1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Luận văn Thạc sĩ Kinh tế: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - Nguyễn Triệu Hoài Thanh

128 8 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phân Tích Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hệ Số An Toàn Vốn Tại Các Ngân Hàng Thương Mại Việt Nam
Tác giả Nguyễn Triệu Hoài Thanh
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Thanh Phong
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Tp. Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Tài Chính – Ngân Hàng
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2018
Thành phố Thành Phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 128
Dung lượng 2,49 MB

Cấu trúc

  • 1.BIA

  • 2.L_I CAM _OAN

  • 4.DANH M_C C_C T_ VI_T T_T

  • 5.DANH M_C C_C B_NG

  • 6.DANH M_C C_C __ TH_

  • 7.TOM TAT

  • 8.CAC YEU TO ANH HUONG DEN HE SO AN TOAN VON CUA NGAN HANG THUONG MAI VIET NAM

  • 9.DANH M_C T_I LI_U THAM KH_O

  • PHU LUC 01

  • PHU LUC 02

  • PHU LUC 03

  • PHU LUC 04

  • PHU LUC 05

  • PHU LUC 06

Nội dung

Luận văn đã xác định những yếu tố nào ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn đối với các Ngân hàng thương mại Việt Nam. Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đối với hệ số an toàn vốn của các Ngân hàng thương mại Việt Nam. Từ đó đưa ra giải pháp quản lý các yếu tố tác động đến hệ số an toàn vốn để đảm bảo vốn an toàn và đồng thời cũng đảm bảo lợi nhuận hoạt động của Ngân hàng.

1

Lý do chọn đề tài

Hệ số an toàn vốn là chỉ số quan trọng giúp ngân hàng và nhà đầu tư đánh giá mức độ rủi ro của từng ngân hàng Chỉ số này không chỉ tăng cường hiệu quả và ổn định cho hệ thống ngân hàng thương mại mà còn cảnh báo người gửi tiền về các rủi ro tiềm ẩn Thông qua hệ số này, nhà đầu tư có thể đánh giá khả năng thanh toán nợ và quản lý rủi ro của ngân hàng Khi duy trì tỷ lệ an toàn vốn, ngân hàng có khả năng bảo vệ bản thân và khách hàng khỏi những cú sốc tài chính.

Vào năm 2004, Ủy ban Basel đã giới thiệu phiên bản Basel 2, có hiệu lực từ năm 2007 và kết thúc thời gian chuyển đổi vào năm 2010, với ba trụ cột chính: duy trì tỷ lệ vốn bắt buộc, quy trình đánh giá hoạt động thanh tra và công bố thông tin Tỷ lệ vốn tối thiểu vẫn là 8%, nhưng phần mẫu số để tính hệ số an toàn vốn đã có những thay đổi đáng kể, bao gồm yếu tố rủi ro tài sản và độ nhạy rủi ro của từng khách hàng Mặc dù có cải tiến so với Basel 1, tiêu chuẩn Basel 2 vẫn chưa đủ mạnh để ngân hàng đối phó với rủi ro Ngày 12/9/2010, Basel 3 được giới thiệu, có hiệu lực từ năm 2013 và kết thúc chuyển đổi vào đầu năm 2019 Mặc dù Việt Nam không phải là thành viên của Ủy ban Basel, việc áp dụng các hiệp ước Basel trong quản trị ngân hàng là rất cần thiết để nâng cao tính an toàn và khả năng cạnh tranh của hệ thống ngân hàng Việt Nam Tuy nhiên, việc nâng cao hệ số an toàn vốn theo tiêu chuẩn quốc tế sẽ gặp khó khăn, do đó, nghiên cứu về tác động của hệ số an toàn vốn đối với rủi ro và lợi nhuận của ngân hàng thương mại Việt Nam là rất quan trọng để tìm ra giải pháp phù hợp.

Hệ số an toàn vốn là một tiêu chí quan trọng trong đánh giá mức độ an toàn hoạt động kinh doanh của ngân hàng theo tiêu chuẩn quốc tế Tại Việt Nam, sự tăng trưởng vốn ngân hàng luôn được các nhà quản trị chú trọng trong mục tiêu và chiến lược phát triển Sự phát triển của hệ thống ngân hàng gắn liền với những rủi ro tiềm ẩn, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn và lành mạnh của ngân hàng thương mại, dẫn đến sự biến động của hệ số an toàn vốn theo thời gian.

Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu đã trải qua nhiều thay đổi qua các quyết định và thông tư Ngày 25/08/1999, NHNN ban hành Quyết định 297/1999/QĐ-NHNN5 yêu cầu các tổ chức tín dụng duy trì tỷ lệ tối thiểu 8%, mặc dù phương pháp tính còn đơn giản Đến ngày 19/04/2005, Quyết định 457/2005/QĐ-NHNN tiếp tục duy trì tỷ lệ 8% nhưng cải tiến phương pháp tính theo hướng gần gũi hơn với Basel 1 Vào ngày 20/05/2010, Thông tư số 13/2010/TT-NHNN nâng tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu lên 9% và từng bước tiếp cận Basel 2 Những thay đổi này đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc điều chỉnh tỷ lệ an toàn vốn đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam, nhằm phù hợp với thông lệ quốc tế.

