Cơ sở lý luận và thực tiễn đề tài
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm liên quan
Thị trường ra đời cùng với nền sản xuất hàng hoá, đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động giao dịch thương mại của doanh nghiệp Trong xã hội phát triển, thị trường không chỉ là địa điểm gặp gỡ giữa người mua và người bán, mà còn cho phép giao dịch qua các phương tiện thông tin viễn thông hiện đại Sự phát triển của sản xuất hàng hoá đã dẫn đến nhiều quan niệm khác nhau về thị trường, tùy thuộc vào góc độ nghiên cứu và cách nhìn nhận của từng người.
Theo học thuyết của Các Mác, hàng hóa là sản phẩm được sản xuất không phải để người sản xuất tiêu dùng mà nhằm mục đích bán ra thị trường.
Theo định nghĩa truyền thống, thị trường là không gian diễn ra các hoạt động trao đổi và mua bán, nơi mà người mua và người bán tương tác để giao dịch sản phẩm và dịch vụ Thị trường phản ánh đặc điểm của nền kinh tế sản xuất hàng hóa, và không chỉ đơn thuần là các chợ hay cửa hàng, mặc dù những địa điểm này cũng có hoạt động mua bán hàng hóa (Vũ Thế Phú, 2000).
Thị trường là tổng hợp của cung và cầu về một loại hàng hóa hoặc nhóm hàng hóa, đóng vai trò quan trọng trong môi trường kinh doanh Nó phản ánh nhu cầu xã hội, giúp các doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động của mình Bên cạnh đó, thị trường còn là căn cứ cho việc lập kế hoạch và là công cụ hỗ trợ các biện pháp điều tiết vĩ mô của nhà nước (Vũ Thế Phú, 2000).
Theo David Beg, thị trường là nơi diễn ra các hoạt động trao đổi giữa người bán và người mua, nơi họ tìm thấy sự thoả mãn thông qua việc giao dịch hàng hoá và dịch vụ (David Beg, 2012).
Theo quan điểm của Marketing, thị trường được định nghĩa là tập hợp những cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu và mong muốn cụ thể, sẵn sàng mua và có khả năng chi trả cho hàng hóa, dịch vụ để thỏa mãn những nhu cầu đó Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và hành vi mua sắm của người tiêu dùng Trong khi người mua và người bán đều cần thiết cho thị trường, các chuyên gia Marketing thường xem người bán như một phần của ngành sản xuất và cung ứng, trong khi người mua được coi là thị trường Do đó, thuật ngữ “thị trường” thường được sử dụng để chỉ một nhóm khách hàng với những nhu cầu và mong muốn nhất định, được đáp ứng bởi một loại sản phẩm cụ thể, bao gồm cả khách hàng hiện tại và tiềm năng (Nguyễn Thượng Thái, 2007).
Trong nền kinh tế hiện nay, thị trường được xem là không gian diễn ra các mối quan hệ kinh tế, nơi tổng hợp cung – cầu và nhu cầu của một loại hàng hóa cụ thể Thị trường cũng có thể được hiểu là nhóm khách hàng có khả năng chi tiêu và nhu cầu chưa được đáp ứng.
Nguyên lý tác động giữa người bán và người mua quyết định giá cả của hàng hóa và dịch vụ, đồng thời xác định số lượng, chất lượng và chủng loại sản phẩm cần sản xuất Qua đó, nguyên lý này cũng ảnh hưởng đến việc phân bổ và sử dụng tài nguyên khan hiếm trong xã hội.
Thị trường là không gian diễn ra các mối quan hệ kinh tế, nơi tổng hợp cung và cầu, đồng thời phản ánh nhu cầu chưa được đáp ứng.
Thị trường là một khái niệm kinh tế quan trọng, liên quan mật thiết đến phân công lao động xã hội và sản xuất hàng hóa Sự phát triển của sản xuất và lưu thông hàng hóa đã dẫn đến sự hình thành nhiều quan niệm khác nhau về thị trường trên toàn cầu.
Thị trường ban đầu chỉ được hiểu đơn giản là nơi diễn ra các hoạt động mua bán hàng hóa Tuy nhiên, khi sản xuất và lưu thông hàng hóa phát triển với sự phong phú và đa dạng của các mặt hàng cùng các hình thức trao đổi phức tạp hơn, cách hiểu truyền thống về thị trường đã không còn đầy đủ và cần được điều chỉnh để phản ánh đúng bản chất của nó.
Trong số các quan niệm về thị trường được đưa ra, đáng chú ý có quan điểm của Philip Kotler, trong các tác phẩm về marketing của mình, cho rằng:
Thị trường bao gồm tất cả khách hàng tiềm năng có nhu cầu hoặc mong muốn cụ thể, sẵn sàng và có khả năng tham gia trao đổi để thỏa mãn những nhu cầu đó Theo Philip Kotler, người bán được phân chia thành ngành sản xuất, trong khi người mua tạo thành thị trường (Philip Kotler, 2003).
