Mục tiêu nghiên cứu của đề tài: Nghiên cứu mối quan hệ giữa chính sách chi trả cổ tức và dòng tiền bất định tại các công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2009-2017. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Giá trị doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi ba quyết định tài chính chủ yếu: quyết định đầu tư, quyết định tài trợ và quyết định chi trả cổ tức Trong đó, quyết định chi trả cổ tức đóng vai trò quan trọng, vì nó xác định cách phân phối lợi nhuận của công ty Doanh nghiệp cần quyết định giữa việc giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư hoặc chi trả cho cổ đông Mặc dù tỷ lệ giữa phát hành cổ phần mới và lợi nhuận giữ lại có thể thay đổi theo thời gian, nhưng lợi nhuận giữ lại vẫn là nguồn vốn cổ phần quan trọng hơn so với việc phát hành cổ phần mới.
Quyết định chi trả cổ tức của một công ty phụ thuộc vào nhiều yếu tố tài chính và vẫn còn nhiều tranh cãi Theo Baker và cộng sự (2011), chính sách cổ tức phản ánh cách mà công ty xác định quy mô và phương thức chi trả cổ tức tiền mặt cho cổ đông Tuy nhiên, trong các thị trường không hoàn hảo, lý thuyết của Miller và Modigliani (1961) về chính sách cổ tức không còn phù hợp.
Chính sách cổ tức đã thu hút sự quan tâm của các học giả từ thập niên 50 của thế kỷ trước, với nhiều nghiên cứu được thực hiện trên toàn cầu Một trong những câu hỏi quan trọng nhất vẫn chưa được giải đáp là những yếu tố nào quyết định chính sách cổ tức của các công ty.
Dòng tiền bất định đóng vai trò quan trọng trong chính sách chi trả cổ tức, mặc dù chưa được nghiên cứu thực nghiệm nhiều Các nghiên cứu khảo sát như của Lintner (1956) và Brav, Graham, Harvey, Michaely (2005) đã chỉ ra rằng quyết định về dòng tiền bất định có ảnh hưởng lớn đến chính sách chi trả cổ tức của doanh nghiệp.
Mặc dù lý thuyết và bằng chứng khảo sát nhấn mạnh tầm quan trọng của dòng tiền bất định trong chính sách thanh toán, nhưng một số nghiên cứu thực nghiệm vẫn chưa đánh giá đầy đủ yếu tố này Các nghiên cứu trước đây thường không xem xét dòng tiền bất định là yếu tố chính trong quyết định chính sách thanh toán, trong khi các nghiên cứu gần đây lại không đưa dòng tiền bất định vào như một biến kiểm soát.
Trong thời gian gần đây, các công ty tại Việt Nam đã chú trọng hơn đến chính sách cổ tức, với tỷ lệ lợi nhuận chi trả cổ tức đạt hơn 60% trong 5 năm qua, theo số liệu từ Bloomberg Tuy nhiên, vẫn còn ít nghiên cứu về mối quan hệ giữa dòng tiền bất định và chính sách chi trả cổ tức tại Việt Nam Do đó, tác giả đã chọn nghiên cứu “Mối quan hệ giữa chính sách chi trả cổ tức và dòng tiền bất định tại các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM trong giai đoạn 2009-2017”.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là phân tích mối quan hệ giữa chính sách chi trả cổ tức và dòng tiền bất định tại các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2009-2017 Nghiên cứu này sẽ giúp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của chính sách cổ tức đối với sự biến động của dòng tiền tại các doanh nghiệp.
Câu hỏi nghiên cứu
Từ mục tiêu nghiên cứu, bài luận văn này sẽ tập trung giải quyết câu hỏi nghiên cứu sau:
Dòng tiền bất định có ảnh hưởng lớn đến chính sách chi trả cổ tức của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2009-2017 Nghiên cứu cho thấy rằng sự biến động của dòng tiền có thể quyết định mức độ và tần suất chi trả cổ tức, từ đó tác động đến sự tin tưởng của nhà đầu tư và giá trị cổ phiếu Do đó, việc quản lý dòng tiền hiệu quả là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp duy trì chính sách chi trả cổ tức bền vững.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của luận văn bao gồm chính sách cổ tức của công ty và dòng tiền bất định của công ty trên sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM, cụ thể là các công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2009-
Nghiên cứu được thực hiện bởi tác giả dựa trên dữ liệu từ 193 công ty niêm yết liên tục trên Sở giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE) trong khoảng thời gian từ năm 2009 đến 2017.
Phương pháp nghiên cứu
Bài nghiên cứu này kiểm định tác động của các yếu tố đến chính sách cổ tức trên thị trường chứng khoán Việt Nam, sử dụng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng với FGLS (Feasible Generalized Least Squares) nhằm khắc phục vấn đề tự tương quan và phương sai thay đổi Việc áp dụng mô hình FGLS giúp cải thiện độ chính xác của kết quả so với mô hình OLS Chi tiết về các mô hình hồi quy và các biến được sử dụng sẽ được trình bày cụ thể trong chương 3.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định lượng và sử dụng phần mềm Stata 13 để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chính sách cổ tức của công ty tại thị trường Việt Nam Dữ liệu được sử dụng cho mô hình đã được xử lý và tính toán bằng phần mềm Microsoft Excel 2007.
Đóng góp của đề tài
Đề tài này củng cố các luận điểm từ những nghiên cứu trước, tập trung vào tác động của dòng tiền bất định đối với chính sách cổ tức của công ty trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Đề tài này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của dòng tiền bất định đối với chính sách cổ tức của các công ty trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Kết cấu đề tài
Bố cục bài nghiên cứu gồm 5 chương được trình bày như sau:
Chương 1: Giới thiệu đề tài nghiên cứu Trong chương này, tác giả trình bày lý do chọn đề tài, xác định mục tiêu nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu và kết cấu của đề tài
Chương 2: Tổng quan các nghiên cứu trước đây Trong chương này, tác giả trình bày tổng quan các nghiên cứu trước đây về tác động của các yếu tố tài chính quan trọng ảnh hưởng đến chính sách cổ tức của công ty trong thị trường chứng khoán
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu.Trong chương này, tác giả làm rõ mô hình thực nghiệm, hàm hồi quy, danh sách biến, nguồn dữ liệu và phương pháp ước lượng
Chương 4: Nội dung và kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận Chương này sẽ tổng kết các kết quả mà đề tài đạt được và rút ra các hạn chế của đề tài, những gợi ý và hướng nghiên cứu tiếp theo.
