TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT
2.1.1 Khái niệm về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất Đất đai là tiềm năng của quá trình phát triển do đất là tư liệu sản xuất đặc biệt và việc tổ chức sử dụng đất gắn chặt với sự phát triển của nền kinh tế - xã hội Do vậy, quy hoạch sử dụng đất sẽ là một hiện tượng kinh tế - xã hội Đây là một hoạt động vừa mang tính khoa học, vừa mang tính pháp lý của một hệ thống các biện pháp kỹ thuật, kinh tế và xã hội được xử lý bằng các phương pháp phân tích tổng hợp về sự phân bố địa lý của các điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội để tổ chức lại việc sử dụng đất theo pháp luật nhà nước nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đất hiện tại và tương lai của xã hội một cách tiết kiệm khoa học và có hiệu quả cao nhất.
Quy hoạch sử dụng đất có nhiều cách nhận định khác nhau, trong đó một số quan điểm cho rằng nó chỉ là biện pháp kỹ thuật để đo đạc và phân chia đất Tuy nhiên, bản chất của quy hoạch sử dụng đất không chỉ nằm trong kỹ thuật đo đạc hay hình thức pháp lý, mà còn liên quan đến việc tổ chức sử dụng đất như một tư liệu sản xuất đặc biệt, coi đất là đối tượng của các mối quan hệ xã hội trong sản xuất.
Theo tổ chức Nông lương Thế giới (FAO), quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) là hệ thống đánh giá các yếu tố tự nhiên, xã hội và kinh tế nhằm hỗ trợ người sử dụng đất trong việc lựa chọn phương án sử dụng hiệu quả, bền vững và đáp ứng nhu cầu xã hội Sự tham gia của nông dân và những người sử dụng đất là rất quan trọng, vì họ sở hữu kiến thức thực tiễn và có khả năng so sánh giữa nhu cầu phát triển thực tế và lý thuyết phát triển bền vững (FAO, 1993).
QHSDĐ là quy hoạch có tính chất lịch sử - xã hội, với đặc điểm khống chế vĩ mô và chỉ đạo, đồng thời mang tính tổng hợp trung và dài hạn Đây là một phần quan trọng trong hệ thống kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội quốc dân (Võ Tử Can, 2001).
Đất đai là đối tượng chính trong các mối quan hệ sản xuất liên quan đến sử dụng đất, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) thể hiện các tính chất kinh tế, kỹ thuật và pháp lý, cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa tổ chức sử dụng đất và sự phát triển bền vững trong lĩnh vực này.
- Tính kinh tế: Thể hiện bằng hiệu quả sử dụng đất đai.
- Tính kỹ thuật: Bao gồm các tác nghiệp chuyên môn kỹ thuật như điều tra, khảo sát, xây dựng bản đồ, khoanh định, xử lý số liệu.
Tính pháp chế trong quản lý đất đai là việc xác nhận tính hợp pháp của mục đích và quyền sử dụng đất theo quy hoạch, nhằm đảm bảo việc sử dụng và quản lý đất đai tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) được định nghĩa là hệ thống các biện pháp kinh tế, kỹ thuật và pháp lý của Nhà nước nhằm tổ chức, sử dụng và quản lý đất đai một cách đầy đủ, hợp lý và hiệu quả Điều này được thực hiện thông qua việc phân bổ quỹ đất cho các mục đích và ngành nghề khác nhau, cũng như tổ chức sử dụng đất như một tư liệu sản xuất Mục tiêu của QHSDĐ là nâng cao hiệu quả sản xuất xã hội, đồng thời bảo vệ đất đai và môi trường.
Theo Luật đất đai 2013, Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) là quá trình phân bổ và khoanh vùng đất theo không gian nhằm phục vụ các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh, bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu QHSDĐ dựa trên tiềm năng đất đai và nhu cầu sử dụng của các ngành, lĩnh vực trong từng vùng kinh tế - xã hội và đơn vị hành chính trong một khoảng thời gian xác định Kế hoạch sử dụng đất là việc phân chia QHSDĐ theo thời gian để thực hiện trong kỳ quy hoạch.
- Tính đầy đủ: Mọi loại đất đều được đưa vào sử dụng theo các mục đích nhất định.
- Tính hợp lý: Đặc điểm tính chất tự nhiên, vị trí, diện tích phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng.
