Cơ sở lý luận và thực tiễn về chất lượng đào tạo trong các cơ sơ giáo dục .5 2.1 Cơ sở lý luận
Giáo dục nghề nghiệp trong hệ thống giáo dục quốc dân
2.1.1.1 Một số khái niệm a Giáo dục
Giáo dục là một quá trình tự nhiên, trong đó kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm được truyền tải mà không áp đặt từ người này sang người khác Mục tiêu của giáo dục là tìm ra, khuyến khích và hỗ trợ mỗi cá nhân phát huy tối đa ưu điểm và sở thích của mình, giúp họ trở thành chính mình Qua đó, mỗi người có thể đóng góp tối đa năng lực cho xã hội, đồng thời thỏa mãn những quan tâm và thế mạnh cá nhân.
Các nhà GD học thường đề cập đến GD theo hai giác độ: GD theo nghĩa rộng và GD theo nghĩa hẹp.
Giáo dục, theo nghĩa rộng, là quá trình hình thành nhân cách một cách toàn diện, được tổ chức có mục đích và kế hoạch Quá trình này diễn ra thông qua các hoạt động và mối quan hệ giữa người giáo dục và người học, nhằm truyền đạt và tiếp thu những kinh nghiệm lịch sử - xã hội của nhân loại Mục tiêu cuối cùng là chuẩn bị cho con người tham gia vào đời sống xã hội, lao động và sản xuất.
Hoạt động giáo dục chính quy diễn ra trong môi trường trường học, tập trung vào việc dạy và học theo một chương trình học cụ thể Chương trình này được thiết lập dựa trên mục đích đã được xác định trước của từng trường trong hệ thống giáo dục.
Giáo dục nghề là hình thức giáo dục tập trung vào đào tạo thực hành cho một nghề cụ thể Nó bao gồm các chương trình học việc, thực tập và các khóa học chuyên sâu về các lĩnh vực như nông nghiệp, kinh tế, kỹ thuật và nghệ thuật.
Từ khái niệm trên, có thể rút ra đặc trưng của GD là:
- GD là quá trình hình thành nhân cách con người;
- GD là một quá trình tự giác, có mục đích từ trước;
- GD là một quá trình chuẩn bị cho con người tham gia vào các lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội;
GD có thể được thực hiện qua nhiều phương pháp khác nhau, nhưng đều nhằm mục đích truyền đạt và tiếp thu kinh nghiệm lịch sử - xã hội của nhân loại.
Giáo dục (GD) là một hiện tượng xã hội đặc biệt và là biểu hiện của văn minh nhân loại Nhờ có GD, các thế hệ kế tiếp phát triển và văn hóa dân tộc cũng như nhân loại được kế thừa và bổ sung, từ đó thúc đẩy xã hội loài người không ngừng tiến bộ.
Giáo dục, theo nghĩa hẹp, là quá trình rèn luyện nhằm hình thành niềm tin, lý tưởng, động cơ, tình cảm, thái độ, tính cách, hành vi và thói quen cư xử đúng đắn trong xã hội Quá trình này bao gồm các lĩnh vực tư tưởng, chính trị, đạo đức, lao động, học tập, thẩm mỹ và vệ sinh, góp phần định hình nhân cách con người (Bùi Minh Hiển và cs., 2006).
Bản chất của giáo dục là quá trình truyền đạt và lĩnh hội kinh nghiệm lịch sử - xã hội, cùng tri thức của các thế hệ (Bùi Minh Hiển và cs., 2006) Đào tạo nghề được hiểu là quá trình trang bị tri thức, kỹ năng và phẩm chất đạo đức nghề nghiệp cần thiết cho người học Điều này không chỉ giúp hoàn thiện nhân cách mà còn định hướng phát triển nhân cách theo ngành nghề cụ thể, ví dụ như sinh viên ngành kế toán được rèn luyện tính trung thực và cẩn thận, nhằm áp dụng hiệu quả kiến thức vào thực tiễn sản xuất xã hội (Bùi Minh Hiển và cs., 2006).
Giáo dục nghề nghiệp (ĐT) là một lĩnh vực giáo dục chuyên biệt, nhằm trang bị cho người học những kỹ năng và kiến thức cần thiết để thực hiện một nghề cụ thể Mục tiêu của ĐT là giúp học viên có khả năng lao động và tự kiếm sống trong tương lai.
GD nghề nghiệp là một quá trình có tổ chức với mục đích và nội dung cụ thể, nhằm hình thành kỹ năng nghề nghiệp cho người học Quá trình này luôn gắn liền với các hoạt động lao động xã hội, tạo điều kiện cho người học áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
GD nghề nghiệp, theo nghĩa rộng, bao gồm tất cả các cấp độ đào tạo nghề, trong khi theo nghĩa hẹp, nó chỉ tập trung vào việc đào tạo công nhân và nhân viên kỹ thuật, nghiệp vụ tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
2.1.1.2 Vị trí, vai trò của giáo dục nghề nghiệp trong hệ thống giáo dục quốc dân
Giáo dục nghề nghiệp là một phần quan trọng trong hệ thống giáo dục quốc dân, nhằm đào tạo lao động trình độ sơ cấp, trung cấp và cao đẳng, đáp ứng nhu cầu nhân lực cho sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp năm 2014, đào tạo được thực hiện qua hai hình thức: chính quy và thường xuyên Mục tiêu chung của giáo dục nghề nghiệp là cung cấp nhân lực có năng lực hành nghề, đạo đức, sức khỏe, trách nhiệm nghề nghiệp, khả năng sáng tạo và thích ứng với môi trường làm việc, đồng thời nâng cao năng suất lao động và chất lượng lao động, giúp người học tìm việc làm hoặc tự tạo việc làm sau khi tốt nghiệp.
Thạc sĩ định hướng nghiên cứu
(1 – 2 năm) Đại học định hướng nghiên cứu
Hình 2.1 GD nghề nghiệp trong hệ thống GD quốc dân Việt Nam
GD nghề nghiệp tập trung vào việc phát triển năng lực thực hành cho người học, dựa trên nền tảng lý thuyết vững chắc Mỗi trình độ đào tạo đều có những mục tiêu cụ thể riêng, nhằm đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của từng lĩnh vực nghề nghiệp.
Đào tạo trình độ trung cấp giúp người học phát triển năng lực thực hiện các công việc ở trình độ sơ cấp và đảm nhận những nhiệm vụ phức tạp hơn trong chuyên ngành hoặc nghề Người học sẽ có khả năng ứng dụng kỹ thuật và công nghệ vào công việc, đồng thời làm việc độc lập hoặc theo nhóm hiệu quả.
Đào tạo trình độ Cao đẳng giúp người học phát triển năng lực thực hiện các công việc của trình độ trung cấp và giải quyết những nhiệm vụ phức tạp trong chuyên ngành Họ sẽ có khả năng sáng tạo và ứng dụng công nghệ hiện đại vào công việc, đồng thời có thể hướng dẫn và giám sát người khác trong nhóm thực hiện các nhiệm vụ.