Trong giai đoạn từ năm 2005 đến 2017, hệ số an toàn vốn của các ngân hàng thương mại Việt Nam đã có sự biến động qua từng năm.

Từ năm 2008, tất cả các ngân hàng thương mại đều duy trì hệ số an toàn vốn trên 8%, không có ngân hàng nào có hệ số an toàn vốn thấp hơn mức này.

Hệ số an toàn vốn ngành ngân hàng Việt Nam đã giảm từ 20.47% năm 2005 xuống 12.99% năm 2017, với sự biến động mạnh trong giai đoạn này Sự thay đổi này đặt ra thách thức lớn cho các nhà quản trị trong việc kiểm soát hệ số an toàn vốn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, đồng thời đảm bảo an toàn vốn cho ngân hàng.

Việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn của ngân hàng là rất cần thiết để đảm bảo an toàn trong hoạt động kinh doanh của hệ thống ngân hàng thương mại, qua đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế Tác giả chọn đề tài “Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn tại các Ngân hàng thương mại Việt Nam” nhằm giúp các nhà hoạch định chiến lược tìm ra giải pháp nâng cao hệ số an toàn vốn theo tiêu chuẩn Basel, đồng thời đảm bảo cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận Đây là một thách thức lớn, đòi hỏi sự khéo léo trong chiến lược và kế hoạch của các nhà quản trị.

Mục tiêu nghiên cứu

Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn của các ngân hàng thương mại Việt Nam là rất quan trọng Mức độ tác động của những yếu tố này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng duy trì vốn an toàn và lợi nhuận hoạt động của ngân hàng Do đó, việc quản lý hiệu quả các yếu tố này là cần thiết để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho hệ thống ngân hàng.

Xác định các yếu tố tác động lên hệ số an toàn vốn

Để kiểm định các yếu tố tác động đến hệ số an toàn vốn, cần xác định rõ những yếu tố chính và cách thức chúng ảnh hưởng đến hệ số này Việc phân tích các yếu tố như lợi nhuận, rủi ro tín dụng và quy định pháp lý sẽ giúp hiểu rõ hơn về mức độ an toàn vốn của tổ chức Từ đó, các biện pháp quản lý hệ số an toàn vốn có thể được đề xuất, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn và giảm thiểu rủi ro tài chính.

Câu hỏi nghiên cứu

Để đạt được những mục tiêu nêu trên, nội dung đi vào trả lời những câu hỏi nghiên cứu sau đây:

Các yếu tố tác động đến hệ số an toàn vốn Ngân hàng thương mại?

Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến hệ số an toàn vốn tại ngân hàng thương mại là rất quan trọng, với yếu tố vào đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao hệ số này Để tuân thủ hiệp ước Basel, các nhà quản trị ngân hàng thương mại Việt Nam cần phải quản lý hiệu quả các yếu tố tác động, nhằm cải thiện khả năng duy trì an toàn vốn và tăng cường tính ổn định tài chính.

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu là hệ số an toàn vốn Ngân hàng thương mại và các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn tại Ngân hàng thương mại

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hệ thống Ngân hàng thương mại Việt Nam, loại trừ hai nhóm ngân hàng: ngân hàng có vốn đầu tư nước ngoài và Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Việt Nam Ngân hàng có vốn đầu tư nước ngoài thường bị ảnh hưởng bởi kiểm soát rủi ro từ ngân hàng mẹ, do đó không phản ánh chính xác rủi ro tại Việt Nam Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Việt Nam, ngân hàng thương mại lớn nhất theo tổng tài sản, cũng bị hạn chế về tính minh bạch do sự quản lý của Ngân hàng Nhà nước Nghiên cứu được thực hiện trên mẫu 24 Ngân hàng thương mại tại Việt Nam, được chọn dựa trên tiêu chí công bố tỷ lệ an toàn vốn và vốn điều lệ trên 3000 tỷ đồng, với mong muốn mẫu nghiên cứu có tính đại diện cho toàn bộ hệ thống ngân hàng thương mại.

Phạm vi nghiên cứu về thời gian: từ năm 2005 đến 2017, với phạm vi nghiên cứu này có thể thấy rõ được diễn biến tổng quát của ngành Ngân hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng dữ liệu của các ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn 2005 –

Năm 2017, dữ liệu kinh tế vĩ mô của Việt Nam được thu thập từ các báo cáo tài chính của 24 ngân hàng thương mại, bao gồm bảng cân đối kế toán và bảng kết quả hoạt động kinh doanh Dữ liệu này cũng được bổ sung từ Ngân hàng Thế giới (WorldBank) để phản ánh đặc điểm kinh tế vĩ mô của đất nước Các ngân hàng được chọn có vốn điều lệ trên 3000 tỷ đồng và công bố hệ số an toàn vốn, với tổng tài sản chiếm khoảng 95% tổng tài sản hệ thống ngân hàng, đảm bảo tính đại diện cho nghiên cứu về các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.

