Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý huy động vốn tại NHTM
Cơ sở lý luận
2.1.1 Tổng quan về ngân hàng thương mại
2.1.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại ra đời và phát triển là hệ quả tự nhiên của quá trình phát triển hàng hóa – tiền tệ, phản ánh sự hình thành của nền kinh tế hàng hóa NHTM đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống kinh tế xã hội, khẳng định vai trò quan trọng của mình trong sự phát triển của nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một tổ chức tài chính quan trọng trong nền kinh tế, thường chiếm tỷ trọng lớn về số lượng và chất lượng trong hệ thống tín dụng Hoạt động của NHTM rất đa dạng và có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Theo Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, NHTM thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận Luật NHNN số 46/2010/QH12 định nghĩa hoạt động ngân hàng là việc kinh doanh và cung ứng thường xuyên các dịch vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
Ngân hàng thương mại là một doanh nghiệp đặc biệt hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, với các chức năng chính bao gồm huy động vốn, cho vay, chiết khấu, bảo lãnh, và cung cấp dịch vụ tài chính Đây là tổ chức tài chính trung gian, cung cấp một danh mục dịch vụ tài chính đa dạng cho mọi khách hàng trong nền kinh tế.
2.1.1.2 Các hoạt động cơ bản của ngân hàng thương mại a Hoạt động tạo lập và huy động nguồn vốn Đây là nghiệp vụ khởi đầu trong hoạt động của NHTM Vốn là cơ sở để NHTM tổ chức mọi hoạt động kinh doanh của mình Ngoài vốn ban đầu cần thiết, tức là đủ vốn điều lệ theo luật định, thì Ngân hàng phải thường xuyên chăm lo tới việc tăng trưởng vốn trong suốt quá trình hoạt động của mình Nghiệp vụ tạo vốn của NHTM bao gồm: nghiệp vụ tạo vốn tự có, nghiệp vụ tạo vốn qua huy động vốn, tạo vốn qua đi vay, nghiệp vụ tạo vốn khác (Phan Thị Thu Hà, 2013) b Hoạt động sử dụng vốn (cho vay và đầu tư) Đây là nghiệp vụ phản ánh quá trình sử dụng vốn vào các mục đích nhằm đảm bảo an toàn cũng như tìm kiếm lợi nhuận của các NHTM cũng như nâng cao vai trò, uy tín của ngân hàng, tăng cường sức mạng cạnh tranh trên thị trường Điều này buộc các ngân hàng phải thường xuyên nghiên cứu thị trường, nghiên cứu nhu cầu sử dụng vốn của xã hội từ đó đưa ra các hình thức đầu tư đúng đắn và có hiệu quả
Cho vay là hoạt động kinh doanh chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, nơi mà phần lớn nguồn vốn huy động được được sử dụng để cho vay cho nền kinh tế Hoạt động này không chỉ tạo ra thu nhập chủ yếu cho ngân hàng mà còn giúp bù đắp các chi phí hoạt động, từ đó mang lại lợi nhuận cho NHTM.
Để duy trì khả năng thanh toán và đáp ứng nhu cầu rút tiền cũng như thanh toán thường xuyên của khách hàng, ngân hàng cần quản lý mức dự trữ một cách hợp lý Mức dự trữ này có thể cao hoặc thấp tùy thuộc vào quy mô hoạt động, cơ cấu và tính chất nguồn vốn của ngân hàng thương mại Bên cạnh đó, ngân hàng cũng cung cấp nhiều dịch vụ khác nhằm phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Kinh doanh vàng bạc và kim khí quý, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn, ủy thác và đại lý Các nghiệp vụ của ngân hàng thương mại luôn gắn bó chặt chẽ, tạo nền tảng bổ sung lẫn nhau.
2.1.1.3 Nguồn vốn của ngân hàng thương mại a Nguồn vốn chủ sở hữu Điều kiện hàng đầu để khởi nghiệp trước khi được phép thành lập ngân hàng là phải có đủ vốn ban đầu theo luật định Vốn tự có là điều kiện pháp lý cơ bản, là điểm xuất phát để tổ chức hoạt động ngân hàng, đồng thời cũng là yếu tố tài chính quan trọng nhất trong việc đảm bảo các khoản nợ đối với khách hàng Chính vì vậy quy mô vốn chủ sở hữu là yếu tố quyết định quy mô vốn và quy mô tài sản có
Mặc dù chỉ chiếm khoảng 5% - 8% tổng nguồn vốn hoạt động kinh doanh của ngân hàng, nguồn vốn này có vai trò quan trọng trong việc thể hiện quy mô thực lực của ngân hàng Nó không chỉ là cơ sở để thu hút các nguồn vốn khác mà còn là yếu tố khởi đầu xây dựng uy tín của ngân hàng đối với khách hàng.
