc biệt, nhằm cung cấp sự hỗ trợ vượt trội trong cả đời sống vật chất lẫn tinh thần cho những người đang gặp khó khăn.
Mục tiêu của ưu đãi xã hội: Là ghi nhận, đầu tư tái sản xuất ra những giá
Dân tộc Việt Nam thể hiện 13 trị tinh thần cao đẹp qua việc ghi nhận và tri ân những cá nhân, tập thể có cống hiến đặc biệt cho cộng đồng, góp phần tạo ra công bằng xã hội Việc tái sản xuất những giá trị tinh thần cao đẹp và giữ gìn truyền thống dân tộc là rất quan trọng Để đảm bảo ổn định cho thể chế đất nước, cần có chính sách thích hợp giúp mọi người an tâm về gia đình, từ đó sẵn sàng hi sinh cho sự nghiệp chung Thực hiện tốt các ưu đãi xã hội sẽ góp phần đảm bảo công bằng và tiến bộ xã hội, hướng tới xây dựng một xã hội phồn thịnh, ấm no và hạnh phúc.
Ưu đãi xã hội là một hệ thống chính sách quan trọng trong an sinh xã hội, giúp tái sản xuất giá trị tinh thần cho thế hệ sau và bảo tồn truyền thống đạo đức Hệ thống này không chỉ ghi nhận công lao của thế hệ đi trước mà còn khơi dậy niềm tự hào dân tộc, tạo điều kiện cho các gia đình có công yên tâm trong sản xuất và tin tưởng vào thể chế chính trị Đối tượng hưởng ưu đãi bao gồm những người có cống hiến đặc biệt trong bảo vệ tổ quốc và xây dựng đất nước, như giáo sư, bác sĩ, và anh hùng lao động Chính sách ưu đãi xã hội áp dụng cho mọi công dân, không phân biệt giới tính, dân tộc hay tôn giáo Trách nhiệm của nhà nước là xây dựng các chính sách cụ thể và vận động cộng đồng, tổ chức phong trào để tạo cơ sở vật chất cho những người có công với cách mạng Cộng đồng cũng thể hiện sự tri ân thông qua những ưu đãi cụ thể dành cho họ.
Ưu đãi người có công là sự thể hiện trách nhiệm của nhà nước và cộng đồng xã hội, nhằm đền ơn đáp nghĩa cho những công dân đã có nhiều hy sinh và cống hiến cho đất nước Điều này bao gồm sự đãi ngộ đặc biệt về đời sống vật chất, văn hóa và tinh thần, tạo điều kiện thuận lợi để nâng cao chất lượng cuộc sống của họ Sự ưu tiên này không chỉ phản ánh trách nhiệm xã hội mà còn góp phần ổn định và phát triển bền vững cho cộng đồng.
1.1.3 Khái niệm quản lý nhà nước về người có công
Quản lý là hoạt động tổ chức, điều khiển và phối hợp hành động trong nhóm, có nguồn gốc từ xa xưa Khái niệm quản lý mang tính đa nghĩa với sự khác biệt giữa nghĩa rộng và hẹp, và sự giải thích về quản lý thay đổi theo thời đại, xã hội, chế độ và nghề nghiệp Sự phát triển của xã hội hóa sản xuất và nhận thức con người đã dẫn đến nhiều cách giải thích khác nhau về quản lý từ các học giả trong và ngoài nước Các trường phái quản lý học đã đóng góp nhiều định nghĩa về quản lý, phản ánh sự đa dạng trong quan điểm nghiên cứu.
Theo F.W Taylor (1856-1915), quản lý là quá trình hoàn thành công việc thông qua sự hỗ trợ của người khác, đồng thời đảm bảo rằng công việc được thực hiện một cách hiệu quả và tiết kiệm nhất.
Theo Theo Henrry Faylor (1888-1925), quản lý là một quá trình toàn diện, bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, phân công, điều khiển và kiểm soát nỗ lực của cá nhân và bộ phận Mục tiêu của quản lý là sử dụng hiệu quả các nguồn lực vật chất của tổ chức nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Quan điểm của Đảng và Nhà nước về người có công
Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vừa ra đời đã phải đối mặt với sự xâm lược trở lại của thực dân Pháp Với tinh thần "thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước", quân và dân ta đã kiên cường chiến đấu chống lại kẻ thù Trong những năm đầu kháng chiến, nhiều chiến sĩ và đồng bào đã hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc Theo truyền thống "uống nước nhớ nguồn", Đảng, Chính phủ và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện lòng tri ân sâu sắc đối với những người đã cống hiến xương máu cho đất nước Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khởi xướng các chính sách ưu đãi dành cho thương binh, bệnh binh và gia đình liệt sĩ, khẳng định rằng họ là những người có công lớn với Tổ quốc.
Chúng ta cần biết ơn, yêu thương và giúp đỡ nhân dân, vì đó là bổn phận của mỗi người Truyền thống đoàn kết và gắn bó trong cuộc chiến chống thiên tai và địch họa suốt hàng ngàn năm đã hình thành đạo lý nhân ái, trở thành lẽ sống đẹp của cộng đồng dân tộc Việt Nam Đạo lý tôn vinh những người có công với đất nước đã được kế thừa và phát huy trong thời đại Hồ Chí Minh, là nền tảng sức mạnh giúp đất nước “nở hoa độc lập, kết quả tự do” và thống nhất non sông với những chiến thắng vĩ đại trong lịch sử.
Chính sách đối với người có công luôn là ưu tiên hàng đầu trong quá trình cách mạng của Đảng và Nhà nước Việt Nam Ngày 16/02/1947, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Sắc lệnh số 20/SL, đánh dấu sự ra đời của chế độ hưu bổng, thương tật và tiền tuất cho liệt sỹ, khẳng định tầm quan trọng của công tác thương binh, liệt sỹ trong cuộc kháng chiến Để thực hiện hiệu quả công tác này, vào tháng 6/1947, các đại biểu từ nhiều tổ chức đã họp và quyết định chọn ngày 27/7 là ngày “Thương binh toàn quốc”, nhằm nhắc nhở cộng đồng về trách nhiệm tri ân và hỗ trợ thương binh, gia đình liệt sỹ Đến tháng 7/1955, Đảng và Nhà nước đã quyết định đổi tên ngày này thành ngày
“Thương binh liệt sỹ” để ghi nhận những hy sinh lớn lao của đồng bào, chiến sĩ cả nước cho chiến thắng vẻ vang của toàn dân tộc
Sau ngày giải phóng miền Nam, đất nước đã thống nhất và bước vào thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội, Đảng và Nhà nước xác định công tác thương binh, liệt sĩ là một trong những vấn đề lớn Để thực hiện quan điểm này, nhiều văn bản pháp luật ưu đãi đối với người có công đã được ban hành, bổ sung và sửa đổi, nhằm khắc phục bất hợp lý và giải quyết hậu quả chiến tranh Hệ thống văn bản pháp quy này được thực hiện thống nhất trên toàn quốc, phục vụ cho yêu cầu của giai đoạn mới.
Bắt đầu từ Chỉ thị số 223/CT-TW ngày 08/7/1975, công tác thương binh, liệt sĩ sau chiến tranh đã được xác định rõ ràng Nhà nước đã ban hành nhiều Nghị định, Quyết định và Thông tư để sửa đổi và bổ sung chế độ ưu đãi cho người có công, nhằm đảm bảo họ được hưởng trợ cấp theo quy định Trong bối cảnh đổi mới đất nước và thực hiện công nghiệp hoá, hiện đại hoá, Đảng và Nhà nước đã đặc biệt quan tâm đến công tác ưu đãi người có công với cách mạng.