Về phương pháp nghiên cứu, luận văn sử dụng 2 phương pháp nghiên cứu là phương pháp định tính và phương pháp định lượng

Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để thu thập, thống kê, tổng hợp và phân tích các số liệu liên quan đến hệ số an toàn vốn tại các Ngân hàng thương mại Việt Nam Ngoài ra, nghiên cứu còn tiến hành thu thập và tổng hợp các bài nghiên cứu quốc tế nhằm so sánh và kế thừa các quan điểm đánh giá hệ số an toàn vốn, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quan hơn về tình hình an toàn vốn tại các Ngân hàng thương mại trong nước.

Phương pháp nghiên cứu định lượng sử dụng phân tích hồi quy bội dựa trên dữ liệu bảng, áp dụng các mô hình như Pooled OLS, Fixed Effect và Random Effect Để kiểm định sự phù hợp của mô hình, tác giả thực hiện các kiểm định Hausman, Breusch-Pagan và Wald F-test nhằm lựa chọn mô hình tối ưu Tiếp theo, nếu phát hiện khiếm khuyết trong mô hình, có thể sử dụng kiểm định GMM để khắc phục hiện tượng phương sai thay đổi và nội sinh.

Ý nghĩa đề tài

Mặc dù đề tài không đóng góp mới về lý thuyết khoa học, nhưng nó cung cấp bằng chứng thực nghiệm quan trọng về các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn của ngân hàng thương mại Việt Nam Nghiên cứu này sẽ hỗ trợ các nhà quản trị ngân hàng trong việc đưa ra quyết định hợp lý nhằm nâng cao hệ số an toàn vốn, từ đó mang lại hiệu quả cho ngân hàng.

Kết cấu của luận văn

Luận văn gồm 5 chương như sau:

Chương 1: Giới thiệu đề tài nghiên cứu

Chương 2: Tổng quan về các yếu tố tác động lên hệ số an toàn vốn tại Ngân hàng thương mại Việt Nam

Chương 3: Thực trạng hệ số an toàn vốn tại các ngân hàng thương mại Việt Nam

Chương 4: Mô hình, phương pháp và kết quả nghiên cứu

Chương 5: Kết luận và hàm ý chính sách quản lý các yếu tố tác động đến hệ số an toàn vốn.

8

Hệ số an toàn vốn của Ngân hàng

2.1.1 Khái niệm hệ số an toàn vốn

2.1.1.1 Quy đinh hệ số an toàn vốn theo hiệp ước Basel

Uỷ ban Basel về giám sát ngân hàng đã ban hành Hiệp ước vốn Basel vào năm 1988, có hiệu lực từ năm 1992, nhằm thiết lập các tiêu chuẩn và hướng dẫn giám sát cho hệ thống ngân hàng quốc tế Mục tiêu của hiệp ước là củng cố sự ổn định của toàn bộ hệ thống ngân hàng, tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng và giảm thiểu các hành vi cạnh tranh không lành mạnh Hệ thống này yêu cầu các ngân hàng duy trì vốn tối thiểu 8% so với tổng tài sản, được xác định dựa trên nhiều phương pháp khác nhau tùy thuộc vào mức độ rủi ro của tài sản.

2.1.1.2 Theo một nghiên cứu của Worldbank

Theo nghiên cứu của Worldbank, các ngân hàng có tỷ lệ vốn/tài sản thấp thường gặp rủi ro cao Để khuyến khích quản lý rủi ro vốn, các cơ quan quản lý trên toàn cầu đã thiết lập yêu cầu an toàn vốn Vào cuối thập niên 1980, Ủy ban Basel đã phát triển tiêu chuẩn an toàn vốn dựa trên rủi ro, tạo ra sự đồng nhất trong quy định giám sát vốn ngân hàng quốc tế Ngân hàng Thế giới cũng áp dụng tiêu chuẩn này, quy định tỷ lệ vốn/tài sản tối thiểu nhằm đảm bảo an toàn vốn cho các ngân hàng.

2.2.1.3 Theo quan điểm của cơ quan tài chính và quản lý toàn cầu của Ấn Độ

Tỷ lệ an toàn vốn là chỉ số quan trọng bảo vệ các ngân hàng khỏi mất khả năng thanh toán và giúp họ vượt qua khó khăn tài chính Tỷ lệ này được tính dựa trên vốn ngân hàng so với nợ ngắn hạn và tài sản có rủi ro, nhằm đo lường khả năng hấp thụ các tổn thất tiềm ẩn Mức vốn thích hợp đảm bảo rằng ngân hàng có đủ tài chính để mở rộng hoạt động và có khả năng đối phó với suy thoái kinh tế mà không gặp rủi ro thanh khoản Tỷ lệ này cũng phản ánh khả năng đáp ứng các khoản nợ và các rủi ro khác như rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động Ngân hàng Trung ương quy định tỷ lệ này và các ngân hàng thương mại điều chỉnh để tránh việc sử dụng đòn bẩy tài chính vượt quá ngưỡng an toàn, từ đó giảm thiểu nguy cơ phá sản.

Hệ số an toàn vốn tại ngân hàng thương mại là chỉ tiêu kinh tế quan trọng, phản ánh mối quan hệ giữa vốn tự có và tài sản có điều chỉnh rủi ro, từ đó thể hiện năng lực thanh toán của ngân hàng.

