Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Khái niệm phát triển sản xuất và xuất khẩu
2.1.1.1 Phát triển kinh tế a Phát triển
Phát triển bao hàm nhiều ý nghĩa và quan niệm khác nhau Theo Lưu Đức Hải và Nguyễn Ngọc Sinh (2001), phát triển là một quá trình tăng trưởng, bao gồm các yếu tố cấu thành đa dạng như kinh tế, chính trị, xã hội, kỹ thuật và văn hóa.
Ngân hàng Thế giới định nghĩa một khái niệm rộng lớn hơn, nhấn mạnh các thuộc tính quan trọng liên quan đến hệ thống giá trị của con người, bao gồm sự bình đẳng về cơ hội, tự do chính trị và các quyền tự do công dân.
Phát triển được hiểu là một khái niệm bao gồm cả vật chất lẫn tinh thần, cùng với hệ thống giá trị trong cuộc sống con người Mục tiêu chính của phát triển là nâng cao quyền lợi về kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội và quyền tự do công dân cho tất cả mọi người Phát triển kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được những mục tiêu này.
Phát triển kinh tế là quá trình gia tăng toàn diện của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm cả sự tăng trưởng về quy mô sản lượng và tiến bộ trong cơ cấu kinh tế-xã hội (Vũ Thị Ngọc Phùng, 2006) Để đo lường sự phát triển kinh tế, người ta sử dụng các chỉ tiêu cơ bản phản ánh sự tăng trưởng kinh tế.
+ Tổng sản phẩm quốc dân (GNP)
+ Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
Tổng sản phẩm quốc dân (GNP) được xác định như sau:
GNP = GDP + thu nhập ròng
Thu nhập ròng là phần chênh lệch giữa thu nhập từ nước ngoài với thu nhập gửi ra nước ngoài
Ngoài ra còn sử dụng các chỉ tiêu: GDP, GNP bình quân đầu người
Phát triển kinh tế là quá trình bao gồm sự gia tăng quy mô và sự thay đổi cấu trúc theo hướng tiến bộ, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm.
2.1.1.2 Sản xuất và phát triển sản xuất a Sản xuất
Theo triết học Mác-Lênin, sản xuất là hoạt động đặc trưng của con người và xã hội, bao gồm sản xuất vật chất, sản xuất tinh thần và sản xuất ra bản thân con người Ba quá trình này liên kết chặt chẽ và tác động lẫn nhau, trong đó sản xuất vật chất đóng vai trò cơ sở cho sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Sản xuất vật chất là quá trình con người sử dụng công cụ lao động để tác động và cải biến tự nhiên, nhằm tạo ra của cải vật chất phục vụ nhu cầu tồn tại và phát triển.
Theo các nhà kinh tế nông nghiệp, sản xuất là quá trình phối hợp các yếu tố đầu vào để tạo ra sản phẩm hàng hóa hoặc dịch vụ Đây là quá trình tạo ra của cải vật chất và dịch vụ, trong đó con người đóng vai trò quyết định.
Sản xuất là quá trình kết hợp tư liệu sản xuất và sức lao động để tạo ra sản phẩm Do đó, phát triển sản xuất được xem là quá trình tăng quy mô và hoàn thiện cơ cấu sản xuất (Nguyễn Ngọc Long, 2005).
Để thúc đẩy sự phát triển sản xuất, chúng ta cần giải quyết ba vấn đề kinh tế cơ bản: sản xuất cái gì, sản xuất cho ai và sản xuất như thế nào Việc xác định thị trường tiêu thụ và phương thức phân phối sản phẩm có ảnh hưởng lớn đến quy trình sản xuất Do đó, phát triển sản xuất được xem là quá trình tái sản xuất mở rộng, trong đó quy mô sản xuất mới lớn hơn quy mô sản xuất trước, dựa trên sự chấp nhận của thị trường (Nguyễn Ngọc Long, 2005).
Có 2 phương thức sản xuất là:
Sản xuất cho tiêu dùng là quá trình tạo ra sản phẩm tự cung tự cấp, phản ánh trình độ phát triển còn thấp của các nhà sản xuất Các sản phẩm này chủ yếu nhằm đáp ứng nhu cầu của chính họ, mà không tạo ra hàng hóa dư thừa để cung cấp cho thị trường.
Sản xuất cho thị trường là quá trình phát triển theo mô hình sản xuất hàng hóa, trong đó sản phẩm chủ yếu được trao đổi trên thị trường Hình thức này thường liên quan đến sản xuất quy mô lớn với khối lượng sản phẩm lớn, mang tính tập trung và chuyên canh cao, dẫn đến tỷ lệ hàng hóa cao.