-Tính khoa học: Áp dụng thành tựu khoa học - kỹ thuật và các biện pháp tiên tiến.
- Tính hiệu quả: Đáp ứng đồng bộ lợi ích kinh tế - xã hội - môi trường.
Quá trình Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) nhằm mục đích tạo ra các quyết định để sử dụng đất đai một cách bền vững, tối đa hóa lợi ích QHSDĐ không chỉ điều chỉnh các mối quan hệ về đất đai mà còn tổ chức việc sử dụng đất như một tư liệu sản xuất đặc biệt, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất xã hội và bảo vệ đất cũng như môi trường.
2.1.2 Những đặc điểm, nguyên tắc và trình tự của quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
2.1.2.1 Nh ữ ng đặ c đ i ể m c ủ a quy ho ạ ch, k ế ho ạ ch s ử d ụ ng đấ t
Lịch sử phát triển của xã hội gắn liền với lịch sử của quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) Mỗi hình thái kinh tế - xã hội đều phản ánh một phương thức sản xuất đặc trưng, bao gồm hai yếu tố chính: lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
Tính tổng hợp của quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) thể hiện qua việc khai thác, sử dụng, cải tạo và bảo vệ toàn bộ tài nguyên đất đai phục vụ nhu cầu của nền kinh tế quốc dân QHSDĐ không chỉ liên quan đến các lĩnh vực khoa học tự nhiên và xã hội, mà còn bao gồm các yếu tố như dân số, đất đai, sản xuất nông nghiệp, công nghiệp và môi trường sinh thái.
Tính dài hạn trong quy hoạch sử dụng đất đai dựa vào các dự báo xu thế biến động của các yếu tố kinh tế xã hội quan trọng như nhân khẩu, tiến bộ kỹ thuật, đô thị hoá, công nghiệp hoá và hiện đại hoá nông nghiệp Điều này giúp xác định quy hoạch trung và dài hạn, đề ra các phương hướng, chính sách và biện pháp chiến lược, từ đó tạo cơ sở khoa học cho việc xây dựng kế hoạch sử dụng đất trong 5 năm tới.
Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) mang tính chiến lược và chỉ đạo vĩ mô, với đặc điểm trung và dài hạn, nhằm dự kiến các xu thế thay đổi về phương hướng, mục tiêu, cơ cấu và phân bố sử dụng đất Tuy nhiên, QHSDĐ không thể dự đoán các hình thức và nội dung cụ thể của sự thay đổi này.
QHSDĐ thể hiện rõ tính chính trị và chính sách xã hội, yêu cầu xây dựng phương án phải tuân thủ các chính sách và quy định đất đai của Đảng và Nhà nước Điều này đảm bảo rằng các mục tiêu phát triển nền kinh tế quốc dân và kế hoạch kinh tế ổn định được thể hiện cụ thể trên mặt bằng đất đai.
- xã hội; tuân thủ các quy định, các chỉ tiêu khống chế về dân số, đất đai và môi trường sinh thái.
Tính khả biến của quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) là điều cần thiết trong bối cảnh xã hội phát triển và khoa học kỹ thuật tiến bộ Khi các chính sách và tình hình kinh tế thay đổi, những dự kiến ban đầu của QHSDĐ có thể trở nên không còn phù hợp Do đó, việc chỉnh sửa, bổ sung và hoàn thiện quy hoạch cùng với điều chỉnh biện pháp thực hiện là rất quan trọng QHSDĐ không chỉ đơn thuần là một kế hoạch tĩnh mà là một quy trình động, diễn ra theo chiều xoắn ốc giữa “quy hoạch” và “thực hiện”.
- quy hoạch lại hoặc chỉnh lý - tiếp tục thực hiện ” với chất lượng, mức độ hoàn thiện và tính phù hợp ngày càng cao (Đoàn Công Quỳ và cs., 2006).
2.1.2.2 Nguyên t ắ c c ủ a quy ho ạ ch, k ế ho ạ ch s ử d ụ ng đấ t
Luật Đất đai năm 2013 (Điều 35) quy định 8 nguyên tắc lập QHSDĐ, cụ thể như sau (Quốc hội, 2013):
+ Phù hợp với chiến lược, quy hoạch tổng thể, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh.