Thị trường được định nghĩa là tập hợp các nhóm khách hàng tiềm năng có nhu cầu tương đồng, trong khi những người bán cung cấp sản phẩm đa dạng nhằm đáp ứng những nhu cầu này Tại Việt Nam, thị trường được hiểu là môi trường trao đổi, nơi người mua và người bán cạnh tranh để xác định giá trị hàng hóa và dịch vụ.
Các quan niệm hiện tại về thị trường chủ yếu tập trung vào khía cạnh vĩ mô, phục vụ cho việc hoạch định và quản lý chính sách, nhưng lại gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc xác định các thành phần tham gia và yếu tố cấu thành của thị trường Điều này dẫn đến việc doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc phát triển các biện pháp và chiến lược kinh doanh hiệu quả Trong bối cảnh doanh nghiệp thương mại, thị trường được hiểu là một hoặc nhiều nhóm khách hàng tiềm năng có nhu cầu tương đồng, cùng với những người bán cụ thể mà doanh nghiệp có khả năng mua hàng hóa, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
2.1.1.2 Khái niệm phát triển thị trường
Phát triển thị trường bao gồm các biện pháp và chiến lược mà doanh nghiệp áp dụng để gia tăng doanh số bán hàng, tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, đồng thời nâng cao vị thế và uy tín của mình trên thị trường.
Cơ sở thực tiễn về giải pháp phát triển thị trường
2.2.1.1 Vị thế ngành dược trong nền kinh tế Việt Nam
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ngành công nghiệp dược Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển, nhưng chủ yếu phụ thuộc vào việc nhập khẩu nguyên vật liệu, dẫn đến việc đánh giá ngành này ở mức trung bình – thấp Tương tự như nhiều quốc gia trong khu vực, ngành dược phẩm Việt Nam phải đối mặt với tình trạng bảo hiểm y tế không đầy đủ và không đồng đều, khiến người dân phải chi trả nhiều hơn cho thuốc Điều này đã cản trở sự phát triển của thị trường, với chi tiêu cho y tế của Việt Nam chỉ đạt 1,6% GDP vào năm 2009.
Việt Nam nằm trong vùng khí hậu nóng ẩm nhiệt đới, tạo điều kiện cho nhiều loại bệnh phát triển, đặc biệt là các bệnh về đường hô hấp, viêm nhiễm và sốt rét Mặt khác, mức sống thấp và hiểu biết hạn chế của người dân dẫn đến tình trạng thiếu vitamin, canxi, khoáng chất, gây còi xương ở trẻ em và các bệnh về cơ, khớp ở người già Do đó, nhu cầu về thuốc giảm đau, kháng khuẩn, kháng sinh và chống viêm là rất cao, đặc biệt ở người lớn tuổi và trẻ em Tuy nhiên, với mức sống còn thấp, người tiêu dùng ưu tiên các loại thuốc giá rẻ, đa công dụng và dễ sử dụng.
Khi GDP tăng, ngân sách dành cho y tế cũng tăng trung bình 517,4 tỷ đồng/năm (Tổng cục thống kê, 2015) Đời sống nhân dân ngày càng cao, kéo theo nhu cầu và chi phí cho sức khỏe tăng nhanh Nhu cầu về thuốc khác nhau giữa các vùng; khu vực thành thị có nhu cầu lớn hơn về dược phẩm cao cấp, trong khi vùng nông thôn chủ yếu cần thuốc thông thường Việt Nam có lịch sử phát triển lâu đời về thuốc đông y, thuốc nam, thuốc bắc, với nhiều người vẫn tin tưởng và ưa chuộng thuốc nam, cho thấy triển vọng phát triển của loại thuốc này rất lớn.
2.2.1.3 Quy mô và tốc độ tăng trưởng của thị trường
Thị trường dược phẩm Việt Nam đang nổi bật với tiềm năng lớn, ghi nhận mức tăng trưởng cao nhất khu vực Đông Nam Á, đạt khoảng 16% mỗi năm Tổng giá trị tiêu thụ thuốc năm 2013 là 3,3 tỷ USD và dự kiến sẽ tăng lên khoảng 10 tỷ USD vào năm 2020.
Biểu đồ 2.1 Tăng tổng giá trị tiêu thụ thuốc và tổng chi tiêu bình quân đầu người cho dược phẩm
Nguồn: Tổng công ty cổ phần chứng khoán FPT (2012)
Cơ cấu thị trường thuốc chủ yếu là thuốc generic chiếm 51,2% trong năm
Năm 2012, thị trường biệt dược ghi nhận tỷ lệ 22,3%, với kênh phân phối chính là các bệnh viện thông qua hình thức thuốc kê đơn (ETC) chiếm 70%, trong khi phần còn lại được phân phối qua bán lẻ tại các quầy thuốc (OTC).