Phát triển sản xuất là một phần quan trọng của sự phát triển kinh tế, bao gồm việc gia tăng số lượng sản phẩm, nâng cao năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất Mục tiêu cuối cùng là tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp Quá trình này bao gồm cả phát triển theo chiều rộng và chiều sâu, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
Phát triển sản xuất theo chiều rộng là việc tăng cường số lượng lao động, khai thác thêm tài nguyên thiên nhiên và gia tăng tài sản cố định cũng như tài sản lưu động dựa trên kỹ thuật truyền thống Đối với một quốc gia kinh tế chậm phát triển, việc phát triển theo chiều rộng là cần thiết để khai thác tiềm năng kinh tế và giải quyết vấn đề việc làm Tuy nhiên, phương pháp này có giới hạn và hiệu quả kinh tế - xã hội không cao Do đó, hướng đi bền vững và cơ bản là chuyển sang phát triển kinh tế theo chiều sâu.
Phát triển sản xuất theo chiều sâu là việc nâng cao hiệu quả sản xuất thông qua đổi mới thiết bị, áp dụng công nghệ tiên tiến và cải tiến tổ chức sản xuất Trong bối cảnh hiện nay, các yếu tố phát triển theo chiều rộng đang dần cạn kiệt, buộc các quốc gia phải chuyển hướng sang phát triển kinh tế theo chiều sâu để đáp ứng cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật Kết quả của phát triển theo chiều sâu được thể hiện qua việc tăng năng suất lao động, giảm giá thành sản phẩm và nâng cao chất lượng Mặc dù ở Việt Nam và một số nước chậm phát triển, phát triển theo chiều rộng vẫn phổ biến, nhưng để theo kịp sự phát triển toàn cầu, việc coi trọng phát triển theo chiều sâu là cần thiết, kết hợp với phát triển theo chiều rộng trong điều kiện cho phép.
Cơ sở thực tiễn về phát triển sản xuất và xuất khẩu vải thiều
2.2.1 Tình hình sản xuất và xuất khẩu vải trên thế giới
Hiện nay, hơn 20 quốc gia trên thế giới trồng vải, với tổng sản lượng khoảng 2,3 - 2,6 triệu tấn, chủ yếu tập trung ở khu vực châu Á Thái Bình Dương, chiếm 95% tổng sản lượng toàn cầu Trung Quốc là quốc gia dẫn đầu về sản lượng vải, chiếm khoảng 57%, tiếp theo là Ấn Độ với 24%, và Việt Nam đứng thứ ba, chiếm khoảng 6% tổng sản lượng vải thế giới Các quốc gia khác trồng vải bao gồm Thái Lan, Australia, Nam Phi, Brazil và New Zealand.
Diện tích trồng vải tại Trung Quốc khoảng 580.000 ha, sản lượng đạt khoảng 1,2 triệu tấn Các vùng sản xuất chính bao gồm Quảng Đông, Hải Nam và Vân Nam Hơn 60% sản lượng vải được tiêu thụ tươi tại thị trường địa phương, trong khi 30% được sấy khô và phần còn lại được chế biến thành kẹo hoặc đông lạnh Thời vụ thu hoạch diễn ra từ cuối tháng 5 đến đầu tháng 7, với vải thường được đóng gói bằng thùng tre hoặc bìa cứng cho thị trường gần, và sử dụng túi nhựa cùng bảo quản lạnh cho thị trường xa Công nghệ bảo quản như SO2 và đá được áp dụng trong quá trình vận chuyển Giá bán vải phụ thuộc vào giống và thời điểm thu hoạch, nhưng ngành sản xuất cũng gặp khó khăn như thời vụ thu hoạch ngắn, năng lực bảo quản kém và tổ chức sản xuất chưa hiệu quả, cùng với việc thiếu sự liên kết giữa nhà nước, các nhà nghiên cứu, dịch vụ khuyến nông và người sản xuất.
Bảng 2.1 Sản lượng vải của một số nước trên thế giới
Vải được sản xuất cách đây 150 năm tại Thái Lan, hiện nay diện tích trồng đạt khoảng 22,9 ha với sản lượng trên 40 nghìn tấn Một trong những lợi thế của việc sản xuất vải ở Thái Lan là thời vụ thu hoạch kéo dài trên 3 tháng, bắt đầu từ giữa tháng 3 và kết thúc vào cuối tháng.
Vải được trồng chủ yếu tại miền Bắc Thái Lan, đặc biệt là ở Chang Mai với hơn 8.000 ha và Chang Rai với trên 5.000 ha, chiếm hơn 60% tổng diện tích trồng vải của cả nước Mỗi hộ gia đình có thể trồng từ vài cây đến vài héc ta, trong khi một số hộ ở vùng cao trồng lên đến vài nghìn cây, mặc dù số lượng này còn ít.