CƠ SỞ KHOA HỌC VỀ THỰC HIỆN, TÍNH KHẢ THI VÀ HIỂU QUẢ CỦA QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT
2.2.1 Tiêu chí đánh giá thực hiện quy hoạch sử dụng đất
Theo từ điển tiếng Việt, tiêu chí được định nghĩa là căn cứ để nhận xét và xếp loại các sự vật và khái niệm Dựa trên khái niệm này, tiêu chí đánh giá tình hình thực hiện quy hoạch sử dụng đất kỳ trước sẽ được xác định qua các tiêu chí cụ thể.
- Vị trí quy hoạch: Quy trình lập, công bố quy hoạch sử dụng đất đã đúng theo quy định chưa.
- Đánh giá về diện tích: Theo quy hoạch và thực tế thực hiện.
- Đánh giá về tiến độ: Thời gian thực hiện các nội dung quy hoạch so sánh với thời gian được lập trong phương án quy hoạch sử dụng đất.
- Đánh giá về nguồn vốn: Vốn ngân sách địa phương, vốn ngân sách trung ương và các nguồn vốn khác.
- Đánh giá về sự tham gia của người dân: Tham gia việc lập và thực hiện quy hoạch sử dụng đất.
2.2.2 Bản chất và phân loại tính khả thi của quy hoạch sử dụng đất
Tính khả thi của phương án quy hoạch sử dụng đất phản ánh khả năng thực hiện khi đáp ứng đủ các điều kiện và yếu tố cần thiết, cả về mặt tính toán lẫn thực tiễn.
Để đánh giá toàn diện về phương án quy hoạch sử dụng đất, cần xem xét hai khía cạnh: "Tính khả thi lý thuyết", được xác định qua các tiêu chí và chỉ tiêu phù hợp trong quá trình xây dựng và thẩm định, và "Tính khả thi thực tế", chỉ có thể đánh giá thông qua việc điều tra và đánh giá kết quả thực tế đạt được khi áp dụng phương án quy hoạch trong thực tiễn.
Khi thực hiện quy hoạch sử dụng đất, sự khác biệt giữa "tính khả thi lý thuyết" và "tính khả thi thực tế" thường không lớn trong điều kiện bình thường Tuy nhiên, trong quá trình triển khai, nhiều vấn đề phát sinh do các yếu tố khó lường như: tính kịp thời của hiệu lực thực thi quy hoạch, nhận thức và tính nghiêm minh của các nhà chức trách và người sử dụng đất, các sự cố khí hậu và thiên tai, biến động về mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, khả năng về nguồn lực, cũng như áp lực từ các vấn đề xã hội, thị trường và an ninh quốc phòng, cùng với tác động của nền kinh tế quốc tế.
Tính khả thi của phương án quy hoạch có thể được đánh giá và luận chứng thông qua 5 nhóm tiêu chí sau (Võ Tử Can, 2006):
(1) Khả thi về mặt pháp lý, có thể bao gồm các tiêu chí đánh giá về:
Căn cứ và cơ sở pháp lý để lập quy hoạch sử dụng đất gồm các chỉ tiêu: Các quy định trong văn bản quy phạm pháp luật;
Các quyết định, văn bản liên quan đến triển khai thực hiện dự án
* Việc thực hiện các quy định thẩm định, phê duyệt phương án quy hoạch sử dụng đất:
Thành phần hồ sơ và sản phẩm; Trình tự pháp lý
(2) Khả thi về phương diện khoa học - công nghệ, bao gồm:
* Cơ sở tính toán và xác định các chỉ tiêu sử dụng đất:
Tính khách quan của các yếu tố tác động đến việc sử dụng đất: điều kiện tự nhiên, định hướng phát triển kinh tế - xã hội;
Sử dụng các định mức, tiêu chuẩn;
Xây dựng các dự báo theo quy luật phát triển khách quan; căn cứ theo mô hình mẫu
* Phương pháp công nghệ được áp dụng để xử lý tài liệu, số liệu và xây dựng tài liệu bản đồ
(3) Khả thi về yêu cầu chuyên môn - kỹ thuật, gồm các tiêu chí đánh giá về:
Mức độ đầy đủ của các nội dung chuyên môn trong quy hoạch sử dụng đất được thể hiện qua từng bước thực hiện quy hoạch và các nội dung cụ thể của phương án quy hoạch.
Nguồn tư liệu và độ tin cậy của các thông tin phụ thuộc vào cách thức thu thập, điều tra, xử lý và đánh giá;
Tính phù hợp, liên kết (từ trên xuống dưới) của các chỉ tiêu sử dụng đất theo quy định trong hệ thống quy hoạch sử dụng đất các cấp.