Biểu đồ 2.2 Cơ cấu thị trường thuốc ở Việt Nam
Nguồn: Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco (2014)
Hiện nay, việc tiêu thụ thuốc tại Việt Nam phản ánh xu hướng chung của các quốc gia đang phát triển, trong đó các bệnh liên quan đến chuyển hóa và dinh dưỡng chiếm tỷ lệ cao nhất, lên đến 20%.
Biểu đồ 2.3 Cơ cấu doanh thu thuốc theo bệnh ở Việt Nam
Theo Cục Quản lý Dược (2014), mức chi tiêu cho thuốc của người Việt Nam vào năm 2012 chỉ đạt 36 USD/người/năm, thấp hơn so với Thái Lan (64 USD), Malaysia (54 USD) và Singapore (138 USD) Tuy nhiên, với sự gia tăng mối quan tâm đến sức khỏe của 90 triệu dân, điều này sẽ thúc đẩy sự phát triển của ngành dược tại Việt Nam.
Biểu đồ 2.4 Tình hình nhập khẩu thuốc ở Việt Nam
Ngành dược phẩm Việt Nam chủ yếu phụ thuộc vào nhập khẩu, với chỉ 50% nhu cầu tân dược được đáp ứng bởi sản xuất trong nước Tổng giá trị nhập khẩu thuốc đã tăng từ 864 triệu USD vào năm 2008 lên 1,8 tỷ USD vào năm 2013, thể hiện mức tăng trung bình hàng năm là 18% trong giai đoạn này Điều này cho thấy sự cần thiết phải phát triển công nghiệp dược trong nước để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn cung nước ngoài.
Biểu đồ 2.5 Thị trường nhập khẩu thuốc của Việt Nam, năm 2013
Năm 2013, Việt Nam chủ yếu nhập thuốc từ các thị trường như Pháp, Ấn Độ và Hàn Quốc, trong khi nguyên liệu sản xuất chủ yếu được nhập khẩu từ Trung Quốc (52%) và Ấn Độ (16%) Đối với nguyên liệu đông dược, 90% được nhập từ Trung Quốc, còn lại là các loại thảo dược trồng trong nước như atiso, đinh lăng, cam thảo, cao ích mẫu và diệp hạ châu.
2.2.2 Sản phẩm dược phẩm trên thế giới
Trong những năm gần đây, nghiên cứu về lợi ích của thực phẩm đối với sức khỏe đã phát triển mạnh mẽ, giúp người tiêu dùng nhận thức rõ hơn về mối liên hệ giữa việc sử dụng thực phẩm hợp lý và lợi ích sức khỏe tối ưu Điều này càng trở nên quan trọng khi chi phí y tế ngày càng tăng và dân số ngày càng già, khiến mỗi cá nhân cần tự kiểm soát tình trạng sức khỏe của mình.
Sự thay đổi nhận thức về vai trò của thực phẩm đối với sức khỏe đã dẫn đến sự phát triển của lĩnh vực thực phẩm chức năng (TPCN) TPCN tập trung vào tác động của thực phẩm đối với các triệu chứng và bệnh lý, đặc biệt là các bệnh tim mạch, đái tháo đường, béo phì và ung thư.
Theo một số điều tra, người dân Mỹ thường sử dụng thực phẩm chức năng (TPCN) để hỗ trợ điều trị các triệu chứng như đau dạ dày, cảm lạnh, nhức đầu và tiêu chảy trước khi tìm kiếm sự can thiệp từ bác sĩ Việc này cho thấy vai trò quan trọng của TPCN trong việc cải thiện các chức năng thể chất và tinh thần.
Hoa Kỳ, Trung Quốc và Nhật Bản không phân biệt giữa thực phẩm chức năng và dược thực phẩm Thực phẩm chức năng được xem là thực phẩm, không phải dược phẩm, nhưng chứa các hoạt chất mang lại lợi ích cho sức khỏe, khác với các thực phẩm cơ bản thông thường.
Các quốc gia phát triển đều thiết lập khung pháp lý nhằm quản lý sản xuất, lưu hành, kinh doanh và sử dụng thực phẩm chức năng.
* Thị trường TPCN ở Nhật Bản
Nhật Bản đã đưa thực phẩm chức năng (TPCN) ra thị trường từ những năm 1930, và đến giữa thập kỷ 1980, nước này trở thành một trong những quốc gia sản xuất và tiêu thụ TPCN hàng đầu thế giới Sự gia tăng ô nhiễm trong môi trường thực phẩm cùng với chi phí thuốc chữa bệnh ngày càng cao đã tạo ra gánh nặng cho cả người dân và chính phủ, khi chi phí y tế dự phòng và bảo hiểm y tế liên tục tăng.