Thái Lan là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới trong sản xuất và xuất khẩu vải quả, với nhiều kinh nghiệm trong chế biến và tiếp thị Các doanh nghiệp Thái Lan không ngừng cải thiện chất lượng và mẫu mã sản phẩm, đồng thời tích cực tổ chức các hoạt động xúc tiến thương mại tại các thị trường mục tiêu Họ đã thiết lập mối quan hệ đối tác vững chắc với các siêu thị và nhà phân phối lớn ở châu Âu, đảm bảo tính ổn định cho xuất khẩu vải quả Đặc biệt, Thái Lan chú trọng đến mẫu mã và đóng gói sản phẩm, với vải tươi được đóng hộp trong thùng có màu sắc bắt mắt và nhãn mác đầy đủ thông tin Vải xuất khẩu sang Hoa Kỳ được xử lý bảo quản để duy trì độ tươi lâu, giúp sản phẩm giữ được màu sắc tự nhiên và độ đồng đều cao khi đến tay người tiêu dùng.
Vải đã được trồng tại Australia hơn 60 năm, trở thành cây hàng hóa chính từ những năm 70 với khoảng 1.500 ha và sản lượng hơn 6.000 tấn Miền Bắc Queensland chiếm 50% sản lượng, miền Nam Queensland 40%, và phần còn lại là miền Bắc New South Wales Thời vụ sản xuất kéo dài từ tháng 10 đến tháng 3 Sản phẩm được phân loại theo tiêu chuẩn chất lượng và bán tại trang trại hoặc xuất khẩu, với 30% sản phẩm xuất khẩu sang các thị trường như Hồng Kông, Singapore, Pháp, các tiểu vương quốc Ả Rập và Anh, với giá bán bình quân khoảng 5,5 đô la Úc/kg Australia có lợi thế trong sản xuất vải nhờ công nghệ tiên tiến và kỹ năng kinh doanh của người sản xuất, cùng với yêu cầu kinh nghiệm và trang thiết bị bảo quản sản phẩm tại nơi sản xuất.
2.2.2 Tình hình sản xuất và xuất khẩu vải thiều ở Việt Nam
Vùng trồng vải của Việt Nam chủ yếu tập trung ở phía Bắc, với một số diện tích nhỏ ở phía Nam, bao gồm các tỉnh như Lào Cai, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Hà Nội, Hòa Bình, Vĩnh Phúc, Bắc Giang, Hưng Yên, Hà Nam, Ninh Bình, Quảng Ninh, Thanh Hóa và Phú Thọ Tuy nhiên, Bắc Giang và Hải Dương là hai tỉnh có diện tích và sản lượng vải lớn nhất cả nước, với chất lượng đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu Cụ thể, sản lượng vải tại Bắc Giang ước đạt 195.000 tấn và Hải Dương khoảng 50.000 tấn, tổng cộng khoảng 245.000 tấn quả tươi vào năm 2015.
Bảng 2.2 Sản lượng vải của Việt Nam từ 2010 - 2016
Tỉnh Bắc Giang là nơi trồng vải thiều lớn nhất cả nước với diện tích hơn 30.000 ha và sản lượng đạt 192.315 tấn vào năm 2016, chiếm trên 70% tổng sản lượng vải của Việt Nam Huyện Lục Ngạn có diện tích trồng vải là 16.293 ha, sản lượng thu hoạch đạt trên 119.421 tấn Trong đó, khoảng 12.560 ha vải được áp dụng theo tiêu chuẩn VietGAP, sản lượng đạt 55.450 tấn, và gần 218 ha theo tiêu chuẩn GlobalGAP với sản lượng 1.160 tấn.
Mùa thu hoạch vải diễn ra từ tháng 5 đến giữa tháng 7, chia thành hai giai đoạn: vải vụ sớm từ giữa tháng 5 đến giữa tháng 6 chủ yếu tiêu thụ trong nước, và vải vụ muộn từ đầu tháng 6 đến đầu tháng 7 chủ yếu xuất khẩu Quá trình thu hoạch diễn ra vào sáng sớm hoặc chiều muộn trong thời tiết mát và khô Tại Việt Nam, vải được thu hoạch theo từng trùm còn nguyên lá để giữ tươi lâu hơn, với vải tiêu thụ nội địa thu hoạch khi chín cây, trong khi vải xuất khẩu thường được hái khi vừa chớm chuyển sang màu đỏ Nếu không tiêu thụ ngay, vải sẽ được bảo quản trong phòng lạnh ở nhiệt độ 4-5 độ C và độ ẩm 90-95% để tránh mất nước, giữ cho chất lượng vải không bị giảm.
