Cơ sở lý luận và thực tiễn của đề tài
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản về công chức, viên chức
2.1.1.1 Khái niệm về công chức Ở nước ta hiện nay, khái niệm công chức được hình thành, gắn liền với sự phát triển của nền HCNN Văn bản có tính pháp lý đầu tiên quy định về công chức là Sắc lệnh số 76/SL ngày 20/5/1950 của Chủ tịch nước Việt Nam dân chủ cộng hòa, tại Điều 1 quy định: Công chức là những công dân Việt Nam được chính quyền nhân dân tuyển để giữ một chức vụ thường xuyên trong các cơ quan chính phủ, ở trong hay ngoài nước, trừ trường hợp riêng biệt do Chính phủ quy định
Trong một thời gian dài, khái niệm "công chức" ít được sử dụng, thay vào đó, thuật ngữ "cán bộ, công nhân viên nhà nước" trở nên phổ biến, không còn phân biệt giữa công chức, viên chức và công nhân.
Trong bối cảnh công cuộc đổi mới và yêu cầu cải cách nền hành chính nhà nước, thuật ngữ "công chức" đã được khôi phục Theo Nghị định số 169/HĐBT (1991), Nghị định số 95/1998/NĐ-CP và Nghị định số 117/2003/NĐ-CP, khái niệm công chức đã được làm rõ, mặc dù chưa phân biệt giữa công chức hành chính và công chức sự nghiệp Đến năm 2008, Luật Cán bộ, công chức được Quốc hội Việt Nam thông qua, quy định rõ công chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng vào các vị trí trong cơ quan Đảng, Nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội, và các đơn vị thuộc Quân đội và Công an nhân dân Công chức phải làm việc trong biên chế và nhận lương từ ngân sách nhà nước, trong đó lương của công chức trong đơn vị sự nghiệp công lập được đảm bảo từ quỹ lương theo quy định pháp luật.
Công chức theo quy định pháp luật Việt Nam không chỉ là những người làm việc trong hệ thống cơ quan hành chính nhà nước, mà còn bao gồm nhân viên của các tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội như các Ban tham mưu của Đảng, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Hội Nông dân, Hội Cựu chiến binh, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Công đoàn Việt Nam, cùng với các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân và Công an nhân dân Điều này phản ánh đặc trưng cơ bản của công chức, xuất phát từ đặc thù của thể chế chính trị và tổ chức bộ máy nhà nước, đảng, đoàn thể tại Việt Nam Phạm vi đối tượng công chức cũng đã được xác định rõ ràng.
Công chức làm việc tại các cơ quan nhà nước ở cơ sở (cấp xã, phường, thị trấn) không thuộc Nghị định 117/2003/NĐ-CP, mà được điều chỉnh bởi Nghị định 114/2003/NĐ-CP Mặc dù Pháp lệnh cán bộ, công chức năm 1998 (sửa đổi, bổ sung năm 2003) đã mở rộng đối tượng này, nhưng hoạt động của họ vẫn mang tính chất như công chức nhà nước, với các cơ quan Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân cấp xã, phường, thị trấn là các cơ quan nhà nước ở địa phương.
Khái niệm công chức không áp dụng cho nhân viên làm việc tại các đơn vị sự nghiệp của Nhà nước, ngoại trừ những công chức giữ chức vụ lãnh đạo Nhân viên trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, khoa học - công nghệ, văn hóa thông tin, thể dục thể thao, cũng như trong các doanh nghiệp của Đảng, Nhà nước và các đoàn thể nhân dân, được gọi là viên chức nhà nước và được điều chỉnh bởi Nghị định 116/2003/NĐ-CP.
Nghị định 115/2003/NĐ-CP ngày 10/10/2003 quy định về chế độ công chức dự bị, bao gồm công dân Việt Nam trong biên chế, hưởng lương từ ngân sách nhà nước, được tuyển dụng để bổ sung đội ngũ cán bộ, công chức tại các cơ quan, tổ chức chính trị và chính trị - xã hội Công chức dự bị sẽ làm việc có thời hạn tại các cơ quan như Văn phòng Quốc Hội, Văn phòng Chủ tịch nước, Tòa án nhân dân, Viện Kiểm sát nhân dân, các bộ và cơ quan thuộc Chính phủ, cũng như HĐND và UBND cấp tỉnh, huyện Tuy nhiên, công chức dự bị chưa phải là công chức chính thức, mà cần trải qua quá trình tập sự và thi tuyển để đủ điều kiện trở thành công chức.
2.1.1.2 Khái niệm về viên chức
Từ Pháp lệnh Cán bộ, công chức năm 1998 và sửa đổi, bổ sung năm
Năm 2003, khái niệm "viên chức" đã được xác định trong các đơn vị sự nghiệp nhà nước thông qua việc sửa đổi Pháp lệnh Cán bộ, công chức Mặc dù vậy, Pháp lệnh này vẫn chưa phân biệt rõ ràng giữa các khái niệm "cán bộ", "công chức" và "viên chức".
Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức của Nhà nước đã phân biệt rõ ràng các khái niệm liên quan Luật Viên chức, được Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam khóa XII thông qua vào ngày 15/11/2010, có hiệu lực từ ngày 1/1/2012 Điều 2 của luật này quy định các nội dung liên quan đến viên chức.
Viên chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng cho các vị trí công việc tại đơn vị sự nghiệp công lập Họ làm việc theo hợp đồng và nhận lương từ quỹ lương của đơn vị theo quy định pháp luật.
Viên chức là những cá nhân thực hiện nhiệm vụ chuyên môn trong các đơn vị sự nghiệp công lập, bao gồm các lĩnh vực như giáo dục, y tế, khoa học, văn hóa và thể thao Họ có trình độ năng lực và kỹ năng chuyên môn cao, làm việc trong các vị trí như bác sĩ, giáo viên hay giảng viên đại học Mức lương của viên chức được chi trả từ quỹ lương của đơn vị theo quy định pháp luật.
Cán bộ là yếu tố quan trọng trong quản lý nhà nước, quyết định sự hình thành và hoạt động của cơ quan nhà nước Nếu không có viên chức nhà nước, các hoạt động quản lý để duy trì trật tự xã hội sẽ không thể thực hiện Do đó, cán bộ đóng vai trò then chốt trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
Trong đường lối chính trị của Nhà nước, Ðảng Cộng sản Việt Nam đã đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng đội ngũ cán bộ quản lý nhà nước, vì hiệu quả quản lý xã hội phụ thuộc vào chất lượng đào tạo và khả năng làm việc của cán bộ Để nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý hành chính nhà nước, việc đào tạo cán bộ về trình độ học thức và phẩm chất đạo đức cách mạng là rất quan trọng Chỉ khi được đào tạo tốt, cán bộ mới có đủ năng lực và phẩm chất phục vụ nhân dân, bởi Nhà nước ta là của dân, do dân và vì dân Đặc biệt, việc có một đội ngũ cán bộ, công chức đủ tầm để quản lý nền kinh tế hiện nay là một thách thức và yêu cầu cấp bách đối với Nhà nước.
Viên chức nhà nước đóng vai trò quan trọng trong quản lý nhà nước, đảm bảo lãnh đạo quá trình sản xuất và xác định hướng phát triển khoa học kỹ thuật phục vụ sản xuất, đồng thời thực hiện các biện pháp tổ chức hiệu quả.
Viên chức nhà nước là những cá nhân làm việc trong các cơ quan nhà nước, được tuyển dụng, bầu hoặc bổ nhiệm Họ được giao quyền hạn tương ứng với chức vụ của mình và thực hiện nhiệm vụ theo sự ủy quyền của nhà nước Viên chức thực hiện các chức năng nhà nước và nhận lương cùng các chế độ phụ cấp từ ngân sách nhà nước.
2.1.1.3 Phân biệt giữa công chức và viên chức
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức, viên chức của một số nước trên thế giới
Công chức Nhật Bản được xã hội tôn trọng và ưu ái nhờ vào quy trình tuyển chọn nghiêm ngặt và đào tạo liên tục Hàng năm, Viện Nhân sự Nhật Bản tổ chức ba kỳ thi tuyển chọn quan chức nhà nước loại I, II và III Những người trúng tuyển loại I sẽ được đào tạo để trở thành lãnh đạo tương lai, trong khi những người trúng tuyển loại II và III chủ yếu làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn.
Các công chức mới được tuyển vào các bộ tiếp tục được đào tạo với các nội dung sau:
- Đào tạo qua kinh nghiệm làm việc ở nhiều cơ sở khác nhau trong Bộ và ngoài Bộ;
Đào tạo tại các lớp huấn luyện và bồi dưỡng ở nhiều cấp độ là rất quan trọng trong việc nâng cao chất lượng công chức tại Nhật Bản Đạo đức công chức, bao gồm sự chí công vô tư, thanh liêm và tinh thần trách nhiệm cao, được hình thành qua quy trình đào tạo và tuyển dụng nghiêm ngặt.
Chế độ thi tuyển công khai và công bằng đảm bảo chỉ những người ưu tú nhất được tuyển dụng làm công chức nhà nước Những cá nhân này nhận được sự tôn trọng và tin tưởng từ xã hội, đồng thời tự hào về trọng trách mà họ được giao phó.
Đời sống công chức nhà nước ở Nhật Bản được đảm bảo suốt đời nhờ vào các chế độ về nhà ở, lương bổng và hưu trí Ngay cả khi không còn khả năng thăng tiến hoặc phải từ chức trước tuổi để nghỉ hưu, các quan chức vẫn nhận được đãi ngộ hợp lý từ nhà nước, đảm bảo cuộc sống ổn định sau này.