Chất lượng ĐT hệ cao đẳng trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp
2.1.2.1 Khái niệm về chất lượng ĐT a Chất lượng
Chất lượng là một khái niệm trừu tượng và đa diện, có nhiều cách tiếp cận khác nhau tùy thuộc vào góc độ và mục tiêu Theo tác giả Phạm Thành Nghị, chất lượng là sự hài lòng và vượt qua nhu cầu của người tiêu dùng Tác giả Bùi Minh Hiền nhấn mạnh rằng chất lượng là việc thực hiện mục tiêu và thỏa mãn nhu cầu khách hàng Định nghĩa phổ biến về chất lượng đến từ tổ chức ISO, trong bộ tiêu chuẩn ISO 9000, cho rằng chất lượng là mức độ đáp ứng các yêu cầu của một tập hợp các đặc tính vốn có.
Yêu cầu trong bối cảnh này được hiểu là các nhu cầu hoặc mong đợi đã được công bố, có thể dưới dạng tài liệu hoặc lời nói, như các yêu cầu trong hợp đồng Ngoài ra, còn có những yêu cầu ngầm hiểu, là những quy định thông lệ mà mọi người liên quan đều nhận thức rõ, mặc dù chúng không được ghi rõ trong hợp đồng Đặc tính vốn có của một đối tượng là những đặc điểm tự nhiên của nó, khác với những đặc tính được gán như giá cả hay thời hạn cung cấp Định nghĩa này liên quan đến chất lượng (CL) của bất kỳ đối tượng nào, bao gồm sản phẩm, hệ thống hoặc quy trình, từ đó rút ra những điểm cần lưu ý về CL.
CL được xác định bởi sự đáp ứng các yêu cầu, không phải bởi mức độ hiện đại của công nghệ sản xuất Những yêu cầu này đến từ khách hàng và các bên liên quan, bao gồm cả yêu cầu pháp lý và nhu cầu của cộng đồng xã hội.
- CL luôn luôn biến động theo thời gian, không gian, điều kiện sử dụng bởi vì nhu cầu luôn luôn biến động, thay đổi.
Để quản lý chất lượng hiệu quả, tổ chức cần nắm bắt các yêu cầu công bố rõ ràng qua quy định và tiêu chuẩn, đồng thời hiểu những yêu cầu khó mô tả mà người sử dụng chỉ có thể cảm nhận hoặc phát hiện trong quá trình sử dụng.
Chất lượng đào tạo (ĐT) ngày càng được quan tâm từ các cơ sở đào tạo, người sử dụng lao động, học viên và gia đình của họ, cũng như toàn xã hội Sự quan tâm này xuất phát từ nhu cầu các cơ sở ĐT phải cung cấp sinh viên tốt nghiệp đáp ứng yêu cầu chất lượng của xã hội và doanh nghiệp Các cơ sở này mong muốn tạo ra sản phẩm đào tạo phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, nơi mà các nhà tuyển dụng kỳ vọng sinh viên sở hữu kiến thức, kỹ năng và thái độ phù hợp Hơn nữa, việc quốc tế hóa nghề nghiệp và sự hội nhập toàn cầu tạo ra cạnh tranh không chỉ giữa các cơ sở trong nước mà còn với các cơ sở quốc tế, trong đó chất lượng đào tạo là yếu tố then chốt.
Chất lượng đào tạo là yếu tố quan trọng giúp các cơ sở giáo dục thiết lập chuẩn mực và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng Trong bối cảnh hội nhập và phát triển hiện nay, cần xác định khái niệm chất lượng đào tạo một cách toàn diện, với cách tiếp cận mới thông qua khách hàng.
Chất lượng đào tạo (CLĐT) được xác định qua kết quả mang lại giá trị gia tăng cho sinh viên (SV), bao gồm khối lượng kiến thức, kỹ năng thực hành, năng lực nhận thức và tư duy, cùng với các phẩm chất nhân văn CLĐT phản ánh sự hoàn thiện trong việc đạt được mục tiêu đào tạo của cơ sở giáo dục, đồng thời thể hiện mức độ xứng đáng với sự đầu tư từ SV, cơ sở đào tạo, nhà trường và xã hội Hơn nữa, sự hài lòng của sinh viên khi theo học chương trình cũng là một chỉ số quan trọng của CLĐT.
2.1.2.2 Bản chất của chất lượng ĐT
Chất lượng đào tạo (CLĐT) trong giáo dục nghề nghiệp là yếu tố then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến phẩm chất và năng lực của người lao động sau khi tốt nghiệp CLĐT không chỉ là nhiệm vụ hàng đầu của các cơ sở giáo dục mà còn là tiêu chí để so sánh và đánh giá giữa các trường Các nhà quản lý giáo dục thường chú trọng vào việc đạt được các mục tiêu đào tạo đã đề ra, và CLĐT được xem là thước đo cho sự thực hiện các mục tiêu này Để đánh giá CLĐT, cần phân tích mức độ hoàn thành các mục tiêu về kiến thức, kỹ năng và thái độ của chương trình đào tạo.
Các đơn vị sử dụng lao động có quan điểm riêng về chất lượng đào tạo (CLĐT), coi đó là mức độ đáp ứng yêu cầu công việc của người lao động Người lao động cần được trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ làm việc phù hợp với nhu cầu của đơn vị Ngược lại, người học đánh giá CLĐT qua nội dung và phương pháp đào tạo, cũng như điều kiện cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên Một chương trình đào tạo chất lượng cần có nội dung phù hợp với nhu cầu thực tế, phương pháp giảng dạy dễ hiểu và trang thiết bị hiện đại Trường đào tạo chất lượng phải sở hữu cơ sở vật chất khang trang, đội ngũ giảng viên có trình độ và kinh nghiệm giảng dạy cao.
Từ các nhận định trên về CLĐT, có thể nhận thấy hai đặc trưng cơ bản của CLĐT, đó là:
- Tính phù hợp với mục tiêu ĐT đã đặt ra, tức là kết quả ĐT phải khớp với mục tiêu ĐT;
Để đáp ứng yêu cầu của xã hội, kết quả đào tạo cần phải thỏa mãn nhu cầu lao động không chỉ về số lượng mà còn đặc biệt về chất lượng.
Yêu cầu xã Mục tiêu hội ĐT Đáp ứng
Hình 2.2 Minh hoạ chất lượng ĐT
Chất lượng đào tạo (CLĐT) có hai đặc trưng cơ bản: kết quả đào tạo là con người với kiến thức, kỹ năng và thái độ lao động, do đó cần đánh giá sự phù hợp của kết quả này với mục tiêu đào tạo đã đề ra Nội dung và phương pháp giảng dạy phải được xây dựng từ mục tiêu đào tạo, trong khi mục tiêu này thường xuyên biến động theo yêu cầu xã hội ngày càng cao Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường cạnh tranh và quốc tế, việc đánh giá sự phù hợp của kết quả đào tạo với nhu cầu xã hội là rất cần thiết Theo PGS.TS Trần Khánh Đức, khi kết quả đào tạo phù hợp với mục tiêu đào tạo, cơ sở giáo dục đạt được chất lượng bên trong; khi kết quả này phù hợp với nhu cầu xã hội, cơ sở giáo dục đạt được chất lượng bên ngoài.