Mặc dù vốn tự có lớn có thể mang lại lợi ích, nhưng nếu quá lớn sẽ làm giảm tỷ suất lợi nhuận trên vốn tự có Ngược lại, nếu vốn tự có quá nhỏ sẽ ảnh hưởng đến tính chủ động và gây khó khăn cho hoạt động của ngân hàng Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng về quy mô vốn tự có để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Nguồn hình thành vốn chủ sở hữu của Ngân hàng thương mại rất đa dạng tùy theo tính chất sở hữu của NHTM đó
Vốn điều lệ là nguồn vốn ban đầu cần thiết để thành lập ngân hàng, theo quy định của pháp luật Đây là mức vốn tối thiểu mà ngân hàng phải có để đáp ứng các điều kiện hoạt động kinh doanh Tùy thuộc vào loại hình ngân hàng, nguồn vốn hình thành ban đầu sẽ khác nhau: ngân hàng quốc doanh nhận vốn từ ngân sách nhà nước, ngân hàng liên doanh do các bên góp vốn, ngân hàng cổ phần nhận vốn từ cổ đông thông qua việc mua cổ phần, và ngân hàng tư nhân sử dụng vốn thuộc sở hữu tư nhân.
Vốn bổ sung trong quá trình hoạt động
Nguồn vốn chủ sở hữu của ngân hàng có thể được gia tăng thông qua nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh của ngân hàng.
Nguồn từ lợi nhuận là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng tái đầu tư, khi hoạt động kinh doanh tạo ra lợi nhuận Ngân hàng có thể chuyển một phần lợi nhuận thành nguồn vốn, và lượng vốn tích lũy từ thu nhập sẽ phụ thuộc vào chiến lược kinh doanh trong tương lai cũng như quyết định của chủ ngân hàng về việc tích lũy và tiêu dùng.
Việc bổ sung nguồn vốn thông qua hình thành thêm cổ đông và góp vốn mới là cần thiết để mở rộng quy mô hoạt động, đổi mới trang thiết bị và đáp ứng nhu cầu gia tăng vốn theo quy định của nhà nước Hình thức huy động vốn này tuy không thường xuyên nhưng mang lại lợi ích lớn cho ngân hàng khi cần có lượng vốn chủ sở hữu lớn trong những thời điểm quan trọng.
Ngân hàng có nhiều quỹ Mỗi quỹ có mục đích riêng:
Quỹ dự trữ đặc biệt: Là quỹ dùng để dự phòng bù đắp rủi ro trong quá trình kinh doanh nhằm bảo toàn vốn
Các quỹ khác: Gồm có lợi nhuận chưa phân phối, quỹ phúc lợi, quỹ khen thưởng, quỹ khấu hao tài sản cố định b Nguồn vốn huy động
Tiền gửi của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong nguồn vốn của ngân hàng thương mại Ngân hàng bắt đầu hoạt động bằng cách mở các tài khoản tiền gửi, nhằm giữ hộ và thanh toán cho khách hàng Qua đó, ngân hàng huy động vốn từ doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm quản lý huy động vốn của một số ngân hàng
2.2.1.1 Kinh nghiệm của Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Phú Thọ
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - CN Phú Thọ (Agribank Phú Thọ) là một trong những ngân hàng lớn tại tỉnh Phú Thọ, được thành lập từ năm 1988 với mạng lưới rộng khắp tại các huyện và xã Ngân hàng đã chú trọng vào việc huy động vốn để xây dựng nền tảng vững chắc, phục vụ chủ yếu cho lĩnh vực nông nghiệp nông thôn, nhưng cũng đã mở rộng sang các ngành thương mại, dịch vụ và sản xuất kinh doanh Nhờ vào lợi thế mạng lưới và kinh nghiệm lâu năm, cùng với sự đổi mới trong phong cách phục vụ và đào tạo nhân viên, Agribank Phú Thọ hiện đang dẫn đầu về tỷ trọng huy động vốn trong các tổ chức tín dụng tại tỉnh và có mức tăng trưởng cao trong nguồn vốn huy động.