KHUNG LÝ THUYẾT VÀ TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY 5
Khung lý thuyết về dòng tiền bất định và chính sách cổ tức
Trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, chính sách cổ tức vẫn là một chủ đề gây tranh cãi Vấn đề khi nào và tại sao các công ty quyết định trả cổ tức vẫn chưa có lời giải đáp rõ ràng Một số ý kiến cho rằng việc chi trả cổ tức cao có thể tác động tiêu cực đến giá trị doanh nghiệp, trong khi đó, nhiều người lại có quan điểm trái ngược.
Chính sách cổ tức ảnh hưởng đến giá trị tài sản của cổ đông trong tương lai và phản ánh tình hình hoạt động của doanh nghiệp trên thị trường Nó chịu tác động từ cả các yếu tố khách quan và chủ quan.
Dòng tiền bất định phản ánh sự không chắc chắn trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp Khi tính bất định trong dòng tiền thấp, điều này cho thấy sự ổn định và ít biến động trong tài chính Ngược lại, nếu tính bất định cao, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều rủi ro hơn trong quản lý dòng tiền.
Các công ty đối mặt với dòng tiền bất định cao thường có khả năng chi trả cổ tức thấp do lo ngại về thiếu hụt tiền mặt trong tương lai Tài trợ bên ngoài trở nên tốn kém hơn cho những công ty này, khiến họ phụ thuộc vào quỹ nội bộ và giảm cổ tức Việc giảm cổ tức có thể dẫn đến suy giảm giá trị doanh nghiệp, do đó, các nhà quản lý thường tránh chi trả cổ tức cao trừ khi họ tự tin vào khả năng duy trì mức này Nghiên cứu của Lintner (1956) cho thấy sự ổn định thu nhập là yếu tố quan trọng trong quyết định chi trả cổ tức, và theo Brav, Graham, Harvey và Michaely (2005), hơn hai phần ba CFO của các công ty trả cổ tức cho rằng sự ổn định của dòng tiền tương lai ảnh hưởng lớn đến quyết định này.
2.1.2 Chính sách cổ tức không tác động đến giá trị công ty
Năm 1961, Miller và Modigliani (MM) đã đưa ra quan điểm rằng chính sách cổ tức không ảnh hưởng đến giá trị công ty trong một thị trường hoàn hảo Họ cho rằng giá trị công ty và tổng thu nhập của cổ đông chỉ phụ thuộc vào các quyết định đầu tư, không phải từ chính sách cổ tức.
Kết luận của Merton Miller và Franco Modigliani được đưa ra gắn với các giả định của một thị trường hoàn hảo:
Không có sự khác biệt về thuế giữa cổ tức và lãi vốn, điều này cho thấy các nhà đầu tư không cần lo lắng về việc nhận thu nhập từ cổ tức hay từ lãi vốn.
Thông tin bất cân xứng không còn tồn tại khi cả nhà đầu tư bên ngoài lẫn các nhà quản lý công ty đều tiếp cận được cùng một nguồn thông tin Điều này giúp các nhà đầu tư nắm rõ về dòng tiền tương lai và lợi nhuận của công ty.
Vào thứ ba, các nhà đầu tư sẽ không phải chịu bất kỳ chi phí giao dịch nào khi mua bán cổ phần Điều này cho phép họ dễ dàng bán lại số cổ phần mong muốn, từ đó chuyển đổi lãi vốn thành thu nhập thường xuyên.
Thứ tư, không tồn tại chi phí phát hành khi công ty thực hiện phát hành cổ phiếu
Vào thứ năm, chính sách đầu tư và tài trợ cố định quy định rằng các công ty thừa vốn không được đầu tư thêm mà chỉ có thể mua lại cổ phần hoặc chi trả cổ tức Ngược lại, nếu công ty thiếu vốn, họ không thể vay thêm mà chỉ có thể phát hành cổ phần mới để huy động vốn cho dự án.
Theo Merton Miller và Franco Modigliani, trong một thế giới lý tưởng, các nhà quản lý cần thực hiện hai nhiệm vụ quan trọng để tối ưu hóa lợi ích cho cổ đông: lựa chọn chính sách đầu tư với giá trị hiện tại ròng (NPV) tối đa và phân phối đầy đủ dòng tiền tự do tạo ra từ chính sách đầu tư trong suốt vòng đời công ty, đồng thời đánh giá thấp chính sách cổ tức.
2.1.2 Chính sách cổ tức tác động đến giá trị công ty
Lý thuyết chính sách cổ tức của Merton Miller và Franco Modigliani (1961) cho rằng trong thị trường hoàn hảo, chính sách cổ tức không ảnh hưởng đến giá trị công ty Tuy nhiên, thực tế cho thấy các yếu tố như thuế lãi vốn và cổ tức, bất cân xứng thông tin, chi phí phát hành và chi phí giao dịch tồn tại trong thị trường không hoàn hảo Điều này đặt ra câu hỏi liệu nhà đầu tư có thực sự không quan tâm đến chính sách cổ tức của công ty trong bối cảnh này Nhiều quan điểm đã được đưa ra để tranh luận về tác động của chính sách cổ tức đối với giá trị công ty, nhưng vấn đề này vẫn chưa có lời giải rõ ràng Một số nghiên cứu cho rằng chính sách cổ tức thực sự có ảnh hưởng đến giá trị công ty.
Chính sách cổ tức trong môi trường có thuế
Trong một thị trường hoàn hảo, nhà đầu tư không quan tâm đến việc nhận cổ tức hay lãi vốn Tuy nhiên, thực tế cho thấy thuế áp dụng cho cả lãi vốn và cổ tức Brav và cộng sự (2008) chỉ ra rằng luật thuế sửa đổi năm 2003, với việc cắt giảm thuế, đã ảnh hưởng đến quyết định chi trả cổ tức của các công ty.
Tín hiệu từ chính sách cổ tức
Không giống như giả định không tồn tại bất cân xứng thông tin trong đề xuất M &
M, lập luận rằng nhà quản lý có thông tin chính xác hơn về các quyết định đầu tư cũng như thu nhập và lợi nhuận trong tương lai của công ty so với các nhà đầu tư bên ngoài Vì vậy, các nhà quản lý có thể quyết định mức chi trả cổ tức để chuyển tải thông tin nội bộ này tới các nhà đầu tư
Nghiên cứu của Bhattacharya (1979) và Allen cùng cộng sự (2000) chỉ ra rằng mô hình bất cân xứng thông tin cho thấy thông báo thanh toán cổ tức, trái với kỳ vọng của nhà đầu tư, chứa đựng thông tin về thu nhập tương lai Giá cổ phiếu sẽ điều chỉnh để phản ánh những thay đổi bất ngờ trong cổ tức Benartzi (1997) cũng khẳng định rằng lý thuyết cổ tức cho thấy những thay đổi trong cổ tức mang thông tin về thu nhập tương lai của công ty, và ông đã phát hiện rằng việc tăng quy mô cổ tức dự đoán thu nhập trong tương lai.