Chính vì CLĐT có hai đặc trưng cơ bản, nên khi đánh giá CLĐT tại một cơ sở giáo dục, cần xem xét sự phù hợp giữa kết quả đào tạo và mục tiêu đã đề ra, cũng như mức độ hài lòng của các đơn vị sử dụng lao động.
Như vậy, có thể kết luận CLĐT là mức độ đáp ứng mục tiêu ĐT và yêu cầu xã hội của kết quả ĐT.
CLĐT, giống như CL sản phẩm trong kinh doanh, hình thành từ mọi hoạt động và khâu trong quá trình sản xuất ĐT Do đó, CLĐT cần được xem xét trong mối quan hệ chặt chẽ và thống nhất giữa các khâu: nghiên cứu và xây dựng mục tiêu ĐT, thiết kế nội dung và chương trình ĐT, cơ sở vật chất, đội ngũ GV, phương pháp giảng dạy, đánh giá kết quả học tập, và việc xâm nhập thực tế.
Chất lượng đào tạo (CLĐT) và chất lượng sản phẩm (CL sản phẩm) trong kinh doanh đều phản ánh mức độ đáp ứng các yêu cầu Tuy nhiên, do chất lượng đào tạo liên quan đến con người và thể hiện qua kiến thức, kỹ năng, thái độ đã được trang bị, việc đánh giá và quản lý CLĐT phức tạp hơn nhiều so với việc đánh giá, quản lý CL sản phẩm.
Nội dung đánh giá chất lượng đào tạo hệ cao đẳng trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp
Nghị quyết 29/NQ-TW về đổi mới giáo dục Việt Nam nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống kiểm định chất lượng giáo dục Cần thực hiện kiểm định định kỳ cho các cơ sở giáo dục và chương trình đào tạo, công khai kết quả kiểm định để nâng cao tính minh bạch Đặc biệt, cần chú trọng kiểm tra và đánh giá chất lượng giáo dục tại các cơ sở ngoài công lập và các cơ sở có yếu tố nước ngoài, đồng thời xây dựng phương thức kiểm tra phù hợp với các loại hình giáo dục cộng đồng.
Quản lý chất lượng đào tạo (ĐT) là quá trình quản lý mục tiêu chất lượng, bao gồm cam kết về tầm nhìn, sứ mạng, chính sách, đầu vào, đầu ra và kế hoạch chất lượng Việc thực hiện đúng các cam kết này là rất quan trọng, cùng với việc chú trọng quản lý đầu vào, đầu ra và quy trình ĐT tại các trường Mục tiêu là xác định thực trạng quản lý chất lượng ĐT hiện nay trong các cơ sở giáo dục.
2.1.3 Nội dung đánh giá chất lượng đào tạo hệ cao đẳng trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp
Chương trình đào tạo được thiết kế dựa trên mục tiêu rõ ràng, với hai câu hỏi chính cần trả lời: "dạy cái gì?" và "dạy như thế nào?" Nội dung chương trình phải phản ánh chính xác các mục tiêu đã đề ra, và việc diễn đạt chi tiết sẽ hỗ trợ hiệu quả cho việc biên soạn giáo trình cũng như bài giảng Các yếu tố quan trọng trong chương trình đào tạo bao gồm thời gian đào tạo, cấu trúc thời lượng cho từng nhóm kiến thức (cơ bản, cơ sở, ngành và bổ trợ), thời gian cho từng học phần cùng với sự phân chia giữa lý thuyết và thực hành, cũng như thời gian thực tập liên quan đến ngành nghề đào tạo.
Nội dung chương trình đóng vai trò quyết định đến chất lượng đào tạo Do đó, việc thường xuyên rà soát, bổ sung và hoàn thiện nội dung chương trình là nhiệm vụ hàng đầu và quan trọng của các cơ sở đào tạo.
2.1.3.2 Đội ngũ giảng viên a Năng lực giảng viên
Mặc dù chương trình, giáo trình, tài liệu học tập và thiết bị đầy đủ, nhưng nếu giáo viên có năng lực chuyên môn yếu và phẩm chất đạo đức kém, chất lượng đào tạo sẽ không đạt yêu cầu Do đó, đảm bảo đội ngũ giáo viên đủ về số lượng và chất lượng là yếu tố then chốt quyết định chất lượng đào tạo.
+ Số lượng GV thể hiện ở tỷ lệ số học sinh trên một GV, đặc biệt cơ cấu
GV hợp lý theo ngành ĐT, khoa, tổ bộ môn.
+ Chất lượng GV thể hiện ở đạo đức nghề nghiệp, năng lực chuyên môn và sư phạm.
Năng lực dạy học của giáo viên không chỉ dựa vào bằng cấp mà còn phụ thuộc vào kiến thức chuyên môn vững vàng, phương pháp dạy học hiệu quả và kinh nghiệm thực tiễn phong phú Giáo viên cần hướng dẫn học sinh áp dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả và thường xuyên lắng nghe, khảo sát ý kiến của người học để cải thiện phương pháp giảng dạy.
Phương pháp dạy học là hình thức tương tác giữa giáo viên và sinh viên, nhằm giải quyết hiệu quả các nhiệm vụ giáo dục và phát triển trong quá trình giảng dạy.
Hiện nay, có nhiều phương pháp dạy học đa dạng được phân loại dựa trên các tiêu chí khác nhau Những phương pháp phổ biến bao gồm diễn giảng, minh họa, thảo luận nhóm, thực hành, tự học, nghiên cứu và tham quan thực tế Mỗi phương pháp này đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với từng bối cảnh học tập khác nhau.
Nhóm phương pháp giảng dạy chủ động như diễn giảng và minh họa có ưu điểm là kiểm soát tiến trình đào tạo, phù hợp với lớp đông, thiếu phương tiện dạy học và chi phí thấp Tuy nhiên, những phương pháp này cũng có nhược điểm như thông tin truyền đạt một chiều, sinh viên thụ động, hiệu quả hấp thụ bài giảng thấp và không phù hợp với đào tạo kỹ năng.
Các phương pháp dạy học tập trung vào việc phát huy tính chủ động và sáng tạo của sinh viên mang lại nhiều lợi ích như tăng cường sự hứng thú trong học tập, nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức và rèn luyện kỹ năng tự nghiên cứu Tuy nhiên, những phương pháp này cũng đặt ra yêu cầu cao đối với đội ngũ giáo viên, cần có chất lượng tốt và tốn thời gian, công sức trong việc chuẩn bị bài giảng Để đạt hiệu quả, số lượng sinh viên trong mỗi lớp nên ở mức 18-25, nhưng điều này cũng gây khó khăn trong việc kiểm soát tiến độ dạy học và có thể dẫn đến chi phí cao.