2.1.2 Ý nghĩa về hệ số an toàn vốn Đối với ngân hàng thương mại: Hệ số an toàn vốn là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá năng lực tài chính của một ngân hàng, nó thể hiện khả năng chống đỡ của ngân hàng nếu có rủi ro xảy ra Trong thực tế, khi ngân hàng đảm bảo được tỷ lệ an toàn vốn này, ngân hàng đã có được khả năng chống lại những cú sốc về tài chính, vừa tự bảo vệ mình, vừa bảo vệ khách hàng của ngân hàng mình Đối với nhà đầu tư: Hệ số an toàn vốn được sử dụng như một chỉ số để nhà đầu tư nhận biết mức độ rủi ro của từng ngân hàng Hệ số này thường được sử dụng để báo hiệu cho người gửi tiền trước rủi ro của ngân hàng và cũng nhằm mục đích tăng tính ổn định cũng như hiệu quả của hệ thống ngân hàng thương mại Với hệ số an toàn vốn, nhà đầu tư có thể xác định được khả năng của ngân hàng trong việc thực hiện thanh toán các khoản nợ có thời hạn và các rủi ro Đối với ngân hàng Nhà nước: Hệ số an toàn vốn được Ngân hàng nhà nước sử dụng công cụ giám sát vốn khi quy định hệ số an toàn vốn tối thiểu theo từng thời kỳ để các ngân hàng thương mại chấp hành theo quy định, bảo đảm khả năng thanh toán và giảm trừ khả năng phá sản của ngân hàng thương mại

2.1.3 Đo lường hệ số an toàn vốn

Hệ số an toàn vốn trong hoạt động của Ngân hàng thương mại được đo lường như sau:

Tổng tài sản đã điều chỉnh rủi ro

Vốn tự có của ngân hàng thương mại là các giá trị tiền tệ do ngân hàng tạo lập và sở hữu, có thể sử dụng lâu dài để hình thành trang thiết bị và cơ sở hạ tầng Mặc dù chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng nguồn vốn, vốn tự có là điều kiện pháp lý bắt buộc khi thành lập ngân hàng Với tính chất ổn định, ngân hàng có thể sử dụng vốn này cho nhiều mục đích như đầu tư, mua tài sản cố định, hoặc góp vốn liên doanh Vốn tự có cũng là căn cứ quyết định khả năng thanh toán khi gặp rủi ro, và sự gia tăng của nó sẽ ảnh hưởng đến năng lực và sự phát triển của ngân hàng thương mại.

Thành phần vốn tự có bao gồm vốn tự có cơ bản, vốn tự có bổ sung

Vốn tự có cơ bản là vốn điều lệ do các cổ đông đóng góp, được ghi rõ trong điều lệ hoạt động của ngân hàng Theo quy định, số vốn này phải đạt mức tối thiểu bằng vốn pháp định, tức là mức vốn tối thiểu cần có để thành lập ngân hàng theo luật định.

Vốn tự có của ngân hàng có thể được gia tăng thông qua nhiều phương thức khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể Các nguồn vốn bổ sung này bao gồm quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ, quỹ dự trữ đặc biệt và các quỹ khác.

Vốn tự có đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), quyết định sức mạnh tài chính và thể hiện năng lực tài chính của ngân hàng.

Vốn tự có đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các nguồn vốn khác Ngân hàng thương mại (NHTM) có vốn tự có lớn sẽ dễ dàng huy động thêm nguồn vốn nhờ vào uy tín và năng lực tài chính của mình, từ đó thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư.

Vốn tự có sẽ là tấm đệm chống đỡ rủi ro trước những chủ nợ nếu có những bất ổn tác động đến vốn của ngân hàng

Vốn tự có là một yếu tố quan trọng đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng Ngân hàng thương mại (NHTM) có nguồn vốn tự có dồi dào sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn hơn so với các ngân hàng nhỏ hơn.

Trong công thức đo lường hệ số an toàn vốn, vốn tự có được xác định như sau: Vốn tự có = Vốn cấp 1 + Vốn cấp 2

Vốn cấp 1 là nguồn vốn dự trữ và các nguồn dự phòng công bố, thể hiện năng lực tài chính của ngân hàng, bao gồm vốn điều lệ, quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ, và khoản dự phòng cho các khoản vay Các thành phần chính của vốn cấp 1 bao gồm vốn chủ sở hữu vĩnh viễn, dự trữ công bố (lợi nhuận giữ lại), lợi ích thiểu số tại các công ty con trong báo cáo tài chính hợp nhất, và lợi thế kinh doanh.

Vốn cấp 2, hay còn gọi là vốn bổ sung, bao gồm các yếu tố như lợi nhuận giữ lại không công khai, giá trị tăng thêm từ việc đánh giá lại tài sản thông qua dự phòng đánh giá lại tài sản, dự phòng chung và dự phòng tổn thất tín dụng Ngoài ra, nó còn bao gồm các công nợ có thể chuyển đổi thành cổ phiếu, các khoản nợ thứ cấp (công cụ vốn hỗn hợp), vay với thời hạn ưu đãi, cũng như đầu tư vào các công ty con tài chính và các tổ chức tài chính khác.

