1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Chiến lược xuất khẩu thủy sản sang thị trường Nhật Bản của Công Ty Minh Hải

52 32 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Chiến Lược Xuất Khẩu Thủy Sản Sang Thị Trường Nhật Bản Của Công Ty Minh Hải
Tác giả Nhóm 11
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Tp. Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Kinh Doanh Quốc Tế
Thể loại tiểu luận
Năm xuất bản 2019
Thành phố Cần Thơ
Định dạng
Số trang 52
Dung lượng 830 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG 20 (25)
    • 3.1 PHÂN TÍCH PEST (25)
      • 3.1.1 Môi trường chính trị - pháp luật (25)
      • 3.1.2 Môi trường kinh tế (26)
      • 3.1.4 Môi trường công nghệ (29)
    • 3.2 PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC 4P (30)
      • 3.2.2 Chính sách về giá (0)
      • 3.2.3 Chính sách phân phối (34)
    • 4.1 XÂY DỰNG CHÍNH SÁCH SẢN PHẨM PHÙ HỢP (42)
    • 4.2 TĂNG CƯỜNG NGHIÊN CỨU VÀ DỰ BÁO THỊ TRƯỜNG (44)
    • 4.3 ỔN ĐỊNH NGUỒN NGUYÊN LIỆU (45)
    • 4.4 TĂNG CƯỜNG CÁC HOẠT ĐỘNG XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI (45)
    • 4.5 NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LỰC (47)
    • 5.2 KIẾN NGHỊ (50)
      • 5.2.1 Đối với Nhà nước (0)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (52)

Nội dung

Đề tài tập trung phân tích thực trạng về tình hình sản xuất và tiêu thụ thủy sản của Công ty cổ phần Minh Hải ở thị trường trong nước và thị trường Nhật Bản thông qua các phương pháp so sánh dựa trên những tiêu chí của công cụ PEST để so sánh về lợi thế kinh doanh, đồng thời sử dụng ứng dụng marketing mix (4P) để tiến hành hoạch định về hoạt động kinh doanh xuất khẩu sản phẩm. Ngoài ra, đề tài còn áp dụng ma trận SWOT để phân tích sản phẩm về yếu tố bên trong, yếu tố bên ngoài cũng như những thách thức và cơ hội để phát triển thủy sản của công ty, từ đó đưa ra những giải phát đúng đắn nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh thủy sản hiệu quả hơn.

PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG 20

PHÂN TÍCH PEST

3.1.1 Môi trường chính trị - pháp luật

Việt Nam hiện nay có nền chính trị ổn định với chế độ xã hội chủ nghĩa dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản và quản lý của Nhà nước, thiết lập quan hệ ngoại giao với 168 quốc gia và là thành viên của 63 tổ chức quốc tế Năm 2007, Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Quốc tế (WTO), đánh dấu bước ngoặt trong hội nhập kinh tế toàn cầu Các sự kiện chính trị trong thời kỳ hội nhập đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu, đặc biệt là trong ngành thủy sản Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ, như Chương trình phát triển Nuôi trồng thủy sản giai đoạn 2000 - 2010 và Đề án Phát triển nuôi trồng thủy sản đến năm 2020, nhằm thúc đẩy xuất khẩu thủy sản Những chính sách này đã tạo ra môi trường kinh doanh và đầu tư vững chắc, khuyến khích doanh nghiệp mở rộng sản xuất và nâng cao hoạt động xuất khẩu.

Luật Doanh Nghiệp đã được sửa đổi và bổ sung để hoàn thiện hơn, nhằm duy trì tăng trưởng kinh tế và đảm bảo an sinh xã hội, như việc giảm 50% thuế giá trị gia tăng cho 24 nhóm hàng hóa, dịch vụ, và giảm 30% thuế thu nhập doanh nghiệp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa Những chính sách này tạo thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp Tuy nhiên, vẫn còn một số khó khăn trong môi trường chính trị và pháp luật mà các công ty đang phải đối mặt.

Việc cập nhật và điều chỉnh các chính sách, quy định mới về văn bản pháp luật là rất quan trọng cho sự hoạt động và phát triển bền vững của ngành thủy sản, đặc biệt là đối với Công ty.

Sự khác biệt về pháp luật giữa Việt Nam và các nước khác, đặc biệt là Nhật Bản, tạo ra rủi ro cho công ty xuất khẩu tôm đông lạnh Nhật Bản quy định hàm lượng Trifluralin cho phép là 0,001ppm và cấm Chloramphenicol trong thực phẩm nhập khẩu Nếu phát hiện vi phạm, tỷ lệ kiểm tra lô hàng tôm Việt Nam sẽ tăng lên 30%, và nếu vi phạm tiếp tục, sẽ áp dụng kiểm tra 100% các lô hàng thủy sản nhập khẩu theo Điều 26 Luật Vệ sinh an toàn thực phẩm của Nhật Điều này đặt ra thách thức lớn cho việc xuất khẩu tôm đông lạnh của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản.

Các thị trường nhập khẩu thủy sản của Việt Nam thường áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm hạn chế và giảm giá sản phẩm của các công ty xuất khẩu Để giảm thiểu rủi ro từ sự thay đổi chính sách của các nước nhập khẩu, Công ty Cổ phần Thủy sản Minh Hải đã tiến hành tìm hiểu kỹ lưỡng về luật pháp quốc tế và thuê các chuyên gia pháp lý, luật sư có kinh nghiệm để hỗ trợ trong các vấn đề pháp lý liên quan đến kinh tế quốc tế và pháp luật cạnh tranh quốc tế.

Trong những năm gần đây, nền kinh tế trong và ngoài nước đã trải qua nhiều biến động phức tạp, chủ yếu do tác động của khủng hoảng tài chính và suy thoái toàn cầu từ 2008 đến 2017.