- Thực tế, ở tất cả các cơ sở ĐT thì tùy theo từng học phần và năng lực
GV nên áp dụng các phương pháp dạy học đa dạng Kết hợp hài hòa các phương pháp cho từng học phần sẽ nâng cao hiệu quả và chất lượng đào tạo.
2.1.3.3 Cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học
Cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học ngày càng quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục Khi xã hội phát triển, lượng thông tin và kiến thức mới gia tăng, đòi hỏi tốc độ tiếp nhận và xử lý thông tin nhanh chóng hơn Sự phụ thuộc của con người vào máy móc và thiết bị cũng tăng cao Trong giáo dục, các thiết bị hỗ trợ giảng dạy như máy tính, internet và máy chiếu trở thành công cụ thiết yếu để tiếp nhận và khám phá tri thức.
Để nâng cao chất lượng đào tạo, các cơ sở giáo dục cần phát huy vai trò của cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học thông qua việc thực hiện các biện pháp cụ thể.
+ Phải quy hoạch khuôn viên hợp lý; +
Phải có đủ phòng học đạt tiêu chuẩn;
+ Trang bị đầy đủ, giáo trình, tài liệu tham khảo phong phú;
+ Đảm bảo có thư viện, phòng đọc đủ chuẩn;
+ Đảm bảo đầy đủ trang thiết bị dạy học như dụng cụ, đèn chiếu, hệ thống âm thanh, ti vi, radio…
+ Đảm bảo đủ phòng thực hành, thí nghiệm phù hợp nghiệp vụ ngành;
+ Đảm bảo chỗ ở và khu vui chơi đạt chuẩn…
Trong quá trình học nghề, người học được đánh giá thông qua điểm số từ các bài kiểm tra định kỳ, kiểm tra kết thúc môn học hoặc mô đun, và báo cáo kết quả thực tập Sau khi hoàn thành khóa đào tạo, người học sẽ tham gia kỳ thi tốt nghiệp Tùy thuộc vào ngành nghề, hình thức kiểm tra có thể là tự luận, trắc nghiệm hoặc thực hành Dựa vào kiến thức và kỹ năng tích lũy, cùng với kết quả thi, người tốt nghiệp sẽ được xếp loại giỏi, khá hoặc trung bình.
Kết quả đánh giá chất lượng đào tạo chỉ phản ánh một khía cạnh từ cơ sở đào tạo Chất lượng này cần được kiểm chứng qua thực tế sử dụng, nơi người sử dụng lao động đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận giá trị gia tăng mà người học nhận được Họ cũng đánh giá sự vượt trội của sinh viên sau khi hoàn thành chương trình học nghề so với lao động phổ thông.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo hệ cao đẳng trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp
sở giáo dục nghề nghiệp
2.1.4.1 Yếu tố bên trong ĐT nghề chịu ảnh hưởng của các nhân tố: hệ thống cơ sở dạy nghề; cơ sở vật chất, tài chính cho dạy nghề; đội ngũ GV, SV học nghề; chương trình, giáo trình ĐT; hệ thống mục tiêu; tuyển sinh, việc làm; kiểm tra đánh giá, … những yếu tố này được coi là những yếu tố đảm bảo chất lượng của ĐT nghề Một số yếu tố chính như sau: a Yếu tố đầu vào
Một số quốc gia cho rằng chất lượng đầu ra của trường học phụ thuộc vào chất lượng và số lượng đầu vào Theo quan điểm này, trường có sinh viên giỏi được xem là có chất lượng cao Tuy nhiên, quan điểm này không xem xét sự ảnh hưởng của quá trình đào tạo diễn ra liên tục và đa dạng trong trường Điều này dẫn đến khó khăn trong việc giải thích những trường hợp có nguồn lực đầu vào dồi dào nhưng hoạt động đào tạo hạn chế, hoặc ngược lại, những trường có nguồn lực khiêm tốn nhưng lại cung cấp chương trình đào tạo hiệu quả cho sinh viên.
Chất lượng đầu vào là yếu tố quan trọng trong nhóm các yếu tố liên quan đến người học, ảnh hưởng lớn đến khả năng tiếp thu chương trình đào tạo Nó quyết định mức độ hiệu quả của quá trình học tập và sự thành công trong việc áp dụng kiến thức.
Năng lực học tập của sinh viên là tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ thông minh của họ Việc tuyển chọn những sinh viên xuất sắc sẽ giúp quá trình tiếp thu kiến thức trở nên dễ dàng hơn, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và thành tích học vấn của sinh viên.
Sinh viên sẽ có kiến thức và kỹ năng tốt hơn sau khi tốt nghiệp, nhưng việc đánh giá tiêu chí này lại khó khăn Thông thường, điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc điểm trong học bạ được sử dụng để đánh giá năng lực tiếp thu kiến thức của sinh viên.
Mức độ chuyên cần và tâm lý ổn định của sinh viên là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu kiến thức Dù sinh viên có năng lực học tập tốt, nếu không tập trung và tâm lý không ổn định, họ sẽ khó đạt được kết quả cao trong học tập Tuy nhiên, việc đo lường những yếu tố này không phải là điều dễ dàng.
Nghiên cứu cho thấy rằng sinh viên được tuyển chọn dựa trên kết quả thi đại học và cao đẳng có thành tích học tập vượt trội hơn, tỷ lệ tốt nghiệp cao hơn và khả năng làm việc tốt hơn so với những sinh viên được tuyển qua hình thức xét tuyển Vấn đề tài chính cho đào tạo cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục.
Tăng cường nguồn lực tài chính trong đầu tư là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng đầu ra Vấn đề tài chính bao gồm cả thu và chi, do đó, để nguồn lực tài chính phát huy hiệu quả cao trong đầu tư, cả hai quá trình thu và chi cần phải được thực hiện một cách hiệu quả.
Các nguồn thu cần đáp ứng nhu cầu chi tiêu cho việc mua sắm, sửa đổi chương trình, nâng cấp cơ sở vật chất và tăng thu nhập cho giáo viên Điều này đảm bảo cơ sở vật chất phù hợp với yêu cầu giảng dạy và thu hút đội ngũ giáo viên giỏi với mức thu nhập hợp lý Đây là nền tảng quan trọng để nâng cao chất lượng giáo dục.
Chi tiêu hợp lý là việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính, tập trung vào những nhu cầu thiết yếu trong khả năng chi trả của trường Để đảm bảo tính hiệu quả, các khoản chi tiêu cần được ưu tiên cho những vấn đề cấp bách nhất trong quá trình đào tạo.
Chất lượng đào tạo tại nhiều cơ sở, đặc biệt là trường nghề, đang bị ảnh hưởng bởi lớp học đông, dẫn đến hiệu quả giảng dạy và học tập thấp Đội ngũ giáo viên chưa yên tâm công tác do thu nhập không đủ sống, trong khi nội dung chương trình chưa gắn kết với thực tiễn Phương pháp giảng dạy chưa được đổi mới do thiếu tài liệu và phương tiện hỗ trợ, cùng với việc áp dụng công nghệ dạy học mới và thành quả công nghệ thông tin còn hạn chế Cơ sở vật chất phục vụ học tập không đầy đủ, và sinh viên ít có cơ hội tiếp xúc với thực tiễn sản xuất, trong khi kỹ năng tin học và ngoại ngữ vẫn còn nhiều hạn chế.