Tổng tài sản đã điều chỉnh rủi ro là tổng số tài sản mà các ngân hàng nắm giữ, được tính toán dựa trên trọng số rủi ro tín dụng theo công thức do cơ quan quản lý quy định.

Các yếu tố tác động đến hệ số an toàn vốn

2.2.1 Các yếu tố thuộc Ngân hàng

Chi phí hoạt động đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn của ngân hàng thương mại Nghiên cứu của tác giả Nuviyanti và Achmad Herlanto Anggono về các yếu tố tác động đến hệ số an toàn vốn được thực hiện trên 19 ngân hàng thương mại tại Indonesia vào năm 2008.

Chi phí hoạt động của ngân hàng thương mại vào năm 2013 ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và an toàn vốn Khi chi phí hoạt động tăng, hiệu quả hoạt động giảm, dẫn đến lợi nhuận sụt giảm và tỷ lệ an toàn vốn cũng giảm theo Do đó, có mối tương quan âm giữa chi phí hoạt động và hệ số an toàn vốn.

2.2.1.2 Quy mô tài sản của Ngân hàng thương mại

Quy mô tài sản của ngân hàng thương mại (NHTM) được đo lường qua tổng tài sản hiện có, cho thấy sự gia tăng hoặc giảm sút có thể phản ánh giai đoạn mở rộng hoặc thu hẹp của ngân hàng, ảnh hưởng đến hoạt động cho vay và huy động tiền gửi, từ đó tác động đến hệ số an toàn vốn Nghiên cứu của Rafet Aktas và cộng sự (2007-2012) chỉ ra rằng quy mô ngân hàng có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với hệ số an toàn vốn, vì ngân hàng lớn thường nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn Trong khi đó, nghiên cứu của Bahiru Workneh (2002-2013) lại cho thấy quy mô ngân hàng có mối quan hệ tỷ lệ thuận với hệ số an toàn vốn, do ngân hàng lớn thường đa dạng hóa tài sản và duy trì dự trữ vốn an toàn lớn hơn Do đó, mối quan hệ giữa quy mô ngân hàng và hệ số an toàn vốn có thể là tương quan dương hoặc âm.

2.2.1.3 Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản

Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản ảnh hưởng trực tiếp đến hệ số an toàn vốn của ngân hàng thương mại Để gia tăng lợi nhuận, các ngân hàng thường tăng tài sản rủi ro, dẫn đến tỷ suất sinh lời cao hơn nhưng đồng thời làm giảm hệ số an toàn vốn Do đó, có một mối quan hệ âm giữa hai yếu tố này Nghiên cứu của Nađa Dreca về hệ thống ngân hàng Bosnian trong giai đoạn 2005-2010 cho thấy rằng để đạt được lợi nhuận cao hơn, ngân hàng đã gia tăng tài sản rủi ro, khẳng định mối quan hệ tiêu cực giữa tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản và hệ số an toàn vốn.

Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản càng cao thì lợi nhuận càng tăng, dẫn đến việc giữ lại lợi nhuận để tăng vốn và đầu tư vào tài sản Điều này cho thấy mối quan hệ tích cực giữa tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản và hệ số an toàn vốn Nghiên cứu của các tác giả Rafet Aktas, Suleyman Acikalin, Bilge Bakin và Gokhan Celik về yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn trong hệ thống ngân hàng các nước Đông Nam Âu giai đoạn 2007-2012 cũng chỉ ra rằng có sự tương quan dương giữa hệ số an toàn vốn và tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản.

Mối quan hệ giữa tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản và hệ số an toàn vốn có thể là âm hoặc dương, cho thấy sự tương tác quan trọng giữa hiệu quả tài chính và mức độ an toàn trong quản lý vốn.

2.2.1.4 Quy mô tiền gửi của khách hàng

Quy mô tiền gửi của khách hàng ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Nghiên cứu của Ijaz Hussain Bokhari và Syed Muhamad Ali (2009) về các yếu tố tác động đến hệ số an toàn vốn trong hệ thống ngân hàng Pakistan cho thấy rằng tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản có mối tương quan âm với hệ số an toàn vốn.

Nghiên cứu của tác giả Bahiru Workneh năm 2002 đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn trong hệ thống ngân hàng thương mại tại Ethiopia.

Nghiên cứu năm 2013 chỉ ra rằng hệ số tiền gửi trên tổng tài sản có mối liên hệ tích cực với hệ số an toàn vốn Khi tiền gửi gia tăng, các ngân hàng cần được quản lý chặt chẽ để bảo vệ quyền lợi của người gửi và ngăn ngừa rủi ro mất khả năng thanh toán, từ đó buộc ngân hàng phải nâng cao tỷ lệ an toàn vốn đến mức tối ưu.

Mối quan hệ giữa quy mô tiền gửi và hệ số an toàn vốn có thể là âm hoặc dương Tùy thuộc vào các yếu tố kinh tế và chính sách quản lý, sự tương tác này ảnh hưởng đến ổn định tài chính của ngân hàng.