Vấn đề ưu đãi người và gia đình có công với cách mạng đã được ghi nhận trong Hiến pháp năm 1992, cụ thể tại Điều 67, khẳng định rằng thương binh, bệnh binh và gia đình liệt sỹ được hưởng các chính sách ưu đãi của Nhà nước Chính sách này bao gồm việc tạo điều kiện phục hồi chức năng lao động cho thương binh và đảm bảo họ có việc làm phù hợp với sức khoẻ Ngoài ra, những người và gia đình có công với nước còn được khen thưởng và chăm sóc Nguyên tắc này đã được thể chế hóa qua Pháp lệnh ưu đãi người hoạt động cách mạng và các nghị định liên quan, nhằm đảm bảo quyền lợi cho những người đã cống hiến cho đất nước.
Vào ngày 29/4/1995, Chính phủ đã ban hành Pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng, điều chỉnh nhiều vấn đề tồn tại trong chính sách ưu đãi trước đây để phù hợp với tình hình mới Pháp lệnh này thống nhất mức trợ cấp giữa các nhóm thương binh, bao gồm thương binh hưởng lương và thương binh hưởng sinh hoạt phí, cũng như giữa thương binh đang công tác và nghỉ hưu Đồng thời, nó đảm bảo công bằng trong chính sách đối với người có công thoát ly và không thoát ly, tách biệt chế độ ưu đãi cũ trong chính sách bảo hiểm xã hội và chuyển sang chính sách ưu đãi xã hội, bao gồm thâm niên kháng chiến và phụ cấp cho các cán bộ lão thành cách mạng, Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân, và Anh hùng Lao động.
Pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng quy định rằng chế độ ưu đãi phải phù hợp với tình hình kinh tế - xã hội và được bảo đảm bằng ngân sách nhà nước Nội dung ưu đãi được luật pháp hoá thành một hệ thống chính sách đa dạng, bao gồm trợ cấp, phụ cấp, chăm sóc sức khỏe, cải thiện nhà ở, ưu đãi về giáo dục - đào tạo, việc làm, ruộng đất, tín dụng và miễn giảm thuế.
Để thực hiện chính sách ưu đãi đối với người có công, các văn bản quy định hiện hành đã được ban hành, bao gồm: Pháp lệnh số 04/2012/UBTVQH13 do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành ngày 16/7/2012, sửa đổi bổ sung một số điều về ưu đãi người có công với cách mạng; Nghị định số 31/2013/NĐ-CP của Chính phủ ngày 09/4/2013, quy định chi tiết hướng dẫn thi hành một số điều của pháp lệnh này; và Thông tư số 05/2013/TT-BLDTBXH của Bộ Lao động - Thương binh và xã hội ngày 15/5/2013, hướng dẫn thủ tục lập hồ sơ và thực hiện chế độ ưu đãi cho người có công và thân nhân.
Vào ngày 30 tháng 7 năm 2014, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội đã ban hành Thông tư 16/2014/TT-BLĐTBXH, hướng dẫn xác nhận và thực hiện chế độ ưu đãi cho người có công cách mạng Các văn bản này đã được áp dụng rộng rãi và mang lại những kết quả tích cực trên toàn quốc.
Huyện Minh Long thực hiện chính sách đối với người có công dựa trên ba nguồn lực: Nhà nước, nhân dân và bản thân đối tượng Các cấp ủy Đảng và Chính quyền đã chú trọng chỉ đạo, đảm bảo chính sách được giải quyết đầy đủ, kịp thời và đúng chế độ Người có công cùng gia đình được quan tâm hỗ trợ, giúp cuộc sống đạt mức cao hơn mức sống trung bình tại địa phương Chăm sóc người có công với trách nhiệm và lòng biết ơn là truyền thống nhân văn quý báu của dân tộc.
Chính sách đối với người có công không chỉ là công việc của Đảng, Nhà nước mà còn là tình cảm, trách nhiệm của toàn xã hội.
Các yêu cầu đối với chính sách người có công
1.3.1 Các yêu cầu đặt ra đối với chính sách người có công
Chính sách người có công đóng vai trò quan trọng trong quản lý xã hội, thể chế hóa các chủ trương của Đảng và Nhà nước nhằm tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi cho việc đền ơn đáp nghĩa Chính sách này khuyến khích các cơ quan, tổ chức và cá nhân nâng cao nhận thức và tham gia tích cực vào việc chăm sóc người có công, từ đó tạo sự đồng thuận cao và bảo đảm công bằng xã hội Để chính sách người có công trở thành cơ sở pháp lý hiệu quả, các quy định về chính sách và pháp luật cần đáp ứng các yêu cầu thiết yếu.
Chính sách người có công cần quy định rõ ràng và đầy đủ về đối tượng, điều kiện, căn cứ xác nhận, cũng như trình tự thủ tục hồ sơ cho từng loại đối tượng, tùy thuộc vào công trạng và đóng góp của từng cá nhân.
Chính sách người có công cần xác định rõ quyền lợi và nghĩa vụ của người có công, đồng thời quy định trách nhiệm của các cá nhân và cơ quan nhà nước trong việc thực hiện chính sách này Ngoài ra, cũng cần nhấn mạnh vai trò của đoàn thể và cộng đồng trong việc đa dạng hóa các hoạt động chăm sóc cho những đối tượng được hưởng quyền ưu đãi.
Các quyền cơ bản bao gồm quyền được đảm bảo đời sống vật chất thông qua trợ cấp tiền và hỗ trợ vật chất khác; quyền làm việc; quyền nhận trợ cấp cho dụng cụ chỉnh hình theo nhu cầu thương tật và bệnh tật; quyền chăm sóc sức khỏe; cùng với quyền ưu tiên trong giáo dục đào tạo và sản xuất kinh doanh dịch vụ.
Người có công không chỉ được hưởng quyền lợi mà còn phải thực hiện trách nhiệm và nghĩa vụ của mình, bao gồm việc phát huy vai trò tích cực trong cộng đồng và xã hội Họ cần nghiêm túc chấp hành pháp luật, không lạm dụng danh nghĩa của mình để vi phạm pháp luật, đồng thời góp phần vào việc sống và làm việc theo Hiến pháp, thúc đẩy công bằng và tiến bộ xã hội.
Chính sách hỗ trợ người có công cần quy định rõ ràng mức trợ cấp, chế độ bảo đảm việc làm, và chăm sóc đời sống vật chất, tinh thần cho từng đối tượng và gia đình họ Trợ cấp không chỉ đơn thuần là tiền mà còn thể hiện lòng biết ơn của Nhà nước và truyền thống "Uống nước nhớ nguồn" của dân tộc Do đó, không nên xem trợ cấp như một hình thức "ban ơn".
Trợ cấp cho người có công cần mang ý nghĩa thực tế và không chỉ là khoản tiền tượng trưng Do đó, cần điều chỉnh mức trợ cấp phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội trong từng giai đoạn Việc bảo toàn giá trị của tiền trợ cấp cho người có công cũng rất quan trọng.
- Chính sách người có công cần quy định chế định bảo đảm việc làm cho người có công
Giải quyết việc làm cho người có công, đặc biệt là những người còn khả năng lao động, không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn có ý nghĩa xã hội và nhân văn sâu sắc Chính sách ưu đãi này bảo đảm quyền lợi và nghĩa vụ của họ như những công dân lao động Việc tạo ra cơ hội việc làm giúp phát huy tiềm năng của họ, sử dụng hợp lý lực lượng lao động và đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội Quan trọng hơn, điều này giúp người có công khẳng định giá trị bản thân, giảm bớt khó khăn trong cuộc sống và hòa nhập tốt hơn với cộng đồng.