Để giảm thiểu thiệt hại cho người trồng vải, Bắc Giang đã phối hợp với các nhà khoa học phát triển thành công nhiều giống vải thiều chín sớm, cho thời gian thu hoạch sớm hơn từ 15 ngày đến 1 tháng so với giống chính vụ Những giống vải này không chỉ có tiềm năng năng suất cao và chất lượng tốt mà còn được Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn công nhận là giống quốc gia, tạo điều kiện cho việc sản xuất đại trà.
2.2.2.2 Tình hình xuất khẩu vải thiều
Việt Nam đứng thứ 3 thế giới về sản lượng vải thiều, chiếm khoảng 6% tổng sản lượng toàn cầu Trong khi Trung Quốc và Ấn Độ chủ yếu tiêu thụ vải thiều trên thị trường nội địa, Việt Nam xuất khẩu tới 40% sản lượng hàng năm Tuy nhiên, phần lớn xuất khẩu này diễn ra qua cửa khẩu phụ và lối mở biên giới sang Trung Quốc, dẫn đến việc Việt Nam chưa được công nhận là một nhà xuất khẩu lớn về vải thiều.
Hệ thống phân phối và tiếp thị sản phẩm vải thiều của Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, chủ yếu tập trung vào số lượng Thị trường xuất khẩu chính vẫn là Trung Quốc, chiếm 90% sản lượng, bên cạnh các nước ASEAN như Lào, Campuchia, Thái Lan và Singapore Kể từ năm 2015, vải thiều Việt Nam đã được phép xuất khẩu sang nhiều thị trường mới như Nhật Bản, Mỹ, Úc, Pháp, Anh và Malaysia, mở ra triển vọng mới cho xuất khẩu Năm 2016, xuất khẩu vải thiều diễn ra sôi động, với tỉnh Bắc Giang xuất khẩu hơn 71.000 tấn, trong đó Trung Quốc đạt 57.000 tấn Sản lượng xuất khẩu sang Mỹ, Úc, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc và Malaysia đã tăng đáng kể, đạt 13.000 tấn, chiếm 19% tổng sản lượng xuất khẩu Điều này cho thấy vải thiều Bắc Giang được người tiêu dùng quốc tế đánh giá cao về chất lượng và mẫu mã, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển thương hiệu trong những năm tới.
Sơ đồ 2.1 Quy trình tiêu thụ vải tại Việt Nam
Trong mùa vụ vải năm 2016, giá bán vải thiều cao và ổn định hơn so với các năm trước, với mức giá dao động từ 10.000 đến 52.000 đồng/kg tùy thuộc vào chất lượng và thời điểm Tại các cửa khẩu, giá vải thiều nằm trong khoảng 30-35.000 đồng/kg, trong khi giá vải sấy khô dao động từ 50-80.000 đồng/kg Trung bình, giá vải thiều năm 2016 đạt 21.000 đồng/kg, tăng 6.000 đồng so với năm 2015 (Sở Công Thương Bắc Giang, 2016).
Mặc dù đã đạt được những thành công ban đầu, hoạt động xuất khẩu vải thiều của Việt Nam, đặc biệt là sản phẩm vải thiều Lục Ngạn, vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua.
Vườn cây ở miền bắc Thu hoạch
VẬN CHUYỂN Vận chuyển quả từ vườn đến cơ sở xử lý và đóng gói
Phân loại Đóng gói Xử lý nhiệt hơi hoặc lạnh
CHỨNG CHỈ Cục bảo vệ thực vật kiểm tra cách ly và cấp chứng chỉ kiểm định thực vật
Xuất khẩu vải thiều sang các thị trường mới đang gặp nhiều khó khăn, bao gồm tính mùa vụ cao và thời gian thu hoạch ngắn chỉ khoảng một tháng Mặc dù sản lượng xuất khẩu tăng nhanh trong những năm gần đây, tỷ lệ xuất khẩu vẫn thấp so với tiềm năng Thị trường xuất khẩu chưa đa dạng, với hơn 90% lượng vải thiều xuất khẩu sang Trung Quốc qua đường tiểu ngạch, dẫn đến tính bền vững chưa cao Diện tích trồng vải đạt tiêu chuẩn xuất khẩu như VietGAP và GlobalGAP còn hạn chế, cùng với việc kiểm soát sử dụng thuốc bảo vệ thực vật chưa chặt chẽ, ảnh hưởng đến chất lượng và uy tín thương hiệu Do đó, cần có sự quan tâm và đầu tư mạnh mẽ để ổn định và phát triển sản xuất, xuất khẩu vải thiều trong thời gian tới.