Khả năng thanh khoản của ngân hàng thương mại (NHTM) được đo bằng tỷ lệ giữa lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền so với tổng tài sản Khả năng thanh khoản cao cho phép ngân hàng nhanh chóng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt để đáp ứng nhu cầu tài chính Nó cũng ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn, như nghiên cứu của Rafet Aktas và các đồng tác giả cho thấy, tính thanh khoản có tác động tích cực đến hệ số an toàn vốn của các ngân hàng Đông Nam Á giai đoạn 2007-2012 Khi lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền tăng, khả năng thanh khoản được củng cố, giảm rủi ro thanh khoản và từ đó cải thiện hệ số an toàn vốn.

2.2.1.6 Hoạt động cho vay khách hàng

Hoạt động cho vay của ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến hệ số an toàn vốn, được thể hiện qua tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản Nghiên cứu của Nađa Dreca chỉ ra rằng các yếu tố tác động đến hệ số an toàn vốn trong hệ thống ngân hàng cần được xem xét kỹ lưỡng.

Nghiên cứu của Nađa Dreca về ngân hàng Bosnian giai đoạn 2005-2010 chỉ ra rằng tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản có thể làm tăng nguy cơ tài sản rủi ro Khi các ngân hàng tăng vốn để bảo vệ người gửi tiền, nếu mức tăng vốn không đủ để bù đắp cho sự gia tăng tài sản rủi ro, hệ số an toàn vốn sẽ giảm Điều này cho thấy có mối tương quan ngược chiều giữa hệ số an toàn vốn và tỷ lệ cho vay.

Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản và hệ số an toàn vốn có mối quan hệ nghịch đảo, tức là khi tỷ lệ cho vay gia tăng, hệ số an toàn vốn sẽ giảm và ngược lại.

2.2.1.7 Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng

Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn của ngân hàng thương mại Tỷ lệ này được tính bằng tổng giá trị dự phòng cho các khoản mất mát trong danh mục cho vay chia cho tổng số tiền cho vay Mối quan hệ tiêu cực giữa tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng và hệ số an toàn vốn cho thấy rằng trong giai đoạn khó khăn, ngân hàng thường chậm tăng vốn điều chỉnh, dẫn đến khó khăn trong việc cải thiện hệ số an toàn vốn Nghiên cứu của Bahiru Workneh (2002-2013) và Osama A El-Ansary, Hassan M Hafez (2015) đã xác nhận mối liên hệ này.

Lược khảo các nghiên cứu thực nghiệm liên quan đến hệ số an toàn vốn

Tác giả Mohammed T Abusharba, Iwan Triyuwono, Munawar Ismail và Aulia

F Rahman (2012) nghiên cứu về các yếu tố tác động đến hệ số an toàn vốn hệ thống

Nghiên cứu về 11 ngân hàng thương mại Hồi Giáo ở Indonesia từ 01/2019 đến 12/2021 cho thấy lợi nhuận trên tổng tài sản có mối quan hệ tích cực, trong khi tỷ lệ nợ xấu lại có mối quan hệ tiêu cực Hơn nữa, tỷ lệ tổng số tiền cho vay trên tổng số tiền gửi cũng có tương quan dương với hệ số an toàn vốn Tuy nhiên, hệ số tiền gửi trên tổng tài sản và hiệu quả hoạt động của ngân hàng không có ý nghĩa thống kê đáng kể trong nghiên cứu này.

Nghiên cứu của Ijaz Hussain Bokhari, Syed Muhamad Ali và Khurram Sultan (2009) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn của 12 ngân hàng thương mại Pakistan trong giai đoạn 2005-2009 Mô hình nghiên cứu xem xét các biến độc lập như tốc độ tăng trưởng kinh tế, hệ số tiền gửi trên tổng tài sản, tỷ lệ an toàn vốn trung bình ngành, danh mục đầu tư rủi ro và tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu Kết quả cho thấy hệ số tiền gửi trên tổng tài sản và tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu có mối tương quan âm, trong đó tiền gửi trên tổng tài sản có ảnh hưởng đáng kể đến hệ số an toàn vốn Đồng thời, danh mục đầu tư rủi ro cũng thể hiện mối tương quan âm và có tác động đáng kể đến hệ số an toàn vốn.

Nghiên cứu của tác giả Rafet Aktas, Suleyman Acikalin, Bilge Bakin, và Gokhan Celik về 71 ngân hàng thương mại ở 10 quốc gia Đông Nam Âu trong giai đoạn 2007-2012 cho thấy rằng quy mô ngân hàng, tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản, hệ số đòn bẩy, tính thanh khoản, biên độ lãi ròng và rủi ro có ảnh hưởng đáng kể đến hệ số an toàn vốn Cụ thể, quy mô ngân hàng, hệ số đòn bẩy và rủi ro có tác động tiêu cực, trong khi tỷ suất sinh lợi, thanh khoản và tỷ suất lợi nhuận ròng có tác động tích cực Khi xem xét các yếu tố vĩ mô, môi trường, tốc độ tăng trưởng kinh tế, chỉ số biến động của thị trường chứng khoán Châu Âu, tỷ lệ phạm vi bảo hiểm tiền gửi, và quản lý cũng có ảnh hưởng đáng kể đến hệ số an toàn vốn Trong đó, tốc độ tăng trưởng kinh tế và quản lý có tác động tiêu cực, còn tỷ lệ phạm vi bảo hiểm tiền gửi và chỉ số biến động của thị trường chứng khoán Châu Âu có ảnh hưởng tích cực đến hệ số an toàn vốn trong khu vực này.