- Chính sách người có công phải quy định việc chăm sóc sức khỏe cho người có công
Trong cơ chế thị trường hiện nay, việc đảm bảo sức khỏe cho người có công cần được xem xét và điều chỉnh thông qua các chính sách ưu đãi xã hội, nhằm nâng cao khả năng lao động và phục hồi sức khỏe cho họ Đặc biệt, các Bệnh viện, Trung tâm chỉnh hình và phục hồi chức năng, cùng với các Trung tâm điều dưỡng dành cho người có công, đóng vai trò quan trọng trong công tác chăm sóc sức khỏe cho thương binh và bệnh binh Nhà nước cần định hướng quy hoạch đủ số lượng các cơ sở này để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe cho người có công.
25 đảm bảo về chất lượng để chăm sóc tốt sức khỏe cho các đối tượng người có công
Trong cuộc sống, con người không chỉ cần đáp ứng nhu cầu vật chất mà còn cần được quan tâm đến nhu cầu tinh thần Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có công, đặc biệt là thương binh và bệnh binh, những người đã phải chịu đựng thương tổn về thể chất Họ cần sự chăm sóc và động viên tinh thần để vượt qua cảm giác tự ti do bệnh tật và cải thiện sức khỏe, từ đó giúp họ hòa nhập và phát triển trong cộng đồng.
Các chế độ ưu đãi về ruộng đất, vốn, thuế cần được thực hiện với tinh thần ưu đãi, đồng thời quy định chính sách hỗ trợ cho con thương binh, bệnh binh nặng, con liệt sĩ và con người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Cần chú trọng đến việc ưu tiên trong tuyển sinh, hỗ trợ kinh phí và tạo điều kiện giải quyết việc làm cho các đối tượng này sau khi ra trường.
Chính sách người có công cần quy định rõ trách nhiệm của từng cấp, ngành từ Trung ương đến địa phương trong việc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ như xây dựng, ban hành, quản lý, chỉ đạo, hướng dẫn, tuyên truyền và tổng kết Đồng thời, cần xây dựng chế độ, định mức, phương thức trang cấp dụng cụ chỉnh hình và phương tiện trợ giúp, thực hiện hợp tác quốc tế và công tác thống kê liên quan đến người có công.
Vào thứ năm, chính sách người có công cần quy định rõ ràng về công tác thanh tra, kiểm tra và quy trình khiếu nại, tố cáo trong việc xác nhận và thực hiện các chế độ ưu đãi Đồng thời, cần quy định quyền khiếu nại của tổ chức, cá nhân và quyền tố cáo của cá nhân đối với các hành vi vi phạm quy định liên quan đến chính sách Cuối cùng, cần xác định rõ trách nhiệm giải quyết các vấn đề này.
Theo quy định của pháp luật, có 26 quyết định liên quan đến khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm chính sách ưu đãi người có công Điều này bao gồm việc xử lý các trường hợp giả mạo, khai man giấy tờ để hưởng chế độ ưu đãi, cũng như quy định về quản lý và sử dụng kinh phí liên quan đến chế độ này Ngoài ra, còn có quy định về việc đình chỉ hoặc tạm đình chỉ hưởng chế độ ưu đãi đối với những người có công vi phạm pháp luật.
1.3.2 Yêu cầu thực hiện đối với chính sách người có công
Tổ chức thực hiện chính sách là quá trình biến ý chí của chủ thể chính sách thành hiện thực với các đối tượng quản lý, nhằm đạt được mục tiêu định hướng Do đó, việc thực hiện chính sách cần phải đáp ứng những yêu cầu cụ thể để đảm bảo hiệu quả.
Quy định pháp luật về thực hiện chính sách ưu đãi người có công
Theo Pháp lệnh số 04/2012/UBTVQH13 của Uỷ ban Thường vụ Quốc hội, nhiều đối tượng được xác nhận và giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người có công với cách mạng.
Người hoạt động cách mạng trước ngày 01 tháng 01 năm 1945 là những cá nhân được cơ quan, tổ chức có thẩm quyền công nhận, đã tham gia tích cực vào các hoạt động cách mạng trước thời điểm này.
Người hoạt động cách mạng từ ngày 01 tháng 01 năm 1945 đến khởi nghĩa tháng 8 năm 1945 là những cá nhân được cơ quan, tổ chức có thẩm quyền công nhận, đứng đầu các tổ chức quần chúng cách mạng cấp xã hoặc tham gia hoạt động cách mạng từ thời điểm đó cho đến thời điểm khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.
Liệt sĩ là những người đã hy sinh vì sự nghiệp cách mạng giải phóng dân tộc, bảo vệ Tổ quốc, thực hiện nghĩa vụ quốc tế hoặc vì lợi ích của Nhà nước và nhân dân Họ được Nhà nước truy tặng Bằng “Tổ quốc ghi công” theo các quy định của pháp luật.
Quy định về thân nhân liệt sĩ được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp
“Giấy chứng nhận gia đình liệt sĩ” và được hưởng chế độ ưu đãi
Bà mẹ Việt Nam Anh hùng là những người mẹ có nhiều cống hiến và hy sinh cho sự nghiệp giải phóng dân tộc, bảo vệ Tổ quốc, cũng như thực hiện nghĩa vụ quốc tế Pháp luật đã quy định rõ các trường hợp để công nhận danh hiệu Bà mẹ Việt Nam Anh hùng.
Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân và Anh hùng Lao động trong kháng chiến là những cá nhân được Nhà nước tặng hoặc truy tặng danh hiệu vì có thành tích xuất sắc trong chiến đấu và lao động phục vụ kháng chiến Những người này được công nhận vì đã có đóng góp đặc biệt trong việc bảo vệ Tổ quốc và phát triển sản xuất trong thời kỳ khó khăn.
- Thương binh, người được hưởng chính sách như thương binh:
Thương binh là những quân nhân và công an nhân dân bị thương, dẫn đến suy giảm khả năng lao động từ 21% trở lên Họ được cấp giấy chứng nhận bởi cơ quan, đơn vị có thẩm quyền.
“Giấy chứng nhận thương binh” và “Huy hiệu thương binh” thuộc một trong các trường hợp theo quy định tại khoản 12, Điều 1 của Pháp lệnh số 04/2012/UBTVQH13;
Người hưởng chính sách như thương binh là những cá nhân không phải là quân nhân hay công an nhân dân, bị thương dẫn đến suy giảm khả năng lao động từ 21% trở lên Họ thuộc các trường hợp quy định tại khoản 12, Điều 1 của Pháp lệnh số 04/2012/UBTVQH13 và được cấp "Giấy chứng nhận người hưởng chính sách như thương binh" bởi cơ quan có thẩm quyền.
Bệnh binh là những quân nhân hoặc công an nhân dân bị bệnh tật làm suy giảm khả năng lao động từ 61% trở lên Khi xuất ngũ, họ sẽ được cơ quan có thẩm quyền cấp “Giấy chứng nhận bệnh binh” nếu thuộc một trong các trường hợp quy định tại khoản 15, Điều 1 của Pháp lệnh số 04/2012/UBTVQH13.