Lập kế hoạch với cơ cấu hợp lý và áp dụng các giải pháp tài chính hiệu quả là điều kiện cần thiết để nâng cao chất lượng đào tạo của trường, đồng thời khắc phục những hạn chế hiện tại trong hoạt động đào tạo.
2.1.4.2 Yếu tố bên ngoài a Sự phát triển của nền kinh tế quốc dân
Sự phát triển của nền kinh tế quốc dân ảnh hưởng sâu rộng đến mọi khía cạnh của đời sống xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực đào tạo, từ đó tác động đến các cơ sở giáo dục nghề nghiệp Nhà nước ngày càng chú trọng đầu tư và quan tâm đến lĩnh vực giáo dục, giúp các cơ sở giáo dục nghề nghiệp thu được nhiều lợi ích từ sự hỗ trợ này.
Kinh tế phát triển đã dẫn đến sự gia tăng nhận thức của người học về chất lượng đào tạo (CLĐT) tại các cơ sở giáo dục Người học hiện nay có nhiều lựa chọn về ngành nghề và trường học, trong khi yêu cầu từ các đơn vị sử dụng lao động đối với người lao động cũng ngày càng cao Điều này tạo ra áp lực buộc các cơ sở giáo dục nghề nghiệp phải nâng cao chất lượng đào tạo để tồn tại và phát triển.
Sự hội nhập sâu rộng của nền kinh tế quốc dân mở ra nhiều cơ hội cho các cơ sở giáo dục (GD) trong việc hợp tác với các cơ sở GD chất lượng trên thế giới Điều này giúp họ học hỏi kinh nghiệm quản lý đào tạo (ĐT), tiếp cận nhanh chóng với tiến bộ khoa học công nghệ, và tạo điều kiện cho nhân viên nâng cao trình độ Tuy nhiên, sức ép cạnh tranh cũng ngày càng gia tăng.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng đào tạo hệ cao đẳng tại một số cơ sở đao tạo ở Việt Nam
2.2.1.1 Kinh nghiệm của trường Cao đẳng Bến Tre
Trong bối cảnh giáo dục hiện nay, việc nâng cao chất lượng đào tạo (ĐT) là yếu tố quyết định sự nhận thức và đánh giá của xã hội đối với sản phẩm giáo dục của nhà trường Trường Cao đẳng Bến Tre xác định nâng cao chất lượng ĐT là mục tiêu hàng đầu trong hoạt động của mình Ban Giám hiệu nhà trường đã đặt ra yêu cầu này như một nền tảng cho sự phát triển bền vững Đồng thời, đây cũng là nhiệm vụ quan trọng và thường xuyên của đội ngũ sư phạm để thực hiện Chỉ thị của Bộ GD-ĐT về đổi mới căn bản và toàn diện nền giáo dục Việt Nam, hướng tới chuẩn hóa, hiện đại hóa, xã hội hóa, dân chủ hóa và hội nhập quốc tế.
Nâng cao chất lượng đào tạo là một quá trình đòi hỏi đầu tư và đổi mới, bắt đầu từ việc nâng cao trình độ đội ngũ giảng viên và cán bộ quản lý tại các khoa, phòng Để thực hiện điều này, Trường đã đẩy nhanh tiến độ quy hoạch đào tạo Tiến sĩ giai đoạn 2011-2015, khuyến khích giảng viên trẻ theo học cao học và nghiên cứu sinh Đồng thời, Trường cũng tạo điều kiện thuận lợi về thời gian và chính sách phù hợp với chủ trương của tỉnh nhằm tăng mức trợ cấp cho cán bộ đi học và thu hút nhân tài.
Quá trình nâng cao trình độ chuyên môn của cán bộ, giảng viên tập trung vào việc cải tiến hoạt động của các tổ bộ môn thông qua việc viết tài liệu giảng dạy và đổi mới phương pháp dạy học, nhằm phát huy tính tích cực và sáng tạo của sinh viên Đến năm 2012, giảng viên đã biên soạn chương trình chi tiết và tài liệu giảng dạy cho 13 chuyên ngành Cao đẳng và 13 chuyên ngành Trung cấp chuyên nghiệp, tích lũy nhiều kinh nghiệm quý báu Việc áp dụng các phương pháp dạy học hiện đại đã nâng cao khả năng tự học, tự nghiên cứu và hoạt động nhóm của sinh viên Các chuẩn đầu ra cho các ngành nghề đào tạo đều được xác định theo tiêu chí của Bộ GD-ĐT, với nội dung chuẩn đầu ra cho hệ Cao đẳng đã hoàn thành từ năm học trước và chuẩn đầu ra cho hệ Trung cấp chuyên nghiệp được hoàn thành trong năm học 2011-2012, bao gồm 4 chuyên ngành Kỹ thuật, 6 chuyên ngành Kế toán-Tài chính, và 3 chuyên ngành Nông-Lâm-Thủy sản.
Trong những năm qua, giáo dục Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu nhưng cũng gặp phải những hạn chế, đặc biệt là tình trạng thừa thầy, thiếu thợ, dẫn đến mất cân đối trong cơ cấu lao động Chất lượng lao động từ đào tạo chưa đáp ứng được nhu cầu thị trường, trong khi Việt Nam đang phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt cả trong và ngoài nước Để thành công trong môi trường cạnh tranh này, chất lượng đào tạo trở thành yếu tố quyết định cho sự tồn tại và phát triển bền vững của các trường đại học, cao đẳng và dạy nghề Trường Cao đẳng Bến Tre cần nâng cao chất lượng đào tạo để đáp ứng yêu cầu thực tiễn và đảm bảo sự phát triển lâu dài Các kinh nghiệm trong việc nâng cao chất lượng đào tạo tại Trường Cao đẳng Bến Tre sẽ là những giải pháp quan trọng trong giai đoạn hiện nay.
Mô hình đào tạo "2 + 1" là một phương pháp đột phá, trong đó sinh viên được thực tập tại các doanh nghiệp để tích lũy kiến thức và kinh nghiệm thực tế Đây là hình thức đào tạo định hướng thực hành và nghiên cứu ứng dụng, phản ánh nhu cầu thị trường Nhờ vào mô hình này, sinh viên của trường luôn được các doanh nghiệp đánh giá cao, nhiều người nhận được cam kết tuyển dụng ngay sau khi tốt nghiệp.
Nhà trường cam kết tổ chức thi, kiểm tra và đánh giá sinh viên một cách nghiêm túc, công bằng và khách quan, với phương châm "học thật - thi thật - làm thật" làm nền tảng cho mục tiêu đào tạo.
Nhà trường tập trung vào việc đào tạo bốn kỹ năng chuyên sâu cho sinh viên, bao gồm kỹ năng chuyên môn nghề nghiệp, kỹ năng tin học, kỹ năng ngoại ngữ và kỹ năng mềm Mục tiêu là giúp sinh viên rèn luyện và áp dụng những kỹ năng này vào thực tế công việc.