Agribank Phú Thọ áp dụng phương thức huy động vốn vào đầu năm mới Tết Nguyên Đán qua hình thức gửi tiết kiệm nhận lộc đầu xuân Với mạng lưới giao dịch rộng khắp tại các thôn xã, ngân hàng đã duy trì sự tăng trưởng bền vững trong nguồn tiền gửi dân cư qua các năm Đến 31/12/2013, nguồn vốn huy động của Agribank Phú Thọ đạt 7.535 tỷ đồng, tăng 22,9% so với năm 2012, giữ vị trí dẫn đầu trong việc huy động vốn của các tổ chức tín dụng tại tỉnh Phú Thọ.
2.2.1.2 Kinh nghiệm quản lý huy động vốn của Ngân hàng Công thương Hoàn Kiếm
Chi nhánh Ngân hàng Công thương Hoàn Kiếm nổi bật với khối lượng nguồn vốn lớn và tăng trưởng liên tục, đáp ứng tốt nhu cầu vay mượn của khách hàng, đặc biệt là các dự án lớn Ngân hàng còn có khả năng đầu tư dồi dào vào các thị trường tài chính, tạo ra tính thanh khoản cao và độ tin cậy lớn Điều này càng đáng trân trọng khi nhiều chi nhánh ngân hàng thương mại khác trong tình huống tương tự đã gặp khó khăn và mất cân đối vốn nghiêm trọng.
Năm 2017 đánh dấu thành công nổi bật của Ngân hàng Công thương Việt Nam và chi nhánh Hoàn Kiếm Chi nhánh này đã đạt được những bước tiến quan trọng trong cải cách, chuẩn bị cho cổ phần hóa và hội nhập kinh tế Để đạt được thành tựu này, Ngân hàng Công thương Hoàn Kiếm đã liên tục cải tiến, phát triển toàn diện, nâng cao chất lượng dịch vụ và đầu tư công nghệ hiện đại nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng Ngân hàng Công thương còn là đơn vị tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ mới, với mạng lưới rộng lớn và đội ngũ nhân lực mạnh, sẵn sàng cho hội nhập kinh tế quốc tế.
Tại Chi nhánh ngân hàng Công thương Hoàn Kiếm, việc triển khai các hoạt động dịch vụ ở các quỹ tiết kiệm đã khơi dậy niềm khao khát học hỏi và nâng cao trình độ của nhân viên, đặc biệt là chị em phụ nữ Họ coi việc học tập không chỉ là nhiệm vụ mà còn là nhu cầu tinh thần thiết yếu trong cuộc sống Khi có cơ hội, mọi người đều nỗ lực hết mình để vượt qua chính bản thân, hoàn thành tốt công việc được giao.
Để mở rộng hoạt động dịch vụ, Ngân hàng Công thương Hoàn Kiếm cần tạo cơ hội cho nhân viên thể hiện khả năng của mình thông qua việc tổ chức các lớp học nhận biết ngoại tệ và séc du lịch, cùng với việc cải thiện kỹ năng ngoại ngữ Phương pháp đào tạo “Cầm tay chỉ việc” và “Lan toả” giữa các nhân viên đã chứng minh hiệu quả, góp phần mang lại những giá trị thiết thực cho hoạt động tại các quỹ tiết kiệm Điều này càng trở nên quan trọng khi Ngân hàng Công thương Việt Nam đang tập trung vào việc phát hành thẻ như một nhiệm vụ trọng tâm để nâng cao hệ thống.
2.2.2 Bài học kinh nghiệm cho Ngân hàng TMCP Ngoại thương – Chi nhánh Bắc Ninh
Dựa trên những kinh nghiệm từ các ngân hàng, Chi nhánh Bắc Ninh có thể rút ra bài học quý giá để áp dụng trong tương lai, nhằm tăng trưởng nguồn vốn một cách hiệu quả và bền vững.
Cần mở rộng mạng lưới phòng giao dịch để tăng cường khả năng tiếp cận trực tiếp đến các khu công nghiệp và khu dân cư, giúp chi nhánh hoạt động hiệu quả hơn.
Bài học thứ hai là luôn đổi mới trong phong cách phục vụ bằng cách tổ chức thường xuyên các khóa đào tạo nâng cao tay nghề cho cán bộ công nhân viên Điều này không chỉ giúp phát triển toàn diện về thái độ làm việc và khả năng giao tiếp mà còn nâng cao kiến thức chuyên môn Ngoài ra, việc tổ chức các cuộc thi cũng góp phần khuyến khích tinh thần học hỏi và rèn luyện của nhân viên trong chi nhánh.
Thiết kế sản phẩm phù hợp với từng đối tượng và thời điểm trong năm là bài học quan trọng nhằm tăng cường huy động vốn từ khu vực dân cư Lượng tiền này có sự biến động thấp, tạo điều kiện thuận lợi cho chi nhánh phát triển các dịch vụ và hoạt động khác.