Người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học là những cá nhân được cơ quan có thẩm quyền công nhận đã tham gia chiến đấu hoặc phục vụ trong giai đoạn từ tháng 8 năm 1961 đến ngày 30 tháng 4 năm 1975 tại các khu vực mà quân đội Mỹ sử dụng chất độc hóa học Hậu quả của việc nhiễm chất độc này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như mắc bệnh làm suy giảm khả năng lao động từ 21% trở lên, vô sinh, hoặc sinh con với dị dạng, dị tật.
Người hoạt động cách mạng hoặc kháng chiến bị bắt tù, đày được công nhận bởi cơ quan có thẩm quyền nếu trong thời gian bị giam giữ, họ không khai báo thông tin có hại cho cách mạng và kháng chiến, cũng như không hợp tác với kẻ thù.
Người tham gia kháng chiến giải phóng dân tộc và bảo vệ Tổ quốc, cũng như thực hiện nghĩa vụ quốc tế, sẽ được tặng Huân chương kháng chiến và Huy chương kháng chiến.
Người có công giúp đỡ cách mạng là những cá nhân đã đóng góp tích cực trong thời kỳ khó khăn, nguy hiểm, bao gồm những người được tặng Kỷ niệm chương “Tổ quốc ghi công” hoặc Bằng “Có công với nước” Ngoài ra, những người trong gia đình được nhận Kỷ niệm chương hoặc Bằng này trước cách mạng tháng Tám năm 1945 cũng được công nhận Bên cạnh đó, những ai được tặng Huân chương kháng chiến hoặc Huy chương kháng chiến, cùng với các thành viên trong gia đình họ, cũng thuộc diện có công với cách mạng.
1.4.2 Về chế độ và mức trợ cấp, phụ cấp ưu đãi
Các chế độ ưu đãi đối với người có công với cách mạng được quy định tại
Pháp lệnh số 04/2012/UBTVQH13, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 9 năm 2012, gồm:
- Chế độ ưu đãi đối với người hoạt động cách mạng trước ngày 01 tháng
Người hưởng trợ cấp hàng tháng và phụ cấp hàng tháng sẽ được cấp bảo hiểm y tế, điều dưỡng phục hồi sức khỏe hàng năm, cùng với phương tiện trợ giúp và dụng cụ chỉnh hình cần thiết Họ cũng nhận tiền mua báo Nhân dân và được tạo điều kiện tham gia các hoạt động văn hóa, tinh thần phù hợp Nhà nước hỗ trợ cải thiện nhà ở dựa trên công lao và hoàn cảnh của từng cá nhân, đồng thời áp dụng các chế độ ưu đãi cho những người hoạt động cách mạng trước ngày 01 tháng 01 năm 1945 khi qua đời.
- Chế độ ưu đãi đối với người hoạt động cách mạng từ ngày 01 tháng 01 năm 1945 đến ngày khởi nghĩa tháng Tám năm 1945
Các chế độ ưu đãi về cơ bản giống người hoạt động cách mạng trước ngày
01 tháng 01 năm 1945, chỉ khác về mức ưu đãi cụ thể
- Chế độ ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ
Trợ cấp tiền tuất một lần khi báo tử và trợ cấp tiền tuất hàng tháng sẽ được cấp tùy theo từng trường hợp, bao gồm cả trợ cấp nuôi dưỡng và điều dưỡng phục hồi sức khỏe Ngoài ra, người hưởng còn có thể nhận bảo hiểm y tế và các ưu tiên khác.
- Chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam Anh hùng
Tổng quan về điều kiện tự nhiên, dân số, tình hình kinh tế - xã hội và con người huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
2.1.1 Điều kiện tự nhiên và dân số
Minh Long là một trong sáu huyện miền núi của tỉnh Quảng Ngãi, nằm cách thành phố tỉnh lỵ 30 km về phía Tây Huyện này giáp ranh với huyện Tư Nghĩa và Nghĩa Hành ở phía Bắc, Nghĩa Hành ở phía Đông, Sơn Hà ở phía Tây và Ba Tơ ở phía Nam Minh Long đóng vai trò là cầu nối giữa đồng bằng và miền núi phía Nam tỉnh Quảng Ngãi.
Minh Long nằm ở vị trí từ 14,9° đến 15,2° vĩ Bắc và từ 108,33° đến 108,45° kinh Đông, với độ cao từ 50 đến 1.000m so với mực nước biển Địa hình nơi đây là một thung lũng hẹp, không bằng phẳng, bị chia cắt bởi nhiều đồi núi cao và sông suối, gây khó khăn cho việc di chuyển, đặc biệt vào mùa mưa lũ Mặc dù vậy, Minh Long vẫn có các tuyến đường bộ kết nối với nhiều địa điểm khác như Ba Điền, Sơn Kỳ, Chợ Chùa, thị xã Quảng Ngãi và khu công nghiệp phía Tây thị xã, cũng như Cảng Xa Kỳ.
Khu Công nghiệp Dung Quất,… với vị trí này, Minh Long có điều kiện giao lưu kinh tế - văn hóa với trong và ngoài tỉnh
Huyện Minh Long có tổng diện tích tự nhiên là 21.689,69ha, trong đó đất lâm nghiệp chiếm 83,47% Nơi đây nổi bật với nhiều ngọn núi cao như núi Đá Vách (1.125m), núi Mun và núi Kỳ Lân (trên 1.000m) Đặc biệt, khu rừng nguyên sinh kéo dài từ Làng Trê đến Bãi Vẹt, cùng với hệ thống núi rừng Minh Long kết nối với Ba Tơ và Sơn Hà, tạo thành một vị trí chiến lược quan trọng trong công tác quốc phòng và bảo vệ Tổ quốc.
Minh Long là nơi sinh sống của hai cộng đồng dân cư, gồm dân tộc Kinh và H're Theo số liệu năm 2016, huyện có dân số khoảng 17.046 người, trong đó dân tộc H're chiếm 73% và dân tộc Kinh chiếm 27% Mật độ dân số tại đây thưa thớt và phân bố không đồng đều, với người dân chủ yếu sống bằng nghề nông và lâm nghiệp.
2.1.2 Đặc điểm về tình hình phát triển kinh tế - xã hội và con người huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
Trong ba năm qua, huyện Minh Long đã thực hiện Nghị quyết Đại hội Đảng bộ huyện lần thứ XVII và Nghị quyết của Hội đồng Nhân dân huyện, dẫn đến sự phát triển rõ nét trong kinh tế - xã hội Kinh tế huyện tiếp tục tăng trưởng, hệ thống cơ sở hạ tầng được đầu tư và nâng cấp, cùng với những tiến bộ trong văn hóa - xã hội Các chính sách an sinh xã hội được chú trọng, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân Chương trình xây dựng nông thôn mới đã có nhiều chuyển biến tích cực, và việc học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh ngày càng được quan tâm.
36 vào chiều sâu; Quốc phòng, an ninh được tăng cường, chính trị, xã hội ổn định, cụ thể như sau:
Giá trị sản xuất các ngành kinh tế chủ yếu đã tăng trưởng ổn định, với mức bình quân đạt 10,28% trong đó công nghiệp - xây dựng tăng 8,27%, thương mại - dịch vụ tăng 18,05% và nông - lâm nghiệp tăng 5,41% Cơ cấu kinh tế tiếp tục chuyển dịch tích cực, tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp - xây dựng tăng, trong khi khu vực nông nghiệp giảm Các lĩnh vực y tế, văn hóa, giáo dục được chú trọng phát triển, cùng với các hoạt động từ thiện, xóa đói giảm nghèo được triển khai hiệu quả Đời sống của đại đa số gia đình nông dân đã được cải thiện, trong khi các gia đình chính sách có mức sống cao hơn trung bình cộng đồng Chất lượng cuộc sống vật chất và tinh thần của người dân trong huyện đã có những bước tiến đáng kể.