- Nhà trường thường xuyên khuyến khích các cán bộ giảng viên học tập nâng cao trình độ và bồi dưỡng kiến thức thực tế.
- Nghiên cứu khoa học của nhà trường được xem đây là nhiệm vụ quan trọng và được xây dựng, thực hiện đúng quy trình về nghiên cứu khoa học.
Nhà trường đã chuẩn hoá giáo trình giảng dạy để đảm bảo tính thống nhất, đồng thời đầu tư vào số lượng đầu sách và tài liệu chuyên ngành Việc kết nối Internet cũng được thực hiện nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho công tác nghiên cứu, giảng dạy và học tập của giảng viên và sinh viên.
- Phòng học và các trang thiết bị giảng dạy được đầu tư nâng cấp hơn đáp ứng nhu cầu của người học.
- Mở rộng liên kết với các trường đại học, tạo đầu vào cho sinh viên có nhu cầu học tiếp.
2.2.1.2 Kinh nghiệm của trường Đại học Lạc Hồng
Trường Đại học Lạc Hồng được thành lập nhằm cung cấp nguồn nhân lực cho sự nghiệp công nghiệp hóa của Đồng Nai và khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam Để nâng cao chất lượng đào tạo, trường đã thực hiện nhiều giải pháp, trong đó có việc đổi mới chương trình đào tạo.
Trường Đại học Lạc Hồng là cơ sở đào tạo nhân lực chủ yếu cho các Khu Công nghiệp và Khu chế xuất tại Đồng Nai và khu vực lân cận Nhà trường đặc biệt chú trọng đến việc phát triển tài năng, khuyến khích sinh viên có học lực khá trở lên tự chịu trách nhiệm về điểm số và tham gia vào các hoạt động nghiên cứu khoa học.
Trường Đại học Lạc Hồng đã thực hiện chủ trương đổi mới phương pháp giảng dạy và đánh giá theo Chỉ thị số 53, tập trung vào việc xem người học là đồng nghiệp Nhà trường khuyến khích sinh viên không chỉ đơn thuần đọc - chép hay nhìn - chép trong quá trình học tập 100% giảng viên đã chuyển đổi từ việc hướng dẫn tự học sang việc hỗ trợ sinh viên trong quá trình tự học, nhằm nâng cao hiệu quả học tập.
Trong quá trình giảng dạy, giảng viên thường xuyên đặt câu hỏi để khuyến khích sinh viên thảo luận và hiểu bài Cuối mỗi một hoặc hai chương, giảng viên sẽ đưa ra các câu hỏi hoặc bài tập lớn, tạo cơ hội cho sinh viên làm việc theo nhóm và trao đổi ý kiến.
Nhà trường đang tiến hành xây dựng mối liên kết chặt chẽ với các khu chế xuất và khu công nghiệp, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho cán bộ, nhân viên và sinh viên nâng cao chuyên môn và phục vụ nhu cầu học tập suốt đời Việc hợp tác này không chỉ giúp cải thiện chất lượng đào tạo mà còn đáp ứng nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động.
Trường Đại học Lạc Hồng đã hợp tác với hơn 500 công ty, xí nghiệp tại Đồng Nai, Bình Dương và Thành phố Hồ Chí Minh để xác định nhu cầu nhân lực trong 5 đến 10 năm tới, từ đó định hướng đào tạo nhân lực phù hợp Hoạt động này không chỉ giúp sinh viên có cơ hội thực tập cuối khóa tại các doanh nghiệp mà còn tạo điều kiện cho họ tiếp xúc với công nghệ tiên tiến và quy định làm việc của công ty Đối với sinh viên hệ cao đẳng và đại học chính quy không thuộc ngành ngôn ngữ, yêu cầu về ngoại ngữ bao gồm các bảng điểm hoặc chứng chỉ cần thiết.
- Bảng điểm TOEIC đạt từ 400 điểm trở lên (do ETS cấp)
-Bảng điểm TOEFL ITP thi trên giấy đạt từ 400 điểm trở lên (do ETS cấp)
- Bảng điểm TOEFL IBT đạt từ 32 điểm trở lên (do ETS cấp)
- Bảng điểm IELTS đạt từ 4.5 điểm trở lên, trong đó không có điểm thành phần nào dưới 4.0 ( do Bristish Council cấp)…
- Giấy chứng nhận kết quả thi tiếng Anh tương đương 400 điểm TOEIC trở lên do Trường Đại học Lạc Hồng cấp vào năm 2011.
- Chứng chỉ B tiếng Anh do Trường Đại học Lạc Hồng cấp.
Để đủ điều kiện, người học cần có bằng tốt nghiệp Cao đẳng hoặc Đại học chuyên ngành Ngữ văn Anh, bao gồm hệ chính quy, tại chức, văn bằng 2 và liên thông, với phôi bằng được cấp bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Các công trình nghiên cứu trước có liên quan
Liên quan đến chương trình cao đẳng trong hệ thống giáo dục quốc dân tại Việt Nam, đã có nhiều nghiên cứu được thực hiện Dưới đây là một số công trình tiêu biểu.
Nguyễn Thị Lan (2013) đã thực hiện nghiên cứu về "Giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo của trường CĐ Công nghệ Bắc Hà", trong đó đánh giá chất lượng đào tạo từ góc nhìn của cán bộ, giáo viên, sinh viên, cựu sinh viên và người sử dụng lao động Nghiên cứu đề xuất nhiều giải pháp nhằm cải thiện chất lượng đào tạo, bao gồm xây dựng chương trình đào tạo, đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ và giáo viên, cải thiện cơ sở vật chất, cũng như tăng cường mối liên hệ giữa nhà trường và doanh nghiệp trong quá trình đào tạo.
Nguyễn Đức Trí (2005) đã nghiên cứu về “Đánh giá chất lượng GD chuyên nghiệp: cơ sở lý luận và thực tiễn”, cùng với “Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về nâng cao chất lượng GD chuyên nghiệp và Cao đẳng ở Việt Nam” (2008) Các nghiên cứu này đã hệ thống hoá khái quát chất lượng giáo dục và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục chuyên nghiệp và cao đẳng tại Việt Nam.
Trong bối cảnh yêu cầu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ngày càng cấp thiết, các trường cao đẳng cần cải thiện chất lượng đào tạo (CLĐT) Nghiên cứu của tác giả Đặng Huy Phương về “Một số giải pháp nâng cao chất lượng ĐT ở Trường Cao đẳng nghề tỉnh Đồng Tháp” đã chỉ ra thực trạng CLĐT tại trường và đưa ra các biện pháp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, từ đó đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước và địa phương Những đề xuất này góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại địa phương.