2019, tỷ lệ tăng trưởng GDP của Việt Nam vẫn ở mức cao 5,8% nhưng giảm 1% so với năm 2010, lạm phát năm 2019 là 18,6%, tăng 6,85% so năm 2010 đã tác động lớn đến

Công ty Cổ phần Thủy sản Minh Hải là một trong những doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản nổi bật, đóng góp tích cực vào quá trình phát triển của thị trường thủy sản Việt Nam Doanh nghiệp này không chỉ chú trọng đến chất lượng sản phẩm mà còn nỗ lực mở rộng thị trường xuất khẩu, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao từ các đối tác quốc tế Thông qua các hoạt động kinh doanh hiệu quả, Minh Hải đã khẳng định vị thế của mình trong ngành thủy sản, góp phần nâng cao giá trị xuất khẩu của Việt Nam.

Trong mười năm qua, ngành thủy sản Việt Nam đã có sự phát triển vượt bậc, đạt tốc độ tăng trưởng cao nhất trong lĩnh vực nông, lâm nghiệp và thủy sản Việt Nam hiện là một trong mười quốc gia hàng đầu thế giới về xuất khẩu thủy sản Năm 2019, mặc dù nền kinh tế toàn cầu và trong nước gặp nhiều khó khăn, xuất khẩu thủy sản Việt Nam vẫn đạt giá trị 6.11 tỷ USD, vượt chỉ tiêu đề ra, với sự tham gia của 100 doanh nghiệp, chiếm 67% tổng kim ngạch xuất khẩu, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế đất nước.

Thị trường tiêu thụ thủy sản lớn nhất hiện nay là Nhật Bản và Hoa Kỳ, chiếm 1/3 giá trị xuất khẩu, với tôm và cá tra là mặt hàng chủ lực Nhật Bản, với dân số hơn 120 triệu người và GDP trên 5000 tỷ USD, là thị trường nhập khẩu lớn nhất thế giới, trung bình đạt 15 tỷ USD mỗi năm Nhu cầu thủy sản tại Nhật Bản dự báo sẽ tăng trong năm 2022, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam như Sea Minh Hải Tuy nhiên, các doanh nghiệp gặp nhiều thách thức như sự ảnh hưởng của động đất, sóng thần và rò rỉ phóng xạ, khiến GDP chỉ tăng 1,5%, ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu dùng thủy sản Ngoài ra, Nhật Bản còn là thị trường khó tính với tiêu chuẩn chất lượng khắt khe và cạnh tranh gay gắt.

Thị trường xuất khẩu thủy sản mang đến nhiều cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh hiện tại và định hướng tương lai của họ.

Thị trường đầu vào trong nước đang phải đối mặt với nhiều thách thức, như giá xăng dầu tăng cao (xăng tăng 2.100 đồng/lít, dầu tăng từ 600 - 2.000 đồng/lít vào tháng 3/2012), giá điện tăng 18% và lãi suất vay ngân hàng vượt 20%, gây khó khăn cho doanh nghiệp Hơn nữa, biến đổi khí hậu cũng ảnh hưởng đến nguồn tôm nguyên liệu, dẫn đến sự biến động về số lượng và giá cả theo mùa Những yếu tố này đã đẩy chi phí sản xuất lên cao, gây bất lợi cho doanh nghiệp trong việc đạt được mục tiêu kinh doanh xuất khẩu.

Thị trường xuất khẩu thủy sản Việt Nam đang đối mặt với nhiều rào cản kỹ thuật và chất lượng, đặc biệt sau khi Nhật Bản phát hiện hai lô hàng tôm có dư lượng trifluralin vượt mức cho phép, dẫn đến việc áp dụng kiểm tra 100% đối với các lô hàng tôm Việt Nam Điều này tạo ra nhiều khó khăn cho các doanh nghiệp trong năm 2012, khi Nhật Bản là thị trường nhập khẩu tôm hàng đầu Tuy nhiên, thị trường Nhật Bản vẫn tiềm năng với sức tiêu thụ thủy sản tăng trưởng mạnh Theo FAO, dự báo từ nay đến năm 2015, nhu cầu toàn cầu về thủy sản sẽ tăng khoảng 2,1%/năm, với Nhật Bản là một trong những thị trường nổi bật Do đó, mặc dù có nhiều thách thức, thị trường Nhật Bản cũng mang đến cơ hội lớn cho các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam.

3.1.3 Môi trường văn hóa - xã hội và tự nhiên

Công ty Cổ phần Thủy sản Minh Hải chuyên xuất khẩu, với doanh thu từ hoạt động này chiếm 90% - 95% Khách hàng chủ yếu của công ty là các thị trường nước ngoài như Mỹ, EU và Nhật Bản, trong đó Nhật Bản là thị trường trọng tâm Nhật Bản nổi bật với nền văn hóa đặc sắc và truyền thống lâu đời, như trà đạo, kiếm Nhật và trang phục kimono Người tiêu dùng Nhật Bản có yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm, ưa chuộng thực phẩm tươi sống và có tính thẩm mỹ cao, đặc biệt là trong các món ăn như sushi.

Người Nhật đặt nặng uy tín, điều này là nền tảng cho các mối quan hệ hợp tác bền vững Do đó, văn hóa có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh xuất khẩu của công ty Khi hiểu rõ văn hóa và xã hội của thị trường mục tiêu, công ty sẽ có nhiều cơ hội và thuận lợi hơn trong việc phát triển kinh doanh xuất khẩu.

Công ty nhận thức được tầm quan trọng của việc hiểu biết văn hóa thị trường Nhật Bản và đã nỗ lực tìm hiểu, mặc dù mức độ tìm hiểu còn hạn chế Hiện tại, sản phẩm của Công ty khá đa dạng, bao gồm sushi và thực phẩm tươi sống, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm, giữ vững uy tín với khách hàng Tuy nhiên, để nâng cao hiệu quả trong hoạt động kinh doanh xuất khẩu, Công ty cần tăng cường nghiên cứu về văn hóa, thị hiếu và nhu cầu xã hội của thị trường Nhật Bản, nhằm xây dựng các chiến lược phù hợp và hạn chế rủi ro khi ký kết hợp đồng.

PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC 4P

3.2.1 Chính sách về sản phẩm

Công ty chuyên cung cấp các mặt hàng tôm đông lạnh, đã không ngừng mở rộng danh mục sản phẩm trong nhiều năm qua Hiện tại, công ty sở hữu hơn 400 sản phẩm tôm chế biến đạt yêu cầu kỹ thuật cao, đáp ứng nhu cầu của các thị trường khó tính, bao gồm cả thị trường Nhật Bản Sản phẩm không chỉ tăng về số lượng mà còn được cải tiến liên tục về chất lượng.

Sản phẩm của Công ty được chia thành 2 nhóm chính như sau:

Nhóm hàng tươi bao gồm nhiều loại tôm chất lượng cao như tôm HOSO (tôm nguyên con đông block, đông semi IQF), tôm HLSO (tôm sú vỏ đông block, tôm sú vỏ Shutterpack đông semi IQF, tôm sú Easy peel Shutterpack đông IQF), tôm sú Easy peel IQF, tôm PD/PUD đông block, tôm nobashi, tôm PD đông IQF, và tôm PTO đông IQF.

- Nhóm hàng chín: tôm PTO hấp, tôm PD hấp, tôm sushi, tôm tẩm bột chiên.

Hình 3: Hình ảnh về sản phẩm của công ty

Mỗi sản phẩm đều được gắn nhãn hiệu giúp khách hàng dễ dàng phân biệt và lựa chọn, từ đó tạo niềm tin vào chất lượng của sản phẩm Khách hàng có thể yên tâm và tự hào khi sử dụng sản phẩm của Công ty Màu sắc nhãn hiệu nổi bật với xanh dương đậm, đỏ và trắng.

Công ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải nhận thức rõ vai trò quan trọng của bao bì trong việc tiêu thụ hàng hóa, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu.

Công ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải chú trọng đến bao bì sản phẩm để thúc đẩy tiêu thụ, vì ngoài chất lượng, người tiêu dùng còn quan tâm đến mẫu mã và an toàn Công ty hợp tác với các đơn vị in ấn chuyên nghiệp nhằm đảm bảo bao bì đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng Mỗi sản phẩm đều có bao bì riêng, cung cấp đầy đủ thông tin và đảm bảo vệ sinh Bao bì còn được trang trí bắt mắt, giúp nâng cao hình ảnh sản phẩm và tạo điều kiện cho các hoạt động marketing hiệu quả.

 Yêu cầu về chất lượng

Chất lượng sản phẩm là ưu tiên hàng đầu của Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải, nhằm đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng trong nước và cạnh tranh quốc tế Doanh nghiệp nhận thức rằng khả năng cạnh tranh phụ thuộc vào chất lượng hàng hóa và dịch vụ Công ty đã triển khai hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2000, cam kết cải tiến liên tục để thỏa mãn yêu cầu khách hàng Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, Minh Hải tuân thủ các quy định quốc gia và quốc tế, xây dựng quy trình an ninh thực phẩm và đăng ký với Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ Các sản phẩm đều trải qua kiểm tra chặt chẽ tại phòng thí nghiệm nội bộ và bên ngoài, đảm bảo chất lượng an toàn vệ sinh thực phẩm và đáp ứng tiêu chuẩn của nhiều thị trường.

Hình 4: Một số giấy chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng của Công ty

 Phát triển sản phẩm mới

Công ty luôn chú trọng đến nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, thể hiện qua chính sách đa dạng hóa sản phẩm Quá trình này được hình thành từ nhu cầu thực tế của khách hàng trong và ngoài nước, khả năng cung ứng và dự trữ nguyên liệu, cùng với việc nghiên cứu các vấn đề tồn tại trong sản xuất và chất lượng hàng hóa Mục tiêu chính là phát triển và cải tiến các khâu trong sản xuất, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.

Công ty đã thành lập Bộ phận Công nghệ thuộc Phòng Quản lý Chất lượng và Công nghệ để nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới Sự gia tăng của sản phẩm cao cấp, như tôm tẩm bột, trong những năm qua đã chứng minh cho nỗ lực đầu tư vào phát triển mặt hàng mới Đây là một trong những chiến lược sản phẩm mà Công ty thực hiện nhằm tạo sự khác biệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, nâng cao lợi thế cạnh tranh và giúp Công ty duy trì sự phát triển trong thị trường đầy biến động hiện nay.

Giá cả là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khối lượng hàng hóa tiêu thụ và quyết định mua của khách hàng, đồng thời tác động trực tiếp đến lợi nhuận của công ty Việc xây dựng các khoản chi phí hợp lý là cần thiết để đạt mục tiêu xuất khẩu Giá xuất khẩu sản phẩm của công ty thường cao hơn so với đối thủ cạnh tranh, với mức trung bình 11,57 USD/kg, trong khi giá của các đối thủ là khoảng 11,55 USD/kg.

Chiến lược chào giá bán hàng của Công ty được điều chỉnh theo từng thời kỳ, dựa trên việc tìm hiểu thói quen sinh hoạt và tập quán của từng thị trường Công ty cũng xem xét mùa vụ thu hoạch của các nước xung quanh, các ngày lễ như Tết, Noel, cũng như sản lượng thu hoạch tại các địa phương Nhờ đó, Công ty xây dựng chiến lược chào giá cụ thể, ví dụ, trong thời gian nghỉ lễ hay Tết, giá bán có thể cao hơn so với thời gian bình thường.