Cơ cấu các ngành kinh tế huyện đang có sự chuyển dịch tích cực với tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp - xây dựng tăng lên, trong khi tỷ trọng khu vực nông nghiệp giảm Điều này đã góp phần cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của Nhân dân trong huyện.
Chính sách và chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển xã hội đã đạt nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo Chất lượng dạy và học ngày càng được nâng cao, tỷ lệ học sinh bỏ học giảm, và tỷ lệ tốt nghiệp tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông hàng năm luôn đạt cao Đặc biệt, việc duy trì chuẩn phổ cập giáo dục tiểu học đúng độ tuổi và trung học cơ sở tại 5/5 xã cũng được chú trọng Công tác xây dựng trường chuẩn quốc gia tiếp tục được đầu tư mạnh mẽ, hướng tới sự kiên cố và chất lượng.
37 đạt chuẩn, hiện nay có 03 trường tiểu học đạt chuẩn, chiếm 50%; 01 trường mẫu giáo đạt chuẩn, chiếm 20%; 01 trường THCS đạt chuẩn, chiếm 20%
Chiến dịch truyền thông về dân số và kế hoạch hoá gia đình đã góp phần quan trọng trong việc giảm tỷ lệ tăng dân số tự nhiên từ 1,01% năm 2014 xuống còn 0,87% vào năm 2016, đạt chỉ tiêu Nghị quyết 0,88% Bên cạnh đó, công tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em được duy trì liên tục, giúp tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng giảm đáng kể.
Giáo dục, y tế, việc làm, và an sinh xã hội tại Minh Long đã có những bước tiến quan trọng, cùng với việc nâng cấp cơ sở hạ tầng như đường giao thông, hệ thống điện và công trình thủy lợi Các công trình hạ tầng đô thị như đường trục chính và khu dân cư đang được xây dựng, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội Sự chỉ đạo quyết liệt của các cấp và sự đồng lòng của Nhân dân đã giúp Minh Long đạt được nhiều thành tựu quan trọng, cải thiện đời sống người dân.
Kinh tế - xã hội huyện Minh Long đã có sự phát triển nhưng vẫn chưa tương xứng với các vùng khác trong tỉnh Quảng Ngãi Đời sống người dân chủ yếu dựa vào nông nghiệp, trong khi kinh tế hàng hóa phát triển chậm và chưa hình thành được các lĩnh vực mũi nhọn Minh Long vẫn được xem là một huyện nghèo, do đó, cần phát huy sức mạnh toàn dân, phát triển nguồn nhân lực và khai thác các tiềm năng sẵn có để cải thiện tình hình kinh tế.
Huyện ta đang mobilize các nguồn lực để phát triển kinh tế - xã hội bền vững, đặc biệt chú trọng vào nông, lâm nghiệp và xây dựng nông thôn mới Mục tiêu là nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân, phấn đấu đến năm 2020 thoát khỏi tình trạng huyện nghèo.
Minh Long, huyện miền núi của tỉnh Quảng Ngãi, là nơi sinh sống của hai dân tộc Kinh và Hre Đồng bào Hre đã tổ chức cuộc sống cộng đồng theo làng, với tinh thần đoàn kết và nề nếp truyền thống Mặc dù trải qua nhiều biến động trong hai cuộc chiến tranh, những giá trị văn hóa và tinh thần yêu quê hương vẫn được gìn giữ Người dân Minh Long luôn nêu cao tinh thần cố kết cộng đồng và đấu tranh bất khuất chống ngoại xâm để bảo vệ quê hương Tinh thần này đã góp phần xây dựng truyền thống tốt đẹp và sức mạnh của Nhân dân Quảng Ngãi, hòa quyện trong lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam.
2.1.3 Vài nét lịch sử và sơ lược các giai đoạn thực hiện về công tác đối với người có công trên địa bàn huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
2.1.3.1 Vài nét về lịch sử của huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi:
Trải qua thời gian và sự biến động của Lịch sử địa danh huyện Minh Long có sự thay đổi
Từ đầu thế kỷ XV, Minh Long được gọi là “Nguồn Phụ Ba”, sau đó đổi thành “Nguồn Phụ Ba Địa” thuộc Cổ Lũy Khi Cổ Lũy trở thành tỉnh Quảng Ngãi, tên gọi này được chuyển thành “Nguồn Phụ An” Năm 1915, thực dân Pháp đã đổi tên Nguồn Phụ An thành đồn Minh Long, và đến những năm ba mươi của thế kỷ XX, đồn Minh Long được đổi thành Nha Minh Long.
Cách mạng tháng Tám 1945 thành công, Nha Minh Long đổi thành Châu Minh Long Năm 1946, Châu Minh Long được đổi thành huyện Minh Long
Từ năm 1976 đến 1981, huyện Minh Long đã được sát nhập với huyện Nghĩa Hành để hình thành huyện Nghĩa Minh thuộc tỉnh Nghĩa Bình Ngày 24/8/1981, Hội đồng Bộ trưởng ban hành Quyết định số 41-HĐBT, tách huyện Nghĩa Minh thành hai huyện: Minh Long và Nghĩa Hành Huyện Minh Long được tái lập với 05 đơn vị hành chính cấp xã gồm Long Môn, Long Sơn, Long Mai, Long Hiệp, và Thanh An, và đã ổn định cho đến nay.
2.1.3.2 Sơ lược các giai đoạn thực hiện về công tác đối với người có công trên địa bàn huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
Thực trạng về hệ thống tổ chức bộ máy và cơ sở vật chất để thực hiện chính sách người có công trên địa bàn huyện Minh Long
Tại tỉnh Quảng Ngãi, hệ thống tổ chức thực hiện công tác người có công được phân chia thành ba cấp, tương tự như ở các địa phương khác Cấp tỉnh đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và triển khai các hoạt động hỗ trợ cho người có công.
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội cấp huyện được tổ chức thông qua phòng Lao động - Thương binh và Xã hội, trong khi ở cấp xã có Ban Thương binh Xã hội Các cơ quan này hoạt động dưới sự điều hành của chính quyền địa phương và đồng thời phải tuân thủ chỉ đạo, hướng dẫn, kiểm tra về chuyên môn nghiệp vụ từ ngành dọc của Sở.
2.2.1 Tổ chức và hoạt động của bộ máy thực hiện công tác người có công trên địa bàn huyện Minh Long
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội (LĐ-TB&XH) là cơ quan tham mưu trực tiếp cho Uỷ ban nhân dân (UBND) huyện trong việc thực hiện các chính sách và công tác liên quan đến người có công.
Vào ngày 31 tháng 3 năm 2008, Uỷ ban nhân dân huyện Minh Long đã ban hành Quyết định số 48/2008/QĐ-UBND, quy định về cơ cấu các cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân huyện.
Phòng LĐ - TB&XH huyện có nhiệm vụ tổ chức thực hiện các văn bản pháp luật, quy hoạch và kế hoạch đã được phê duyệt; đồng thời, thông tin, tuyên truyền và giáo dục pháp luật liên quan đến người có công và xã hội Phòng cũng theo dõi việc thi hành pháp luật, hỗ trợ Ủy ban nhân dân huyện trong việc quản lý nhà nước đối với các tổ chức và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực này Ngoài ra, phòng hướng dẫn và tổ chức thực hiện các quy định pháp luật đối với người có công với cách mạng.