Nhà đầu tư thường ưu tiên nhận cổ tức bằng tiền mặt hoặc lãi vốn, đặc biệt khi phải đối mặt với chi phí giao dịch Những chi phí này, bao gồm cả phí môi giới, có thể làm cho việc bán cổ phần trở nên tốn kém, khiến việc chi trả cổ tức trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn.
Vấn đề dòng tiền tự do và chi phí đại diện
Các nghiên cứu thực nghiệm về tác động các yếu tố tài chính đến chính sách cổ tức của công ty
2.2.1 Các nghiên cứu thực nghiệm về tác động của dòng tiền bất định đến chính sách cổ tức của công ty
Michael Bradley và cộng sự (2003) nghiên cứu vai trò của dòng tiền bất định trong việc quyết định chính sách cổ tức, cả về lý thuyết lẫn thực nghiệm Mô hình đơn giản của họ chỉ ra rằng, khi có hình phạt giá cổ phiếu liên quan đến việc cắt giảm cổ tức, các nhà quản lý sẽ trả lãi hợp lý cho các mức cổ tức thấp hơn khi dòng tiền trong tương lai ít chắc chắn hơn Kết quả từ nghiên cứu thực nghiệm với mẫu REITs từ năm 1985 đến 1992 cho thấy tỷ lệ thanh toán thấp hơn ở các công ty có biến động dòng tiền dự kiến cao hơn, được đo lường qua đòn bẩy, quy mô và mức độ đa dạng hóa Những phát hiện này hỗ trợ cho các lý thuyết dựa trên thông tin về chính sách cổ tức, nhưng không phù hợp với lý thuyết chi phí đại diện.
J.B Jay và Jungwon Suh (2009) cho thấy tầm quan trọng của yếu tố dòng tiền bất định trong việc chi phối chính sách cổ tức Với dữ liệu gồm các công ty trên toàn thế giới, tác giả trình bày bằng chứng cho thấy dòng tiền bất định là yếu tố quyết định quan trọng của chính sách chi trả cổ tức của công ty Sự không chắc chắn của dòng tiền được bù đắp bởi sự biến động của chứng khoán, có tác động đáng kể đến lượng cổ tức chi trả cũng như xác suất trả cổ tức Tác động của dòng tiền bất định đối với chính sách chi trả cổ tức nói chung là mạnh hơn tác động của các yếu tố quyết định tiềm năng khác của chính sách chi trả cổ tức — chẳng hạn như thu nhập/ vốn góp, vấn đề đại diện và cơ hội đầu tư Tác giả cũng thấy rằng tác động của dòng tiền bất định đối với cổ tức khác với ảnh hưởng của giai đoạn trong vòng đời tài chính của công ty
Nghiên cứu của Saeid Jabbarzadeh và Kangarlouei (2012) tập trung vào các yếu tố tài chính ảnh hưởng đến chính sách cổ tức, điều này rất quan trọng đối với nhà đầu tư, chủ nợ, chính phủ và nhà quản lý Mối quan hệ giữa chính sách cổ tức, dòng tiền bất định, thu nhập/vốn góp và cơ hội đầu tư đã được phân tích tại Sở giao dịch chứng khoán Tehran (TSE) trong giai đoạn 2006-2010 Dữ liệu được thu thập từ phần mềm RahavardNow và được phân tích bằng SPSS thông qua các phương pháp thống kê mô tả và suy luận, bao gồm phân tích tương quan Kết quả cho thấy có mối tương quan âm và có ý nghĩa giữa chính sách cổ tức, dòng tiền bất định và cơ hội đầu tư, trong khi đó có mối tương quan dương và có ý nghĩa giữa chính sách cổ tức và vốn góp.
Lu Deng và cộng sự (2013) nghiên cứu mối quan hệ giữa cổ tức và đầu tư của các công ty niêm yết tại Trung Quốc trong bối cảnh dòng tiền bất định Nghiên cứu sử dụng dữ liệu tài chính từ năm 2000 đến 2010, cho thấy các công ty Trung Quốc không cắt giảm cổ tức hay đầu tư khi đối mặt với dòng tiền bất định, mà duy trì mức đầu tư cao Họ chủ yếu sử dụng tài trợ bên ngoài để ứng phó với sự bất ổn dòng tiền, thay vì điều chỉnh số dư tiền mặt Các công ty cần trả cổ tức liên tục để tái cấp vốn cổ phần, đồng thời đầu tư được thúc đẩy bởi chính sách của chính phủ và ưu tiên của ngân hàng cho doanh nghiệp lớn Kết quả cho thấy có mối quan hệ phi tuyến “hình chữ N” giữa cổ tức và đầu tư, phản ánh đặc thù thể chế của Trung Quốc, nơi các công ty có động cơ mạnh để chi vốn cho cả cổ tức và đầu tư.
Roya Darabi (2014) đã tiến hành nghiên cứu nhằm tìm hiểu mối quan hệ giữa các yếu tố tài chính và chính sách cổ tức, một vấn đề lâu nay thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu tài chính và kế toán Nghiên cứu tập trung vào bốn yếu tố: dòng tiền bất định, thu nhập/vốn góp, vấn đề đại diện và cơ hội đầu tư, với mẫu gồm 140 công ty TSE trong giai đoạn 2007-2011 Phương pháp nghiên cứu dựa trên quan sát để xác định mối tương quan giữa các tham số, với các giả thuyết được kiểm định thông qua bảng và hồi quy tổng hợp Kết quả cho thấy không có bằng chứng về tác động của dòng tiền bất định đến chính sách cổ tức, trong khi thu nhập/vốn góp và ước tính cơ hội đầu tư có mối quan hệ dương và có ý nghĩa với việc chi trả cổ tức Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra tác động âm và có ý nghĩa của vấn đề đại diện đối với khoản thanh toán cổ tức.
2.2.2 Các nghiên cứu thực nghiệm về tác động của yếu tố tài chính khác đến chính sách cổ tức của công ty
Nghiên cứu của Ahmed và Javid (2012) về chính sách cổ tức của 320 công ty phi tài chính niêm yết trên sàn chứng khoán Karachi từ 2001-2006 cho thấy rằng thu nhập hiện tại trên mỗi cổ phiếu có ảnh hưởng lớn hơn so với cổ tức trong quá khứ Ngoài ra, đòn bẩy và cơ hội đầu tư có mối tương quan âm với chính sách cổ tức Hầu hết các công ty ưu tiên tái đầu tư và đầu tư vào tài sản thay vì chi trả cổ tức cho cổ đông, nhằm tăng quy mô công ty và giá trị vốn hóa trên thị trường.