Phân phối là một chuỗi hoạt động quan trọng của Công ty nhằm đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng mục tiêu Để tiếp cận thị trường hiệu quả, mỗi công ty cần xác định và xây dựng phương án phân phối phù hợp Các phương thức phân phối có thể bao gồm gián tiếp và trực tiếp, trong đó phân phối gián tiếp được ưu tiên sử dụng, chiếm 85% tổng số kênh phân phối với hai kênh chính.

Kênh 1: Phân phối qua các trung gian thương mại

Kênh 2: phân phối qua các văn phòng nước ngoài đặt tại Việt Nam

Nhà sản xuất Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải

Các trung gian thương mại

Hình 5: Kênh phân phối của Công ty trên thị trường nước ngoài (Nhật Bản)

Chính sách phân phối đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất và kinh doanh của Công ty, giúp tăng cường sự an toàn trong quá trình kinh doanh và kết nối hiệu quả với khách hàng mục tiêu Việc áp dụng chính sách phân phối hợp lý không chỉ giảm thiểu cạnh tranh mà còn thúc đẩy quá trình lưu thông hàng hóa nhanh chóng Hiện tại, Công ty đang sử dụng hai loại kênh phân phối khác nhau cho từng loại hàng hóa và thực hiện các chính sách lựa chọn kênh, quản lý điều hành kênh, cũng như chính sách đối với các thành viên trong kênh một cách hiệu quả.

Lựa chọn kênh phân phối và thành viên kênh là yếu tố quyết định đến sự tồn tại và hiệu quả hoạt động của công ty Kênh phân phối cần phải phù hợp với sản phẩm của công ty, trong khi việc chọn lựa các thành viên kênh có khả năng phân phối tốt dựa trên tiêu chuẩn như phương thức kinh doanh, điều kiện kinh doanh, khả năng chi trả và uy tín sẽ giúp tăng cường khả năng tiêu thụ sản phẩm.

Quản lý điều hành kênh là một yếu tố quan trọng trong chiến lược kinh doanh của công ty, với mục tiêu tối đa hóa sản lượng tiêu thụ và giảm thiểu chi phí phân phối Để đạt được điều này, công ty cần tổ chức các kênh phân phối một cách chặt chẽ và có hệ thống Việc quản lý kênh phụ thuộc vào số lượng các trung gian cũng như các điều khoản và trách nhiệm trong kênh Mỗi lựa chọn kênh cần được đánh giá kỹ lưỡng dựa trên các tiêu chuẩn về kỹ thuật, khả năng thích nghi và khả năng kiểm soát.

Công ty luôn nỗ lực nghiên cứu nhu cầu của các thành viên kênh để xây dựng chính sách phù hợp, bao gồm giá cả, lợi nhuận, trợ cấp, chiết khấu và hỗ trợ giao hàng Mục tiêu là đảm bảo quyền lợi cho các thành viên kênh phân phối, từ đó duy trì và mở rộng mạng lưới phân phối hiệu quả.

Các văn phòng đại diện của công ty nước ngoài đặt tại Việt Nam

Nhà sản xuất Công Ty Cổ Phần

XÂY DỰNG CHÍNH SÁCH SẢN PHẨM PHÙ HỢP

Chính sách sản phẩm phù hợp là yếu tố then chốt mà Công ty cần ưu tiên thực hiện, nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng tại thị trường Nhật Bản Điều này sẽ thúc đẩy hoạt động kinh doanh xuất khẩu của Công ty trong khu vực này.

4.1.1 Đa dạng hóa sản phẩm và tăng cường nghiên cứu phát triển sản phẩm mới Để đẩy mạnh hoạt động kinh doanh xuất khẩu của Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải ở thị trường Nhật Bản thì yếu tố sản phẩm là yếu tố hết sức quan trọng. Ngoài việc giữ nguyên thế mạnh xuất khẩu sản phẩm chủ lực thì đa dạng hóa nhiều sản phẩm (chủng loại, kích cỡ, mẫu mã), nghiên cứu phát triển nhiều sản phẩm với tính chất khác biệt dựa trên thị hiếu của khách hàng Nhật sẽ giúp rất nhiều trong tiến trình thúc đẩy hoạt động xuất khẩu sang thị trường này Thị hiếu của các khách hàng Nhật Bản rất phức tạp, nên việc đa dạng hóa mẫu mã, thiết kế màu sắc, chủng loại sản phẩm là việc làm cần thiết không thể bỏ qua Thông qua sự đa dạng hóa này, khách hàng sẽ có nhiều sự lựa chọn về sản phẩm, dễ dàng quyết định mua các sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu mong đợi Do đó, đòi hỏi Công ty cần phải một đội ngũ nhân viên, đặc biệt là nhân viên R&D, có chuyên môn, kinh nghiệm không ngừng trao dồi kiến thức và sáng tạo để tạo ra nhiều sản phẩm mới.

4.1.2 Đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm

Thị trường Nhật Bản yêu cầu chất lượng sản phẩm cao, đòi hỏi các doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải, phải cải tiến công nghệ và cơ sở vật chất Điều này nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, thu hút sự tin tưởng của khách hàng và duy trì vị thế trên thị trường Để đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm, công ty cần thực hiện nhiều công việc quan trọng.

Công ty cam kết khắc phục triệt để các vấn đề về chất lượng sản phẩm, đặc biệt là việc giảm thiểu hoạt chất trifluralin vượt mức cho phép Chúng tôi đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng mà thị trường Nhật Bản quy định, từ đó cải thiện lòng tin của khách hàng và nâng cao uy tín của Công ty tại thị trường này.