Đặc điểm địa bàn và phương pháp nghiên cứu
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu
3.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
3.1.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Trung ương, được thành lập theo Quyết định số 2414/QĐ – BGD&ĐT ngày 19 tháng 3 năm 2009, là đơn vị sự nghiệp có thu tự đảm bảo một phần kinh phí hoạt động, trực thuộc Liên minh HTX Việt Nam Trường được hình thành trên cơ sở Trường Bồi dưỡng cán bộ HTX và Doanh nghiệp nhỏ, nhằm đáp ứng nhu cầu đào tạo và phát triển nguồn nhân lực cho lĩnh vực kinh tế hợp tác và doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam.
Năm 2011 theo Quyết định số 4890/QĐ- BGD&ĐT ngày 03 tháng 10 năm
Năm 2011, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã tiến hành sáp nhập Trường Trung học Quản lý và Công nghệ vào Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Trung ương, đồng thời chuyển địa điểm làm việc của trường về Dương Xá, Gia Lâm, Hà Nội.
Trong những năm đầu thành lập, Trường đã đối mặt với nhiều khó khăn, nhưng nhờ sự quan tâm của Liên minh HTX Việt Nam và sự hỗ trợ từ chính phủ cùng các Bộ ngành liên quan, công tác đào tạo đã dần ổn định và phát triển Mặc dù tổ chức bộ máy, chương trình giảng dạy và cơ sở vật chất còn gặp thách thức, cán bộ giảng viên Nhà trường đã nỗ lực vượt qua khó khăn, hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao từ Nhà nước và Liên minh HTX Việt Nam.
Với hơn 40 năm thành lập và phát triển hiện trường có hệ ĐT với 10 chuyên ngành ĐT ở 2 bậc Cao đẳng và Trung cấp nghề chuyên nghiệp.
Trường hiện có hơn 100 cán bộ và giảng viên, với gần 80% đạt trình độ thạc sỹ trở lên, trong khi hơn 20% còn lại có trình độ cử nhân, kỹ sư và các trình độ khác Cơ sở vật chất của nhà trường được đầu tư hiện đại và đầy đủ.
Trường học trang bị 60 phòng học lý thuyết và 4 phòng thực hành tin học với hơn 350 máy tính hiện đại Ngoài ra, còn có 3 phòng thực hành Điện – Điện tử và điều khiển lập trình PLC, cùng với 2 phòng thực hành may và thiết kế thời trang sử dụng hơn 250 máy Juki Trường cũng sở hữu 1 phòng máy chuyên dụng và 1 phòng giác sơ đồ với phần mềm GERBER V8.3.0 Thư viện rộng hơn 1600m², cung cấp hơn 10.000 đầu sách và 40 máy tính truy cập Internet.
Khu vực thể thao và giải trí bao gồm 02 sân bóng đá cỏ nhân tạo, 01 sân bóng rổ, 01 sân bóng chuyền và một nhà thi đấu đa năng rộng 1.500m² Tất cả sinh viên có nhu cầu đều được sắp xếp chỗ ở trong khu ký túc xá khép kín với đầy đủ tiện ích.
Trường có lưu lượng sinh viên trung bình khoảng 1.000, với chỉ tiêu tuyển sinh hàng năm lên đến hơn 1.000 sinh viên cho bậc cao đẳng và 500 sinh viên cho bậc trung cấp chuyên nghiệp.
Sinh viên học tại trường được hưởng các chính sách ưu đãi như miễn giảm học phí và học bổng Đặc biệt, sinh viên là cán bộ hoặc con em cán bộ, thành viên HTX sẽ nhận được các ưu đãi học phí và hỗ trợ khác từ Nhà trường Công tác trật tự trị an và quản lý sinh viên luôn được đảm bảo.
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp hàng năm đạt trên 95%, trong đó có nhiều sinh viên tìm được việc làm đúng với ngành nghề đào tạo Các đơn vị tuyển dụng đánh giá cao năng lực làm việc của sinh viên tốt nghiệp.
3.1.1.2 Sứ mạng và mục tiêu phát triển của Trường
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Trung ương là cơ sở đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực kinh tế - kỹ thuật như kế toán, tài chính - ngân hàng, quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin, công nghệ kỹ thuật điện - điện tử, và công nghệ may Trường cũng hoạt động như một cơ sở nghiên cứu và triển khai khoa học - công nghệ, phục vụ cho quản lý và sản xuất - kinh doanh của Liên minh hợp tác xã, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Trung ương sẽ được xây dựng thành một cơ sở đào tạo đa ngành, đa cấp chất lượng cao, có uy tín trong ngành và xã hội Nhà trường sẽ mở rộng hợp tác với các trường đại học, học viện và cơ sở nghiên cứu trong và ngoài nước để nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học - công nghệ Đội ngũ cán bộ, giảng viên sẽ được phát triển về số lượng và chất lượng, đảm bảo đạt tiêu chuẩn về trình độ và năng lực Đồng thời, sẽ tiếp tục đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ đào tạo Mục tiêu là nâng cấp Trường thành trường đại học trong giai đoạn 2020 - 2025.
3.1.2 Cơ cấu tổ chức quản lý
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Trung ương có cơ cấu tổ chức bao gồm Ban Giám hiệu, các phòng chức năng, các khoa chuyên môn, các tổ bộ môn chuyên môn và các hội đồng trường, được thể hiện rõ ràng qua sơ đồ 3.1.
Phòng Quản lý đào tạo
Phòng Công tác học sinh, sinh viên
Ban tuyển sinh và Tư vấn giới thiệu việc làm
Khoa Điện – Công nghệ may
Khoa Kế toán tài chính
Khoa quản trị KD Kinh tế hợp tác
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Khoa học cơ bản
Trung tâm Tin học ngoại ngữ
Trung tâm bồi dưỡng đào tạo trực tuyến
Trung tâm đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực
Trung tâm hỗ trợ phát triển
Sơ đồ 3.1 Cơ cấu tổ chức của trường CĐ kinh tế kỹ thuật trung ương
Ban Giám hiệu bao gồm: Hiệu trưởng và 01 Phó Hiệu trưởng.
Hiệu trưởng trường được bổ nhiệm bởi Chủ tịch Liên minh HTX Việt Nam với nhiệm kỳ 5 năm Người hiệu trưởng có trách nhiệm chỉ đạo toàn bộ hoạt động của nhà trường và báo cáo trực tiếp với Chủ tịch về các hoạt động này.
Phó Hiệu trưởng trường được bổ nhiệm bởi Chủ tịch Liên minh HTX Việt Nam với nhiệm kỳ 5 năm, có trách nhiệm hỗ trợ Hiệu trưởng trong các lĩnh vực và bộ phận khác nhau Phó Hiệu trưởng cũng phụ trách chuyên môn và quản lý trực tiếp các hoạt động của cơ sở.
Nhà trường có 08 phòng chức năng hỗ trợ Ban Giám hiệu, dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Hiệu trưởng, bao gồm phòng quản lý đào tạo và phòng tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Phương pháp thu thập số liệu
3.2.1.1 Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp
Dữ liệu thứ cấp trong luận văn được thu thập từ sách, bài viết chọn lọc trên tạp chí và thông tin trên internet, nhằm phục vụ cho phần cơ sở lý luận và thực tiễn về chất lượng đào tạo (CLĐT) Các báo cáo tổng kết từ năm học 2015 - 2018 của Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Trung ương cùng các báo cáo từ các phòng chức năng và các khoa chuyên môn trong trường cũng được sử dụng làm tài liệu tham khảo.