Để đảm bảo tính khả thi của các biện pháp cần thiết cho việc thực hiện quy hoạch, cần đánh giá dựa trên đặc điểm và tính chất đầu tư của nhóm biện pháp liên quan Kinh nghiệm cho thấy, tiêu chí này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự hiệu quả và thành công của phương án quy hoạch.
Nhóm 1 bao gồm các biện pháp tổ chức lãnh thổ nhằm tạo ra không gian phù hợp cho cơ cấu tổ chức sản xuất kinh doanh và mục đích sử dụng đất của doanh nghiệp Các biện pháp này bao gồm việc chu chuyển đất đai, chuyển đổi mục đích sử dụng đất, xác định ranh giới và cơ cấu diện tích đất của các chủ sử dụng, cũng như cơ cấu diện tích cây trồng Ngoài ra, cần xác lập các chế độ sử dụng đất đặc biệt như sử dụng tiết kiệm diện tích bề mặt và khai thác triệt để không gian và chiều sâu.
Nhóm 2 đề xuất các biện pháp xây dựng hạng mục và thiết bị công trình trên lãnh thổ, bao gồm việc đầu tư vốn cơ bản cho các chi phí điều tra khảo sát, thiết kế và thực hiện công trình Các dự án đầu tư hoặc thiết kế kỹ thuật chi tiết sẽ tập trung vào hệ thống công trình thủy lợi, ao hồ chứa nước phục vụ tưới tiêu, chống xâm nhập mặn, thau chua, rửa mặn và rửa phèn.
Nhóm 3 tập trung vào các biện pháp bảo vệ đất và môi trường sinh thái nhằm phát triển bền vững Những biện pháp này được đề xuất trong phương án quy hoạch sử dụng đất, dựa trên đặc điểm của từng lãnh thổ Để thực hiện, cần phải đầu tư vốn cơ bản và triển khai qua các dự án đầu tư hoặc luận chứng kinh tế - kỹ thuật.
Nhóm 4 bao gồm các biện pháp không cần vốn đầu tư lớn, mà được thực hiện thông qua dự toán chi phí sản xuất hàng năm của doanh nghiệp hoặc người sử dụng đất Những biện pháp này bao gồm nâng cao độ phì và tính chất sản xuất của đất, áp dụng quy trình công nghệ gieo trồng tiên tiến, thực hiện các kỹ thuật canh tác để chống xói mòn, và sử dụng các chế phẩm hóa học, phân bón, cũng như bón vôi để cải thiện chất lượng đất.
(5) Khả thi về các giải pháp tổ chức thực hiện và quản lý quy hoạch, được đánh giá theo nhóm các giải pháp gồm:
* Các giải pháp về nguồn lực và kinh tế:
Huy động các nguồn lực về vốn và lao động để đẩy nhanh tiến độ thực hiện các công trình, dự án;
Giải quyết tốt việc bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất để thực hiện các công trình, dự án
* Các giải pháp về quản lý và hành chính:
Xác định rõ trách nhiệm của các ngành, các cấp trong việc thực hiện và quản lý quy hoạch;
Tăng cường thanh tra, kiểm tra, giám sát việc thực hiện quy hoạch sử dụng đất đã được quyết định, xét duyệt;
Thực hiện tốt việc đào tạo nghề, chuyển đổi cơ cấu ngành nghề đối với lao động có đất bị thu hồi
* Các giải pháp về cơ chế chính sách
Để nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp, cần tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân chuyển đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi phù hợp với nhu cầu thị trường Đồng thời, đảm bảo quyền sử dụng đất canh tác và đất ở cho đồng bào dân tộc miền núi, tổ chức tốt công tác định canh, định cư Việc ổn định đời sống cho người dân được giao đất nông nghiệp cũng rất quan trọng, bên cạnh đó, khuyến khích ứng dụng các tiến bộ khoa học, công nghệ liên quan đến sử dụng đất sẽ góp phần tăng cường hiệu quả canh tác.
2.2.3 Bản chất và phân loại hiệu quả của quy hoạch sử dụng đất
Hiệu quả của quy hoạch sử dụng đất được đánh giá dựa trên tổng hợp các lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường mà nó mang lại Để đạt được hiệu quả này, phương án quy hoạch cần được triển khai thực tế và phải đảm bảo tính khả thi.