Sanjay Deshmukh và cộng sự (2013) đã phát triển một mô hình tương tác giữa chính sách quá tự tin của CEO và chính sách cổ tức Mô hình cho thấy CEO quá tự tin coi việc huy động vốn bên ngoài là tốn kém, dẫn đến việc giảm chi trả cổ tức hiện tại để tiết kiệm cho các nhu cầu đầu tư trong tương lai Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng các công ty do CEO quá tự tin quản lý có mức chi trả cổ tức thấp hơn khoảng 1/6 so với các công ty khác Đặc biệt, việc giảm cổ tức này rõ ràng hơn ở những doanh nghiệp có cơ hội tăng trưởng và dòng tiền thấp Ngoài ra, thị trường có phản ứng tích cực hơn đối với thông báo tăng cổ tức từ các công ty có CEO quá tự tin, thể hiện sự không chắc chắn trong quản lý.
Musiaga và cộng sự (2013) đã nghiên cứu các yếu tố quyết định trong việc chi trả cổ tức của 30 công ty phi tài chính niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Nairobi (NSE) trong giai đoạn 2007-2011 Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính đã được kiểm toán từ trang web của NSE và các công ty Nghiên cứu sử dụng kỹ thuật lấy mẫu có mục đích và áp dụng các biến kiểm soát như quy mô và rủi ro kinh doanh Kết quả cho thấy, lợi nhuận và rủi ro kinh doanh là những yếu tố quan trọng, làm tăng độ chính xác của các biến số từ 95% đến 99% Các yếu tố quyết định chi trả cổ tức bao gồm thu nhập hiện tại, khả năng sinh lời, cơ hội tăng trưởng, quy mô doanh nghiệp và rủi ro kinh doanh.
Nghiên cứu của Muzammal Ilyas và cộng sự (2014) đã khảo sát mối quan hệ giữa dòng tiền tự do (FCF) và chính sách cổ tức, đồng thời xem xét ảnh hưởng của quy mô công ty Kết quả cho thấy có sự tương quan dương và ý nghĩa thống kê cao giữa FCF và chính sách cổ tức Tuy nhiên, mô hình điều phối thứ hai lại cho thấy mối quan hệ này không đáng kể Trong phân tích hồi quy đơn giản, không có mối liên hệ rõ ràng nào giữa các biến Tác giả sử dụng phân tích dữ liệu bảng để kiểm tra hiệu ứng thời gian và chéo, với kết quả có ý nghĩa thống kê cao ở hầu hết các công ty, nhưng chỉ có hai công ty không cho thấy kết quả tương tự.
Tor Brunzell và cộng sự (2014) đã thực hiện một cuộc khảo sát về chính sách chi trả cổ tức của các công ty niêm yết công khai tại Bắc Âu, cho thấy 72% trong số đó có chính sách cổ tức cụ thể Các công ty lớn và có lợi nhuận cao thường có khả năng cao hơn trong việc thiết lập chính sách cổ tức Chính sách này chủ yếu bị ảnh hưởng bởi cấu trúc vốn và triển vọng thu nhập tương lai Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng khả năng có chính sách cổ tức rõ ràng có mối tương quan tích cực với quyền sở hữu tập trung và sự hiện diện của các chủ sở hữu tư nhân hoặc công nghiệp lớn lâu dài Kết quả này hỗ trợ cho việc áp dụng các chính sách cổ tức được xác định nhằm giải quyết vấn đề đại diện hoặc giám sát hơn là chỉ để dự đoán.
Bogna Kazmierska (2015) đã nghiên cứu các khoản thanh toán cổ tức bằng tiền mặt của các công ty niêm yết tại Ba Lan, sử dụng phân tích dữ liệu bảng để xác định các yếu tố quyết định chính sách cổ tức Nghiên cứu cũng xem xét liệu các yếu tố như lợi nhuận, thanh khoản, quy mô và đòn bẩy có ảnh hưởng đến quyết định chi trả cổ tức tại Ba Lan tương tự như ở các nước phát triển hay không Kết quả cho thấy có mối quan hệ thống kê đáng kể và tương quan âm giữa tỷ lệ chi trả cổ tức (DPO) với lợi nhuận (ROE) và đòn bẩy (LEV) Điều này chỉ ra rằng các công ty phi tài chính niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Warsaw tuân theo các yếu tố quyết định chính sách cổ tức tương tự như các thị trường phát triển.
Julian Benavides (2016) đã nghiên cứu chính sách chi trả cổ tức của các công ty ở sáu quốc gia Mỹ Latinh từ năm 1995 đến 2013, cho thấy chi trả cổ tức có mối tương quan dương với lợi nhuận và âm với nợ cũng như cơ hội đầu tư trong quá khứ Tác giả phát hiện tỷ lệ chi trả cổ tức mục tiêu có liên quan tích cực đến các chỉ số quản trị quốc gia Hơn nữa, các công ty ở các nước có hệ thống quản trị tốt điều chỉnh cổ tức với tốc độ chậm hơn khi thu nhập giảm Kết quả là, các công ty ở những quốc gia có điểm quản trị cao hơn thường chi trả cổ tức nhiều hơn Tuy nhiên, tác giả không tìm thấy bằng chứng hỗ trợ cho lý thuyết vòng đời hay hiệu ứng không thanh khoản liên quan đến mức cổ tức.
Imad Jabbouri (2016) đã xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến chính sách cổ tức trong thị trường mới nổi MENA từ năm 2004 đến 2013 Nghiên cứu sử dụng phân tích dữ liệu bảng và cho thấy rằng chính sách cổ tức có mối tương quan dương với quy mô, lợi nhuận trong năm và tính thanh khoản Ngược lại, chính sách này có mối tương quan âm với đòn bẩy, tăng trưởng, dòng tiền tự do và trạng thái của nền kinh tế.
Nghiên cứu của Fuxiu Jiang (2017) đã chỉ ra rằng có mối tương quan dương giữa tính thanh khoản cổ phiếu và các khoản chi trả cổ tức, dựa trên mẫu các công ty niêm yết tại Trung Quốc trong giai đoạn 2000-2014 Kết quả cho thấy việc sử dụng các biện pháp thay thế thanh khoản là hợp lý, đồng thời tác giả đã kiểm soát vấn đề nội sinh Ngoài ra, nghiên cứu cũng loại trừ một số giải thích thay thế liên quan đến quản lý không kiểm soát và giảm bớt vấn đề đại diện.