Nghiên cứu của tác giả Nađa Dreca về các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn của 10 ngân hàng Bosnian từ năm 2005 đến 2010 cho thấy quy mô ngân hàng, hệ số tiền gửi, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản, tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản, tỷ suất lợi nhuận trên vốn cổ phần và hệ số đòn bẩy có tác động đáng kể đến hệ số an toàn vốn Ngược lại, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng và tỷ lệ thu nhập lãi cận biên không có ý nghĩa ảnh hưởng Cụ thể, quy mô ngân hàng, hệ số tiền gửi, tỷ lệ cho vay và tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản có tác động tiêu cực, trong khi tỷ lệ dự phòng rủi ro, tỷ suất lợi nhuận trên vốn cổ phần, tỷ lệ thu nhập lãi cận biên và hệ số đòn bẩy có mối quan hệ tích cực với hệ số an toàn vốn.

Nghiên cứu của tác giả Bahiru Workneh về các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn của 8 ngân hàng thương mại ở Ethiopia từ năm 2002 đến 2013 cho thấy có mối tương quan âm giữa hệ số an toàn vốn và tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng, cho thấy các ngân hàng đã tăng dự trữ để giảm rủi ro và duy trì tỷ lệ an toàn vốn cao hơn Hệ số tiền gửi trên tổng tài sản có mối tương quan dương, yêu cầu ngân hàng phải được quản lý để bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền Nếu người gửi không thể đánh giá độ ổn định tài chính, ngân hàng sẽ duy trì tỷ lệ vốn thấp hơn mức tối ưu Hệ số đòn bẩy cũng có mối quan hệ dương với hệ số an toàn vốn, với các ngân hàng có đòn bẩy thấp có khả năng phát hành cổ phiếu dễ dàng hơn Tính thanh khoản của ngân hàng cho thấy mối tương quan dương và có ý nghĩa thống kê, trong khi quy mô ngân hàng có mối tương quan dương nhưng tỷ suất lợi nhuận ròng lại có mối tương quan âm với hệ số an toàn vốn Kết luận, các yếu tố như hệ số tiền gửi, tính thanh khoản, hệ số đòn bẩy và tỷ lệ dự phòng rủi ro là những biến số quan trọng ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng.

Nghiên cứu của tác giả Ali Shingjergji và Marsida Hyseni từ Khoa Tài chính-Kế toán, Đại học Elbasan, Albania đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn của hệ thống ngân hàng Albanian trong giai đoạn 2007-2014 Kết quả cho thấy rằng các chỉ số lợi nhuận như tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản và tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ phần không có tác động đến hệ số an toàn vốn Ngược lại, tỷ lệ nợ xấu, tính thanh khoản và hệ số vốn chủ sở hữu lại có ảnh hưởng tiêu cực đến hệ số an toàn vốn Đặc biệt, quy mô ngân hàng có tác động tích cực, cho thấy rằng các ngân hàng có quy mô vốn lớn hơn sẽ có hệ số an toàn vốn cao hơn.

Nghiên cứu của các tác giả Leila Bateni, Hamidreza Vakilifard và Farshid Asghari năm 2014 đã chỉ ra rằng hệ số an toàn vốn của 6 ngân hàng thương mại Iran từ 2006 đến 2012 bị ảnh hưởng tiêu cực bởi quy mô ngân hàng Cụ thể, các ngân hàng lớn tại Iran có sự giám sát kiểm soát thấp về hệ số an toàn vốn và thường đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao Ngược lại, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản và tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu có ảnh hưởng tích cực đến hệ số an toàn vốn Tuy nhiên, tỷ lệ tài sản đã điều chỉnh rủi ro trên tổng tài sản và tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản không có mối quan hệ với hệ số an toàn vốn.

Nghiên cứu của Rubi Ahmad, Ariff và Michael J Skully (2008) tại 42 ngân hàng thương mại ở các nước phát triển từ 1995 đến 2002 cho thấy rằng các yếu tố quyết định tỷ lệ vốn ngân hàng trong các tổ chức tài chính ở nền kinh tế đang phát triển có thu nhập vừa và nhỏ có khả năng vượt qua khủng hoảng Hai biến số rủi ro, bao gồm nợ xấu và chỉ số rủi ro, cho thấy mối liên hệ giữa vốn ngân hàng và rủi ro, bác bỏ giả thuyết không đổi về mối quan hệ này Phát hiện cho thấy rằng hành vi mang lại rủi ro cao hơn của ngân hàng dẫn đến việc tăng tỷ lệ vốn Các ngân hàng có thể tự nguyện giảm tỷ lệ nợ trên tài sản để đáp ứng yêu cầu về vốn cao hơn và đạt được tổng số rủi ro mong muốn bằng cách tăng rủi ro về tài sản, phù hợp với nghiên cứu của Shrieves và Dahl (1995) Do đó, khi cần tăng tỷ lệ vốn, các ngân hàng nên xem xét đòn bẩy và rủi ro tài sản.