Cung cấp thông tin và tuyên truyền cho các hộ nuôi tôm về các tạp chất có thể ảnh hưởng đến chất lượng tôm nguyên liệu là rất quan trọng, đặc biệt là việc đảm bảo an toàn vệ sinh và không nhiễm các hoạt chất như trifluralin, chloramphenicol Đồng thời, việc thu mua nguyên liệu đầu vào cần phải có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng và được lấy từ các vùng nuôi được quy hoạch để đảm bảo chất lượng tốt nhất.

Công ty cần thiết lập một bộ phận kiểm soát chuyên nghiệp với kinh nghiệm nhằm tăng cường việc phát hiện dư lượng kháng sinh và hóa chất trong nguyên liệu đầu vào Đồng thời, quản lý quy trình sản xuất để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và kiểm tra chất lượng sản phẩm đầu ra, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng của thị trường Nhật Bản.

4.1.3 Xây dựng chính sách giá phù hợp

Trong bối cảnh thị trường toàn cầu không ổn định và giá cả tăng cao, Công ty cần áp dụng chính sách giá linh hoạt và hợp lý để duy trì sức cạnh tranh và thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm, đặc biệt là trong thị trường Nhật Bản, nơi nhu cầu thủy sản đang gia tăng Để đảm bảo lợi nhuận và mở rộng thị trường, Công ty nên tránh tăng giá trong giai đoạn hiện tại, chấp nhận lợi nhuận thấp hơn nhằm tăng quy mô tiêu dùng, từ đó tạo nền tảng cho hoạt động xuất khẩu trong tương lai Chính sách định giá cần dựa trên chi phí sản phẩm và giá của đối thủ cạnh tranh để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.

Định giá sản phẩm dựa trên chi phí phải đảm bảo bù đắp chi phí và tạo ra lợi nhuận, đồng thời tham khảo giá của đối thủ để phù hợp với tâm lý khách hàng Đối với sản phẩm khác biệt, công ty có thể linh hoạt điều chỉnh giá thấp để xâm nhập thị trường hoặc cao để khẳng định chất lượng Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, việc tối thiểu hóa chi phí như giảm giá nguyên liệu, tối ưu hóa sản xuất và hạn chế chi phí phát sinh là cần thiết để giữ giá vốn thấp hơn đối thủ, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh.

Để định giá sản phẩm hiệu quả, công ty cần thu thập thông tin chi tiết về giá cả của các đối thủ cạnh tranh Việc này giúp công ty nghiên cứu và xác định mức giá phù hợp, dựa trên mục tiêu và chính sách giá của mình.

TĂNG CƯỜNG NGHIÊN CỨU VÀ DỰ BÁO THỊ TRƯỜNG

Thị trường đóng vai trò quan trọng trong thành công sản xuất và kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải, vì vậy công ty cần chú trọng hơn đến các vấn đề liên quan đến thị trường tiêu thụ sản phẩm Đặc biệt, việc tăng cường nghiên cứu thị trường là cần thiết để xác định biến động, xu hướng tiêu dùng và tình hình cạnh tranh trong ngành thủy sản Nghiên cứu này sẽ giúp công ty đưa ra các giải pháp linh hoạt, kịp thời nhằm ứng phó với biến động thị trường, từ đó xây dựng chiến lược tối ưu để vượt qua thách thức và tận dụng cơ hội, đặc biệt là trong việc đẩy mạnh xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản, góp phần vào sự phát triển bền vững của công ty.

Công ty cần nghiên cứu sâu hơn về thị trường Nhật Bản để hiểu rõ các yếu tố văn hóa và phong tục tập quán đặc sắc, ảnh hưởng lớn đến thói quen tiêu dùng Việc nắm vững các tiêu chuẩn chất lượng mà thị trường này yêu cầu cho hàng hóa nhập khẩu sẽ giúp cải thiện lòng tin và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khắt khe của người tiêu dùng.

Để quảng bá và xúc tiến thương hiệu hiệu quả tại Nhật Bản, Công ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan Việc tuân thủ luật pháp không chỉ giúp tạo ấn tượng mạnh mẽ với người tiêu dùng Nhật Bản mà còn làm nổi bật những nét độc đáo của sản phẩm và thương hiệu.

ỔN ĐỊNH NGUỒN NGUYÊN LIỆU

Công ty cần chú trọng đến yếu tố nguyên liệu đầu vào, đây là một trong ba yếu tố quan trọng nhất mà Công ty cần ưu tiên Việc chủ động trong nguồn nguyên liệu và đảm bảo chất lượng cũng như số lượng tôm đầu vào sẽ giúp quá trình sản xuất và kinh doanh xuất khẩu diễn ra liên tục và không bị gián đoạn Các giải pháp về nguyên liệu cần được triển khai để đạt được mục tiêu này.

Để nâng cao hiệu quả nuôi trồng thủy sản, cần đẩy mạnh quy hoạch và tổ chức lại các vùng nuôi trồng theo mô hình liên kết 4 nhà: nhà nước, nhà sản xuất, nhà khoa học và nhà nuôi trồng Nhà nước sẽ hỗ trợ về vốn và môi trường pháp lý, trong khi các nhà khoa học cung cấp hướng dẫn kỹ thuật, dự báo thời tiết và dịch bệnh, giúp các hộ nuôi tôm phòng ngừa rủi ro Điều này sẽ đảm bảo sản lượng lớn, ổn định và sạch bệnh, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn vệ sinh Các hộ nuôi có đầu ra ổn định, nhà sản xuất có nguồn nguyên liệu sạch và không lo thiếu nguyên liệu theo mùa Đồng thời, quy hoạch vùng thủy sản cần gắn liền với bảo vệ môi trường sinh thái.