Naimat U.Khan (2017) đã nghiên cứu tác động của thuế thu nhập vốn (CGT) đối với chính sách cổ tức của các công ty niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán Karachi (nay là Sở giao dịch chứng khoán Pakistan - PSX) Thị trường Pakistan được chọn vì hệ thống thuế đặc thù liên quan đến cổ tức và lợi nhuận vốn, trong đó tăng vốn không bị đánh thuế và thuế thu nhập vốn được áp dụng từ tháng 7 năm 2010 Nghiên cứu sử dụng mô hình dữ liệu bảng tĩnh và động để phân tích hành vi thanh toán cổ tức của 284 công ty phi tài chính niêm yết tại PSX từ năm 2006 đến 2014 Tác giả đã xem tỷ lệ cổ tức trên tổng tài sản là biến phụ thuộc và các biến như thuế, thanh khoản, đòn bẩy, lợi nhuận, cổ tức chi trả năm ngoái và quy mô doanh nghiệp là các biến giải thích Kết quả cho thấy thuế trên lợi tức không ảnh hưởng đến các khoản chi trả cổ tức, trong khi lợi nhuận, đòn bẩy và cổ tức năm ngoái là những yếu tố quyết định chính trên thị trường Pakistan.
Tổng hợp nghiên cứu thực nghiệm
Bảng 2.1Tổng hợp các nghiên cứu thực nghiệm
Tác giả Nội dung Kết quả
Các nghiên cứu thực nghiệm về tác động của dòng tiền bất định đến chính sách cổ tức của công ty
Michael Bradley và cộng sự
Nghiên cứu vai trò của dòng tiền bất định như một yếu tố quyết định chính sách cổ tức cả về mặt lý thuyết và thực nghiệm
Kết quả thực nghiệm sử dụng mẫu REITs từ năm
Từ năm 1985 đến 1992, nghiên cứu chỉ ra rằng các công ty có dòng tiền bất định dự kiến cao hơn thường có tỷ lệ thanh toán thấp hơn, điều này được đo lường thông qua các yếu tố như đòn bẩy, quy mô và mức độ đa dạng hóa.
Phân tích tầm quan trọng của yếu tố dòng tiền bất định trong việc chi phối chính sách cổ tức
Dòng tiền bất định có ảnh hưởng mạnh mẽ đến chính sách chi trả cổ tức, vượt trội hơn so với các yếu tố quyết định tiềm năng khác liên quan đến chính sách này.
— chẳng hạn như thu nhập/ vốn góp, vấn đề đại diện và cơ hội đầu tư
Nghiên cứu về các yếu tố tài chính tác động đến chính sách cổ tức
Nghiên cứu cho thấy có mối tương quan âm và có ý nghĩa giữa chính sách cổ tức, dòng tiền bất định và cơ hội đầu tư, đồng thời cũng phát hiện mối tương quan dương và có ý nghĩa giữa chính sách cổ tức và vốn góp.
LuDeng và cộng sự (2013) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa cổ tức và đầu tư của các công ty niêm yết tại Trung Quốc trong bối cảnh dòng tiền không ổn định Nghiên cứu này chỉ ra rằng sự biến động của dòng tiền có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định chi trả cổ tức và mức độ đầu tư của các doanh nghiệp Kết quả cho thấy, trong điều kiện dòng tiền bất định, các công ty thường có xu hướng điều chỉnh chính sách cổ tức để duy trì sự ổn định tài chính và tối ưu hóa hoạt động đầu tư.
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, trong bối cảnh dòng tiền bất định, các công ty Trung Quốc không giảm cổ tức hay cắt giảm đầu tư mà vẫn duy trì mức đầu tư cao Đặc biệt, tồn tại một mối quan hệ phi tuyến hình chữ N giữa cổ tức và đầu tư, phản ánh sự khác biệt ở các mức độ dòng tiền bất định khác nhau.
Roya Darabi (2014) Áp dụng khoa học dựa trên các quan sát để tìm ra mối
Không có bằng chứng rõ ràng về tác động của dòng tiền bất tương quan và mối quan hệ giữa các yếu tố tài chính với chính sách cổ tức Nghiên cứu cho thấy có mối tương quan dương và ý nghĩa giữa chính sách cổ tức và thu nhập/vốn góp, cũng như ước tính cơ hội đầu tư Hơn nữa, kết quả từ hai kiểm định hồi quy chỉ ra rằng vấn đề đại diện có tác động âm và có ý nghĩa đến khoản thanh toán cổ tức.
Các nghiên cứu thực nghiệm về tác động của yếu tố tài chính khác đến chính sách cổ tức của công ty
Ahmed và Javid (2012) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến chính sách chi trả cổ tức của 320 công ty phi tài chính niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán Karachi trong giai đoạn 2001-2006 Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách các yếu tố kinh tế và tài chính quyết định chiến lược chi trả cổ tức của các công ty này.
Kết quả cho thấy các công ty phi tài chính tại Pakistan dựa vào thu nhập hiện tại trên mỗi cổ phiếu và cổ tức trong quá khứ để quyết định các khoản chi trả cổ tức.
Sanjay Deshmukh và cộng sự (2013)
Phát triển một mô hình tương tác năng động giữa chính sách quá tự tin và chính sách cổ tức của CEO
Nghiên cứu chỉ ra rằng việc giảm cổ tức thường xảy ra nhiều hơn ở các doanh nghiệp có CEO quá tự tin, đặc biệt là những công ty có cơ hội tăng trưởng và dòng tiền thấp.
Nghiên cứu các yếu tố quyết định trong việc chi trả cổ tức của các công ty phi tài chính niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Nairobi nhằm hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định này Việc phân tích các yếu tố như lợi nhuận, dòng tiền, và chính sách tài chính sẽ giúp xác định mối liên hệ giữa hiệu suất kinh doanh và mức cổ tức được trả cho cổ đông.
Thu nhập hiện tại, khả năng sinh lời, cơ hội tăng trưởng, quy mô doanh nghiệp và rủi ro kinh doanh là những yếu tố quan trọng quyết định việc chi trả cổ tức của các công ty phi tài chính trên sàn giao dịch NSE.
Muzammal Ilyas và cộng sự (2014)
Kiểm tra mối quan hệ giữa dòng tiền tự do và chính sách cổ tức với sự hiện diện của quy mô công ty điều hành
Kết quả nghiên cứu cho thấy có mối tương quan dương và ý nghĩa thống kê cao giữa dòng tiền tự do (FCF) và chính sách cổ tức Tuy nhiên, mô hình điều phối thứ hai lại chỉ ra rằng mối quan hệ giữa FCF và chính sách chi trả cổ tức không đáng kể.