Quy hoạch sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kinh tế xã hội, với quy trình lập phương án quy hoạch phức tạp, liên quan đến nhiều vấn đề và chịu ảnh hưởng từ các yếu tố như mối quan hệ sản xuất, hình thức sở hữu đất đai và tư liệu sản xuất khác Để đảm bảo hiệu quả của quy hoạch sử dụng đất, cần chú ý đến một số vấn đề cụ thể.
Hiệu quả quy hoạch sử dụng đất cần được đánh giá dựa trên mối quan hệ kinh tế và áp dụng các chỉ tiêu đánh giá phù hợp.
Khi đánh giá hiệu quả quy hoạch sử dụng đất, cần xem xét đồng thời lợi ích của người sử dụng đất và lợi ích chung của xã hội.
TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU QUY HOẠCH TRÊN THẾ GIỚI, TRONG NƯỚC
2.3.1 Tình hình nghiên cứu quy hoạch trên thế giới
Trên toàn cầu, quy hoạch đóng vai trò quan trọng trong quản lý hành chính và quản lý đất đai, trở thành công cụ thiết yếu cho các hoạt động này Hình thức và đặc điểm của quy hoạch phụ thuộc vào chế độ chính trị, kinh tế, xã hội, cũng như các điều kiện kinh tế - xã hội cụ thể của từng quốc gia.
Công tác quy hoạch sử dụng đất đai đã được thực hiện trên toàn cầu từ nhiều năm trước, mang lại nhiều kinh nghiệm quý báu Ngày nay, việc quy hoạch đất đai trở nên ngày càng quan trọng, đặc biệt rõ nét tại khu vực Đông Á, bao gồm Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc.
…) và một số nước như: Công hoà liên bang Đức, Nga… a Tại Hàn Quốc
Sử dụng đất đai phải mang tính chất kinh tế: mang lại tính hiệu quả và nâng cao sản lượng, chất lượng trong sử dụng đất đai.
Sử dụng đất bền vững cần đảm bảo hài hòa giữa nhu cầu hiện tại và việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai Hàn Quốc quản lý tài nguyên đất thông qua ba cấp quy hoạch: quốc gia, tỉnh và đô thị Quy hoạch cấp quốc gia và tỉnh có thời hạn 20 năm, trong khi quy hoạch đô thị và kế hoạch sử dụng đất là 10 năm Sau mỗi 5 năm, sẽ tiến hành rà soát và điều chỉnh để phù hợp với yêu cầu phát triển và thị trường.
Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) được thực hiện từ tổng thể đến chi tiết, với quy hoạch cấp tỉnh và vùng thủ đô phải dựa trên quy hoạch cấp quốc gia Quy hoạch cấp huyện và vùng đô thị phải căn cứ vào quy hoạch cấp tỉnh Quy hoạch cấp quốc gia được phê duyệt bởi Bộ trưởng Bộ Đất đai, Giao thông và Hàng hải, trong khi quy hoạch cấp tỉnh do tỉnh phê duyệt và quy hoạch huyện hoặc đô thị chủ yếu do tỉnh trưởng phê duyệt Quốc hội không can thiệp vào quá trình xét duyệt quy hoạch sử dụng đất.
QH toàn quốc có sự tham gia của nhiều Bộ, ngành với sự tham gia chính của
Bộ Nhà cửa, QH phát triển và Môi trường Sự phối hợp của các Bộ, ngành trong công tác quy hoạch tự nhiên ở Hà Lan như sau:
- Thủ tướng Chính phủ: Chủ tịch Uỷ ban Quy hoạch không gian Nhà nước.
Bộ Nhà cửa, Quy hoạch phát triển và Môi trường có nhiệm vụ điều phối các chính sách giữa các Bộ nhằm đảm bảo rằng những chính sách này không gây ra tác động tiêu cực đến môi trường và không gian tự nhiên.
- Bộ Giáo dục và Khoa học: chịu trách nhiệm về quy hoạch mạng lưới các trường phổ thông, đại học.
- Bộ Tài chính: rất quan trọng vì mọi kế hoạch đều cần kinh phí.
- Bộ Quốc phòng: nêu yêu cầu về đất đai cho mục đích quân sự: các bãi tập, doanh trại, sân bay và các cơ sở quân sự khác.