Để duy trì và phát triển mối quan hệ với nhà cung ứng, công ty cần áp dụng nguyên tắc bình đẳng và hợp tác đôi bên cùng có lợi Việc ký kết hợp đồng cung ứng nguyên liệu tôm lâu dài là chiến lược quan trọng, giúp đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định về số lượng, chất lượng và giá cả Công ty nên triển khai các chính sách hỗ trợ tài chính cho các cơ sở thu mua, thiết lập hợp đồng kỹ thuật và tạo điều kiện thuận lợi trong việc thỏa thuận giá khi mua hàng tận nơi, nhằm chủ động hơn trong việc cung ứng nguyên liệu.

Quản lý thu mua tại Tổ thu mua của Công ty đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện kịp thời sự thay đổi doanh số, từ đó điều chỉnh quy trình thu mua để đảm bảo tính đồng bộ và hệ thống trong hoạt động này.

TĂNG CƯỜNG CÁC HOẠT ĐỘNG XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI

4.4.1 Hoàn thiện hệ thống kênh phân phối

Trong thời buổi kinh tế hội nhập như hiện nay, vấn đề hoàn thiện hệ thống

Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải chuyên hoạt động trong lĩnh vực xuất khẩu thủy sản, với sản phẩm được phân phối ra nhiều quốc gia, trong đó có thị trường Nhật Bản, nơi có nhu cầu tiêu thụ lớn Để nâng cao hiệu quả kinh doanh xuất khẩu, việc hoàn thiện hệ thống kênh phân phối là rất cần thiết.

Công ty cần duy trì và phát triển mối quan hệ chặt chẽ với các bên trung gian và đối tác nước ngoài có văn phòng đại diện Việc này giúp đảm bảo sự hợp tác bền vững và ký kết các hợp đồng xuất khẩu ổn định, có giá trị lớn.

Thông qua việc hợp tác với các bên trung gian, doanh nghiệp có thể tìm kiếm nhiều khách hàng tiềm năng và khách hàng mới hơn Đồng thời, việc đa dạng hóa các hình thức phân phối trong xuất khẩu cũng sẽ giúp mở rộng thị trường và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Công ty cần chủ động và trực tiếp trong việc tìm kiếm đối tác và khách hàng nhằm tăng cường sản lượng xuất khẩu, từ đó nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.

Công ty cần cam kết thực hiện hợp đồng một cách nghiêm túc và chính xác, tuân thủ đầy đủ các điều khoản như sản phẩm đúng yêu cầu, tiêu chuẩn chất lượng, số lượng và thời hạn Điều này sẽ giúp xây dựng lòng tin với khách hàng, từ đó thu hút thêm nhiều khách hàng trung thành.

4.4.2 Các hoạt động quảng bá

Hoạt động quảng bá là yếu tố quan trọng trong việc xúc tiến xuất khẩu của Công ty, giúp giới thiệu sản phẩm ra thị trường quốc tế, đặc biệt là tại Nhật Bản Mục tiêu chính là tăng khối lượng và doanh số tiêu thụ, mở rộng thị trường và nâng cao uy tín của Công ty.

Để nâng cao hiệu quả quảng bá, lãnh đạo Công ty cần chú trọng hơn đến các hoạt động này Trong thời gian tới, Công ty nên thành lập một bộ phận Marketing chuyên trách, nhằm phát triển các hình thức quảng bá phù hợp và hiệu quả Giải pháp cho hoạt động quảng bá của Công ty là cần thiết để đạt được mục tiêu đề ra.

Công ty cần duy trì và tăng cường các hoạt động quảng bá đã thực hiện trong những năm qua, bao gồm việc quảng bá thương hiệu và giới thiệu sản phẩm trên catalogue, website, và tạp chí quốc tế Tham gia các hội chợ triển lãm quốc tế như Hội chợ công nghệ thủy sản Nhật Bản là điều cần thiết, đồng thời đăng ký bảo hộ hàng hóa trên thị trường quốc tế Nội dung quảng bá cần được trình bày ngắn gọn, súc tích, làm nổi bật tính chất sản phẩm, chất lượng, cũng như các chính sách và chương trình khuyến mại dành cho khách hàng.

Công ty đang tích cực mở văn phòng đại diện tại các khu vực thị trường trọng điểm ở Nhật Bản để thu thập thông tin và quảng bá thương hiệu Chúng tôi tận dụng mọi cơ hội tiếp xúc với các tổ chức kinh tế và thương nhân nước ngoài đến Việt Nam nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc đẩy mạnh hoạt động kinh doanh xuất khẩu, hướng tới hiệu quả cao trong thị trường Nhật Bản.

4.4.3 Tăng cường chính sách chăm sóc khách hàng

Chính sách khách hàng của công ty là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách, giúp công ty thu hút khách hàng hơn so với đối thủ Khách hàng sẽ được hưởng nhiều lợi ích từ việc mua sản phẩm của công ty, như các chương trình khuyến mãi, hoa hồng cho nhà phân phối, chiết khấu cho đơn hàng lớn và ưu đãi cho khách hàng trung thành Ngoài ra, công ty cũng nên tổ chức các hoạt động tri ân như tặng quà nhân dịp kỷ niệm thành lập cho đối tác Tất cả các chính sách này cần được thực hiện một cách hợp lý để xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng.

NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LỰC

Nguồn nhân lực là yếu tố then chốt cho sự vận hành hiệu quả của Công ty trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay, việc nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực trở nên cấp thiết Công ty cần xây dựng chính sách quản lý nguồn nhân lực hợp lý, bao gồm việc bố trí đúng người đúng việc và thiết lập các chế độ việc làm hợp lý Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa sử dụng nguồn nhân lực mà còn phát huy tối đa nội lực và tiềm lực của Công ty, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh đạt hiệu quả cao.

- Duy trì thực hiện chế độ làm việc 8 giờ/ngày, 44 giờ/tuần, tăng ca không quá 5 giờ/ngày (nếu có khối lượng công việc nhiều và thời gian gấp).