Phân tích kết quả từ một cuộc khảo sát trong số các công ty Bắc Âu niêm yết công khai về chính sách chi trả cổ tức
Nghiên cứu cho thấy rằng một công ty có chính sách cổ tức rõ ràng thường có mối liên hệ tích cực với quyền sở hữu tập trung, cũng như sự hiện diện của các nhà đầu tư tư nhân hoặc công nghiệp lớn với tầm nhìn dài hạn.
Bogna Kazmierska Kiểm tra xem các yếu tố Kết quả cho thấy mối quan hệ
Nghiên cứu năm 2015 cho thấy rằng các yếu tố như lợi nhuận, thanh khoản, quy mô và đòn bẩy của công ty ảnh hưởng đến quyết định chi trả cổ tức trên thị trường Ba Lan, tương tự như ở các nước phát triển Kết quả cũng chỉ ra mối tương quan âm và có ý nghĩa thống kê giữa tỷ lệ chi trả cổ tức (DPO) với hai yếu tố phân tích chính là lợi nhuận (ROE) và đòn bẩy (LEV).
Julian Benavides (2016) Xem xét các chính sách chi trả cổ tức cho các công ty ở sáu quốc gia Mỹ Latinh từ năm 1995 đến năm 2013
Tác giả nhận thấy rằng tỷ lệ chi trả cổ tức mục tiêu có mối tương quan tích cực với các chỉ số quản trị quốc gia, cho thấy rằng các công ty có xu hướng chi trả cổ tức cao hơn ở những quốc gia có điểm quản trị tốt hơn.
Imad Jabbouri (2016) Xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến chính sách cổ tức trong thị trường mới nổi MENA trong giai đoạn từ năm 2004 đến năm 2013
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô hình nghiên cứu
Luận văn nhằm khám phá mối tương quan giữa độ bất ổn dòng tiền và chính sách chi trả cổ tức của các công ty tại Việt Nam, dựa trên phương pháp tiếp cận của Chay và Suh (2009) Để thực hiện điều này, nghiên cứu sẽ ước lượng một phương trình nghiên cứu cụ thể.
Chính sách chi trả cổ tức của công ty được thể hiện qua chỉ số PAYOUT, bao gồm bốn tiêu chí quan trọng: (1) cổ tức tiền mặt trên lợi nhuận, (2) cổ tức tiền mặt trên doanh thu, (3) tổng cổ tức trên lợi nhuận và (4) tổng cổ tức trên doanh thu.
𝑆𝑅𝑉𝑂𝐿 𝑖𝑡 phản ánh độ bất ổn dòng tiền của công ty được đo lường bởi độ lệch chuẩn của tỷ suất sinh lợi hàng tháng của cổ phiếu trong năm
𝑅𝐸𝑇𝐸 𝑖𝑡 thể hiện lợi nhuận chưa phân phối của công ty được tính bởi tỷ lệ lợi nhuận chưa phân phối trên tổng tài sản
OWn thể hiện tỷ lệ sở hữu nội bộ của công ty, được tính bằng tỷ số giữa số cổ phần mà các đối tượng bên trong nắm giữ và tổng số cổ phần của công ty.
𝑀𝐵 𝑖𝑡 thể hiện cơ hội tăng trưởng của công ty và được tính như tỷ số giá trị thị trường trên giá trị sổ sách của công ty
𝑆𝐼𝑍𝐸 𝑖𝑡 thể hiện quy mô của công ty và được tính như Log tự nhiên của tổng tài sản cuối năm của công ty
𝑅𝑂𝐴 𝑖𝑡 thể hiện lợi nhuận của công ty và được tính như tỷ số thu nhập sau thuế trên giá trị sổ sách tổng tài sản của công ty
Cash thể hiện nhu cầu nắm giữ tiền mặt của công ty và được tính bằng tỷ số giữa tiền mặt và giá trị sổ sách tổng tài sản của công ty.
Kỳ vọng mối quan hệ
Các công ty có dòng tiền bất ổn cao thường có khả năng trả cổ tức thấp để giữ lại thu nhập nhằm phòng ngừa thiếu hụt tài chính trong tương lai Nguồn tài trợ bên ngoài thường tốn kém hơn so với tài trợ nội bộ, và điều này càng đúng với những công ty gặp khó khăn về dòng tiền, vì họ có thể phải đối mặt với các hạn chế tài chính nghiêm trọng.
Các công ty có dòng tiền bất ổn thường phụ thuộc vào nguồn tài trợ nội bộ và có xu hướng chi trả cổ tức thấp hoặc không chi trả Khi một công ty giảm mức cổ tức đã thực hiện, điều này có thể dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng về giá trị doanh nghiệp Vì lý do này, các nhà quản lý thường tránh chi trả cổ tức cao khi dòng tiền không ổn định, do thiếu tự tin vào khả năng duy trì mức cổ tức đó trong tương lai Do đó, luận văn kỳ vọng rằng độ bất ổn của dòng tiền sẽ có tác động ngược chiều đến quyết định chi trả cổ tức.
Các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy độ bất ổn dòng tiền ảnh hưởng đáng kể đến quyết định chi trả cổ tức của các công ty Lintner (1956) chỉ ra rằng các nhà quản lý coi độ bất ổn dòng tiền là yếu tố quan trọng trong việc quyết định chi trả cổ tức Hơn nữa, Brav và các cộng sự (2005) cho biết hơn hai phần ba CFO của các công ty trả cổ tức đánh giá mức độ ổn định của dòng tiền tương lai là yếu tố then chốt trong quyết định này Các nghiên cứu khác cũng xác nhận mối liên hệ tương tự giữa độ bất ổn dòng tiền và quyết định chi trả cổ tức.
Nhiều nghiên cứu, bao gồm của Asquith và Mullins (1983), Miller và Rock (1985), Brav cùng các cộng sự (2005), và Chay và Suh (2009), đã chỉ ra rằng các công ty có độ bất ổn định dòng tiền cao thường hạn chế hoặc không chi trả cổ tức cho cổ đông.
Luận văn sử dụng biến SRVOL để đại diện cho độ bất ổn dòng tiền mà công ty phải đối mặt, với SRVOL được xác định là độ lệch chuẩn của tỷ suất sinh lợi cổ phiếu trong năm Cơ sở lý luận cho việc này là giá cổ phiếu thường dao động mạnh hơn khi dòng tiền khó dự đoán Tác giả kỳ vọng rằng các công ty có biến động giá cổ phiếu cao sẽ thực hiện chi trả cổ tức thấp, trong khi các công ty có biến động giá thấp sẽ chi trả cổ tức cao hơn.