- Bộ Kinh tế: có trách nhiệm về phát triển kinh tế của quốc gia và từng vùng, do vậy rất quan trọng trong công tác QH
Bộ Nông nghiệp, Thủy sản và Quản lý thiên nhiên đang thực hiện công tác chuyển đổi ruộng đất và bố trí lại các thửa đất Chính sách nông, lâm nghiệp sẽ ảnh hưởng đến quy hoạch ở các vùng nông thôn, góp phần phát triển bền vững và nâng cao đời sống người dân.
Bộ Y tế và Xã hội thực hiện các chính sách liên quan đến việc làm và bảo vệ môi trường, tập trung vào việc kiểm soát ô nhiễm nước, đất và không khí, cũng như giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.
- Bộ ngoại giao: điều phối các vấn đề quốc tế liên quan đến môi trường.
Phòng Quy hoạch cấp huyện chỉ tồn tại ở các huyện lớn, trong khi các huyện nhỏ thường phải thuê các chuyên gia tư vấn tư nhân để thực hiện các nhiệm vụ quy hoạch Ở mỗi huyện, có hai loại sơ đồ chính là sơ đồ bố trí tổ chức và sơ đồ quy hoạch sử dụng đất (Nguyễn Dũng Tiến, 2005).
Chính sách và pháp luật đất đai tại Trung Quốc áp dụng chế độ đất đai công, tập trung vào việc bảo vệ đất canh tác Quốc gia này kiểm soát chặt chẽ việc chuyển đổi đất nông nghiệp sang các mục đích phi nông nghiệp, đồng thời thực hiện chế độ bảo hộ đất canh tác và quy định về bồi thường khi thu hồi đất.
QHSDĐ tại Trung Quốc là một hệ thống hoàn chỉnh, liên kết chặt chẽ với quy hoạch phát triển kinh tế, xã hội và nhu cầu sử dụng đất của các ngành, địa phương Công tác quy hoạch sử dụng đất tại Trung Quốc nổi bật với các nguyên tắc cơ bản được áp dụng trong quy hoạch ở các cấp.
- Phải bảo vệ nghiêm ngặt 120 triệu ha đất canh tác;
- Sử dụng đất phải tiết kiệm, đem lại hiệu quả sử dụng cao nhất;
- Bảo đảm sự cân bằng giữa nhu cầu và lợi ích sử dụng đất của các ngành kinh tế, xã hội và các địa phương;
- Tăng cường bảo vệ môi trường, phát triển sinh thái tự nhiên nhằm duy trì và nâng cao chất lượng sống cho người dân của cả nước;
- Tăng cường kiểm soát vĩ mô của Nhà nước đối với việc sử dụng đất.
Hệ thống quy hoạch sử dụng đất ở Trung Quốc được chia thành 5 cấp:
- Quy hoạch sử dụng đất đai quốc gia (quy hoạch cấp cao nhất).
- Quy hoạch sử dụng đất đai cấp tỉnh (quy hoạch ở cấp cao).
- Quy hoạch sử dụng đất đai cấp hạt - vùng (quy hoạch liên kết nằm giữa cấp tỉnh và cấp huyện, là quy hoạch định hướng ở cấp địa phương).
- Quy hoạch sử dụng đất đai cấp huyện.
- QHSDĐĐ thị trấn, làng. d Tại Nhật Bản
Quy hoạch tổng thể phát triển đất quốc gia
Quy hoạch tổng thể phát triển đất quốc gia lần thứ nhất, được Nội các Nhật Bản thông qua vào tháng 10 năm 1962, nhằm mục đích giải quyết tình trạng gia tăng dân số đô thị quá mức và chênh lệch thu nhập.
Kế hoạch tổng thể phát triển đất quốc gia lần thứ 2 được Nội các Nhật Bản thông qua vào tháng 05 năm 1969, nhằm mở rộng khả năng phát triển các vùng địa phương, đảm bảo sự cân bằng trong cấu trúc mạng giao thông, thông tin liên lạc và xây dựng cơ sở hạ tầng công nghiệp quy mô lớn tại các khu vực kém phát triển Để thực hiện mục tiêu này, Nhật Bản đã ban hành nhiều văn bản pháp quy, bao gồm các biện pháp khẩn cấp cho vùng dãn dân (1970), khuyến khích phát triển công nghiệp ở nông thôn (1971), di dời các cơ sở công nghiệp và xây dựng thị trấn Hàn lâm Tsukuba mới (1972), cũng như ban hành Quy hoạch sử dụng đất quốc gia (1974) và thành lập Cơ quan Quản lý Đất đai quốc gia (1974).