3.2.1.2 Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp
Luận văn áp dụng phiếu điều tra, một công cụ thiết yếu trong phương pháp khảo sát, để thu thập thông tin từ đối tượng nghiên cứu Phiếu điều tra bao gồm một loạt câu hỏi, có thể là câu hỏi với nhiều phương án lựa chọn hoặc câu hỏi mở, nhằm khai thác ý kiến và nhận định của người tham gia.
Chúng tôi đã tiến hành điều tra 98/138 cán bộ quản lý và giáo viên của nhà trường để thu thập thông tin về các điều kiện đảm bảo chất lượng tại trường cũng như chất lượng đào tạo do các đơn vị phụ trách Phương pháp thực hiện là gửi phiếu điều tra đến các đơn vị liên quan và thu thập lại dữ liệu.
Một cuộc khảo sát đã được thực hiện với 40 nhà quản lý doanh nghiệp sử dụng lao động tốt nghiệp từ hệ cao đẳng chuyên ngành kế toán doanh nghiệp và điện công nghiệp & dân dụng Đây là hai ngành có số lượng sinh viên theo học đông đảo nhất trong khối ngành kinh tế và kỹ thuật Các doanh nghiệp tham gia khảo sát chủ yếu nằm trên địa bàn các tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Hưng Yên và Hải Dương, nhằm đánh giá chất lượng lao động từ góc nhìn của người sử dụng lao động.
Hà Nội và Vĩnh Phúc là hai địa phương có nhu cầu lao động cao nhờ vào sự hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp trong lĩnh vực đào tạo Các doanh nghiệp này thường xuyên tuyển dụng sinh viên thực tập và tạo cơ hội thực tế cho họ Để thu thập thông tin, chúng tôi đã gửi phiếu điều tra đến các cá nhân liên quan và thu thập dữ liệu từ họ.
Nghiên cứu này tiến hành điều tra 50 sinh viên tốt nghiệp hệ cao đẳng ngành kế toán doanh nghiệp và ngành điện công nghiệp & dân dụng tại trường, nhằm đánh giá trải nghiệm học tập và tình hình việc làm sau khi tốt nghiệp Phương pháp thực hiện bao gồm việc gửi phiếu điều tra đến các sinh viên và thu thập thông tin Cuối cùng, chỉ có 96 phiếu điều tra hợp lệ được sử dụng cho nghiên cứu.
Bảng 3.5 Số lượng mẫu chọn điều tra đối với cán bộ quản lý và GV Đơn vị
Phòng Tài chính – Kế toán
Phòng Tổ chức – Hành chính
Khoa Tài chính – Kế toán
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa QTKD-KT hợp tác
Khoa LL chính trị& HCNN
Khoa Khoa học cơ bản
Trong cuộc khảo sát này, chúng tôi đã tiến hành điều tra 50 sinh viên đang theo học hệ cao đẳng ngành kế toán doanh nghiệp và ngành điện công nghiệp & dân dụng Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên được áp dụng tại trường để thu thập ý kiến đánh giá của sinh viên về chất lượng đào tạo của nhà trường Các sinh viên tham gia khảo sát đều là sinh viên năm thứ nhất.
Đã hoàn thành toàn bộ nội dung chương trình đào tạo, phương pháp thực hiện bao gồm việc gửi phiếu điều tra đến các cá nhân và thu thập lại thông tin Tuy nhiên, do một số phiếu thiếu thông tin, chỉ có 98 phiếu được sử dụng cho phân tích.
Bảng 3.6 Số lượng mẫu chọn điều tra đối với sinh viên
Kế toán doanh nghiệp Điện công nghiệp và dân dụng
3.2.2 Phương pháp xử lý số liệu
- Đối với số liệu thứ cấp: Tổng hợp, chọn lọc thông tin có liên quan phục vụ cho đề tài nghiên cứu của luận văn.
Đối với số liệu sơ cấp, cần tổng hợp, phân loại và so sánh các dữ liệu định tính, đồng thời xử lý bằng phương pháp phân tổ thống kê với sự hỗ trợ của phần mềm Excel.
3.2.3.1 Phương pháp thống kê mô tả
Phương pháp thống kê mô tả là công cụ hiệu quả để phân tích quá trình hình thành và phát triển của nhà trường, đồng thời nêu bật các đặc điểm cơ bản, hoạt động và kết quả đào tạo Các số liệu được sử dụng trong mô tả bao gồm số tuyệt đối và số tương đối, chẳng hạn như số sinh viên tốt nghiệp, số giáo viên theo trình độ, số lượng phòng học và trang thiết bị.
Phương pháp so sánh là công cụ chính trong phân tích hoạt động kinh tế, yêu cầu các chỉ tiêu phải đồng nhất về thời gian và không gian Trong luận văn, các kỹ thuật so sánh được áp dụng bao gồm so sánh số tuyệt đối và so sánh số tương đối.
- Các chỉ tiêu phản ánh kết quả ĐT: So sánh tình hình thực hiện giữa các năm trong khoảng thời gian phân tích (2016 – 2018).
- Các chỉ tiêu phản ánh các điều kiện đảm bảo chất lượng: So sánh tình hình
Tác giả đã tổ chức lấy ý kiến (thông qua kỹ thuật phỏng vấn cá nhân trực tiếp) của các chuyên gia trong các lĩnh vực liên quan, bao gồm:
Các chuyên gia bao gồm những nhà quản lý doanh nghiệp, cán bộ kỹ thuật có trình độ cao và công nhân lành nghề, tất cả đều sở hữu kiến thức sâu rộng về nghề nghiệp và chuyên môn trong lĩnh vực của mình.
Nội dung khảo sát nhằm làm rõ yêu cầu của người sử dụng lao động đối với người lao động, đặc biệt là kỹ năng thực hành tương ứng với các ngành đào tạo hệ cao đẳng của nhà trường Kết quả chi tiết được trình bày trong Phụ lục 3.
Các nhà quản lý đội ngũ giáo dục dày dạn kinh nghiệm, cùng với các nhà khoa học sư phạm có chuyên môn cao và giáo viên xuất sắc, đều đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ngành giáo dục.
Nội dung lấy ý kiến tập trung vào chiến lược phát triển của Trường, các điều kiện đảm bảo chất lượng, các giải pháp nâng cao CLĐT.
3.2.4 Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu
- Số sinh viên TN, xếp loại TN, và có việc làm sau khi ra trường
- Số lượng cán bộ giảng dạy theo trình độ;
- Số phòng học, trang thiết bị, số phòng thực hành đủ tiêu chuẩn
- Số phòng đọc, số đầu sách ở thư viện, số lượng sách giáo trình được biên soạn hàng năm
- Tỷ lệ SV đạt học lực Giỏi, Khá, Trung bình, Yếu
- Mức độ thành thạo các kỹ năng nghề nghiệp cơ bản