3.2.2 Lợi nhuận chưa phân phối
Jensen và Meckling (1976) cho rằng các nhà quản lý thường phân bổ nguồn lực cho các hoạt động phục vụ lợi ích cá nhân thay vì lợi ích của cổ đông Jensen (1986) chỉ ra rằng các nhà quản lý có xu hướng mở rộng quy mô công ty vượt quá mức tối ưu, vì sự tăng trưởng này giúp họ kiểm soát nhiều nguồn vốn hơn Để giảm thiểu lượng tiền mặt mà nhà quản lý kiểm soát, cổ đông có thể yêu cầu trả cổ tức cao, ngăn chặn việc đầu tư vào các dự án có giá trị hiện tại ròng (NPV) âm Easterbrook (1984) xem cổ tức là một giải pháp khả thi cho vấn đề đại diện, vì việc chi trả cổ tức buộc nhà quản lý phải huy động vốn từ các thị trường tài chính bên ngoài và chịu sự giám sát từ các chuyên gia như ngân hàng đầu tư và kế toán Nhờ nhận thức về giá trị giám sát từ các bên ngoài, cổ đông có thể nhấn mạnh yêu cầu chi trả cổ tức, dẫn đến việc các công ty có lợi nhuận chưa phân phối cao sẽ thực hiện chi trả cổ tức nhiều hơn để giảm thiểu chi phí đại diện.
Sở hữu nội bộ có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định chi trả cổ tức của các công ty, với các nghiên cứu cho thấy rằng mức độ sở hữu nội bộ cao sẽ làm giảm vấn đề đại diện trong công ty (Rozeff, 1982; Crutchley và Hansen, 1989; Jensen và các cộng sự, 1992) Khi vấn đề đại diện cao, các công ty có xu hướng chi trả cổ tức để giải quyết vấn đề này Ngược lại, khi sở hữu nội bộ thấp, áp lực từ cổ đông bên ngoài tăng lên, buộc các nhà quản trị phải chi trả cổ tức nhằm giảm thiểu tiền mặt thặng dư có thể được sử dụng cho các dự án kém hiệu quả, từ đó bảo vệ giá trị công ty và sự giàu có của cổ đông Nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã xác nhận rằng sự gia tăng sở hữu nội bộ sẽ dẫn đến quyết định chi trả cổ tức thấp hơn (Rozeff, 1982; Lloyd và các cộng sự, 1986; Demspey và Laber, 1992; Schooley và Barney, 1984; Hansen và các cộng sự, 1994; Rao và White, 1994; Moh’d và các cộng sự, 1995; Holder và các cộng sự, 1998; Chay và Suh, 2009).
Cơ hội tăng trưởng của công ty ảnh hưởng đáng kể đến chính sách chi trả cổ tức, với lý thuyết chi phí giao dịch cho rằng công ty có cơ hội tăng trưởng cao sẽ cần nhiều vốn cho các dự án đầu tư, dẫn đến việc sử dụng lợi nhuận cho đầu tư thay vì chi trả cổ tức Rozeff (1982) cho rằng mối quan hệ này là ngược chiều, vì các công ty thường né tránh chi phí giao dịch liên quan đến tài trợ bên ngoài Các nghiên cứu thực nghiệm (Lloyd và cộng sự, 1985; Schooley và Barney, 1994; Moh’d và cộng sự, 1995) cũng cho thấy rằng công ty có cơ hội tăng trưởng cao sẽ phân phối ít tiền mặt do nhu cầu đầu tư lớn Thêm vào đó, lý thuyết trật tự phân hạng của Myers (1984) và Myers và Majluf (1984) lập luận rằng công ty ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ trước, sau đó là nợ, và cuối cùng là phát hành cổ phần Do đó, công ty có cơ hội tăng trưởng cao thường có đòn bẩy lớn và chi trả cổ tức ít hơn, khẳng định rằng cơ hội tăng trưởng có tác động tiêu cực đến chính sách chi trả cổ tức.
Quy mô công ty là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi chi trả cổ tức, theo các nghiên cứu trước đây về chính sách này Các công ty lớn thường đối mặt với chi phí đại diện cao hơn do cấu trúc sở hữu phân tách, nhưng lại có lợi thế trong việc tiếp cận thị trường vốn với chi phí thấp hơn Điều này dẫn đến việc các công ty lớn có xu hướng chi trả cổ tức như một công cụ kiểm soát hiệu quả Ngược lại, các công ty nhỏ thường phải chịu chi phí cao hơn khi tiếp cận nguồn tài trợ bên ngoài, khiến việc chi trả cổ tức trở nên tốn kém hơn Do đó, mối quan hệ giữa quy mô công ty và chính sách chi trả cổ tức được cho là cùng chiều, điều này cũng được các nghiên cứu của Gaver và Gaver (1993), Moh’d và cộng sự (1995), Redding (1997) và Farinha (2002) hỗ trợ.
Theo nghiên cứu của Al-Najjar (2009), Imran (2011), Mehta (2012) và Kisman (2013), quy mô công ty có mối liên hệ tích cực với chính sách chi trả cổ tức tại các quốc gia đang phát triển Điều này cho thấy rằng các công ty lớn hơn có xu hướng chi trả cổ tức cao hơn so với các công ty nhỏ hơn trong các thị trường mới nổi.
Nghiên cứu về chính sách chi trả cổ tức cho thấy lợi nhuận của công ty là yếu tố quan trọng trong việc giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến chính sách này Cổ tức thường được trích từ lợi nhuận hàng năm, do đó, các công ty có lợi nhuận cao thường sẽ chi trả cổ tức nhiều hơn, thiết lập mối tương quan dương giữa lợi nhuận và chính sách chi trả cổ tức Bhattacharya (1979), Miller và Rock (1985), cùng John và Williams (1985) chỉ ra rằng mức chi trả cổ tức lớn là dấu hiệu cho lợi nhuận tương lai, vì các nhà quản lý nắm rõ thông tin về khả năng sinh lợi của công ty Nếu họ tin tưởng vào triển vọng tương lai, họ sẽ có xu hướng phân phối cổ tức tiền mặt nhiều hơn để tạo tín hiệu tích cực cho nhà đầu tư Hơn nữa, mặc dù Lintner (1956) và Benartzi cùng các cộng sự (1997) cho rằng cổ tức là tín hiệu cho lợi nhuận hiện tại, nhưng cũng khẳng định có mối tương quan dương giữa lợi nhuận và chi trả cổ tức Do đó, lý thuyết tín hiệu của chính sách chi trả cổ tức ủng hộ quan điểm rằng công ty có lợi nhuận cao thường chi trả nhiều cổ tức hơn, phản ánh hiệu quả hoạt động tích cực.