Vào tháng 10 năm 1977, Nội các Nhật Bản đã thông qua Quy hoạch tổng thể phát triển đất quốc gia lần thứ 3, với mục tiêu tạo ra một môi trường bền vững cho cuộc sống con người Quy hoạch này nhấn mạnh việc đáp ứng các nhu cầu cơ bản như nhà ở lâu bền, sống hòa hợp với thiên nhiên, và nâng cao sức khỏe cũng như văn hóa cho cộng đồng.
Quy hoạch tổng thể phát triển đất quốc gia lần thứ 4 được Nội các Nhật Bản thông qua vào tháng 6 năm 1987, nhằm định hướng phát triển đất đai quốc gia đến thế kỷ 21 Mục tiêu chính là tạo ra các trung tâm phân tán đa cực tại vùng nông thôn, đồng thời điều chỉnh sự tập trung vào các khu vực đô thị lớn như Tokyo Để đạt được những mục tiêu này, Nhà nước Nhật Bản đã ban hành nhiều văn bản pháp quy, bao gồm quy định về cấu trúc đa cực (1988), phát triển vùng nghỉ dưỡng, cải thiện các vùng cộng đồng ngoại ô (1987) và Luật Đất đai cơ bản (1989).
Quy hoạch sử dụng đất quốc gia
- Cấp quốc gia: Chính phủ quy định khái quát, cơ bản, quy mô các mục tiêu sử dụng đất
- Cấp vùng: Quy hoạch sử dụng đất được thiết trên cơ sở định hướng của Quy hoạch sử dụng đất quốc gia đối với vùng.
QHSDĐ cấp cơ sở, bao gồm thành phố và thị xã, được thiết lập dựa trên định hướng của QHSDĐ vùng và KHSDĐ cơ bản, tuân thủ theo quy định của Luật tự quản địa phương.
2.3.2 Bài học kinh nghiệm về thực hiện quy hoạch sử dụng đất từ một số nước trên thế giới
Qua nghiên cứu kinh nghiệm về công tác QH của một số nước và vùng lãnh thổ trên thế giới, có thể rút ra một số nhận xét sau:
(1) Về loại hình QH: Các nước thường chú trọng đến QH tổng thể lãnh thổ,
ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ QUY HOẠCH, KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT
* Những đóng góp tích cực của quy hoạch sử dụng đất:
- Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã thực sự trở thành công cụ quan trọng để Nhà nước thống nhất quản lý về đất đai.
Quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất, liên quan đến quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế và tái cấu trúc nền kinh tế Đồng thời, nó cũng góp phần vào việc chuyển dịch cơ cấu lao động và đảm bảo an ninh quốc phòng.
- Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất góp phần đẩy mạnh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và xây dựng nông thôn mới.
- Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất góp phần tạo việc làm và giải quyết các vấn đề an sinh xã hội.
Quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đã tối ưu hóa nguồn tài nguyên đất đai, từ đó nâng cao giá trị đất và biến đất đai thành yếu tố then chốt trong sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực, nâng cao độ che phủ rừng, cải tạo và bảo vệ đất, cũng như giảm suy thoái đất Ngoài ra, chúng còn giúp bảo tồn đa dạng sinh học, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, đồng thời giảm thiểu thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Pháp luật đất đai hiện nay chưa quy định rõ về việc điều chỉnh kế hoạch sử dụng đất hàng năm ở cấp huyện Điều này dẫn đến việc tổng hợp các dự án phát sinh sau khi kế hoạch đã được phê duyệt sẽ không có cơ sở pháp lý để thực hiện các thủ tục như thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, hay chuyển đổi mục đích sử dụng đất nhằm thực hiện các dự án.
Quy hoạch sử dụng đất hiện nay chưa đồng bộ với quy hoạch các ngành, thiếu tính liên vùng và chưa đáp ứng được yêu cầu ứng phó với biến đổi khí hậu, quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường.
Thiếu tính đồng bộ giữa các quy hoạch phát triển kinh tế xã hội, quy hoạch sử dụng đất và quy hoạch xây dựng đang là vấn đề lớn Các quy hoạch cho khu công nghiệp, đô thị, khu dân cư, hạ tầng kỹ thuật và xã hội, cũng như quy hoạch xây dựng nông thôn mới, chưa được thống nhất và không tuân thủ theo kế hoạch sử dụng đất.