Công ty cần xây dựng một chính sách tiền lương hợp lý, dựa trên tính chất công việc, thời gian làm việc của từng bộ phận và năng lực của từng nhân viên.

Công ty áp dụng các mức khen thưởng dựa trên tổng thu nhập của nhân viên, chiếm khoảng 20-25% để khuyến khích thành tích cá nhân Khen thưởng được thực hiện giữa năm và cuối năm cho những cá nhân hoặc tập thể hoàn thành chỉ tiêu kế hoạch, có sáng kiến xuất sắc hoặc ký hợp đồng hiệu quả, nhằm tạo động lực cho nhân viên phát huy tối đa năng lực của mình.

Công ty áp dụng nhiều chính sách hỗ trợ nhân viên, bao gồm việc trợ cấp một phần chi phí thuê nhà và cung cấp dịch vụ đưa đón công nhân đến nơi làm việc.

Đào tạo đội ngũ nguồn nhân lực trong Công ty là rất quan trọng, với chuyên môn phù hợp cho từng bộ phận Bộ phận sản xuất cần nắm vững công nghệ và sử dụng hiệu quả máy móc hiện đại, đồng thời có kiến thức về an toàn vệ sinh thực phẩm từ sản xuất đến chế biến Các bộ phận khác cũng cần được đào tạo tương tự Hơn nữa, việc huấn luyện nhân viên với tác phong làm việc nhanh nhẹn, linh hoạt là cần thiết để đáp ứng yêu cầu sản xuất - kinh doanh và thúc đẩy xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản.

CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay, việc tăng cường hoạt động xuất khẩu là rất quan trọng cho sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải đã nỗ lực cải tiến công nghệ và sản phẩm, đồng thời thực hiện các hoạt động xúc tiến và quảng bá để thúc đẩy xuất khẩu, đặc biệt là vào thị trường Nhật Bản, nơi công ty đang tập trung với nhiều triển vọng tích cực.

Hoạt động xuất khẩu của Công ty tại thị trường Nhật Bản đã đạt được nhiều thành tựu đáng ghi nhận, với doanh thu hàng năm tăng trưởng và đóng góp quan trọng vào tổng doanh thu, nâng cao vị thế cạnh tranh Sản phẩm của Công ty ngày càng được nhiều khách hàng Nhật Bản lựa chọn, nhờ vào các mối quan hệ hợp tác lâu dài Tuy nhiên, Công ty vẫn gặp một số vấn đề như chất lượng sản phẩm chưa đảm bảo, đặc biệt là hàm lượng trifluralin trong sản phẩm tôm xuất khẩu vượt mức cho phép Bên cạnh đó, Công ty còn bị động trong việc nghiên cứu thị trường và tìm kiếm khách hàng, trong khi nguyên liệu đầu vào chịu ảnh hưởng của biến động theo mùa Những khó khăn này xuất phát từ các quy định nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, sự cạnh tranh khốc liệt, biến đổi khí hậu và sự phát triển của khoa học công nghệ Điều này cho thấy môi trường kinh doanh luôn chứa đựng nhiều cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu của Công ty.

Trong thời gian tới, Công ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải cần khắc phục các tồn tại để tăng cường hoạt động xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản Để đạt được điều này, công ty nên tập trung vào nghiên cứu và dự báo thị trường, ổn định nguồn cung tôm nguyên liệu, tăng cường xúc tiến thương mại, xây dựng chính sách sản phẩm hợp lý và nâng cao quản lý nguồn nhân lực Những biện pháp này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển xuất khẩu của công ty.

KIẾN NGHỊ

Nhà nước cần ban hành luật bảo hộ hàng thủy sản trong nước nhằm giảm thiểu các vụ kiện tụng từ các nước nhập khẩu đối với sản phẩm thủy sản của doanh nghiệp Việc này sẽ giúp giảm áp lực và hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu đang gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh.

Hệ thống văn bản pháp lý, đặc biệt là các thủ tục hành chính liên quan đến xuất khẩu và hải quan, vẫn còn phức tạp và nhiều công đoạn dù đã được sửa đổi Nhà nước cần tiếp tục cải thiện và đơn giản hóa các thủ tục này để phù hợp với tình hình mới, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong hoạt động xuất khẩu hiệu quả.

Hiệp hội thủy sản Việt Nam cần tăng cường vai trò trong việc điều tiết sản xuất và kinh doanh thủy sản, đại diện cho các nhà sản xuất chế biến để trình bày nguyện vọng với chính phủ Điều này nhằm thúc đẩy Nhà nước ban hành các cơ chế chính sách khuyến khích sản xuất và bảo vệ quyền lợi của các nhà sản xuất trong ngành thủy sản.

Trong thời gian qua, chất lượng thủy sản xuất khẩu sang Nhật Bản đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng do phát hiện dư lượng trifluralin vượt mức cho phép, dẫn đến việc hàng hóa bị trả lại và các lô hàng khác phải chịu kiểm tra 100% Điều này đặt các công ty vào tình thế khó khăn Do đó, Nhà nước cần thiết lập bộ phận kiểm tra chất lượng sản phẩm thủy sản trước khi xuất khẩu, nhằm đảm bảo rằng các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn của thị trường nhập khẩu và bảo vệ uy tín của Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Nhà nước cần thiết lập chính sách hỗ trợ và khuyến khích quy hoạch các vùng nuôi trồng thủy sản, bao gồm việc cung cấp con giống, tư vấn về bệnh và cách xử lý Điều này sẽ giúp ổn định nguồn nguyên liệu đầu vào cho các công ty, giảm thiểu biến động về số lượng và chất lượng, từ đó tạo điều kiện cho hoạt động kinh doanh xuất khẩu mở rộng quy mô hơn.

- Công ty cần có giải pháp thực hiện đồng bộ các hoạt động từ sản xuất đến kinh doanh.