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Minh Long có trách nhiệm xét duyệt hồ sơ và giải quyết chế độ cho đối tượng theo đúng quy định Đồng thời, phòng cũng phối hợp với các cơ quan liên quan để thực hiện khảo sát, tìm kiếm và quy tập hài cốt liệt sĩ, quản lý nghĩa trang liệt sĩ, cũng như các công trình ghi công liệt sĩ Đây là những nhiệm vụ quan trọng được quy định trong Quyết định số 46/2016/QĐ-UBND ngày 19/6/2016 của Uỷ ban nhân dân huyện Minh Long.
Cơ cấu tổ chức của phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện bao gồm 01 Trưởng phòng, 01 Phó Trưởng phòng cùng với các công chức chuyên môn Các bộ phận chính của phòng gồm: Bảo vệ và chăm sóc trẻ em, Bảo trợ xã hội, Phòng chống tệ nạn xã hội, Lao động, việc làm và dạy nghề, An toàn lao động, thực hiện chính sách đối với người có công, kế toán kiêm phụ trách tiền lương và bảo hiểm xã hội, theo dõi bình đẳng giới, và thủ quỹ kiêm văn thư.
Bảng 2.1: Sơ đồ bộ máy tổ chức của phòng Lao động - Thương binh và xã hội huyện Minh Long
Đội ngũ cán bộ, công chức của phòng LĐ-TB&XH huyện gồm 07 người, bao gồm 02 cán bộ, 04 công chức và 01 nhân viên hợp đồng Bộ máy hoạt động theo chế độ 01 thủ trưởng, với sự hỗ trợ của 01 phó phòng và 04 chuyên viên để đảm bảo hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
Cơ cấu tổ chức bộ máy cấp xã tại huyện Minh Long bao gồm 05 xã, mỗi xã có Ban Thương binh xã hội với 01 công chức phụ trách và 01 hợp đồng bán chuyên trách Ban Thương binh xã hội có nhiệm vụ theo dõi, phát hiện, hướng dẫn người có công lập hồ sơ và tổng hợp trình hội đồng xét duyệt cấp xã để đề nghị lên cấp huyện Ngoài ra, Ban còn chịu trách nhiệm nhận và phân bổ kinh phí chi trả trực tiếp chế độ cho đối tượng chính sách.
Hiện tại, tỉnh có 16 cán bộ, công chức phụ trách giải quyết chính sách ưu đãi cho người có công với cách mạng, trong đó có 7 nam (43,75%) và 9 nữ (56,25%).
Bảng 2.2 Số lượng đội ngũ cán bộ, công chức thực hiện chính sách người có công với cách mạng trên địa bàn huyện Đơn vị tính: Người
Số cán bộ, công chức,viên chức Giới tính Trình độ học vấn 12/12
Trình độ chuyên môn Ngoại ngữ (Tiếng anh B)
Tháng 12/2016 Nam Nữ Đại học
2 Ban LĐ -TB&XH xã 05 10 04 06 10 06 0 02 02 10 10 05 05
(Nguồn: Số liệu điều tra, khảo sát và phòng Nội vụ huyện tháng 12/2016)
Theo số liệu từ bảng 2.2, đội ngũ cán bộ, công chức thực hiện chính sách người có công tại huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi đã tăng so với năm 2014, đáp ứng đủ về số lượng và chất lượng Tất cả 12 cán bộ đều có trình độ học vấn đạt yêu cầu, trong đó 70,59% có trình độ đại học Tuy nhiên, vẫn tồn tại những hạn chế về chuyên môn và văn hóa, như việc phân công công việc chưa phù hợp và một số công chức chưa qua đào tạo Mặc dù trình độ tin học đạt yêu cầu, nhưng một số cán bộ vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản và khai thác thông tin Sự thay đổi thường xuyên của cán bộ lãnh đạo cũng ảnh hưởng đến việc nắm bắt văn bản và chỉ đạo công việc Điều này đã tác động tiêu cực đến việc thực hiện chính sách người có công, khiến một số đối tượng chưa được hưởng đầy đủ chế độ theo quy định Trong toàn huyện, có 10 công chức văn hóa - xã hội cấp xã phụ trách công tác lao động và người có công, trong đó chỉ 5 người chuyên trách, chiếm 50%, và 5 người hợp đồng, cũng chiếm 50%, đảm bảo việc thực hiện kịp thời các chế độ cho người có công.
Hiện nay, cơ sở vật chất dành cho cán bộ, công chức làm chính sách người có công đã được trang bị đầy đủ và đảm bảo Cụ thể, tại cấp huyện, đã được bố trí 04 phòng làm việc để phục vụ công tác.
Tại cấp xã, trang bị cơ sở vật chất như bàn, ghế, tủ hồ sơ và thiết bị văn phòng là cần thiết, nhưng hiện tại vẫn còn thiếu máy vi tính Việc hai công chức phải chia sẻ một máy vi tính dẫn đến việc quản lý đối tượng người có công và thân nhân chủ yếu dựa vào phương pháp thủ công, gây tốn thời gian và thiếu chính xác Những sai sót trong ghi chép và thiếu sót thông tin trong hồ sơ gây khó khăn trong việc lưu trữ và tra cứu, ảnh hưởng đến quyền lợi của người có công.
Kết quả thực hiện chính sách người có công trên địa bàn huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
Trong những năm qua, huyện Minh Long đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong việc thực hiện chính sách và pháp luật liên quan đến người có công.
2.3.1 Công tác lãnh đạo, chỉ đạo và tuyên truyền, phổ biến chủ trương, chính sách của Đảng và nhà nước về chính sách người có công trên địa bàn huyện
2.3.1.1 Công tác lãnh đạo, chỉ đạo
Thấm nhuần đạo lý “Uống nước nhớ nguồn” và “Ăn quả nhớ người trồng cây”, Đảng và Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách nhằm nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người có công Hệ thống chính sách pháp luật ngày càng hoàn thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các chế độ ưu đãi đối với người có công với cách mạng.
UBND huyện Minh Long đã triển khai sâu rộng các văn bản quy phạm pháp luật về chính sách người có công trong toàn bộ hệ thống chính trị, góp phần thực hiện phong trào “Đền ơn đáp nghĩa” Nhiều chương trình và hoạt động thiết thực đã được triển khai, cụ thể hóa các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước đối với người có công thông qua các văn bản hướng dẫn thực hiện, tạo cơ sở pháp lý thuận lợi cho việc thực hiện các chính sách này.
Việc nâng cao nhận thức và khuyến khích sự tham gia tích cực của các cơ quan, tổ chức, gia đình và cá nhân vào công tác đền ơn đáp nghĩa là rất quan trọng Điều này không chỉ tạo sự đồng thuận cao trong xã hội mà còn góp phần đảm bảo công bằng xã hội Bằng cách chăm lo cho người có công, chúng ta tạo điều kiện thuận lợi để họ xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn, đồng thời khẳng định vai trò của họ trong cộng đồng Sự quan tâm này còn giúp nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho thương binh, bệnh binh, gia đình liệt sĩ và những người có công.