Sự phối hợp giữa các Bộ, ngành và địa phương trong việc lập và thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất hiện nay còn hạn chế, đặc biệt là trong việc kết nối quy hoạch sử dụng đất với quy hoạch xây dựng, cũng như giữa quy hoạch đất cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản và quy hoạch xây dựng nông thôn mới.
- Việc thực hiện quy hoạch còn chưa tốt:
Quản lý và thực hiện quy hoạch sử dụng đất sau khi được phê duyệt hiện đang gặp khó khăn do thiếu chế tài và công cụ hiệu quả Tình trạng lấn chiếm và chuyển mục đích sử dụng đất không theo quy hoạch vẫn chưa được phát hiện và xử lý kịp thời Hơn nữa, việc điều chỉnh hoặc hủy bỏ các nội dung quy hoạch không còn phù hợp với thực tế chưa được coi trọng và thực hiện một cách nghiêm túc theo quy định.
Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất nông nghiệp, đặc biệt là đất trồng lúa nước, chưa được xem xét kỹ lưỡng, dẫn đến tình trạng nhiều địa phương sử dụng đất này để phát triển khu công nghiệp và khu kinh tế Hệ quả là nhiều hộ nông dân bị thiếu đất hoặc không còn đất canh tác.
Việc thiếu các giải pháp khả thi trong quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất, đặc biệt là không đủ nguồn vốn cho xây dựng hạ tầng và những bất cập trong công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất, đã dẫn đến tình trạng các công trình, dự án thường xuyên bị kéo dài tiến độ thực hiện.
- Quy định của pháp luật đất đai và pháp luật có liên quan về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất còn chưa đồng bộ:
Trước khi Luật Đất đai 2013 có hiệu lực, việc quyết định giao đất, cho thuê đất và chuyển mục đích sử dụng đất dựa trên nhiều loại quy hoạch khác nhau Tuy nhiên, các quy hoạch này thường không được kết nối chặt chẽ và quy hoạch của các ngành thường vượt ra ngoài khung của quy hoạch sử dụng đất Nhiều địa phương đã áp dụng quy hoạch xây dựng đô thị và quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn để thực hiện các quyết định về đất đai, mặc dù những quy hoạch này có thể không hoàn toàn phù hợp với quy hoạch sử dụng đất.
Quy định về thời điểm triển khai lập quy hoạch và kế hoạch hiện nay chưa phù hợp với thời gian công bố chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của đất nước cũng như quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội của từng địa phương Điều này dẫn đến sự mâu thuẫn với nguyên tắc lập quy hoạch sử dụng đất, vốn dựa trên chiến lược và quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội, gây ra tình trạng thiếu cơ sở pháp lý trong việc triển khai lập quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất.
- Năng lực cán bộ làm công tác lập quy hoạch còn yếu kém, đầu tư cho việc lập quy hoạch chưa được quan tâm:
Đội ngũ cán bộ chuyên môn trong lập và quản lý quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất còn thiếu sót về trình độ và năng lực, dẫn đến nhiều hạn chế trong công việc Hệ thống lý luận, tiêu chuẩn kỹ thuật và cơ sở khoa học hiện tại chưa được hoàn thiện, chưa đủ sức tạo nền tảng vững chắc cho quá trình thực hiện quy hoạch.
Các điều kiện vật chất cho quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất hiện chưa đảm bảo, với nhiều địa phương chưa phân bổ đủ kinh phí Việc hoàn thành đo đạc và lập bản đồ địa chính cùng hồ sơ địa chính vẫn còn hạn chế, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng công tác quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.
- Công tác kiểm tra, giám sát việc thực hiện quy hoạch chưa đáp ứng yêu cầu
Quản lý đất đai theo quy hoạch và kế hoạch hiện chưa được thực hiện nghiêm túc và trở thành yêu cầu bắt buộc cho các cơ quan, tổ chức, dẫn đến việc thiếu ý thức và trách nhiệm của người quản lý Điều này đã góp phần vào tình trạng lấn chiếm và chuyển đổi mục đích sử dụng đất trái phép, chưa được xử lý kịp thời tại một số địa phương.