Pháp, một quốc gia công nghiệp phát triển ở châu Âu, đã sớm thực hiện chế độ công chức để quản lý và nâng cao chất lượng đội ngũ này Mỗi ngành tại Pháp đều thành lập một “Hội đồng hành chính” ở các cấp, có nhiệm vụ đề xuất ý kiến về giám định, đề bạt, điều động, thưởng phạt công chức, cũng như soạn thảo và sửa đổi các chế độ, quy chế quản lý nhân sự trong ngành.
- Chế độ tuyển công chức của nước Pháp, dựa trên hai nguyên tắc:
+ Nguyên tắc bình đẳng: không phân biệt nam, nữ, thành phần xuất thân, khuynh hướng chính trị, tôn giáo, văn hóa
Nguyên tắc tuyển chọn loại ưu thông qua thi cử được thực hiện công khai, bao gồm cả hình thức thi viết và vấn đáp Toàn bộ quá trình thi và tuyển dụng sẽ được cơ quan tư pháp kiểm tra kỹ lưỡng.
- Đào tạo nghiệp vụ cho công chức ở Pháp được phân thành hai loại:
Đào tạo ban đầu cho công chức cấp cao yêu cầu một số người phải hoàn thành nửa năm tập sự sau khi học cao đẳng chuyên khoa để được xác định chức danh Ngoài ra, có những người cần học cao đẳng tổng hợp và thực tập chuyên môn tại các Bộ trong thời gian từ hai đến ba năm trước khi được công nhận chức danh chính thức.
Để nâng cao trình độ cho công chức đương nhiệm, những người muốn thăng tiến lên ngạch cao hơn có thể tự nguyện đăng ký tham gia kỳ thi Các đơn vị chủ quản cần tạo điều kiện thuận lợi cho thí sinh trong việc ôn thi.
- Đề bạt đối với công chức của nước Pháp được tiến hành với các hình thức như sau:
Đối với những nhân viên có thời gian công tác lâu dài, thủ trưởng hành chính sẽ dựa trên đánh giá của công chức trong ba năm liên tiếp để lựa chọn những cá nhân tiêu biểu, từ đó lập danh sách báo cáo Hội đồng đề bạt.
+ Hình thức thi nghiệp vụ: đây là do hội đồng thi sát hạch, đánh giá, phân loại
Sau khi được Hội đồng đề bạt thông qua, Thủ trưởng hành chính sẽ ra quyết định đề bạt, tạo cơ hội cho công chức phấn đấu và nâng cao chất lượng đội ngũ Đãi ngộ cho công chức ở Pháp bao gồm lương cơ bản và các loại trợ cấp, được xem là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng Chế độ công chức tại Pháp đã được hình thành từ sớm và liên tục cải cách thông qua các quy định pháp lý nhằm quản lý và phát triển đội ngũ công chức, với việc thực hiện nghiêm túc chế độ thi tuyển công khai, đào tạo, đề bạt và đãi ngộ rõ ràng.
Kinh nghiệm của Anh cho thấy, với tư cách là một quốc gia công nghiệp phát triển ở châu Âu, họ đã thực hiện cải cách chế độ công chức nhằm tăng cường quản lý đào tạo và bồi dưỡng nhân viên Chính phủ Anh đã chuyển từ cấu trúc công chức “rộng” sang “chuyên” bằng cách phân loại công chức thành mười loại lớn, từ đó tạo điều kiện linh hoạt hơn trong việc sử dụng nhân viên chuyên môn Cải cách này đã mở rộng cơ hội tuyển dụng nhân tài, giúp tăng nhanh số lượng chuyên gia và nhân viên khoa học kỹ thuật có trình độ cao trong đội ngũ công chức.
Nước Anh áp dụng "Chế độ công trạng" để tìm kiếm nhân tài, yêu cầu công chức hàng năm phải nộp báo cáo tổng kết công việc của mình Lãnh đạo ngành dựa vào báo cáo và kết quả theo dõi trong quá trình quản lý để đánh giá công chức hàng năm Những nhận xét này có vai trò quan trọng trong việc đề bạt và thăng cấp cho công chức, bên cạnh việc xem xét kết quả thi cử để đưa ra quyết định.
Chế độ công trạng, cùng với hệ thống thi cử, đã khuyến khích sự nỗ lực và tích cực của từng cá nhân trong việc thực hiện công vụ Điều này yêu cầu công chức phải duy trì sự cố gắng cao liên tục để có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Chính phủ Anh duy trì chế độ lương cao cho công chức, với mức lương vượt trội hơn so với nhân viên tại các xí nghiệp, dựa trên các nguyên tắc nhất định.
Nguyên tắc công bằng trong đãi ngộ lương cho công chức là yếu tố quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự ổn định của đội ngũ công chức.