Để thành công trên thị trường Nhật Bản, doanh nghiệp cần thiết lập chính sách sản phẩm phù hợp với các quy định và điều kiện địa phương Điều này bao gồm việc đảm bảo chất lượng sản phẩm và giá cả cạnh tranh, đồng thời không ngừng cải tiến và phát triển sản phẩm mới Việc thường xuyên nâng cao chất lượng sản phẩm cũng là yếu tố quan trọng để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

- Tăng cường các hoạt động marketing, xúc tiến thương mại, làm tốt công tác R&D để lập kế hoạch kinh doanh phù hợp trong dài hạn.

- Hoàn thiện hơn nữa hệ thống kênh phân phối.

Để đảm bảo chất lượng và ổn định sản lượng tôm nguyên liệu, cần tăng cường quy hoạch các vùng nuôi Việc thực hiện mô hình truy xuất nguồn gốc nguyên liệu không chỉ giúp chứng minh nguồn gốc sản phẩm, mà còn mang lại sự an tâm cho khách hàng và nâng cao tính cạnh tranh cho sản phẩm trên thị trường.

Ngày đăng: 08/07/2021, 17:27

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Bùi Thanh Hà (2010), Quản trị kinh doanh Quốc tế, Nxb. Lao động – Xã hội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản trị kinh doanh Quốc tế
Tác giả: Bùi Thanh Hà
Nhà XB: Nxb. Lao động – Xã hội
Năm: 2010
2. Bùi Xuân Lưu (2006), Giáo trình kinh tế ngoại thương, Nxb. Lao động – Xã hội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình kinh tế ngoại thương
Tác giả: Bùi Xuân Lưu
Nhà XB: Nxb. Lao động – Xã hội
Năm: 2006
4. Dương Hữu Hạnh (2003), Quản trị doanh nghiệp, Nxb. Thống Kê Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản trị doanh nghiệp
Tác giả: Dương Hữu Hạnh
Nhà XB: Nxb. Thống Kê
Năm: 2003
5. Thị trường xuất khẩu thuỷ sản (2005), Nxb. Thống kê Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thị trường xuất khẩu thuỷ sản
Tác giả: Thị trường xuất khẩu thuỷ sản
Nhà XB: Nxb. Thống kê
Năm: 2005
6. Nguyễn Tấn Bình (2000), Phân tích hoạt động kinh doanh, Nxb. Đại học Quốc gia Tp HCM Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phân tích hoạt động kinh doanh
Tác giả: Nguyễn Tấn Bình
Nhà XB: Nxb. Đại học Quốcgia Tp HCM
Năm: 2000
7. Võ Thị Thanh Lộc (2000), Thống kê ứng dụng và dự báo, NXB Thống kê Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thống kê ứng dụng và dự báo
Tác giả: Võ Thị Thanh Lộc
Nhà XB: NXB Thống kê
Năm: 2000
8. Võ Thanh Thu (2004), Những giải pháp về thị trường cho sản phẩm thuỷ sản Việt Nam, Nxb Thống kê.9. Các website Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những giải pháp về thị trường cho sản phẩm thuỷ sảnViệt Nam
Tác giả: Võ Thanh Thu
Nhà XB: Nxb Thống kê. 9. Các website
Năm: 2004
3.Lê Nguyễn Đoan Khôi (2012), Bài giảng môn Kinh doanh quốc tế Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

2.1 TÌNH HÌNH SẢN XUẤT 2.1.1 Qui trình chế biến tôm  - Chiến lược xuất khẩu thủy sản sang thị trường Nhật Bản của Công Ty Minh Hải
2.1 TÌNH HÌNH SẢN XUẤT 2.1.1 Qui trình chế biến tôm (Trang 12)
Bảng 2: Kết quả kinh doanh của công ty SeaMinh Hải năm 2017 – 2019 - Chiến lược xuất khẩu thủy sản sang thị trường Nhật Bản của Công Ty Minh Hải
Bảng 2 Kết quả kinh doanh của công ty SeaMinh Hải năm 2017 – 2019 (Trang 16)
Hình 2: Cơ cấu tỷ trọng xuất khẩu thủy sản của Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải năm 2017 – 2019 Nhận xét: - Chiến lược xuất khẩu thủy sản sang thị trường Nhật Bản của Công Ty Minh Hải
Hình 2 Cơ cấu tỷ trọng xuất khẩu thủy sản của Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải năm 2017 – 2019 Nhận xét: (Trang 20)
Bảng 3: Kim ngạch xuất khẩu sang các thị trường giai đoạn 2017 – 2019 Thị - Chiến lược xuất khẩu thủy sản sang thị trường Nhật Bản của Công Ty Minh Hải
Bảng 3 Kim ngạch xuất khẩu sang các thị trường giai đoạn 2017 – 2019 Thị (Trang 20)
Hình 3: Hình ảnh về sản phẩm của công ty - Chiến lược xuất khẩu thủy sản sang thị trường Nhật Bản của Công Ty Minh Hải
Hình 3 Hình ảnh về sản phẩm của công ty (Trang 31)
Hình 4: Một số giấy chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng của Công ty - Chiến lược xuất khẩu thủy sản sang thị trường Nhật Bản của Công Ty Minh Hải
Hình 4 Một số giấy chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng của Công ty (Trang 33)
Hình 5: Kênh phân phối của Công ty trên thị trường nước ngoài (Nhật Bản) - Chiến lược xuất khẩu thủy sản sang thị trường Nhật Bản của Công Ty Minh Hải
Hình 5 Kênh phân phối của Công ty trên thị trường nước ngoài (Nhật Bản) (Trang 35)
Bảng 4: Ma trận SWOT của Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải - Chiến lược xuất khẩu thủy sản sang thị trường Nhật Bản của Công Ty Minh Hải
Bảng 4 Ma trận SWOT của Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải (Trang 38)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w