Nhiều nghiên cứu thực nghiệm ở các thị trường mới nổi, như Aivazian và các cộng sự (2003) và Al-Najjar (2009), đã chỉ ra mối tương quan dương mạnh mẽ giữa lợi nhuận và mức độ chi trả cổ tức Kết quả này được hỗ trợ bởi lý thuyết cổ tức còn lại, cho rằng các công ty có lợi nhuận cao thường có nguồn vốn nội bộ thặng dư và sẽ phân phối cổ tức nhiều hơn sau khi thực hiện các dự án đầu tư có NPV dương (Saxena, 1999; Lease và các cộng sự, 2000) Hơn nữa, Aivazian và các cộng sự (2003) lập luận rằng các công ty này cũng có xu hướng chi trả cổ tức cao, điều này được xác nhận qua nhiều nghiên cứu khác nhau (Adaoglu, 2000; Nissim và Ziv, 2001; Banerjee và các cộng sự, 2002; Wang và các cộng sự, 2002).
(2011), Rehman và Takumi (2012), Issa (2015), Mohamed và các cộng sự (2016), và đều ủng hộ mối quan hệ này
3.2.7 Nhu cầu nắm giữ tiền mặt
Theo Darling (1957), thanh khoản của công ty, đặc biệt là lượng tiền mặt khả dụng, là một trong những mục tiêu quản lý quan trọng nhất và ảnh hưởng đến chính sách cổ tức trong hoạch định ngân sách vốn Manos (2002) lập luận rằng mức tiền mặt nắm giữ có liên quan đến chi phí giao dịch, tức là các công ty giữ nhiều tiền mặt sẽ có chi phí giao dịch thấp hơn, từ đó tác động tích cực đến quyết định chi trả cổ tức Ho (2003) cũng chỉ ra rằng các công ty có tính thanh khoản cao, tức là có nhiều tiền mặt khả dụng, sẽ chi trả cổ tức nhiều hơn khi so với những công ty thiếu hụt tiền mặt Các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy mức độ nắm giữ tiền mặt và chính sách chi trả cổ tức có mối tương quan dương, với mức tiền mặt cao cho thấy dấu hiệu tích cực cho thị trường, vì công ty có khả năng thanh toán nghĩa vụ dễ dàng và giảm rủi ro phá sản (Gupta và Parua, 2012).
Biến Ký hiệu Đo lường biến Kỳ vọng dấu
Cổ tức tiền mặt trên lợi nhuận DVE Tỷ số tổng cổ tức tiền mặt được chi trả so với lợi nhuận sau thuế
Cổ tức tiền mặt trên doanh thu DVS là tỷ số tổng cổ tức tiền mặt được chi trả so với doanh thu thuần, trong khi tổng cổ tức trên lợi nhuận TOTALPE là tỷ số tổng cổ tức được chi trả so với lợi nhuận sau thuế.
Tổng cổ tức trên doanh thu TOTALPS Tỷ số tổng cổ tức được chi trả so với doanh thu thuần
Biến độc lập Độ bất ổn dòng tiền SRVOL Độ lệch chuẩn của tỷ suất sinh lợi hằng tháng của cổ phiếu trong năm -
Lợi nhuận chưa phân phối RETE Tỷ số lợi nhuận chưa phân phối trên tổng vốn góp của nhà đầu tư -
Sở hữu nội bộ OWN
Tỷ số cổ phần được nắm giữ bởi các đối tượng bên trong công ty so với tổng cổ phần của công ty
Cơ hội tăng trưởng MB Tỷ số giá trị thị trường trên giá trị sổ sách của công ty -
Quy mô của công ty SIZE Log tự nhiên của tổng tài sản cuối năm của công ty +
Lợi nhuận của công ty ROA Tỷ số thu nhập sau thuế trên giá trị sổ sách tổng tài sản của công ty +
Nhu cầu nắm giữ tiền mặt CASH Tỷ số tiền mặt trên giá trị sổ sách tổng tài sản của công ty +
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Dữ liệu nghiên cứu
Luận văn này tập trung vào việc thu thập dữ liệu từ các báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán HOSE tại Việt Nam Các báo cáo được xem xét bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2009 đến nay.
Năm 2017, quy trình chọn mẫu được thực hiện với hai bước chính: (1) loại bỏ các công ty hoạt động trong các lĩnh vực đặc thù như ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán; (2) đảm bảo rằng các công ty trong mẫu nghiên cứu có dữ liệu đầy đủ và liên tục từ năm 2009 đến 2017 để đảm bảo tính liên tục của dữ liệu phân tích.
Cuối cùng, qua các bước chọn mẫu, luận văn có được một dữ liệu dạng bảng với
Từ năm 2009 đến 2017, có 193 công ty phi tài chính hoạt động trong 09 ngành nghề tại Việt Nam, với tổng số quan sát đạt 1662 Bảng 3.2 cung cấp thông tin về số lượng công ty theo từng ngành, trong khi phụ lục 01 liệt kê chi tiết các doanh nghiệp được sử dụng trong nghiên cứu.
Bảng 3.2 Số lượng công ty theo ngành nghề kinh doanh
Ngành kinh doanh Số công ty
Phương pháp thực hiện
Dựa trên dữ liệu bảng cân bằng thu thập được, luận văn đề xuất áp dụng phương pháp hồi quy OLS để ước lượng tác động của độ bất ổn dòng tiền đến quyết định chi trả cổ tức, như đã trình bày trong phần 3.1.
Phương pháp đề cử luận văn này được lựa chọn vì tính đơn giản và dễ sử dụng, tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong mô hình nghiên cứu không được xuất hiện các vấn đề sau.
Phương sai thay đổi (PSTĐ)
Nếu mô hình nghiên cứu không gặp phải vấn đề về tính đồng nhất (TTQ), phương sai không đổi (PSTĐ) và đa cộng tuyến (ĐCT), thì phương pháp hồi quy OLS sẽ cho kết quả hiệu quả và đáng tin cậy Tuy nhiên, nếu có bất kỳ vấn đề nào trong số này bị vi phạm, kết quả từ OLS sẽ không đáng tin Do đó, luận văn sẽ áp dụng phương pháp hồi quy FGLS (hồi quy bình phương tối ưu khả thi) để khắc phục các vấn đề TTQ và PSTĐ, nhằm đảm bảo kết quả thu được có hiệu quả và có thể sử dụng cho phân tích.
Luận văn sẽ áp dụng kiểm định Modified Wald để xác định vấn đề PSTĐ và kiểm định Wooldridge để kiểm tra vấn đề TTQ trong mô hình nghiên cứu Giả thuyết H0 của cả hai kiểm định là không tồn tại TTQ/PSTĐ trong mô hình Nếu giá trị p-value lớn hơn 10%, điều này chỉ ra rằng không có TTQ/PSTĐ trong mô hình nghiên cứu, ngược lại sẽ cho thấy sự tồn tại của chúng.