Năm 2015, Osama A El-Ansary và Hassan M Hafez đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn của 36 ngân hàng Ai Cập trong giai đoạn 2004-2013 Kết quả cho thấy rằng trong giai đoạn này, khả năng sinh lời không ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn, ngoại trừ lợi nhuận trên tài sản có mối tương quan đáng kể Chất lượng tài sản, thể hiện qua tỷ lệ tài sản thu nhập trên tổng tài sản, không có mối liên hệ với tỷ lệ an toàn vốn Tuy nhiên, thanh khoản, được đo bằng các khoản cho vay, tiền gửi và chứng khoán trên tổng tài sản, có tương quan đáng kể với tỷ lệ an toàn vốn Chất lượng quản lý, đại diện bởi tổng dư nợ trên tổng tài sản, cũng cho thấy mối liên hệ đáng kể với tỷ lệ an toàn vốn Quy mô ngân hàng có mối tương quan đáng kể, trong khi rủi ro, được thể hiện qua tỷ lệ dự phòng trên tổng cho vay, có ảnh hưởng rõ rệt đến tỷ lệ an toàn vốn, trong khi dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng tài sản lại không liên quan.

Trước năm 2008, quy mô ngân hàng và rủi ro cho thấy kết quả tương tự trong giai đoạn 2003-2013 Chất lượng tài sản có mối tương quan khác nhau với tỷ lệ an toàn vốn, trong khi kết quả chất lượng quản lý không liên quan đến tỷ lệ này Thanh khoản không ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn Về lợi nhuận, tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản có mối tương quan đáng kể với tỷ lệ an toàn vốn, và lợi nhuận trên vốn cổ phần cũng có mối quan hệ tương tự, trong khi sự thay đổi trong thu nhập lãi thuần không tác động đến tỷ lệ an toàn vốn.

Giữa năm 2008 và 2013, lợi nhuận không ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn, trong khi thanh khoản chỉ thể hiện rõ trong các khoản cho vay và tiền gửi có mối quan hệ đáng kể với tỷ lệ này Chất lượng tài sản, quy mô ngân hàng và rủi ro tín dụng cũng có tương quan đáng kể với tỷ lệ an toàn vốn Ngoài ra, chất lượng quản lý, được thể hiện qua tổng dư nợ so với tổng tài sản, cũng ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ an toàn vốn.

Nghiên cứu của Nuviyanti và Achmad Herlanto Anggono đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn của 19 ngân hàng thương mại ở Indonesia trong giai đoạn 2008-2013 Mục tiêu của nghiên cứu là xem xét các thành phần tác động đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng này Hai biến số quan trọng là tỷ lệ chi phí hoạt động trên thu nhập hoạt động và tỷ suất lợi nhuận thuần ròng, phản ánh chất lượng quản trị doanh nghiệp Kết quả cho thấy chi phí hoạt động có tác động tiêu cực đến tỷ lệ an toàn vốn, trong khi tỷ lệ nợ xấu và tỷ lệ cho vay trên tổng tiền gửi thể hiện rủi ro ngân hàng và đều ảnh hưởng đáng kể đến hệ số an toàn vốn Tỷ lệ nợ xấu có mối tương quan dương với hệ số an toàn vốn, ngược lại tỷ lệ cho vay so với tiền gửi có mối tương quan âm Cuối cùng, tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản và tỷ lệ lợi nhuận trên vốn cổ phần cũng có ảnh hưởng rõ rệt đến tỷ lệ an toàn vốn, với tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản có mối tương quan dương và tỷ lệ lợi nhuận trên vốn cổ phần có mối tương quan âm.

Để duy trì tỷ lệ an toàn vốn hợp lý, ngân hàng thương mại cần chú ý và thường xuyên theo dõi mức độ an toàn vốn của mình Nghiên cứu hiện tại đã chỉ ra rằng nhiều yếu tố như quản trị doanh nghiệp tốt, rủi ro và thu nhập có ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn.

Nghiên cứu của Tiến sĩ Thân Thị Thu Thủy và Thạc sĩ Nguyễn Kim Chi, đăng trên tạp chí khoa học, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn (CAR) tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2007-2013 Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các yếu tố quyết định đến hệ số an toàn vốn của các ngân hàng này.

Trong giai đoạn 2007 đến 2013, nghiên cứu về Thương Mại (NHTM) tại Việt Nam cho thấy quy mô ngân hàng, số tiền gửi của khách hàng, số tiền cho vay và khả năng sinh lợi trên tổng tài sản đều có tác động tiêu cực đến hệ số an toàn vốn Ngược lại, hệ số đòn bẩy lại ảnh hưởng tích cực đến hệ số an toàn vốn của ngân hàng.

Dự phòng các khoản vay khó đòi, tính thanh khoản tác động không có ý nghĩa lên hệ số an toàn vốn của ngân hàng

27

50

68

Ngày đăng: 09/07/2021, 09:55

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w