Trong giai đoạn 2014-2016, huyện Minh Long đã triển khai nhiều văn bản lãnh đạo nhằm thực hiện công tác xác nhận người có công với cách mạng và phong trào Đền ơn đáp nghĩa Cụ thể, Quyết định số 408/QĐ-UBND ngày 16/8/2014 đã kiện toàn ban Chỉ đạo quản lý quỹ Đền ơn đáp nghĩa Công văn số 305/UBND-LĐTB ngày 13/8/2014 quy định việc cải thiện nhà ở cho người có công, trong khi Công văn số 513/UBND-LĐTBXH ngày 19/9/2014 yêu cầu báo cáo danh sách người có công gặp khó khăn về nhà ở Tiếp theo, Công văn số 437/UBND-LĐTBXH ngày 01/8/2015 cập nhật danh sách này Hơn nữa, Quyết định số 01/QĐ-UBND ngày 03/01/2014 thành lập Ban Chỉ đạo hỗ trợ nhà ở cho người có công, và Quyết định số 91/QĐ-UBND ngày 27/02/2014 thành lập Ban Chỉ đạo xác nhận người có công không còn giấy tờ Công văn số 568/UBND-VX ngày 18/11/2015 yêu cầu rà soát đối tượng hỗ trợ nhà ở, và Quyết định số 22/QĐ-UBND ngày 15/01/2016 kiện toàn Ban chỉ đạo thực hiện chế độ đối với lực lượng dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến và nhiệm vụ quốc tế.
Hàng năm, UBND huyện tổ chức tuyên truyền Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc, tỉnh và huyện cùng các chính sách của Đảng và Nhà nước liên quan đến người có công với cách mạng Đồng thời, công tác Đền ơn đáp nghĩa được nhấn mạnh với mục đích, ý nghĩa và yêu cầu cụ thể Theo Chỉ thị số 07-CT/TW và Chỉ thị số 23/CT-TTg, việc rà soát chính sách ưu đãi đối với người có công được thực hiện trong giai đoạn 2014 - 2015 Các văn bản pháp luật như Pháp lệnh ưu đãi và Nghị định số 31/2013/NĐ-CP cũng được tuyên truyền để đảm bảo thực hiện đúng quy định Hàng năm, huyện xây dựng phóng sự phát thanh để biểu dương cá nhân, tập thể xuất sắc trong công tác Đền ơn đáp nghĩa, đồng thời phản ánh các hoạt động kỷ niệm ngày Thương binh, Liệt sĩ, góp phần phát huy truyền thống "Uống nước nhớ nguồn" và nâng cao đời sống vật chất, tinh thần cho người có công.
Tuyên truyền và giáo dục truyền thống cách mạng là cần thiết để nâng cao ý thức trách nhiệm của các cấp, ngành và nhân dân Điều này nhằm tổ chức thực hiện hiệu quả các chính sách và chế độ trợ cấp ưu đãi của Nhà nước đối với người có công với cách mạng, thương binh, người hưởng chính sách như thương binh, cũng như thân nhân liệt sĩ và người có công.
2.3.2 Kết quả thực hiện công tác xác nhận người có công
Huyện Minh Long coi việc xác nhận và lập thủ tục thực hiện các chế độ chính sách cho người có công là nhiệm vụ quan trọng và thường xuyên, nhằm đảm bảo thực hiện tốt chính sách ưu đãi của nhà nước Công tác này được thực hiện kịp thời và đúng đối tượng, tạo niềm tin và phấn khởi cho người có công đối với sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước, góp phần ổn định tình hình chính trị xã hội tại địa phương.
Trong những năm qua, huyện Minh Long đã triển khai công tác xác nhận người có công nhằm tri ân những người đã cống hiến cho quê hương, tổ quốc Huyện không chỉ thực hiện phong trào “Đền ơn đáp nghĩa” mà còn chú trọng đến việc xác nhận và giải quyết chế độ trợ cấp cho người có công, đảm bảo không bỏ sót bất kỳ đối tượng nào Để giải quyết tình trạng hồ sơ thương binh, liệt sĩ và tù đày còn tồn đọng, phòng LĐ-TB&XH huyện đã tham mưu cho Ủy ban nhân dân huyện trình sở Lao động - Thương binh và Xã hội xem xét giải quyết theo Thông tư số 05/2013/TT-BLĐTBXH.
Quá trình xét duyệt hồ sơ tồn đọng cho 55 đối tượng được thực hiện chặt chẽ và đúng quy định, gắn trách nhiệm của Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp với tính chính xác của hồ sơ Danh sách các đối tượng được niêm yết công khai để người dân có thể giám sát Tất cả hồ sơ giải quyết chế độ liên quan đến người có công đều được lưu trữ và quản lý, mỗi đối tượng có ký hiệu lưu trữ riêng, đảm bảo thống nhất với sổ ghi chép và phần mềm quản lý dữ liệu.
Bảng 2.3 Kết quả xác nhận đối tượng người có công trên địa bàn huyện Đơn vị tính: Người
1 Người hoạt động cách mạng từ ngày 01/01/1945 đến ngày khởi nghĩa tháng
3 Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng Lao động trong kháng chiến 0 0 01 0 01
4 Thương binh, người được hưởng chính sách như thương binh 223 02 0 0 225
6 Người hoạt động khánh chiến bị nhiễm chất độc hoá học 13 04 03 02 22
7 Người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị dịch bắt tù, đày 0 30 01 01 32
8 Người có công giúp đỡ cách mạng 37 02 0 0 39
(Nguồn: Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện, tháng 12/2016)
Từ năm 2014 đến 2016, huyện đã xác nhận mới cho 50 người là đối tượng có công, bao gồm 04 hồ sơ người hoạt động cách mạng trước năm 1945, 01 hồ sơ Anh hùng Lực lượng vũ trang, 02 hồ sơ thương binh, 09 hồ sơ người nhiễm chất độc hóa học, 32 hồ sơ người bị bắt tù đày trong kháng chiến, và 02 hồ sơ người có công giúp đỡ cách mạng Tổng số người được xác nhận là 471, phản ánh sự chuyển biến tích cực trong thực hiện chính sách ưu đãi đối với người có công trên địa bàn huyện.
Hiện nay, huyện Minh Long vẫn còn hơn 80 trường hợp đối tượng chưa được xác nhận để hưởng chế độ ưu đãi, bao gồm người hoạt động cách mạng trước 01/01/1945, liệt sĩ, anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, anh hùng lao động trong kháng chiến, thương binh, bệnh binh và những người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc Dù đã xác nhận nhiều đối tượng đã kết thúc và không còn hồ sơ tồn đọng, nhưng việc cập nhật thông tin và hoàn thiện hồ sơ cho các trường hợp này vẫn chưa đầy đủ.
2.3.3 Kết quả thực hiện chính sách người có công
Nhà nước và toàn xã hội có trách nhiệm thực hiện chính sách ưu đãi đối với người có công, thể hiện sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đến những đóng góp, hy sinh của họ Theo quy định pháp luật hiện hành, người có công được hưởng nhiều chế độ, bao gồm trợ cấp và phụ cấp hàng tháng, nhằm ghi nhận vai trò quan trọng của họ trong xã hội.
Trong thời gian qua, huyện đã chú trọng triển khai các chính sách và trợ cấp ưu đãi dành cho người có công với cách mạng, bao gồm bảo hiểm y tế, điều dưỡng phục hồi sức khỏe, giáo dục - đào tạo, tuyển sinh và tạo việc làm, hỗ trợ cải thiện nhà ở, miễn, giảm thuế, cũng như vay vốn phát triển sản xuất kinh doanh Các cấp uỷ và chính quyền địa phương luôn quan tâm lãnh đạo, chỉ đạo thực hiện kịp thời và hiệu quả những chính sách này.
- Về chính sách trợ cấp, phụ cấp hàng tháng; trợ cấp một lần
Đánh giá về công tác thực hiện chính sách người có công từ thực tiễn huyện
Thực hiện chính sách người có công là trách nhiệm quan trọng của Đảng, nhà nước và toàn xã hội, thể hiện sự quan tâm đối với những người đã cống hiến cho đất nước Điều này được củng cố qua các văn bản quy định của Đảng và Nhà nước Trong những năm qua, dưới sự lãnh đạo của Huyện ủy, việc thực hiện chính sách này tại huyện đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhờ vào sự nỗ lực của các cấp, các ngành, cũng như sự đóng góp của các tổ chức chính trị - xã hội và cá nhân trong công tác chăm sóc người có công.
Chính sách đối với người có công đã được triển khai kịp thời và đầy đủ, đảm bảo đúng đối tượng, nhờ đó đời sống của họ và gia đình được chăm lo thường xuyên và ngày càng nâng cao Không xảy ra tình trạng khiếu nại liên quan đến chính sách này, cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong việc chăm sóc và hỗ trợ người có công, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống vật chất và tinh thần của họ trong những năm qua.
2.4.2 Những ưu điểm Đánh giá một cách toàn diện, việc thực hiện chính sách người có công trên địa bàn huyện Minh Long trong thời gian qua đã đạt được một số thành tựu quan trọng và tạo niềm tin sâu sắc cho Nhân dân, đó là:
Chính sách đối với người có công được Đảng, Nhà nước và Nhân dân khẳng định là trách nhiệm tình cảm của toàn xã hội Người có công nhận được sự quan tâm chăm sóc về vật chất và tinh thần, được tôn trọng, vinh danh và đền ơn Điều này không chỉ phát huy truyền thống tự hào dân tộc mà còn đảm bảo tiến bộ và công bằng xã hội, góp phần ổn định chính trị, xã hội, đồng thời thúc đẩy sự nghiệp đổi mới và hội nhập phát triển của đất nước.
Việc triển khai chính sách ưu đãi người có công với cách mạng tại huyện nhận được sự quan tâm chỉ đạo của cả hệ thống chính trị, cùng với sự đồng thuận và ủng hộ nhiệt tình từ các cơ quan, đơn vị, nhà hảo tâm và nhân dân Đội ngũ công chức, cán bộ thực hiện chính sách này không ngừng nâng cao năng lực chuyên môn, góp phần quan trọng vào việc giải quyết hiệu quả các chính sách ưu đãi dành cho người có công và thân nhân của họ.
Chế độ ưu đãi dành cho người có công được thực hiện toàn diện, bao gồm trợ cấp hàng tháng và một lần, chăm sóc sức khỏe, cải thiện nhà ở, và ưu đãi trong y tế, giáo dục, đào tạo, sản xuất kinh doanh, tạo việc làm Đặc biệt, có chế độ ưu đãi cho con em người có công đang học tại hệ thống giáo dục quốc dân Mức trợ cấp được điều chỉnh dựa trên mức bình quân xã hội và phù hợp với đặc điểm nền kinh tế thị trường, góp phần nâng cao mức sống và đảm bảo tính đồng bộ trong các chính sách ưu đãi xã hội.
Việc chi trả chế độ cho người có công được thực hiện kịp thời và đúng quy định pháp luật, với cán bộ có đủ phẩm chất và kinh nghiệm quản lý kinh phí Quy trình chi trả được công khai, niêm yết tại các xã và đảm bảo sự kiểm tra, giám sát từ đối tượng hưởng chính sách và cộng đồng địa phương.
Phong trào chăm sóc người có công tại huyện đã được đẩy mạnh, thể hiện đạo lý “Uống nước nhớ nguồn” của dân tộc Mặc dù là huyện miền núi nghèo, nhưng trong những năm qua, các tổ chức và cá nhân đã đóng góp 183.000.000 đồng để hỗ trợ và thăm hỏi các gia đình người có công Công tác chăm sóc thương binh liệt sĩ được thực hiện tốt, góp phần ổn định chính trị, xã hội và làm nổi bật nét đẹp văn hóa của cộng đồng.
Mức sống của người có công và gia đình trên địa bàn huyện tương đối ổn định, với 90% gia đình chính sách có mức sống bằng hoặc cao hơn người dân địa phương Nhiều gia đình trong số đó đang có mức sống khá Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế và bất cập cần được khắc phục.
Mặc dù hành lang pháp lý để thực hiện chính sách người có công đã
77 tương đối đầy đủ, nhưng trong quá trình tổ chức thực hiện vẫn còn một hạn chế, bất cập như:
Hệ thống văn bản hướng dẫn triển khai còn chậm và chưa đồng bộ, với quy định giải quyết một số chế độ bị chồng chéo Công tác cải cách hành chính diễn ra từ từ, quy trình thủ tục hồ sơ rườm rà, thiếu tính khoa học Việc theo dõi và quản lý thông tin về đối tượng người có công hiện vẫn thực hiện thủ công, chưa có phần mềm quản lý ứng dụng rộng rãi và thống nhất cho toàn ngành.
Tình trạng xét duyệt đối tượng hỗ trợ người có công hiện nay chưa đảm bảo quy định và thiếu tính khách quan Việc xác nhận người hoạt động cách mạng trước và sau ngày 01 tháng 01 năm 1945, cũng như thương binh, liệt sĩ, yêu cầu phải có lý lịch và giấy tờ gốc, nhưng thực tế nhiều hồ sơ không được xác lập do chiến tranh kéo dài và giấy tờ đã bị thất lạc Hơn nữa, sau 40 năm chiến tranh kết thúc, rất ít người còn giữ được tài liệu cần thiết Đối với trường hợp vợ hoặc chồng liệt sĩ tái hôn, họ chỉ được hưởng trợ cấp hàng tháng mà không được nhận các chế độ ưu đãi khác như thân nhân liệt sĩ.
Việc chưa quy định hỗ trợ kinh phí cho người có công với cách mạng khi khám tại các cơ sở y tế để lấy chỉ định nhằm giải quyết trang cấp phương tiện trợ giúp và dụng cụ chỉnh hình là điều bất hợp lý Hơn nữa, việc điều dưỡng tập trung theo chỉ tiêu giao mà không dựa trên nhu cầu thực tế tại địa phương cũng cần được xem xét lại.
Trong quá trình tổ chức thực hiện công tác, một số cán bộ vẫn còn ngại va chạm và nể nang, điều này dẫn đến việc chưa phát huy tối đa năng lực của họ trong công việc Bên cạnh đó, một số cán bộ khác thiếu kinh nghiệm và tâm huyết, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc chung.
Công tác tuyên truyền và hướng dẫn các văn bản quy định về chính sách người có công chưa được thực hiện thường xuyên và kịp thời Hình thức tuyên truyền còn thiếu sinh động và chưa sâu sát, dẫn đến việc người dân chưa nắm rõ thông tin cần thiết.
Công tác thanh tra và kiểm tra hiện nay chưa được thực hiện thường xuyên, dẫn đến việc chậm phát hiện các hành vi tiêu cực và vi phạm pháp luật Việc xử lý các cá nhân, tổ chức và cơ quan xác nhận sai trong việc công nhận người có công còn nhiều bất cập Chế tài xử lý vi phạm và thu hồi số tiền đã cấp cho các đối tượng làm giả hồ sơ, chiếm dụng ngân sách vẫn chưa đạt hiệu quả triệt để.